Bài viết dưới đây nhằm giúp người học làm quen với những từ vựng và các tình huống hội thoại thường gặp. Nắm rõ các từ vựng và bài tập dưới đây, sẽ phần nào giúp chúng ta vượt qua các đoạn hội thoại về du lịch một cách dễ dàng hơn.
Từ vựng về lĩnh vực du lịch
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Tourist attraction (np) | /ˈtʊərɪst | điểm thu hút | Da Lat is one of the most famous tourist attractions in Viet Nam. |
Sightseeing (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh | The hotel overlooks many breath-taken views for sightseeing. |
Spot (n) | /spɒt/ | điểm | Have you chosen the spot for our picnic this weekend? |
Destination (n) | /destəˈneɪʃən/ | điểm đến | The relaxed atmosphere and quiet beaches make Nha Trang a delightful holiday destination. |
Historical (adj) | /hɪˈstɒrɪkəl | liên quan đến lịch sử | Dinh Doc Lap is one of the largest Historical Relics in Ho Chi Minh city. |
Immerse (v) | /ɪˈmɜːrs/ | đắm chìm | Coming to the Northwest of Viet Nam, you’ll have a chance to immerse in the beauty of nature. |
Itinerary (n) | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình | Having a detailed itinerary helps your trip easier and more enjoyable. |
Botanical (adj) | /bəˈtænɪkəl/ | liên quan đến thực vật | More natural preserves were built to maintain botanical diversity. |
Public transportation (np) | /ˈpʌblɪk | phương tiện công cộng | For the travel options, you can either rent a vehicle or use public transportation at the station downtown. |
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Excursion (n) | /ɪkˈskɜːʃən/ | chuyến đi chơi/ du ngoạn | The resort offers daily excursions to nearby towns. |
Package tour (np) | /ˈpækɪdʒ | gói du lịch | I'm considering booking a package tour to Europe. |
Landscape (n) | /ˈlændskeɪp/ | phong cảnh | I like to take photos of mountainous landscapes. |
Heritage (n) | /ˈherətɪdʒ/ | di sản | It’s important to preserve the national heritage. |
Picturesque (adj) | /pɪktʃəˈresk/ | đẹp cổ kính, như tranh vẽ | He builds a small house in the picturesque old quarter of town. |
Departure (n) | /dɪˈpɑːtʃər/ | sự khởi hành | There are three departure flights to HaNoi every day. |
Boarding pass (np) | /ˈbɔːrdɪŋ | thẻ lên tàu/ máy bay | At the customs area, you must present your boarding pass and ID to the officers. |
Guided tour (np) | /ˈɡaɪdɪd | tham quan có | For a group of 10 or more, we offer free guided tours around the museum. |
Travel insurance (np) | /ˈtrævəl | bảo hiểm du lịch | Travel insurance helps me cover any unexpected medical emergencies or trip cancellations. |
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3, nội dung sách sẽ bao gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến Part 3, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi.
Bài tập áp dụng:
| a. a place that people visit for sightseeing and relaxation, usually while they are on holiday |
| b. a plan or list of the places you will visit on a journey |
| c. traditionally material or spiritual values that were formed in the past and still have historical importance |
| d. be in such a good harmony with something that you feel completely Involved in it. |
| e. a visit with an instructor who shows you around the place and presents all its remark features. |
| f. pretty and interesting in an old - fashioned way. |
| g. a trip at a fixed price in which the travel company arranges your travel, hotels, meals,… |
| h. a card that allows a passenger to enter an aircraft or ship. |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ
1. (ⓐ travel ⓑ trip) insurance
2. boarding (ⓐ pass ⓑ ticket)
3. (ⓐ go ⓑ walk) sightseeing
4. travel (ⓐ coverage ⓑ insurance)
5. (ⓐ tourist ⓑ travel) destination
6. (ⓐ package ⓑ packaging) tour
7. tourist (ⓐ attraction ⓑ attention)
8. (ⓐ architectural ⓑ architecture) heritage
9. ( ⓐ guidance ⓑ guided) tour
10. (ⓐ go ⓑ make) an excursion
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
botanical | heritage | historical | picturesque | Itinerary |
immersed | boarding pass | sightseeing | excursion | spots |
The old quarter of this city is a true testament to its rich (1) ____________ and history. It boasts (2) ____________ scenes that take visitors back in time. Ancient buildings, traditional markets, and hidden gems are some of the enchanting (3) ____________ waiting to be discovered. Exploring this district feels like a delightful ((4)____________ through a bygone era. As you wander through the old quarter, you'll find yourself (5) ____________ in a tapestry of culture and tradition, making it an unforgettable experience for any traveler seeking to learn the city's (6) ____________ value.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
1. What is the purpose of the call? (A) To inquire about the flight ticket (B) To discuss a trip to Paris (C) To change the reservation (D) To complain about an airline service
2. What time does the woman depart on August 15th? (A) 8:30 AM (B) 8:30 PM (C) 9:00 AM (D) 9:00 PM
3. What’ll the woman probably do before 3:00 PM? (A) Confirm a meeting (B) Meet the travel agent in person (C) Book a ticket (D) Send his itinerary 4. What is the man’s job? (A) A tour guide of an excursion (B) A city’s resident (C) A conductor at a historical site (D) A tour operator
5. According to the man, What is one of the stops in the itinerary? (A) A local market (B) The city’s symbols (C) A sculpture park (D) A botanical garden
6. Why does the woman say: “Fortunately I already bought some”? (A) She feels lucky to attend the tour (B) She has no problem with hot weather (C) She is interested in taking photos (D) DShe could bring water during the tour | 7. Who most likely are the speakers? (A) Two passengers in a train (B) A conductor and a passenger (C) A tour guide and a passenger (D) A bus driver and a passenger
8. What time does the man most likely arrive at his station? (A) 3:30 PM (B) 400 PM (C) 2:00 PM (D) 2: 30 PM
9. What will the man probably do next? (A) Find the socket (B) Make a personal call (C) Get off the vehicle (D) Get a light meal 10. Who most likely is the man? (A) A passenger of an upcoming flight (B) A staff at an airline (C) A flight attendant (D) A passenger on a flight
11. Why is the man concerned? (A) His flight may be delayed (B) He can’t find the baggage conveyor (C) The procedures would take too long (D) He did miss the flight
12. What does the woman recommend? (A) Check-in at least two hours in advance (B) Have some snacks before flying (C) Change the departure time (D) Don’t worry about the schedule |
Đáp án và giải thích
Bài tập 1:
1 - b | Một kế hoạch hoặc danh sách những nơi bạn sẽ ghé thăm trên một hành trình. |
2 - h | Thẻ cho phép hành khách lên máy bay hoặc tàu. |
3 - e | Một chuyến tham quan có một người hướng dẫn chỉ cho bạn xung quanh địa điểm và trình bày tất cả các đặc điểm nổi bật của nơi đó. |
4 - g | Một chuyến đi với mức giá cố định trong đó công ty du lịch sắp xếp việc đi lại, khách sạn, bữa ăn,… |
5 - a | Một nơi mà mọi người ghé để tham quan và thư giãn, thường vào khi họ đang trong kỳ nghỉ |
6 - d | Trong trang thái hòa hợp với điều gì đó đến nỗi bạn cảm thấy hoàn toàn đắm chìm vào nó |
7 - f | Đẹp và thú vị theo cách cổ điển |
8 - c | Những giá trị vật chất hoặc tinh thần truyền thống được hình thành từ xa xưa và còn nguyên giá trị lịch sử. |
Bài tập 2:
1. (ⓐ travel ⓑ trip) insurance => bảo hiểm du lịch
2. boarding (ⓐ pass ⓑ ticket) => thẻ lên tàu / máy bay
3. (ⓐ go ⓑ walk) sightseeing => đi ngắm cảnh
4. travel (ⓐ coverage ⓑ insurance) => bảo hiểm du lịch
5. (ⓐ tourist ⓑ travel) destination => điểm đến du lịch
6. (ⓐ package ⓑ packaging) tour => du lịch trọn gói
7. tourist (ⓐ attraction ⓑ attention) => điểm thu hút khách du lịch
8. (ⓐ architectural ⓑ architecture) heritage => di sản kiến trúc
9. (ⓐ guidance ⓑ guided) tour => tham quan có hướng dẫn viên
10. (ⓐ go ⓑ make) an excursion => đi chơi, đi du ngoạn
Bài tập 3:
The old quarter of this city is a true testament to its rich (1) heritage and history. It boasts (2) picturesque scenes that take visitors back in time. Ancient buildings, traditional markets, and hidden gems are some of the enchanting (3) spots waiting to be discovered. Exploring this district feels like a delightful (4) excursion through a bygone era. As you wander through the old quarter, you'll find yourself (5) immersed in a tapestry of culture and tradition, making it an unforgettable experience for any traveler seeking to learn the city's (6) historical value.
Dịch nghĩa:
Khu phố cổ của thành phố này là minh chứng đích thực cho (1) di sản và lịch sử phong phú của nó. Nó tự hào có cảnh đẹp (2) cổ kính đưa du khách quay ngược thời gian. Các tòa nhà xưa, chợ truyền thống và những viên ngọc tiềm ẩn là một số (3) điểm hấp dẫn đang chờ được khám phá. Khám phá quận này giống như một (4) chuyến du ngoạn thú vị qua một thời đại đã qua. Khi lang thang qua khu phố cổ, bạn sẽ thấy mình (5) đắm chìm trong tấm thảm văn hóa và truyền thống, khiến nó trở thành một trải nghiệm khó quên đối với bất kỳ du khách nào muốn tìm hiểu giá trị (6) lịch sử của thành phố.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation
W: 1I'm looking to book a flight ticket for my upcoming trip to Paris on the 15th of August. M: Ok! Let me check the available flights for you. W: Could you please pick up a direct flight 2departing in the morning? M: No problem. I found a few options. There's a non-stop flight with Air France departing at 9:00 AM on the 15th. Another option is with British Airways, departing at 8:30 AM. Both flights offer reasonable fares. W: 2The Air France one sounds perfect. How much will it cost? M: The Air France ticket is priced at $750, including taxes and fees. W: That sounds reasonable. Can you hold the reservation for a couple of hours? 3I just need to confirm a few things before I book it. M: Of course, I can keep it for you until 3 PM today.
| W: 1Tôi đang tìm đặt vé máy bay cho chuyến đi sắp tới của tôi tới Paris vào ngày 15 tháng 8. M: OK! Hãy để tôi kiểm tra các chuyến bay có sẵn cho bạn. W: Bạn có thể vui lòng chọn một một chuyến bay trực tiếp 2khởi hành vào buổi sáng không? M: Không vấn đề. Tôi tìm thấy một vài lựa chọn. Có một chuyến bay thẳng của Air France khởi hành lúc 09:00 sáng ngày 15. Một lựa chọn khác là với British Airways, khởi hành lúc 8:30 sáng. Cả hai hãng bay đều cung cấp giá vé hợp lý. W: 2Air France nghe có vẻ hoàn hảo. Nó có giá bao nhiêu? M: Vé của Air France có giá $750, đã bao gồm thuế và phí. W: Nghe có vẻ hợp lý. Bạn có thể giữ đặt chỗ trong vài giờ không? 3Tôi chỉ cần xác nhận một vài điều trước khi tôi đặt nó. M: Tất nhiên, tôi có thể giữ cho bạn đến 3 giờ chiều hôm nay. |
1. What is the purpose of the call? (A) To inquire about the flight ticket (B) To discuss a trip to Paris (C) To change the reservation (D) To complain about an airline service | 1. Mục đích của cuộc gọi là gì? (A) Để hỏi về vé máy bay (B) Để thảo luận về một chuyến đi đến Paris (C) Để thay đổi đặt phòng (D) Khiếu nại về dịch vụ hàng không |
2. What time does the woman depart on August 15th? (A) 8:30 AM (B) 8:30 PM (C) 9:00 AM (D) 9:00 PM | 2. Phụ nữ khởi hành lúc mấy giờ vào ngày 15 tháng 8 (A) 8 giờ 30 phút sáng (B) 8 giờ 30 phút tối (C) 9 giờ sáng (D) 9 giờ tối |
3. What’ll the women probably do before 3:00 PM? (A) Confirm a meeting (B) Meet the travel agent in person (C) Book a ticket (D) Send her itinerary | 3. Phụ nữ sẽ làm gì trước 3 giờ chiều? (A) Xác nhận một cuộc họp (B) Gặp trực tiếp đại lý du lịch (C) Đặt vé (D) Gửi lịch trình của cô ấy |
Từ vựng cần lưu ý:
- flight ticket - direct flight - depart - reasonable fare - hold reservation | (np) vé máy bay (np) chuyến bay trực tiếp (v) khởi hành (np) giá vé hợp lý (vp) giữ chỗ |
Questions 4-6 refer to the following conversation
W: 4Hi, are you our tour guide for today's excursion? M: Yes, I am! Welcome to our tour. I'm Alex, and I'll be guiding you on this exciting journey. W: Hi Alex, I'm Sarah. I'm really looking forward to this tour. Can you tell me more about the itinerary and what we'll be exploring? M: Of course, Sarah! 5Today, we'll be visiting some iconic landmarks and hidden gems of this city. We'll start with a walking tour of the historic district. W: That sounds wonderful. Is there anything I should bring along? M: 6Given the hot weather, bringing a water bottle is a good idea. W: Fortunately, I already bought some, so I won't be afraid of being thirsty during the walking tour.
| W: 4Xin chào, bạn có phải là hướng dẫn viên du lịch của chúng tôi cho chuyến tham quan hôm nay không? M: Vâng, tôi đây! Chào mừng đến với chuyến tham quan của chúng tôi. Tôi là Alex, và tôi sẽ hướng dẫn bạn trong cuộc hành trình thú vị này. W: Chào Alex, tôi là Sarah. Tôi thực sự mong chờ chuyến đi này. Bạn có thể cho tôi biết thêm về lịch trình và những gì chúng ta sẽ khám phá không? M: Tất nhiên, Sarah! 5Hôm nay, chúng ta sẽ đến thăm một số địa danh mang tính biểu tượng và những viên ngọc ẩn giấu của thành phố này. Chúng ta sẽ bắt đầu với một chuyến đi bộ đến khu lịch sử. W: Điều đó nghe thật tuyệt vời. Có thứ gì tôi nên mang theo không? M: 6Với thời tiết nóng, mang theo một chai nước là một ý kiến hay. W: May mắn là tôi đã mua một số rồi thế nên tôi sẽ không sợ khát trong suốt chuyến đi bộ. |
4. What is the man’s job? (A) A tour guide of an excursion (B) A city’s resident (C) A conductor at a historical site (D) A tour operator
| 4. Công việc của người đàn ông là gì? (A) Một hướng dẫn viên của chuyến tham quan (B) Cư dân của một thành phố (C) Người soát vé tại một di tích lịch sử (D) Một nhà điều hành tour du lịch |
5. According to the man, what is one of the stops in the itinerary? (A) A local market (B) The city’s symbols (C) A sculpture park (D) A botanical garden
| 5. Theo người đàn ông, một trong những điểm dừng trong hành trình là gì? (A) Một thị trường địa phương (B) Biểu tượng của thành phố (C) Công viên văn hóa (D) Một khu vườn thực vật |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
- symbols ≈ iconic: biểu tượng
6. Why does the woman say: “Fortunately I already bought some”? (A) She feels lucky to attend the tour (B) She has no problem with hot weather (C) She is interested in taking photos (D) She could bring water during the tour | 6. Tại sao người phụ nữ nói: “Thật may là tôi đã mua một ít rồi”? (A) Cô ấy cảm thấy may mắn khi tham gia chuyến du lịch (B) Cô ấy không có vấn đề gì với thời tiết nóng (C) Cô ấy thích chụp ảnh (D) Cô ấy có thể mang theo nước trong chuyến tham quan |
Từ vựng cần lưu ý:
- tour guide - journey - iconic - landmark - hidden gem - historic | (np) hướng dẫn viên du lịch (n) hành trình (adj) mang tính biểu tượng (n) dấu ấn (np) viên ngọc tiềm ẩn (adj) quan trọng/ có ý nghĩa lịch sử |
Questions 7-9 refer to the following conversation
M: Excuse me, I hope you can help me. I'm a bit confused about my next stop 7on this train journey. W: Of course, I'd be happy to assist! What seems to be the issue? M: 7I'm trying to figure out when we'll arrive at the Grand Central Station. Could you let me know the approximate arrival time? W: Certainly! 8The train is currently scheduled to reach Grand Central Station at 3:30 PM. However, please keep in mind that arrival times can 8be subject to about 30-minute delays. M: Oh It’s just 2:30 PM now. I am worried about my phone; it's running low on battery. Is there a power outlet near my seat? W: 9We have power outlets available for passengers. If you head towards the middle of the carriage on the right-hand side, you should find some near the window seats. M: Excellent, I appreciate your help.
| M: Xin lỗi, tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi. Tôi hơi bối rối về điểm dừng tiếp theo của mình 7 trên chuyến tàu này. W: Tất nhiên, tôi rất sẵn lòng hỗ trợ! Những gì có vẻ là vấn đề? M: 7Tôi đang cố gắng tính xem khi nào chúng ta sẽ đến Nhà ga Grand Central. Bạn có thể cho tôi biết thời gian đến gần đúng không? W: Chắc chắn rồi! 8Theo lịch trình, chuyến tàu hiện tại sẽ đến Ga Grand Central lúc 3:30 chiều. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng thời gian đến 8có thể bị chậm khoảng 30 phút. M: Ồ, bây giờ mới 2:30 chiều. Tôi lo lắng về điện thoại của tôi, nó sắp hết pin. Có ổ cắm điện gần chỗ ngồi của tôi không? W: 9Chúng tôi có sẵn ổ cắm điện cho hành khách. Nếu bạn đi về phía giữa toa ở phía bên tay phải, bạn sẽ tìm thấy một số ghế gần cửa sổ. M: Tuyệt vời, tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. |
7. Who most likely are the speakers? (A) Two passengers in a train (B) A conductor and a passenger (C) A tour guide and a passenger (D) A bus driver and a passenger
| 7. Ai có nhiều khả năng là người nói? (A) Hai hành khách trên một chuyến tàu (B) Nhân viên trên tàu và hành khách (C) Một hướng dẫn viên du lịch và một hành khách (D) Một người lái xe buýt và một hành khách |
8. What time does the man most likely arrive at his station? (A) 3:30 PM (B) 4: 00 PM (C) 2:00 PM (D) 2: 30 PM | 8. Người đàn ông có khả năng đến trạm của mình lúc mấy giờ? (A) 3:30 chiều (B) 4 giờ chiều (C) 2 giờ chiều (D) 2:30 chiều |
9. What will the man probably do next? (A) Find the socket (B) Make a personal call (C) Get off the vehicle (D) Get a light meal | 9. Người đàn ông có lẽ sẽ làm gì tiếp theo (A) Tìm ổ cắm điện (B) Thực hiện cuộc gọi cá nhân (C) Xuống xe (D) Ăn một bữa ăn nhẹ |
Cách diễn đạt đồng nghĩa
- socket ≈ power outlet: ổ cắm điện
Từ vựng cần lưu ý:
- issue - arrival time - be subject to - battery - power outlet - carriage - window seat | (n) vấn đề (np) giờ đến (vp) gánh chịu, chịu đựng (n) pin (np) ổ cắm (n) toa tàu (np) ghế gần cửa sổ |
Questions 10-12 refer to the following conversation
M: Sorry for the disturbance, 10do you know where the departure terminal for international flights is? W: Oh, sure! The departure terminal for international flights is in the main building, just follow the signs with the airplane symbols. It's on the second floor. M: Great. By the way, is there a baggage drop-off area nearby? W: Yes, there is. Once you've checked in, you can find the baggage drop-off area right after the security checkpoint. M: 11 I’m a bit worried about being late. How much time should I allow for security and passport control? W: It's always best to be early, especially for international flights. I'd recommend arriving at least two hours before your departure time. M: Two hours, got it. It’s released that I still have time to grab a quick snack before heading to the gate. | M: Xin lỗi vì đã làm phiền, 10bạn có biết nhà ga khởi hành cho các chuyến bay quốc tế ở đâu không? W: Ồ, chắc chắn rồi! Nhà ga khởi hành cho các chuyến bay quốc tế nằm trong tòa nhà chính, chỉ cần đi theo các biển báo có ký hiệu máy bay. Nó ở trên tầng thứ hai. M: Tốt lắm. Nhân tiện, có khu vực ký gửi hành lý nào gần đây không? W: Vâng, có. Khi đã đăng ký, bạn có thể tìm thấy khu vực ký gửi hành lý ngay sau cổng kiểm tra an ninh. M: 11Tôi hơi lo lắng về việc bị trễ. Tôi nên dành bao nhiêu thời gian để kiểm soát an ninh và hộ chiếu?
W: Đến sớm luôn là điều tốt nhất, đặc biệt là đối với các chuyến bay quốc tế. Tôi khuyên bạn nên đến ít nhất hai giờ trước giờ khởi hành. W: Hai giờ, hiểu rồi. Thật nhẹ nhõm tôi vẫn còn thời gian để ăn nhanh trước khi ra cổng. |
10. Who most likely is the man? (A) A passenger of an upcoming flight (B) A staff at an airline (C) A flight attendant (D) A passenger on a flight
| 10. Ai có khả năng nhất là người đàn ông? (A) Một hành khách của chuyến bay sắp tới (B) Một nhân viên tại một hãng hàng không (C) Một chuyến bay tham dự (D) Một hành khách trên chuyến bay |
11. Why is the man concerned? (A) His flight may be delayed (B) He can’t find the baggage conveyor (C) The procedures would take too long (D) He did miss the flight | 11. Tại sao người đàn ông lo lắng? (A) Chuyến bay của anh ấy có thể bị trì hoãn (B) Anh ta không thể tìm thấy băng chuyền hành lý (C) Các thủ tục sẽ mất quá nhiều thời gian (D) Anh ấy đã bỏ lỡ chuyến bay |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
- too long ≈ how much time: thể hiện mối quan tâm về thời gian
- procedures ≈ security and passport control: thủ tục ≈ kiểm soát an ninh và hộ chiếu
12. What does the woman recommend? (A) Check-in at least two hours in advance (B) Have some snack before flying (C) Change the departure time (D) Don’t worry about the schedule | 12. Người phụ nữ khuyên gì? (A) Làm thủ tục trước ít nhất hai giờ (B) Ăn nhẹ trước khi bay (C) Thay đổi thời gian khởi hành (D) Đừng lo lắng về lịch trình |
Phương pháp trình bày tương đồng:
- trước ≈ trước đó: trước
Từ ngữ cần chú ý:
- terminal - international flight - baggage drop-off area - security checkpoint - grab | (n) nhà ga (np) chuyến bay quốc tế (np) khu vực ký gửi hành lý (np) cổng kiểm tra an ninh (v) ăn nhanh |