Đề bài: Phân tích 12 câu đầu trong Côn Sơn Ca của Nguyễn Trãi
I. Bản tóm tắt chi tiết
II. Mẫu văn bản
Phân tích 12 câu đầu trong Côn Sơn Ca
I. Cấu trúc Phân tích 12 câu đầu bài Côn Sơn Ca (Chuẩn)
1. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
- Thảo luận về 12 câu đầu trong bài thơ 'Côn Sơn ca'.
2. Phần chính:
a. Hình ảnh núi rừng Côn Sơn:
- Âm thanh của suối:
+ Tiếng suối chảy như nhịp nhàng của một bản hòa nhạc.
→ Âm thanh ấy như làm sạch tâm hồn, như làn gió nhẹ làm mát (So sánh với Hồ Chí Minh : 'Suối reo như tiếng hát xa')
+ Nghệ thuật miêu tả động và tĩnh: Sử dụng tiếng suối để diễn đạt sự tĩnh lặng của núi rừng.
- Thông điệp từ hình ảnh đá núi:
+ Trải nghiệm qua thị giác và cảm giác.
+ 'Đá rêu phủ': những tảng đá cổ thụ, phủ mình lớp rêu.
+ So sánh 'đá' với 'chiếu' tạo nên sự thân thuộc, như là một mái nhà quen thuộc.
- Hình ảnh rừng thông ở Côn Sơn: So sánh rừng thông như 'nêm' để thể hiện sự đông đúc, mọc lẻ tẻ của cây thông.
- Cảnh rừng trúc: Sử dụng từ ngữ như 'bóng trúc bóng', 'sắc xanh tươi mát' để diễn đạt vẻ đẹp của rừng trúc.
=> Khung cảnh thiên nhiên yên bình, đẹp như tranh.
b. Tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình:
- Sự lặp lại của đại từ 'ta' liên quan đến các hoạt động như 'nghe', 'ngồi', 'nằm', 'ngâm thơ' trong môi trường thiên nhiên thể hiện sự thanh thản, nhẹ nhàng và hòa mình hoàn toàn vào thiên nhiên.
- Sống giữa thiên nhiên, núi rừng, Nguyễn Trãi hiểu rõ những triết lí cuộc sống:
+ 'Hành trình': Như một lời mời gọi, thách thức để rời bỏ những gánh nặng.
+ 'Nửa kiếp': Kỷ niệm thời kỳ ông dành cho triều đình, nhưng những tranh đấu chính trị làm cho ông cảm thấy chán nản.
+ Câu hỏi 'Nửa đời chìm trong bụi trần vô ích?': Một thắc mắc về ý nghĩa của cuộc sống.
+ 'Chín đỉnh' hoặc cửu đỉnh: Đại diện cho quyền lực trong xã hội phong kiến.
+ Câu hỏi 'Muôn chung chín đỉnh có ý nghĩa gì?': Tự đặt câu hỏi, tự trả lời về giá trị của quyền lực.
+ 'Cơm rau nước lã': Mô tả cuộc sống giản dị ở nông thôn, là điều mà Nguyễn Trãi khao khát.
=> Sau những thời gian sống trong thế giới chính trị, Nguyễn Trãi nhận ra rằng quyền lực không mang lại ý nghĩa gì cho cuộc sống.
3. Kết luận:
Tổng kết giá trị của 12 câu đầu thơ
II. Mẫu văn Phân tích 12 câu đầu bài Côn Sơn Ca (Chuẩn)
Nguyễn Trãi, một người nổi tiếng trên thế giới về văn hoá, đồng thời là một thi sĩ với sự nghiệp văn thơ lớn. Những tác phẩm quan trọng của ông bao gồm 'Ức trai thi tập', 'Quốc âm thi tập', 'Chí Linh sơn phú'. Bài thơ 'Côn Sơn ca' thuộc tập 'Ức trai thi tập', được sáng tác khi ông sống ẩn dật tại Côn Sơn sau những trắc trở và trải qua thời kỳ phải trở về quê nhà. Mười hai câu thơ đầu đã mô tả hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn ngập cảm xúc; đồng thời thể hiện tâm tư sâu sắc của nhà thơ về cuộc sống.
Côn Sơn nằm trong dãy núi Chí Linh, Hải Dương, là nơi ông ngoại của Nguyễn Trãi - Trần Nguyên Đán từng ẩn mình. Từ nhỏ, Nguyễn Trãi đã thân thuộc với nơi này. Có lẽ chính vì điều đó, nhà thơ mô tả vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên Côn Sơn:
'Suối Côn Sơn rì rầm chảy,
Âm nhạc như tiếng đàn bay.'
Bức tranh thiên nhiên mở ra với hình ảnh những dòng suối chảy mềm mại. Tiếng suối êm đềm, như nhịp đàn vậy. Nhà thơ sử dụng so sánh 'như tiếng đàn bay' để tôn vinh âm thanh tinh tế, du dương của suối chảy. Âm thanh ấy lưu luyến, làm tinh tươi tâm hồn, tạo nên sự yên bình vô tận. Nguyễn Trãi không chỉ cảm nhận vẻ đẹp của Côn Sơn qua âm thanh mà còn qua thị giác và cảm giác:
'Đá rêu phơi ở Côn Sơn,
Ngồi trên đó như ngồi trên chiếc chiếu êm.'
Sử dụng âm thanh của suối để mô tả bình yên của núi rừng, tạo nên không khí thư thái và tự do cho nhà thơ. Ngưng bước nghỉ chân bên một tảng đá rêu phơi, thi nhân như cảm nhận sự thoải mái như đang ngồi trên chiếc chiếu cỏ ấm. Cách miêu tả đá độc đáo, tạo nên hình ảnh chưa từng thấy! Những tảng đá phơi sương, phơi nắng, là biểu tượng của thiên nhiên lâu dài, 'rêu phong' xanh biếc, là nơi lí tưởng cho thi nhân ngừng chân. So sánh 'đá' với 'chiếu' làm cho thiên nhiên Côn Sơn trở nên thân thiện, như một ngôi nhà lớn che chở cho nhà thơ. Bức tranh thiên nhiên Côn Sơn không chỉ có đá và suối, mà còn có những cây thông cao vút mọc giữa những 'ghềnh' đá:
'Trong ghềnh, thông nêm nếm,
Tìm chỗ bóng mát, ta nằm nghỉ.'
Ghềnh là nơi có dòng sông nhanh, tưởng như chỉ có nước và đá, nhưng lại mọc nhiều cây thông cao vút. Chúng 'chen chúc' nhau, ganh đua để nảy lên giữa 'ghềnh', khiến nhà thơ tưởng như chúng được 'nêm', chèn ép chặt. So sánh 'mọc như nêm' làm cho chúng ta có thể hình dung được rừng thông rậm rạp ở đây. Không chỉ thế, giữa Côn Sơn còn có rừng trúc xanh mát, tạo nên cảnh đẹp say đắm:
'Trong rừng, bóng trúc mát,
Dưới màu xanh, ta ngâm thơ yên.'
Trúc, biểu tượng của rừng cao, được Nguyễn Trãi mô tả qua từ ngữ như 'bóng trúc râm' và 'màu xanh mát' để tạo hình ảnh của rừng trúc tại Côn Sơn. Vẻ đẹp của Côn Sơn được khám phá qua tiếng suối và bóng mát của 'trúc'.
Giữa không gian tự nhiên đó, thi nhân tận hưởng sự nhàn tản, ung dung và suy ngẫm sâu sắc. Thiên nhiên tại đây không chỉ đẹp mắt mà còn mang lại sự bình yên, tĩnh lặng, làm tươi mới tâm hồn. Từ 'ta' liên tục xuất hiện, kết hợp với các hoạt động như 'nghe', 'ngồi', 'nằm', 'ngâm thơ', thể hiện sự hòa mình với thiên nhiên. Sống giữa đất trời rộng lớn, tự do, làm cho nhà thơ cảm thấy như ông đã 'ngộ' ra một điều gì đó:
'Về đi sao chẳng sớm toan,
Nửa đời vướng bụi trần hoàn làm chi?
Muôn chung chín vạc làm gì,
Cơm rau nước lã nên tùy phận thôi.'
'Về đi' như một lời thúc giục, mời gọi trở về để thoát khỏi những 'lo toan', những 'bụi trần' vướng bận. 'Nửa đời' là thời kỳ ông dành cho sự nghiệp nhà Lê, nhưng cũng là giai đoạn ông cảm thấy chán ghét những cuộc đấu đá ồn ào. Câu hỏi 'Nửa đời vướng bụi trần hoàn làm chi?' như một lời nhắc nhở bản thân, giống như Nguyễn Bỉnh Khiêm khi ông về ở ẩn 'Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, Người khôn người tới chốn lao xao'. Nguyễn Trãi đã đồng hành với Lê Lợi, nhưng sự nghi ngờ và tiếc nuối khi ông rời đi là không tránh khỏi. Do đó, ông tự hỏi:
'Cho quyền lực muôn chung chín vạc, ta tìm nơi cơm rau nước lã.'
'Chín vạc' hay 'cửu đỉnh' là biểu tượng cho quyền uy trong xã hội phong kiến. Ông tự hỏi: 'Quyền lực muôn chung chín vạc làm gì?' như một lời nhắc nhở rằng quyền lực cuối cùng cũng chỉ để làm gì đó, có ý nghĩa gì. Ông lựa chọn cuộc sống đơn giản, nhân dân 'cơm rau nước lã' là sự tùy phận chấp nhận. Giống như câu thơ của Nguyễn Bỉnh Khiêm:
'Thu ăn măng trúc, đông ăn giá, Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao.'
Những quan thanh liêm, tài giỏi như họ thà chọn sống giản dị, ăn 'cơm rau nước lã', không muốn rơi vào vòng xoáy của quyền lực, để tránh khỏi ô nhục muôn đời. Bốn câu thơ cuối cùng là lời tâm sự của Nguyễn Trãi về cuộc sống. Những câu hỏi liên tục như một lời nhắc nhở, như một tâm sự về vòng luẩn quẩn của danh lợi 'làm chi', 'làm gì' rồi cuối cùng trở về với cát bụi. Quan điểm này thể hiện triết lý sâu sắc về nhân sinh của ông.
Thông qua mười hai câu thơ đầu của 'Côn Sơn ca', ta không chỉ nhìn ngắm vẻ đẹp của núi rừng Côn Sơn - quê hương nhỏ bé của Nguyễn Trãi mà còn hiểu rõ về những triết lí nhân sinh về danh lợi mà thi nhân muốn truyền đạt.
"""---HẾT""""-
Nguyễn Trãi, nhà thơ lớn với tài năng và nhân cách đẹp đẽ, là tâm hồn yêu thiên nhiên. Để khám phá thêm về Bài Côn Sơn Ca, bạn có thể đọc thêm: Cảm nghĩ về con người của Nguyễn Trãi qua Côn Sơn Ca, Phân tích bài thơ Bài ca Côn Sơn, Bức tranh thiên nhiên trong Bài ca Côn Sơn, Cảm nhận khi đọc Bài ca Côn Sơn của Nguyễn Trãi.