Yêu cầu: Phân tích 12 câu trong phần 3 của bài thơ Việt Bắc - Tố Hữu
KẾT QUẢ
Bài Việt Bắc là tác phẩm cao nhất trong sự nghiệp sáng tác thơ của Tố Hữu và của thơ kháng chiến chống Pháp. Có thể nói, Việt Bắc là bài thơ tình cảm sâu nặng, thể hiện tình yêu và niềm tự hào của nhà thơ đối với căn cứ cách mạng của đất nước. Điều này được thể hiện rõ trong những dòng thơ:
Nhớ những ngày đi qua
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa?
Việt Bắc là một tác phẩm dài 150 dòng của Tố Hữu, được viết vào tháng 10/1954 khi Trung ương Đảng và chính phủ, Bác Hồ và các cán bộ rời bỏ Thủ đô gió ngàn để trở về Thủ đô hoa vàng nắng Ba Đình. Đoạn thơ này là một kỷ niệm sâu sắc về những năm tháng ở chiến khu Việt Bắc, thể hiện sự nhớ nhung, sự bồi hồi tinh thần của người đi và người ở lại - những người từng trải qua thời kỳ kháng chiến.
Mở đầu của đoạn thơ là một loạt câu hỏi đầy ngọt ngào:
Nhớ những ngày đi qua
Mưa rơi suối lũ, mây vờn mù
Nhớ về, những chiến khu
Miếng cơm muối, mối thù nặng vai
Trong khổ thơ này, xuất hiện nhiều cụm từ 'nhớ những ngày', thể hiện tâm trạng của người ở lại - một tâm trạng quan tâm, lo lắng không biết: những người ra đi có còn nhớ chiến khu Việt Bắc không? Điều này gợi lại ký ức về những ngày kháng chiến gian khổ. Câu thơ mô tả về thiên nhiên Việt Bắc, 'mưa rơi suối lũ, mây vờn mù', thể hiện cảnh thiên nhiên hoang sơ, khắc nghiệt nơi núi rừng Việt Bắc. Dù khung cảnh có chút u ám, nhưng vẫn mang chất trữ tình, thơ mộng, phóng khoáng và hùng vĩ. Ngoài ra, câu thơ cũng gợi lên hình ảnh cuộc sống thiếu thốn, khốn khó, 'miếng cơm muối, mối thù nặng vai'. Hình ảnh này gợi nhớ đến mối thù sâu nặng của nhân dân đối với kẻ thù, đồng thời là lời nhắc nhở về quá khứ đầy tự hào, khi mọi người đã cùng nhau chiến đấu, đánh đuổi kẻ thù, giành lại độc lập tự do và mang lại hạnh phúc cho nhân dân. Sự sắp xếp khéo léo của từ ngữ và cách ngắt nhịp 2/2/2 - 4/4 làm cho câu thơ trở nên nhẹ nhàng, cân đối và ý nghĩa hơn.
Tiếp tục dòng cảm xúc, vẫn là những lời hỏi của Việt Bắc nhưng ẩn chứa trong vần thơ lại là lời bộc bạch tâm sự của người ở lại, diễn đạt tình cảm lưu luyến với cán bộ trở về:
Mình về, rừng núi còn nhớ ai
Trám bùi vẫn để rụng, măng mai vẫn để già
Tố Hữu đã dùng biện pháp hoán dụ 'rừng núi nhớ ai', 'rừng núi' ở đây là hình ảnh của người ở lại, còn đại từ 'ai' chỉ người cán bộ trở về, nhấn mạnh tình cảm thắm thiết và nỗi nhớ da diết của nhân dân Việt Bắc đối với những người kháng chiến, với Đảng và chính phủ. Thiên nhiên và con người Việt Bắc nhớ cán bộ trở về đến nỗi 'trám bùi vẫn để rụng, măng mai vẫn để già', 'trám bùi' và 'măng mai' là hai món ăn thường ngày của bộ đội, của cán bộ kháng chiến; đồng thời cũng là đặc sản của thiên nhiên Việt Bắc. Mình về khiến núi rừng Việt Bắc trở nên trống vắng, buồn bã đến lạ thường, ngay cả khi trám bùi, măng mai vẫn còn đó mà không ai thu hái. Người ở lại đã bộc lộ tình cảm của mình thật chân thành và tha thiết.
Nhân dân Việt Bắc vẫn tiếp tục đặt câu hỏi, nhưng ở đoạn thơ này lời hỏi được nhấn mạnh hơn, thể hiện cụ thể và rõ ràng hơn: 'Cán Bộ trở về có nhớ cảnh vật Việt Bắc, con người Việt Bắc, nhớ những năm tháng cùng nhau kháng chiến hay không?'
Mình đi, có nhớ những ngôi nhà
Cỏ lau xanh tươi, trái tim đỏ rực
Mình về, có nhớ núi non
Nhớ thời kháng Nhật, thời còn Việt Minh.
Cụm từ 'nhớ những nhà' - biện pháp ám chỉ – gợi lên tâm trạng lo lắng không biết liệu: Cán bộ có nhớ những người dân Việt Bắc hay không? Trong khi đó, nhân dân Việt Bắc lại nhớ cán bộ đến mức 'hắt hiu lau xám'. Từ 'hắt hiu' kết hợp với hình ảnh đặc trưng của thiên nhiên Việt Bắc 'lau xám' mang đến khung cảnh hoang vắng, đơn sơ, im lặng nơi núi rừng. Nhưng đối lập với khung cảnh ấy là 'tấm lòng son', tấm lòng ấm áp và chân thành của con người Việt Bắc. Hơn nữa, nhân dân Việt Bắc muốn biết thêm rằng: Cán bộ trở về có nhớ núi non, nhớ thiên nhiên Việt Bắc hùng vĩ hay không? Có nhớ những khoảng thời gian cùng nhau 'kháng Nhật, thời còn Việt Minh hay không'? Tình thương của đồng bào Việt Bắc dành cho bộ đội, cho Cách Mạng; sự đồng cảm và chia sẻ mọi gian khổ, niềm vui, gánh vác nhiệm vụ nặng nề, khó khăn làm cho Việt Bắc - quê hương của cách mạng, cội nguồn nuôi dưỡng cho cách mạng - càng thêm sáng lên trong tâm trí nhà thơ nói riêng và trong lòng người đọc nói chung.
Kết thúc đoạn thơ là nỗi nhớ về những địa danh lịch sử:
Mình đi, mình có nhớ mình
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa.
Chỉ với hai câu thơ, nhưng tác giả đã truyền đạt rất nhiều tình cảm, ẩn chứa rất nhiều điều; đặc biệt là ở câu thơ sáu chữ có đến ba từ 'mình' xen kẽ nhau nghe thật tha thiết và chân thành. Từ 'mình' thứ nhất và thứ hai được dùng để chỉ cán bộ trở về, trong khi từ 'mình' thứ ba có thể hiểu theo nhiều cách. Nếu hiểu theo nghĩa rộng, 'mình' là Việt Bắc - đại từ nhân xưng ngôi thứ hai - thì câu thơ mang hàm ý: Cán bộ về, về Hà Nội không biết cán bộ có còn nhớ đến nhân dân Việt Bắc, nhớ đến người ở lại không? Ở nghĩa hẹp hơn, 'mình' chính là cán bộ trở về - đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất - khiến cho câu thơ được hiểu theo một nghĩa khác: Cán bộ về, cán bộ có nhớ chính mình hay không? Có còn nhớ đến quá khứ của bản thân, nhớ những năm tháng chiến đấu gian khổ vì lý tưởng cao đẹp, vì độc lập tự do của dân tộc hay không? Với cách hiểu thứ hai này, người ở lại đã đặt ra một vấn đề có tính thời sự, lo sợ mọi người sẽ ngủ quên trên chiến thắng, quên đi quá khứ hào hùng của mình, thậm chí sẽ phản bội lại lý tưởng cao đẹp của bản thân. Nhà thơ Tố Hữu đã tiên liệu trước diễn biến tâm lý của con người sau chiến thắng, câu thơ này mang lại một cảm nhận trừu tượng và triết lý sâu sắc.
Tân Trào, Hồng Thái, mái đình, cây đa.
Trong câu thơ cuối của khổ ba, người ở lại nhắc đến hai địa danh nổi tiếng liên quan đến hai sự kiện quan trọng từng diễn ra ở Việt Bắc. Địa điểm đầu tiên: 'cây đa Tân Trào' (12/1944), nơi đội Việt Nam tuyên truyền giải phóng quân làm lễ khởi hành, ban đầu chỉ với mấy chục thành viên nhưng sau đó trở thành đội quân Việt Nam - lực lượng chủ chốt đã đem lại chiến thắng ngày nay. Địa điểm thứ hai là đình Hồng Thái, nơi Bác Hồ đã chủ trì cuộc họp (8/1945) quyết định thực hiện Cách mạng tháng Tám; nhờ quyết định đó mà cuộc kháng chiến chống Pháp đã thành công, giành lại độc lập tự do cho nước nhà. Tố Hữu ghi lại hai địa danh lịch sử này trong câu thơ nhằm nhấn mạnh câu hỏi của người ở lại và nhắc nhở nhẹ nhàng: Liệu cán bộ về xuôi còn nhớ rằng Việt Bắc là nơi khởi nguồn của cách mạng, là nguồn nuôi dưỡng cho cách mạng hay không? Và liệu cán bộ về xuôi còn thủy chung, gắn bó với Việt Bắc như xưa hay không?
Chỉ với mười hai câu thơ trong khổ ba của bài thơ Việt Bắc, Tố Hữu đã đưa chúng ta vào không gian của kỷ niệm và hoài niệm, vào một thế giới ấm áp, ngọt ngào, lắng đọng của tình bạn cách mạng. Điều tuyệt vời nhất trong khổ thơ là việc Tố Hữu đã sử dụng rất thông minh và độc đáo hai cụm từ đối lập 'mình đi' - 'mình về'. Thông thường, 'đi' và 'về' là hai hướng trái ngược nhau, nhưng trong bài thơ này, cả hai đều chỉ một hướng là về xuôi, về Hà Nội. Với cách trình bày kết hợp với nhịp thơ 2/2/2 – 4/4 đều đặn, âm điệu thơ trở nên nhịp nhàng, cân đối như nhịp đập của trái tim, hoàn toàn phù hợp với phong cách thơ trữ tình - chính trị của Tố Hữu.
'Giọng thơ tâm tình ngọt ngào và nghệ thuật biểu hiện giàu tính dân tộc' của Tố Hữu đã làm nên thành công của bài thơ Việt Bắc. Chi tiết về ánh sáng và tình người, từ 'miếng cơm chấm muối', 'trám bùi', 'măng mai', mái nhà 'hắt hiu lau xám' đến mối thù hai vai chung gánh, những tấm lòng son sẽ mãi không phai nhạt, sẽ sống mãi trong tâm trí của nhà thơ và trong lòng người dân Việt Bắc, của những cán bộ về xuôi.