Phân tích 7 câu đầu trong bài Đồng chí của Chính Hữu, giúp các học sinh hiểu rõ hơn về tình đồng chí, đồng đội thiêng liêng, cao cả trong cuộc kháng chiến chống Pháp xưa.
Thông qua 7 câu đầu của bài thơ Đồng chí, ta có thể hiểu thêm về hoàn cảnh và tinh thần của các chiến sĩ. Những hình ảnh đó đơn giản nhưng thiêng liêng và đáng quý trọng. Mời các em theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về bài thơ Đồng chí trong chương trình Văn 9, Bài 7 của sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức Tập 2.
Phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí của Chính Hữu
- Phân tích cơ cấu 7 câu đầu trong bài thơ Đồng chí
- Phân tích ngắn gọn 7 câu thơ đầu Đồng chí
- Phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí - Mẫu 1
- Phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí - Mẫu 2
- Phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí - Mẫu 3
- Phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí - Mẫu 4
- Phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí - Mẫu 5
- Phân tích cơ sở hình thành tình đồng chí qua 7 câu thơ đầu bài thơ Đồng chí
- Đoạn văn Phân tích 7 câu thơ đầu Đồng chí
- Đoạn văn phân tích cơ sở hình thành tình đồng chí qua 7 câu thơ đầu bài thơ Đồng chí
Cấu trúc phân tích 7 câu đầu bài Đồng chí
Cấu trúc 1
Quê hương của anh là biển mặn, ruộng đồng chua
Làng tôi nghèo, nơi đất cày lên nhiều sỏi đá
Anh với tôi, hai con người xa lạ
Từ hai phương trời xa lạ không hẹn gặp lại
Cùng sát cánh với súng, chúng ta gần nhau bằng đầu sát
Dù đêm rét, chúng ta bên nhau cùng ấm áp trở thành bạn tri kỷ
Đồng chí!
- Đoạn thơ này thể hiện cơ sở hình thành tình Đồng chí. Họ chia sẻ cùng một hoàn cảnh xuất thân (2 câu đầu)
- Đoạn thơ mở đầu sử dụng cấu trúc đối xứng như hai gương mặt người lính, tâm sự về quê hương nghèo nàn, cằn cỗi. 'Quê anh' và 'làng tôi' đều là nơi đất nghèo khó, ven biển mặn mòi, và đồi núi trùng điệp.
- Tác giả dùng thành ngữ, tục ngữ để diễn tả về quê hương, nơi chôn nhau của những người lính. Lời thơ mang chất dân dã, như con người dân cày chân đất, áo nâu đầu tiên mặc áo lính ra trận!
- Gợi lên không khí cách mạng của thời đại và sự thay đổi cuộc đời vĩ đại của giai cấp nông dân khi trở thành chủ đất nước, chủ cuộc đời.
- Chung về lý tưởng yêu nước:
- Đến từ những miền quê xa lạ, họ nhập ngũ và gặp nhau trong quân ngũ.
- Chung một chiến tuyến chống lại kẻ thù chung.
- Cùng có nhiệm vụ và chung cuộc sống của người lính:
- 'Súng bên súng' - là cách diễn đạt hàm súc, giàu hình tượng, về những người cùng chung tư tưởng chiến đấu để bảo vệ đất nước, quê hương, và giữ gìn nền độc lập, tự do cho dân tộc. Đây là thể hiện tinh thần quyết tâm đối với Tổ quốc.
- Hình ảnh 'đầu sát bên đầu' diễn tả sự đồng tình, đồng lòng của hai con người. Câu thơ 'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ' là hình ảnh kỉ niệm về những ngày khó khăn, cùng nhau chia sẻ bát cơm, chăn mền.
=> Từ đó hình thành tình đồng chí. Đây là một quá trình từ:
- 'Anh' - 'tôi' trở thành 'anh với tôi', rồi trở thành 'đôi tri kỷ' và 'đồng chí'.
- 'Bên', 'sát' trở thành 'chung'
-> Từ người xa lạ nhưng cuộc đời người lính với nhiều điểm tương đồng đã tạo ra tình đồng chí. Quá trình hình thành tình đồng chí: Xa lạ -> Cùng mục đích -> Tri kỷ -> Đồng chí.
- Đoạn thơ kết chỉ có 2 từ 'Đồng chí!' đứng một mình thể hiện cảm xúc chân thành, sâu sắc của tình đồng chí.
> Đoạn thơ vừa giải thích cơ sở của tình đồng chí, vừa cho thấy sự biến đổi kỳ diệu: từ những người nông dân xa lạ, họ trở thành những đồng chí, đồng đội chia sẻ mọi điều trong cuộc sống.
Dàn ý 2
I. Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Nêu tên tác giả và tên tác phẩm
- Trích dẫn đoạn văn bản
II. Nội dung chính
1. Giới thiệu tổng quan
- Bài thơ được viết vào đầu năm 1948, giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, khi tác giả phải điều trị bệnh.
- Nội dung trích đoạn: Cơ sở hình thành tình đồng chí
2. Phân tích chi tiết
a. Tình đồng chí của người lính bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân:
- Ngay từ những câu đầu, tác giả đã phân tích cơ sở hình thành mối quan hệ thân thiết, sâu sắc giữa 'anh' và 'tôi' - của những người lính Cách mạng:
“Quê hương tôi nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá.”
+ Thành ngữ 'nước mặn đồng chua', hình ảnh 'đất cày lên sỏi đá'
+ Giọng điệu thân mật, chân thành như câu chuyện kể
=> Các anh xuất phát từ những vùng quê nghèo khó, làm ruộng - từ vùng biển mặn mà, vùng trung du đồi núi, và gặp gỡ nhau trong tình yêu dành cho Tổ quốc cao cả. Họ là những người nông dân khoác áo lính - điều này cho thấy sự đồng điệu về giai cấp.
- Tương tự như giọng thơ, ngôn ngữ thơ ở đây phản ánh cuộc sống dân dã, chân phương:
“Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”.
=> Từ khắp nơi trong đất nước, ban đầu là những người xa lạ, các anh đã hội tụ vào một đội ngũ và trở nên thân thiện với nhau.
b. Cùng chung mục tiêu, lý tưởng chiến đấu:
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu”
- Điều tượng trưng, hình ảnh của sóng đôi đậm ý nghĩa biểu tượng.
=> Tình đồng chí, đồng đội được hình thành dựa trên cùng một nhiệm vụ và lý tưởng cao đẹp. Trong tinh thần cao cả của Tổ quốc yêu dấu, các anh đã hội tụ dưới quân khu, cùng đứng bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu để thực hiện sứ mệnh trang nghiêm của thời đại.
c. Cùng chia sẻ mọi gian khổ, cảnh cùng:
- Mối tình tri kỉ của những người bạn chí cốt được thể hiện qua một hình ảnh cụ thể, giản dị, sâu sắc:
“Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ”.
- Trong những thời gian khó khăn, các anh đã trở thành tri kỉ của nhau, cùng chịu đựng những ngày rét buốt, chia sẻ khó khăn trong cuộc sống gian nan.
3. Đánh giá tổng quát
- Thể thơ tự do với những câu thơ dài ngắn xen kẽ đã giúp nhà thơ diễn đạt hiện thực và thể hiện cảm xúc một cách linh hoạt.
- Hình ảnh thơ cụ thể, chân thực và giàu sức phác hoạ. Ngôn ngữ thơ hàm súc, súc tích và đầy biểu cảm.
III. Tổng kết: Khẳng định lại giá trị của bài thơ
Dàn ý 3
1. Bài mở đầu
- Giới thiệu tổng quan về nhà thơ Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
- Dẫn dắt đến 7 câu thơ đầu của bài: Cơ sở hình thành tình đồng chí, đồng đội của những người lính.
2. Nội dung chính
a. Những người lính có chung hoàn cảnh, xuất thân
- 'quê hương', 'làng': Các từ đồng nghĩa → Tất cả người lính đều từ những nông dân nghèo.
- 'nước mặn đồng chua', 'đất cày lên sỏi đá': hoàn cảnh, điều kiện sống khắc nghiệt, khó khăn → quê hương nghèo khó.
=> Những người lính có cùng cảnh ngộ, hoàn cảnh sống.
b. Những người lính có chung lí tưởng cao đẹp về cứu nước
- Cách gọi 'anh' - 'tôi' thân thiết, gần gũi.
- 'Súng bên súng': Những người lính kề vai sát cánh trong chiến đấu.
- 'Đầu sát bên đầu': Cùng chung lí tưởng cao đẹp trong chiến đấu: Ra đi, chiến đấu để bảo vệ quê hương.
c. Cùng nhau trải qua những khó khăn, gian khổ trong cuộc sống và chiến đấu
- 'Đêm rét': Thời tiết lạnh giá, khắc nghiệt.
- 'Chung chăn': chia sẻ với nhau những thứ vật chất ít ỏi, thiếu thốn.
- 'Thành đôi tri kỉ': tình cảm gắn bó khăng khít, thân thiết
- 'Đồng chí!': tình cảm vượt thời gian, gắn bó sâu sắc, khó phai phai.
3. Kết luận
- Đánh giá lại giá trị của đoạn thơ.
Dàn ý 4
1. Mở đầu:
- Thông tin tổng quan về tác giả, tác phẩm.
- Tóm tắt nội dung 7 câu thơ đầu.
2. Nội dung chính:
a) Những người lính có cùng hoàn cảnh xuất thân:
- 'Quê hương', 'Làng': Đều là những người nông dân.
- 'Nước mặn đồng chua': Vùng đất mặn, nhiễm phèn, khó canh tác.
- 'Đất cày nên sỏi đá': Đất ở nơi đồi núi.
=> Cùng chia sẻ hoàn cảnh xuất thân.
'Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau': Là những người xa lạ cùng tham gia cách mạng và gặp nhau trên chiến trường ác liệt.
=> Cùng chung lý tưởng chiến đấu.
b) Những người lính gắn bó cùng nhau vượt qua mọi khó khăn:
- 'Súng bên súng, đầu sát bên đầu': Đồng lòng chiến đấu cùng nhau.
- 'Đêm rét chung chăn': Chia sẻ và vượt qua những thiếu thốn trên chiến trường.
- 'Tri kỉ': Nhấn mạnh tình đồng đội, đồng chí gắn bó chặt chẽ.
- 'Đồng chí': Lời khẳng định tình đồng chí thiêng liêng không thể nào lay chuyển được.
3. Tổng kết:
- Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của 7 câu thơ đầu:
- Nội dung: Cơ sở hình thành tình đồng chí.
- Nghệ thuật: Sử dụng biện pháp tu từ, thể thơ tự do, những câu dài, ngắn linh hoạt.
- Liên hệ mở rộng.
Phân tích ngắn gọn 7 câu thơ đầu của bài Đồng chí
Chính Hữu là một trong những nhà thơ đặc biệt của văn học Việt Nam thời kỳ kháng Pháp. Ông có nhiều tác phẩm hay về người lính và chiến tranh. Thơ của Chính Hữu đơn giản nhưng chân thành và đậm chất dân dã. Trong đó, bài thơ 'Đồng chí' nổi bật với tình cảm đồng đội sâu sắc trong cuộc chiến. Với bảy câu thơ đầu, tác giả đã khắc họa rõ nét cơ sở hình thành tình đồng chí thiêng liêng ấy.
Ở những câu đầu tiên của bài thơ, tác giả đã giới thiệu về hoàn cảnh xuất thân của những người lính:
'Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày nên sỏi đá
Chúng tôi ban đầu là những người xa lạ với nhau
Tự phương trời chẳng hẹn quen biết'
Tất cả đều là những người lính đến từ các miền quê nghèo, bị lam lũ, khó khăn. 'Nước mặn, đồng chua' là vùng ven biển, đất nhiễm mặn khó canh tác. 'Đất cày nên sỏi đá' là vùng miền núi, đất đai khô cứng. Đọc được phần nào, bạn có thể cảm nhận được hoàn cảnh sống khó khăn, vất vả của những người lính. Họ đều là người nông dân, đáp ứng tiếng gọi thiêng liêng của Tổ Quốc tham gia cách mạng. Trước khi bước vào cuộc chiến, họ là những người xa lạ với nhau. Nhưng ở đây, những người lính lại có cơ duyên gặp gỡ và sát cánh bên nhau.
Họ luôn hỗ trợ, chia sẻ cùng nhau trong mọi hoàn cảnh:
'Súng cạnh súng, đầu gối sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Hình ảnh 'Súng cạnh súng, đầu gối sát bên đầu' thể hiện sự gắn bó, luôn đồng hành trong mọi hoàn cảnh của những người chiến sĩ. Dù cuộc sống chiến đấu có khó khăn thì những người đồng chí vẫn luôn bên nhau 'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ'. Trong cái lạnh của đêm đông, chỉ có một tấm chăn mỏng. Họ đã cùng chia sẻ chăn để chia sẻ hơi ấm. Hai tiếng 'tri kỉ' như một lời khẳng định cho tình đồng đội cao đẹp không thể thay đổi được. Cứ như vậy mà họ trở nên thân thiết như những người thân trong gia đình. Kết thúc đoạn thơ, ta nghe thấy vang lên hai tiếng 'Đồng chí' thật đặc biệt và mang nhiều ý nghĩa. Đó là một tiếng gọi thân thiết, chứa đựng bao tình cảm mà tác giả dành cho những người bạn đồng đội của mình.
Chính Hữu đã sử dụng những hình ảnh thơ chân thực, xúc động để truyền tải những cảm nhận sâu sắc về cuộc sống của người lính trong chiến tranh. Họ không chỉ có điểm chung về hoàn cảnh xuất thân mà còn chung tình yêu nước tha thiết. Điều đó đã góp phần vào những chiến công lịch sử, mang lại hòa bình và độc lập cho Tổ quốc.
Phân tích 7 câu đầu của bài thơ Đồng chí - Mẫu 1
Chính Hữu là một trong những tác giả nổi bật của văn học thời kì kháng chiến chống Pháp. Thơ của Chính Hữu giản dị, chân thật, đậm chất nhân văn, mang đến cho người đọc những cảm xúc sâu sắc về vẻ đẹp của những người lính trên chiến trường. 'Đồng chí' là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Chính Hữu, tả lại tình đồng đội, đồng chí cao đẹp. Đặc biệt, trong 7 câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã làm sáng tỏ cơ sở hình thành của tình cảm cao đẹp, thiêng liêng ấy.
Ngay từ đầu bài thơ, tác giả Chính Hữu đã dùng thành ngữ dân gian để giới thiệu về quê hương, hoàn cảnh gặp gỡ của những người lính:
'Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'
Từ những từ 'quê hương', 'làng' liên quan đến địa lý được tác giả sử dụng một cách tinh tế để gợi lên những hình ảnh về những vùng quê nghèo. Anh và tôi đều là những người nông dân, sinh ra và lớn lên trên những đồng đất khô cằn, nơi mặn mòi nước đồng chua. Những thành ngữ dân gian 'nước mặn đồng chua', 'đất cày lên sỏi đá' thể hiện sự khó khăn, vất vả của người lao động ở đây, họ phải làm việc, kiếm sống trên những vùng đất không mấy thuận lợi, với cỏ cây khó sinh trưởng. Những người lính chia sẻ cảnh ngộ giống nhau, đều là những người nông dân nghèo phải chịu đắp mặt bùn chân lấm suốt năm ngày. Chính sự tương đồng về xuất thân, hoàn cảnh sống đã giúp những người lính trở nên gắn bó với nhau.
'Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau'
Cách người lính xưng hô 'anh' và 'tôi' ban đầu có vẻ như xa lạ nhưng khi kết hợp với từ 'với' lại thể hiện sự gắn bó, gần gũi. Đồng thời, đây cũng là cách để người lính thể hiện tình cảm, sự trân trọng dành cho đồng đội trong chiến đấu. Họ đến từ những quê hương, từ những vùng xa lạ, họ gặp nhau khi cùng chung niềm tin, chung mục đích trong cuộc chiến vì Tổ quốc. Tình cảm gắn bó giữa hai người lính không chỉ là cảnh ngộ giống nhau mà còn là sự hoà hợp về lý tưởng và mục đích cao cả: chiến đấu vì Tổ quốc.
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ'
Những người lính rời bỏ những cánh đồng ruộng để đến với những chiến trường khắc nghiệt theo tiếng gọi của Tổ quốc. Họ sát cánh bên nhau, luôn trong tư thế cảnh giác, sẵn sàng chiến đấu với quân thù 'súng bên súng'. Câu thơ mang nét đôi, phép điệu từ 'súng', cùng nhịp thơ 3/3 kết hợp với hình ảnh giàu chất hội họa trong ngôn từ, Chính Hữu đã tạo nên một bức tranh đẹp về tình đồng chí trong khi thực hiện nhiệm vụ. Đây là điệu nhịp nhàng, cảnh vừa thực vừa mộng. Tác giả thi vị hoá cái hiện thực khắc nghiệt của chiến tranh nhưng vẫn thể hiện sự lý tưởng yêu nước, quyết tâm chống giặc của những người lính. Ở nơi chiến trường, những người lính không chỉ đối mặt với hiểm nguy của bom đạn mà còn phải đối mặt với cả những thiếu thốn về vật chất lẫn tinh thần. Tuy nhiên, chính cái thiếu thốn, khắc nghiệt của hoàn cảnh sống càng làm cho tình đồng đội, đồng chí trở nên bền chặt, đáng quý:
'Trong đêm rét, chúng ta chung chăn thành đôi tri kỷ'
Khi đêm buông xuống, những người lính cảm nhận được sự lạnh lẽo của thời tiết nơi rừng núi hoang dã. Dù gian khổ và khó khăn, họ vẫn san sẻ chút ấm áp từ tấm chăn mỏng trong 'đêm rét chung chăn'. 'Chung' ở đây không chỉ là sự sẻ chia vật chất mà còn là sự gắn bó tinh thần và tình cảm. Câu thơ này gợi lên khắc nghiệt của cuộc sống nhưng cũng tôn vinh vẻ đẹp của tình đồng đội, đồng chí giữa những người lính.
Câu thơ thứ 7 trong bài mở đầu chỉ cần hai tiếng 'đồng chí' nhưng chứa đựng nhiều tình cảm cao đẹp, thiêng liêng;
'Đồng chí!'
Từ 'đôi người xa lạ', chúng ta trở thành 'đôi tri kỉ' và gắn bó thân thiết với nhau như 'đồng chí'. Hai tiếng 'Đồng chí!' ngắn gọn với dấu chấm than như một lời khẳng định về tình cảm đơn giản nhưng thiêng liêng, cao đẹp, được hình thành trong những ngày tháng gian khó nhất của cuộc chiến tranh, giữa những người có chung xuất thân và chung lý tưởng cao cả. Câu thơ này như một nốt nhạc ngân vang, kết tinh những tình cảm tuyệt vời, thiêng liêng và chân thật nhất của những người lính giữa cuộc chiến.
Bêlinxki từng nói: 'Thơ đầu tiên là cuộc đời, sau đó mới là nghệ thuật'. Chính Hữu đã thể hiện chính cuộc đời qua ngôn từ của mình. Đoạn thơ đã vẽ lên tình đồng chí chân thực trong thời chiến bằng những điều giản dị, chân chất, tự nhiên nhất. Mỗi câu thơ, mỗi khổ thơ đều góp phần thể hiện tình cảm cao đẹp của người cách mạng trong thời chiến.
Phân tích 7 câu thơ đầu bài Đồng chí - Mẫu 2
Tình đồng chí là một đề tài nổi bật trong thơ cộng sản Việt Nam, đặc biệt là thơ kháng chiến. Viết về đề tài này, mỗi nhà thơ có cách khai thác riêng, góp phần làm phong phú thêm mảng thơ này. Không thể không nhắc đến 'Đồng chí' của Chính Hữu. Bài thơ được đánh giá là tiêu biểu của thơ kháng chiến giai đoạn 1946-1954, nó đã làm tăng thêm giá trị cho tinh thần chiến sĩ của Chính Hữu. Đoạn trích sau là minh chứng:
Quê hương anh nước mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau.
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
Đồng chí!
Bài thơ sáng tác vào mùa xuân năm 1948, đầu cuộc kháng chiến chống Pháp. Bài thơ theo thể tự do, 20 dòng chia làm 3 đoạn. Cả bài thơ tập trung thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí, đồng đội, nhưng ở mỗi đoạn sức nặng của tư tưởng và cảm xúc được dồn tụ vào những dòng thơ gây ấn tượng sâu sắc (các dòng 7, 17 và 20). Bảy câu thơ đầu bài là sự lý giải về cơ sở của tình đồng chí.
Trước hết, ở đoạn đầu, với 7 câu thơ tự do khác nhau về chiều dài, được coi là lý giải về cơ sở của tình đồng chí. Bài thơ mở đầu bằng hai câu thơ đối nhau rất hài hòa:
“Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá”
Hai câu thơ đầu tiên giới thiệu về quê hương 'anh' và “tôi” – những người lính xuất thân là nông dân. 'Nước mặn đồng chua' là vùng đất ven biển khó trồng trọt, 'đất cày lên sỏi đá' là những vùng núi đá, trung du khó khăn. Hai câu thơ chỉ nói về đất đai - điều quan trọng nhất đối với người nông dân, cho thấy sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân nghèo khó là cơ sở của sự đồng cảm giữa những người lính cách mạng.
'Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau”
Từ “tôi” chỉ đề cập đến 2 người, 2 cá nhân không thể tách rời, kết hợp với từ “xa lạ” nhấn mạnh ý về sự xa cách. Tuy phương trời chẳng quen nhau nhưng cùng một nhịp đập của trái tim, cùng tham gia chiến đấu, giữa họ đã nảy sinh một thứ tình cảm cao đẹp: Tình đồng chí - tình cảm này không chỉ là cùng cảnh ngộ mà còn là sự gắn kết trọn vẹn về lý trí, lẫn lý tưởng và mục đích cao cả: chiến đấu cho độc lập tự do của tổ quốc.
“Súng bên súng, đầu sát bên đầu”
Tình đồng chí được nuôi dưỡng và trở nên bền vững trong sự chia sẻ mọi gian khổ, niềm vui và nỗi buồn. Đó là mối tình tri kỷ của những người bạn thân thiết được biểu hiện qua hình ảnh đơn giản nhưng sâu sắc: “Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ”. “Chung chăn” đồng nghĩa với chia sẻ những khó khăn của cuộc đời lính, đặc biệt là cùng nhau chống chọi với cái lạnh, trong khi sự gắn bó là chân thành với nhau. Câu thơ đong đầy kỷ niệm và ấm áp tình đồng chí, đồng đội. Cả 7 câu thơ chỉ với từ “chung” nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa: chung hoàn cảnh, chung sứ mệnh, chung lý tưởng, chung khát vọng…
Nhìn lại 7 câu thơ đầu, từ ngữ nói về những người lính: đầu tiên là “anh” và “tôi” trên từng dòng thơ như một cách xưng danh khi mới gặp gỡ, dường như vẫn là hai thế giới riêng biệt. Rồi “anh” với “tôi” trong cùng một dòng, sau đó là “đôi người” nhưng là “đôi người xa lạ”, và cuối cùng trở thành đôi tri kỷ - một tình bạn vững chắc, gắn bó. Và cao hơn nữa là đồng chí. Như vậy, từ sự rời rạc ban đầu, hai người dần hòa nhập thành một, khó tách rời.
Hai tiếng “Đồng chí!” kết thúc khổ thơ một cách đặc biệt, sâu sắc chỉ với hai chữ “Đồng chí” và dấu chấm than, tạo nên một điểm nhấn, một điểm dừng, như một điểm tựa chốt lại những câu thơ trước đó. Nó vang lên như một phát hiện, một lời khẳng định, một tiếng gọi từ tận đáy lòng, gắn bó trong lòng người với hai tiếng thiêng liêng ấy. Câu thơ như một khúc nhạc sáng rực cả bài thơ, là kết quả của một tình cảm Cách mạng mới mẻ chỉ có ở thời đại hiện đại, câu thơ thứ 7 là một câu thơ đặc biệt.
Nội dung này được thể hiện bằng hình thức nghệ thuật đặc sắc. Ngôn ngữ thơ tập trung vào hình ảnh chân thực, gợi lên sự khắc sâu, tóm tắt cao để diễn tả rõ nét quá trình phát triển của một tình cảm Cách mạng thiêng liêng: Tình đồng chí - một tình cảm chân thực không phô trương mà lại vô cùng lãng mạn và sâu lắng. Giọng thơ sâu lắng, xúc động như một lời tâm tình chân thành, tha thiết.
Bài thơ tổng quát và đoạn thơ cụ thể đã đánh dấu một bước tiến mới trong xu hướng sáng tác thơ ca kháng chiến, đặc biệt là trong cách xây dựng hình tượng của người chiến sĩ Cách mạng, anh bộ đội Cụ Hồ trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
Phân tích 7 câu đầu trong bài thơ Đồng chí - Mẫu 3
Văn chương giống như một cây bút nhiều màu, nó vẽ lên bức tranh cuộc sống bằng những gam màu hiện thực. Văn chương không tìm đến những nơi xa hoa để làm hài lòng người đọc, nó tiếp cận hiện thực và chân thành với cảm xúc không giả dối. Tác giả đã dùng trái tim để đưa người đọc trở lại với cuộc sống thực để cùng lắng đọng, cùng chia sẻ. Phân tích bài thơ Đồng Chí, Chính Hữu đã dẫn dắt người đọc vào bức tranh hiện thực của núi rừng biên giới, nơi đong đầy tình đồng chí đồng đội bằng cách viết đơn giản, mộc mạc. Đặc biệt là những câu thơ đầu tiên. Tác giả đã thổi hồn vào bài thơ về tình đồng chí tri kỷ, vững chắc và gắn bó, trở thành một âm vang bất diệt trong tâm hồn những người lính và những người Việt Nam.
Chất lính đã dần trở thành chất thơ, sự mộc mạc đã hòa lẫn vào sự thi vị của thơ ca tạo nên những dòng thơ nhẹ nhàng và đầy cảm xúc?
Trong những năm tháng kháng chiến chống thực dân Pháp gian khổ, hình ảnh những người lính, những anh bộ đội trở thành linh hồn của cuộc kháng chiến, là niềm tin và hy vọng của toàn dân tộc. Mở đầu bài thơ Đồng chí, Chính Hữu đã nhìn nhận, đã đi sâu vào nguồn gốc của những người lính:
'Quê hương anh là đất mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo, đất cày lên sỏi đá'
Sinh ra trong một đất nước vốn có truyền thống nông nghiệp, họ là những người nông dân mặc áo lính theo bước chân anh hùng của những nghĩa sĩ Cần Giuộc ngày xưa. Đất nước bị kẻ thù xâm lược, Tổ quốc và nhân dân đứng dưới sức ép nặng nề. 'Anh và tôi', hai người bạn mới quen, đều xuất thân từ những vùng quê nghèo khó. Hai câu thơ như là đối chiếu, thể hiện tình cảm của những người lính. Từ những vùng quê nghèo ấy, họ tạm biệt người thân, tạm biệt xóm làng, tạm biệt những bãi mía, bờ dâu, những thảm cỏ xanh mướt, họ ra đi chiến đấu để tìm lại, giành lại linh hồn cho Tổ quốc. Những khó khăn ấy dường như không thể làm cho những người lính chùn bước:
'Anh và tôi, đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ'
Họ tham gia cách mạng với lý tưởng muốn hiến dâng cuộc đời cho đời. Sống không chỉ để nhận mà còn để cho đi. Chia sẻ cùng một khát vọng, cùng một lý tưởng, cùng một niềm tin và khi chiến đấu, họ lại đứng cạnh nhau trong một chiến hào chung... Dường như tình đồng đội cũng xuất phát từ những điều chung nhỏ bé ấy. Lời thơ trở nên nhanh hơn, nhịp điệu thơ dồn dập hơn, câu thơ càng trở nên gần gũi hơn:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
Đồng chí!'
Một dãy từ ngữ liệt kê với nghệ thuật điệu bộ tinh tế, nhà thơ không chỉ đưa bài thơ đạt đến cực điểm của tình cảm mà cách ngắt nhịp đột ngột, âm điệu hơi trầm và âm vang lạ lùng cũng làm cho tình đồng chí thêm đẹp, cao quý hơn. Dù chỉ là hai tiếng nhưng âm điệu lạ lùng đã tạo ra một giai điệu trầm ấm, thân thiện trong lòng độc giả. Trong vũ điệu vô vàn của tình cảm con người, liệu tình đồng chí có phải là cái cung cao quý nhất, lý tưởng nhất? Nhịp thở của bài thơ dường như trở nên nhẹ nhàng hơn, hơi thơ trong bài cũng trở nên mảnh mai hơn. Dường như Chính Hữu đã thổi vào linh hồn của bài thơ tình đồng chí, gắn bó và để lại âm vang bất diệt, khiến cho bài thơ mãi mãi trở thành một phần đẹp nhất trong thơ của Chính Hữu.
Chỉ với bảy câu thơ đầu của bài “Đồng chí”, Chính Hữu đã sử dụng những hình ảnh chân thực, gợi tả và tóm tắt cao để thể hiện một tình đồng chí chân thực, không phô trương nhưng lại vô cùng lãng mạn và sâu lắng. Tác giả đã thổi hồn vào bài thơ tình đồng chí tri kỉ, gắn bó và để lại âm vang bất diệt trong tâm hồn những người lính và con người Việt Nam.
Phân tích bảy câu thơ đầu của bài Đồng chí - Mẫu 4
Chính Hữu là một cây bút nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Thơ ông mở ra trong ta bao cảm nhận về con người kháng chiến đặc biệt là chân dung những anh bộ đội cụ Hồ. Và đẹp hơn cả là tình đồng chí, đồng đội gắn kết được nhà thơ khắc họa qua Đồng chí. Bảy câu thơ đầu của bài đã cho chúng ta cảm nhận, hiểu biết về cơ sở hình thành tình đồng chí trong gian khó chiến tranh.
Đồng chí là bài thơ đặc sắc nhất trong thời kỳ đầu kháng chiến chống Pháp. Bài thơ được viết năm 1948 trong những ngày đông lạnh giá tại núi rừng căn cứ địa kháng chiến và làm nổi bật, làm sáng chân dung anh bộ đội cụ Hồ với vô vàn nét đẹp đáng trân, đáng quý! Tình đồng chí của họ cũng đẹp và ấm áp như vậy trong ngày đông giá lạnh nơi chiến khu!
Tập trung vào sự gắn kết của người lính, bắt đầu từ sự đồng điệu trong hoàn cảnh nghèo khó. Các hình ảnh về quê hương, làng quê kết hợp với những thành ngữ như 'nước mặn đồng chua' hay ẩn dụ 'đất cày lên sỏi đá' đều cho thấy đây là những vùng quê nghèo trên đất nước. Những miền quê nghèo về vật chất nhưng lại giàu giá trị tinh thần đã sinh ra những người con thật đẹp như anh và tôi. Rồi từ hai phương trời xa lạ, tưởng chừng không liên quan, những người nông dân cùng nhau gặp gỡ, cùng đồng hành.
Ở người lính, sự đồng điệu về giai cấp xuất thân đã giúp họ hiểu nhau sâu sắc hơn. Xuất thân cơ hàn đã giúp họ mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn trên chiến trường và cùng nhau hiểu được nỗi vất vả khó nhọc để rồi cùng đứng lên vì Tổ quốc.
Nhưng có lẽ đẹp hơn cả là sự gắn kết trong một lí tưởng lớn lao: 'Súng bên súng, đầu sát bên đầu'. Hình ảnh chiếc súng là biểu tượng cho chiến tranh, cho nhiệm vụ thường trực của người lính. Họ nhọc nhằn trong nhiệm vụ chiến đấu nhưng họ tự tin và mang theo khí thế niềm tin. Chính những đồng điệu tưởng chừng bé nhỏ này lại là sợi dây tình cảm sâu sắc nhất gắn kết người lính cách mạng dù trong gian khổ chiến trường ác liệt.
Và đặc biệt, tình cảm giữa hai người xa lạ đã trở thành tình cảm quý báu thiêng liêng: 'Đồng chí!' Đó là hai từ giản dị nhưng chứa đựng rất nhiều tình cảm gắn kết của anh bộ đội cụ Hồ. Tình cảm thiêng liêng đó đã và đang làm lòng người thêm xúc động, thấm đẫm. Giai điệu của tình đồng chí, đồng đội vang lên trong không khí chiến trường dù có bao nhiêu khó khăn. Và đó là sự gắn bó thiêng liêng, cao quý vô hạn của tình cảm.
Thể thơ tự do được nhà thơ khai thác triệt để nhằm truyền tải dòng cảm xúc. Mỗi câu thơ với hình ảnh sâu sắc, ẩn dụ biểu trưng đều đóng góp vào việc làm đẹp bức tranh tình cảm của người lính cách mạng. Chân dung tự họa về tình cảm của anh bộ đội cụ Hồ thời kháng chiến chống Pháp khiến ta cảm thấy rất xúc động.
Bảy câu đầu của bài thơ Đồng chí đã giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ sở hình thành tình cảm đoàn kết này. Tình đồng chí tồn tại và rực rỡ trong những bài thơ kháng chiến chống Pháp và trong suốt lịch sử dân tộc. Sự cao đẹp của tình đồng chí, đồng đội đã và đang giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn về tình cảm cao đẹp trong những thời kỳ gian khổ chiến tranh!
Chính Hữu là một nhà thơ nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Thơ của ông đã đem đến cho chúng ta những cảm nhận sâu sắc về những con người trong cuộc kháng chiến, đặc biệt là chân dung những anh bộ đội cụ Hồ. Và đẹp hơn cả, tình đồng chí, đồng đội đã được ông khắc họa trong bài thơ Đồng chí. Bảy câu đầu của bài đã truyền đạt cho chúng ta những cảm nhận, những hiểu biết về cơ sở hình thành tình đồng chí trong những thời điểm khốc liệt của chiến tranh.
Đồng chí là bài thơ tiêu biểu nhất trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Bài thơ được viết vào năm 1948 trong những ngày đông lạnh giá tại núi rừng căn cứ địa kháng chiến và làm nổi bật, làm sáng tỏ chân dung của những anh bộ đội cụ Hồ với vô vàn nét đẹp đáng quý! Tình đồng chí ở họ cũng đẹp và ấm áp như vậy trong ngày đông giá lạnh tại chiến khu!
Cơ sở đầu tiên của sự gắn kết người lính là sự đồng điệu trong hoàn cảnh xuất thân nghèo khó. Những hình ảnh về quê hương, làng quê kết hợp với thành ngữ như 'nước mặn đồng chua' hay ẩn dụ 'đất cày lên sỏi đá' giúp người đọc hiểu rõ đây là những vùng quê nghèo trên đất nước. Miền quê nghèo về vật chất nhưng lại giàu giá trị tinh thần đã sinh ra những người con thật đẹp như anh và tôi. Rồi từ hai phương trời xa lạ, tưởng chừng không liên quan, những người nông dân cùng nhau gặp gỡ, cùng đồng hành.
Ở người lính, sự đồng điệu về giai cấp xuất thân đã giúp họ hiểu nhau sâu sắc hơn bao giờ hết. Xuất thân cơ hàn đã giúp họ mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn trên chiến địa và cùng nhau hiểu được nỗi vất vả khó nhọc để rồi cùng đứng lên vì Tổ quốc.
Tuy nhiên, có thể sự đoàn kết trong một lý tưởng cao cả hơn cả: Súng đứng cạnh súng, đầu ngang đầu. Hình ảnh chiếc súng là biểu tượng cho cuộc chiến tranh nảy lửa, cho nhiệm vụ hàng ngày của người lính. Họ gồng mình trong cuộc chiến đấu nhưng mang theo khí thế của niềm tin. Chính những điểm tương đồng nhỏ bé này lại là sợi dây tình cảm sâu sắc nhất, gắn kết người lính cách mạng dù trong những thời điểm khốc liệt của chiến trường.
Đặc biệt, tình cảm ấy giữa hai người xa lạ đã trở thành một tình cảm quý báu thiêng liêng: Đồng chí! Đó là hai từ đơn giản nhưng chứa đựng biết bao tình cảm gắn kết của anh bộ đội cụ Hồ. Tình cảm thiêng liêng ấy đã và đang làm lòng người cảm động, thấm đẫm. Những nốt nhạc của tình đồng chí, đồng đội vang vọng trong không khí chiến trường với khói lửa. Và đó là sự gắn bó không thể vỡ của tình cảm thiêng liêng, cao quý vô biên!
Thể thơ tự do được nhà thơ khai thác tận cùng để thể hiện dòng cảm xúc. Mỗi câu thơ với hình ảnh sâu sắc, hình ảnh ẩn dụ biểu trưng đều góp phần làm đẹp bức tranh tình cảm của người lính cách mạng. Chân dung về tình cảm của anh bộ đội cụ Hồ thời kỳ kháng chiến chống Pháp khiến ta cảm động không thôi.
Bảy câu đầu của bài thơ Đồng chí đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cơ sở hình thành tình cảm đoàn kết này. Tình đồng chí đã tồn tại và thật đẹp trong những bài thơ kháng chiến chống Pháp đặc biệt và suốt lịch sử dân tộc nói chung. Sự cao đẹp của tình đồng chí, đồng đội đã và đang góp phần giúp ta hiểu sâu sắc hơn về tình cảm cao đẹp trong cuộc chiến khốc liệt!
Phân tích 7 câu đầu của bài thơ Đồng chí - Mẫu 5
Chính Hữu là một nhà thơ chiến sĩ nổi tiếng với các tác phẩm viết về người lính và hai cuộc chiến tranh. Các tác phẩm của ông luôn chứa đựng những cảm xúc về tình đồng chí, đồng đội và tình yêu quê hương đất nước. Bài thơ “Đồng chí” là một trong những tác phẩm nổi bật của Chính Hữu viết năm 1948. Tác phẩm này được xuất bản trong tập “Đầu súng trăng treo” và được giới phê bình văn học đánh giá cao về ý nghĩa và giá trị nghệ thuật. Tình đồng chí, đồng đội được tác giả tả rất sâu sắc trong 7 câu đầu của bài thơ.
Mở đầu đoạn thơ, Chính Hữu đã rất rõ ràng miêu tả xuất thân của những người lính cách mạng. Đó là những người lính đến từ:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Các từ ngữ đơn giản, chân thật về nguồn gốc của những người lính. Họ là những người nông dân nghèo vì tình yêu quê hương đất nước mà từ bỏ ruộng vườn để tham gia cuộc chiến. Tác giả đã sử dụng kết cấu sóng đôi, đối xứng để tạo ra sự gần gũi. Đó là “quê hương anh – làng tôi”, là “nước mặn đồng chua – đất cày lên sỏi đá”. Dường như hoàn cảnh của những người lính không khác nhau. Họ đều xuất thân từ những làng quê nghèo khó.
Việc sử dụng thành ngữ “nước mặn đồng chua”, “đất cày lên sỏi đá” gợi lên trước mắt chúng ta hình ảnh nghèo khó của những vùng quê nghèo ven biển bị nhiễm mặn quanh năm. Là sự cố gắng khổ cực của những vùng quê miền núi, nơi đất khô cằn, cây cối khó canh tác vì toàn sỏi đá. Có lẽ vì đồng cảm với cảnh ngộ, nên chỉ mới gặp nhau nhưng:
Tôi và anh, đôi người xa lạ
Chẳng hẹn từ trước mà gặp nhau
Từ những người xa lạ ở những vùng quê khác nhau, nhưng khi đã cùng đứng chung hàng ngũ, cùng lý tưởng và mục đích chiến đấu, họ trở thành những người thân của nhau. Ở đây Chính Hữu đã dùng từ “đôi” thay vì “hai” để thể hiện sự gần gũi ngay từ lúc mới gặp nhau. Mặc dù là bất ngờ, “chẳng hẹn” mà gặp nhưng cuộc gặp gỡ này của những người lính như là lời hẹn từ trước. Đó là lời hẹn với quê hương đất nước, bởi tôi và anh đều có chung ý chí chiến đấu, một lòng yêu nước, cùng tự nguyện nhập ngũ để gặp gỡ nhau.
Lời hẹn của những người lính nảy sinh từ điều kiện của đất nước. Cái hẹn không lời mà tác giả nhắc đến mang bao ý nghĩa sâu trong tâm hồn người lính. Tình đồng chí được củng cố thêm qua những nhiệm vụ, qua lý tưởng chiến đấu.
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm lạnh chung chăn thành đôi tri kỷ
Câu thơ là bức tranh thực tế mà tác giả ghi lại khi những người lính thực hiện nhiệm vụ. Đó là hình ảnh sát cánh bên nhau trong hành trình thực hiện nhiệm vụ. Ở đây, Chính Hữu vẫn dùng hình ảnh sóng đôi để diễn đạt “súng bên súng, đầu sát bên đầu”. Với người lính, “súng” là một vật vô cùng quan trọng, là biểu tượng cho sự lý trí, sức chiến đấu và không thể tách rời được với người lính.
Hình ảnh “súng bên súng” không chỉ là mô tả người lính, mà còn thể hiện sự gian truân, vất vả của họ. Trên đường hành quân, đôi khi mệt mỏi, những người lính ngồi lại bên nhau. Và lúc ấy tình đồng chí đồng đội càng trở nên bền chặt hơn bao giờ hết. Thế nên “Đêm lạnh chung chăn thành đôi tri kỷ”.
Câu thơ ấy vừa là mô tả hiện thực ở chiến khu Việt Bắc, vừa là sự khó khăn mà người lính phải trải qua. Cái lạnh, giá buốt về đêm khiến cho những chiến sĩ lạnh đến mức đôi khi còn bị sốt cao. Nhưng dù môi trường có khắc nghiệt đến đâu, những người lính đã tự ủ ấm cho nhau bằng cách chung tấm chăn mỏng manh. Thời tiết ngoài kia có giá lạnh, nhưng bên trong tình đồng chí đồng đội đã làm cho những người lính cảm thấy ấm áp từ trong lòng.
Để rồi họ trở thành những “đôi tri kỷ”¸ họ thân thiết, thấu hiểu nhau hơn. Thế nên câu thơ nghe có vẻ giá lạnh, nhưng người đọc vẫn cảm nhận được cái ấm tỏa ra từ tình đồng chí, đồng đội.
Câu thơ cuối là một sự đặc biệt, sự thiêng thiêng, cao cả được gói trọn trong hai tiếng “Đồng chí”. Nghe sao mà thân thuộc đến vậy. Thêm dấu chấm cảm cuối câu tạo cho ta cảm xúc lâng lâng khó tả. Dường như tình đồng chí, đồng đội chẳng có từ ngữ nào có thể diễn tả hết được. Bởi thế, chỉ dùng hai từ ấy thôi là đủ để người ta cảm nhận. Đó là tiếng gọi xúc động từ con tim, phải thật trân trọng lắm mới có thể thốt ra được hai tiếng thiêng liêng ấy.
“Đồng chí!” như một sự gắn kết và làm rõ thêm được sự trân trọng mà tác giả dành cho mối lương duyên này. Nghe hai từ ấy bình dị mà sâu sắc. Nó càng làm thêm vẻ đẹp tinh thần, sức mạnh của những người lính cách mạng.
Dọc theo 7 câu đầu của bài thơ Đồng chí của Chính Hữu, ta thấy sự tài hoa trong việc sử dụng ngôn từ để miêu tả cảm xúc. Khổ thơ đã đánh thức những kỷ niệm đẹp, tình cảm gắn bó của những người lính trong những ngày gian khổ. Đồng thời, nó gợi lên trong người đọc dâng trào bao cảm xúc.
Phân tích nền tảng hình thành tình đồng chí qua 7 câu thơ đầu bài thơ Đồng chí
Có thể nói, suốt bài thơ Đồng chí của Chính Hữu tập trung vào việc tôn vinh vẻ đẹp và sức mạnh của tình đồng chí, đồng đội. Bảy câu thơ đầu đã làm sáng tỏ cơ sở hình thành của tình đồng chí của những người lính.
Cơ sở đầu tiên hình thành tình đồng chí giữa những người lính là sự chia sẻ cùng hoàn cảnh xuất thân, điều này được nhấn mạnh ngay trong hai câu thơ mở đầu:
'Quê hương anh đất mặn, đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá'
Một lời giới thiệu về sự đồng đẳng trong cảnh cùng hoàn cảnh nghèo khó, dù là ở miền biển nhiễm mặn đồng phèn chua hay miền núi trơ sỏi đá, 'anh' và 'tôi' đều đến từ những làng quê nghèo, cuộc sống khắc nghiệt, và đều là những người nông dân. Họ chia sẻ cảnh ngộ tương tự, tạo nên điểm chung giữa họ.
Tình đồng chí hình thành từ sự hòa hợp về nhận thức và niềm tin vào lí tưởng cách mạng, chung mục đích chiến đấu, yêu nước sâu sắc, và sứ mệnh đấu tranh cách mạng. Từ những người xa lạ, họ đã đứng cùng hàng ngũ, đương đầu với kẻ thù chung, luôn đồng hành và hỗ trợ nhau trong nhiệm vụ được giao:
'Súng bên súng, đầu sát bên đầu'
Tình đồng chí ở những người lính là sự thiêng liêng hơn cả nhờ vào sự gắn bó trong suốt quá trình chiến đấu trên chiến trường. 'Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ', chỉ khi chia sẻ khó khăn gian khổ như thế, họ mới thực sự trở thành đồng chí, đoàn kết với nhau như một, chia sẻ mọi gian nan vui buồn nơi chiến trường. Trong những lúc thiếu thốn vật chất và tinh thần, khi đối mặt với cái chết, tình đồng chí là điểm tựa vững chắc nhất, xoa dịu mọi vết thương và nỗi đau. Cùng trải qua mọi khó khăn, tình đồng chí ở những người lính càng bền chặt, đáng tự hào, để rồi nhà thơ phải lên tiếng 'Đồng chí' vang vọng.
Hai từ 'đồng chí' như một lời khẳng định chứa đựng bao cảm xúc về tình cảm gắn bó thiêng liêng, sâu sắc. Đọc đoạn thơ này vẫn thấy những lời thơ âm vang, tha thiết, chân thành và cảm động, hình ảnh về tình đồng chí cách mạng vẫn hiện lên với vẻ đẹp giản dị và thiêng liêng.
Phân tích 7 câu đầu trong bài thơ Đồng chí của Đoàn văn
'Đồng chí' là một trong những tác phẩm nổi bật của Chính Hữu khi viết về người lính. Tác giả tập trung vào hoàn cảnh và tâm trạng của những người lính chiến đấu với cuộc sống gian khổ. Họ đến từ những vùng quê nghèo, vất vả như 'Nước mặn đồng chua', 'Đất cày nên sỏi đá'. Các lính có chung hoàn cảnh khó khăn và cùng đoàn kết với nhau vì Tổ quốc. Ở chiến trường, họ luôn bên nhau, hỗ trợ lẫn nhau trong mọi hoàn cảnh.
Phân tích cơ sở hình thành tình đồng chí qua 7 câu thơ đầu bài Đồng chí
Bài thơ 'Đồng chí' là một trải nghiệm chân thực của tác giả về đồng đội trong chiến dịch Việt Bắc. Tác phẩm nói về sự đoàn kết của những người lính đến từ hoàn cảnh nghèo khó. Họ đến từ nông thôn, mang trong mình lý tưởng cách mạng và đoàn kết với nhau thành đồng chí. Họ đồng lòng, kề vai sát cánh với nhau dù trong cuộc sống hay trên chiến trường.
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu thể hiện sự gắn bó chặt chẽ của những người lính với nhau trong cuộc chiến. Họ cùng nhau chia sẻ, đoàn kết với nhau qua mọi khó khăn. Tình đồng chí trong bài thơ là điểm tựa tinh thần cho họ trong những trận đấu đầy gian khổ và hiểm nguy.
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu là một thành tựu về đề tài người lính. Tác phẩm tập trung vào tình đồng chí cao đẹp giữa những người lính. Họ đến từ nhiều nơi khác nhau nhưng được liên kết bởi tình đồng chí thiêng liêng và cao đẹp.
Bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu đề cập đến tình đồng chí cao đẹp giữa những người lính trong chiến dịch Việt Bắc. Họ chia sẻ cùng nhau hoàn cảnh khó khăn, đều là người nông dân nghèo. Tình đồng chí được xây dựng từ chung lí tưởng cách mạng, chung nhiệm vụ chiến đấu và lòng tin vào Đảng.