1. Tài liệu tham khảo số 1
Nguyễn Du sống trong thời kỳ đầy biến động của lịch sử Việt Nam vào cuối thế kỷ XVIII và đầu thế kỷ XIX, một giai đoạn suy tàn và khổ cực. Trong hoàn cảnh đó, người phụ nữ, đặc biệt là những người yếu đuối, phải chịu nhiều bất công và đau khổ. Truyện Kiều đã phản ánh chân thực tình trạng này, lên án sự bất công và bảo vệ người phụ nữ. Đọc đoạn trích Kiều ở lầu Ngưng Bích, người đọc cảm nhận rõ nỗi cô đơn, buồn tủi và lòng trung trinh của Thúy Kiều qua tám câu thơ nổi bật.
Nỗi nhớ của Kiều được thể hiện qua hai khía cạnh chính: nỗi nhớ người yêu và sự lo lắng cho cha mẹ già. Trong lúc gia đình cô gặp hiểm nguy, cha và em của Kiều bị giam giữ do bị vu oan. Để cứu cha, Kiều quyết định bán mình, nhưng không ngờ lại bị đưa vào lầu xanh. Quyết định tự tử, nhưng Tú Bà - chủ lầu xanh, giả vờ hứa hẹn gả chồng cho nàng và giam cầm Kiều tại lầu Ngưng Bích, với âm mưu bắt nàng phục vụ khách làng chơi.
Trong hoàn cảnh hiện tại, Kiều nhớ về người yêu và cha mẹ. Nguyễn Du đã tinh tế cho thấy nàng nhớ Kim Trọng trước, sau đó mới nhớ đến cha mẹ, phản ánh quy luật tâm lý của tuổi trẻ. Trong lúc gia biến, Kiều đã hy sinh tình yêu để thực hiện chữ hiếu, bán mình để chuộc cha và trả ơn sinh thành của cha mẹ. Mặc dù không còn gì phải day dứt về chữ hiếu, nàng vẫn không thể hoàn thành lời thề với Kim Trọng.
Tưởng người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương luống những rày trông mai chờ.
Bên trời góc bể bơ vơ
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai.
Động từ 'tưởng' thể hiện nỗi nhớ của Kiều về lời thề đính ước với Kim Trọng. Kiều hình dung Kim Trọng đang thương nhớ mình trong vô vọng, nhắc lại đêm trăng tình tự với lời thề trung trinh. Cảnh Kim Trọng chờ đợi tin nàng, đầy nỗi nhớ và đau đớn, được gói ghém trong câu thơ. Một số ý kiến cho rằng nỗi tủi hổ của Kiều khi 'tấm son' bị cuộc đời làm nhơ nhuốc cũng được thể hiện. Tuy nhiên, từ 'gột rửa' không chỉ đơn thuần là làm sạch mà còn khẳng định sự thủy chung của Kiều với Kim Trọng, mặc dù nàng chưa có gì phải hổ thẹn với chính mình khi bị đưa vào lầu xanh.
Tiếp theo, Kiều nhớ đến cha mẹ. Dù đã hoàn thành nghĩa hiếu, nỗi nhớ cha mẹ vẫn không kém phần đau đớn:
Xót người tựa cửa hôm mai
Quạt nồng ấp lạnh những ai đó giờ?
Sân Lai cách mấy nắng mưa
Có khi gốc tử đã vừa người ôm.
Khi miêu tả nỗi nhớ cha mẹ của Kiều, Nguyễn Du sử dụng từ 'xót' để diễn tả nỗi thương cảm sâu sắc của một người con hiếu thảo. Từ ngữ như 'quạt nồng ấp lạnh' và các điển cố như 'Sân Lai', 'gốc tử' làm nổi bật nỗi đau đớn của Kiều khi cha mẹ già yếu mà không được chăm sóc. Nỗi xót xa càng tăng lên khi nghĩ đến cha mẹ vẫn ngày đêm lo lắng và chờ đợi tin con. Mặc dù Kiều đã bán mình để cứu cha, nhưng ở nơi xa xôi, nàng vẫn không ngừng lo lắng cho cha mẹ già yếu và tự hỏi ai sẽ thay mình chăm sóc họ.
Đoạn thơ phản ánh chân tình và vẻ đẹp cao quý của Thúy Kiều. Trong khi người ta thường chú trọng vào tài năng và sắc đẹp của Kiều, chính tình cảm sâu sắc của nàng dành cho gia đình, người yêu và tất cả mọi người mới là yếu tố tạo nên nhân cách cao đẹp của nàng.
2. Tài liệu tham khảo số 2
Nguyễn Du là một trong những đại thi hào của dân tộc, có danh tiếng toàn cầu. Ông nổi bật với tác phẩm 'Truyện Kiều' - kiệt tác vĩ đại của văn học trung đại Việt Nam, không chỉ nổi bật về nội dung sâu sắc mà còn về nghệ thuật. Đặc biệt, đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' và đặc biệt là tám câu thơ giữa đã diễn tả xúc động nỗi nhớ người yêu và cha mẹ của Thúy Kiều qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật.
Khi phát hiện bị lừa vào lầu xanh, Kiều đã quyết định tự vẫn vì uất ức. Tú bà, lo sợ mất cả vốn lẫn lãi, đã hứa sẽ gả Kiều cho một gia đình tử tế sau khi nàng bình phục. Tuy nhiên, mụ đã đưa Kiều ra lầu Ngưng Bích, thực chất là để giam lỏng nàng.
Khi sống một mình nơi đất khách, Kiều trải qua nỗi cô đơn và buồn tủi sâu sắc tại lầu Ngưng Bích. Trước mắt nàng là cảnh vật mênh mông với núi xa trăng gần, cồn cát mịt mù và thời gian tuần hoàn khép kín, tất cả như giam hãm nàng trong sự cô đơn và đau đớn tột cùng, làm tan nát cõi lòng.
Trước tiên, Kiều nhớ về Kim Trọng
Kiều nhớ lại hình ảnh dưới ánh trăng với chén đồng, nơi mà nàng và Kim Trọng đã thề nguyện với nhau. Lời thề ấy gắn liền với kỷ niệm ngọt ngào của hai người dưới ánh trăng sáng, với chén rượu đồng làm chứng cho tình yêu và lòng chung thủy của họ.
Từ 'tưởng' trong câu này mang nghĩa hồi tưởng, nhớ lại. Khi nhớ về Kim Trọng, Kiều thường nghĩ đến lời thề dưới ánh trăng. 'Chén đồng' biểu thị chén rượu mà hai người đã cùng uống, thể hiện sự đồng lòng và gắn bó của họ dưới ánh trăng vằng vặc.
Ánh trăng sáng giữa trời
Ghi dấu lời thề của đôi tình nhân
Vầng trăng vẫn sáng, chén rượu thề còn nguyên mà tình duyên đã đứt đoạn đột ngột. Câu thơ như thể trái tim yêu thương của Kiều đang đau đớn và rỉ máu vì sự chia ly.
Khi nhớ về Kim Trọng, Kiều cảm thấy đau đớn khi tưởng tượng chàng đang ở Liêu Dương xa xôi, không hay biết về sự hi sinh của nàng để chuộc cha. Kim Trọng vẫn chờ đợi tin tức của Kiều trong vô vọng, làm cho Kiều càng thêm đau khổ vì số phận mình.
Góc trời bơ vơ, tấm lòng son sắc của Kiều vẫn không thể xóa nhòa vết nhơ của cuộc đời.
Nỗi thương cảm về bản thân mình giữa trời góc bể và sự tiếc nuối cho mối tình đầu hiện rõ trong câu thơ. 'Tấm son gột rửa bao giờ cho phai' không chỉ phản ánh sự ô uế của thanh xuân mà còn là lòng chung thủy không thay đổi của Kiều dành cho Kim Trọng. Dù sống trong cô đơn, Kiều vẫn giữ vững tấm lòng thủy chung và sự vị tha.
Trong khi nỗi nhớ Kim Trọng chưa nguôi, Kiều càng thêm đau xót khi nghĩ về cha mẹ. Nàng 'tưởng' về Kim Trọng và 'xót' về cha mẹ, cho thấy nỗi niềm sâu sắc của nàng.
Nỗi xót xa của Kiều khi nghĩ về cha mẹ đã già yếu, ngày ngày vẫn ngóng tin con qua cửa, quạt nồng ấp lạnh. Cảnh vật và thời gian xa cách càng làm nỗi buồn thêm sâu sắc. Hình ảnh 'Sân Lai' và 'gốc tử' gợi nhắc sự lo lắng về việc ai sẽ chăm sóc cha mẹ khi nàng không còn ở bên cạnh.
Kiều cảm thấy nỗi xót xa khi nhìn cha mẹ đã tuổi già mà vẫn ngóng tin từ nàng, nàng không thể tự tay chăm sóc họ và băn khoăn không biết ai sẽ thay nàng. Thành ngữ 'Quạt nồng ấp lạnh' và điển cố 'Sân Lai', 'Gốc tử' diễn tả tâm trạng sâu sắc và tấm lòng hiếu thảo của nàng.
Khi nghĩ về cha mẹ, Kiều lo lắng rằng quê hương đã thay đổi nhiều, đặc biệt là 'Có khi gốc tử đã vừa người ôm', nghĩa là cha mẹ ngày càng yếu đuối, nàng không thể chăm sóc. Cụm từ 'cách mấy nắng mưa' thể hiện sự dài dằng dặc của thời gian và tác động của thiên nhiên, mỗi lần nhớ về cha mẹ, Kiều luôn cảm thấy ân hận vì chưa đền đáp hết công ơn của cha mẹ.
Nỗi nhớ của Kiều được gói ghém trong chiều dài của thời gian và không gian, vì vậy nỗi buồn càng thêm sâu sắc. Điều này giải thích tại sao Kiều nhớ Kim Trọng trước, cha mẹ sau. Trong khi nàng đã làm tròn đạo hiếu bằng việc bán mình chuộc cha, nàng vẫn luôn áy náy về việc không thể hoàn toàn đáp ứng kỳ vọng của Kim Trọng trước khi chàng đi Liêu Dương.
Giữ gìn vàng ngọc cho đến khi lòng người cũng bền như trời, dù chân mây hay vầng trăng cũng không thể thay đổi sự bền vững của tình cảm.
Kiều giờ đây mang nỗi ân hận sâu sắc vì đã phụ bạc Kim Trọng, nỗi đau đó khiến nàng không ngừng nhớ về chàng, thậm chí còn nhớ hơn cả cha mẹ. Điều này thể hiện rõ quy luật tâm lý của Kiều và tài năng miêu tả tâm lý của Nguyễn Du. Mặc dù cô đơn ở lầu Ngưng Bích, trái tim Kiều vẫn đầy yêu thương và nhân hậu. Nàng là người tình thủy chung và con cái hiếu thảo, điều này thật đáng trân trọng.
Nguyễn Du đã khắc họa sâu sắc nỗi nhớ thương của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm và những hình ảnh tinh tế. Đoạn thơ cho thấy Kiều không chỉ là một người con gái tài sắc vẹn toàn mà còn rất thủy chung và hiếu nghĩa. Đây cũng là sự ngợi ca vẻ đẹp phẩm chất của con người, đặc biệt là phụ nữ trong xã hội xưa.
Bài tham khảo số 3
Người dưới nguyệt chén đồng
Tin sương chờ ngày mai không thấy.
Bên trời góc bể lạc lõng,
Xót xa khi nào tấm son sạch vết,
Người tựa cửa, quạt nồng ấp lạnh,
Sân Lai cách biệt, gốc tử nào ôm?
Nguyễn Du là đại thi hào và danh nhân văn hóa thế giới, nổi tiếng với kiệt tác 'Truyện Kiều' - tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Ông không chỉ thành công về nội dung sâu sắc mà còn về nghệ thuật miêu tả. Đặc biệt, đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' và các câu thơ đã thể hiện xúc động nỗi nhớ thương của Thúy Kiều, qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm của nhân vật.
Khi phát hiện mình bị lừa vào chốn lầu xanh, Kiều đầy uất ức và định tự vẫn. Tú Bà lo lắng về việc mất vốn và lợi nhuận nên đã hứa sẽ gả Kiều vào nơi tử tế khi nàng hồi phục, nhưng thực tế lại đưa nàng ra lầu Ngưng Bích để giam lỏng. Ở nơi đất khách quê người, Kiều sống trong cô đơn và buồn tủi, giữa một không gian mênh mông với non xa trăng gần và cồn cát bụi mịt mù. Thời gian dường như khép kín, giam hãm tâm hồn nàng, khiến Kiều cảm thấy tan nát cõi lòng.
Trước tiên, Kiều luôn nhớ về Kim Trọng.
Người dưới ánh trăng chén đồng
Tin sương chờ đợi những ngày tháng qua
Chữ 'tưởng' ở đây mang nghĩa là hồi tưởng, nhớ về. Kiều nhớ Kim Trọng, tức là nhớ về người yêu và những lời thề ước của họ. 'Chén đồng' là chén rượu thề nguyện mà Kiều và Kim Trọng đã uống dưới ánh trăng sáng tỏ, thể hiện sự đồng lòng và chung thủy.
Ánh trăng sáng tỏ giữa bầu trời
Đinh linh hai miệng lời thề đồng lòng
Vầng trăng vẫn sáng, chén rượu thề vẫn còn đó, nhưng tình duyên đã đột ngột chia lìa. Câu thơ như phản ánh nhịp đập đau đớn của một trái tim đang rỉ máu vì yêu thương.
Khi nhớ về Kim Trọng, Kiều đau đớn tưởng tượng cảnh xa xôi ở Liêu Dương, nơi Kim Trọng không biết về sự hy sinh của nàng để chuộc cha, vẫn đợi chờ tin tức vô ích. Càng nhớ chàng, Kiều càng cảm thấy số phận mình thật đau khổ.
Bên trời góc bể lạc lõng,
Tấm son gột rửa bao giờ cho phai
Kiều thương mình đơn độc giữa bầu trời và góc bể, tiếc nuối mối tình đầu. Câu thơ 'Tấm son gột rửa bao giờ cho phai' không chỉ thể hiện sự hoen ố của Kiều mà còn sự chung thủy không nguôi của nàng dành cho Kim Trọng. Trong cảnh cô đơn, Kiều nhớ Kim Trọng với sự vị tha và tấm lòng chung thủy.
Nỗi nhớ Kim Trọng chưa nguôi, tâm can Kiều lại càng thêm nỗi nhớ cha mẹ. Khi nhớ về Kim Trọng, nàng 'tưởng'; khi nghĩ đến cha mẹ, nàng 'xót'.
Kiều cảm thấy xót xa khi nghĩ đến cha mẹ đã già yếu, ngày ngày vẫn trông ngóng tin con từ xa. Nàng không thể tự chăm sóc cha mẹ và lo lắng không biết ai hiện tại đang lo lắng cho họ. Các thành ngữ 'Quạt nồng ấp lạnh' và điển cố 'Sân Lai' 'Gốc Tử' thể hiện rõ sự thương xót và lòng hiếu thảo của Kiều.
Kiều đau lòng khi nghĩ đến cảnh cha mẹ giờ đã già yếu mà nàng không thể tự chăm sóc, lo lắng không biết ai đang chăm sóc họ. Cụm từ 'cách mấy nắng mưa' vừa thể hiện thời gian xa cách bao mùa nắng mưa vừa thể hiện sự tàn phá của thời gian đối với cảnh vật và con người. Kiều ân hận vì đã không đáp ứng đủ công ơn sinh thành nuôi dưỡng của cha mẹ, trong khi đó, nàng lại nhớ về Kim Trọng trước, vì khi nàng bán mình để chuộc cha, nàng đã phần nào đền đáp được công ơn của cha mẹ. Còn Kim Trọng, trước khi về Liêu Dương chịu tang chú, đã kỳ vọng vào Kiều rất nhiều.
Nhớ về cha mẹ, Kiều lo lắng về sự thay đổi của quê nhà và sự lão hóa của cha mẹ. Câu thơ 'Có khi gốc tử đã vừa người ôm' gợi ý cha mẹ đã quá già yếu, không còn đủ sức khỏe, khiến nàng không thể chăm sóc. Cụm từ 'cách mấy nắng mưa' thể hiện thời gian xa cách và sự tàn phá của tự nhiên đối với con người và cảnh vật. Kiều luôn ân hận vì chưa đủ lòng hiếu thảo với cha mẹ và nỗi nhớ thương càng sâu sắc khi nghĩ về Kim Trọng.
Giữ vàng giữ ngọc không bằng
Giữ lòng người chân thành với trời
Kiều giờ đây đã bị hoen ố, nàng cảm thấy ân hận vì đã phụ bạc Kim Trọng. Nỗi đau xé lòng khiến nàng luôn nhớ Kim Trọng trước và cha mẹ sau, điều này thể hiện rõ quy luật tâm lý của Kiều và tài năng của Nguyễn Du trong việc miêu tả tâm lý. Dù ở lầu Ngưng Bích, Kiều vẫn là người tình thủy chung và con cái hiếu thảo, đáng trân trọng với trái tim đầy yêu thương và nhân hậu.
Tóm lại, qua việc sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm và hình ảnh tinh tế, đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' cùng tám câu thơ trong đó đã phản ánh sâu sắc và cảm động nỗi nhớ người yêu và cha mẹ của Thúy Kiều. Nguyễn Du đã khắc họa hình ảnh Kiều không chỉ là một cô gái tài sắc vẹn toàn mà còn là một người phụ nữ thủy chung, hiếu nghĩa. Đồng thời, đoạn thơ cũng thể hiện sự trân trọng và ngợi ca phẩm chất của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội xưa.
4. Cảm nhận về 8 câu thơ trong bài 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'
Trong bài thơ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', tám câu thơ giữa đã thể hiện rõ tâm trạng nhớ nhung Kim Trọng và cha mẹ, cùng hoàn cảnh đáng thương của Kiều ở nơi đất khách. Hai câu thơ 'Tưởng người dưới nguyệt chén đồng/Tin sương luống những rày trông mai chờ' tái hiện kỷ niệm thề nguyền dưới ánh trăng với Kim Trọng, biểu hiện nỗi nhớ tình đầu sâu đậm của Kiều. Dù đã trao duyên cho em nhưng Kiều vẫn không thể quên tình yêu với Kim Trọng và lo lắng cho chàng chờ tin vô vọng. Hai câu thơ tiếp theo 'Bên trời góc bể bơ vơ/Tấm son gột rửa bao giờ cho phai' thể hiện sự xót xa của Kiều về số phận bơ vơ của mình và sự mất mát của sự trong trắng, trinh bạch. Cuối cùng, bốn câu thơ còn lại phản ánh nỗi nhớ thương của Kiều dành cho cha mẹ.
Xót người tựa cửa chờ mai
Quạt nồng ấp lạnh, ai lo liệu giờ?
Hình ảnh 'người tựa cửa' gợi nhớ đến cha mẹ Kiều đang đứng chờ nàng trở về. Hình ảnh 'quạt nồng, ấp lạnh' và câu hỏi tu từ thể hiện sự lo lắng của Kiều về việc ai sẽ chăm sóc cha mẹ thay nàng. Kiều đau lòng khi nghĩ đến việc cha mẹ không còn ai để chăm sóc, không có người quạt mát vào mùa hè và ủ ấm vào mùa đông. Hai câu thơ 'Sân Lai cách mấy nắng mưa/Có khi gốc tử đã vừa người ôm' sử dụng điển tích 'Sân Lai, gốc tử' để thể hiện lòng hiếu thảo của Kiều đối với cha mẹ. Hình ảnh 'cách mấy nắng mưa' thể hiện sự xa cách cả về không gian và thời gian. Kiều không chỉ lo lắng cho cha mẹ mà còn cảm thấy xót xa cho chính mình trong hoàn cảnh tội nghiệp. Tám câu thơ giữa bài phản ánh sâu sắc nỗi đau và sự xót xa của Kiều ở nơi đất khách.