Bài văn Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm bao gồm dàn ý phân tích chi tiết, sơ đồ tư duy và các bài văn phân tích mẫu hay nhất, ngắn gọn được tổng hợp và lựa chọn từ những bài văn xuất sắc đạt điểm cao của học sinh lớp 12 sẽ giúp bạn yêu thích và viết văn tốt hơn.
Phân tích 9 câu đầu của bài thơ Đất nước (20 mẫu)
Phân tích 9 câu đầu của bài thơ Đất nước - Mẫu 1
Đoạn thơ truyền tải một cách sâu sắc và dung dị về nguồn gốc của Đất Nước.
Tone thơ nhẹ nhàng, tâm trạng, nhà thơ tạo ra một không khí yên bình như kể chuyện cổ tích, như dẫn chúng ta quay về nguồn gốc của Đất Nước và dân tộc. Câu 'ngày xửa ngày xưa' được sử dụng một cách khéo léo:
Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có từ lâu
Đất Nước thường được nhắc đến trong những câu chuyện 'ngày xưa kia ...' mà mẹ thường kể.
Chữ 'có' trong 'đã có rồi', 'Đất Nước thường xuất hiện trong những tình huống...' đã làm cho ý thơ trở nên rõ ràng, tỏa sáng niềm tin. Phong tục ăn trầu, truyền thuyết Trầu - Cau đề cập đến hình ảnh xa xưa của Đất Nước, 'Đất Nước bắt đầu'... Truyền thuyết Thánh Gióng biểu hiện sức mạnh và lòng dũng cảm của dân tộc, là biểu tượng cho sự phát triển mạnh mẽ của 'Đất Nước'. Câu thơ mở rộng đến 12, 13 chữ, với cách gieo vần chặt chẽ (đầu - trầu, ăn - dân) vẫn duy trì được sự thanh thoát, giàu âm điệu:
'Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bà ăn
Đất Nước trở nên vĩ đại khi dân tộc tự mình trồng tre và chống giặc'.
Hai từ 'vĩ đại' đưa ta đến hình ảnh của chàng bé Gióng từng nhỏ nhắn bỗng trở thành một anh hùng oai phong khi Đất Nước đối mặt với kẻ thù Ân xâm lược.
Nhà thơ tiếp tục thảo luận về phong tục và giá trị đạo đức truyền thống của người Việt. Phong tục 'bới tóc' của người Việt. Câu ca dao về tình thân: 'Tay cầm chén muối đĩa gừng - Gừng cay muối mặn xin đừng quên đã thấm vào câu thơ của Nguyễn Khoa Điềm:
'Tóc của mẹ luôn được chải sau lưng
Cha mẹ thể hiện tình yêu qua việc dùng gừng cay và muối mặn'.
Câu chuyện 'ngày xửa ngày xưa' vẫn hiện diện trên mái đầu của 'mẹ' trong tình thương của 'cha mẹ' hiện tại. 'Đất Nước đã tồn tại từ trước', 'Đất Nước hiện diện trong...', 'Đất Nước bắt đầu', 'Đất Nước trưởng thành' và Đất Nước vẫn hiện diện xung quanh chúng ta, gần gũi với chúng ta.
Tiếp theo, nhà thơ sử dụng sự phát triển của ngôn ngữ dân tộc để nói về nguồn gốc lịch sử của Đất Nước. Mỗi vật phẩm đều mang một tinh thần riêng: 'Cột, kèo trở thành danh tính'. Dân ta đã từng trồng lúa nước từ lâu. Nghề trồng lúa nước đã tạo nên nền văn minh của sông Hồng. Khi hạt gạo được sản xuất ra bằng sự cố gắng 'một nắng hai sương', thì ngôn từ 'xay, giã, giần, sàng' cũng xuất hiện. Tiếng Việt là di sản quý báu của Đất Nước ta, của dân ta. Cách diễn đạt của Nguyễn Khoa Điềm thật đầy ý nghĩa:
'Cột, kèo trở thành danh tính'
Hạt gạo sau khi trải qua một quá trình sản xuất gian nan đã được xay, giã, giần, sàng
Đất Nước đã tồn tại từ những ngày đó'.
Lấp lánh trong đoạn thơ là hình ảnh Đất Nước thân thương. Quá khứ của Đất Nước 'ngày xưa' vẫn còn hiện diện trong 'miếng trầu mà bà ăn ngày nay'. Đất Nước có anh hùng 'biết trồng tre và chống giặc'. Đất Nước cần cù trong sản xuất lao động: 'Hạt gạo phải trải qua một quá trình sản xuất khó khăn trước khi được xay, giã, giần, sàng'. Văn hóa của chúng ta giàu bản sắc, văn hiến đậm chất dân tộc thông qua phong tục truyền thống (tục ăn trầu, phong tục bới tóc), qua ca dao 'gừng cay muối mặn', qua truyện cổ tích thần thoại và truyền thuyết.
Đoạn thơ 9 câu, 85 từ mà không một từ Hán Việt. Sử dụng ngôn từ giản dị, cách diễn đạt thân mật. Trong đoạn thơ xuất hiện: ta, dân chúng, bà, cha, mẹ. Có miếng trầu, cây tre, tóc mẹ,... Có 'gừng cay muối mặn' cái cột, cái kèo, hạt gạo, v.v... Thực sự gần gũi và thân thuộc, sâu xa và thấm thía, làm rung động lòng người. Tưởng tượng rộng lớn, liên tưởng phong phú. Đoạn thơ mang lại 'nhịp mãi lên một tấm lòng sứ điệp' để ta yêu thêm Đất Nước và tự hào về nó. Cấu trúc của đoạn thơ: 'tổng - phân - hợp'; bắt đầu bằng câu 'Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi', kết thúc với câu 'Đất Nước có từ ngày đó'. Tính phê phán đã kết hợp một cách hài hòa với tính trữ tình sâu sắc. Đoạn thơ mang đến vẻ đẹp độc đáo nói về nguồn gốc Đất Nước thân yêu.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm
1. Mở bài
- Giới thiệu tác giả Nguyễn Khoa Điềm, đoạn thơ Đất nước và 9 câu thơ đầu.
2. Thân bài
- 'Khi ta lớn lên, đã có rồi': Đất Nước đã xuất hiện từ rất xa xưa như một điều tất yếu, trong sâu thẳm của lịch sử từ thời các vua Hùng xây dựng và bảo vệ quốc gia.
- 'Ngày xưa kia, mẹ thường kể': những câu chuyện cổ tích, những bài học về đạo lý, ước mơ và khát vọng của nhân dân về sự công bằng → góp phần tạo nên Đất Nước.
- 'Miếng trầu': phong tục ăn trầu của dân gian đã gắn bó với chúng ta suốt nhiều thế hệ và gợi lên kỷ niệm về câu chuyện truyền thuyết về Trầu Cau.
- 'Biết trồng tre mà đánh giặc': gợi nhớ truyền thống chống lại sự xâm lược của kẻ thù ngoại bang và huyền thoại về anh hùng dũng mãnh Thánh Gióng.
- 'Tóc mẹ bới sau đầu': những tập tục truyền thống lâu đời của người Việt, nơi phụ nữ giữ tóc dài và bói lên.
- 'Cha mẹ, gừng cay muối mặn': liên quan đến câu ca dao dân gian, nói về tình cảm trung thành của người Việt.
- 'Cái kèo, cái cột, hạt gạo, xay, giã, giần, sàng': những đồ vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người Việt Nam, liên quan đến lao động sản xuất và nền văn minh nông nghiệp.
→ Đất Nước tồn tại trong cuộc sống hàng ngày của mỗi gia đình, mỗi người: câu chuyện cổ tích của mẹ, miếng trầu mà bà ăn, hạt gạo mà ta ăn, ngôi nhà mà ta ở....
- 'Đất Nước có từ ngày đó': Đất Nước đã tồn tại từ khi dân ta biết yêu thương, sống trong lòng nghĩa, từ khi dân tộc có văn hóa riêng, từ khi dân ta biết xây dựng và bảo vệ quốc gia, từ trong cuộc sống hàng ngày của con người.
→ Điều hiện hữu về sâu sắc của lịch sử của Đất Nước thể hiện ngay trong đời sống hàng ngày của nhân dân. Đất Nước hình thành từ những điều nhỏ bé, gần gũi trong cuộc sống của mỗi người, từ sự dày đặc của truyền thống văn hóa dân tộc Việt Nam.
3. Kết thúc
- Tổng kết về nội dung, nghệ thuật và đưa ra cảm nhận về đoạn trích.
Sơ đồ Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 2
Con người Việt Nam từ xưa đến nay luôn tỏ ra yêu nước, dũng cảm, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh để bảo vệ tự do và độc lập cho Tổ quốc. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, có vô số tác phẩm văn học ra đời để động viên tinh thần của quân và dân ta. Trong đó, Trường ca Mặt đường khát vọng của Nguyễn Khoa Điềm nổi bật với đoạn trích Đất nước. Tác phẩm này mở đầu bằng việc tác giả giải thích về nguồn gốc của Đất nước một cách cảm động.
Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ nổi tiếng với phong cách trữ tình chính luận độc đáo. Thơ của ông thu hút người đọc bởi sự kết hợp tinh tế giữa cảm xúc sâu lắng và suy tư tri thức về trách nhiệm của mình đối với đất nước và nhân dân. 'Trường ca Mặt đường khát vọng' là một minh chứng cho phong cách văn chương của ông. Đoạn trích Đất nước thuộc phần V của bản thơ. Ở đoạn trích này, tác giả giải thích nguồn gốc của Đất nước một cách tinh tế qua 9 câu đầu của bài thơ.
“Khi ta trưởng thành, Đất Nước vẫn luôn tồn tại sẵn có
….………………………………..
Đất Nước đã hiện hữu từ thời xa xưa…”
Tác giả bắt đầu đoạn thơ bằng việc khẳng định rằng Đất Nước luôn tồn tại từ rất lâu, ngay từ khi con người mới sinh ra trên mảnh đất của họ, đó chính là quê hương, là Đất Nước. Đất Nước đã xuất hiện từ rất xa xưa như một phần không thể thiếu, trong quá trình lịch sử khi các vua Hùng xây dựng và bảo vệ nước đã được truyền bá từ thời xa xưa đến tận hiện tại. Đất Nước không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là những điều gần gũi, thân thiết trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Từ những bài hát ru của mẹ, từ những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa” mà mẹ kể, chúng ta được nuôi dưỡng và hiểu hơn về văn hóa của chúng ta, đi cùng chúng ta suốt cuộc đời và trở thành một phần không thể thiếu trong kí ức, khiến chúng ta không thể nào quên. Những câu chuyện cổ tích, những bài học đạo lí làm người, ước mơ về công bằng được gửi gắm vào câu ca dao đã đóng góp vào sự đa dạng về văn hóa của Đất Nước ngày nay.
“Đất Nước khởi đầu với miếng trầu mà bà ăn ngày nay
Đất Nước phát triển khi dân mình biết trồng tre và đánh đuổi giặc”
Việc nhai trầu đã trở thành một thói quen không thể thiếu của người phụ nữ Việt Nam, đặc biệt là các bà, các mẹ, và từ xa xưa, dân gian ta đã có những câu chuyện về sự tích trầu cau, nói về tình đoàn kết con người. Từ thời kỳ hai Bà Trưng, Bà Triệu, là lần đầu tiên dân tộc ta mạnh mẽ đứng lên trong cuộc kháng chiến chống lại giặc ngoại xâm. Những câu chuyện về Thánh Gióng với hình ảnh cậu bé nhổ cả lũy tre giơ cao đánh đuổi giặc. Cây tre cũng là biểu tượng của người nông dân Việt Nam, hiền lành, chân thành, chăm chỉ và chất phác nhưng cũng rất kiên cường và bất khuất. Từ thực tế đến tinh thần, đó là mỗi bước tiến của một dân tộc, của một Đất Nước khi mọi người ý thức được về Đất Nước, về sự tồn tại của Đất Nước và ý thức về việc phải có trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ, bảo vệ Đất Nước.
Ngoài tình yêu quê hương truyền thống, Nguyễn Khoa Điềm cũng đề cập đến những hình ảnh thấm đẫm văn hóa dân gian giản dị của người Việt Nam :
“Tóc mẹ bước sau đầu
Cha mẹ thương nhau như gừng cay muối mặn”
Từ thời xa xưa, hình ảnh người phụ nữ Việt Nam luôn được kỳ vọng với mái tóc dài, được búi gọn gàng phía sau đầu. Sắc đẹp ấy của một người bà, một người mẹ, một người chị, của một người con gái Việt Nam mộc mạc, giản dị nhưng rất nữ tính, rất thuần hậu. Tác giả sử dụng thành ngữ “gừng cay muối mặn” một cách tự nhiên, đặc sắc, nhẹ nhàng nhưng đầy ý nghĩa để diễn đạt tình cảm sâu sắc trong con người như câu nói “gừng càng già càng cay, muối càng lâu càng mặn, tình thương của con người sống cùng nhau qua bao năm tháng sẽ trở nên chín chắn”.
Ngoài những tập tục và lòng yêu thương, Nguyễn Khoa Điềm cũng nhấn mạnh về truyền thống lao động sản xuất của người dân:
“Cái kèo, cái cột tạo nên tên tuổi
Hạt gạo cần một nắng hai sương để xay, giã, giần, sàng”
Từ thời xa xưa, con người đã biết chặt gỗ để xây nhà. Những căn nhà ấy sử dụng kèo, cột kết nối chặt chẽ, vững vàng tránh được cả mưa gió lẫn thú dữ. Đó cũng là nơi ấm cúng cho mọi gia đình, nơi họ có thể sum vầy, cùng nhau chia sẻ niềm vui và nỗi buồn; từ đó hình thành nên làng xóm và Đất nước. Ngôi nhà là nơi an cư lạc nghiệp, nơi mọi người siêng năng làm việc và tích góp tài sản để đóng góp vào sự phát triển của Đất nước. Nhà thơ sử dụng thành ngữ “Một nắng hai sương” để thể hiện sự cần cù của cha ông trong lao động sản xuất. Các động từ “xay – giã – dần – sàng” mô tả quy trình sản xuất gạo. Để có được hạt gạo, người nông dân phải trải qua bao nhiêu ngày tháng gieo cấy, chăm sóc, xay giã và giần sàng dưới nắng mưa. Thành quả đó không chỉ giúp người dân có cuộc sống ấm no mà còn làm nền văn minh lúa nước nổi tiếng khắp thế giới, giúp Đất nước trở thành một trong những nước xuất khẩu gạo hàng đầu.
Từ tất cả các yếu tố trên, nhà thơ khẳng định:
“Đất Nước có từ ngày đó…”
“Ngày đó” không biết là ngày nào, chúng ta không thể biết được. Chỉ biết rằng đó là thời điểm chúng ta bắt đầu có truyền thống, phong tục và văn hóa riêng biệt so với các quốc gia khác. Đó là lúc chúng ta có Đất nước của dân tộc Việt Nam.
Bằng cách tận dụng các yếu tố văn hóa dân gian như phong tục ăn trầu, tập quán buội tóc, truyền thống đánh giặc và làm nông nghiệp, cùng với ngôn ngữ mộc mạc, giản dị và lời thơ nhẹ nhàng, tác giả Nguyễn Khoa Điềm đã mở ra một cái nhìn mới về cội nguồn của Đất nước; về vẻ đẹp của một đất nước giàu văn hóa cổ truyền, của những truyền thống tươi đẹp đậm đà tư tưởng dân tộc.
Nhiều năm trôi qua, nhưng đoạn thơ cùng với bản trường ca “Mặt đường khát vọng” vẫn giữ nguyên những giá trị tốt đẹp ban đầu và để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người Việt Nam. Bản trường ca của Nguyễn Khoa Điềm đã giúp chúng ta hiểu và yêu quý Đất nước, cũng như khích lệ chúng ta hành động để bảo vệ và phát triển đất nước này.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 3
Đất nước, từ lâu đã là điểm hẹn tinh thần của nhiều nghệ sĩ. Nguyễn Khoa Điềm, với lối đi riêng của mình, muốn thể hiện hình ảnh Đất Nước gần gũi, giản dị nhất. Trích từ trường ca “Mặt đường khát vọng”, đoạn “Đất Nước” là sự sáng tạo mới mẻ của ông, đưa người đọc trở lại lịch sử để tìm câu trả lời cho nguồn gốc của đất nước.
Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
…………………………..
Đất Nước có từ ngày đó
Nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, một biểu tượng của thế hệ trẻ thời kháng chiến chống Mỹ, đã tạo ra Đất Nước, một phần của trường ca “Mặt đường khát vọng”.
Đất Nước bắt đầu với sự trang trọng và gần gũi:
Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước tồn tại trong những “ngày xưa kia” mẹ thường kể
Đất Nước bắt đầu từ lúc bà ăn miếng trầu
Đất Nước trở nên lớn mạnh khi dân ta biết trồng tre để chống giặc
Đất Nước là giá trị vĩnh cửu, được xây dựng và kế thừa qua nhiều thế hệ. Khi ta lớn lên, Đất Nước đã tồn tại. Viết hai từ “Đất Nước” bằng chữ hoa trang trọng, nhà thơ muốn thể hiện lòng tự hào và tôn kính của mình dành cho Đất Nước. Đất Nước tồn tại từ khi nào? Nguyễn Khoa Điềm khám phá: Đất Nước nằm trong những kỷ niệm xưa kia mẹ kể/ Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bà ăn. Mẹ Đất Nước, cổ kính và bình dị, hiện ra qua lời thơ của Nguyễn Khoa Điềm. Đất Nước là sự kết tinh của văn hóa Việt. Từ truyền thống đến tục ngữ, “miếng trầu” trở thành biểu tượng của tình yêu và lòng trung thành dành cho đất nước.
Ngoài tục trầu, Đất Nước còn liên quan đến những phong tục khác:
– Tóc mẹ thì bới sau đầu
– Cái kèo cái cột thành tên
Thân thương, giản dị như là mái tóc búi sau đầu của mẹ, những nếp nhà gắn bó với kèo, cột, mái lá, tường rơm, vách đất; cách đặt tên con đơn giản tự nhiên. Một phần của Đất Nước cũng là những hình ảnh mộc mạc, thân thương như vậy. Và Đất Nước phát triển khi dân ta biết trồng tre đánh giặc. Hình ảnh Đất Nước thân thuộc với lũy tre xanh, những búp măng non mạnh mẽ nảy mầm. Từ xưa đến nay, cây trẻ luôn là biểu tượng cho sức mạnh tinh thần đánh giặc cứu nước, là biểu tượng cho phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam. “Lớn lên” được sử dụng chính xác, truyền tải niềm tin, lòng tự hào của dân tộc. Giọng thơ sâu sắc, trang nghiêm làm cho suy nghĩ về cội nguồn của Đất Nước giàu triết lý nhưng vẫn cảm động, chân thành. Cách hiểu, giải thích về cội nguồn của Đất Nước bằng những hình ảnh giản dị, quen thuộc đã khẳng định: Đất Nước gần gũi, thân thuộc, giản dị ngay trong cuộc sống hàng ngày.
Với Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước còn tồn tại trong những vật nhỏ bé nhất. Đất Nước ẩn chứa trong hạt muối, nhánh gừng; hiện hữu trong tình thương cha mẹ: Cha mẹ yêu thương nhau như gừng cay muối mặn. Dựa trên văn hóa dân gian, câu thơ sâu sắc những từ ngữ lâu dài. Dù cuộc sống khó khăn, cha mẹ ta vẫn yêu nhau như gừng cay muối mặn, vẫn thân thiết, bền chặt, đậm đà. Đất Nước của chúng ta giản dị thân thương như vậy. Hình ảnh Đất Nước còn hiện diện trong từng hạt lúa, củ khoai: Hạt gạo phải chịu nắng mưa xay, giã, giần, sàng. Hình ảnh thơ đơn giản nhưng kích thích về phong tục sản xuất liên quan đến văn minh lúa nước của dân tộc Việt Nam. Để có hạt gạo trắng, bát cơm thơm ngon, người nông dân phải gánh sương mù, nắng gió, cống hiến cho đất, cống hiến cho trời, tỉ mỉ xay, giã, dần, sàng. Hình ảnh thơ đưa ra nhiều nỗ lực, cố gắng, và phẩm chất cần cù, kiên trì của những người nông dân lao động chăm chỉ.
9 câu đầu kết thúc với bốn câu thơ tóm tắt về sự hình thành của Đất Nước: Đất Nước tồn tại từ ngày xưa. Ngày xưa là một thời gian trong quá khứ, cũng như là một từ thời gian toàn vẹn. Do đó, Đất Nước đã tồn tại từ khi mẹ thường kể chuyện cổ tích, từ khi dân ta biết trồng tre đánh giặc, biết trồng lúa, củ khoai, biết ăn trầu, buội tóc, biết yêu thương, trung thành. Lịch sử của Đất Nước rất đơn giản, gần gũi nhưng cũng xa xôi, linh thiêng không tưởng.
Đoạn thơ có chín câu, tám mươi lăm chữ mà không có một từ Hán Việt nào. Ngôn ngữ thơ đơn giản, gần gũi, phản ánh cuộc sống. Tính logic làm sáng tỏ chất trí tuệ kết hợp với chất trữ tình sâu sắc. Đoạn thơ đã “nhịp mãi một tấm lòng sứ điệp” để ta yêu thêm và tự hào về Đất Nước.
Phân tích 9 câu đầu của bài thơ Đất Nước - mẫu 4
“Đất nước tôi như tiếng đàn bầu êm dịu. Nghe thấu nỗi đau của mẹ. Ba lần tiễn con đi, hai lần khóc lặng. Các anh không về, mẹ im lặng…”. Mỗi khi nghe lại bài hát này, lòng tôi xuyến xao đến đau lòng. Nhớ những ngày thơ ấu, cô giáo dạy tôi viết hai chữ “Việt Nam” và gọi nó là Đất Nước. Tôi không hiểu lắm, chỉ biết rằng nó là điều gì đó vĩ đại và quý giá! Thời gian trôi qua nhanh chóng, dẫn theo tuổi thơ nhỏ bé của tôi. Cho đến hôm nay, sau bao nhiêu vần thơ tôi đã đọc, tôi đã thấu hiểu hai từ thiêng liêng “Đất Nước”. Trong những vần thơ yêu quý đầy cảm hứng đó, tác phẩm “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là điểm sáng vượt trội…, thông qua kinh nghiệm của tuổi trẻ, qua tinh thần cách mạng và cả kiến thức được học hành cẩn thận từ trường học xã hội chủ nghĩa, tạo nên chiều sâu của hình ảnh Đất Nước, kết hợp giữa thơ ca và phê phán - tình cảm.
Đất nước - hai từ ấy thật thiêng liêng, tự hào. Nó là đề tài thường xuyên trong thơ ca nhưng các nhà thơ thường sử dụng những hình ảnh biểu tượng hoặc tạo ra một khoảng cách để ngưỡng mộ. Tuy nhiên, trong thơ Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước không chỉ là một ý tưởng trừu tượng mà còn gần gũi với từng người. Trả lời cho câu hỏi: “Đất Nước là gì? Đất Nước từ đâu ra?”, mỗi người có cách nhìn, giải thích riêng của mình. Đối với Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước là một sự hiện hữu trong lịch sử, địa lý, văn hóa... do đó, ông tự hào nói rằng “khi ta lớn lên đất nước đã có sẵn”. Nhà thơ bắt đầu với những kí ức tuổi thơ để thể hiện sự tồn tại tự nhiên nhất của Đất Nước trong suy tư và tình cảm của con người. Những vẻ đẹp được thể hiện từ trái tim, lấy cảm hứng từ truyền thống dân ca, huyền thoại sử thi của dân tộc. Điều tốt đẹp trong phần mở đầu “Đất Nước” là sự hiện diện của nhiều hình ảnh biểu tượng nhưng vẫn rất gần gũi:
Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã ở đó từ lâu
Đất Nước hiện hữu trong những câu chuyện xưa mà mẹ thường kể
Đất Nước bắt đầu từ việc bà ăn miếng trầu ngày nay
Đất Nước phát triển khi dân ta học cách trồng tre và chống lại kẻ thù…”
Giọng thơ trầm lắng, chân thành của Nguyễn Khoa Điềm đã truyền đạt suy tư về Nhân Dân – Đất Nước. Đất Nước đã tồn tại từ lâu, rất lâu rồi. Khi ta khóc chào đời, lớn lên và trưởng thành, thì Đất Nước đã ở đó. Cảm hứng về Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm xuất phát từ những truyền thuyết: “Ngày xưa mẹ thường kể” giờ vẫn đọng lại trong tiềm thức với cô bé Tấm ngoan hiền, với câu chuyện bánh chưng bánh dày, bà tiên hậu hay mụ dì ghẻ độc ác, …Hình ảnh Đất Nước vừa hiện lên vừa gần gũi, vừa thiêng liêng sâu lắng vì nó liên kết với thế giới tâm hồn con người, được hình thành từ thuở thơ ấu và truyền lại cho muôn đời sau, “ngày xưa” chỉ với hai từ mà bao ký ức tuổi thơ lại ùa về.
“Đất Nước bắt đầu từ việc bà ăn miếng trầu ngày nay
Đất Nước phát triển khi dân ta học cách trồng tre và chống lại kẻ thù”
Trong kho văn học dân gian, nhà thơ lựa chọn hai câu chuyện để miêu tả hình ảnh đất nước qua những cảm nhận sâu sắc của mình. “Đất Nước bắt đầu” là câu thơ giải thích về việc hình thành đất nước kết hợp với câu chuyện cổ tích cầu cau. Đó là câu chuyện cổ tích khen ngợi tình anh em và tình vợ chồng kết nối bằng keo sơn. Đất Nước bắt đầu từ việc ăn miếng trầu mang ý nghĩa là đất nước hình thành trong tình thương yêu. “Miếng trầu bây giờ bà ăn” xuất phát từ thời xa xưa - một truyền thống tốt đẹp - “Miếng trầu bắt đầu câu chuyện”. Đất Nước được sinh ra và nuôi dưỡng trong truyền thống đạo lí tốt đẹp của dân tộc, đó là cuộc sống nghĩa tình. Đất Nước được hình thành trong tình yêu nhưng lại phát triển và trưởng thành qua những cuộc chiến đấu bảo vệ dân tộc.
“Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”
Câu thơ nhắc nhở về truyền thuyết “Thánh Gióng” khiến ta nhớ đến một cậu bé lớn nhanh như gió để đánh giặc Ân cứu nước. Một câu chuyện ca ngợi sức mạnh của tình yêu dân tộc và hình ảnh kì vĩ của Thánh Gióng. Và đất nước của chúng ta cũng trưởng thành khi mọi người đoàn kết chống lại kẻ thù ngoại xâm, mở rộng biên giới. Với Nguyễn Khoa Điềm, ông thấy sự trưởng thành của Đất Nước trong nỗi đau, thử thách qua cuộc chiến và lòng yêu nước của dân tộc. Qua lịch sử, truyền thống đó đã trở thành truyền thống yêu nước thiêng liêng.
“Tóc mẹ thì bới sau đầu”
Trong những truyền thống đẹp, nhà thơ chọn ra một hình ảnh đơn giản nhưng rất tinh tế: hình ảnh phụ nữ Việt với mái tóc bói sau đầu - hình ảnh gần gũi, thân quen in sâu trong tâm trí, gợi suy ngẫm về con người trong cuộc sống cực khó nhưng vẫn duyên dáng, tinh tế, mạnh mẽ. Hình ảnh này qua thời gian vẫn không đổi, vẫn gợi suy ngẫm về vẻ đẹp giản dị nhưng thiêng liêng. Và hình ảnh Đất Nước hiện ra qua chính nét đẹp ấy.
Đất Nước cũng hiện lên trong việc gắn kết với một lối sống đẹp: “Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn”. Câu thơ bắt nguồn từ một câu ca dao “gừng cay muối mặn xin đừng bỏ nhau”. Ý thơ đơn giản nhưng ý nghĩa sâu sắc. Tình yêu ra đời và lớn lên từ trong khó khăn, từ trong những tình huống đầy thách thức thực sự đáng quý, đáng trân trọng. Đó là lối sống trọn đời, trọn tình, trung thành đã trở thành một truyền thống thiêng liêng được truyền lại qua nhiều thế hệ. Và sự phát triển của Đất Nước đi đôi với sự phát triển của những truyền thống đẹp ấy. “Cái kèo, cái cột thành tên” Đất Nước được liên kết với những hình ảnh đơn giản, mộc mạc “cái kèo, cái cột” nhưng chính những thứ đơn giản, mộc mạc ấy đã tạo nên một mái nhà, một cội nguồn cho quê hương, đất nước. Nói cách khác, chúng là tế bào của đất nước.
Đất Nước hiện ra qua cuộc sống lao động hàng ngày: “Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng”. Quá trình hình thành và phát triển của Đất Nước là một hành trình dài, nhờ vào bàn tay lao động của con người từ thời sơ khai, khi con người tạo ra những điều đơn giản nhất với nỗ lực một nắng hai sương. Con người lao động đã biết “xay, giã, giần, sàng” để tạo ra hạt gạo, tạo ra những giá trị vật chất để xây dựng Đất Nước ấm no. Từ ngữ “một nắng hai sương” và hình ảnh “xay, giã, giần, sàng” chọn lọc kèm theo nhịp điệu lan tỏa kích thích sự tưởng tượng, hình ảnh Đất Nước dần hiện ra qua bàn tay lao động cần cù, sáng tạo của con người, hình ảnh ấy hiện dần trong nhịp điệu gạo rơi trên sân, tiếng chày, máy xay với cuộc sống lao động bền bỉ dù gian khổ. Điều đó cho thấy nét đặc trưng của văn học Việt Nam - văn hoá lúa nước. Hình ảnh Đất Nước hiện ra trong cuộc sống hàng ngày là một Đất Nước lao động, sáng tạo.
Trong cuộc sống lao động hàng ngày, nhà thơ phát hiện ra sự phát triển của ngôn ngữ dân tộc kết hợp với sự hình thành và phát triển của Đất Nước: Khi con người lao động để tạo ra cuộc sống, họ cũng đặt tên cho những vật phẩm quen thuộc nhất như “cái kèo, cái cột”. Trong quá trình lao động và sáng tạo, họ tạo ra những từ ngữ ghi lại công việc đó “xay, giã, giần, sàng”. Đây là kết quả của tinh thần của dân tộc. Đất Nước phát triển cùng với ngôn ngữ thiêng liêng đó. Khám phá văn hóa sinh hoạt của Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm diễn đạt quan điểm của mình một cách độc đáo, không ép buộc mà sử dụng những câu chuyện, chi tiết có ý nghĩa giúp ta nhận ra Đất Nước chắc chắn xuất phát từ những điều giản dị nhất, gần gũi nhất, nhưng vẫn bền vững đến mãi mãi.
Trong đoạn thơ này, tác giả sử dụng nhiều yếu tố của ca dao, dân ca, tục ngữ và truyền thuyết cổ tích không chỉ tạo cảm giác gần gũi mà còn thể hiện ý thức tự hào dân tộc. Việc lặp lại từ “Đất Nước” 5 lần thể hiện lòng tôn kính. Với chỉ 85 từ trong 9 dòng thơ, không có một từ nào là Hán Việt, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo ra những dòng thơ tự do tràn đầy cảm xúc, kết hợp với giọng điệu trữ tình như một bài ru dễ thấm vào lòng người. Nhưng phong cách lập luận chặt chẽ của ông làm cho thơ trở nên sâu sắc: tổng - phân - hợp. Sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và cảm xúc đã làm sáng tỏ phong cách thơ trữ tình chính luận - đặc biệt của Nguyễn Khoa Điềm.
Qua những dòng thơ suy tư, tác giả đã nhận ra Đất Nước hiện lên trong tâm trí của cộng đồng người Việt, trong cuộc sống hàng ngày từ hàng thế hệ. Đất Nước gắn liền với phong tục tập quán, lối sống, tư tưởng, qua văn học dân gian, qua bản sắc văn hóa... Đó là một Đất Nước không trừu tượng mà cụ thể, chứa đựng ước mơ, khát vọng, quan niệm về cái đẹp của tâm hồn dân tộc. Gương mặt của Đất Nước hiện ra sống động, rực rỡ: trong cuộc sống, trong lao động và trong cuộc chiến.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 5
Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ trẻ trong những năm chống Mĩ cứu nước. Thơ của ông chứa đựng suy tư sâu sắc, cảm xúc lắng đọng, thể hiện tâm trạng của những người trí thức tham gia tích cực vào cuộc chiến của dân tộc, với một dạng thơ chính luận. Đoạn trích “Đất Nước” là một ví dụ điển hình. Đoạn này thể hiện một góc nhìn mới về Đất Nước, khuyến khích chúng ta khám phá nguồn gốc của nó. Với 9 dòng thơ đầu, Nguyễn Khoa Điềm truyền đạt quan điểm của mình về nguồn gốc của Đất Nước một cách đặc biệt.
Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã tồn tại từ lâu rồi
Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện “ngày xưa…” mà mẹ thường kể
Đất Nước bắt đầu từ việc bà giờ đang nhai miếng trầu
Đất Nước trưởng thành khi mọi người biết cách trồng tre và đánh đuổi kẻ thù
Mẹ tôi luôn bảo rằng tóc của bà bị buộc phía sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng cách dùng gừng cay và muối mặn
Cái kèo, cái cột trở thành biểu tượng của sự kiên nhẫn và kiên trì
Để có hạt gạo, người ta phải lao động từ lúc bình minh đến khi mặt trời lên cao và lặn xuống hai lần
Đất Nước tồn tại từ ngày đó…
Đoạn trích Đất Nước nằm ở phần đầu chương V của tác phẩm trường ca “Mặt đường khát vọng”, hoàn thành tại chiến khu Trị – Thiên vào năm 1971, xuất bản lần đầu vào năm 1974, miêu tả sự thức tỉnh của tuổi trẻ ở các đô thị miền Nam về quê hương, về sứ mệnh của thế hệ mình, và sự chiến đấu chống lại thực dân Mĩ.
“Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có từ lâu”
Câu thơ mở đầu là một khẳng định tự nhiên và giản dị: “Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có từ lâu”. Đất Nước tồn tại từ “khi ta trưởng thành”, từ khi chúng ta mới chỉ là đứa trẻ, kéo dài suốt bốn ngàn năm văn hiến. Vì vậy, Đất Nước không chỉ là một hiện thực tự nhiên mà còn là một tài sản có nguồn gốc sâu xa và đã phát triển qua hàng thế hệ. Với Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước là thứ gì đó rất gần gũi và hiện hữu trong những câu chuyện cổ tích thường bắt đầu bằng cụm từ “ngày xửa ngày xưa”. Câu thơ khiến chúng ta nhớ đến hình ảnh của người bà thường kể chuyện cho chúng ta nghe, là hình ảnh của cô bé Tấm bị mẹ kế Cám hành hạ, là hình ảnh của nàng công chúa được sinh ra từ quả thị… Cụm từ “ngày xửa ngày xưa” thường xuyên được sử dụng trong văn hóa Việt Nam và gây ra một cảm giác rất gần gũi và quen thuộc. Vì mỗi câu chuyện đều chứa đựng một bài học về đạo lý, dạy chúng ta biết cách sống lương thiện, biết phân biệt điều tốt lành và điều xấu xa… Tác giả không sử dụng những từ ngữ hoa mỹ và biểu tượng để miêu tả Đất Nước mà thay vào đó là những cách diễn đạt giản dị, tự nhiên và dễ hiểu, dễ thấm vào lòng người. Tác giả giúp chúng ta hiểu rõ hơn về việc Đất Nước được hình thành từ nền văn hóa dân gian mà tổ tiên chúng ta để lại.
Tác giả cảm nhận rằng Đất Nước liên quan chặt chẽ đến phong tục tập quán và đã hình thành nên bản sắc văn hóa đặc biệt của dân tộc:
“Đất Nước bắt đầu từ khi bà đang nhai miếng trầu”
“Miếng trầu bà nhai” là biểu tượng của tình nghĩa trong câu chuyện về “sự tích trầu cau” làm xúc động chúng ta về tình yêu thương giữa vợ chồng và tình anh em đoàn kết. Từ đó, hình ảnh “trầu cau” trở thành “miếng trầu đầu câu chuyện”, trở thành một phần không thể thiếu trong lễ cưới, tượng trưng cho tình yêu chân thành, trung thành.
“Tóc mẹ luôn được bồi bút phía sau đầu”
Đó là hình ảnh đặc trưng của phụ nữ Việt Nam, tinh tế, duyên dáng và đầy quyến rũ. Nét đẹp đó khiến chúng ta nhớ đến câu ca dao:
“Tóc dài tựa lưng, em buội lên
Duyên hồng thắm thường đẹp lòng anh”
Không chỉ là những cảm nhận trên về Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm còn cảm nhận Đất Nước qua tình yêu đậm đà của cha mẹ, với lối sống đầy tình thương như “gừng cay muối mặn”
“Cha mẹ thương nhau bằng muối, gừng
Dù gặp khó khăn, dù đắng cay, cha mẹ vẫn đồng lòng chia sẻ, để tình yêu thêm sâu đậm, thắm thiết. Hình ảnh thơ khiến chúng ta nhớ đến câu ca dao:
“Tay cầm dĩa muối, chén gừng nâng
Gừng cay muối mặn hãy mãi kề bên nhau”
Tốt
“Muối ba năm vẫn còn mặn đắng
Gừng chín tháng vẫn hãy còn nồng nàn
Đôi ta tình nặng nghĩa đầy
Dù ba vạn sáu ngàn ngày vẫn không chia rời”
Từ tình cha mẹ thương nhau mà ra “Cái kèo cái cột thành tên”. Câu thơ nhắc nhở người đọc về truyền thống làm nhà của người Việt. Đó là phong tục xây dựng nhà bằng kèo cột kết nối với nhau tạo nên sự vững chãi, bền vững trước mưa gió và thú dữ. Đó cũng là tổ ấm của mọi gia đình, nơi họ tụ họp, tích góp, và sống hạnh phúc. Từ đó, việc đặt tên cho con cái theo Kèo, Cột cũng trở thành một phần của truyền thống đó.
Đất Nước ta từ ngàn xưa đã có truyền thống kiên cường chống lại kẻ xâm lược ngoại bang của dân tộc:
“Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”
Hình ảnh của “cây tre” là biểu tượng sâu sắc của người Việt Nam, liên quan chặt chẽ đến cuộc sống hàng ngày và đôi khi trở thành vũ khí quyết định trên chiến trường chống lại kẻ thù. Thánh Gióng đã từng nhổ cây tre để đánh tan giặc Ân, và nhà văn Thép Mới cũng đã thấu hiểu điều này:
“Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín”
Tre thể hiện tính cách chân thành, giản dị, ấm áp, yêu thương và trung thành với hòa bình, nhưng cũng đầy kiên cường, mạnh mẽ trong cuộc chiến. Tre đứng vững mạnh mẽ, không khuất phục, luôn sẵn sàng hy sinh cho dân tộc:
“Một cây chông cũng đủ để tiến vào trận địa của kẻ thù Mĩ”
Vì
“Nòi tre không bao giờ mọc cong
Chưa lên đã sắc như chông lạ thường”
Không chỉ có những nét đẹp bề ngoài, dân tộc ta còn có truyền thống lao động chăm chỉ, kiên trì:
“Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng”
Thành ngữ “một nắng hai sương” và chuỗi động từ liên tiếp xay, giã, giần, sàng vẽ lên bức tranh vất vả và bền bỉ của người nông dân trên cánh đồng rộng lớn. Đất Nước gắn bó với nền văn minh nông nghiệp, coi hạt gạo như là tài sản quý giá, liên kết chặt chẽ với quá trình lao động cực nhọc để thu hoạch hạt gạo, để sống sót. Ý thơ sâu sắc và ý nghĩa. Câu thơ khơi gợi hồi ức về ca dao:
“Đang cày đồng giữa buổi trưa nắng nóng
Mồ hôi rơi rất nhiều như cơn mưa trên đồng lúa”
Ai ơi đưa ra bát cơm tròn trĩnh
Ngon ngọt một hạt dẻo dày chua cay muôn phần'
Từ Đất Nước viết hoa tôn vinh tình yêu thiêng liêng dành cho Đất Nước. Thanh âm thơ trữ tình, câu thơ dài ngắn xen kẽ thể hiện cảm xúc tự nhiên, phóng khoáng. Ngôn từ giản dị, sáng tạo từ văn học dân gian tạo nên chiều sâu cho ý thơ.
Đất Nước với Nguyễn Khoa Điềm là điều bình thường, gần gũi nhất. Nó hiện hữu trong truyền thống cổ tích, ca dao, kết nối với nguồn gốc của quê hương để tạo nên bức tranh đầy đủ về Đất Nước: Thân thương nhưng hào hùng, lao động vất vả nhưng trung thành.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 6
Đất nước là một trong những đề tài được nhiều nhà văn thành công trong các thời kỳ, đặc biệt là trong thời kỳ kháng chiến. Chúng ta không thể quên hình ảnh của đất nước biến thành “mảnh hồn quê Kinh Bắc”, đất nước bị dày xéo dưới chân của kẻ thù ngoại xâm trong thơ của Hoàng Cầm hoặc hình ảnh của một đất nước nhỏ bé, đau thương nhưng anh hùng, kiên cường “Rũ bùn đứng dậy sáng lòa” trong thơ của Nguyễn Đình Thi. Với Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm, chúng ta lại được khám phá một cách mới về đất nước trong các câu ca dao, thần thoại. Đoạn trích Đất nước nằm trong chương 5 của bản trường ca Mặt đường khát vọng. Với hình tượng trung tâm là đất nước, Nguyễn Khoa Điềm đã cho độc giả thấy được tư tưởng mới mẻ của mình trong hành trình lí giải về cội nguồn của đất nước, đặc biệt là trong chín câu đầu bài:
Khi lớn lên, Đất Nước đã hiện hữu
Đất nước có trong những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa” mà mẹ thường kể
Đất Nước bắt đầu từ khi bà ăn miếng trầu
Đất Nước phát triển khi dân mình biết trồng tre và chống lại kẻ thù
Tóc mẹ thì luôn được bà chải sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu với nhau bằng gừng cay muối mặn
Cái kèo, cái cột trở thành tên riêng của chúng ta
Hạt gạo chỉ có thể được xay, giã, giần, sàng bằng một nắng hai sương
Đất Nước tồn tại từ ngày ấy...
Đất nước là nguồn cảm hứng vô tận cho thơ ca, hình tượng đất nước luôn có một vị trí đặc biệt, là hình tượng cao quý, đẹp đẽ nhất trong thơ văn. Macxen Prust: “Một cuộc thám hiểm không phải ở chỗ cần một vùng đất mới mà ở chỗ cần một đôi mắt mới”. Bới thế mà với mỗi một điểm nhìn khác nhau thì đất nước lại có một vẻ đẹp, hình dáng khác, đất nước hiện lên với muôn hình vạn trạng trong con mắt nhà thơ. Nếu như các nhà thơ cùng thời chọn điểm nhìn cảm hứng về đất nước từ lịch sử thông qua các triều đại như:
Khi Nguyễn Trãi sáng tác thơ và đánh đuổi kẻ thù
Nguyễn Du viết Kiều, đất nước được tạo thành từ văn chương
Khi Nguyễn Huệ cưỡi voi vào cửa Bắc
Hưng Đạo đánh bại quân Nguyên trên dòng sông Bạch Đằng
Hay những hình ảnh vô cùng mỹ lệ, đẹp đẽ:
Tổ quốc ta ơi, đẹp vô cùng
Rừng cọ, đồi chè, đồng lúa xanh mơn mởn
Nắng sông Lô, tiếng hát ồn ào
Chuyến phà dạt dào bên bến nước Bình Ca
Thì Nguyễn Khoa Điềm lại chọn cho mình một điểm nhìn vô cùng mới mẻ, bình dị, thân quen mà qua đó đất nước hiện lên không kém phần tươi đẹp.
Với cấu trúc tổng-phân-hợp mang đậm phong cách chính luận, Nguyễn Khoa Điềm đã thể hiện những suy tư cùng những cảm xúc mãnh liệt về đất nước và trách nhiệm của mỗi người đối với quê hương, tổ quốc.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm đưa ta vào câu chuyện về sự hình thành của Đất nước mà theo đó Đất nước có từ những gì quen thuộc, gần gũi nhất.
Khi lớn lên, đất nước đã có từ lâu
Đất nước hiện diện trong những kí ức từ thời thơ ấu... mẹ thường kể
Đất nước bắt đầu từ miếng trầu, bây giờ thì bà ăn
Đất nước trưởng thành khi dân ta biết trồng tre và đánh giặc
Câu thơ mở đầu tự nhiên như một lời kể, nhà thơ mượn kí ức tuổi thơ để hình dung ra sự tồn tại của Đất nước trong nhận thức, tình cảm con người. Theo đó, “Đất Nước đã có từ rất lâu, từ khi mà “ta” cất tiếng khóc chào đời, lớn lên thì đất nước đã có và tồn tại cùng với “ta”. “Ta” ở đây phải chăng là anh, là chị, là những người còn sống hay đã chết, là ta của quá khứ hay của tương lai, là cái chung của dân tộc. Năm chữ “Đất Nước đã có rồi” vang lên đầy tự hào, nó giống như một lời khẳng định về sự trường tồn của đất nước qua hàng ngàn năm lịch sử dựng nước và giữ nước của nhân dân ta đã được Nguyễn Trãi nhắc đến:
Như nước Đại Việt ta từ trước
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Đến hai câu tiếp theo, Nguyễn Khoa Điềm diễn tả cụ thể sự hình thành của Đất nước:
Đất nước hiện diện trong những kí ức từ thời thơ ấu... mẹ thường kể
Đất nước bắt đầu từ miếng trầu, bây giờ thì bà ăn
Truy tìm về cội nguồn của đất nước, khó có ai có thể xác định rõ ràng, minh bạch về sự khởi thuỷ của hình tượng này. Với Nguyễn Khoa Điềm thì Đất nước được hình thành từ những nét sống giản dị nhất của người mẹ, người bà. Sau trạng từ chỉ thời gian”ngày xửa ngày xưa”, người đọc đã hình dung ra biết bao kỉ niệm về tuổi thơ với những nhân vật như ông bụt, bà tiên, cô Tấm, Thánh Gióng... Từ những câu chuyện đó hình ảnh Đất nước hiện lên thật đẹp đẽ, thơ mộng. Hình ảnh “miếng trầu bà ăn” gợi cho người đọc về truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Hình ảnh “miếng trầu” gắn liền với nét đẹp của những người phụ nữ Việt xưa. Từ nét đẹp đó, Nguyễn Khoa Điềm đã lý giải về sự “bắt đầu” của Đất nước. Trong cúng lễ, “miếng trầu quả cau” biểu tượng cho tấm lòng thành của con cháu gửi đến những bậc cha ông. “Miếng trầu” còn là biểu tượng của phẩm chất thuỷ chung trong cốt cách con người Việt Nam xưa và nay. Bên cạnh đó, hình ảnh “miếng trầu”còn gợi lên một huyền sử tình yêu”miếng trầu nên dâu nhà người”. Từ “lớn lên” chỉ sự trưởng thành của đất nước qua quá trình đấu tranh dựng nước và giữ nước của dân tộc ta. Với Nguyễn Khoa Điềm hay bất kì nhà thơ nào, đất nước không hề vô tri vô giác mà đất nước có dáng, có hồn, đẹp ngất ngây trong con mắt nghệ thuật. Hình ảnh “trồng tre mà đánh giặc” gợi cho ta về truyền thuyết một cậu bé mới ba tuổi đã biết cất tiếng nói trách nhiệm với quê hương, tổ quốc đó là Thánh Gióng, một biểu tượng cho cốt cách con người Việt, kiên cường, mạnh mẽ trong đấu tranh chống lại cái ác. Hình tượng đó đã được Tố Hữu đưa vào thơ của mình:
Thuở xưa như thần Phù ĐổngVùng dậy, ta đuổi giặc ÂnDân chúng mạnh mẽ như ngựa sắtTâm hồn quyết liệt, ta rèn thành gươmLửa chiến tranh ta dùng để đánh giặcBọn phản quốc, kẻ cướp nước, ta đều trừng trị
Hình ảnh cây tre tượng trưng cho tính cách mạnh mẽ, kiên cường của người Việt Nam:
Trước kia, tre xanh mãi không giàCâu chuyện xưa kể về bờ tre xanhThân gầy lá mảnh dẻo daiTrở thành vững chắc, cao lớn như vậy
Nguyễn Khoa Điềm đã kết hợp hình ảnh cây tre và Thánh Gióng để mô tả tính cách, phẩm chất của người Việt Nam, chân thành, kiên định, chất phát, trung dung, yêu hoà bình nhưng cũng quyết liệt trong cuộc chiến đấu.
Tiếp theo, Nguyễn Khoa Điềm ca ngợi những truyền thống và nét đẹp thuần Việt của người dân:
Mẹ cài tóc bên sau đầuCha mẹ thương nhau với gừng cay, muối mặnCầu tre, cột tre, đều làm bằng treCha mẹ thương nhau với gừng cay, muối mặn
Hình ảnh người mẹ, người phụ nữ với mái tóc buộc phía sau đã làm sáng tỏ sự kín đáo, tinh tế và sâu sắc trong phong cách của người Việt. Nét đẹp ấy khiến ta nhớ đến câu thơ:
Tóc dài ngang lưng, buộc gọn
Em ơi, sao băn khoăn với chiều dài?
Nét đẹp của người Việt còn thể hiện qua phẩm chất thuỷ chung trong cách sống. Thành ngữ “gừng cay muối mặn” được sử dụng một cách tinh tế, nhẹ nhàng nhưng rất sâu sắc trong câu thơ. Gừng cay và muối mặn là biểu tượng cho sự khắc khổ và bền bỉ, tượng trưng cho tình yêu thương và sự ổn định trong mối quan hệ của vợ chồng. Câu thơ lấy cảm hứng từ câu ca dao:
Đôi tay cầm đĩa muối, chén gừng
Gừng cay, muối mặn, đừng quên nhau
“Cái kèo, cái cột thành tên” gợi lên hình ảnh của những ngôi nhà truyền thống Việt Nam, nơi tạo nên sự gắn kết và an lành cho gia đình. Thủ công đặt tên con là 'kèo', 'cột' thể hiện sự đơn giản, gần gũi và tránh xa ma quỷ theo quan niệm cũ.
Bên cạnh đó, con người Việt Nam còn có phẩm chất cần cù, siêng năng. Thành ngữ “một nắng hai sương” mô tả lòng kiên nhẫn và sự chịu khó của người nông dân trong công việc hàng ngày. Các hoạt động như “xay”, “giã”, “dần”, “sàng” đều là phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất gạo. Điều này nhấn mạnh sự quý trọng đối với hạt cơm mỗi ngày, vốn là thành quả của mồ hôi và công sức của người nông dân:
Người ơi, mang đến bát cơm đầy
Hương thơm, một chút đắng cay
Câu thơ cuối cùng là lời khẳng định về cội nguồn của Đất nước:
Ngày ấy, đất nước bắt đầu...
“Ngày ấy” là thời điểm mà chúng ta có văn hóa, có truyền thống. Để yêu quê hương, trước hết chúng ta phải yêu quý văn hóa, truyền thống của dân tộc mình. Câu thơ của Nguyễn Khoa Điềm đích thực là một biểu tượng của sự quý trọng, sâu sắc, và trân trọng văn hóa Việt Nam.
Đoạn thơ trên được tạo nên bởi sự tinh tế và khéo léo trong việc sử dụng các phương tiện văn học như thơ dân gian, phong tục, truyền thống, thành ngữ, và biểu tượng. Qua đó, đất nước được thể hiện với sự tôn trọng, uy nghi, và sâu sắc. Tất cả đã tạo ra một bức tranh văn hóa Việt Nam đầy đặn và lòng kính trọng với quê hương. Lời thơ đơn giản, dễ thương, nhẹ nhàng nhưng vẫn ẩn chứa sâu thẳm triết lí văn hóa.
Cụm từ trên thể hiện những suy tư sâu sắc và tình cảm mãnh liệt của tác giả đối với quê hương, đất nước. Qua đó, Nguyễn Khoa Điềm đã nêu lên trách nhiệm cá nhân của mỗi người đối với tổ quốc. Ông Pautopxki đã nói: “Niềm vui của nhà thơ chính là niềm vui của người mở đường đến với cái đẹp.” Và rõ ràng, Nguyễn Khoa Điềm đã tìm thấy con đường riêng của mình khi tiến đến với đất nước, để rồi quê hương hiện lên trước mắt với vẻ đẹp bình dị, gần gũi, và lâng lâng không lời. Việc đọc đoạn thơ này giúp ta khám phá ra một góc nhìn mới về đất nước, từ đó cũng nâng cao tinh thần yêu quê hương, yêu tổ quốc, và nhận ra trách nhiệm của mỗi người không chỉ là học tập mà còn là bảo vệ truyền thống, bảo vệ đất nước, và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 7
Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ đặc sắc của thế hệ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Thơ của ông thu hút độc giả bởi sự kết hợp tinh tế giữa cảm xúc sâu lắng và suy tư tri thức về đất nước và con người Việt Nam. Một phong cách nổi bật của ông là 'Trường ca Mặt đường khát vọng', được sáng tác tại chiến khu Trị-Thiên vào năm 1971, lần đầu xuất bản vào năm 1974, miêu tả sự tỉnh thức của thanh niên đô thị ở miền Nam về trách nhiệm với đất nước và sứ mệnh của thế hệ mình, hơn cả là tham gia vào cuộc chiến chống Mĩ xâm lược. Đoạn thơ “Đất nước” nằm trong chương V của tường ca. 9 câu thơ đầu tiên của đoạn trích này là quan điểm của Nguyễn Khoa Điềm về đất nước.
Với 9 câu thơ đầu tiên, tác giả đã thể hiện quan điểm mới mẻ của mình về cội nguồn của đất nước.
Khi chúng ta trưởng thành, Đất Nước đã hiện hữu
Đất Nước tồn tại trong những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường kể.
Đất nước khởi đầu từ miếng trầu mà bà đang ăn
Đất nước trưởng thành khi dân ta biết trồng tre để đánh đuổi giặc
Tóc mẹ được bới sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay và muối mặn
Cái kèo, cái cột làm nên tên tuổi
Hạt gạo được xay, giã, giần, sàng dưới ánh nắng và sương
Đất Nước đã hiện hữu từ ngày ấy…
Bắt đầu bằng sự khẳng định mạnh mẽ về sự tồn tại của đất nước.
Sau lời khẳng định, tác giả tiếp tục hé lộ nguồn gốc của đất nước.
Đất Nước xuất hiện trong những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường kể.
Đất nước khởi đầu từ miếng trầu mà bà đang ăn
Cụm từ “ngày xửa ngày xưa” mở đầu cho mỗi câu chuyện cổ tích mà các mẹ thường kể cho con nghe. Từ những câu chuyện ấy, đất nước được hình thành.
Đất Nước hiện ra qua truyện cổ tích. Đó là hình ảnh của một nền văn hóa dân gian với những câu chuyện cổ tích, thần thoại và truyền thuyết. Với tác giả, “đất nước” bắt đầu từ miếng trầu bà đang ăn. Phong tục ăn trầu là một phần của văn hóa Việt Nam từ xưa.
Hình ảnh của “miếng trầu” là biểu tượng của sự khởi đầu. Đất Nước đã tồn tại khi dân ta thực hiện phong tục ăn trầu, đồng thời phong tục này cũng là bước đầu cho một nền văn minh, một đất nước phồn thịnh.
Bắt đầu của một sự sống và những bước trưởng thành của nó. Sau khi Đất Nước ra đời là lúc dân tộc trưởng thành:
Đất nước trưởng thành khi dân ta biết trồng tre để đánh giặc
Từ thời kỳ xa xưa, từ thời của hai Bà Trưng, Bà Triệu, lúc đầu tiên dân ta mạnh mẽ đứng lên kháng chiến đuổi đánh giặc ngoại xâm. Câu chuyện về Thánh Gióng với hình ảnh nhổ cả rễ tre cao đánh đuổi giặc là minh chứng cho điều này.
Cây tre là biểu tượng của người nông dân Việt Nam, hiền lành, thật thà và kiên cường bất khuất. Từ thực tế đến tinh thần, đó là bước tiến lớn của dân tộc và đất nước. Ý thức về tồn tại của đất nước và trách nhiệm bảo vệ lãnh thổ ngày càng được nhận thức sâu rộng.
Tiếp theo là những hình ảnh tươi đẹp của văn hóa truyền thống Việt Nam:
Tóc mẹ bảo nhau sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay và muối mặn
Cái kèo, cái cột là tên tuổi
Hạt gạo phải trải qua một nắng hai sương mới được xay, giã, giã, sàng
Vẻ đẹp giản dị của người phụ nữ Việt Nam được thể hiện qua từng hình ảnh. Thành ngữ “gừng cay muối mặn” vận dụng tự nhiên nhưng rất sâu sắc, thấm đượm ân tình con người, gợi lên sự thuần khiết trong tình cảm như câu nói “gừng càng già càng cay, muối càng lâu càng mặn, con người sống với nhau lâu năm thì tình nghĩa sẽ đong đầy”.
Về câu thơ “Cái kèo cái cột thành tên”, nhắc nhở người đọc về truyền thống xây nhà cổ của dân Việt xưa. Những căn nhà được xây bằng cách sử dụng kèo cột kết hợp với nhau để tạo ra sự vững chãi, bền vững, tránh khỏi mưa gió và động vật hoang dã. Đó cũng là nơi tổ ấm cho mọi gia đình, nơi mà mỗi người đều góp phần vào sự phát triển của đất nước.
Và còn truyền thống lao động cần cù, chịu khó của dân tộc ta: “Hạt gạo phải một nắng hai sương xay giã dần sàng”. Thành ngữ “Một nắng hai sương” nhấn mạnh sự chăm chỉ của cha ông trong cuộc sống nông nghiệp.
Đó là truyền thống lao động cần cù, miệt mài. Quá trình sản xuất gạo bao gồm các bước như “Xay – giã – dần – sang”. Để có được hạt gạo, người nông dân phải trải qua những ngày nắng sương gieo cấy, xay giã và sàng lọc. Trong từng hạt gạo nhỏ bé ấy là mồ hôi của những người nông dân vất vả gieo cấy dưới nắng mưa.
Và sau tất cả, tác giả kết luận “Đất Nước có từ ngày đó … “. “Ngày đó” là bí mật, không ai biết được. Chúng ta chỉ biết rằng đó là lúc chúng ta bắt đầu có truyền thống, có phong tục, và có nền văn hóa. Đó là ngày ta có Đất Nước của dân tộc Việt Nam.
Bằng cách tinh tế sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian như phong tục ăn trầu, tục búi tóc, truyền thống kháng chiến, truyền thống nông nghiệp cùng các ca dao, tục ngữ… Ngôn ngữ trong thơ nhưng vẫn mang đậm tinh thần triết học thơ ca.
Điệp ngữ của Đất Nước được nhắc đi nhắc lại, như cách nhà thơ luôn viết hoa hai chữ Đất Nước, tạo ra sự kính trọng thiêng liêng… Tất cả tạo nên một đoạn thơ đậm chất văn hóa của người Việt.
Thể hiện vẻ đẹp của Đất Nước giàu văn hóa cổ truyền. Đất Nước với truyền thống, phong tục tươi đẹp mang đậm dấu ấn tư tưởng của con người.
Phân tích 9 dòng đầu bài thơ Đất nước - mẫu 8
Tài sản văn hóa của dân tộc Việt Nam tựa như một bản giao hưởng đầy cảm xúc với những giai điệu cao trầm làm đắm say tâm hồn… Chúng ta nghe được những lời thơ hùng tráng về “Nam quốc sơn hà” tự hào nhưng không kiêu căng; sau đó là âm điệu lưu luyến của thời đại dân tộc; đột ngột lại là tiếng thở dài đầy cảm xúc, đau lòng để rồi lại trỗi dậy với những giai điệu hào hùng, phản ánh tinh thần yêu nước, kiên cường của dân tộc. Bản giao hưởng đó nên thanh thoát, đầy chất lượng chính là sản phẩm của trí tưởng tượng và cảm xúc chân thành từ nhiều nhà thơ, trong đó, mỗi người mang một tâm trạng riêng. Trong số đó, một trong những giai điệu tốt nhất, nhẹ nhàng và du dương nhất tạo ra bởi nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, điển hình là đoạn thơ mở đầu bài Đất Nước - chín dòng thơ lý giải về hai từ “Đất Nước” vừa gần gũi lại vừa lớn lao - mở ra chương thứ năm của bản tình ca “Mặt đường khát vọng”:
“Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa…” mẹ thường kể.
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc
Tóc mẹ thì bới sau đầu
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn
Cái kèo, cái cột thành tên
Hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng
Đất Nước có từ ngày đó…”
Trong những năm cuối của cuộc chiến tranh giành độc lập tự do, nhà thơ trẻ 28 tuổi Nguyễn Khoa Điềm đã thêm sức mạnh và niềm tin vào thế hệ trẻ vào một tương lai tươi sáng bằng những dòng thơ đẹp, để rồi giữa những ngày bom đạn nơi chiến trường Trị - Thiên năm 1971, “Đất Nước” ra đời, nhẹ nhàng và êm đềm thấm vào tâm hồn mỗi người con Việt Nam, vẫn sống và tồn tại qua thời gian…
Với giọng thơ dịu dàng và êm ái của mình, nhà thơ như là thổn thức những dòng thơ đầu tiên như đang phát đi âm thanh của lòng đã bao lâu nay bị dày vò:
“Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi”
Một câu thơ trần thuật nhưng lại mang lại cảm giác đặc biệt cho người đọc, như làm dậy lên những kí ức mơ hồ từ quá khứ. Hai từ “Đất Nước” được viết hoa cẩn thận làm cho lòng người xúc động không thể diễn tả. Ôi… “Đất Nước”… Có lẽ chưa từng ai viết hai chữ thiêng liêng ấy với vẻ đẹp như Nguyễn Khoa Điềm? Chúng ta đã nghe về một quốc gia qua lời thơ nhẹ nhàng của Nguyễn Đình Thi:
“Việt Nam đất nước ta ơi
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn
Cánh cò bay lả dập dờn
Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều”
Tuy nhiên, “đất nước” của Nguyễn Đình Thi không viết hoa! Trong khi đó, Nguyễn Khoa Điềm, ông viết hoa hai tiếng “Đất Nước” như một biểu tượng tôn kính, yêu thương bằng trái tim. Với nhà thơ, đất nước không chỉ là một vùng đất không hồn vô tri, từ lâu nó đã mang trong mình một linh hồn dân tộc sâu sắc, mà từ đó, ông khẳng định rõ hơn về bản chất thiêng liêng, bổn phận của nó… Chỉ cần những điều đó, nhà thơ đã làm lay động bao nhiêu trái tim, để rồi kết thúc bằng ba từ “đã có rồi” nhỏ nhắn và chậm rãi, nhấn mạnh vào sức sống vĩnh cửu của đất nước bằng cách nhẹ nhàng, ấm áp và sâu sắc: “ Đất Nước đã có từ ngàn xưa, cùng chúng ta lớn lên, cùng chúng ta trưởng thành, ở bên, yêu thương và bảo vệ chúng ta. Chúng ta có thể không biết nguồn gốc của Đất Nước, nhưng Đất Nước luôn theo dõi và đi theo chân chúng ta đến cuối cùng...”. Cùng với đại từ “ta”, một cách cụ thể, nhất quán, nhà thơ đã nâng cao tinh thần văn hóa lâu đời của đất nước, khắc sâu bề dày lịch sử mà đất nước đã trải qua.
Và sau đó, hai từ “mơ hồ” dần biến mất, để nhường chỗ cho Đất Nước của nhà thơ, rõ ràng, gần gũi và đáng yêu:
“ Đất Nước có trong những câu chuyện “ngày xửa ngày xưa” mẹ thường kể…
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”
'À… thì ra đất nước lại gần ta đến như thế…', tôi nghẹn ngào nói. Giọng thơ êm dịu như đưa ta về với kí ức tuổi thơ “ngày xưa”, thời gian êm đềm với những câu chuyện cổ tích, mái nhà tranh mộc mạc, với lửa bếp ấm áp, nơi có mẹ, có cha, có ông, có bà, có tình thương gia đình vô giá. Ở đó, chúng ta lớn lên dưới sự che chở của cha, với lời ru dịu dàng của mẹ, với những câu chuyện cổ xưa đậm đà không rõ nguồn gốc và thời gian, nhưng đã in sâu vào tâm trí từ thời thơ ấu trong sáng và hồn nhiên. Ôi... Dịu dàng và quen thuộc đến mức khó tả của những từ “ngày xưa”, khiến cho khi tuổi thơ trôi qua, con người không thể không xúc động, bồi hồi:
“ Tôi yêu truyện cổ nước mình
Vừa nhân hậu lại tuyệt vời sâu xa
Thương người rồi mới thương ta
Yêu nhau dù mấy cách xa cũng gần”
(“Truyện cổ nước mình”, Lâm Thị Mỹ Dạ)
Hình ảnh của đất nước ẩn chứa trong những điều bình dị và gần gũi đó, tiếp tục truyền đạt vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta từ thuở nằm trong nôi, nghe tiếng chõng kẽo cà kẽo kẹt, nghe tiếng hát ru êm đềm đưa ta vào giấc ngủ bình yên... Đất nước giống như một sinh vật sống, cùng ta trưởng thành, cùng ta lớn lên. Đất nước đã trải qua biết bao sóng gió lịch sử, còn ta đã vượt qua lửa đạn chiến tranh để bảo vệ hai tiếng “đất nước” quý giá hàng nghìn năm...
Trước câu hỏi sâu sắc: “Đất nước tồn tại từ bao giờ?”, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm không tránh né. Ông không sử dụng góc độ của một nhà sử học, cũng không dùng ngôn từ của một nhà nghiên cứu xã hội, ông chỉ đơn giản sử dụng trái tim và tâm hồn để định nghĩa về đất nước. Nhưng chính vì điều đó, đất nước trong thơ ông trở nên gần gũi hơn bao giờ hết, bình dị và dịu dàng như tình mẹ vậy. Từ hai tiếng “đất nước” dường như khó nói thành lời, nhưng nhà thơ đã dùng bút lực của mình để mô tả đất nước bằng những đường nét mộc mạc và cụ thể, để cho chúng ta nhìn thấy hình ảnh của đất nước mà ông yêu thương thông qua một định nghĩa rất riêng - một định nghĩa từ tâm hồn của một người con hiếu thuận với quê hương, của một hồn thơ giàu tình cảm và uyên bác.
Bằng cách liên kết sự xuất hiện của đất nước với việc bà vẫn thường ăn miếng trầu, nhà thơ đã thể hiện một tâm hồn thấm nhuần với bản sắc dân tộc cùng với sự tinh tế của bản thân mình. Ông không chỉ trả lời và minh họa về nguồn gốc của đất nước thân thương này, ông còn nhắc nhở về truyền thống ăn trầu, nhuộm răng của bà mẹ ngày xưa. Hương vị của trầu thơm ngát như lan tỏa từng chữ, đưa chúng ta trở lại với một kí ức nhỏ đầy yêu thương bên người mẹ yêu quý, nơi bà nhai trầu thong thả, thơm ngát, một kí ức sống mãi trong tâm trí. Và miếng trầu nhỏ bé kia, dù nhỏ nhắn, mang theo cả một “đất nước” đi...
Thời gian trôi đi không ngừng, khiến ta trưởng thành và “đất nước” cũng trưởng thành theo đó, cùng với dòng sông tre xanh mát mẻ vẫn hiền hòa đong đưa theo làn gió. Tre không biết từ bao giờ đã trở thành biểu tượng của làng quê Việt Nam, đi vào trong bao ca dao, bài hát:
“Tre xanh xanh từ khi nào
Câu chuyện xưa có bến tre xanh”
(Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)
Như đất nước vẫn tiếp tục lớn lên dịu dàng, lặng lẽ, âm thầm…
Hai tiếng “dân ta” kết hợp với “Đất Nước lớn lên khi dân ta biết biết trồng tre mà đánh giặc” trở nên vô cùng đặc biệt và đáng yêu, bởi chúng ta chia sẻ cùng một dòng máu, cùng một gốc gác, cùng một liên kết máu thịt, là anh chị em… Nếu vế đầu của câu thơ đầy cảm xúc, thì nửa sau lại gợi lên hình ảnh của chàng Phù Đổng Thiên Vương quật gậy đánh đuổi giặc. Từ bờ tre Việt Nam giản dị và hiền hậu, sức mạnh của toàn bộ dân tộc nảy lên, trỗi dậy như Thánh Gióng trong câu chuyện cổ tích, trưởng thành từ những thử thách khó khăn:
“Một tấc lòng cũng đầy hồn Thánh Gióng”
(Bài thơ của một người yêu nước, Trần Vàng Sao)
Đất nước đã trải qua nhiều biến cố, thăng trầm, gian nan, “biết bao đời đã chịu nhiều thương đau” nhưng vẫn vượt qua tất cả, vẫn tồn tại và phát triển mạnh mẽ, bởi vì có chúng ta - những người con yêu quý đất mẹ, sẵn sàng hy sinh tất cả, thậm chí cả tính mạng để bảo vệ Tổ quốc, không chùn bước, không sợ hãi, bởi vì trong tâm hồn mỗi người, chỉ cần còn hơi thở cuối cùng, chúng ta sẽ dành hết cho đất nước thân yêu.
Viết về đề tài đất nước không phải là điều mới mẻ, ngược lại, đây luôn là nguồn cảm hứng không ngừng, kích thích sự sáng tạo của nhiều nhà thơ. Trong bài thơ “Mũi Cà Mau”, nhà thơ Xuân Diệu đã viết:
“Tổ quốc tôi như một chiếc thuyền
Mũi thuyền ấy - mũi Cà Mau
Những dòng sông rộng bao la
Trùng điệp màu xanh lá đẹp mê ly”
Hoặc như Nguyễn Trãi đã viết trong tác phẩm bất hủ “Đại cáo bình Ngô”:
“Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần khắp nơi dựng nền độc lập
Cùng với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi phương tự xưng đế
Mạnh yếu khác nhau từng thời điểm
Nhưng anh hùng hiên ngang mãi hiện diện”
Trong khi Xuân Diệu mô tả Tổ quốc như một con tàu hùng mạnh trên biển, Nguyễn Trãi lại tôn vinh vẻ vang của một đất nước văn hiến lâu đời, lớn lao và vững bền. Hai nhà thơ này biểu hiện cho hai thời đại khác nhau, nhưng lại chung một tinh thần tự hào về quê hương trong thơ ca mạnh mẽ. Còn với Nguyễn Khoa Điềm, ông không viết về đất nước với những chiến công lừng lẫy, cũng không sử dụng ngôn từ hào nhoáng. Đất nước trong thơ ông đơn giản và bình dị như thế, dịu dàng như tình yêu thương trong trái tim mỗi người chúng ta! Viết về đất nước theo cách riêng, Nguyễn Khoa Điềm không chỉ tỏ ra bản lĩnh mà còn khẳng định vị thế độc đáo của mình trong dòng thơ Việt Nam.
Vẫn tiếp tục viết về đất nước, nhà thơ lặng lẽ nắn nót những từ ngữ êm đềm như sau:
“Mẹ búi tóc sau đầu êm
Cha mẹ yêu thương bằng gừng cay và muối mặn”
Một lần nữa, hình ảnh mẹ hiện lên, tạo nên cảm giác ấm áp và yêu thương, vì mẹ là biểu tượng của sự ân cần và tình thương, bao la. Câu thơ như một bức tranh vẽ ngắn ngủi của đời sống gia đình, nơi mẹ ngồi bên hiên nhà, búi tóc gọn gàng. Mái tóc mẹ đen huyền, mượt mà như dòng suối, được cuộn gọn trên đầu. Những búi tóc ấy chứa đựng nhiều hơn là sự yêu thương, là sự hiền dịu của mẹ dành cho con. Cha mẹ sống với nhau không chỉ bằng tình yêu mà còn bằng sự hiểu biết và lòng tin vững chắc, như muối mặn và gừng cay vẫn giữ được hương vị đặc trưng qua năm tháng. Tình thương ấy đã được truyền dạy qua các thế hệ, như một bài học về tình thương và trách nhiệm trong hôn nhân:
“Muối ba năm vẫn mặn hương
Gừng chín tháng vẫn cay đậm
Tình cha mẹ vững vàng mãi
Dù có xa nhau, vẫn không thay đổi”
Vẫn tiếp tục với lời thơ thủ thỉ và tình cảm, Nguyễn Khoa Điềm còn nhắc đến truyền thống đặt tên con ở Việt Nam:
“Cột và kèo đặt tên cho con”
Từ những thực tế gần gũi, những tên gọi yêu thương được tạo ra bằng cách kết hợp giữa những yếu tố quen thuộc và ý nghĩa sâu xa. Đằng sau những cái tên độc đáo ấy là truyền thống về việc đặt tên cho con với mong muốn bảo vệ, mang lại hạnh phúc cho con cái, một truyền thống được lưu truyền qua thế hệ.
Ngoài ra, việc sử dụng cụm từ “cột và kèo” cũng thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ Việt Nam, một ngôn ngữ mà chúng ta luôn tự hào là trong sáng và phong phú. Hình ảnh của cột và kèo gợi lên cảm giác thân thuộc, ấm áp, như khi nhìn thấy một ngôi nhà tranh giản dị nhưng đầy ấm áp và hạnh phúc.
Qua bảy câu thơ, nhà thơ đã kết nối với những truyền thống lâu đời và giàu ý nghĩa của dân tộc. Mỗi truyền thống mang theo một câu chuyện riêng, một cảm xúc khác nhau. Nguyễn Khoa Điềm đã đi từ quá khứ đến hiện tại, từ những truyền thống đời thường đến những khía cạnh tinh tế của cuộc sống gia đình.
“Hạt gạo trải qua nắng mưa, xay, giã, và sàng”
Câu thơ này nhấn mạnh vào truyền thống trồng lúa cũng như tính cần cù, kiên nhẫn của dân tộc Việt Nam. Lúa gạo là biểu tượng của sự lao động và hy sinh của người nông dân Việt Nam, là nguồn cung cấp thức ăn chính cho dân tộc.
“Hãy mang bát cơm đầy trao đi
Đắng cay trong mỗi hạt gạo thơm phức”
Câu thơ không chỉ là việc thể hiện truyền thống dân tộc mà còn là lời răn dạy nhẹ nhàng, nhấn mạnh vào sự quý trọng của công lao người nông dân. Thông điệp đó nhắc nhở mọi người biết trân trọng và yêu quý hạt gạo, bởi mỗi hạt mang trong mình cả một lịch sử và truyền thống hàng nghìn năm.
Vậy nên,
“Đất Nước ra đời từ ngày ấy…”
Đất Nước bắt nguồn từ quãng thời gian đó, âm vang từ những ngày xa xưa vẫn vọng lại. Hai từ “ngày ấy” gợi lên ý niệm về một quãng thời gian xa xưa và lâu đời, cùng với dấu ba chấm “…” tạo ra sự trầm lắng và sâu sắc hơn. Mỗi khi “Đất Nước” được nhắc đến, đến câu “Đất Nước ra đời từ ngày ấy…”, người đọc thường dễ dàng nhỏ giọng, nhẹ nhàng hơn, để thanh âm dần dần phai nhạt, tan vào không gian và thời gian vẫn lặng lẽ trôi.
Kết thúc chín câu thơ của chương V, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã hoàn thiện bức tranh Đất Nước theo cách riêng của mình. Đất Nước trong tác phẩm của ông hiện ra trước mắt độc giả, với cảm xúc dâng trào và không thể diễn tả bằng lời.
Thơ của ông không có cấu trúc vần, cũng không tuân theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào, dường như sẽ trở nên nhàm chán và khô khan. Tuy nhiên, “Đất Nước” không chỉ tránh được việc bị cuốn theo dòng thời gian hoặc bị che phủ bởi các tác phẩm cùng chủ đề, mà còn tỏa sáng từ những câu thơ không vần và không tuân theo quy tắc cụ thể đó. Chính vì không có cấu trúc vần, ý nghĩa của thơ có thể lan tỏa một cách tự nhiên. Bằng ngôn từ giản dị và mộc mạc, không quá trang trọng, “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm lưu giữ một tình cảm chân thành, đậm đà giữa “chúng ta” và “Đất Nước” - một tình yêu thắm thiết, sâu sắc và bền vững. Với kiến thức sâu rộng về truyền thống dân tộc, nhà thơ đã đưa cả bốn nghìn năm lịch sử vào từng câu chữ, để mỗi khi đọc, hình ảnh của đất nước Việt Nam hiện ra trong tâm trí mỗi người với sự trọn vẹn và sáng tươi. Đúng như Giáo sư Trần Đình Sử đã nói trong “Học văn đọc văn”: “Một Đất Nước như vậy không thể miêu tả được bằng lời, vì vậy nhà thơ phải sử dụng hình thức suy ngẫm, liên tưởng và liệt kê, để đưa độc giả vào thế giới tưởng tượng của họ, vào kí ức của họ, nhìn thấy Đất Nước trong trái tim của họ”. Khi đọc “Đất Nước”, người ta không chỉ nhìn thấy một đất nước ấm áp và thân thương trong lòng mình, mà còn nhìn thấy một trái tim yêu nước, một tài năng văn chương tinh tế của nhà thơ.
Nói chung, văn học Việt Nam thời kỳ cuối cùng của cuộc chiến chống Mỹ chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm xuất sắc, đặc biệt là với văn học miền Nam. “Đất Nước” đã đóng góp vào sự phong phú và sâu sắc của văn học thời kỳ đó, thức tỉnh lòng yêu nước của thế hệ trẻ miền Nam, cũng như của toàn dân Việt Nam, khuyến khích họ sẵn sàng bảo vệ độc lập và tự do của dân tộc anh hùng. Dù được viết ra trong hoàn cảnh đầy sóng gió, “Đất Nước” vẫn giữ vững giá trị tinh thần mà nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã hướng đến suốt bốn mươi tám năm qua.
Mặc cho thời gian trôi qua không ngừng, thơ văn vẫn luôn tỏa sáng, vì “Thơ làm cho những điều tốt đẹp trở thành bất tử” (Shelly), nên chúng vẫn sống mãi với thời gian. Bài thơ “Đất Nước” của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã vang lên như một giai điệu êm đềm, dịu dàng, khắc sâu vào từng trái tim, từng tâm hồn, gợi lên niềm yêu thương, niềm tự hào khó diễn tả về mảnh đất quê hương thân thương, nơi ta đã đi qua mỗi con đường, mỗi hàng cây ngọn cỏ. Dù đi bất kỳ nơi đâu, đến tận cùng trời đất, ta vẫn tự hào mang trong mình dòng máu Lạc Hồng hào hùng, kiêu hãnh. Dù ta là ai, chỉ cần ta sinh ra và lớn lên trên mảnh đất này, trái tim sẽ mãi nhớ: “Dù đi đâu… Đến phương trời nào, cũng chẳng đẹp hơn nước non Việt Nam”…
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 9
'Đất nước' - biểu tượng linh thiêng và quen thuộc, là chủ đề vĩnh viễn và nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật, thi ca. 'Đất nước' hiện diện trong lời hát, tiếng ru hoặc điệu dân ca mềm mại, dịu dàng. 'Đất nước' làm rung động lòng người bao nhiêu thế hệ thơ Việt Nam, vì vậy, hình ảnh Tổ quốc hiện ra với vô số hình dạng dưới ngòi bút tài hoa. Trong số những tác giả, không thể không kể đến Nguyễn Khoa Điềm - một nhà thơ, một nhà chính trị. Có lẽ, nhờ những trải nghiệm cá nhân mà thi sĩ đã nhận được trong những năm tháng đấu tranh vĩ đại của dân tộc, Nguyễn Khoa Điềm mang theo cảm xúc mạnh mẽ và suy tư sâu sắc về tư tưởng 'Đất nước của Nhân dân'. Với bài ca trường ca 'Mặt đường khát vọng' (viết năm 1971 tại chiến khu Trị-Thiên), ông đã chọn điểm nhìn thân quen và gần gũi nhất để mô tả hình ảnh đất nước, tự nhiên, giản dị nhưng không kém phần linh thiêng, hùng vĩ. Tất cả những cảm xúc được nén lại trong phần đầu đoạn trích 'Đất nước' của tác phẩm
'Khi ta lớn lên ......... Đất nước có từ ngày đó'
Với giọng điệu tâm tình nhẹ nhàng như lời kể chuyện cổ tích, câu thơ dẫn dắt ta đi tìm nguồn gốc của đất nước: 'Đất nước có từ bao giờ?' - Câu hỏi này không phải là mới mẻ, mà từ bao đời nay vẫn còn người tìm kiếm câu trả lời đầy đủ. Bằng những chi tiết sống động, Nguyễn Khoa Điềm có lời giải thích của riêng mình: 'Khi ta lớn lên, đất nước đã có từ lâu' - Đất nước đã tồn tại từ khi ta còn nhỏ, theo bước chân lớn lên của ta, đất nước cũng lớn lên cùng ta. 'Đất nước có trong những câu chuyện 'ngày xửa ngày xưa...' mẹ thường kể', việc tìm hiểu tuổi thơ của đất nước thực sự là khó khăn, vì 'ngày xửa ngày xưa..' là một đơn vị thời gian trừu tượng, không ai biết chính xác từ khi nào, chỉ biết rằng nó đã tồn tại từ lâu, rất lâu. 'Ngày xửa ngày xưa..' còn đánh dấu trong tiềm thức của chúng ta những kỷ niệm về những câu chuyện cổ tích 'mẹ thường kể': Cinderella bước ra từ quả bí ngô, Thạch Sanh gan dạ cứu người, chàng Phù Đổng kiên cường bất khuất, hoặc những nhân vật chăm chỉ và trung kiên, người dân nghèo chất phác, ông bụt hiền lành giúp đỡ nhiều nhân vật tốt bụng,... Tất cả, tất cả thế giới thần thoại ấy cứ hiện lên trong tâm trí ta và khi nghĩ đến, thật khó lòng quên. 'Ngày xửa ngày xưa' mở ra những câu chuyện, trong khi dấu ba chấm ở cuối cụm từ khiến người ta vẫn suy nghĩ. Người đọc phải liên tưởng mãi về những hình ảnh cổ tích đó, nhớ về những kỷ niệm ngày thơ ấu đòi bà, đòi mẹ kể chuyện. Dưới ánh trăng lặng lẽ và tình cảm dịu dàng của người kể chuyện, những ước mơ trong sáng của trẻ thơ được thổi hồn vào. Cổ tích đó, đã là một phần không thể thiếu của văn hóa dân gian. Nó quá lớn lẽ, quá hùng vĩ, mấy câu thơ không thể nào đủ chứa cả một kho tàng văn hóa, Nguyễn Khoa Điềm để cho dấu ba chấm, trao cho người đọc chìa khóa để tự mình khám phá thế giới thần thoại của dân tộc lớn kia. 'Ngày xửa ngày xưa..' vang vọng mãi, rất sâu, đưa ta trở về hành trình tìm câu trả lời ban đầu: 'Đất nước hình thành như thế nào'
'Đất nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc'
Nguyễn Khoa Điềm xác định bắt đầu của Đất nước từ miếng trầu, sau đó phát triển cùng với hàng tre của dân tộc. 'Miếng trầu là điểm khởi đầu của câu chuyện', một hình ảnh giản dị và gần gũi xuất hiện một lần nữa. Những điều quen thuộc và bình dị đó, dường như luôn tồn tại và không đáng kể, nhưng với sự khám phá của mình, Nguyễn Khoa Điềm đã khiến nhiều người suy ngẫm. Vì đằng sau những dòng chữ tự sự, là những mối quan hệ tình thân truyền thống đẹp đẽ của con người Việt Nam. Mỗi khi cúng giỗ, lễ Tết, miếng trầu - quả cau luôn xuất hiện trên bàn thờ tổ tiên, linh thiêng, trân trọng, trở thành biểu tượng cho tấm lòng thành con cháu gửi đến tổ tiên, hồn thiêng của ông bà. Ngoài ra, miếng trầu cũng là biểu tượng của tình yêu ấm áp và ngần ngại của đôi lứa thời xưa
'Miếng trầu mang theo bốn chữ tình
Xin hãy nhận lấy để vào thăm nhà
Nơi đó chào mừng mẹ cha
Và các bác... mời ra thưởng trà'
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 10
Vào đầu năm 1971, khi đang công tác tại thành phố Huế, Nguyễn Khoa Điềm được mời tham gia trại sáng tác tổ chức tại Lào. Nhà thơ này, một người yêu thích âm nhạc giao hưởng, đã chia sẻ: 'Tôi nghĩ rằng tôi sẽ sáng tác một bản giao hưởng bằng ngôn ngữ. Và trường ca Mặt đường khát vọng đã ra đời. Trường ca này bao gồm chín chương. Đoạn thơ Đất Nước được trích từ phần đầu của chương V có tựa đề là Đất Nước. Trong thơ kháng chiến chống Mỹ, đề tài đất nước là chủ đề chính. Nhiều tác giả trước đó đã viết rất hay về đề tài đất nước, vì vậy Nguyễn Khoa Điềm đã tìm cách thể hiện khác biệt, chọn lựa chất liệu từ cuộc sống dân gian để làm nổi bật ý niệm về đất nước, vừa linh thiêng nhưng cũng gần gũi và giản dị.
Đất nước bắt đầu từ đâu? Đất nước có ý nghĩa gì? “Đất nước”, hai từ cao quý và thiêng liêng ấy không cần phải tìm kiếm xa xôi, mà chúng ngay trong từng góc nhỏ của mỗi gia đình chúng ta: từ những câu chuyện mẹ kể, miếng trầu của bà, đến những phong tục, tập quán quen thuộc, tình cảm bền chặt của cha mẹ, những hạt gạo, hòn than, cái kèo, cái cột trong nhà:
“Khi ta trưởng thành, đất nước đã có từ rất lâu
Đất nước ẩn chứa trong những ngày xưa mẹ thường kể”
Bằng giọng điệu tâm tình, dịu dàng như chuyện cổ tích, Nguyễn Khoa Điềm đã biểu lộ những suy tư, cảm xúc của mình về nguồn gốc của đất nước. Lịch sử sâu sắc của đất nước được tác giả trình bày không chỉ thông qua việc kể về các triều đại hay các sự kiện lịch sử quan trọng, như Nguyễn Trãi đã từng làm trong “Bình Ngô Đại Cáo”:
“Như nước Đại Việt chúng ta từ lâu
Là quốc gia có văn hiến đã từng tồn tại
Núi sông biển đất đã phân chia Phong tục Bắc – Nam cũng khác biệt
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần đã dựng nền độc lập
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên đã góp phần vào sự vĩ đại của một phương”
Qua những hình ảnh thân quen, gợi nhớ đến truyền thống lịch sử, đất nước hiện hữu trong lòng người dân.
'Đất nước bắt đầu từ miếng trầu, lớn lên khi dân biết bảo vệ và phát triển.'
Thơ gợi nhớ về sự truyền kỳ của Trầu Cau và Thánh Gióng, biểu tượng về lòng yêu nước và sức mạnh dân tộc.
'Ta giống như thần Phù Đổng xưa, dũng mãnh đuổi giặc, lòng dũng cảm rèn thép thành vũ khí chống giặc.'
Từng câu chuyện, từng biểu tượng là cột mốc quan trọng, là di sản lịch sử của quê hương.
Nguyễn Khoa Điềm đã truyền đạt cảm xúc và quan điểm về đất nước qua từng lời văn của mình.
Tư tưởng về đất nước là nền tảng vững chắc, là tinh thần gắn kết toàn dân, là hình ảnh vẻ vang của dân tộc.
'Đất nước này thuộc về nhân dân, là nơi của ca dao, thần thoại.'
Tác giả chia sẻ cảm nhận về đất nước qua những hình ảnh bình dị, gần gũi.
'Khi lớn lên, đất nước đã ở đây, trong những ngày xưa, trong những câu chuyện mẹ kể.'
Đất nước được hiểu thông qua những hình ảnh quen thuộc trong đời sống hàng ngày, từ miếng trầu, ruộng lúa đến những câu chuyện cổ tích.
Đoạn thơ về đất nước thể hiện cảm xúc và suy tư sâu sắc về quê hương.
Tác giả cảm nhận đất nước không chỉ là một địa điểm vật lý mà còn là nơi đầy ấm áp và tình cảm.
'Đất là trường, nước là bồn tắm, đất nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm.'
Con đường tới trường, bến sông, nơi tình yêu nảy nở, gợi lên không gian thân quen và đẹp mộng mơ của đất nước.
'Đất là nơi chim phượng hoàng bay về núi bạc, nước là nơi cá ngư ông múa nhảy trong biển khơi.'
Hai câu thơ của dân ca Bình Trị Thiên đã khắc họa một không gian tươi đẹp, tráng lệ và lãng mạn, gắn bó với tình yêu đất nước.
Nguyễn Khoa Điềm đã tạo ra một không gian nghệ thuật riêng, mang đậm bản sắc dân tộc và lãng mạn của ca dao truyền thống.
'Đất nước, hai từ thiêng liêng, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt văn học Việt Nam, biểu tượng cho tình yêu và niềm tự hào dân tộc.'
Nguyễn Khoa Điềm, nhà thơ trẻ tiêu biểu, đã góp phần làm phong phú và sâu sắc thêm về tình yêu đất nước trong thơ ca.
Thơ của Nguyễn Khoa Điềm, với sự kết hợp giữa xúc cảm sâu lắng và suy tư tri thức, đã tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt về vẻ đẹp của đất nước.
Trích đoạn từ 'Mặt đường khát vọng', Nguyễn Khoa Điềm thể hiện tình yêu và trách nhiệm của mình đối với đất nước trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
Nguyễn Khoa Điềm bắt đầu đoạn thơ của mình bằng câu trả lời cho câu hỏi 'Đất Nước có từ bao giờ?'
'Khi ta lớn lên, đất nước đã có sẵn.'
'Đất Nước' được tôn vinh trong trang thơ với sự thiết tha và trìu mến, biểu hiện tình cảm sâu sắc của tác giả dành cho quê hương.
'Việt Nam đất nước tuyệt vời, với biển lúa bao la và cánh cò lả lơi bay.'
'Cánh cò lả lơi trên bãi lúa mênh mông, tạo nên hình ảnh đẹp đẽ của quê hương Việt Nam.'
'Cánh cò bay lả rập rờn trên bãi lúa xanh mướt, tượng trưng cho vẻ đẹp tự do và hòa bình của đất nước.'
Mây che phủ đỉnh Trường Sơn suốt sáng chiều.
Đất nước đã trở thành một khái niệm thiêng liêng trong lòng mọi người, biểu hiện tâm tư của Nguyễn Khoa Điềm về quê hương và trách nhiệm của mỗi cá nhân đối với nó.
Nguyễn Khoa Điềm sử dụng từ ngữ 'ta' và 'đã có rồi' để thể hiện sự gắn kết và tình cảm sâu sắc của mình với đất nước.
'Đất Nước là một khái niệm gắn bó với những câu chuyện cổ tích của dân gian, mang đậm giá trị văn hóa và lịch sử của quê hương.
Bằng việc mượn chất liệu dân gian, tác giả muốn nhấn mạnh sự hiện diện của đất nước trong những truyền thống và truyền thống văn hóa của dân tộc.
'Đất Nước bắt đầu với việc ăn trầu, một phong tục tốt đẹp của người Việt từ xa xưa.'
Từ những nét giản dị như việc ăn trầu, Nguyễn Khoa Điềm nhấn mạnh sự bền vững và thâm thúy của truyền thống văn hóa dân tộc.
Hình ảnh của đất nước lớn lao và kì vĩ đối lập hoàn toàn với hình ảnh bé nhỏ của miếng trầu. Mặc dù có vẻ như câu thơ không hợp lý khi so sánh sự kì vĩ của đất nước với miếng trầu bé nhỏ, nhưng nó lại gợi lên một chân lý sâu sắc: 'Những điều lớn lao thường xuất phát từ những điều nhỏ bé'.
Bên cạnh những phong tục tốt đẹp của dân tộc, nhà thơ cũng muốn nhấn mạnh vào quá trình phát triển của đất nước song hành với truyền thống dũng cảm trong cuộc chiến giữ nước.
'Đất nước trưởng thành khi nhân dân biết canh tác và đấu tranh chống giặc'.
Hai từ 'trưởng thành' nhấn mạnh vào quá trình phát triển của đất nước. Câu thơ như muốn gợi lên hai hình ảnh: cây tre và truyền thuyết về Thánh Gióng. Cả hai đã trở thành phần không thể thiếu trong văn hóa dân gian Việt Nam, hiện diện ở khắp mọi nơi từ thơ ca đến âm nhạc, họa sĩ.
'Tre xanh
Xanh từ bao giờ?
Kể chuyện xưa.. bờ tre đã từng xanh mướt
Thân gầy gò, lá mong manh
Tại sao cây tre lại có thể lớn lên thành lũy vững chãi như vậy?
Ở mọi nơi, cây tre đều xanh tươi
Dù là đất sỏi, đá vôi hay đất màu bạc
Dân Việt Nam giống như cây tre mạnh mẽ kiên cường, gặp khó khăn nhưng vẫn kiên trì vươn lên. Cây tre còn gắn liền với hình ảnh của cậu bé Thánh Gióng, người đã từng nhổ cây tre trên đường diệt giặc, trở thành biểu tượng sức mạnh và kiên cường của tuổi trẻ Việt Nam.
Đồng thời, truyền thống yêu nước đã trở thành nét đặc trưng, là nguồn cảm hứng bất tận cho dân tộc qua nhiều thế hệ.
'Tóc mẹ được bảo bọc sau đầu'
Vì làm ruộng nước, phụ nữ phải bới tóc gọn gàng. Thói quen này dần trở thành biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam.
Tình yêu thương gia đình, truyền thống quê hương được tác giả diễn đạt qua việc sử dụng ngôn ngữ dân gian quen thuộc như gừng, muối.
Tác giả đã sử dụng từ ngữ giản dị, tự nhiên để diễn đạt sâu sắc về truyền thống và văn hóa của dân tộc.
Việc sử dụng cấu trúc tổng-phân-hợp rất chặt chẽ đã giúp thơ của tác giả trở nên giàu ý nghĩa và sâu sắc.
Đoạn thơ này không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là sự thể hiện sâu sắc về tư tưởng 'Đất Nước của Nhân dân'.
Sự đóng góp của Nguyễn Khoa Điềm đã làm cho tư tưởng 'Đất Nước của Nhân dân' trở nên phong phú và sâu sắc hơn trong văn học dân tộc.
Nguyễn Khoa Điềm đã lựa chọn sử dụng văn hóa dân gian để thể hiện tư tưởng của nhân dân.
Tiếng lòng của thơ là tiếng nói chân thành, đằm thắm, có sức lan tỏa đồng điệu với lòng người.
Thơ của Nguyễn Khoa Điềm đã thức tỉnh nhận thức của nhiều người, khơi dậy tinh thần đấu tranh với câu thơ:
'Xẻ dọc Trường Sơn, đi cứu nước
Mà lòng phơi phới dậy tương lai!'
Tiếng nói từ trái tim luôn là những lời ca tuyệt vời nhất.
Nhà văn muốn khắc sâu vào từng trái tim, từng tâm hồn người đọc về ý thức về đất nước, sự tồn tại của đất nước.
'Tình yêu của chúng ta dành cho Tổ quốc như máu thịt
Như tình cảm của cha mẹ, vợ chồng
Nếu cần, chúng ta sẵn lòng hy sinh vì Tổ quốc
Để bảo vệ mỗi ngôi nhà, ngọn núi, con sông.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 12
Viết về đề tài Đất nước luôn là nguồn cảm hứng vô tận của các nhà văn, nhà thơ.
Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có từ lâu
Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện dân gian mà mẹ thường kể
Đất Nước bắt đầu với miếng trầu ngày xưa
Đất Nước phát triển khi dân ta biết bảo vệ và xây dựng
Tóc mẹ bị bới sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay và muối mặn
Cái kèo, cái cột làm nên danh tiếng
Hạt gạo phải trải qua nhiều gian khổ trước khi trở thành thức ăn
Đất Nước đã có từ rất lâu...
Đất Nước hiện diện trong lòng mỗi con người, dù đi bất cứ nơi đâu, nhưng những giá trị văn hóa luôn gắn kết chặt chẽ và sâu sắc. Qua nhiều thế hệ, Đất Nước ngày càng vững bền hơn nhờ vào sự xây dựng và bảo tồn của người dân Việt Nam. Khi đối diện với Đất Nước, nhà thơ thể hiện lòng kính trọng và tự hào. 'Đất Nước' được nhắc đi nhắc lại trong từng dòng thơ để thể hiện sự trang trọng và tự hào của mình. Chúng ta không biết chính xác Đất Nước đã tồn tại từ khi nào, nhưng khi chúng ta sinh ra, Đất Nước đã có sẵn. Nguyễn Khoa Điềm thể hiện sự suy ngẫm về nguồn gốc của Đất Nước thông qua những hình ảnh quen thuộc như trong những câu chuyện dân gian, trong những miếng trầu bà thường ăn. Thông qua những hình ảnh giản dị, mộc mạc, Nguyễn Khoa Điềm miêu tả Đất Nước với sự tôn trọng và lớn lao.
Nếu như một số nhà thơ đề cập đến Đất Nước qua hình ảnh của miếng trầu, thì không quên những phong tục khác như 'Tóc mẹ thì bới sau đầu', 'cái kèo, cái cột thành tên'. Nguyễn Khoa Điềm cho thấy sự chân thành và tỉ mỉ trong việc miêu tả những hình ảnh truyền thống này, từ bói tóc của mẹ, những cái kèo cái cột trầy trước. Tác giả dành sự công bằng đối với những nỗ lực của người dân, từ việc trồng cây, đánh giặc cho đến việc làm ra thức ăn. Đất Nước không chỉ là nơi ở, mà còn là một phần của cuộc sống và tình thương mà nhà thơ tôn vinh.
Tóm lại, qua 9 câu thơ đầu trong bài thơ Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm đã tạo ra một hình ảnh tươi đẹp và bình dị về Đất Nước. Việc đọc những dòng thơ này khiến chúng ta cảm nhận được sự gắn kết mạnh mẽ với dân tộc và văn hóa của mình. Điều đó làm cho tình yêu và lòng tự hào về quê hương của chúng ta ngày càng sâu sắc hơn.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 13
Nguyễn Khoa Điềm, một trong những nhà thơ vĩ đại của dân tộc Việt Nam, đã để lại một di sản văn học to lớn với nhiều tác phẩm nổi tiếng như Đất ngoại ô, Ngôi nhà có ngọn lửa ấm, trường ca Mặt đường khát vọng. Tác phẩm Đất nước của ông là một bức tranh sống động về lịch sử và nguồn gốc của đất nước. Thông qua những dòng thơ, ông khám phá ra những cảm xúc sâu sắc và tình yêu sâu đậm dành cho quê hương.
Khi chúng ta lớn lên, chúng ta nhận ra rằng Đất Nước đã luôn hiện diện trong cuộc sống của chúng ta từ lâu. Nó tồn tại trong những câu chuyện dân gian mà mẹ thường kể, trong những phong tục truyền thống như búi tóc của mẹ, cái kèo cái cột. Đất Nước không chỉ là nơi sinh sống, mà còn là một phần của bản sắc và truyền thống dân tộc.
Trong những năm cuối của cuộc chiến tranh, nhà thơ trẻ Nguyễn Khoa Điềm đã góp phần lan tỏa niềm tin và hy vọng vào tương lai bằng những bài thơ tuyệt vời của mình. Bằng cách thể hiện sự tinh tế và dịu dàng trong những vần thơ, 'Đất Nước' đã chạm đến trái tim của hàng triệu người dân Việt Nam, trở thành một phần không thể thiếu trong tinh thần của dân tộc.
Bằng tiếng thơ dịu dàng và êm ái, nhà thơ nhẹ nhàng mở đầu với những dòng thơ như tiếng lòng đã lâu dồn nén:
'Khi ta lớn lên Đất Nước đã có sẵn'
Dòng thơ đơn giản nhưng gợi lại cảm giác đặc biệt, như một kí ức xa xưa vẫn mơ hồ tồn tại trong tâm trí. Hai từ 'Đất Nước' được viết hoa cẩn thận, khiến lòng người xao xuyến. Có lẽ chỉ Nguyễn Khoa Điềm mới viết hoa như thế, tôn vinh Đất Nước với tất cả tình yêu thương.
'Việt Nam đất nước ta ơi, Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn, Cánh cò bay lả dập dờn, Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều'
Khác với Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Khoa Điềm viết hoa 'Đất Nước' như một biểu tượng của lòng tôn kính và yêu mến sâu sắc. Với ông, Đất Nước không chỉ là một địa điểm, mà là linh hồn của dân tộc, thể hiện qua những cung bậc cảm xúc và tình yêu thương.
Với từ 'mơ hồ' tan biến, Đất Nước hiện hữu, rõ ràng và thân thương:
'Đất Nước có trong những câu chuyện 'ngày xưa kể', Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bà ăn, Đất Nước lớn lên khi dân biết trồng tre đánh giặc'
'Ôi… thì ra đất nước lại gần ta như vậy…', tôi lặng lẽ thốt ra, ngạc nhiên. Giọng thơ êm đềm như mời ru ta về thời thơ ấu 'ngày xưa', ngày xưa yên bình với cổ tích, với mái nhà tranh bình dị, với bếp lửa ấm áp - nơi có mẹ, có cha, có ông, có bà, có tình thương gia đình không gì sánh kịp. Ở đó, ta lớn lên trong sự che chở của cha, trong tiếng ru ấm áp của mẹ, trong những câu chuyện cổ xưa chẳng rõ ai kể và khi nào, nhưng vẫn sâu in vào trí óc thuở thơ ấu, ngây ngô.
'Tôi yêu truyện cổ nước mình, Vừa nhân hậu lại tuyệt vời sâu xa, Thương người rồi mới thương ta, Yêu nhau dù cách xa cũng gần'
(“Truyện cổ nước mình”, Lâm Thị Mỹ Dạ)
Dáng hình của đất nước hiện hữu trong những điều bình dị và gần gũi đó, trải dài từ thuở nằm nôi, nghe tiếng chõng kẽo cà kẽo kẹt, nghe tiếng hát ru dịu dàng đưa ta vào giấc ngủ bình yên... Đất nước như một sinh thể, cùng ta lớn lên, cùng ta trưởng thành. Đất nước đi qua bao thăng trầm lịch sử, còn ta đi qua lửa đạn chiến tranh để gìn giữ hai tiếng “đất nước” yêu kính ngàn năm…
Nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm không tránh né câu hỏi: “Đất nước tồn tại từ khi nào?”. Ông không đứng ở góc độ của một nhà sử học, cũng không dùng ngôn từ của một nhà nghiên cứu xã hội, ông đơn giản chỉ dùng trái tim và tâm hồn để định nghĩa đất nước. Và chính vì điều đó, đất nước qua thơ ông trở nên gần gũi và thân thuộc hơn bao giờ hết, bình dị và dịu êm như tình mẹ bao la. Từ hai tiếng “đất nước” khó có thể diễn tả thành lời, nhà thơ đã vẽ nên những đường nét mộc mạc và cụ thể, cho ta thấy dáng hình đất nước mến yêu qua định nghĩa của một người con hiếu thuận, của một hồn thơ giàu tình cảm.
Gắn liền sự ra đời của đất nước với miếng trầu bà vẫn thường ăn, nhà thơ thể hiện tính dân tộc và tinh tế của mình. Ông không chỉ trả lời và cụ thể hóa khởi nguồn của đất nước thân thương, mà còn kể lại truyền thống nhuộm răng, ăn trầu của các bà, các mẹ ngày xưa. Hương vị trầu thơm thoang thoảng như đưa ta về kí ức đầy yêu thương bên người bà kính yêu, nơi có bà nhai trầu móm mém, thơm thật thơm một kí ức sống mãi trong lòng. Và miếng trầu ấy, nhỏ bé nhưng chở cả một “đất nước” đi…
Thời gian trôi qua không ngừng, ta lớn lên và “đất nước” cũng lớn lên cùng với lũy tre làng xanh thật xanh, hiền hòa đong đưa theo làn gió. Tre chẳng biết từ khi nào đã gắn bó sâu sắc với làng quê Việt Nam, đi vào bao câu hát, bài thơ:
'Tre xanh xanh tự bao giờ, Câu chuyện ngày xưa chốn bờ tre xanh'
(Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)
Như đất nước mình vẫn hiền lành lớn lên, im lặng, bình yên...
Hai tiếng “dân mình” khi kết hợp với “Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre và đánh giặc” vô cùng thân thương, bởi chúng ta cùng chung một dòng máu Rồng Tiên, cùng một gốc gác, cội nguồn, mang trong mình tương liên huyết mạch, là máu thịt, là anh em... Nếu vế đầu câu thơ là dâng mình trong tráng lệ và tình cảm, thì nửa sau câu thơ gợi nhớ về hình ảnh chàng Phù Đổng Thiên Vương đánh đuổi giặc. Từ bờ tre Việt Nam hiền lành, mộc mạc ấy, sức mạnh của cả một dân tộc trỗi dậy, vươn lên như Thánh Gióng xưa, trưởng thành từ những thử thách, gian khổ:
“Một tấc lòng cũng đẫy hồn Thánh Gióng”
(Bài thơ của một người yêu nước mình, Trần Vàng Sao)
Đất nước mình đã trải qua bao biến cố thăng trầm, bao phen gian nan, 'biết bao đời đã chịu nhiều thương đau' nhưng cuối cùng vẫn vươn lên vượt qua tất cả, vẫn hiên ngang tồn tại, bởi đất nước luôn có chúng ta - những người con yêu kính đất mẹ, sẵn sàng hy sinh tất cả, thậm chí cả tính mạng vẫn không e ngại, không chùn bước, vì sâu sắc trong tâm trí mỗi người, chỉ cần còn hơi thở cuối cùng, ta sẵn sàng dành trọn cho Tổ quốc thân yêu.
Viết về chủ đề đất nước không phải là điều mới mẻ, ngược lại, luôn là đề tài khiến lòng người xúc động, cũng là nguồn cảm hứng vô tận, thúc đẩy ra đời nhiều bài thơ. Trong bài thơ “Mũi Cà Mau”, nhà thơ Xuân Diệu đã viết:
“ Tổ quốc ta như một con tàu
Mũi thuyền ta đó - mũi Cà Mau
Những dòng sông rộng hơn ngàn thước
Trùng điệp một màu xanh lá đước”
Vào năm xưa, Nguyễn Trãi đã trở nên nổi tiếng với tác phẩm vĩ đại “Đại cáo bình Ngô”:
“Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần, đời đời gieo mầm độc lập
Với Hán, Đường, Tống, Nguyên, mỗi phương xưng bá một vị thế
Mặc cho sức mạnh yếu kém biến thiên
Nhưng anh hùng mỗi thời đều có mặt”
Trong khi Xuân Diệu tả Tổ quốc như một con tàu, vững vàng, hùng mạnh trên biển cả, Nguyễn Trãi mở ra hình ảnh của một đất nước văn minh, lớn lao và kiêu hãnh. Hai nhà thơ đại diện cho hai giai đoạn lịch sử, mặc dù cách xa nhau trong thời gian nhưng lại hội tụ trong ngôn từ đầy mạnh mẽ, tự hào về đất nước. Còn với nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm, ông không mô tả đất nước qua những chiến công vĩ đại, cũng không dùng ngôn từ lộng lẫy, hoành tráng. 'Đất Nước' của ông chân thành và giản dị như thế, dịu dàng như thế, 'Đất Nước' ở ngay trong trái tim chúng ta! Viết về đất nước bằng lối đi riêng, Nguyễn Khoa Điềm không bị che lấp bởi những chiến công lừng lẫy, ngược lại, ông đã khẳng định được tài năng và vị trí riêng của mình trên bục thơ Việt Nam.
Tiếp tục viết về vẻ đẹp của đất nước, nhà thơ vẫn nhẹ nhàng thổn thức những lời ngọt ngào như sau:
“Tóc mẹ bồi sau đầu con yêu
Bố thương mẹ bằng gừng và muối cay”
Một lần nữa, hình ảnh mẹ lại hiện về, đem lại cảm giác ấm áp và yêu thương, vì mẹ là biểu tượng của tình thương và sự ấm áp, bao la. Câu thơ như một đoạn phim trắng đen ngắn ngủi trên hiên nhà - nơi mẹ ngồi, tóc búi gọn gàng, chỉn chu. Mái tóc mẹ đen óng ánh, mượt mà như dòng suối, được cuộn gọn từng vòng, búi lên đầu thành mái tóc của người mẹ Việt Nam. Những búi tóc không cần đính trâm ngọc lấp lánh, nhưng lại chứa đựng nhiều hơn - là tình yêu, là sự tận tâm, là hiền hậu mà mẹ dành cho con. Cùng với cha, mẹ tạo nên tổ ấm thân thương gọi là nhà, là gia đình, là nơi chốn về mỗi khi chân mỏi. Cha mẹ sống với nhau không chỉ bằng tình yêu mà còn bằng ân nghĩa sâu nặng, gắn kết bền chặt qua thời gian. Cũng như gừng vẫn cay sau năm tháng, thậm chí càng già càng cay, càng đậm vị không đổi; hoặc như muối không mặn đi, cứ mặn mãi như xưa. Tình thương ấy đã đi sâu vào ca dao, như một lời dạy về tình yêu và trách nhiệm của cha mẹ, dạy con người sống có ý nghĩa, có tình thương, dù có xa cách nhau, tình nghĩa vẫn còn mãi:
“Muối ba năm vẫn mặn như cũ
Gừng chín tháng vẫn cay hết lòng
Tình cha mẹ như thế bền lâu
Dẫu có xa nhau cũng vẫn thắm sâu”
Với lời thơ thân thiện và chân thành, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm gợi lên một truyền thống đặt tên cho con của dân tộc ta:
“Tên con như cái kèo cái cột”
Từ những thứ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, những cái tên dễ thương ấy được tạo ra bằng những “kèo” và “cột”. Dù tên có thể lạ lẫm nhưng chúng mang ý nghĩa và tình yêu sâu sắc, ẩn chứa trong cái tên giản dị ấy là truyền thống của việc đặt tên cho con không phải là để đẹp mắt, mà để bảo vệ con, mong muốn con có cuộc sống an lành, hạnh phúc - một truyền thống đã tồn tại từ thời xa xưa, được truyền lại qua các thế hệ, tiếp tục và lưu giữ những lời dạy cổ xưa.
Không chỉ vậy, “cái kèo cái cột” còn là minh chứng cho sự phát triển của ngôn ngữ dân tộc ta - ngôn từ mà toàn dân ta luôn tự hào là trong sáng và đẹp đẽ, tiếng nói mà toàn thể dân tộc Việt Nam đã dùng sức mạnh và tinh thần, tài sản và tính mạng của mình để bảo vệ và phát triển cho đến ngày nay. Hình ảnh của “cái kèo” và “cái cột” cũng gợi lên cảm giác gần gũi, thân thuộc, như trong tâm trí đột nhiên hiện lên một mái nhà tranh đơn giản nhưng ấm áp, tuy khiêm tốn nhưng tràn đầy niềm vui và tiếng cười lan tỏa khắp không gian…
Trải qua bảy câu thơ, nhà thơ đã khéo léo kết hợp nhiều truyền thống sâu sắc của dân tộc. Mỗi truyền thống mang theo một câu chuyện, mỗi phong tục lại gợi lên một cảm xúc khác nhau. Nguyễn Khoa Điềm đã đi từ “ngày xưa”, đến miếng trầu nhỏ thơm phức, rồi đến lũy tre làng xanh mướt, để quay trở về nhà, nhìn thấy bóng dáng và mái tóc của mẹ, lắng nghe những cái tên ý nghĩa và yêu thương, và nhắc nhở về tình cha mẹ sâu nặng như gừng và muối… Vì vậy, không có lý do gì để nhà thơ “bỏ quên” đi một truyền thống đã theo cha ông từ ngày đầu xây dựng và bảo vệ đất nước, đã tạo nên nền tảng vững chắc cho việc tự hào với lá cờ dân tộc bay phấp phới:
“Mỗi hạt gạo cần một ngày nắng và hai sương, xay, giã, giần, sàng”
Câu thơ như một nét vẽ đơn giản mô tả truyền thống trồng lúa và tính cần cù, kiên trì của người dân Việt Nam, với việc mỗi hạt gạo đều cần sự chăm sóc kỹ lưỡng từ việc trồng đến khi thu hoạch. Việt Nam nổi tiếng với hình ảnh đồng lúa bát ngát, mênh mông, nơi mà những cánh cò bay cao, sáo diều vi vu trong bình yên. Bông lúa trổ đòng đòng, thơm mùi hương lúa chín, là kết quả của sự lao động mệt mỏi và tận tâm của người nông dân Việt Nam. Từ việc cấy mạ đến khi gặt hái, lúa gạo cần phải trải qua quá trình “xay, giã, giần, sàng”, để tạo ra những hạt gạo trắng ngần, thơm ngon. Vì thế, mỗi hạt gạo không chỉ quý giá về giá trị vật chất mà còn là biểu tượng cho sự hy sinh và tinh thần trách nhiệm của người nông dân.
“Ai ơi, mang bát cơm ấm
Hạt gạo dẻo thơm, đắng ngọt gói trong”
Câu thơ không chỉ đề cập đến truyền thống dân tộc mà còn là lời nhắc nhở về công lao của người nông dân, khuyến khích sự quý trọng và tôn trọng đối với mỗi hạt gạo, vì mỗi hạt mang theo lịch sử và truyền thống hàng nghìn năm của dân tộc.
Vì thế,
“Đất Nước đã bắt đầu từ những ngày đó…”
Đất Nước xuất phát từ “ngày đó”, một quãng thời gian xa xôi và cổ xưa. Hai tiếng “ngày đó” gợi lên cảm giác của sự lâu dài và cổ kính, với dấu ba chấm “…”, câu thơ trở nên dài hơn, cảm xúc và sâu sắc hơn, như để người đọc ngừng lại và suy ngẫm, để thanh âm dần nhỏ lại, nhạt dần, hòa mình vào dòng thời gian vô tận.
Kết thúc chín câu đầu của chương V, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã hoàn thành bức tranh về đất nước bằng cách mô tả riêng của mình. Hình ảnh đất nước trong tâm trí ông đã hiện ra trước mắt độc giả, kích thích cả thị giác và cảm xúc mãnh liệt, khó diễn tả.
Thơ của ông không tuân theo quy luật vần, cũng không theo bất kỳ quy tắc cụ thể nào, dường như sẽ trở nên nhàm chán và khô khan. Nhưng không… “Đất Nước” không bị cuốn trôi theo dòng thời gian hay làm mờ bởi các tác phẩm khác cùng chủ đề. “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm đã tỏa sáng từ những câu thơ không vần và không tuân theo quy luật đó. Thơ không vần giúp ý thơ tự do lan tỏa, và ngôn từ giản dị, mộc mạc của “Đất Nước” tạo nên sự dịu dàng như một bản tình ca khắc sâu vào lòng mỗi người, là tình ca giữa “ta” và “Đất Nước” - một tình yêu sâu đậm. Nhờ kiến thức sâu sắc về truyền thống dân tộc, nhà thơ đã mang lịch sử hàng nghìn năm vào từng câu chữ, để khi đọc, hình ảnh đất nước uốn lượn như hình chữ S hiện ra trong lòng mỗi người dân Việt, đẹp và sáng tươi. Đúng như Giáo sư Trần Đình Sử từng nói: “Một Đất Nước như thế không thể miêu tả bằng bút pháp bên ngoài, nhà thơ phải dùng hình thức suy ngẫm, liên tưởng, liệt kê, để đưa người đọc vào trí tưởng tượng của họ, vào kí ức của họ, nhìn thấy Đất Nước trong tâm hồn của họ”. Đọc “Đất Nước”, ta không chỉ thấy một đất nước gần gũi và dịu dàng trong tâm hồn mình, mà còn thấy một tấm lòng yêu nước tinh tế và tài năng của nhà thơ.
Tổng thể, văn học Việt Nam vào những năm cuối của cuộc chiến chống Mỹ chứng kiến sự ra đời của nhiều tác phẩm xuất sắc, tạo nên một giai đoạn rực rỡ cho văn học miền Nam. “Đất Nước” đã lan tỏa sự dịu dàng mê hoặc vào tâm hồn thế hệ trẻ miền Nam, cũng như toàn bộ người dân Việt Nam, thức tỉnh họ sớm bước đi theo tiếng gọi của tổ quốc, bảo vệ độc lập và tự do của dân tộc. Dù ra đời trong hoàn cảnh bão lửa, “Đất Nước” vẫn nhẹ nhàng và dịu êm như vòng tay mẹ vỗ về, để rồi qua bao năm tháng, bài thơ vẫn giữ được giá trị tinh thần mà nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã muốn truyền đi.
Dù thời gian trôi đi không ngừng, văn học vẫn tồn tại và tỏa sáng, vì “Thơ ca làm cho những gì tốt đẹp nhất trở nên bất tử” (Shelly), và chúng sẽ sống mãi qua thời gian. Bài thơ “Đất Nước” của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã đọng lại trong lòng người một khúc ca dịu dàng, sâu lắng, gợi lên tình yêu và tự hào về quê hương thân thương, nơi mà ta thuộc về, nơi mà ta mang trong mình dòng máu Lạc Hồng hào hùng. Dù đi đâu, dù đến bất cứ nơi nào, không có nơi nào đẹp bằng nước Việt Nam…
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 14
Nguyễn Khoa Điềm là một trong những nhà thơ nổi tiếng của thế hệ nhà văn trẻ Việt Nam trong những năm cuối của cuộc chiến tranh chống Mỹ. Ông đã tạo ra nhiều tác phẩm văn học xuất sắc cho văn học Việt Nam, trong đó có bài thơ “Đất Nước” nổi tiếng. Tác phẩm này thể hiện sự hiện diện đa dạng của Đất Nước trong không gian và thời gian. Đặc biệt, ở đoạn đầu của bài thơ, tác giả đã làm cho người đọc nhận ra sự thiêng liêng nhưng rất bình dị của Đất Nước, truyền tải quan điểm về nguồn cội một cách đặc biệt.
“Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã có từ lâu”
Trong những câu chuyện cổ tích mẹ thường kể, Đất Nước xuất hiện như một phần không thể thiếu.
Câu thơ đầu tiên khẳng định sự tồn tại lâu dài của Đất Nước, một phần không thể tách rời khỏi lịch sử và văn hóa của dân tộc.
Nguyễn Khoa Điềm nhận thức Đất Nước thông qua bản sắc văn hóa và truyền thống lâu đời của dân tộc.
“Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bà đang ăn”
“Miếng trầu bà ăn” đại diện cho tình cảm và sự gắn bó trong gia đình, như trong câu chuyện truyền thống về trầu cau.
“Đất Nước phát triển khi dân tộc biết tự bảo vệ và chống lại kẻ thù”
Từ thời Bà Trưng – Bà Triệu, dân tộc Việt Nam đã dũng cảm đứng lên chống lại kẻ thù bên ngoài, như hình ảnh Thánh Gióng đánh giặc bằng lũy tre.
“Mái tóc bà búi sau đầu
Cha mẹ thương nhau bằng gừng cay muối mặn, đắng ngắt ngọt bùi”
“Cột kèo thành tên cả nhà
Lúa gạo cần một nắng hai sương, xay giã giần sàng mới trở thành cơm thơm”
Những chiếc kèo cột là nền móng vững chắc, cùng với lao động siêng năng của cha ông, tạo nên tổ ấm sum vầy cho mọi gia đình.
“Một nắng hai sương” - biểu tượng cho lao động chăm chỉ, kiên trì của người dân Việt Nam trong việc cày cấy và chăm sóc ruộng đồng.
Hạt gạo phải trải qua muôn vất vả của bà con nông dân, từ nắng gió đến mưa dầm, mới có thể trở thành nguồn cơm dẻo thơm ngon ngọt trong bát cơm mỗi ngày.
Sau mọi khó khăn, Nguyễn Khoa Điềm kết thúc với lời: “Đất Nước có từ ngày xưa kia…”, không ai biết khi nào nó ra đời. Chỉ biết rằng, từ khi mẹ kể những câu chuyện cổ tích, dân ta trồng tre đánh giặc, con người sản xuất lương thực, và có những phong tục như búi tóc ăn trầu, yêu thương và chung thủy với nhau…
Với Nguyễn Khoa Điềm, Đất Nước là những điều giản dị, mộc mạc và gần gũi. Thoáng qua đoạn thơ, chúng ta được nhắc nhở phải trân trọng và gìn giữ những nét đẹp trong văn hóa, truyền thống của dân tộc.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 15
Đất nước là một phần của trường ca Mặt đường khát vọng của Nguyễn Khoa Điềm. Tác giả đã cho chúng ta thấy sự tồn tại của Đất Nước từ những khía cạnh rất đời thường, gắn liền với những sự việc thân quen như miếng trầu bà ăn, mái tóc của mẹ.
Từ những câu đầu tiên, tác giả đã khẳng định sự tồn tại của đất nước như một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày, như những truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.
Vẻ đẹp của phụ nữ Việt Nam hiện ra qua mái tóc búi sau đầu, đơn giản, mộc mạc nhưng vô cùng thuần túy và quý phái. Thành ngữ “gừng cay muối mặn” được sử dụng để thể hiện tình cảm sâu nặng và sự chung thủy của tình yêu gia đình.
“Cột kèo, cửa cột đứng vững chắc”
Hạt gạo chỉ được tạo ra sau cả một quá trình dài: chiếu nắng, đọng sương, giã, giần, và sàng lọc.
Câu thơ này khơi gợi lại phong tục xưa của người Việt trong việc xây dựng nhà cửa. Những chiếc kèo cột được kết nối với nhau để tạo nên sự vững chắc cho ngôi nhà, nơi mà gia đình sum vầy bên nhau.
Thành ngữ 'một nắng hai sương' nhắc nhở về lòng siêng năng và kiên trì của người Việt trong lao động. Hạt gạo được sản xuất sau bao nỗ lực đổ mồ hôi và đối mặt với thời tiết khắc nghiệt, từ việc cày cấy đến xay giã và sàng lọc.
Sau mọi điều, Nguyễn Khoa Điềm kết thúc với lời: “Đất Nước có từ ngày xưa kia…”, không ai biết chính xác từ khi nào. Chỉ biết rằng, từ khi mẹ kể những câu chuyện cổ tích, dân ta trồng tre đánh giặc, con người sản xuất lương thực, và có những phong tục như búi tóc ăn trầu, yêu thương và chung thủy với nhau…
Đất Nước đối với Nguyễn Khoa Điềm mang những điều giản dị, mộc mạc và gần gũi. Thoáng qua đoạn thơ, chúng ta được nhắc nhở phải trân trọng và gìn giữ những nét đẹp trong văn hóa, truyền thống của dân tộc.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 16
Đất nước luôn là một lời kêu gọi thiêng liêng với mọi người, tồn tại mãi mãi trong triệu trái tim con người. Đất nước được biểu hiện qua những câu chuyện êm đềm, những giai điệu dân ca mượt mà và những vần thơ sâu lắng, trầm tư của các nhà thơ. Đất Nước của Nguyễn Khoa Điềm cũng như vậy - đơn giản, mộc mạc nhưng chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Đặc biệt, trong chín câu thơ đầu, ông đã phản ánh nguồn gốc sâu xa của quê hương trong lòng dân tộc.
Bắt đầu bằng những lời đơn giản nhưng ý nghĩa: “Khi chúng ta trưởng thành, Đất Nước đã tồn tại”. Đất nước là người tiền bối, chăm sóc mọi người từ bên trong... Nhắc lại điều cốt lõi “ngày xưa…”, tác giả muốn khẳng định đất nước đã tồn tại từ lâu, nó hiện diện trong từng câu chuyện mẹ kể.
Liên quan đến sinh hoạt gia đình: “Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bây giờ bà ăn”. Tứ thơ này tái hiện nhiều câu tục ngữ, ca dao và truyền thuyết về trầu cau tình nghĩa. Qua hình ảnh “miếng trầu”, Nguyễn Khoa Điềm “dân tộc hóa” thơ mình và có thêm một bằng chứng về nguồn gốc xa xưa của đất nước. Tuy vậy, đất nước chỉ trở nên vĩ đại với truyền thống: “dân ta biết trồng tre và đánh giặc” và quá trình hình thành nhiều phong tục, tập quán:
Tóc mẹ luôn được bện sau đầu
Nguyễn Khoa Điềm thực sự xúc động khi nói về:“Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay muối mặn”. Đó là lời ca tụng tình cảm, sự trung thành trong hoàn cảnh khó khăn. Chữ “thương” giúp thơ ông gần gũi với văn học dân gian. “Khi ta trưởng thành Đất Nước đã có sẵn” - điều này, dường như hiển nhiên như khi ta lớn lên đã có cha mẹ, ông bà… Đất nước kết nối, thân thiết như máu thịt và bao công việc lao động khác:
Cột và kèo trở thành tượng trưng
Hạt gạo chỉ được tạo ra sau một quá trình dài: nắng một lần, sương hai lần, xay, giã, giần, và sàng lọc
Tứ thơ “cột và kèo thành tên” cũng khơi gợi tập tục đặt tên giản dị để mong muốn hòa bình. Đất nước chúng ta liên quan chặt chẽ với nền nông nghiệp lúa nước: “Hạt gạo chỉ có được sau một lần nắng hai lần sương, sau nhiều công đoạn xay, giã, giần, và sàng lọc”. Hạt gạo trắng, thơm chỉ có được sau nhiều cống hiến, nước mắt và mồ hôi. Quá trình hình thành đất nước cũng đau đớn như việc phụ nữ sinh con.
Từ các phân tích trên, Nguyễn Khoa Điềm đã sâu sắc khai thác văn hoá dân gian, tái tạo lại nhiều câu tục ngữ, ca dao, truyền thuyết, cổ tích, phong tục và tập quán. Lời văn và cấu trúc đoạn văn đều ấn tượng, gợi nhớ cuộc sống nhân dân, gắn bó với đất nước.
Phân tích 9 câu đầu của bài thơ Đất nước - mẫu 17.
Cảm hứng về đất nước, về tầm vóc đáng tự hào của nó là một chủ đề phổ biến trong thơ ca hiện đại. Nguyễn Khoa Điềm đã góp phần khẳng định sự lớn mạnh của dân tộc và tổ quốc thông qua bài thơ 'Đất nước'.
Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng hình ảnh cụ thể và sâu sắc để diễn đạt về đất nước, kết nối những điểm tưởng chừng không liên quan thành một thể thống nhất, thể hiện sự hiện hữu và tính truyền thống của đất nước.
Khi chúng ta trưởng thành, đất nước đã hiện diện trong cuộc sống của chúng ta từ lâu.
Đất nước là những ký ức từ “ngày xưa xưa nay” mà mẹ thường kể.
Đất nước bắt đầu từ những điều bình dị như một miếng trầu, một chiếc bát cơm mẹ hay ăn hàng ngày.
Đất nước trở nên mạnh mẽ khi người dân biết tự bảo vệ mình và đánh đuổi kẻ thù.
Tóc mẹ bềnh bồng sau đầu là hình ảnh thân thương và gần gũi.
Tình yêu của cha mẹ được biểu hiện qua những món ăn đậm đà và cay nồng như gừng và muối.
Những cái kèo và cột không chỉ là cấu trúc vật liệu mà còn là biểu tượng của sự gắn bó và đoàn kết trong cộng đồng.
Quá trình sản xuất gạo cần sự cần cù và kiên nhẫn, từ việc trồng, thu hoạch, xay, giã cho đến sàng lọc.
Đất nước đã tồn tại từ lâu và được tái hiện qua những hình ảnh thơ đầy tưởng tượng của tác giả. Mỗi hình ảnh đều khẳng định tính chất độc đáo của đất nước.
Đọc đoạn thơ này, chúng ta không thể không chú ý đến những hình ảnh thơ sáng tạo của tác giả về đất nước. Mỗi hình ảnh đều gợi lên một cảm giác thật sự của sự tồn tại của đất nước.
Tóc của mẹ được bày tỏ sau là hình ảnh đầy yêu thương và gần gũi.
Tình yêu của cha mẹ được thể hiện qua việc sử dụng gừng, cay, muối.
Ở đó, có những bàn tay, những trái tim, những con người chăm chỉ và kiên nhẫn, làm việc cật lực dưới nắng mưa. Đặc biệt, sự tồn tại của họ thường phải được trả giá bằng máu, mồ hôi và nước mắt của cả một dân tộc, luôn sẵn lòng vươn lên sau những thử thách.
Quá trình sản xuất gạo yêu cầu sự kiên nhẫn và cần cù, từ việc trồng, thu hoạch, xay xát, giã cho đến sàng lọc.
Đất nước đã tồn tại từ lâu và được miêu tả qua những hình ảnh thơ của tác giả. Mỗi hình ảnh đều nhấn mạnh tính chất đặc biệt của đất nước.
Trong đoạn thơ này, cách sử dụng các từ xưng hô tạo nên một tình cảm đậm đà của cộng đồng người Việt. Điều này gợi lên hình ảnh của sự đoàn kết và thống nhất trong cảm giác dân tộc.
Sức mạnh của đoạn thơ nằm ở việc sử dụng nhiều hình ảnh đa dạng mà không làm mất tính thơ của tác phẩm. Điều đặc biệt là những hình ảnh này kích thích trí tưởng tượng của người đọc, tạo nên một vẻ đẹp độc đáo của đất nước.
Chúng ta đứng nhìn về bốn phương hướng.
Nhìn lại quá khứ, nhìn về tương lai.
Nhìn về phía Bắc, nhìn về phía Nam, nhìn cả khắp thế giới.
Đất nước tồn tại từ khi mẹ kể chuyện cổ tích cho con, từ khi dân ta biết trồng tre đánh giặc, biết trồng lúa, khoai, biết ăn trầu, búi tóc, biết sống yêu thương và trung thành. Lịch sử của đất nước đơn giản nhưng gần gũi và linh thiêng. Đoạn trích 'Đất Nước' là một bản sắc sử thi lớn về quê hương, đất nước và con người Việt Nam.
Phân tích 9 câu đầu của bài thơ Đất nước - mẫu 18.
Đất nước, từ lâu, là điểm hẹn tâm hồn của nhiều văn nghệ sĩ. Từ chủ đề này, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đã tạo ra một lối đi riêng. Đoạn trích 'Đất Nước' là sản phẩm của sự sáng tạo độc đáo và mới mẻ của ông.
Khi chúng ta trưởng thành, đất nước đã hiện hữu từ lâu rồi.
Đất nước tồn tại trong những câu chuyện 'ngày xửa ngày xưa...' mà mẹ thường kể.
Đất nước bắt đầu từ việc mẹ bây giờ đang ăn miếng trầu.
Đất nước trưởng thành khi người dân biết cách trồng tre và đánh đuổi kẻ thù.
Tóc của mẹ luôn được bày tỏ sau đầu là hình ảnh thân thương và gần gũi.
Tình thương giữa cha mẹ được biểu hiện qua gừng, cay, muối.
Cả cái kèo và cái cột đều trở thành biểu tượng của sự gắn bó và đoàn kết trong cộng đồng.
Quá trình sản xuất gạo yêu cầu sự cần cù và kiên nhẫn, từ việc trồng, thu hoạch, xay xát, giã cho đến sàng lọc.
Đất nước đã tồn tại từ thời xa xưa...
Muốn hiểu về đất nước, nhưng 'khi ta lớn lên đất nước đã có rồi': câu thơ nhấn mạnh sự lâu dài của đất nước, từ thời xa xưa, với 4000 năm lịch sử và những khó khăn, thăng trầm, và tranh đấu dũng cảm của dân tộc. Nhưng cũng đồng thời thể hiện sự ngưỡng mộ và nỗi băn khoăn của nhà thơ trước sự bí ẩn và xa xôi của quá khứ: 'có từ ngày xưa mẹ thường hay kể', là những câu chuyện cổ tích thân thương của mỗi người.
'Đất nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn', hình ảnh này gợi nhớ đến câu chuyện về truyền thống gia đình và tình thân, với sự thiêng liêng và sự kết nối sâu sắc. Đó cũng là sự khởi đầu của một đất nước, từ những truyền thống và giá trị cơ bản nhất.
Trong câu thơ 'Đất nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc', hình ảnh cây tre không chỉ là biểu tượng của cuộc sống hàng ngày mà còn là kỷ niệm về sự hy sinh và đấu tranh của dân tộc trong quá khứ. Đây là bài học quý giá về sự kiên trì và quyết tâm trong bảo vệ đất nước.
'Tóc mẹ thì bới sau đầu', là hình ảnh của một phong tục truyền thống, một nét đẹp riêng của văn hóa Việt Nam, mà dù qua thời gian vẫn được giữ gìn và trân trọng.
Tình thương của cha mẹ được biểu hiện qua gừng, cay, muối, là biểu tượng của tình nghĩa và sự gắn bó trong gia đình Việt Nam.
Từ 'cái kèo, cái cột thành tên' đến 'hạt gạo phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng', tất cả đều là biểu tượng của lao động, sự nỗ lực và kiên nhẫn của người dân Việt Nam trong xây dựng và bảo vệ đất nước.
Từ những hình ảnh quen thuộc nhưng chứa đựng sâu sắc kiến thức văn học dân gian kết hợp với giọng thơ ngọt ngào, Nguyễn Khoa Điềm đã biến đất nước trở nên bình dị, thân thuộc như một phần của truyền thống dân gian, ca dao, và cuộc sống hàng ngày. Tác giả đã có một cách cảm nhận mới, vừa quen vừa lạ, cụ thể nhưng trừu tượng, gần gũi nhưng đậm đà thiêng liêng... tạo nên sự xúc động sâu sắc. Điều đó chứng tỏ sự thành công của tác phẩm cũng như đóng góp của Nguyễn Khoa Điềm cho văn học Việt Nam.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 19
Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông từng là Bộ trưởng Bộ Văn hóa Thông tin và hiện đã nghỉ hưu. Các tác phẩm tiêu biểu của ông bao gồm: Đất ngoại ô, Trường ca Mặt đường khát vọng. Đất nước là bài thơ được trích từ chương V của Trường ca “Mặt đường khát vọng” được hoàn thành ở chiến trường Bình Trị Thiên năm 1971, miêu tả sự thức tỉnh của tuổi trẻ miền Nam tham gia cuộc chiến đấu đoàn kết với dân tộc. Đặc biệt thể hiện qua 9 câu thơ mở đầu.
Nguyễn Khoa Điềm đã chọn cách miêu tả đất nước một cách gần gũi, không qua những từ ngữ phức tạp và hình ảnh kỳ ảo, mà là bằng cách tái hiện một cách tự nhiên và bình dị nhưng không kém phần thiêng liêng và tươi đẹp. Hình ảnh đất nước trong đoạn thơ mở đầu hiện lên muôn màu muôn vẻ, sống động và lắng đọng trong lòng người qua những nét đẹp về phong tục, tập quán, văn hóa, và truyền thống của con người Việt.
Theo Nguyễn Khoa Điềm, đất nước tồn tại ngay trong cuộc sống hàng ngày của mỗi gia đình chúng ta, từ những câu chuyện của mẹ, miếng trầu của bà, các phong tục tập quán quen thuộc (tóc mẹ thì bới sau đầu), cho đến tình nghĩa thuỷ chung của cha mẹ, và hạt gạo mà chúng ta ăn hàng ngày. Tất cả những điều đó khiến cho Đất nước trở nên gần gũi, thân thiết, và bình dị trong cuộc sống hàng ngày của mọi người.
Câu thơ mở đầu khẳng định: “Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi”.
Theo quan điểm của Nguyễn Khoa Điềm, “Đất nước là một giá trị lâu bền, vĩnh hằng, được xây dựng và bồi đắp qua nhiều thế hệ, được truyền dạy từ đời này sang đời khác. Cho nên “khi ta lớn lên, đất nước đã có rồi!” (Nguyễn Khoa Điềm – Tác giả và Tác phẩm). Việc nói “Đất Nước đã có rồi” là một biểu hiện của niềm tự hào về sự trường tồn của đất nước qua hàng ngàn năm lịch sử. Đất Nước như trời đất, khi ta sinh ra Đất đã ở dưới chân, Trời đã ở trên đầu. Và cũng như vậy, không cần phải biết từ bao giờ Đất Nước đã có, khi ta lớn lên, ta đã thấy Đất Nước của mình rồi, nó hiện diện xung quanh ta với những điều mà ta yêu thích nhất.
Những dòng thơ tiếp theo mô tả vẻ đẹp sâu sắc của Đất Nước trong nền văn hóa và phong tục. Cụm từ như Đất Nước “được tạo ra từ”, Đất Nước “bắt đầu tồn tại” là những cách diễn đạt dễ dàng về sự ra đời của Đất Nước:
Đất Nước tồn tại trong những câu chuyện “ngày xưa kia” mẹ thường kể.
Đất Nước bắt đầu từ cách đây, bà mẹ bây giờ ăn trầu
Tác giả lựa chọn văn học dân gian để diễn đạt về Đất Nước. Đối với trẻ em, Đất Nước trở nên thân thương qua những câu chuyện “ngày xưa kia” của bà, của mẹ… Nghĩa là Đất Nước đã tồn tại từ lâu đời. Đất Nước tồn tại từ trước cả khi những câu chuyện cổ xuất hiện, và khi những câu chuyện cổ trở thành phần của cuộc sống tinh thần của chúng ta, chúng ta cảm nhận Đất Nước trong câu chuyện cổ. Đó là Đất Nước của một nền văn hóa dân gian đặc biệt với những câu chuyện cổ tích, thần thoại, truyền thuyết. Chính những câu chuyện cổ và những bài hát ru từ thời ấu thơ là nguồn sữa ngọt ngào nuôi dưỡng cho tâm hồn và khi lớn lên, chúng ta biết yêu quý Đất Nước con người. Về ý nghĩa của truyện cổ trong cuộc sống tinh thần của con người, nhà thơ Lâm Thị Mỹ Dạ đã viết nên:
Tôi yêu truyện cổ nước mình
Vừa nhân hậu lại vô cùng sâu xa
Thương người rồi mới thương ta
Yêu nhau dù có cách xa vẫn gần
(Truyện cổ nước ta)
Không chỉ “tồn tại trong những ngày xưa”, Nguyễn Khoa Điềm còn xác định khởi đầu của nó thông qua một biểu hiện đơn giản nhưng đậm chất của phụ nữ Việt Nam. Đó là phong tục ăn trầu: “Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu bà mẹ ăn bây giờ”. Đất Nước vĩ đại, kỳ vĩ tại sao lại chứa đựng trong một miếng trầu bé nhỏ? Dòng thơ mang tính trừu tượng nhưng lại hoàn toàn hợp lý vì mọi thứ lớn lao đều bắt nguồn từ những điều nhỏ bé. Như không có dòng suối bé, sao có thể có dòng sông, như không có dòng sông, sao có thể có biển cả. Do đó, việc nhắc đến “miếng trầu” chắc chắn là việc nhắc đến một điều sâu sắc. Dòng thơ gợi nhớ về câu chuyện cổ tích “Sự tích trầu cau” được xem là cổ xưa nhất. Phong tục ăn trầu cũng xuất phát từ câu chuyện này. Như vậy, trong miếng trầu kì diệu đó, là 4000 năm truyền thống, 4000 năm mà dân ta gìn giữ phong tục ăn trầu. Miếng trầu là biểu tượng của tình yêu, vật chứng cho sự kết nối của hai con người cũng như là biểu tượng tâm linh của người Việt Nam. Từ phong tục ăn trầu, phong tục nhuộm răng đen cũng ra đời. Hoàng Cầm trong bài thơ “Bên kia sông Đuống” cũng đã đề cập đến đặc điểm này:
Những cô gái nhuộm răng đen
Cười tỏa nắng như mùa thu
Một Đất Nước không thể nào thiếu truyền thống, và một trong những truyền thống quý báu của dân tộc chúng ta chính là truyền thống đánh giặc bảo vệ tổ quốc: “Đất Nước lớn lên khi nhân dân biết trồng tre và đánh đuổi giặc ngoại xâm”.
Nhà thơ lại liên tưởng tới sự mạnh mẽ của đất nước thông qua dòng thơ “Đất Nước lớn lên…”. Từ “lớn lên” ở đây để chỉ sự phát triển của Đất Nước. Câu thơ gợi nhớ đến huyền thoại về Thánh Gióng, một đứa trẻ lên ba đã biết chiến đấu, bắt đầu từ việc đánh giặc Ân tại làng Ngà. Thánh Gióng trở thành biểu tượng của sức mạnh và sự kiên cường của tuổi trẻ Việt Nam trong cuộc chiến chống giặc ngoại xâm. Tố Hữu đã có những dòng thơ như:
Như thời xưa vị thần Phù Đổng vậy
Đứa bé lớn lên truyền thống truyền lại
Sức mạnh của nhân dân cứng như sắt
Ý chí quyết tâm ta rèn thép thành roi
Lửa chiến đấu ta phun vào mặt kẻ thù
Bọn xâm lược phải chịu báo ác
(Tố Hữu)
Truyền thống vĩ đại ấy đã đi theo chúng ta suốt chặng đường lịch sử dài của dân tộc, từ thời kỳ chống Mỹ với những tấm gương anh dũng của tuổi trẻ đã chiến đấu dũng cảm để bảo vệ tổ quốc. Đó chính là vẻ đẹp của những người phụ nữ, đàn ông đã ghi dấu ấn trong lịch sử Việt Nam với tư cách những người anh hùng bất khuất: Võ Thị Sáu, Trần Văn Ơn, Nguyễn Văn Trỗi…
Vẻ đẹp ấy đi đôi với hình ảnh của cây tre Việt Nam. Cây tre hiền hậu xuất hiện khắp nơi trong làng quê. Nó là biểu tượng của sự chân thành, chất phác, lòng trung thành, yêu chuộng hoà bình nhưng cũng kiên cường bất khuất trong cuộc chiến đấu. Tre thẳng lưng bất khuất cùng với nhân dân “Một cây chông cũng tiến công giặc Mỹ”, bởi:
“Nòi tre chẳng chịu mọc cong
Chưa già đã nhọn như chông lạ thường”
Từ truyền thống đánh giặc ngoại xâm, Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục khám phá thêm nhiều yếu tố mang vẻ đẹp truyền thống của con người Việt Nam:
Tóc mẹ búi phía sau đầu
Cha mẹ thương nhau qua gừng cay và muối mặn
Cái kèo, cái cột ghi danh tên của họ
Hạt gạo cần một nắng hai sương, xay, giã, giần và sàng
Đó là vẻ đẹp giản dị của phụ nữ Việt Nam, không gì khác ngoài những người mẹ với phong tục “búi tóc phía sau đầu” (tóc cuộn phía sau gáy để tạo ra vẻ đẹp nữ tính, thuần hậu). Nét đẹp này gợi nhớ đến câu ca dao:
Tóc dài phủ lưng mềm mại gợi nhớ
Để làm lòng người mê mải
Nguyễn Khoa Điềm tiếp tục nối tiếp suy tư về con người, những người đã sinh sống, làm việc, và chiến đấu trên đất nước Việt để giữ gìn và tôn vinh quê hương. Ở đó, lòng hiếu thảo và lòng trung thành đã trở thành truyền thống bất diệt của dân tộc: “Cha mẹ thương nhau qua gừng cay và muối mặn”. Ý thơ này được trích từ những câu ca dao đẹp:
“Tay nắm đĩa muối chén gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên lãng nhau”
Hoặc:
“Muối qua ba năm muối vẫn còn mặn
Gừng chín tháng vẫn cay như ngày xưa
Tình ta nặng nhưng trọn vẹn
Dù trải qua bao nghìn ngày, vẫn gần nhau”
Thành ngữ “gừng cay muối mặn” được sử dụng một cách tinh tế trong câu thơ, thể hiện sự ấm áp của tình thân. Nó nêu bật sự trung thành và gắn kết trong mối quan hệ con người. Quy luật tự nhiên là gừng càng già càng cay, muối càng lâu năm càng mặn. Quy luật tình cảm con người là mối quan hệ lâu dài càng thêm sâu đậm. Có lẽ vì vậy mà Đất Nước lưu giữ dấu ấn của cha mẹ qua các di tích như Hòn trống mái, núi Vọng Phu… từ thời gian bao la. Từ tình thương của cha mẹ, chúng ta đi đến “Cái kèo cái cột thành tên”.
Câu thơ này gợi nhớ đến truyền thống xây dựng nhà cửa của người Việt Nam. Đó là phong tục xây nhà bằng cách sử dụng kèo cột đan vào nhau để tạo ra những ngôi nhà vững chãi, bền vững chống chọi với thời tiết khắc nghiệt. Đây cũng là ngôi nhà ấm cúng cho mọi gia đình tụ tập, là nơi mọi người chăm chỉ làm việc và tích góp cho cuộc sống. Từ đó, phong tục đặt tên con cái là Kèo, Cột cũng ra đời.
Không chỉ có những vẻ đẹp trên, dân tộc ta còn có truyền thống lao động cần cù, chịu khó “Hạt gạo phải một nắng hai sương xay giã dần sàng”. Câu thơ này gợi nhớ bài ca dao:
Cày đồng giữa buổi trưa nắng
Mồ hôi rơi như mưa, ruộng cày tròn
Ồ ai ơi, xin mang bát cơm đầy
Gạo thơm, dẻo, vị đắng cay nhưng lòng người.
Thành ngữ “Một nắng hai sương” gợi lên sự cần cù, chăm chỉ của cha ông ta trong những ngày gian khó, khó khăn trong cuộc sống nông nghiệp. Đó là truyền thống lao động cần cù, chịu khó. Để có hạt gạo mà chúng ta ăn hàng ngày, người nông dân phải trải qua nhiều nắng mưa, công việc gieo cấy, xay giã, giần sàng. Trong hạt gạo nhỏ bé ấy là mồ hôi mặn mà của người nông dân qua bao đời thế.
Câu thơ cuối cùng kết thúc bằng một khẳng định tự hào: Đất Nước tồn tại từ ngày xưa. “Ngày xưa” không thể xác định nhưng chắc chắn đó là thời gian có truyền thống, phong tục, văn hóa và có đất nước. Đúng như lời Bác Hồ dặn trước khi ra đi xa “Để yêu Tổ quốc, phải yêu những bản hát dân ca”. Dân ca, ca dao là biểu tượng văn hóa của Việt Nam, để yêu Đất Nước trước hết phải yêu và trân trọng văn hóa của nước nhà. Bởi văn hóa chính là Đất Nước. Thật đáng quý, đáng yêu biết bao lời thơ đậm đà, ngọt ngào của Nguyễn Khoa Điềm.
Thành công của đoạn thơ trên là nhờ vào việc khéo léo sử dụng văn hóa dân gian như phong tục ăn trầu, tục búi tóc, truyền thống đánh giặc và nông nghiệp. Nhà thơ đã sáng tạo thành ngữ dân gian, ca dao tục ngữ, thành ngữ... Tất cả tạo nên một đoạn thơ sâu sắc về văn hóa Việt Nam. Ngôn ngữ giản dị, lời thơ nhẹ nhàng đúng tâm trạng nhưng vẫn chứa đựng triết lí.
Tóm lại, Nguyễn Khoa Điềm đã mang đến cho chúng ta một hình ảnh bình dị nhưng tươi đẹp của Đất Nước thông qua cảm nhận thân thương, gần gũi. Đọc đoạn thơ nói riêng và bài thơ nói chung, ta cảm nhận được cảm xúc sâu lắng, gắn bó với gốc rễ dân tộc, văn hóa của mình. Điều này làm ta yêu quý hơn quê hương Tổ quốc.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 20
Nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm là một trong những biểu tượng của thơ trẻ thơ thời kỳ chống Mĩ cứu nước. Những vần thơ của ông giản dị, mộc mạc, chứa đựng cảm xúc sâu lắng, êm đềm như lời ru. Bài thơ Đất Nước là điển hình cho phong cách nghệ thuật độc đáo của ông. Đất Nước là phần đầu chương V của trường ca “Mặt đường khát vọng” – tác phẩm ra đời vào năm 1971, thời kỳ kháng chiến chống Mĩ diễn ra ác liệt.
Đoạn đầu của Đất Nước hấp dẫn với sự kết hợp tinh tế giữa chính luận và trữ tình, giữa suy tư sâu sắc và cảm xúc nồng nàn. Câu hỏi “Đất Nước có từ bao giờ?” và “Đất Nước như thế nào” đã được trả lời qua những hình ảnh hấp dẫn và đầy cảm xúc.
Thể thơ tự do, nhịp thơ biến hóa kết hợp với biện pháp tu từ như liệt kê, điệp từ, điệp ngữ đã tạo ra sự biến hóa trong giọng thơ. Thơ có lúc như lời thủ thỉ tâm tình của đôi lứa, lúc như lời tự nhủ sâu lắng, suy tư.
Sử dụng sáng tạo văn hóa dân gian: Đoạn thơ tràn ngập chất liệu và hương vị của văn hóa dân gian. Hiếm có tác phẩm nào, chất liệu dân gian lại phong phú, đa dạng như đoạn thơ này. Có đến 7/9 câu thơ sử dụng chất liệu dân gian. Từ truyền thuyết, ca dao, tục ngữ; đến thành ngữ, tục ngữ, rồi đến các phong tục, truyền thống, lối sống của người dân.
Cách sử dụng chất liệu văn hóa dân gian thật sáng tạo và đa dạng. Đôi khi, việc trích dẫn nguyên văn (“ngày xửa ngày xưa”) được áp dụng. Cũng có khi, Nguyễn Khoa Điềm chỉ đưa ra ý nảy từ để kích thích người đọc tưởng tượng về một miền văn hóa truyền thống phong phú và sâu sắc.
Ví dụ, chỉ với hình ảnh “miếng trầu bà ăn bây giờ”, người Việt đã hiểu biết được nhiều điều. Đó là tục thưởng trầu bà từ xa xưa, liên quan đến truyền thuyết về trầu cau, cũng như những thành ngữ, tục ngữ, ca dao, dân ca nổi tiếng. Nhờ sự sáng tạo này, vẻ đẹp của văn học dân gian đã được thể hiện rõ trong từng câu, từng chữ, tạo nên hình ảnh thơ phong phú, gần gũi mà vẫn mang trong mình sự thiêng liêng, lãng mạn, cũng như sự mới lạ và hấp dẫn.
Phân tích 9 câu đầu bài thơ Đất nước - mẫu 21
Trong thơ ca chống Mỹ, ta cảm nhận được những đoạn thơ đậm chất trầm hùng, sâu lắng về đất nước. Đất nước hiện lên qua màu xanh “Tre Việt Nam” của Nguyễn Duy, trong dòng người cuồn cuộn trên “Đường tới thành phố” của Hữu Thỉnh, “Những người đi tới biển” của Thanh Thảo. Đất nước cũng được tôn vinh khi tuổi trẻ không ngừng chống đối, như trong “Mặt đường khát vọng” (1974) của Nguyễn Khoa Điềm. Đoạn trích “Đất Nước” là kết quả của sự sáng tạo độc đáo và mới lạ của nhà thơ. Với 9 câu thơ mở đầu, Nguyễn Khoa Điềm đã đưa chúng ta trở lại quá khứ để tìm hiểu về lịch sử dân tộc, trả lời câu hỏi “Đất Nước có từ bao giờ?”:
Khi chúng ta trưởng thành, đất nước đã có từ lâu rồi
Đất nước tồn tại trong những câu chuyện “ngày xưa kia…” mẹ thường kể
Đất nước bắt đầu từ khi bà ăn miếng trầu ngày nay
Đất nước lớn lên qua việc dân tộc biết trồng tre và đánh giặc
Tóc mẹ được bài trí phía sau đầu
Cha mẹ thể hiện tình yêu qua việc làm gừng cay muối mặn
Cái kèo, cái cột trở thành biểu tượng
Hạt gạo chỉ cần một nắng hai sương để xay, giã, giần, sàng
Đất nước đã tồn tại từ thời xa xưa…
Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ với phong cách thơ trữ tình chính luận, thể hiện tâm hồn của người trí thức tham gia tích cực vào cuộc chiến đấu của nhân dân. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là đoạn trích “Đất Nước” thuộc chương V của trường ca “Mặt đường khát vọng”, được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. “Đất Nước” là cái nhìn mới mẻ và độc đáo của Nguyễn Khoa Điềm về khái niệm “đất nước”, thể hiện qua các phương diện: phong tục, tập quán, lối sống, truyền thống yêu nước và truyền thống chống giặc. 9 câu thơ đầu tiên của bài thơ là một cửa sổ mở ra quá khứ, để chúng ta có cơ hội tìm hiểu về lịch sử dân tộc qua cuộc sống bình thường, giản dị của nhân dân.
Đoạn thơ mở đầu bày tỏ lòng chân thành, hiển hiện những cảm xúc trong sáng và bình dị:
“Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã tồn tại từ lâu
Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện “ngày xưa kia…” mẹ thường kể”
Để giải đáp câu hỏi “Đất Nước tồn tại từ bao giờ”, Nguyễn Khoa Điềm không tham chiếu đến văn kiện như Lý Thường Kiệt trong bài thơ “Thần”, cũng không nhắc đến các triều đại lịch sử Việt Nam như Nguyễn Trãi trong “Bình Ngô đại cáo”. Đất Nước không chỉ là khái niệm trừu tượng, mà còn là điều rất gần gũi trong cuộc sống hàng ngày của mỗi người. Đất Nước bắt nguồn từ lời ru của mẹ, từ những câu chuyện cổ tích Việt Nam “ngày xưa kia” mà mẹ thường kể. Đó chính là nhịp thở vô tận của thần thoại, cổ tích và nó đã hiện hữu trong tâm trí mỗi người, không gian riêng của những câu chuyện thần thoại với Thánh Gióng, cô Tấm, … Những bài học đạo lý, ước mơ của nhân dân từ thời xa xưa được truyền đạt qua những câu chuyện cổ tích, khiến cho Đất Nước trở nên rất gần gũi và thiêng liêng với mỗi người từ khi còn nhỏ. Khi ta trưởng thành, Đất Nước đã hiện hữu từ lâu, “Đất Nước đã có từ lâu”. Cách nhìn nhận này làm cho sự hiện hữu của Đất Nước trở nên tự nhiên hơn. Nhà thơ đã phát hiện ra bản sắc của Đất Nước trong phong tục, tập quán, lối sống và truyền thống của nhân dân. Thảo luận về lịch sử hàng ngàn năm của Đất Nước, Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng lối kể dân gian:
“Đất Nước khởi đầu với miếng trầu bà ăn ngày nay”
Với người Việt Nam, việc ăn trầu là một phong tục quan trọng. Miếng trầu có ý nghĩa to lớn trong văn hóa, tinh thần của người Việt từ xa xưa. Việc ăn trầu được thể hiện ở nhiều sự kiện, từ đám cưới, tang lễ cho đến lễ thờ tổ tiên hàng năm. Vì thế, việc ăn trầu đã trở thành một phần của văn hóa dân gian, xuất hiện trong ca dao, truyện cổ tích. Miếng trầu cũng là biểu tượng của tình thân, tình anh em trong nhiều truyền thuyết dân gian. Không ai nghĩ rằng miếng trầu nhỏ bé lại chứa đựng cả một nền văn hóa lâu đời như vậy. Lời thơ của Nguyễn Khoa Điềm làm nổi bật những nét đặc trưng của văn hóa và tâm hồn của người Việt.
Trong câu thứ tư, nhà thơ mô tả sự trưởng thành của Đất Nước qua những trận chiến đấu anh dũng chống giặc:
“Đất Nước trưởng thành khi dân mình hiểu cách trồng tre và chống giặc”
Trong suốt lịch sử hàng ngàn năm, chúng ta luôn phải đối mặt với kẻ xâm lược. Trong những cuộc chiến tranh đó, tre đã chứng tỏ vai trò quan trọng. Từ truyền thuyết về Thánh Gióng đến những chiến công anh hùng của nhân dân, cây tre luôn là một phần không thể thiếu. Lời thơ của Nguyễn Khoa Điềm vừa tôn vinh lịch sử dũng cảm của dân tộc, vừa khẳng định vai trò của tre trong việc bảo vệ Đất Nước.
Không chỉ vậy, bản sắc của Đất Nước cũng hiện diện trong phẩm chất đẹp của tâm hồn người Việt Nam, trong tình thân thiết chung thủy:
“Cha mẹ thể hiện tình yêu bằng gừng cay và muối mặn”
Hình ảnh gừng muối trong truyền thống dân ca rất đa dạng:
“Tay cầm chén dĩa gừng
Gừng cay và muối mặn, xin đừng bao giờ quên điều đó”
Hoặc:
“Muối đã mặn sau ba năm vẫn giữ vị mặn
Gừng đã cay chín tháng vẫn giữ được vị cay.”
Nhưng khi được thể hiện trong thơ của Nguyễn Khoa Điềm, nó trở thành biểu tượng cho nền tảng tình cảm vững chắc của cha mẹ, ông bà, tổ tiên, và mở rộng ra là phẩm chất tinh thần bền vững của dân tộc. Sử dụng nguyên liệu từ văn hóa dân gian, tác giả đã tóm tắt được hình ảnh tinh thần của nhân dân với lối sống trọng trách trọng tình, từ đó góp phần thể hiện tư tưởng rằng Đất Nước thuộc về nhân dân.
Đất Nước hiện diện trong việc đặt tên cho con và cách mẹ búi tóc sau đầu:
“Tóc mẹ búi sau đầu
Bởi cái kèo, cái cột thành tên”
Hình ảnh tóc mẹ được búi sau đầu là biểu tượng của sự gần gũi, thân quen, sâu sắc trong tâm hồn, gợi suy tư về cuộc sống mộc mạc nhưng duyên dáng, đẹp dịu hiền của người phụ nữ Việt. Tình thương, giản dị như những búi tóc sau đầu của mẹ, như những nếp nhà được xây dựng từ cái kèo, cái cột, mái lá, tường rơm, vách đất; cũng là cách đặt tên con giản dị mà độc đáo. Điều đó thể hiện sự mộc mạc, thân thiện là một phần của bản sắc dân tộc.
Đất Nước hiện diện trong truyền thống lao động cần cù của nhân dân, được gợi lên qua hình ảnh của hạt gạo:
“Hạt gạo cần một nắng hai sương để xay, giã, giần, nấu”
Nghệ thuật liệt kê các bước “xay, giã, giần, nấu” đã thể hiện sự vất vả để sản xuất ra hạt gạo thơm ngon. Thành ngữ “một nắng hai sương” không chỉ thể hiện sự vất vả mà còn cho thấy sự kiên nhẫn và sự cần cù của người dân Việt Nam. Qua hình ảnh của hạt gạo, tác giả đã vừa nhắc nhở về việc trồng lúa nước, vừa tôn vinh truyền thống lao động cần cù của dân tộc.
Câu thơ cuối cùng kết thúc đoạn thơ với một tuyên ngôn tự hào:
“Đất Nước tồn tại từ ngày ấy…”
“Ngày ấy” là một ngày không thể xác định nhưng chắc chắn là ngày mà chúng ta có truyền thống, có phong tục tập quán, có văn hóa, và văn hóa chính là nền tảng của Đất Nước. Như Bác Hồ đã dạy trước khi ra đi xa: “Để yêu quê hương, ta phải yêu những giai điệu dân ca.” Giai điệu dân ca, ca dao là biểu tượng của văn hóa Việt Nam, và để yêu quê hương, trước hết ta phải yêu và tôn trọng văn hóa dân tộc. Bởi văn hóa chính là bản chất của Đất Nước. Thật đáng yêu và đáng quý, làm cho lòng người hãnh diện, là những câu thơ tinh tế, ngọt ngào của Nguyễn Khoa Điềm.