1. Cách dùng 安排 trong tiếng Trung
Định nghĩa: 安排 là việc sắp xếp, bố trí (đối với con người), phân phát công việc từ trên xuống dưới, mang ý nghĩa như sự sắp xếp. Giải quyết có trật tự với mọi việc; sắp xếp nhân sự. Là loại kế hoạch được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn, phạm vi hẹp, với nội dung cụ thể.
Ví dụ:
安排 nhân sự.
/ Ānpái rénlì /
Sắp xếp nhân lực.
Cô ấy đã 安排 con cái và đi công tác.
/ Tā bǎ zǐnǚ ānpái hǎo, jiù chūchāi qùle. /
Cô ấy đã sắp xếp con cái và đi công tác.
Anh ấy đã 安排 rất nhiều công việc cho chính mình.
/ Tā wèi zìjǐ ānpáile xǔduō gōngzuò /
Anh ấy đã sắp xếp rất nhiều công việc cho mình.
2. Cách sử dụng 布置 trong tiếng Trung
Khái niệm: 布置 là bố trí, sắp xếp, bày trí, trang trí, bài trí.
Nội dung cụ thể hơn, có phạm vi áp dụng rộng hơn.
Sắp xếp hoặc trưng bày các đồ vật khác nhau tại một địa điểm nhất định để phù hợp với nhu cầu cụ thể, thực hiện một nhiệm vụ.
Ví dụ:
Giáo viên đã 布置 bài tập cho học sinh.
/ Lǎoshī gěi xuéshēng bùzhì zuòyè /
Giáo viên giao bài tập cho học sinh.
Nhà được bố trí rất đẹp.
/ Fángwū bùzhì dé hěn měiguān /
Nhà có nội thất đẹp.
Giáo viên môn Ngữ văn đã phân bổ cho học sinh sử dụng “không chỉ… mà còn…” trong câu.
/ Yǔwén lǎoshī bùzhì xuéshēng yòng “bùjǐn…érqiě…” zàojù. /
Giáo viên Trung Quốc đã chỉ định học sinh sử dụng “Không những… mà còn …” trong một câu.
Chuẩn bị công việc.
/ Bùzhì gōngzuò /
Bố trí công tác.
Bài trí căn nhà mới.
/ Bùzhì xīnfáng /
Bày biện phòng mới.
Chuẩn bị học tập.
/ Bùzhì xuéxí /
Tổ chức việc học hành.
Trang trí hội trường。
/ Bùzhì huìchǎng /
Sắp xếp hội trường; trang trí hội trường.
Chú ý: Tùy thuộc vào ngữ cảnh, đôi khi cả hai từ này có thể thay thế cho nhau.
Ví dụ:
Tôi đã sắp xếp một số nhiệm vụ cho bạn = Tôi đã đặt ra một số nhiệm vụ cho bạn.
/ Wǒ bùzhìle yīxiē rènwù gěi nǐ = wǒ ānpáile yīxiē rènwù gěi nǐ /
Nhưng đôi khi không thể như vậy: Ví dụ:
Cách bố trí những căn nhà này hơi chưa được nhỉ。
/ Zhèxiē fángwū de bùzhì chāqiángrényì ba /
Cách bố trí của những ngôi nhà này không khả quan nhỉ.
=> Trường hợp này chỉ áp dụng bố trí mà không được sử dụng lên kế hoạch.
3. Phân biệt lên kế hoạch và bố trí
So sánh | 安排 | 布置 |
Giống nhau | – Đều biểu thị ý nghĩa sắp xếp, thu xếp. | |
Khác nhau | 安排 là thu xếp (đối tượng con người), phân bổ việc từ trên xuống dưới, mang ý nghĩa như sự dàn xếp. Giải quyết có trật tự với (mọi việc); sắp xếp (nhân sự) Là loại kế hoạch được thực hiện trong một khoảng thời gian ngắn, với phạm vi nhỏ, nội dung đơn lẻ. | 布置 là bố trí, bày biện, trang trí, bài trí Nội dung cụ thể hơn, phạm vi ứng dụng rộng hơn. Sắp xếp, trưng bày các đồ vật khác nhau ở một nơi để làm cho nơi này phù hợp với một nhu cầu nhất định. Giao một nhiệm vụ, phân bổ, phân chia công việc.. |