chữ Châu trong tiếng Hán
I. Ý nghĩa của chữ Châu trong tiếng Hán là gì?
Chữ thứ nhất trong tiếng Hán là 州, phiên âm là zhōu, có nghĩa là châu (đơn vị hành chính thời xưa). Ví dụ như châu Giao, châu Phong, châu Lục,... (các đơn vị hành chính xưa của Việt Nam).
Chữ Châu 州:
|
Nếu thêm bộ Thủy (ba chấm) phía trước sẽ tạo ra chữ 洲, có nghĩa là châu lục. Trên thế giới hiện có bảy châu: Châu Á, châu Âu, châu Phi, châu Bắc Mỹ, châu Nam Mỹ, châu Đại Dương và châu Nam Cực.
Chữ Châu 周:
|
Ngoài ra, một chữ Châu khác trong tiếng Hán cũng rất phổ biến là 周, phiên âm zhōu, có nghĩa là vòng, quanh; chu vi, xung quanh; phổ biến, tất cả, toàn bộ; tuần lễ; chu đáo, chu toàn,...
Chữ Châu 洲
|
II. Phân tích cấu trúc chữ Châu trong tiếng Hán
Khi học qua hán tự chữ Hán ba chữ Châu, bạn sẽ dễ dàng nhớ được ý nghĩa của chúng. Dưới đây, Mytour sẽ phân tích chi tiết về chữ 州, 洲 và 周 bạn nhé!
1. Chữ Châu 州 và 洲
Chữ Châu trong tiếng Hán 州 là loại chữ biểu tượng mô phỏng một dòng nước chảy (bộ Xuyên 巛) với các hòn đảo ở giữa. Do đó, chữ Châu 州 ban đầu có nghĩa là một đất đầm lầy nổi lên giữa dòng nước, là một bãi cồn,...
Ở Trung Quốc, 州 là đơn vị hành chính cổ xưa. Khi đó, người ta chia đất thành từng khu vực, sử dụng núi làm ranh giới, gọi là Châu. Liên quan đến nước, chữ Châu 州 được thêm bộ thủy (ba chấm) như sau 洲.
2. Chữ Châu 周
Chữ Châu trong tiếng Hán 周, cũng được phát âm là Chu. Ban đầu Hán tự này có hình vẽ 4 ô ruộng 田 (chữ Điền) được gieo hạt đầy đủ. Sau này, bộ Khẩu 口 được thêm vào và dùng cho danh từ.
Bên trong chữ Châu 周 là chữ Thổ 土 hoặc chữ Sĩ 士 không quan trọng, phụ thuộc vào từng loại phông chữ để đơn giản hóa các ô ruộng ngăn cách ra.
III. Cách viết chữ Châu trong tiếng Hán
Muốn viết chính xác ba chữ Châu trong tiếng Hán 洲, 周 và 州, bạn cần nắm vững về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết nhé!
IV. Danh sách từ vựng chứa chữ Châu trong tiếng Hán
Cùng Mytour mở rộng vốn từ vựng với bảng từ vựng có chứa chữ Châu trong tiếng Hán dưới đây nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Châu trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
Từ vựng có chứa chữ Châu 周 | |||
1 | 周全 | zhōuquán | Chu đáo |
2 | 周到 | zhōudào | Chu toàn, chu đáo |
3 | 周围 | zhōuwéi | Xung quanh, chu vi |
4 | 周密 | zhōumì | Chặt chẽ, tỉ mỉ |
5 | 周岁 | zhōusuì | Một tuổi, đầy tuổi, tuổi chẵn |
6 | 周年 | zhōunián | Đầy năm |
7 | 周急 | zhōují | Chu cấp, trợ cấp |
8 | 周折 | zhōuzhé | Trắc trở, trục trặc, quanh co |
9 | 周报 | zhōubào | Tuần báo |
10 | 周旋 | zhōuxuán | Vòng quanh, lượn quanh |
11 | 周期 | zhōuqī | Chu kỳ |
12 | 周末 | zhōumò | Cuối tuần |
13 | 周正 | zhōuzhèng | Đoan chính, đứng đắn, đàng hoàng |
14 | 周游 | zhōuyóu | Chu du, đi khắp nơi |
15 | 周祥 | zhōuxiáng | Cẩn thận chu đáo |
16 | 周章 | zhōuzhāng | Hoảng hốt, hoảng loạn |
17 | 周缘 | zhōuyuán | Vòng quanh |
18 | 周至 | zhōuzhì | Chu đáo, kỹ lưỡng |
19 | 周身 | zhōushēn | Toàn thân, khắp người |
20 | 周边 | zhōubiān | Chu vi, xung quanh |
21 | 周遭 | zhōuzāo | Bốn bề |
Từ vựng có chứa chữ 洲 và 州 | |||
22 | 欧洲 | ōuzhōu | Châu Âu |
23 | 亚洲 | yàzhōu | Châu Á |
24 | 非洲 | fēizhōu | Châu Phi |
25 | 美洲 | měizhōu | Châu Mỹ |
26 | 洲渚 | zhōuzhǔ | Cù lao, đảo nhỏ |
27 | 州郡 | zhōujùn | Châu quận |
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về 3 từ chứa chữ Châu trong tiếng Hán thông dụng. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ sẽ giúp bạn tiếp tục mở rộng và bổ sung thêm vốn từ hữu ích.