TOP 9 bài phân tích 3 đoạn cuối Bếp lửa tốt nhất từ các học sinh giỏi trên toàn quốc, kèm theo 4 dàn ý chi tiết, giúp bạn hiểu rõ tình yêu thương và nỗi nhớ của nhà thơ Bằng Việt.
Khổ 5, 6, 7 của bài thơ Bếp lửa cung cấp cái nhìn chân thực về tình cảm thiêng liêng của bà cháu. Hãy đồng hành cùng Mytour để hiểu sâu hơn về bài thơ Bếp lửa trong chương trình Văn 9, Bài 6 sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức Tập 2.
Dàn ý phân tích ba khổ cuối của bài thơ Bếp lửa
Dàn ý số 1
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả Bằng Việt và bài thơ Bếp lửa
- Dẫn dắt đến phần khổ thứ 3 của bài thơ
2. Nội dung chính:
a. Suy ngẫm về bà và cuộc sống của bà:
- Ý nghĩa của hình ảnh 'bếp lửa, nhóm lửa' là trừu tượng và tổng quát:
- 'Bếp lửa' mà người bà tổ chức không chỉ là nơi kết hợp các nguyên liệu tự nhiên mà còn tồn tại nhờ vào tình yêu thương sẵn có từ bà.
- Biểu tượng của 'một ngọn lửa': thể hiện sự sống mạnh mẽ và bền bỉ của ngọn lửa.
→ Xác nhận về sự bền bỉ của tình yêu thương mà bà dành cho người cháu của mình.
- 'Ngọn lửa' đó cũng biểu hiện ý chí và sức mạnh sống phi thường của bà trong những thời kỳ đói khát và chiến tranh.
- Sự sống của bà:
- Từ từ 'lận đận' và cụm từ 'biết mấy nắng mưa': gợi lên sự cần cù, vất vả của người bà.
- Biểu tượng của 'nhóm': nhấn mạnh ý nghĩa của công việc 'nhóm lửa' mỗi buổi sáng của bà.
→ Bà 'nhóm lửa' không chỉ để nấu cơm với 'khoai sắn ngọt bùi', 'nồi xôi gạo mới' mà còn 'nhóm' lên cả sự chia sẻ 'tâm tình' với người cháu của mình.
- Cụm từ 'ấp iu nồng đượm' chỉ sự chăm chú, tỉ mỉ của người bà khi nhóm bếp
- Câu cảm thán 'Ôi kì lạ và thiêng liêng - bếp lửa': thể hiện cảm xúc chân thành của nhà thơ khi khám phá ra một sự thật bình dị.
b. Tình cảm của người cháu dành cho bà:
- Nhà thơ đã đến một đất nước xa xôi, hiện đại 'có khói trăm tàu, có lửa trăm nhà' nhưng trong tâm trí vẫn nhớ mãi hình bóng của bà và bếp lửa.
- Sự đối lập giữa hiện tại ồn ào và tuổi thơ yên bình, an lành.
- Nhà thơ nhớ về 'ngọn lửa' là biểu tượng của tuổi thơ, của người bà, của sự sống, tình yêu thương và niềm tin không mờ phai, của gốc nguồn, quê hương, Tổ quốc.
- Câu hỏi ôm ấp kết thúc bài thơ 'Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?': nỗi nhớ không nguôi và niềm mong chờ về bà của người cháu.
c. Đánh giá về nội dung, nghệ thuật:
- Nội dung:
- Ba khổ cuối thể hiện những suy tư sâu sắc của người cháu trưởng thành về bà và cuộc sống của bà.
- Xác nhận tình cảm chân thành mà người cháu dành cho bà của mình.
- Hình ảnh của bà và bếp lửa là biểu tượng cho quê hương, đất nước.
- Nghệ thuật:
- Thể hiện hình tượng bếp lửa qua giọng điệu thơ chân thành và sâu lắng.
- Thể thơ tám chữ tự do kết hợp với nhịp điệu thơ linh hoạt đã miêu tả hình ảnh bếp lửa một cách rất thành công.
- Ngôn ngữ trong thơ tươi sáng, chân thành, mộc mạc như tâm trạng của nhà thơ đối với bà của mình.
1. Tóm tắt:
- Nhấn mạnh giá trị của bài thơ và hình thức thơ.
Dàn ý thứ hai
II. Giới thiệu
- Bằng Việt thuộc thế hệ các nhà thơ nổi tiếng trong thời kỳ chiến đấu chống lại Mỹ. Tác phẩm của ông thể hiện sự tươi trẻ, mềm mại và khai thác những kỷ niệm và ước mơ tuổi trẻ.
- Bài thơ “Bếp lửa” được viết vào năm 1963 khi tác giả đang du học tại Liên Xô.
- Trình bày đoạn trích: Ba khổ thơ cuối cùng thể hiện những suy tư sâu sắc về cuộc sống của bà và hình ảnh của bếp lửa, cùng với niềm nhớ mãi không phai về người bà của cháu xa quê.
II. Phần chính
1. Những suy tư sâu sắc về cuộc đời của bà và hình tượng bếp lửa
- Từ những kí ức, hình ảnh của bếp lửa luôn kết hợp với hình ảnh của người bà.
- Hình ảnh của bếp lửa được tập trung trong hình ảnh của ngọn lửa: ngọn lửa của tình yêu thương, sự hy sinh luôn sẵn lòng trong lòng bà để tỏa sáng hy vọng, ý chí.
“Một ngọn lửa trong lòng bà luôn sẵn lòng
Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững vàng”
- Điều kỳ diệu của 'một ngọn lửa' nhấn mạnh tình thương ấm áp mà bà dành cho cháu, người bà truyền tải những điều tốt đẹp và thiện lương cho cháu.
=> Hình ảnh của người bà trong trái tim cháu là người thắp lửa, giữ lửa và lan tỏa lửa, truyền đạt niềm tin và sức sống cho thế hệ sau này.
- Sự tận tâm và hy sinh của bà được thể hiện: “Cuộc đời bà đầy gian truân, vất vả, 'mấy nắng mưa'”: sự suy ngẫm của cháu về cuộc đời của bà.
- Cuộc đời của bà trải qua nhiều khó khăn, gian khổ, nhưng bà vẫn kiên cường vượt qua mọi khó khăn như mưa nắng không bao giờ ngừng.
- Từ 'nhóm' được lặp lại bốn lần: người bà đã làm cho tình thương, ký ức và giá trị sống tốt đẹp bùng cháy trong trái tim của người cháu.
- Hình ảnh của bếp lửa trở thành hình ảnh của ngọn lửa chứa đựng niềm tin, hy vọng của bà: Người cháu như phát hiện ra điều kỳ diệu giữa cuộc sống hàng ngày “Thật là kì diệu và trang nghiêm - bếp lửa”: cháu cảm nhận được tình thương và sự hi sinh của bà.
2. Hồi ức về người bà mãi mãi không phai nhạt
- Khi trưởng thành và xa quê, đứa cháu vẫn cảm nhận được tình thương vô tận của người bà, khiến trái tim ấm áp.
- Kết thúc bài thơ, tác giả tự hỏi “Sớm mai này bà sẽ nhóm bếp lên chứ?”: Niềm tin và nỗi nhớ vẫn mãi trong lòng người cháu.
=> Tác giả đã thành công trong việc sáng tạo ra một biểu tượng ý nghĩa thực tế và biểu tượng: Bếp lửa.
- Sự kết hợp giữa miêu tả, biểu cảm, và hồi tưởng phản ánh đúng tình cảm của đứa cháu đối với người bà.
- Bài thơ chứa trong mình những triết lý, ý nghĩa sâu sắc: những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ luôn có sức mạnh lan tỏa, động viên con người trên cuộc hành trình của cuộc đời, tình yêu và lòng biết ơn thể hiện rõ ràng tình yêu và lòng trung thành với quê hương.
III. Phần kết
- Ba khổ cuối của bài thơ “Bếp lửa” chứa đựng một triết lý sâu sắc: về hình ảnh của người bà như một biểu tượng truyền thống, làm nền móng vững chắc giúp con người tiến bước mạnh mẽ trên hành trình dài của cuộc sống và tương lai.
- Tình thương gia đình là nền tảng vững chắc để xây dựng tình yêu và lòng trung thành với quê hương và đất nước.
Dàn ý thứ ba
1. Mở đầu:
- Thông tin về tác giả Bằng Việt và bài thơ 'Bếp lửa' được giới thiệu.
- Đưa vào phần suy ngẫm về ba khổ thơ cuối cùng của tác phẩm: Những suy tư về người bà, về bếp lửa và nỗi nhớ sâu sắc của đứa cháu xa xứ.
2. Nội dung chính:
a, Khổ thứ 5 + 6: Những suy tư sâu sắc về cuộc đời của bà:
* Hình ảnh của 'bếp lửa', 'ngọn lửa', 'nhóm bếp' được lặp lại nhiều lần:
- Bếp lửa được nhóm lại không chỉ bằng cách sử dụng nhiên liệu mà còn bằng tình thương mà bà 'ủ sẵn'.
- Từ ngữ 'Một ngọn lửa':
- Nhấn mạnh sức mạnh sống mãnh liệt, bền bỉ.
- Sự kiên nhẫn của tình thương giữa hai thế hệ bà cháu.
- Chứa đựng sức sống mạnh mẽ của bà trong những năm tháng khốn khó của cuộc chiến tranh.
* Cuộc đời đơn giản của bà:
- Hình ảnh của 'nắng mưa' được lặp lại + từ ngữ 'lận đận': Những nỗ lực không ngừng của cuộc đời bà.
- Quãng thời gian dài, tuần hoàn, lặp lại: 'Rồi sớm rồi chiều', 'Đã bao năm, đến tận lúc này'.
- Những thói quen mà bà duy trì: 'dậy sớm', 'nhóm bếp'.
Từ 'nhóm' và cách sắp xếp:
- 'bếp lửa ấm áp, nồng đậm': Hình ảnh được lặp lại từ khổ đầu, thể hiện sự quan tâm, chu đáo của bà.
- 'niềm yêu thương, đồ ăn ngọt ngào, nồi cơm mới ấm': Tình thương đơn giản, sự chia sẻ chân thành.
- 'và cả những cảm xúc thuở bé': Bà thức tỉnh trong cháu những phẩm chất tốt đẹp.
- Câu thơ thốt lên: 'Thật là kỳ diệu và thánh thiêng - bếp lửa!': Sự xúc động được bày tỏ thành lời.
=> Bà là người nhóm lửa, giữ lửa và truyền lửa.
b, Khổ thứ 7: Nỗi nhớ về bà, về bếp lửa của đứa cháu ở nơi xa:
- Bây giờ, đứa cháu đã trưởng thành, đi xa, khám phá ra những điều mới lạ hơn:
- Điều bí ẩn từ 'trăm'.
- Phương tiện sắp xếp: 'ngọn khói trăm tàu', 'lửa trăm nhà', 'niềm vui trăm ngả'.
- Nỗi nhớ sâu sắc về bà, về bếp lửa:
- Nỗi nhớ về ngọn lửa: Biểu tượng của tuổi thơ êm đềm bên bà.
- Câu hỏi lặng lẽ: 'Sớm mai này bà sẽ nhóm bếp lên chứ?...': Nỗi nhớ không phai, lòng khao khát nhớ về bà, về quê hương.
=> Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại làm nổi bật thêm nỗi nhớ sâu đậm của người cháu, thể hiện tình cảm chân thành dành cho bà.
3. Phần kết
- Khẳng định lại giá trị nội dung và nghệ thuật của 3 khổ cuối bài thơ 'Bếp lửa'.
- Mở rộng ý nghĩa.
Dàn ý thứ tư
1. Mở đầu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Bằng Việt và bài thơ Bếp lửa
- Giới thiệu nội dung của 3 khổ thơ cuối cùng trong bài thơ
2. Phần thân bài
* Tổng quan về bối cảnh sáng tác và vị trí của đoạn thơ
- Bài thơ Bếp lửa được sáng tác vào năm 1963 khi tác giả đang là sinh viên du học tại Liên Xô.
- Vị trí của đoạn thơ: Nằm ở khổ thứ 5, 6 và 7 của bài thơ.
* Nhận định về vẻ đẹp của đoạn thơ
- Khổ thứ 5: Suy ngẫm về cuộc đời của bà
- Hình ảnh của bếp lửa được tạo ra thông qua hình ảnh của ngọn lửa
- Điệp ngữ “một ngọn lửa”
-> Với người cháu, bà là người mang đến lửa cho cuộc sống của họ cũng như cho thế hệ trẻ trong tương lai.
- Khổ thứ 6: Sự kiên nhẫn, hy sinh của bà
- “Cuộc đời bà trải qua bao nhiêu nắng mưa”: sự đau lòng của người cháu đối với bà
- Đời bà như một cuộc phiêu lưu, mãi mãi không thoát ra khỏi những khó khăn, lo lắng
- Điệp từ nhóm cùng với câu thơ bi thương
-> Người cháu hiểu rõ được tình yêu cao cả và thiêng liêng của bà
-> Hình ảnh của bếp lửa trở thành biểu tượng của tình thương
- Khổ thứ 7: Nỗi nhớ mãnh liệt về bà
- Khi đi xa, người cháu vẫn luôn nhớ về hình ảnh của bếp lửa cũng như người bà
- Nỗi nhớ và niềm tin luôn hiện hữu mạnh mẽ trong lòng người cháu qua một câu hỏi tự hỏi
- Nghệ thuật và cách thể hiện
- Tạo ra hình ảnh mang tính biểu tượng: bếp lửa
- Kết hợp mô tả, biểu cảm, và cả chia sẻ cá nhân
3. Tổng kết
- Tóm tắt lại nội dung của ba khổ cuối
Phân tích ba khổ cuối của bài thơ Bếp lửa
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một trong những tác phẩm đáng chú ý nhất về tình cảm bà cháu, sự gắn kết và tình yêu thương giản dị. Đặc biệt, trong ba khổ cuối, tác giả đã thành công trong việc tái hiện hình ảnh người bà đáng kính, tối giản. Qua đó, thể hiện lòng biết ơn và tình yêu sâu đậm của đứa cháu dành cho người bà ở xa.
Bước qua những kí ức đau thương về tuổi thơ cực khổ, nhân vật trữ tình bắt đầu ngâm ngợi về người bà đáng kính. Đứa cháu nhỏ ngày xưa giờ đây hồi tưởng về bếp lửa thân thương:
'Rồi sớm rồi chiều, bếp lửa bà sẽ sáng lên
Một ngọn lửa, lòng bà luôn đong đầy
Một ngọn lửa chứa niềm tin bền vững'
Hình ảnh bếp lửa lại hiện hữu, kết nối với ký ức về bà. Điệp từ 'rồi sớm rồi chiều' diễn đạt về thời gian tuần hoàn, lặp lại. Bà nhóm lửa bằng cả tình yêu thương, sự chăm sóc, bằng 'niềm tin bền vững'. Cụm từ 'một ngọn lửa' được nhấn mạnh hai lần như tượng trưng cho sức sống mạnh mẽ, bền bỉ, cũng như tình thân ái bền vững giữa bà và cháu.
Từ đó, người cháu nhớ lại cuộc đời tươi đẹp của bà:
'Cuộc đời bà biết bao nắng mưa
Mấy chục năm trôi qua, đến tận bây giờ
Bà vẫn dậy sớm như thường'
Hình ảnh 'nắng mưa' một lần nữa hiện hữu như làm nổi bật những cảm xúc, những nỗi đau của cuộc sống bà. Những năm 'khó khăn', 'chiến tranh',... cảm xúc 'lận đận', sóng gió không làm cho bà khuất phục. Câu thơ sử dụng kỹ thuật đảo ngữ như một lời than thở, bày tỏ lòng biết ơn cũng như lòng thương cảm cho cuộc đời của bà. Người phụ nữ kiên cường đó vẫn sớm hôm nhóm bếp, thắp lên ngọn lửa ấm áp suốt 'mấy chục năm' để làm cho tương lai của đứa cháu nhỏ trở nên tươi sáng:
'Bếp lửa ấm áp, tràn ngập tình thương'
Bếp lửa chứa đựng tình yêu thương, ấm áp
Bếp lửa sẵn sàng chia sẻ niềm vui
Bếp lửa là nơi nhóm nếm đắng cay ngọt bùi của cuộc sống'
Đôi bàn tay gầy guộc của bà làm việc nhóm bếp với tất cả tình yêu thương, sự quan tâm, âu yếm. Bà nhóm lửa để nấu ra những 'bữa ăn ngon', 'hạnh phúc' để nuôi cháu lớn. Nhưng không chỉ thế, trong đôi mắt của đứa cháu nhỏ, bà còn là người sẻ chia. Từ ghép 'chia sẻ niềm vui' đã thể hiện được sự hạnh phúc của sự đoàn kết. Ngọn lửa sáng lên đã làm cho không gian ấm áp hơn, chiếu sáng cả những 'nỗi lòng nhỏ bé', những ước mơ trong tim đứa cháu. Và khi cảm xúc trào dâng, nhân vật trữ tình đã phải thốt lên:
'Ôi kỳ lạ và ý nghĩa - bếp lửa!'
Hình ảnh bếp lửa giản dị, gần gũi, thân thuộc với mọi gia đình ở làng quê Việt Nam. Nhưng nó vẫn mang một vẻ 'kỳ lạ'. Chỉ là chiếc bếp lửa thôi nhưng lại có thể đánh thức trong tâm hồn những cảm xúc, nhớ nhung, hồi tưởng. Chính vì thế mà hình ảnh bếp lửa mới trở nên 'ý nghĩa'. Ý nghĩa đó liên quan đến kỷ niệm về người bà đáng kính, trở thành một phần không thể tách rời trong tâm trí đứa cháu nhỏ xưa kia.
Đứa cháu giờ đã trưởng thành, đã đi khắp nơi, trải qua nhiều trải nghiệm hơn. Nhưng trong lòng vẫn mãi nhớ về bà, về quê hương thân thương:
'Giờ cháu đã đi xa. Có khói bốn phía trăm nhà
Có lửa ấm áp, niềm vui ngập tràn
Nhưng lòng cháu vẫn bồi hồi, nhớ nhung:
- Bà ơi, sáng mai bà có nhóm bếp sớm chưa?...'
Một lần nữa, nhà thơ sử dụng điệp từ để tạo ra hình ảnh sống động. Chữ 'trăm' được lặp lại ba lần như để nhấn mạnh sự rộng lớn của thế giới. Nhưng càng đi, đứa cháu nhớ bà nhiều hơn. Hình ảnh người bà vẫn hiện hữu trong tâm trí nhà thơ. Câu hỏi cuối bài như một lời thăm hỏi đầy xúc động. Dù thấy 'lửa trăm nhà' nhưng chỉ có bếp lửa ấm áp bên bà mới mãi trong lòng người cháu. Sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại càng làm sâu sắc nỗi nhớ của người cháu.
Tóm lại, qua ba khổ thơ cuối, Bằng Việt đã thành công tái hiện hình ảnh người bà tận tình, những gì bà đã trải qua. Bằng hình ảnh bếp lửa, nhà thơ đã thể hiện tình yêu và nỗi nhớ sâu sắc với bà, với quê hương. Thông qua đó, tạo nên sự đồng cảm và suy tư về gia đình, cuộc sống.
Phân tích ba khổ thơ cuối của Bài thơ Bếp lửa
Bằng Việt là một nhà thơ lớn trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Bài thơ 'Bếp lửa' của ông được viết vào năm 1963 khi ông đang là sinh viên Luật ở nước ngoài. Đây là lời của một người cháu lớn, xúc động khi nhớ về người bà của mình. Ba khổ cuối của bài thơ này thể hiện sâu sắc suy tư về cuộc đời và tình cảm của người cháu dành cho bà.
Trong những khổ thơ đầu tiên, người cháu nhớ về hình ảnh bếp lửa và người bà của mình. Hình ảnh của người bà tần tảo luôn gắn liền với bếp lửa, với tuổi thơ của người cháu. Sau những kỷ niệm đó là những suy tư sâu sắc về người bà và cuộc đời của bà.
'Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng'
Hình ảnh 'bếp lửa', 'ngọn lửa' trong bài thơ mang nhiều ý nghĩa trừu tượng và khái quát. Bếp lửa mà người bà luôn thắp sáng mỗi sáng và chiều không chỉ đơn giản là một nơi nấu ăn bằng củi và rơm mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và niềm tin mạnh mẽ của người bà. 'Một ngọn lửa' được lặp lại liên tục để nhấn mạnh sức mạnh và sự bất tử của ngọn lửa, cũng như tình yêu thương và hy vọng mà người bà truyền cho người cháu.
Từ những suy tư đó, nhà thơ càng hiểu sâu hơn về người bà của mình, hiểu được những phẩm chất cao quý của bà: sự tận tâm, hy sinh và lòng nhân ái.
'Suy ngẫm cuộc đời bà qua bao nắng mưa
Đã bao nhiêu năm, từ ngày xưa đến giờ
Bà vẫn dậy sớm, nhóm lửa ấm nồng
Nhóm tình thương, với khoai sắn ngọt bùi
Nhóm xôi gạo mới, cùng chia sẻ niềm vui
Nhóm cả những tâm tình tuổi thơ
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa!'
Từ lời 'suy ngẫm' cùng cụm từ 'biết mấy nắng mưa' đã khơi gợi sự tưởng nhớ về cuộc đời đầy gian truân, vất vả của người bà. Dù trải qua nhiều khó khăn, nhưng bà vẫn giữ lấy những phẩm chất cao quý. Điều 'nhóm' được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh sự quan trọng của việc 'nhóm lửa' hàng ngày của bà. Bằng cách 'nhóm lửa', bà không chỉ làm nấu những bữa cơm ngon lành mà còn là cách thể hiện tình yêu thương và sự chia sẻ với gia đình và hàng xóm. Hành động này đã để lại dấu ấn sâu trong tâm trí của người cháu, khiến mỗi khi nghĩ đến 'bếp lửa', ký ức tuổi thơ trỗi dậy, kèm theo tình yêu với quê hương và gốc rễ.
Khi nhớ về những kỉ niệm về bà bên 'bếp lửa', nhà thơ đã bày tỏ sự kính trọng và xúc động trong một câu thơ:
'Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa'
Từ 'ôi' ở đầu câu cùng với sự đảo ngữ đã thể hiện sự ngạc nhiên và sự phát hiện mới của nhà thơ về sự đẹp đẽ, bình dị của cuộc sống. Hình ảnh người bà đan xen với bếp lửa đã trở thành một, luôn sáng rực và thiêng liêng trong lòng người cháu.
Khổ cuối của bài thơ kết thúc với tình cảm sâu lắng mà người cháu đi xa dành cho người bà thân yêu của mình:
'Giờ cháu đã rời xa. Bao khói trăm ngả
Bao lửa trăm nhà. Bao niềm vui trăm tàu
Nhưng chẳng bao giờ quên nhắc nhở:
Sáng mai này bà nhóm bếp lên chưa?...'
Khi sáng tác bài thơ này, nhà thơ đang ở một đất nước xa xôi và lạnh lẽo, điều này làm cho lời bộc bạch của ông trở nên càng thêm chân thành và xúc động. Ở đất nước xa xôi này, mọi thứ đều hiện đại và mới mẻ 'có khói trăm ngả, có lửa trăm nhà, có niềm vui trăm tàu', nhưng trong tâm trí của người cháu xa quê vẫn luôn khắc sâu hình ảnh của người bà, của 'bếp lửa lung linh trong sương sớm'. Nhà thơ đã tạo ra một sự tương phản rõ rệt giữa sự hiện đại của thời đại và cuộc sống bình yên của quá khứ. Dù ở bất kỳ thời điểm nào, ngọn lửa của người bà vẫn luôn sáng cháy mỗi sáng và mỗi chiều, luôn âm ỉ trong trái tim của người cháu. Ngọn lửa đó là biểu tượng của tuổi thơ, của người bà, của sự sống, tình yêu thương và niềm tin vững vàng. Nhớ về bà cũng là nhớ về cội nguồn, nhớ về quê hương, Tổ quốc yêu dấu, nơi bà và bếp lửa vẫn luôn sống mãi. Kết thúc bài thơ là một câu hỏi nhẹ nhàng 'Sáng mai này bà nhóm bếp lên chưa?' thể hiện nỗi nhớ nhung bất tận của người cháu và niềm hy vọng không nguôi khi nhớ về tuổi thơ, về gia đình, về bà và về quê hương.
Thực hiện thông qua hình tượng của bếp lửa cùng với một giọng điệu cảm động và chân thành; dùng thơ tám chữ tự do kết hợp với nhịp điệu linh hoạt đã làm cho hình ảnh của bếp lửa chạm vào tâm trí của người đọc, rất sâu sắc và ấm áp. Ngôn từ trong bài thơ rất giản dị, gần gũi, mộc mạc như chính tình cảm chân thành mà nhà thơ dành cho người bà của mình.
Qua ba khổ cuối của bài thơ Bếp lửa, nhà thơ Bằng Việt đã cho chúng ta thấy được suy tư của một người cháu về người bà của mình cũng như cuộc sống bình dị của bà. Đồng thời, chúng ta cũng cảm nhận được tình cảm chân thành, tha thiết mà người cháu luôn dành cho người bà yêu dấu của mình. Hình ảnh của người bà kết hợp với bếp lửa chính là biểu tượng của tuổi thơ, của quê hương, của đất nước.
Phân tích ba khổ cuối của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 1
Trong cuộc sống, mỗi người đều có gia đình và những kỷ niệm ấm áp bên họ. Tác giả Bằng Việt cũng vậy, ông có thời gian hạnh phúc bên người bà thân thương của mình. Hình ảnh đặc biệt trong tâm trí ông là chiếc bếp lửa và ngọn lửa của tình thương từ bà. Bài thơ Bếp lửa là biểu hiện của tình cảm sâu đậm giữa hai bà cháu. Ba khổ cuối của bài thơ diễn tả chi tiết sự chiêm nghiệm và tình cảm của cháu dành cho bà - ngọn lửa sáng rực trong lòng cháu.
Nhà thơ Bằng Việt là một trong những nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ Bếp lửa được ông viết năm 1963 khi ông mới 19 tuổi và đang du học ở Liên Xô. Những dòng thơ trong khổ 5, 6 và 7 thể hiện lòng kính trọng và biết ơn của người cháu dành cho bà và cả gia đình, quê hương, đất nước.
Sau khi mô tả hình ảnh của bếp lửa, người cháu suy ngẫm về cuộc đời của bà thông qua hình ảnh này:
Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng...
Hình ảnh bếp lửa và ngọn lửa đã trở thành biểu tượng mạnh mẽ cho tình yêu thương giữa hai bà cháu. Tác giả cảm nhận được sự vất vả của người bà mỗi ngày khi nhóm bếp lửa. Bà luôn hy sinh cho con cháu và người thân. Từ ngữ 'một ngọn lửa' là sáng tạo nghệ thuật của tác giả, nhấn mạnh sức sống và ý nghĩa của tình thương mà người bà dành cho cháu. Ngọn lửa là biểu tượng của tinh thần và ý chí sống phi thường của người bà, là nguồn động viên cho tương lai của con cháu.
Từ những suy ngẫm về người bà trong cuộc sống, tác giả tiếp tục khẳng định những phẩm chất cao quý của bà.
Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ
Ôi kì lạ và thiêng liêng - bếp lửa!
Cuộc đời của bà đã trải qua nhiều khó khăn, gian khổ, nhưng bà vẫn sáng lên với những phẩm chất đáng quý của người phụ nữ Việt Nam. Từ ngữ 'nhóm' nhấn mạnh những hi sinh và hình ảnh tuyệt vời của bà. Bà là người nhóm lửa và giữ cho ngọn lửa luôn tỏa sáng trong mọi hoàn cảnh. Bà đã nhóm lên sự sống và tình thương dành cho mọi người. Bếp lửa trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết. Từ cảm thán 'Ôi' và nghệ thuật đảo ngữ thể hiện sự ngạc nhiên, ngỡ ngàng khi phát hiện ra điều kì diệu giữa cuộc sống đời thường. Bếp lửa và bà hóa thân thành một, luôn rực cháy, bất tử trong lòng người cháu.
Dù tác giả đã sống xa quê, rời xa vòng tay người bà, hình ảnh của bà vẫn mãi là một dấu ấn không phai. Tình cảm ấy đã trở thành bất tử trong tâm hồn tác giả.
Giờ cháu đã ra đi xa.
Có khói bốn phương bay,
Có lửa rực trăm nhà, niềm vui khắp phương trời,
Nhưng lòng cháu vẫn không ngừng nhớ nhung:
- Sớm mai này, bà có nhóm bếp chưa?..
Dù tác giả đã thực hiện ước nguyện của bà, đã thành công, sống có ý nghĩa. Nhưng lòng tác giả luôn hướng về gốc rễ, nơi nuôi dưỡng. Có thể tác giả mãi mãi không quên hình ảnh cái bếp lửa bà đã nhóm và tình thương rộng lớn của bà. Tác giả luôn tự hỏi trong lòng: bà bây giờ ra sao? Có khỏe mạnh không? bà đã nhóm bếp chưa? Bài thơ kết thúc bằng câu hỏi tự hỏi thể hiện nỗi nhớ của người cháu với gia đình, quê hương.
Tác giả đã sáng tạo sử dụng hình ảnh bếp lửa và ngọn lửa để tượng trưng cho tình yêu vô bờ bến của bà dành cho người cháu. Ngoài ra, việc linh hoạt sử dụng tự sự, mô tả và biểu cảm càng làm cho bài thơ trở nên đầy cảm xúc và thể hiện sự chân thành của tác giả một cách rõ ràng hơn.
Tóm lại, qua đoạn thơ này, ta hiểu hơn về hình ảnh của người bà và những phẩm chất cao quý của phụ nữ Việt Nam. Bà luôn là tượng đài đẹp nhất trong lòng người cháu.
Phân tích 3 khổ cuối bài Bếp lửa - Mẫu 2
Bằng Việt là một trong những nhà văn trẻ được đào tạo và phát triển trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ của Bằng Việt tươi mới, mượt mà, đầy cảm xúc, thường khai thác những ký ức, những kỉ niệm từ thời thơ ấu và gợi lên những ước mơ của tuổi trẻ. Bài thơ đầu tiên nổi bật của Bằng Việt là 'Bếp lửa' (1963). Đó là một bài thơ về tình cảm gia đình, tình yêu quê hương. Sau khi được xuất bản, tác phẩm này được độc giả đón nhận, góp phần làm nên tên tuổi của Bằng Việt là một trong những nhà thơ chân thành và đầy cảm xúc. Đặc biệt, ba khổ thơ cuối cùng của bài thơ đã nâng bếp lửa lên làm biểu tượng, là nền tảng vững chắc cho tương lai của đứa cháu nhỏ ngày nào.
Các khổ thơ đầu tiên của bài 'Bếp lửa' tái hiện hình ảnh bếp lửa, là nguồn cảm hứng cho những kí ức về bà, những kỷ niệm từ thời thơ ấu sống bên bà và hình ảnh của bếp lửa trong quá trình lớn lên. Trong những ngày khó khăn đó, bà vẫn giữ vững hy vọng, niềm tin mãnh liệt vào kháng chiến:
'Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn trữ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin kiên cường…'
Trong hoàn cảnh đầy đau thương, mất mát, bà vẫn nhóm lửa. Bếp lửa ấm áp, nhẫn nại của bà tương phản hoàn toàn với ngọn lửa hung ác của bọn giặc. Bếp lửa ấm áp của bà không chỉ là nơi nấu ăn thông thường mà còn là biểu tượng của tình thương, niềm tin trong sáng. 'Bếp lửa' của bà không chỉ là bếp lửa thông thường nữa mà còn là ngọn lửa của tình thương, ngọn lửa sống mãi trong tâm hồn của đứa cháu thơ. Đó là tình yêu của bà, tình thương vô bờ dành cho cháu và những người thân yêu. Từ 'bếp lửa' của tình yêu gia đình và quê hương giờ đã trở thành hình ảnh 'ngọn lửa' mang giá trị biểu tượng.
'Bếp lửa' của bà không chỉ là một bếp lửa thông thường nữa mà nó còn mang trong mình ngọn lửa của tình thương, ngọn lửa sống mãi trong tâm hồn của đứa cháu thơ. Đó là tình yêu của bà, tình thương vô bờ dành cho cháu và những người thân yêu. Từ 'bếp lửa' của tình yêu gia đình và quê hương giờ đã trở thành hình ảnh 'ngọn lửa' mang giá trị biểu tượng.
'Ngọn lửa' - biểu tượng cho sự sống, hy vọng và niềm tin mãnh liệt của bà vào cuộc kháng chiến, vào một tương lai hòa bình và tươi sáng, nơi mà đất nước độc lập, gia đình sum họp. Ngọn lửa ấm áp như tình thương của bà dành cho cháu, soi sáng quãng đường mà cháu đi. Đây cũng là hình ảnh tóm tắt, truyền đạt tinh thần của cả bài thơ.
Hình ảnh của người bà hiện ra một cách mộc mạc nhưng rực rỡ, một người bà kiên cường, bền bỉ, chăm sóc và giàu nghị lực, với tấm lòng hy sinh cao cả. Đó chính là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam, người mẹ Việt Nam trong những cuộc chiến tranh khốc liệt, vừa anh hùng, vừa nhân hậu và dũng cảm. Ba câu thơ cuối như một điểm nhấn, một thông điệp không thể quên trong bản tình ca: tình bà là thiêng liêng và cao quý.
Hồi ức vẫn hiện về, và trong tâm trí của nhà thơ, những dòng suy ngẫm sâu xa bất ngờ trỗi dậy:
'Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm trôi qua, từ xưa đến nay
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm'
Cảm xúc của 'biết mấy nắng mưa' được lặp lại, tương tự như ở khổ thơ đầu tiên của bài thơ:
'Cháu thương bà biết bao nắng mưa đã qua'
Có lẽ đó là cách để nhấn mạnh, làm rõ những khó khăn, gian khổ mà cuộc đời bà phải đối mặt? Cuộc sống của người bà được tóm gọn trong hai từ 'lận đận'. Bao nhiêu cơn mưa nắng, khó khăn, gian truân, 'biết bao nắng mưa', bà đã âm thầm chịu đựng để dành tình yêu và sự quan tâm cho con cháu.
Đã mấy chục năm trôi qua, chiến tranh có lẽ đã qua, nhưng gian khổ vẫn còn mãi, và bà vẫn 'giữ thói quen dậy sớm'. Cuộc đời bà vẫn cứ là một chuỗi gian khổ, vất vả, như là không bao giờ có điểm dừng. Bà là người thức khuya dậy sớm, gánh chịu nhiều khó nhọc nhất trong nhà, nhưng bà cũng là người mang đến ánh sáng cho gia đình bằng tình yêu thương:
'Nhóm bếp lửa ấp ủ tình yêu nồng đậm
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chia niềm vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ'
Từ 'nhóm' được lặp lại nhiều lần trong khổ thơ như một lời khẳng định: bà chính là người mang đến cho cháu ngọn lửa của tình yêu thương, của sự hy sinh. Khi nhóm lên 'lửa ấp ủ tình yêu nồng đậm', bà đã dạy cho cháu biết yêu thương những người thân yêu. Nhóm tình quê 'khoai sắn ngọt bùi', bà dạy cháu biết yêu quê hương, yêu đất nước. Còn khi 'nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chia niềm vui', bà dạy cháu phải mở lòng với mọi người xung quanh.
Bên cạnh đó, bà cũng nhắc nhở cháu rằng không bao giờ được quên những năm tháng đầy nghĩa tình, những tháng ngày khó khăn mà hai bà cháu đã cùng trải qua. Không chỉ để ngọn lửa ấm nồng đó cháy mãi trong lòng mọi người. Người bà kỳ diệu ấy đã thức tỉnh, khơi dậy, giáo dục và nuôi dưỡng cho người cháu về cả thể xác lẫn tâm hồn, về ước mơ và lẽ sống của “tâm hồn tuổi nhỏ”.
“Bếp lửa” của bà đầy khó khăn, gian khổ, vất vả. Bà đã dùng bếp lửa ấy nuôi cháu lớn lên. Nhưng giờ đây, cháu đã đi du học đến xa xôi Nga, xa bà, xa quê hương, xa Tổ quốc. Cuộc sống của cháu giống như một câu chuyện cổ tích. Và ở đó, bà là một bà tiên hiền hậu, luôn ủng hộ từng bước đi của cháu. Cháu đã trưởng thành từ bếp lửa của bà. Từ cuộc sống khó khăn, bà đã gieo mầm ước mơ cho cháu đi du học ở nơi xa xôi. Tất cả những gì cháu có hôm nay đều nhờ ngọn lửa trong bà, ngọn lửa ấy đã động cánh cho cháu tự tin bước vào cuộc sống.
Đứa cháu không thể trưởng thành, hoặc ít nhất là không thể trưởng thành tâm hồn nếu không được nuôi dưỡng bởi ngọn lửa, bởi tấm lòng của người bà đầy yêu thương. Người bà có một sức mạnh kỳ diệu từ trái tim, đã thức tỉnh trong tâm hồn đứa cháu biết đến những tình cảm cao quý, góp cánh cho ước mơ bay cao, bay xa để mai này cháu trưởng thành.
Âm điệu của câu thơ lan tỏa như lửa ấm, hoặc có thể là cảm xúc đang dâng trào trong trái tim khiến nhà thơ không thể nào kiềm chế được:
'Ôi kì diệu và thiêng liêng - bếp lửa!'
Câu thơ chỉ có tám từ nhưng chứa đựng toàn bộ tâm trạng và cảm xúc của tác giả dành cho hình ảnh bếp lửa kết nối mật thiết với “người bà - người giữ lửa”, nhóm lửa, truyền lửa, người xây dựng nên kí ức tuổi thơ cho cháu. Bà và bếp lửa trở thành một phần tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống của tác giả dù lúc này, hai bà cháu đã phải chia xa nhau.
Dù bây giờ, không thể ở gần bà, gần quê hương nhưng tâm hồn của người cháu luôn hướng về mảnh đất chôn nhau, nơi có người bà yên bình, cô đơn:
“Giờ cháu đã đi xa. Có khói từng góc nhà
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhớ:
- Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?...”
Bao năm dài trôi qua. Đứa cháu năm xưa đã trưởng thành, nhờ bà và tình yêu thương của bà, đã bay xa tới những nơi xa xôi, rộng lớn; đến những cuộc sống phong phú, với nhiều niềm vui, hạnh phúc ở mọi nơi, mọi lúc. Thế nhưng, cháu vẫn không ngừng nhớ bà, không quên ngọn lửa của bà. Câu hỏi nhỏ như một cuộc trò chuyện tự hỏi, một lời nói một mình:
“- Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?...”
Kết thúc bài thơ một cách tinh tế, sâu sắc, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc. Người cháu đang nhắc nhở mình rằng luôn phải ghi nhớ về “Bếp lửa” ấm áp của quê hương, nhớ về bà, điểm tựa vững chắc cho chúng cháu khi ở xa nhà. “Bếp lửa” không chỉ là hiện thực mà còn là biểu tượng của tình thương, niềm tin, gốc rễ gia đình và quê hương, sức sống kiên cường của con người.
Bài thơ kết thúc bằng một dấu chấm lửng đặc biệt. Dấu câu này như mở ra một bài học quan trọng: sống trung thành, nhân ái; biết ơn và đối xử ân cần với gia đình, hàng xóm, quê hương và nguồn gốc.
Từ tình cảm bà cháu, bài thơ lan tỏa ra tình yêu đối với quê hương, yêu Tổ quốc. Và hình ảnh “bếp lửa” không chỉ là kỷ niệm ấm lòng mà còn là niềm tin thần diệu, sâu sắc, ấn đậm vào tâm trí tác giả; là nguồn động viên cho người cháu khi bước vào cuộc sống mới, mơ ước vươn xa tới những chặng đường mới...
Phân tích ba khổ thơ cuối của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 3
“Bếp lửa” là một bài thơ hay về tình cảm bà cháu. Ba khổ thơ cuối cùng đã để lại ấn tượng sâu sắc:
“Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Một lần nữa qua lời thơ của tác giả, ta lại cảm nhận được sự khó khăn của người bà khi ngày ngày, sớm chiều bếp lửa nhen. Tại sao bà có thể nhẫn nại hy sinh đến như vậy? Do trong lòng bà luôn chứa đựng một ngọn lửa niềm tin ủ sẵn. Ngọn lửa của niềm tin vào đất nước sẽ hòa bình, độc lập, cuộc sống sẽ được nâng cao, không còn đói nghèo, đất nước sẽ thống nhất, người thân và gia đình sẽ sum họp cùng bà lúc cuối đời. Là ngọn lửa của niềm tin rằng đứa cháu mình sau này sẽ trở thành người có ích, noi gương cha mẹ, nhận ra sự khó khăn của bà trong việc dạy dỗ cháu, từ đó quyết tâm học hỏi để xây dựng đất nước tươi đẹp hơn, giàu đẹp hơn. Bà luôn mong cháu sẽ cống hiến cho tổ quốc giống như Thanh Hải trong “Mùa xuân nho nhỏ”:
“Một mùa xuân nho nhỏ
Lặng lẽ dâng cho đời
Dù là tuổi hai mươi
Dù là khi tóc bạc”
Nếu bài thơ dừng lại ở đây, có thể xem là một áng thơ hay rồi. Nhưng cảm xúc của đứa cháu khi nhớ về bà, về quãng đời cùng bà và bếp lửa, về công lao dạy dỗ của bà, qua những vần thơ giản dị nhưng thấm đẫm, với những điều bài học và lời răn dạy được diễn đạt một cách sáng tạo. Nhưng đến đây, tâm trạng của tác giả vẫn chưa được xả hết. Vẫn còn những câu thơ lay động tâm hồn:
“Giờ cháu đã đi xa
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Những vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Dù cho tác giả đã hoàn thành nguyện ước của bà. Đã là một con người thành đạt, sống có ích cho xã hội. Đã sống trong một điều kiện đầy đủ tiện nghi “có lửa trăm nhà niềm vui trăm ngả”. Nhưng lòng tác giả vẫn luôn hướng về cội nguồn sinh dưỡng của mỗi con người. Bằng Việt sẽ mãi mãi không quên cái bếp lửa bà nhen, công lao dưỡng dục.
Bằng Việt đã vô cùng khéo léo sử dụng các biện pháp nghệ thuật đặc sắc, cách gieo vần, láy điệp từ và những hình ảnh có sức thuyết phục cao và những liên tưởng độc đáo tạo nên giá trị cho bài thơ. Ta cảm nhận được ở đây tám lòng biết ơn sâu nặng, nhớ nhung da diết, tâm chân tình của nhà thơ đối với người bà yêu dấu.
Đọc “Bếp lửa” thêm một lần nữa, chúng ta cảm thấy trong lòng lại trào dâng niềm cảm xúc. Bài thơ đã khơi dậy cho chúng ta một tình cảm cao đẹp đối với gia đình, quê hương và đất nước. Càng suy ngẫm, thấm từng lời thơ của bằng việt ta càng hiểu thế nào là nỗi nhớ quê hương.
Phân tích ba khổ cuối bài thơ Bếp lửa - Mẫu 4
Bằng Việt là nhà thơ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là “Bếp lửa”. Bài thơ đã gợi lại những kỉ niệm đầy xúc động về người bà cũng như tình bà cháu. Đồng thời tác giả còn thể hiện lòng kính, yêu trân trọng và biết ơn của người cháu đối với bà hay cũng chính là đối với quê hương, gia đình, đất nước. Đến với ba khổ thơ cuối, nhà thơ đã nói lên những suy ngẫm chiêm nghiệm về cuộc đời của bà cũng như hình tượng bếp lửa và nỗi nhớ khắc khoải, khôn nguôi về người bà của người cháu xa quê.
Bài thơ Bếp lửa được viết vào năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên học ngành Luật ở nước ngoài. Sau đó, nó được xuất bản trong tập thơ “Hương cây - Bếp lửa” (1968), là tập thơ đầu tiên của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ.
Hình ảnh bếp lửa luôn liên kết với những kỷ niệm được sống bên bà:
“Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng…”
Hình ảnh bếp lửa được tượng trưng trong “ngọn lửa”, đó là tình yêu thương mà bà dành cho cháu. Nhà thơ sử dụng biện pháp tu từ điệu ngữ “một ngọn lửa” kết hợp với các hình ảnh “lòng bà luôn ủ sẵn”, “ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng” để nhấn mạnh tình yêu thương ấm áp mà bà dành cho cháu. Bà là người thắp lửa, giữ lửa và truyền lửa cho cháu - thế hệ trẻ tương lai.
Cuộc đời bà giống như hàng ngàn phụ nữ Việt Nam khác, phải chịu nhiều gian khổ - “lận đận nắng mưa”. Suốt đời, bà cần cù làm lụng để lo cho con cái, cháu chắt:
“Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm,
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi,
Nhóm niềm xôi gạo mới, sẻ chung vui,
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ…
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!”
Bằng Việt một lần nữa lại vận dụng triệt để biện pháp tu từ điệp ngữ “nhóm” cùng với các hình ảnh mang ý nghĩa biểu tượng cao. Bà đã nhóm một “bếp lửa ấp iu nồng đượm” chứa đựng tình cảm ấm áp của bà. Bà còn nhóm cả “niềm yêu thương, khoai sắn ngọt bùi” - đó là bài học về lòng yêu thương, đồng cảm mà bà đã dạy cho cháu. Không chỉ vậy, bà còn nhóm “nồi xôi gạo mới sẻ chia chung vui” - bà muốn dạy cháu biết sẻ chia. Cuối cùng, bà đã nhóm dậy “những tâm tình tuổi nhỏ” có nghĩa là góp phần bồi đắp tâm hồn cháu. Từ hình ảnh bếp lửa được bà nhen nhóm mà dạy cho cháu biết bao bài học ý nghĩa trong cuộc sống. Câu thơ cuối vang lên: “Ôi kì lạ và thiêng liêng - bếp lửa”. Đó giống như một tiếng reo vui, người cháu như phát hiện ra điều kỳ diệu giữa cuộc sống đời thường. Đến bây giờ, khi nhớ về bà, cháu đã thấm nhuần được tình yêu thương và đức hi sinh của bà.
Đến khi trưởng thành, người cháu đã bộc lộ những nỗi niềm suy tư:
“Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu,
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả,
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
- Sớm mai này, bà nhóm bếp lên chưa?”
Dù khi lớn lên, người cháu có thể trải qua nhiều nơi, chứng kiến hình ảnh “khói trăm tàu”, “lửa trăm nhà” với niềm vui, say mê về cuộc sống hiện đại. Nhưng vẫn không quên những kỷ niệm khó khăn bên người bà với “bếp lửa” chứa đựng tình cảm vô bờ của bà. Kết thúc bài thơ là câu hỏi: “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?” bộc lộ một niềm tin dai dẳng, nỗi nhớ luôn thường trực trong lòng người cháu. Cũng là lời nhắc nhở bản thân phải ghi nhớ về những năm tháng được sống bên bà.
Vì vậy, ba đoạn thơ cuối của bài “Bếp lửa” chứa đựng những giá trị nhân văn sâu sắc. Tình cảm gia đình là nền tảng cho tình yêu quê hương, đất nước.
Phân tích ba đoạn cuối bài thơ Bếp lửa - Mẫu 5
“Bếp lửa” là một trong những bài thơ hay viết về tình cảm bà cháu. Đặc biệt là đến với ba đoạn thơ cuối cùng, Bằng Việt đã thể hiện được những suy nghĩ về cuộc đời của bà, cũng như nỗi nhớ dành cho bà.
Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác vào năm 1963, khi tác giả là sinh viên học ngành Luật ở nước ngoài. Khi được xuất bản, bài thơ được đưa vào tập thơ “Hương cây - Bếp lửa' (1968). Đây là tập thơ đầu tiên của Bằng Việt và Lưu Quang Vũ. Hình ảnh trung tâm của bài thơ là “bếp lửa” đã chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Qua đó truyền tải nhiều suy tư sâu sắc về tình cảm bà cháu - một tình cảm gia đình cũng rất thiêng liêng:
“Rồi sáng rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
Một ngọn lửa, lòng bà luôn tràn ngập,
Một ngọn lửa mang niềm tin bền vững…
Biết bao sóng gió cuộc đời đã qua
Đã trải qua bao nhiêu năm tháng
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Nhóm lửa bếp ấm tình yêu đậm đà,
Nhóm tình thương, cảm xúc đầy ấm áp,
Nhóm niềm vui chia sẻ, hạnh phúc sánh đôi,
Nhóm dậy cả những cảm xúc nhỏ nhặt…
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa!
Bây giờ cháu đã đi xa. Có khói bốc trăm phương,
Có lửa sáng trăm nhà, niềm vui vạn người,
Nhưng vẫn không bao giờ quên
- Sáng mai này, bà nhóm bếp lên chưa?”
Khi nhớ về bà, người cháu sẽ nhớ đến những năm tháng thơ ấu sống bên bà. Hình ảnh bếp lửa đã trở nên quen thuộc. Nhưng ở đây, tác giả không dùng “bếp lửa” mà lại dùng “ngọn lửa” nhằm thể hiện một dạng biểu tượng. “Ngọn lửa” chính là biến thể của “bếp lửa”. Khi sử dụng hình ảnh “ngọn lửa” sẽ có tính chung chung hơn. “Ngọn lửa” mang ý nghĩa biểu tượng cho tình yêu thương của bà, là kết quả của niềm tin mà bà truyền cho đứa cháu. Câu thơ “Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn” khẳng định rằng bà là người nuôi lửa, giữ lửa và truyền lửa cho thế hệ kế tiếp. Không chỉ thế, bà còn đem đến “Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng” nghĩa là mang lại niềm tin, hy vọng cho tương lai.
Người bà trong bài thơ, suốt cả cuộc đời đã làm việc vất vả vì con cháu. Điều này được thể hiện qua từ “nhóm” kết hợp với hình ảnh “bếp lửa ấm tình yêu đậm đà”, “tình thương, cảm xúc đầy ấm áp” - là bài học về lòng yêu thương, đồng cảm mà bà đã dạy cho cháu. Không chỉ thế, bà còn nhóm “niềm vui chia sẻ, hạnh phúc sánh đôi” - đó là sự sẻ chia mà bà đã giúp cháu nhận ra. Cuối cùng, bà còn giúp nhóm dậy “cảm xúc nhỏ nhặt” - bà đã giúp cháu trở nên trưởng thành trong tư duy, trong cách sống. Câu thơ “Ôi kỳ diệu và thiêng liêng - bếp lửa” như là một lời reo hạnh phúc. Cháu đã phát hiện ra một điều đặc biệt và thú vị. Đó là bếp lửa bấy lâu vẫn còn hiện diện trong trí nhớ của cháu, với những kỷ niệm thiêng liêng nhất.
Ngày nay, khi đã trưởng thành, cháu nhớ về bếp lửa, nhớ về bà để rồi thể hiện lòng biết ơn sâu sắc. Dù khi lớn lên, cháu đã có thể tự mình đi đến nhiều nơi. Cháu được chứng kiến rất nhiều thành tựu của xã hội đó là “khói bốc trăm phương”, “lửa sáng trăm nhà” - sự phấn khích, vui vẻ của cuộc sống hiện đại. Nhưng cháu vẫn sẽ không quên những kỷ niệm về một thời thơ ấu khó khăn mà ấm áp bên người bà yêu dấu. Câu hỏi nhẹ nhàng: “Sáng mai này, bà nhóm bếp lên chưa?” chứa đựng một niềm tin vững chắc về tương lai. Cháu hy vọng về tương lai - sẽ có một cuộc sống tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn. Nhưng tình cảm của cháu vẫn không bao giờ thay đổi.
Bài thơ “Bếp lửa” đã đưa ta trở lại những kí ức đáng nhớ về người bà và tình cảm bà cháu. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện lòng kính trọng và biết ơn sâu sắc của người cháu dành cho bà, cũng như dành cho quê hương, gia đình, đất nước.
Phân tích 3 khổ cuối bài thơ Bếp lửa - Mẫu 6
Trong cuộc đời, mỗi người đều có những kỷ niệm đẹp của tuổi thơ trong sáng. Những kỷ niệm đó là những điều quý giá nhất, là nguồn động viên phi thường giúp ta vượt qua những khó khăn trong cuộc sống. Bằng Việt cũng có một kỷ niệm đặc biệt, đó là những tháng ngày bên bà và bếp lửa thân thương. Tình cảm sâu đậm của hai bà cháu được thể hiện qua bài thơ “Bếp lửa” của ông.
Bài thơ “Bếp lửa” được ông viết vào năm 1963 khi ông mười chín tuổi và đang du học ở Liên Xô. Bài thơ đã tái hiện lại những kỷ niệm đáng nhớ về người bà và tình cảm bà cháu, đồng thời thể hiện lòng kính trọng và biết ơn sâu sắc của người cháu dành cho bà, gia đình, quê hương, đất nước. Hình ảnh bếp lửa đã làm dấy lên trong tâm trí tác giả những hồi ức về người bà.
Các khổ đầu của bài thơ “Bếp lửa” là hình ảnh bếp lửa đã thúc đẩy sự hồi tưởng về bà và những kỷ niệm tuổi thơ bên bà, là hình ảnh bà gắn liền với bếp lửa. Sau những khổ thơ tái hiện lại kỷ niệm tuổi thơ sống bên bà, người cháu tiếp tục suy ngẫm, nhìn nhận về cuộc đời của bà qua hình ảnh bếp lửa:
“Mỗi sớm, mỗi chiều, bếp lửa vẫn sáng tỏ
Ngọn lửa ấm, lòng bà luôn đong đầy
Ngọn lửa ấy, chứa niềm tin bền vững…”
Từ “bếp lửa”, bài thơ đã đưa ra hình ảnh của “ngọn lửa” với sự trừu tượng và tổng quát. “Bếp lửa” mà bà nuôi dưỡng hàng ngày không chỉ là ngọn lửa của vật chất tự nhiên, mà là biểu tượng cho tình thương và hy vọng không mờ nhạt, mạnh mẽ. Cụm từ “ngọn lửa” không chỉ nhấn mạnh sự sống mãnh liệt và bất diệt của ngọn lửa, mà còn là biểu hiện của tình yêu thương mà bà dành cho cháu. Ngọn lửa là biểu tượng của tinh thần, ý chí và nghị lực phi thường của bà. Bà không chỉ là người gìn giữ ngọn lửa mà còn là người truyền đạt ngọn lửa cho thế hệ sau.
Từ việc suy ngẫm về vai trò của người bà trong cuộc sống, tác giả khẳng định lại những phẩm chất cao quý của bà: sự kiên nhẫn, lòng hi sinh và lòng nhân ái:
“Nắng mưa đời, bà trải qua bao nhiêu gian khổ
Mấy chục năm trôi qua, đến bây giờ vẫn như thế
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Ngọn lửa trong bếp luôn ấm áp, yêu thương đong đầy
Bếp lửa là nơi sẻ chia niềm vui
Và cả những kỉ niệm tuổi thơ
Thật kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!”
Cụm từ “biết mấy nắng mưa” đề cập đến cuộc đời đầy gian khổ, nhưng vẫn toát lên những phẩm chất cao quý của người phụ nữ Việt Nam. Từ “nhóm” (xuất hiện bốn lần) mang nhiều ý nghĩa, thể hiện sự quý giá của công việc hàng ngày của bà: Bà không chỉ là người quản lý ngọn lửa mà còn là người truyền đạt ánh sáng và sự ấm áp trong gia đình. Cụm từ “ấm áp, yêu thương đong đầy” mô tả sự chăm sóc của bà và ngọn lửa luôn đượm than hồng nhờ vào sự khéo léo và quan tâm của bà. Bà không chỉ là người nhóm lửa mỗi sáng sớm mà còn là người chia sẻ niềm vui, sự sẻ chia và tâm tình của người cháu. Từ đó, hành động nhóm lửa của bà không chỉ đơn thuần là nấu nướng mà còn là biểu tượng của tình thương và sự ghi nhớ về quê hương, đất nước. Bếp lửa trở nên kỳ lạ và thiêng liêng “Thật kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!”. Cảm thán “Thật kỳ lạ” kết hợp với đảo ngữ thể hiện sự ngạc nhiên, phát hiện ra điều kỳ diệu giữa cuộc sống bình dị. Bếp lửa và bà hóa thân thành một, luôn sáng tỏ, mãi mãi thiêng liêng.
Phần kết của bài thơ là lời tỏ lòng thành chân thành của người cháu khi trưởng thành. Dù có khoảng cách xa xôi về không gian và thời gian, với “khói trăm tàu, lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả”, nhưng người cháu vẫn mãi khắc khoải nhớ về bà, về bếp lửa:
“Nhưng vẫn không quên nhắc nhở
- Bà đã nhóm bếp lên chưa?”
Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, giữa “khói lửa” của cuộc sống hiện đại và bếp lửa bình dị, đơn giản của bà đã làm nổi bật sức sống bất diệt của ngọn lửa mà bà nuôi dưỡng mỗi sớm chiều, luôn sáng tỏ và sống mãi trong lòng người cháu. Ngọn lửa ấy trở thành kí ức tuổi thơ về bà - người truyền lửa, truyền sự sống, tình thương và niềm tin “dai dẳng” cho thế hệ sau. Nhớ về bà cũng là nhớ về bếp lửa, nhớ về gốc nguồn dân tộc. Bài thơ kết thúc bằng câu hỏi tu từ thể hiện sự nhớ mong không nguôi và hy vọng xa xăm của người cháu luôn gìn giữ, khao khát nhớ về tuổi thơ, gia đình, quê hương, đất nước.
Bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt là một tác phẩm tràn đầy cảm xúc. Hình tượng bếp lửa được diễn đạt một cách độc đáo qua lối viết tâm tình, thiết tha; nhịp điệu thơ mềm mại; kết hợp với lối trùng điệp được sử dụng một cách tinh tế, khiến cho hình ảnh bếp lửa tràn ngập, dâng trào, mỗi lúc càng thêm nồng nàn, ấm áp. Điều này khiến người đọc cảm thấy chân thành, xúc động trước kỷ niệm tuổi thơ đầy nhớ nhung của người cháu và tình cảm sâu sắc của nhà thơ dành cho người bà yêu dấu. Từ đó, ta càng yêu quý, trân trọng hơn tình cảm với gia đình, quê hương, đất nước. Đó mới là lời ca sĩ Trung Quân hát đúng ý nghĩa:
“Mỗi người có một quê hương riêng
Nhưng quê hương chỉ có một mẹ thôi
Nếu ai quên quê hương
Thì sẽ không bao giờ lớn lên…”
Viết phân tích ba khổ cuối trong bài thơ Bếp lửa
Ba khổ cuối trong bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt đã thành công trong việc hiện thực hóa mối quan hệ đặc biệt giữa bà và cháu. Hình ảnh của bếp lửa xuất hiện liên tục, kết nối với bà và cuộc sống hằng ngày của bà. Tác giả đã sử dụng điệp từ một cách tinh tế, nhấn mạnh sự kiên trì của bà và thể hiện sự lặp lại trong hành động của bà. Cuộc sống của bà đầy biến động với những khó khăn. Tuy nhiên, bà vẫn giữ thói quen làm việc sớm mỗi ngày suốt mấy chục năm qua. Chỉ với vài từ, độc giả đã có thể hiểu được bao nhiêu vất vả và quan tâm mà bà dành cho cháu. Bếp lửa được giữ ấm và âm ỉ bởi bàn tay của bà, không chỉ để nấu những bữa ăn ngon mà còn để truyền đam mê và ước mơ cho cháu. Kí ức về bếp lửa gần gũi và kì lạ cùng với những kỷ niệm này đã làm cho tình cảm giữa bà và cháu trở nên đặc biệt và bền vững. Ngay cả khi trưởng thành và trải qua nhiều trải nghiệm, cháu vẫn nhớ về bà và bếp lửa thân thương. Điều này đã tạo nên những giá trị quý báu và cốt lõi cho cộng đồng đọc giả.