Có một thời gian khó khăn không thể nào quên. Những người đã gắn bó với tuổi thơ, trở thành kỷ niệm, mang lại nhiều cảm xúc sâu lắng. Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt với hình ảnh người bà mang đến cảm xúc bâng khuâng:
Một bếp lửa chập chờn sương sớm
Tiếng gọi trên cánh đồng xa
Phần đầu của bài thơ 'Bếp lửa' gợi lên những kỷ niệm sâu sắc của tuổi thơ và nỗi nhớ người bà khi cháu đi xa.
1. Bài thơ tràn ngập tình thương nhớ sâu sắc. Ba câu thơ đầu nói lên hai nỗi nhớ: nhớ bếp lửa và nhớ người bà. Bếp lửa 'chập chờn trong sương sớm' gắn liền với mỗi gia đình Việt Nam, với sự chăm sóc chịu thương chịu khó của bà. Bếp lửa 'ấm áp và thân thương' được giữ lửa bằng tình thương yêu và chăm sóc. Nhớ bếp lửa là nhớ đến bà đã trải qua biết bao nắng mưa và khó khăn. Điệp ngữ 'một bếp lửa' cùng với câu cảm thán tạo nên giọng thơ xúc động.
Một bếp lửa chập chờn sương sớm
Một bếp lửa ấm áp và thân thương
Cháu nhớ bà bao nhiêu nắng mưa.
2. Khổ thơ thứ hai nói về kỷ niệm tuổi thơ, kỷ niệm buồn khó quên: 'năm đói mòn đói mỏi', 'khô rạc ngựa gầy', 'khói hun nhèm mắt cháu', 'sống mũi còn cay'. Bằng Việt sinh năm 1941, khi nhà thơ lên 4 tuổi, là cuối năm 1944 đầu năm 1945, thời kỳ xảy ra nạn đói khủng khiếp, khiến hơn 2 triệu người Việt mất mạng. Đây là những ký ức về 'mùi khói' và 'khói hun', cảnh đời khó khăn gắn liền với bếp lửa gia đình trước Cách mạng. Những dòng thơ là tiếng lòng của tuổi thơ gian khổ, chân thực và xúc động:
Lên bốn tuổi, cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, ngựa khô gầy
Chỉ nhờ khói hun nhèm mắt cháu
Nhìn lại đến giờ, sống mũi còn cay!
'Nhìn lại đến giờ' là năm 1963, đã 19 năm trôi qua, và người cháu vẫn cảm thấy 'sống mũi còn cay!'. Kỷ niệm buồn, vết thương lòng khó quên!
3. Khổ thơ thứ ba nói về việc nhóm lửa trong suốt thời gian dài 8 năm của hai bà cháu. Tiếng chim tu hú kêu báo mùa lúa chín trên cánh đồng quê. Tiếng chim tu hú và những câu chuyện của bà về Huế thân yêu trở thành những kỷ niệm đáng nhớ. Âm thanh của tiếng tu hú được nhắc đi nhắc lại nhiều lần, trở nên thân thương và gợi nhớ nhiều cảm xúc. Tiếng vọng của kỷ niệm về gia đình (bếp lửa) và quê hương (tiếng chim tu hú) khiến cháu tự hỏi lòng mình về một thời xa xưa:
Tám năm cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không?
Bà hay kể chuyện về Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết!
'Cháu cùng bà nhóm lửa', nhóm lửa của sự sống, ngọn lửa của tình thương.
4. Tám năm ấy, đất nước có chiến tranh 'Mẹ và cha bận công tác không về', cháu ở cùng bà, lớn lên trong tình thương và sự chăm sóc của bà. Hai câu thơ 16 chữ, trong đó chữ bà và chữ cháu chiếm một nửa, thể hiện tình thương yêu sâu sắc của bà dành cho cháu. Một tình thương ấp ủ, chở che:
Cháu sống cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm sóc cháu học.
Những từ ngữ như 'cháu ở cùng bà', 'bà bảo', 'bà dạy', 'bà chăm' thể hiện vai trò to lớn của người bà trong gia đình Việt Nam. Thời gian trôi qua, nhưng bà vẫn khó nhọc, vất vả nhóm bếp lửa. Khi nghĩ về ngọn lửa hồng của bếp lửa và tiếng chim tu hú, cháu nhớ đến nỗi thương nhớ bà bồi hồi. Câu thơ cảm thán và câu hỏi tu từ gợi lên cảm xúc sâu sắc:
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc
Tu hú ơi! Không về với bà
Kêu chi mãi trên những cánh đồng xa?...
Năm chữ 'nghĩ thương bà khó nhọc' thể hiện lòng biết ơn bà của cháu, luôn khắc ghi trong lòng tình thương của bà dành cho cháu.
Đoạn thơ đầy ắp kỷ niệm tuổi thơ và cảm xúc dào dạt. Cháu nhớ thương và biết ơn bà mãi mãi không quên. Với thể thơ tự do 8 chữ (có xen 7 chữ), tác giả đã tạo ra giọng thơ đầy cảm xúc, chất thơ trong sáng và truyền cảm, hình ảnh đẹp. Bếp lửa, tiếng chim tu hú và người bà hòa quyện trong tâm hồn cháu xa quê, kết nối tình thương nhớ bà với tình yêu quê hương. Câu thơ của Bằng Việt đầy sức gợi và sức lay động!