Qua lời chân thành, Bài hát chúc Tết của thanh niên của Phan Bội Châu kêu gọi thế hệ trẻ bỏ lối sống tầm thường, quyết tâm tu dưỡng để cứu nước, giải phóng dân tộc.
Trong những năm bị giam giữ ở Huế, đôi khi, Phan Bội Châu vẫn được bạn bè và người thân lui tới thăm. Đặc biệt, lớp thanh niên thành thị vẫn kỳ vọng vào ông khá nhiều. Ông Phan cũng rất quan tâm bồi dưỡng thế hệ trẻ, bằng nhiều cách khác nhau; trong đó, Bài hát chúc Tết của thanh niên là điển hình nhất.
Qua lời chân thành, Bài hát chúc Tết của thanh niên của Phan Bội Châu kêu gọi thế hệ trẻ hãy bỏ lối sống tầm thường, quyết tâm tu dưỡng để cứu nước, giải phóng dân tộc.
Bắt đầu tác phẩm là ba lời gọi vội vàng, thúc giục: “Dậy! Dậy! Dậy''. Cách mở đầu độc đáo này làm cho người đọc bị thu hút. Nhiều người giải thích tác phẩm này vẫn chưa đồng ý về người gọi kia là ai. Đến câu thứ hai, ta có thể hiểu rằng đó chính là tiếng gà gáy đánh thức mọi người:
Dậy! Dậy! Dậy!
Bên ngoài, tiếng gà vang lên.
Có thể hình dung như sau: trên bàn để sách (án) nhà thơ lo lắng vì mục tiêu lớn chưa đạt được, đột nhiên nghe tiếng gà gáy đánh thức những người vẫn đang ngủ say. Bầu trời đã sáng, chim trên cây vang lên tiếng líu lo, chào đón một ngày mới, đầy niềm vui và sức sống. Điều đáng chú ý là tiếng gà và tiếng chim không phải là âm thanh bình thường. Tiếng gà thúc giục, tiếng chim “chào đón”
Như vậy, những âm thanh này được nghe qua tâm trạng hy vọng, mong chờ vào thời kỳ mới và vào thế hệ mới. Đó chính là tâm trạng của một người trong hoàn cảnh khốn khó, bị kẻ thù vây quanh, tìm mọi cách để cắt đứt với sự thật đấu tranh của dân tộc, nhưng người đó vẫn kết nối với cuộc sống, tin tưởng vào tương lai của thế hệ trẻ của quê hương. Lời thơ rất mạnh mẽ, sắc sảo, đầy phấn chấn!
Do đó, tiếng kêu gọi “Dậy! Dậy! Dậy!” cũng có thể hiểu là lời gọi tâm huyết từ Phan Bội Châu. Cách diễn đạt này có thể được nhận thấy trong vài tác phẩm khác của ông Phan. Ví dụ, trong Trùng Quang tâm sử, ông đã viết: “Non sông không đổi, thành quách vẫn y nguyên! Chủ nhân là ai? Quốc dân ơi! Đồng bào ơi! Dậy! Dậy! Dậy!”.
Trước cảnh tượng của “tân vận hội” chuẩn bị mở ra, nhà cách mạng cảm thấy rối bời: khác biệt với tông điệu vui tươi ở phần trước, những dòng thơ ở đây chậm lại như nặng trĩu với tư tưởng ưu sầu, phiền muộn. Tác giả thể hiện tâm trạng của mình một cách chân thành, khiến người đọc cảm thấy xúc động sâu sắc:
Xuân ơi xuân, xuân có biết điều này không?
Đau lòng cùng với sông, buồn rầu cùng với núi, thất vọng cùng với trăng,
Hai mươi năm rồi, đã trải qua biết bao nhiêu cay đắng và tiếc nuối
Cầu mong trời đất vẫn còn sống sót,
Ngày tháng êm đềm lượn trên cánh đầu non xanh.
“Xuân” ở đây có thể hiểu là sự bừng nở của tự nhiên, cũng như tương đương với thế hệ trẻ của quê hương. Trong câu “Xuân ơi xuân, xuân có hiểu điều này không?” thì “xuân” trở thành người bạn thân thiết của nhà thơ. Vì là bạn thân, nên nhà thơ thể hiện hết tâm tình của mình. “Xuân” biết được nỗi đau của người trải qua hơn hai mươi năm khổ cực (1905-1925) như “khách không nhà trong bốn biển”, nhưng rốt cuộc “trăm thất bại không một thành công?”. Trong nỗi đau này có sự “thẹn”, “buồn”, “tủi”, và cả nỗi chua xót, đắng cay. Đây là nỗi đau của một nhân vật lịch sử kiệt xuất. Đau vì sự cách mạng không thành. Đau vì ước mơ cứu nước, cứu dân không thành hiện thực. Câu thơ 9 chữ được chia thành ba nhóm tương phản, mỗi nhóm biểu hiện một trạng thái tâm lý và kèm theo đó là hình ảnh thiên nhiên vĩ đại, mạnh mẽ, minh họa rõ nét nỗi đau với tầm vóc của núi sông, thời đại (Thẹn cùng sông / buồn cùng núi / tủi cùng trăng). Nỗi đau của Phan Sào Nam cũng giống như nỗi đau của nhân vật lịch sử Đặng Dung ở thế kỉ XV, khi “thù nước chưa trừ đã ngủ quên”. Tuy vậy, nỗi đau này khác biệt so với một số tác phẩm công khai khác trong thời kỳ đương thời, như Giọt lệ thu, hay Linh Phương kí.
Sau mấy chục năm cuộc đời nghiệt ngã, hiện tại, cuộc sống chỉ còn ngắn ngủi, không đếm bằng năm mà chỉ đếm bằng tháng, bằng ngày (“tháng ngày”) và chỉ có một cách để làm dịu lòng người (“khuây khỏa”) nỗi đau trên đó là kỳ vọng vào sự tỉnh táo của thế hệ trẻ (“lũ đầu xanh”). Tại đây, ta thấy được cái nhìn sáng suốt của Phan Bội Châu. Ông đã nhận ra vai trò của mình trong lịch sử đã kết thúc, ông tự đánh giá bản thân mình một cách nghiêm túc và chân thành. Hiểu rõ người không để, hiểu được bản thân mình thực sự là một công việc khó khăn gấp bội. Tại điểm này, Phan Sào Nam xứng đáng được tôn vinh là một nhà văn kiệt xuất. Thái độ chân thành và tha thiết của tác giả khiến người đọc xúc động, tạo ra sức mạnh trong lời kêu gọi của ông ở phần cuối bài.
Bây giờ, với nỗi đau ấy, “ông già Bến Ngự” dành trọn tình cảm của mình cho thế hệ trẻ:
Các cô, các cậu, và các anh vị lạy.
Sự trân trọng và quý mến chứa đựng trong từ “thưa!” là không nhỏ. Lúc này, nhà thơ đã 60 tuổi, là một nhân vật lịch sử đã nổi tiếng nhưng vẫn dùng từ “thưa” khi giao tiếp với “lũ đầu xanh”. Một từ “thưa” đủ sức để làm cho người đọc cảm động. Điều này không chỉ phản ánh tính khiêm nhường của họ Phan, mà còn thể hiện lòng thiết tha cứu nước sâu sắc. Với người chiến sĩ này, bất kể tuổi tác, giới tính, địa vị... ai có lòng nhiệt huyết vì sự nghiệp lớn, ông đều coi trọng và tôn trọng. Đọc câu thơ: “Các cô...” ta không thể không nhớ đến lời cầu nguyện “ngàn vạn lạy” của Phan Bội Châu đối với các chú tập binh, để họ về với nhân dân, với đất nước (Việt Nam vong quốc sử). Ngoài ra, cách ông tôn trọng được mô tả trên cũng là sự chuẩn bị tạo không khí để thảo luận về những vấn đề quan trọng tiếp theo. Như vậy, họ Phan đã chọn được ngôn ngữ và giọng điệu phù hợp nhất để truyền đạt ý tưởng của mình.
Lời chúc Tết của Phan Bội Châu khác biệt hoàn toàn so với những lời chúc Tết thông thường. Ông khẳng định: “Đời đã mới, ngày càng thêm đổi mới”. “Đời đã mới” chính là cơ hội mới, số phận mới của dân tộc, của đất nước. Luôn cần phải đổi mới trong mọi thời điểm. Tuy nhiên, khi có cơ hội mới, con người càng phải đổi mới nhiều hơn, nhanh chóng hơn. Sự đổi mới này thể hiện trong việc cùng nhau đoàn kết để giành lại chủ quyền đất nước mà cha ông để lại:
Chung tay góp sức xây đắp đất nước.
Đây là một công việc khó khăn và nặng nề, cần phải thông minh (“Thực hiện cẩn thận”), phải kiên định và dũng cảm, không được lùi bước (“Đứng vững trên chân, kiên trì và can đảm”). Đặc biệt, việc đoàn kết “chung tay góp sức”, “liên hiệp lại” là rất quan trọng. Qua lịch sử đấu tranh giữ nước của dân tộc, qua kinh nghiệm hoạt động cách mạng của chính ông, Phan Bội Châu đã nhấn mạnh yếu tố đoàn kết. Ngay từ năm 1905, trong một thư gửi người dân khuyên học sinh đi học ngoại quốc, ông đã nói rằng “Tình đoàn kết có thể vá lại trời”... “Hễ đông đảo một lòng, công việc sẽ hoàn thành, tinh thần sẽ mạnh mẽ; góp nhiều lông cũng đủ may được áo, góp nhiều cành lại tạo thành chông nhà. Muôn búa đập vào rừng, cây to cũng sẽ ngã; xe cát cứ đi mãi, biển sâu cũng sẽ đầy cát”. Phải công bằng mà nói, nội dung trên không phải là điều hoàn toàn mới mẻ, nhưng nó vẫn thu hút được sự quan tâm của người đọc không chỉ bởi cách diễn đạt đầy nhiệt huyết, mà còn bởi cuộc sống cách mạng trung thành và gan trọng của người anh hùng họ Phan.
Sau khi quyết định hướng đi chung, Phan Bội Châu khích lệ những “ai có lòng quyết tâm” (những người nhìn thấy “Tân vận hội”, quyết tâm rèn luyện “xốc vác cựu giang sơn”). Đầu tiên, họ nhấn mạnh về việc “gắng sức” trong cuộc sống hàng ngày để bỏ đi những thói quen lạc hậu:
Thay đổi bản thân để tu dưỡng tinh thần.
Khuyến khích không nên mải mê vào những yêu cầu hàng ngày:
Không nên nghịch ngợm, không nên lãng phí, không nên tham ăn.
Cách diễn đạt của họ Phan rất cụ thể, đầy đủ, và các chi tiết được nêu ra là quen thuộc với mọi người, nhưng không làm cho nó trở nên nhàm chán. Vấn đề này được trình bày một cách lôgic: nếu thiếu sự “gắng sức” hàng ngày, làm sao có thể thực hiện những việc phi thường:
Rung chuyển gan dũng để dời núi che đỉnh,
Đỏ nóng hồn hậu quét sạch vết nhơ nô lệ.
Hai câu thơ trên khắc họa bức tranh mạnh mẽ của người dũng cảm, dấn thân vì nền văn minh lớn lao của dân tộc. Câu “Đỏ nóng hồn hậu quét sạch vết nhơ nô lệ” là một sáng tạo độc đáo của tác giả, diễn tả rất đẹp tinh thần tự do, quyết tâm và lòng nhiệt huyết (“đỏ nóng”) không chỉ để tẩy rửa những vết nhục nhã của nền đế quốc mà còn làm sáng tỏ ý chí dũng cảm của nhân dân nô lệ. Sự miêu tả này trước đây Nguyễn Đình Chiểu đã từng đề cập trong bài thơ Xúc cảnh: “Khi bác Thánh đã thấu suốt - Một cơn mưa nhuần rửa bỏ núi sông”. Mặc dù có điểm chung, nhưng cách diễn đạt của họ Phan lại tỏ ra sâu sắc, mạnh mẽ và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn.
Hai câu thơ trên giúp đọc giả thấy rõ tính kiên quyết của “ông già Bến Ngự”. Dù đối mặt với thách thức, họ Phan vẫn không hề chùn bước, và mạnh mẽ thể hiện quan điểm “không chịu khuất phục trước quân giặc”. Trong thời kỳ thực dân Pháp đang tìm mọi cách lôi kéo và đánh tan ý chí cứu nước của dân tộc, khi mà nhiều thanh niên đang bị “bế tắc giữa dòng nước” (Tố Hữu)..., thông điệp của họ Phan càng trở nên ý nghĩa và cấp bách hơn.
Kết thúc Bài ca chúc Tết thanh niên, tác giả chọn lấy một câu từ sách kinh của Nhà Nho để làm nổi bật thêm nội dung đã trình bày ở trên: Năm mới đến, thanh niên cần có suy nghĩ mới, cách sống mới:
Cứ như câu nói: “Mỗi ngày mới, hứa ngày mới”...
Tóm lại, mặc dù có một số cụm từ đã lỗi thời, nhưng Bài ca chúc Tết thanh niên vẫn là một ví dụ điển hình cho phong cách truyền thông cách mạng của Phan Bội Châu. Đây thực sự là một lời kêu gọi chân thành và nhiệt huyết từ “ông già Bến Ngự” tới thanh niên, khuyến khích họ cùng nhau đóng góp vào công cuộc cứu nước.
Mytour