Ở bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn phân tích, lập dàn bài và cung cấp bài văn mẫu cho Đề thi IELTS Writing 3-3-2018 bao gồm Writing Task 1 và Task 2. Đồng thời, tác giả cũng phân tích một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng trong bài để người học tham khảo và luyện tập thêm.
Key takeaways |
---|
Writing Task1:
Writing Task 2:
|
Phân tích đề bài thi IELTS Writing Task 1 ngày 03/03/2018
The chart below shows the annual pay (thousands of US dollars) for doctors and other workers in seven countries in 2004. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: biểu đồ cột (Bar chart)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, lương hàng năm của bác sĩ luôn nhiều hơn lương của các ngành nghề khác ở cả 7 nước được khảo sát.
Cả bác sĩ và các công việc khác ở Hoa Kỳ đều được trả lương cao hơn ở tất cả các nước khác.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1
Mức lương của bác sĩ ở Pháp và Thụy Sĩ giống nhau là 70 ngàn đô một năm, trong khi lương của các nghề khác ở Thụy Sĩ là 40 ngàn và ở Pháp chỉ có gần 30 ngàn đô một năm.
Mức lương của các ngành nghề khác ở Ý, Cộng hòa Séc, và Đức bằng nhau và bằng 20 ngàn đô một năm.
Mức lương của bác sĩ ở 3 nước trên cũng tương đương nhau và đạt khoảng 60 ngàn đô một năm, gấp ba lần mức lương của những lao động khác.
Đoạn 2
Sự chênh lệch mức lương giữa bác sĩ và người lao động khác tương đối lớn ở Hoa Kỳ, với mức lương của bác sĩ là 120 ngàn đô gấp gần 3 lần mức lương của người lao động khác chỉ hơn 40 ngàn.
Mức lương trả cho bác sĩ hằng năm được ghi nhận thấp nhất ở Phần Lan, chỉ khoảng 50 ngàn đô, ít hơn gần 3 lần mức lương được trả ở Hoa Kỳ.
Mẫu bài
INTRODUCTION
The bar chart illustrates how much money doctors and other workers were paid annually in seven different nations in 2004.
OVERVIEW
It was evident that doctors consistently earned more than their counterparts in other professions across all seven surveyed countries. Additionally, both American doctors and other workers received higher salaries than those in the remaining regions.
BODY PARAGRAPH 1
Firstly, the salaries of doctors in France and Switzerland were identical, reaching 70,000 US dollars per year, while the salary for other professions in Switzerland was only 40,000 and in France was just under 30,000. Secondly, there was also a similar pattern in doctors' salaries in Italy, Czech Republic, and Germany, where doctors earned approximately 60,000 US dollars per year. That amount was three times higher than the salary for other workers, set at 20,000 US dollars.
BODY PARAGRAPH 2
Additionally, the salary gap between doctors and other workers was notably wide in the United States. Among seven countries, the States led with the highest average doctor salary of 120,000 US dollars per year, nearly three times higher than other workers. In contrast, doctors in Finland reported the lowest payment, averaging just over 50,000 US dollars per year, less than nearly threefold the money offered in the United States.
Cấu trúc ngữ pháp đặc biệt
INTRODUCTION
The bar chart illustrates how much money doctors and other workers are paid annually in seven different nations in 2004.
Cấu trúc chi tiết: Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Mệnh đề danh từ (Noun Clause) + Cụm giới từ chỉ nơi chốn + Cụm giới từ chỉ thời gian
Phân tích:
Chủ ngữ: The bar chart
Động từ: illustrates
Mệnh đề danh từ bắt đầu bằng “how much money…”
Chủ ngữ: doctors and other workers
Động từ: are paid
Trạng từ: annually
Cụm giới từ chỉ nơi chốn: in seven different nations
Giới từ: in
Tân ngữ của giới từ: seven different nations
Cụm giới từ chỉ thời gian: in 2004
OVERVIEW
It is evident that doctors consistently earn more than their counterparts in other professions across all seven surveyed countries.
Cấu trúc chi tiết: Chủ ngữ 1 (S1) + Động từ 1 (V1) + that + Chủ ngữ 2 (S2) + Trạng từ 2 + Động từ 2 (V2) + Tân ngữ 2 (O2) + Cụm giới từ + Cụm giới từ chỉ nơi chốn
Phân tích:
Chủ ngữ giả : It
Động từ 1: is evident
Danh từ: doctors
Trạng từ 2: consistently
Động từ 2: earn
Cụm tính từ so sánh: more than
Tân ngữ: their counterparts
Cụm giới từ: in other professions
Giới từ: in
Tân ngữ của giới từ: other professions
Cụm giới từ chỉ nơi chốn: across all seven surveyed countries
Giới từ: across
Tân ngữ của giới từ: all seven surveyed countries
BODY PARAGRAPH 1
Secondly, there was also a similar pattern in doctors' salaries in Italy, Czech Republic, and Germany, where doctors earned approximately 60,000 US dollars per year.
Cấu trúc chi tiết: Trạng từ nối, Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ + Cụm giới từ chỉ nơi chốn + Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Phân tích:
Trạng từ nối: Secondly
Chủ ngữ giả: there
Động từ: was
Tân ngữ: a similar pattern
Cụm giới từ: in doctors' salaries
Giới từ: in
Tân ngữ của giới từ: doctors' salaries
Cụm giới từ chỉ nơi chốn: in Italy, Czech Republic, and Germany
Giới từ: in
Tân ngữ của giới từ: Italy, Czech Republic, and Germany
Mệnh đề quan hệ:
Trạng từ quan hệ: where
Chủ ngữ: doctors
Động từ: earned
Bổ ngữ cho động từ: approximately 60,000 US dollars per year
BODY PARAGRAPH 2
Among seven countries, the States led with the highest average doctor salary of 120,000 US dollars per year, nearly three times higher than other workers.
Cấu trúc chi tiết: Cụm giới từ + Chủ ngữ (S) + Động từ (V) + Tân ngữ + Cụm giới từ + Mệnh đề quan hệ rút gọn
Phân tích:
Cụm giới từ: Among seven countries
Giới từ: among
Tân ngữ của giới từ: seven countries
Chủ ngữ: the States
Động từ: led
Tân ngữ: with the highest average doctor salary với danh từ chính là “salary” và các tiền bổ ngữ “the highest average doctor “
Cụm giới từ: of 120,000 US dollars per year
Giới từ: of
Tân ngữ của giới từ: 120,000 US dollars per year
Mệnh đề quan hệ rút gọn:
Trạng từ: nearly
Cụm tính từ so sánh: three times higher than
Tân ngữ: other workers
Đánh giá từ vựng
Đoạn 2:
Consistently
Loại từ: trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: in a way that does not change
Dịch nghĩa: luôn luôn, nhất quán
Ví dụ: The company has consistently delivered high-quality products to meet customer expectations. (Công ty luôn duy trì việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng mong đợi của khách hàng.)
Counterpart
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a person or thing that has the same purpose as another one in a different place or organization
Dịch nghĩa: đối tác, người có cùng năng lực, trình độ, địa vị với một người khác
Ví dụ: The minister of finance in one country discussed economic policies with his counterparts in other nations. (Bộ trưởng Tài chính ở một quốc gia thảo luận về chính sách kinh tế với các đối tác tương đương ở các quốc gia khác.)
Đoạn 4:
Lead with the highest + danh từ
Loại từ:
Lead: động từ
With: giới từ
The: mạo từ
Highets: tính từ so sánh nhất
Nghĩa tiếng Anh: something or someone is at the forefront or takes the top position regarding a particular quality, quantity, or ranking.
Dịch nghĩa: dẫn đầu với cái gì đó cao/lớn nhất
Ví dụ: In terms of employee satisfaction, our company leads with the highest ratings in the industry. (Về sự hài lòng của nhân viên, công ty chúng tôi dẫn đầu với thứ hạng cao nhất trong ngành.)
Notably
Loại từ: trạng từ
Nghĩa tiếng Anh: in particular; especially
Dịch nghĩa: đáng chú ý
Ví dụ:The new policy had a notably positive impact on employee morale, leading to increased productivity. (Chính sách mới có tác động tích cực đáng chú ý đến tinh thần của nhân viên, dẫn đến tăng năng suất.)
Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 ngày 03/03/2018
Write about the following topic:
Some people think that new houses should be built in the same style as other houses in the area. Others think that the local councils should allow people to build houses in any style they want. Discuss both views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Analysis of the topic
Dạng đề: Discussion
Từ khóa: new houses, same style, local councils, allow, any style they want.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phân tích quan điểm về việc có nên cho phép xây dựng các ngôi nhà mới theo phong cách mà họ muốn hay phải giống với các nhà khác trong khu. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài theo 3 hướng sau:
Thảo luận vì sao một số người nghĩ rằng những ngôi nhà mới nên được xây dựng theo phong cách giống như những ngôi nhà khác trong khu vực, trong khi những người khác cho rằng chính quyền địa phương nên cho phép mọi người xây dựng nhà ở theo bất kỳ phong cách nào họ muốn. Sau đó, đưa ra quan điểm cá nhân ủng hộ quan điểm đầu.
Thảo luận vì sao một số người nghĩ rằng những ngôi nhà mới nên được xây dựng theo phong cách giống như những ngôi nhà khác trong khu vực, trong khi những người khác cho rằng chính quyền địa phương nên cho phép mọi người xây dựng nhà ở theo bất kỳ phong cách nào họ muốn. Sau đó, đưa ra quan điểm cá nhân ủng hộ quan điểm thứ 2.
Thảo luận vì sao một số người nghĩ rằng những ngôi nhà mới nên được xây dựng theo phong cách giống như những ngôi nhà khác trong khu vực, trong khi những người khác cho rằng chính quyền địa phương nên cho phép mọi người xây dựng nhà ở theo bất kỳ phong cách nào họ muốn. Sau đó, đưa ra quan điểm cá nhân cho rằng nên có phương án kết hợp giữa việc giữ lại phong cách cũ và cho phép các ý tưởng thiết kế mới.
Idea generation
Sau đây là các ý tưởng theo 3 cách đã nêu ở trên mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Reasons for Consistent Architectural Style:
Sense of community and belonging: Matching your neighbors' style fosters a sense of unity and belonging, creating a shared visual identity and strengthening community bonds.
Easier supervision for local government: When houses share a common design, it makes sure that these buildings are safe for both the inhabitants and the neighbors
Preservation of Aesthetic Harmony: Maintaining a consistent architectural style in a neighborhood contributes to the overall aesthetic harmony, creating a visually cohesive and appealing environment.
Property values: A cohesive streetscape can raise property values for all residents as potential buyers often seek neighborhoods with a distinct character.
Reasons for Freedom to Choose Architectural Styles:
Individual Expression and Creativity: Homeowners should have the liberty to design and build houses according to their personal preferences, which also encourages individual expression and creativity.
Diverse and Dynamic Communities: A mix of styles adds visual interest and reflects the diverse tastes and preferences of the residents, fostering a more inclusive and open-minded community.
Adaptation to Modern Lifestyles: Modern families may have different needs and aesthetics, and a flexible approach to housing styles can cater to a broader range of demands.
Freedom to build: Individuals ought to be granted the freedom to construct their homes according to their own designs, provided that these designs adhere to safety standards.
Balanced view:
Design guidelines with flexibility: Local councils can establish guidelines that encourage harmony while allowing for some variation in elements like rooflines, materials, and color palettes.
Contextual design approach: New houses should respect the scale, proportion, and massing of existing structures while introducing subtle, contemporary elements.
Community engagement: Encourage open discourse and collaboration between developers, architects, and residents to arrive at mutually agreeable solutions.
Sample essay
It is a controversial issue as to whether newly-built houses should be built in the same style as existing homes in the same area; or whether the residents should have permission to construct their houses in their own style. My view is that people should be given permission to build their houses in their own design, as long as these designs satisfy the safety requirements.
On the one hand, there are some reasons why all buildings in a particular area should have the same style. Firstly, when houses look similar, it will enhance a sense of community and equality in a residential area. This is because a house often reflects the wealth and social status of its owner. If a house looks older, smaller, and less attractive than others, the people living there may feel inferior and less confident when socializing with their neighbors. In contrast, a house that stands out in the neighborhood would make its owner the target of gossip and burglary. Secondly, when houses share a common design, it will be easier for the local government to supervise the process of construction and to make sure that these buildings are safe for both the inhabitants and the neighbors.
On the other hand, it should be the people’s right to build their own house in their own style. A good building should satisfy all three principles of durability, utility, and beauty. It should not only be strong in design and be built to last a long time, but also inspire the people that live there by its aesthetic design. If each house in an area is built in a unique style, it will greatly contribute to the diverse image of the town and lift the spirit of the locals. Only when a person is satisfied and comfortable in their own house can they feel the same outside.
In conclusion, even though there are certain justifications for houses in an area to be constructed in the same style, I am of the opinion that the state should give people permission to build their houses according to their own ideas.
Word count: 352
Phân tích từ vựng
Phần 1
Controversial
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: causing or likely to disagreement or discussion
Dịch nghĩa: gây tranh cãi
Ví dụ: The decision to implement the new policy was controversial, sparking heated debates among the members of the community. (Quyết định triển khai chính sách mới đã gây tranh cãi, gây ra những cuộc tranh luận nảy lửa giữa các thành viên trong cộng đồng.)
Newly-built
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: (of a house or other building) built recently
Dịch nghĩa: mới được xây dựng
Ví dụ: The newly-built cultural center is set to become a focal point for artistic expression and community engagement in the city. (Trung tâm văn hóa mới được xây dựng sẽ trở thành trung tâm chính cho sự thể hiện nghệ thuật và sự tham gia của cộng đồng trong thành phố.)
Permission
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the act of allowing someone to do something, or of allowing something to happen
Dịch nghĩa: sự cho phép
Ví dụ: After obtaining the necessary permissions from the local authorities, the construction company began work on the new building project. (Sau khi có được sự cho phép cần thiết từ chính quyền địa phương, công ty xây dựng bắt đầu thực hiện dự án xây dựng mới.)
Phần 2
A sense of community and equality
Loại từ:
A: mạo từ
Sense: danh từ
Of: giới từ
Community: danh từ
And: liên từ
Equality: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the feeling or perception of shared identity, mutual support, and fairness among individuals within a particular group or locality
Dịch nghĩa: tinh thần cộng đồng và bình đẳng
Ví dụ: The neighborhood's regular community events contribute to fostering a strong sense of community and equality among its residents. (Các sự kiện cộng đồng thường xuyên đóng góp vào việc phát triển một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ và ý thức về sự bình đẳng giữa cư dân trong khu vực.)
Inferior
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: not good, or not as good as someone or something else
Dịch nghĩa: thấp kém hơn
Ví dụ: Growing up in a neighborhood of successful professionals, Jessica often felt inferior due to her modest background. (Lớn lên trong một khu phố của những người thành công, Jessica thường cảm thấy tự ti vì gia cảnh khiêm tốn của mình.)
The target of gossip
Loại từ:
The: mạo từ
Target: danh từ
Of: giới từ
Gossip: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: an individual who becomes the subject or focus of discussions, rumors, or casual talk among others
Dịch nghĩa: mục tiêu của những lời đồn đại
Ví dụ: The target of gossip in the office is often the person who is the most successful. (Mục tiêu của những lời đồn đại trong văn phòng thường là người thành công nhất.)
Burglary
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the crime of illegally entering a building and stealing things
Dịch nghĩa: trộm cắp
Ví dụ: The neighborhood experienced a series of burglaries, prompting residents to enhance their security measures. (Khu vực này đã trải qua một loạt các vụ đột nhập trộm cắp, khiến cư dân phải nâng cao các biện pháp an ninh .
Supervise
Loại từ: động từ
Nghĩa tiếng Anh: to watch a person or activity to make certain that everything is done correctly, safely, etc.
Dịch nghĩa: giám sát
Ví dụ: The manager is responsible for supervising the daily operations of the team, ensuring that each member is fulfilling their roles and responsibilities. (Người quản lý có trách nhiệm giám sát hoạt động hàng ngày của nhóm, đảm bảo mỗi thành viên thực hiện đúng vai trò và trách nhiệm của họ.)
Inhabitants
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a person or animal that lives in a particular place
Dịch nghĩa: dân cư
Ví dụ: The coastal town, with its picturesque views and vibrant community, attracts both tourists and long-term inhabitants looking for a peaceful seaside lifestyle. (Thị trấn ven biển, với khung cảnh đẹp như tranh và cộng đồng sôi động, thu hút cả du khách lẫn những cư dân tìm kiếm một cuộc sống bình yên bên bờ biển.)
Phần 3
Durability
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the quality of being able to last a long time without becoming damaged
Dịch nghĩa: độ bền
Ví dụ: The new furniture was chosen for its durability as we want to make sure that it will withstand daily use and maintain its quality for years to come. (Bộ nội thất mới được chọn vì độ bền của nó vì chúng tôi muốn chắc rằng nó sẽ chịu được sự sử dụng hàng ngày và duy trì chất lượng trong nhiều năm tới.)
Utility
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: the usefulness of something, especially in a practical way
Dịch nghĩa: sự tiện ích
Ví dụ: The multifunctional tool was designed for maximum utility, offering various features that cater to different tasks and requirements. (Công cụ đa năng được thiết kế để đạt được độ tiện ích tối đa, cung cấp nhiều tính năng phục vụ cho các ứng dụng và yêu cầu khác nhau.)
Aesthetic
Loại từ: tính từ
Nghĩa tiếng Anh: relating to the enjoyment or study of beauty
Dịch nghĩa: thẩm mỹ
Ví dụ: The art gallery curated an exhibition that showcased a diverse range of artistic styles. (Viện bảo tàng nghệ thuật tổ chức triển lãm giới thiệu một loạt các phong cách nghệ thuật đa dạng.)
Lift the spirit
Loại từ:
Lift: động từ
The: mạo từ
Spirit: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: improve one's mood, morale, or emotional state
Dịch nghĩa: nâng cao tinh thần
Ví dụ: The uplifting music and vibrant colors in the art exhibition had the power to lift the spirits of all those who attended. (Âm nhạc truyền cảm và những màu sắc tươi vui trong triển lãm nghệ thuật có khả năng làm phấn chấn tinh thần của tất cả những người tham gia.)
Phần 4
Lí do hợp lý
Loại từ: danh từ
Nghĩa tiếng Anh: a good reason or explanation for something
Dịch nghĩa: một lý do hay giải thích cho điều gì đó
Ví dụ: The manager provided several justifications for implementing the new work-from-home policy. (Quản lý đã đưa ra một số lý do hợp lý để thực hiện chính sách làm việc từ xa mới.)
Tóm tắt
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/.