Bài thi IELTS Writing Task 1 vào ngày 16/03/2024
The chart below shows the percentage of a drug company’s total sales, by region, from 2002 to 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Analysis of charts
Dạng biểu đồ: Cột chồng (Stacked bar charts)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, tỷ lệ phần trăm doanh số bán thuốc của công ty ở Châu Âu và Châu Mỹ đã giảm, trong khi đó ở Châu Á thì ngược lại.
Châu Á cũng trở thành thị trường sinh lời cao nhất trong hai năm cuối.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết xu hướng của America.
Năm 2002, Mỹ là thị trường thuốc lớn nhất của công ty, chiếm 41% tổng doanh thu.
Tuy nhiên, đến năm 2004, con số này đã giảm xuống mức thấp nhất là 27% trước khi tăng nhẹ lên mức 30% ở năm cuối cùng.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết xu hướng của Europe.
Mặt khác, châu Âu chứng kiến mức tăng từ 34% lên mức cao 38% trong vòng hai năm đầu tiên, vượt qua Mỹ.
Tuy nhiên, mức đỉnh này đã không được duy trì khi doanh số bán hàng của khu vực này sau đó sụt giảm, đạt mức ngang bằng với Mỹ vào cuối kỳ.
Đoạn 3 - Mô tả chi tiết xu hướng của Asia.
Trong khi đó, mức giảm ở các khu vực nêu trên lại tương ứng với mức tăng ở châu Á.
Bắt đầu là thị trường nhỏ nhất với chỉ một phần tư tổng doanh số bán hàng, thị phần của nơi này đã tăng gần gấp đôi lên 40% vào cuối khung thời gian, khiến khu vực này trở thành khu vực sinh lời nhất cho công ty.
Sample essay
INTRODUCTION | The stacked bar chart gives a breakdown of the total sales of a particular drug company in three different areas between 2002 and 2006. |
OVERVIEW | Overall, there were decreases in the percentages of the company’s drug sales in Europe and America, whereas the opposite was true in the case of Asia. Additionally, Asia became the region generating the highest sales in the last two years. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2002, America was the largest market for the company, accounting for 41% of the total sales. By 2004, however, the figure had dropped to a low of 27% before rising marginally to finish at 30%. |
BODY PARAGRAPH 2 | Europe, on the other hand, saw an increase from 34% to a high of 38% within the first two years, exceeding American sales percentages. Nevertheless, this peak was not maintained as its sales figures then declined, equaling sales in America by the end of the period. |
Word count: 192 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The stacked bar chart gives a breakdown of the total sales of a particular drug company in three different areas between 2002 and 2006.”
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “Asia became the region generating the highest sales in the last two years.”
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “By 2004, however, the figure had dropped to a low of 27% before rising marginally to finish at 30%.”
|
BODY PARAGRAPH 2 |
Câu được chọn: “this peak was not maintained as its sales figures then declined, equaling sales in America by the end of the period”
Mệnh đề quan hệ rút gọn (Reduced Relative Clause): "exceeding American sales percentages" - Mệnh đề này cung cấp thông tin thêm về kết quả hoặc tác động của sự tăng trưởng, cho biết doanh số ở Europe đã vượt qua doanh số ở Mỹ. |
BODY PARAGRAPH 3 | Câu được chọn: “the declines in the proportions of drug sales in the above-mentioned regions corresponded with the increase in Asia”
|
Vocabulary analysis
1.The largest market
The: Mạo từ xác định (dùng để chỉ ra một thực thể cụ thể).
Largest: Tính từ dạng so sánh nhất của "large" (dùng để chỉ quy mô lớn nhất trong một nhóm hoặc phạm vi nào đó).
Market: Danh từ (nơi mua bán hàng hóa và dịch vụ).
Dịch nghĩa: Thị trường lớn nhất.
Ví dụ: "The company is looking to expand into the largest market in Asia." (Công ty đang tìm cách mở rộng vào thị trường lớn nhất ở Châu Á.)
2. A low of
A: Mạo từ không xác định (dùng để giới thiệu một thực thể không cụ thể).
Low: Danh từ dùng trong ngữ cảnh này để chỉ mức độ thấp, giá trị thấp nhất hoặc điểm thấp nhất.
Of: Giới từ (dùng để chỉ quan hệ giữa "low" và thực thể tiếp theo).
Dịch nghĩa: Mức thấp nhất là.
Ví dụ: "The stock hit a low of $50 before rebounding." (Cổ phiếu đã chạm mức thấp nhất là 50 đô la trước khi phục hồi.)
3. Sales percentages
Sales: Danh từ số nhiều của "sale" (giao dịch bán hàng).
Percentages: Danh từ số nhiều của "percentage" (tỉ lệ phần trăm).
Dịch nghĩa: Tỉ lệ phần trăm bán hàng.
Ví dụ: "The report shows the sales percentages of each product line." (Báo cáo cho thấy tỉ lệ phần trăm bán hàng của từng dòng sản phẩm.)
4. Sales figures
Sales: Danh từ số nhiều của "sale" (giao dịch bán hàng).
Figures: Danh từ số nhiều của "figure" (con số, số liệu).
Dịch nghĩa: Số liệu bán hàng.
Ví dụ: "The sales figures for this quarter exceeded expectations." (Số liệu bán hàng của quý này đã vượt qua kỳ vọng.)
5. Above-mentioned
Above: Trạng từ hoặc giới từ (ở trên, phía trên).
Mentioned: Động từ dạng quá khứ hoặc phân từ quá khứ của "mention" (được nhắc đến).
Dịch nghĩa: Đã được nhắc đến ở trên.
Ví dụ: "The above-mentioned strategies will be implemented next month." (Các chiến lược đã được nhắc đến ở trên sẽ được thực hiện vào tháng tới.)
6. The leading market
The: Mạo từ xác định (dùng để chỉ ra một thực thể cụ thể).
Leading: Tính từ (dẫn đầu, hàng đầu).
Market: Danh từ (nơi mua bán hàng hóa và dịch vụ).
Dịch nghĩa: Thị trường dẫn đầu, hàng đầu.
Ví dụ: "Our company dominates the leading market in the region." (Công ty chúng tôi chiếm lĩnh thị trường dẫn đầu trong khu vực.)
IELTS Writing Task 2 exam on March 16, 2024
Write about the following topic:
People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Analysis of the prompt
Dạng đề: Opinion
Từ khóa: people, decide on a career path early, keep to it, more likely to have a satisfying working life, change jobs frequently.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Những người quyết định con đường sự nghiệp sớm trong đời và kiên trì theo đuổi nó có nhiều khả năng có một đời sống công việc thỏa mãn hơn những người thay đổi công việc thường xuyên.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng những người quyết định con đường sự nghiệp sớm trong đời và kiên trì theo đuổi nó có nhiều khả năng có một đời sống công việc thỏa mãn hơn những người thay đổi công việc thường xuyên.
Hoàn toàn không đồng ý và cho rằng những người quyết định con đường sự nghiệp sớm trong đời và kiên trì theo đuổi nó có nhiều khả năng có một đời sống công việc không thỏa mãn bằng những người thay đổi công việc thường xuyên.
Đồng ý một phần và cho rằng mặc dù tôi nhận ra lợi ích của việc chọn con đường sự nghiệp sớm và cống hiến hết mình cho nó, nhưng tôi cũng thấy được giá trị của khả năng thích ứng và cởi mở với sự thay đổi.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Career Stability versus Career Flexibility | |
Totally Agree | Totally Disagree |
|
|
Partly Agree | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Sample essay
It is believed by some that choosing a career path early and adhering to it throughout life leads to greater job satisfaction compared to frequently changing careers. Personally, I partly agree with this statement, recognizing the value in both consistency and flexibility in professional development.
Individuals who decide on a career early and commit to it benefit from a deep, nuanced understanding of their field. This commitment allows for the accumulation of specialized knowledge and skills, fostering an environment where significant achievements and recognition are more attainable. For example, a person who has dedicated decades to the field of academic research in biology might discover groundbreaking information that contributes to their field, achieving a high level of personal satisfaction and professional acclaim. This example underscores the relationship between sustained effort in a single direction and the fulfillment derived from mastery and contribution to one's field.
However, the evolving nature of the global job market and individual growth trajectories suggest that frequent career changes can also lead to a fulfilling working life. The ability to adapt to new roles and industries fosters resilience, broadens skill sets, and can lead to unexpected opportunities that align more closely with an individual's evolving interests and passions. Consider the case of someone who transitions from a career in finance to pursue a passion in technology and subsequently launches a successful startup. This transition exemplifies how flexibility and the willingness to embrace change can also lead to professional satisfaction and success, challenging the notion that a single, early career choice is always preferable.
In conclusion, while I recognize the benefits of choosing a career path early and dedicating oneself to it, I also see the merits of adaptability and openness to change. Both steadfast commitment to a chosen field and the flexibility to navigate through various careers can lead to a satisfying working life, depending on individual circumstances, market conditions, and personal growth goals.
Word count: 265
Vocabulary analysis
Introduction:
1. "Adhering to":
Loại từ:
"Adhering": Động từ dạng "-ing" (chỉ hành động tuân theo, gắn bó với).
"To": Giới từ (đi kèm với động từ để chỉ đối tượng của hành động).
Dịch nghĩa: Tuân thủ, gắn bó với.
Ví dụ: "Adhering to the company's guidelines is essential for maintaining a professional environment." (Tuân thủ các nguyên tắc của công ty là cần thiết để duy trì một môi trường chuyên nghiệp.)
2."Professional development":
Loại từ:
"Professional": Tính từ (chỉ tính chất liên quan đến nghề nghiệp hoặc những người làm công việc chuyên môn).
"Development": Danh từ (chỉ sự phát triển, tiến bộ).
Dịch nghĩa: Phát triển chuyên môn.
Ví dụ: "Investing in professional development helps employees advance in their careers." (Đầu tư vào phát triển chuyên môn giúp nhân viên tiến xa hơn trong sự nghiệp của họ.)
Body Paragraph 1:
3. "A deep, nuanced understanding":
Loại từ:
"Deep": Tính từ (chỉ mức độ sâu sắc, kỹ lưỡng).
"Nuanced": Tính từ (chỉ sự tinh tế, có sắc thái).
"Understanding": Danh từ (chỉ sự hiểu biết hoặc nhận thức).
Dịch nghĩa: Hiểu biết sâu sắc và tinh tế.
Ví dụ: "Her deep, nuanced understanding of the subject impressed the entire panel." (Sự hiểu biết sâu sắc và tinh tế về chủ đề đã làm ấn tượng với toàn bộ ban giám khảo.)
4. "Accumulation":
Loại từ:
Danh từ (chỉ sự tích lũy hoặc gom góp).
Dịch nghĩa: Sự tích lũy.
Ví dụ: "The accumulation of data over years has enabled groundbreaking research." (Sự tích lũy dữ liệu qua nhiều năm đã tạo điều kiện cho các nghiên cứu đột phá.)
5. "Recognition":
Loại từ:
Danh từ (chỉ sự nhận biết, công nhận hoặc đánh giá cao).
Dịch nghĩa: Sự công nhận.
Ví dụ: "His innovative work received wide recognition within the scientific community." (Công việc sáng tạo của anh ấy đã nhận được sự công nhận rộng rãi trong cộng đồng khoa học.)
6. "Groundbreaking information":
Loại từ:
"Groundbreaking": Tính từ (chỉ cái mới mẻ, có tính đột phá).
"Information": Danh từ (chỉ dữ liệu, thông tin).
Dịch nghĩa: Thông tin đột phá.
Ví dụ: "The research team uncovered groundbreaking information that could change the field forever." (Nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra thông tin đột phá có thể thay đổi lĩnh vực mãi mãi.)
Body Paragraph 2:
7. "Individual growth trajectories":
Loại từ:
"Individual": Tính từ (chỉ cá nhân hoặc riêng lẻ).
"Growth": Danh từ (chỉ sự phát triển hoặc tăng trưởng).
"Trajectories": Danh từ số nhiều (chỉ quỹ đạo, hướng phát triển hoặc lộ trình).
Dịch nghĩa: Quỹ đạo phát triển cá nhân.
Ví dụ: "Each employee's individual growth trajectories were considered in the annual performance review." (Quỹ đạo phát triển cá nhân của mỗi nhân viên đã được xem xét trong đánh giá hiệu suất hàng năm.)
8. "A fulfilling working life":
Loại từ:
"Fulfilling": Tính từ (chỉ mang lại sự hài lòng hoặc thỏa mãn).
"Working life": Cụm danh từ (chỉ cuộc sống nghề nghiệp hoặc sự nghiệp).
Dịch nghĩa: Một cuộc sống làm việc thỏa mãn.
Ví dụ: "He looks back on a fulfilling working life, full of achievements and meaningful connections." (Anh ấy nhìn lại một cuộc sống làm việc thỏa mãn, đầy ắp thành tựu và mối quan hệ có ý nghĩa.)
9. "The willingness to embrace change":
Loại từ:
"Willingness": Danh từ (chỉ sự sẵn lòng hoặc mong muốn).
"To embrace": Động từ (chỉ sự ôm chặt, chấp nhận hoặc đón nhận).
"Change": Danh từ (chỉ sự thay đổi).
Dịch nghĩa: Sự sẵn lòng đón nhận sự thay đổi.
Ví dụ: "The company's success was largely due to its leaders' willingness to embrace change." (Thành công của công ty chủ yếu đến từ sự sẵn lòng đón nhận sự thay đổi của các lãnh đạo.)
10. "Professional satisfaction and success":
Loại từ:
"Professional": Tính từ (chỉ liên quan đến nghề nghiệp).
"Satisfaction and success": Cụm danh từ (chỉ sự hài lòng và thành công).
Dịch nghĩa: Sự hài lòng và thành công nghề nghiệp.
Ví dụ: "Achieving professional satisfaction and success is her main career goal." (Đạt được sự hài lòng và thành công nghề nghiệp là mục tiêu sự nghiệp chính của cô ấy.)
Conclusion:
11. "Adaptability":
Loại từ:
Danh từ (chỉ khả năng thích nghi hoặc điều chỉnh).
Dịch nghĩa: Sự linh hoạt.
Ví dụ: "Adaptability in the workplace is highly valued, especially in rapidly changing industries." (Sự linh hoạt trong nơi làm việc được đánh giá cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thay đổi nhanh chóng.)
12. 'Unwavering dedication':
Loại từ:
'Unwavering': Tính từ (chỉ sự kiên định, vững chắc).
'Dedication': Danh từ (chỉ sự cam kết hoặc sự tận tâm).
Dịch nghĩa: Sự cam kết kiên định.
Ví dụ: 'His unwavering dedication to improving community health standards has inspired many.' (Sự cam kết kiên định của anh ấy trong việc cải thiện các tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại Mytour.