Dàn ý
I. Giới thiệu: Tác giả và tác phẩm
- Bằng Việt là một nhà thơ thuộc thế hệ dẫn đầu trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Bằng Việt sử dụng ngôn từ trong trẻo, êm đềm, thể hiện những ký ức đẹp và những ước mơ tuổi trẻ.
- Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác vào năm 1963 khi tác giả đang du học tại Liên Xô.
- Chủ đề của bài thơ mang lại những ký ức về người bà và tình cảm sâu đậm giữa bà và cháu.
II. Phần thân bài:
1. Ký ức tuổi thơ và tình cảm bà cháu
- Hình ảnh của bà trong ký ức bắt nguồn từ việc nhìn thấy bếp lửa:
+ Bếp lửa 'chờn vờn sương sớm' – bếp lửa thực.
+ Bếp lửa 'ấm áp nồng đậm' diễn tả sự ấm áp, dịu dàng, kiên nhẫn của người chủ nhân lửa.
+ Sử dụng điệp từ (từ 'bếp lửa') tạo ra hình ảnh sống động, gần gũi nhưng vẫn rất quen thuộc với người cháu.
=> Hình ảnh của bếp lửa đánh thức những kí ức về người bà và thời thơ ấu.
- Ký ức về thời thơ ấu khó khăn, cảnh ngộ thiếu thốn:
+ “Đói đến nỗi mòn” khiến cho người cháu bị ám ảnh bởi nghèo đói và những nỗi đau của quá khứ dân tộc.
+ Ấn tượng về khói bếp mùi mẫn khiến cho mắt người cháu “cay đắng” mỗi khi nhớ lại.
+ Ký ức, hồi ức liên quan đến âm thanh tiếng tu hú của quê hương: tiếng tu hú được đề cập đến 5 lần trong bài thơ, khiến cho không gian bao la, xa xôi, đầy u buồn trở nên sống động.
+ Tâm trạng của người cháu càng thêm mãnh liệt với sự che chở, yêu thương từ người bà.
- Thời thơ ấu gian khổ nhưng được sưởi ấm, được yêu thương, được che chở:
+ “Bà dạy”, bà chăm” thể hiện lòng nhân ái, tình yêu thương không biên giới và sự chăm sóc của người bà dành cho người cháu.
+ Ngay cả trong những thời kỳ khó khăn, nguy hiểm của chiến tranh, bà vẫn mạnh mẽ, kiên cường – đặc điểm cao quý của những người mẹ anh hùng Việt Nam (Vẫn kiên cường bảo vệ người cháu như ngày nào).
→ Thông qua việc hồi tưởng về người bà, nhân vật trữ tình thể hiện sự kết hợp, xen kẽ một cách tinh tế giữa các yếu tố miêu tả, biểu cảm, chia sẻ cá nhân và nỗi nhớ về bà, tôn vinh tình yêu vô bờ bến của người cháu.
2. Suy ngẫm về cuộc đời của bà và biểu tượng bếp lửa
- Bài thơ kể về những ký ức và hình ảnh bếp lửa luôn liên quan đến người bà
+ Hình ảnh của bếp lửa hiện diện trong ngọn lửa: ngọn lửa của tình thương, sự hy sinh luôn sẵn lòng trong trái tim bà, là nguồn hy vọng và ý chí.
Một ngọn lửa luôn rực cháy trong lòng bà
Một ngọn lửa mang niềm tin vững chãi
+ Từ ngôn từ “một ngọn lửa” nhấn mạnh tình thương mẹ hiền bà dành cho cháu, người bà là người nuôi lên, ôm trọn yêu thương và những điều tốt lành cho cháu.
→ Hình ảnh người bà trong trái tim cháu như ngọn lửa, giữ lửa và lan tỏa, truyền niềm tin, sức sống tới thế hệ sau.
- Sự hi sinh, tận tâm của bà thể hiện qua “Những lần gian khổ trong cuộc đời” - sự suy tư của cháu về cuộc sống của bà
+ Cuộc đời bà với bao gian truân, cảnh vất vả, chịu đựng nhiều lần mưa nắng giông bão.
+ Từ “nuôi lửa” được nhắc đi nhắc lại bốn lần: người bà đã nuôi lên, thắp sáng những niềm vui, kỷ niệm và giá trị sống đẹp trong lòng người cháu.
- Hình ảnh bếp lửa biểu tượng cho niềm tin, hy vọng của bà: Người cháu như khám phá ra điều kỳ diệu giữa cuộc sống hàng ngày “Lạ lùng và thánh thiện - bếp lửa” - người cháu thấm nhuần được tình thương và sự hy sinh của bà.
3. Hồi ức về người bà không nguôi nỗi, mãi khắc sâu trong lòng
- Lời tựa hồi cháu trưởng thành, rời xa quê hương: tình yêu thương của bà ấm áp vẫn hiện hữu trong tâm trí người cháu.
- Kết thúc bài thơ với câu tự hỏi “Bà sẽ thắp lên lửa sớm mai chưa?”: niềm tin bền chặt, nỗi nhớ vẫn luôn rực cháy trong lòng người cháu.
III. Kết thúc:
- Tác giả tài tình khi tạo ra hình tượng có ý nghĩa sâu sắc, mang tính biểu tượng: bếp lửa.
- Sự kết hợp giữa mô tả, biểu cảm và kí ức cá nhân phản ánh chân thực tình cảm của người cháu.
- Bài thơ mang đầy triết lý, ý nghĩa ẩn sau: những kỷ niệm thân thương của tuổi thơ mỗi người đều có sức mạnh, là động lực thúc đẩy con người trên hành trình cuộc đời, lòng biết ơn và tình yêu thương quê hương là biểu hiện rõ ràng của tình yêu thương.
Mẫu 1
Mỗi người đều có những kỷ niệm đẹp đẽ bên gia đình. Trong thời kỳ đất nước chống giặc ngoại xâm, nhiều người đã phải xa gia đình để tham gia chiến đấu, để bảo vệ tổ quốc - những kỷ niệm ấy ghi sâu trong tâm trí những đứa trẻ thời chiến, tạo nên mảng kỷ niệm không thể quên. Nhà thơ Bằng Việt cũng trải qua tuổi thơ với cha mẹ tham gia vào cuộc chiến.
Sống với bà, ông không cảm thấy cô đơn mà còn tự hào và hạnh phúc vì được sống cùng bà. Ông viết bài thơ “Bếp lửa” để thể hiện tình cảm của mình dành cho bà và khẳng định rằng bếp lửa không chỉ ấm áp tình cảm giữa bà và cháu mà còn làm ấm lòng một đời người. “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm. Một bếp lửa ấp iu nồng đượm. Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”. Ngay từ ba câu đầu, điệp ngữ “một bếp lửa” đã đi kèm với những từ láy chờn vờn, ấp iu… tạo ra cảm giác ấm áp với tình cảm sâu đậm. Và ngay lập tức, hình ảnh của người bà hiện ra. Ở đây, bà không hiện lên như một người ngoại tình mà hiện ra trong trái tim của người cháu nhớ về những gian khó của người bà. Từ từ kỷ niệm trở về dưới những dòng thơ của tác giả:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy, đó là năm đói khốn khổ
Cha tôi đi làm xe, ngựa gầy khô cằn
Chỉ nhớ mùi khói nhè nhẹ nhọc nhằn
Khi nhớ lại, cuộc sống chát chua như cay
Trong thời kỳ khốn khó do nạn đói của đất nước, gia đình tác giả cũng không thoát khỏi. Cha ông còn có con ngựa để đi làm việc, đó là một điều may mắn. Nhưng bầu không khí nghèo nàn của xã hội đã bao trùm mọi người. Gần hai mươi năm sau, khói vẫn làm cay mắt tác giả. Sự “cay” này không phải là do khói từ củi ướt, củi mới mà là sự cay đắng của những ký ức khốn khổ của nhiều người, trong đó có hai thế hệ của tác giả.
“Tám năm trôi qua, cháu và bà ngồi bên bếp lửa
Tiếng tu hú vang trên những cánh đồng xa xôi
Khi tiếng tu hú vang lên, liệu bà có còn nhớ không?
Bà thường kể về những ngày ở Huế, đẹp như mơ
Tiếng tu hú sao lại gợi nhớ một cách đặc biệt thế nhỉ”
“Cháu và bà ngồi bên bếp lửa”, hình ảnh của sự sống và tình yêu của cậu bé ngây thơ, trong trắng như tờ giấy, đã được gợi lên bởi bếp lửa quê hương, nơi tình cảm bà cháu cháy bỏng như ngọn lửa. Bức tranh này cũng nhắc đến một hồi ức khác trong tâm trí của nhà thơ từ thuở thơ ấu: tiếng chim tu hú. Tiếng tu hú giống như lời thúc giục để lúa mau chín, người nông dân sớm thoát khỏi đói, và đó cũng là một lời nhắc nhở cho bà rằng: “Bà ơi, đến giờ kể chuyện cho cháu nghe rồi!”. Bằng cách lặp lại từ “tu hú” ba lần, câu thơ trở nên đầy cảm xúc và sâu sắc, khiến người đọc cảm nhận được âm điệu xa vời của tiếng tu hú từ cánh đồng xa. Tiếng “tu hú” như âm nhạc làm cho kí ức của đứa cháu trở nên lớn lao và phong phú hơn trong vùng trí nhớ sâu thẳm.
“Bố mẹ đi làm, không về đến
Cháu ở với bà, bà kể chuyện cho cháu nghe
Bà dạy cháu học, bà chăm sóc cháu
Ngồi bên bếp lửa, cháu nhớ bà với tấm lòng biết ơn sâu sắc
Ôi Tu hú ơi, đừng bỏ bà mà đi
Hãy kêu vang mãi trên những cánh đồng xa vắng!”
Thông qua đoạn văn này, chúng ta thấy một hình ảnh nhà cửa hiu quạnh giữa đồng ruộng, chỉ có một người già và một đứa trẻ. Đứa trẻ ấy “vừa no vừa đủ, chưa biết lo tương lai”, còn người già thì yếu đuối. Người già phải cố gắng kiếm sống cho bản thân và cả đứa trẻ. Thế mà người già vẫn “dạy đứa trẻ học, chăm sóc cho đứa trẻ” bên cạnh bếp lửa. Hình ảnh bếp lửa ở đây không còn là biểu tượng của sự khó khăn nữa mà là biểu tượng của một ngôi nhà ấm cúng, nơi mà hai người già trẻ em sinh sống.
Trong những năm tháng ấy, đất nước đang trong chiến tranh, hai người già trẻ em phải rời làng đi tránh chiến tranh, cha mẹ phải đi làm, đứa trẻ phải ở với người già trong khoảng thời gian ấy, nhưng với đứa trẻ thì đó là một niềm hạnh phúc không gì sánh bằng. Cùng người già, hàng ngày đứa trẻ đều giúp người già bếp. Và trong cái khói bếp mờ ảo ấy, người già như một bà tiên hiện ra trong câu chuyện cổ tích của đứa trẻ. Nếu với mỗi người, cha là cánh chim mang ước mơ của con vươn xa, mẹ là bông hoa tươi đẹp nhất trên thế gian, thì với Bằng Việt, người già vừa là cha, vừa là mẹ, vừa là cánh chim, là một bông hoa thuộc về mình nhà thơ. Cho nên, tình yêu giữa người già và đứa trẻ là vô cùng thiêng liêng và quý giá đối với ông.
Trong những tháng năm sống bên cạnh người già, người già không chỉ chăm sóc cho đứa trẻ từng bữa ăn, giấc ngủ mà còn là người thầy đầu tiên của đứa trẻ. Người già dạy cho đứa trẻ những bài học đầu tiên về chữ, về số. Không chỉ vậy, người già còn dạy đứa trẻ những bài học quý giá về cách sống, về đạo đức. Những bài học đó sẽ là hành trang đồng hành suốt cuộc đời của đứa trẻ. Người già và tình yêu mà người già dành cho đứa trẻ đã thực sự là một nơi dựa vững chắc cả về tinh thần lẫn vật chất cho đứa trẻ nhỏ. Cho nên khi bây giờ nghĩ về người già, nhà thơ càng thương người già hơn vì đứa trẻ đã ra đi, người già sẽ sống với ai, ai sẽ cùng người già nấu cơm, ai sẽ cùng người già chia sẻ những câu chuyện xưa ngày ở Huế. Nhà thơ bỗng tự hỏi trong lòng: “Ôi Tu hú ơi, đừng bỏ bà mà đi?”. Một lời than thở thể hiện nỗi nhớ mong thương sâu sắc của đứa trẻ dành cho người già nơi xứ lạ. Chỉ trong một khúc thơ, hai từ “người già”, “đứa trẻ” đã được nhắc đi nhắc lại nhiều lần, gợi lên hình ảnh hai người già trẻ em đoàn kết, gắn bó, không thể tách rời.
“Chiến tranh”, một danh từ bình thường nhưng sức tàn phá của nó thật khủng khiếp, nó đã mang đến bi kịch cho bao người, bao gia đình. Và hai bà cháu trong bài thơ cũng trở thành nạn nhân của chiến tranh: gia đình tan rã, nhà cửa bị hủy hoại tan nát.
“Năm giặc đốt làng, hỏa thiêu tàn hỏa thiêu tan
Hàng xóm quay trở về, tan hoang lạnh lùng
Bà nắm tay dìu dắt, xây lại mái tranh rách
Bà mãi lắng nghe, răn dạy cháu đầy kiên nhẫn:
“Cha ở chiến trường, cha còn việc cha
Mày ghi thư nhưng đừng kể lung tung
Cứ nói nhà vẫn yên ổn!”
Cuộc sống khó khăn hơn, thử thách nặng nề hơn, nhưng tinh thần kiên cường của người bà không hề suy yếu, lòng nhân ái của bà không ngừng lan tỏa. Đó là hình ảnh một người bà mạnh mẽ, kiên nhẫn và hy sinh. Dù ngôi nhà, mái tranh của họ đã bị hủy hoại, nơi ẩn náu của họ đã không còn, nhưng bà không dám thổ lộ nỗi đau vì lo cho đứa cháu bé bỏng của mình. Bà mạnh mẽ, dẫn dắt cháu vượt qua mọi khó khăn, bà không muốn đứa con đang bận việc quốc gia phải lo lắng về gia đình. Điều này rõ ràng qua lời dặn của bà: “Mày ghi thư nhưng đừng kể lung tung. “Cứ nói nhà vẫn yên ổn!”. Lời dặn của bà đơn giản nhưng chứa đựng nhiều tình cảm. Nỗi đau, sự thiếu thốn, những nỗi nhớ về con đều phải được giấu trong lòng để an ủi trái tim con người ở phía trước. Hình ảnh người bà không chỉ là người bà của riêng cháu mà còn là biểu tượng rõ ràng của những người phụ nữ Việt Nam hy sinh, yêu thương con cháu.
Kết thúc khúc thơ, Bằng Việt đã nâng hình ảnh của lửa bếp thành biểu tượng:
“Trong lòng bà luôn cháy sáng một ngọn lửa,
Một ngọn lửa đong đầy niềm tin vững chắc”.
Hình ảnh ngọn lửa tỏa sáng trong câu thơ, nó rất cảm động và mạnh mẽ. Ngọn lửa của tình thương, ngọn lửa của hy vọng, ngọn lửa ấm áp như tình yêu giữa bà và cháu, ngọn lửa rực sáng chiếu đường đời của cháu. Bà luôn nhắc cháu rằng: bất cứ nơi nào có ngọn lửa, bà sẽ ở đó, bà sẽ luôn bên cạnh cháu.
Những dòng thơ cuối cùng cũng là sự suy tư về bà và bếp lửa mà nhà thơ muốn chia sẻ với độc giả, đồng thời là những bài học sâu sắc từ việc nhóm lửa mà có vẻ đơn giản:
“Bếp lửa ấm áp, đong đầy tình yêu”
Một lần nữa, hình ảnh của bếp lửa “ấm áp”, “đầy tình thương” được nhắc lại ở cuối bài thơ như một khẳng định về tình cảm sâu đậm của hai bà cháu.
“Bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương”
Trên bếp lửa ấy, người bà đã truyền cho đứa cháu một tình thương đối với những người thân và nhắc cháu rằng không bao giờ được quên đi những năm tháng đầy tình thương, những năm tháng gian khổ mà hai bà cháu đã cùng nhau trải qua, những năm tháng mà hai bà cháu mình cùng nhau chia sẻ từng khúc sắn, từng khúc mì.
“Chia sẻ niềm vui, bát xôi mới”
“Bát xôi mới sẻ chung vui” của bà là lời răn dạy cháu phải luôn mở lòng với mọi người xung quanh, phải gắn bó với cộng đồng, đừng bao giờ sống ích kỷ.
“Bà gợi lên những cảm xúc của tuổi thơ”.
Bà không chỉ đảm nhận việc chăm sóc cháu về vật chất mà còn là người làm cho kí ức tuổi thơ của cháu trở nên đẹp đẽ, thần tiên như trong một câu chuyện. Bà có trái tim ấm áp, là người đã thức tỉnh, nuôi dưỡng và khám phá tâm hồn của đứa cháu để giúp cháu trưởng thành. Bà thật kỳ diệu như vậy, vẻ đơn giản nhưng mang trong mình một sức mạnh phi thường từ trái tim, ta có thể nhận ra người bà như thế trong “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh:
“Tiếng gà trưa
Mang đến bao niềm vui
Đêm cháu mơ mộng
Trong giấc mộng, hình ảnh bếp lửa xuất hiện mười lần, như mười lần nhắc về bà. Những dòng thơ như sóng dâng trào trong lòng biển xanh vẫn gợi nhớ về bà, người quan trọng nhất với cháu dù ở bất kỳ nơi nào. Bà đã, đang và sẽ luôn mãi trong trái tim của cháu.
Mặc dù ở xa hàng nghìn dặm, tình cảm của nhà thơ vẫn dành cho bà:
Giờ đây, khi xa bà hàng trăm dặm, nhà thơ Bằng Việt vẫn dành trọn tình yêu cho bà:
'Giờ đây cháu đã đi xa, nhưng có khói từ hàng trăm lò nấu
Có lửa từ hàng trăm nhà, và niềm vui từ hàng trăm con đường'
Nhưng không bao giờ quên lời nhắc nhở
'Sáng mai, đã thức bà chưa?'
Xa cách vòng tay âu yếm của bà, khi đến một vùng đất mới, tình cảm giữa hai bà cháu đã làm ấm lòng tác giả trong mùa đông lạnh giá của nước Nga. Dù đã trưởng thành, đứa cháu vẫn không quên góc bếp, nơi hai bà cháu đã chia sẻ nhiều kỷ niệm. Đó là nguồn cảm hứng, nơi nuôi dưỡng tuổi thơ.
'Bếp lửa' của nhà thơ Bằng Việt dẫn dắt người đọc vào một cuộc hành trình kỷ niệm của ông. Hình ảnh của 'Bếp lửa' và 'người bà' luôn sáng tỏ trong tiềm thức của tác giả, trở thành một điểm đến của kỷ niệm. Sự suy tưởng và nhớ nhung của người cháu xa quê chắc chắn được kích thích bởi những hình ảnh ấm áp và đơn giản đó.
Bài mẫu 2
Bằng Việt là một nhà thơ thuộc thế hệ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông viết bài thơ 'Bếp lửa' khi chỉ mới 19 tuổi, vào năm 1963 khi đang theo học đại học ở nước ngoài. Bài thơ ấn tượng với cảm xúc sâu lắng, lời thơ đẹp, và hình ảnh độc đáo, sáng tạo.
Bài thơ nhắc lại kí ức tuổi thơ đầy khó khăn, chiến tranh và nghèo đói thông qua hình ảnh của bếp lửa, ngọn lửa, đồng thời ca ngợi lòng hi sinh, sự tận tâm và tình thương bao la của bà, thể hiện lòng biết ơn và tình thương không nguôi của đứa cháu.
Ba dòng thơ đầu miêu tả về bếp lửa và tình cảm thương mến của đứa cháu đối với bà. Bếp lửa ấm áp được nhìn thấy trong sương sớm, ngọn lửa 'chờn vờn' như đang nhảy múa, phát sáng trên tường nhà, góc cửa. Bếp lửa ấy không chỉ ấm áp mà còn mang trong lòng mình tình thương bao la, là nơi mà lòng bà được an ủi và che chở. Bếp lửa của bà là biểu tượng của một cuộc đời trải qua bao gian khổ, nghèo khó và vất vả. Khi nghĩ về bếp lửa, đứa cháu không thể quên và luôn thể hiện tình yêu thương với bà.
Hai câu đầu tiên tạo ra hình ảnh sống động về bếp lửa của bà. Cụm từ 'ấp iu nồng đượm', 'chờn vờn' tạo nên hình ảnh sáng tạo và gợi cảm; từ 'thương' qua lối thơ cảm thán chứa đựng tình cảm sâu lắng, làm cho người đọc cảm thấy rõ ràng và đầy cảm xúc:
'Một bếp lửa chờn vờn trong sương sớm'
'Một bếp lửa ấm áp đong đầy tình thương'
'Cháu nhớ bà qua bao nắng mưa.'
Trong năm câu thơ tiếp theo, tác giả nhắc đến 'mùi khói', 'khói hun', đã gây ra cảm giác 'nhèm mắt cháu', và làm cho 'mũi cháu còn cay' cho đến bây giờ. Kỷ niệm về thời thơ ấu khi 'lên bốn tuổi', một thời kỳ đen tối, khó khăn. Năm ấy là năm Ất Dậu 1945, khi người dân chết đói như cỏ rơi. Giọng thơ đầy nặng nề, làm nao lòng ta:
'Lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói'
'Năm ấy, năm đói kém đói khổ'
'Bố ra ngoài, xe cày mảnh đất, ngựa gầy.'
'Nhớ mãi mùi khói làm cháu nhòe mắt.'
'Nhớ đến bây giờ vẫn còn cay mũi!'
Vị cay của khói từ bếp lửa những gia đình nghèo sẽ luôn ảnh hưởng đến tâm hồn tuổi thơ; dù thời gian trôi đi, nhưng những ký ức đó sẽ mãi là một vết thương lòng khó lành.
Phần thơ thứ ba bao gồm 11 câu, tái hiện một số kỷ niệm sâu sắc về bà trong suốt thời gian 'Tám năm dài cháu cùng bà nhóm lửa'. Điều đó thật trong sáng và hồn nhiên khi nhà thơ chia sẻ tâm trạng với tiếng hót của chim tu. Tiếng chim tu hú trong những ngày hè, khi trái vải chín đỏ trên cành. Tiếng chim tu hú là âm thanh của quê hương, vang lên đầy yêu thương. Trong bài thơ, tiếng chim tu hú là một sáng tạo của Bằng Việt khi miêu tả về bà:
'Tiếng chim tu hú vang lên trên những cánh đồng xa xôi'
'Khi chim tu hú kêu, liệu bà còn nhớ không?'
'Bà thường kể về những ngày ở Huế'
'Tiếng chim tu hú tạo nên một cảm xúc tha thiết như thế!'
Quá khứ và hiện tại giao nhau. Tiếng chim tu hú trở thành một phần của tâm hồn tuổi thơ. Cháu thương bà, biết bà làm việc vất vả, lo lắng, và không ai có thể hiểu được ngoại trừ tiếng chim tu hú. Chỉ có thể cảm thấy trách nhiệm nhẹ nhàng và thương yêu không ngừng:
'Chim tu hú ơi! Sao không đến ở bên bà?'
'Kêu mãi làm chi trên những cánh đồng xa xôi?'
'Tiếng chim tu hú đem lại nỗi nhớ thương:'
'Cha mẹ bận rộn công việc, không thể về'
'Cháu ở với bà, và bà kể chuyện cho cháu nghe'
'Bà dạy cháu làm việc, bà chăm sóc cháu học hành.'
Trong nhiều gia đình Việt Nam, vai trò của người bà - bà nội, bà ngoại - đã thay thế vai trò của người mẹ. Các từ ngữ như 'bà bảo', 'bà dạy', 'bà chăm' thể hiện sự quan tâm, tình thương và sự chăm sóc của bà đối với cháu nhỏ. 'Bà' và 'cháu' được nhấn mạnh để mô tả mối quan hệ yêu thương giữa họ.
Được sống trong tình thương là điều hạnh phúc nhất. Em bé trong bài thơ Bếp lửa, dù phải sống xa cha mẹ và gặp nhiều khó khăn, nhưng em thấy hạnh phúc khi được bảo bọc bởi tình thương của bà. Vì thế, em biết ơn và yêu thương bà một cách sâu sắc:
'Nhớ đến bà, nhóm bếp lửa đầy lòng biết ơn.'
Phần thơ tiếp theo tôn vinh những phẩm chất cao quý của người bà. Bà là điểm tựa vững chắc trong cuộc sống. Trải qua những năm dài chiến tranh, dù gặp nhiều khó khăn, nhưng nhờ sự giúp đỡ của bà và cộng đồng, hai bà cháu vẫn vượt qua được mọi thử thách. Bà luôn mạnh mẽ đứng vững trước mọi gian khó:
'Vững lòng, bà nhắc cháu phải đầy lòng tin:'
'Bố ở chiến trường, bố còn lo bao việc'
'Nếu mày viết thư thì không nên kể những chuyện này, chuyện kia'
'Chỉ nói rằng nhà vẫn yên lành!'
Từ 'bếp lửa', đứa cháu nghĩ đến 'ngọn lửa'. Một hình ảnh vô cùng trang trọng. 'Bếp lửa của bà sáng bừng từ sáng sớm đến chiều tối như một ngọn lửa bất diệt, mang trong mình tình thương và niềm tin vững chắc.' Cùng với hình ảnh 'ngọn lửa', các từ như 'rồi sớm rồi chiều', các động từ như 'nhen', 'ủ sẵn', 'chứa' đã thể hiện ý chí và sức mạnh sống của bà, cũng như của phụ nữ Việt Nam trong thời kỳ khó khăn.
'Rồi từ sáng đến chiều, bếp lửa của bà luôn sáng rực'
'Một ngọn lửa, trái tim bà luôn chứa đựng sẵn'
'Một ngọn lửa mang trong mình niềm tin vững vàng'
Điều 'một ngọn lửa' đã tạo nên một cấu trúc song song, làm cho giọng thơ trở nên mạnh mẽ, đầy tự hào.
Những suy tư sâu sắc của nhà thơ và của đứa cháu về người bà kính yêu, về bếp lửa trong mỗi gia đình Việt Nam. Cuộc đời của bà chứa đựng nhiều biến cố, trải qua nhiều khó khăn. Bà chăm chỉ, kiên nhẫn, luôn lo lắng và chịu khó, dành thời gian để lo lắng cho con cháu trong gia đình. Vần thơ truyền đạt nhiều ý nghĩa sâu sắc, và cháu rất biết ơn và ngưỡng mộ bà:
'Nắng mưa cuộc đời bà đã biết bao lần'
'Mấy chục năm trôi qua, cho đến bây giờ'
'Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm như ngày nào'
Bà đã gắn bó với việc nhóm bếp lửa suốt cuộc đời, trải qua nhiều biến cố 'mấy chục năm rồi'. Bà không chỉ nhóm bếp lửa bằng đôi bàn tay già nua gầy guộc, mà còn bằng tấm lòng đầy yêu thương dành cho con cháu. Việc 'nhóm' bếp lửa đã trở nên thân thuộc và quan trọng đối với mọi gia đình. Mùi vị của khoai sắn, hương thơm của nồi xôi gạo mới,... tất cả được tạo ra từ bàn tay tận tụy của bà. Bà đã 'nhóm' lên, tạo ra một không gian ấm áp, nuôi dưỡng tình thương và ước mơ của con cháu. Từ ngọn lửa bà 'nhóm', tâm hồn và khát vọng của tuổi thơ được thắp sáng suốt mấy chục năm:
'Bếp lửa ấm áp với tình thương ấm nồng'
'Nhóm tình thương, hương vị của khoai sắn ngọt bùi'
'Nhóm niềm vui, hương thơm của nồi xôi gạo mới'
'Nhóm tình cảm, chia sẻ cảm xúc của tuổi thơ'
Ánh sáng của bếp lửa đã làm cho hình ảnh người bà trở nên gần gũi và yêu thương hơn. Trong kí ức của đứa cháu, bà được miêu tả như một nhân vật trong câu chuyện cổ tích. Khi nghĩ về bếp lửa và bà, nhà thơ không ngừng ca tụng. Cảm xúc trào dâng, tạo ra những dòng thơ đầy ấn tượng về bà, về tình mẹ, và về tình thương gia đình được tạo nên từ bếp lửa:
'Bếp lửa kỳ diệu và thiêng liêng ơi!'
Bốn dòng thơ cuối cùng thể hiện lòng nhớ thương, lòng kính yêu và biết ơn sâu sắc của đứa cháu. Dù đã bước vào cuộc sống mới với nhiều niềm vui và hạnh phúc, nhưng trong lòng cháu vẫn mãi còn hình ảnh bà và bếp lửa thân yêu. Bài thơ trở nên ngọt ngào và đầy cảm xúc:
Cháu đã đi xa, có khói bốn phương bay Có lửa nơi nào, niềm vui vạn ngả Nhưng lòng cháu vẫn không ngừng nhớ nhung.
'Sáng mai bà có nhóm bếp lửa chưa?...'
Dù thời gian và không gian đã tách xa, tình thương và nhớ mong bà vẫn sâu sắc không thay đổi. Cảm xúc như những đợt sóng lăn tăn trong lòng, kỷ niệm về tình bà-cháu vẫn vang mãi.
Bài thơ 'Bếp lửa' là một tác phẩm xuất sắc và độc đáo. Trong văn học dân gian, có nhiều tác phẩm tuyệt vời nói về tình mẹ hiền. Nhưng 'Bếp lửa' là một bài thơ đặc biệt viết về tình yêu và sự hiếu kính đối với người bà, một hình tượng đậm chất thơ và ấn tượng.
Bước vào thế giới của bài thơ, ta bị cuốn hút bởi cảm xúc tuổi thơ và vai trò quan trọng của người bà trong gia đình. Điều này làm cho chúng ta nhận ra tình cảm gia đình là một trong những tình cảm quan trọng nhất của người Việt Nam.
Với Bằng Việt, tình cảm gia đình trở nên phong phú và sâu đậm như tình yêu dành cho quê hương. Tiếng chim tu hú, hơi ấm từ bếp lửa vào buổi sáng sớm, hương vị thơm ngon của khoai sắn, của nồi xôi gạo mới,... tất cả đều gợi lên hồn quê, tình yêu non nước. Dù đi xa nhưng lòng vẫn cảm nhận sâu sắc.
Nếu trong chúng ta còn người bà, bà nội, hoặc bà đã ra đi, hãy đọc bài thơ 'Bếp lửa', chắc chắn sẽ tìm thấy những tình cảm đẹp đẽ mà nhà thơ muốn truyền đạt.
Mẫu số 3
Một bếp lửa ấm áp trong sương sớm,
Một bếp lửa ấm áp, đong đầy tình thương,
Cháu nhớ bà, biết bao khó khăn đã qua...
Khi đọc những câu thơ này, chúng ta không thể không bị hút vào những kỷ niệm tuổi thơ, những ngày thơ ấu không thể nào quên. Đó là khởi đầu của bài thơ Bếp Lửa của nhà thơ Bằng Việt.
Bài thơ Bếp Lửa được viết vào năm 1963, khi nhà thơ Bằng Việt đang học năm thứ hai tại Đại học Quốc gia Kiev (Ukraina, thuộc Liên Xô). Trong kí ức của ông, mỗi buổi sáng sương khói trải dài ngoài cửa sổ khiến ông nhớ về hình ảnh bà nội dậy sớm nấu nồi xôi, luộc củ khoai củ sắn cho gia đình.
Sau khi gia đình ông chuyển ra Bắc, nhà thơ Bằng Việt tham gia vào cuộc kháng chiến. Chi tiết này sau đó đã được ông thể hiện trong bài thơ, khiến nhiều người tưởng là hư cấu. Tuy nhiên, ông khẳng định rằng mọi chi tiết trong bài thơ đều là thật, không hề bị cường điệu.
Chi tiết vốn dường như không liên quan, nhưng khi được sắp xếp lại, tự nhiên tạo nên một khung cảnh, một không gian sống, thậm chí là nền móng chân thực, sống động cho một thời đại. Nhà thơ chỉ cần xây dựng trên nền đó một hình ảnh liên tục, một hình ảnh đã được biểu tượng hóa và tổng quát hóa, từ bà nội riêng của mình trở thành bà nội của nhiều người khác, trở thành biểu tượng của một người Mẹ hậu phương tận tụy, hy sinh, làm điểm tựa cho con cháu, là điểm dừng vững chắc ở phía sau để an ủi lòng những người ra tiền tuyến.
Bài thơ Bếp Lửa được nhà thơ Khương Hữu Dụng chọn để đăng trên báo Văn nghệ, số tháng 9 năm 1963 ngay sau khi ông trở về từ Nga. Đây cũng là bài thơ đầu tiên ông sử dụng bút danh Bằng Việt và là bài thơ thứ hai được đăng trên báo sau bài Qua Trường Sa, báo Văn nghệ năm 1961.
Nhà thơ suy ngẫm về bài thơ Bếp Lửa và hình ảnh người bà: “Đó là những suy tư về cuộc sống với bao gian khổ nhưng cũng đầy hy sinh, sự chân thành của người bà. Bà là người nhóm lửa, cũng là người giữ cho ngọn lửa luôn ấm áp và sáng rực trong mỗi gia đình. Qua bài thơ này, tôi muốn thể hiện tình cảm yêu thương, lòng gắn bó với gia đình, quê hương, điểm xuất phát của tình yêu dành cho đất nước”:
Mấy chục năm qua, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Bếp lửa ấm áp, tràn đầy tình thương...
Bà không chỉ là người trông nom, giữ lửa mà còn là người truyền lửa - ngọn lửa của sự sống, của niềm tin cho các thế hệ sau:
Bếp lửa vẫn sáng rực từ sớm tới chiều
Trong lòng bà luôn cháy sáng một ngọn lửa
Một ngọn lửa trìu mến đong đầy niềm tin...
Trong cả hai cuộc kháng chiến, chống Pháp và chống Mĩ, vai trò của những người bà, người mẹ, người chị không thể phủ nhận. Những người phụ nữ hiền lành, nhân hậu, khiêm nhường ấy đã chịu gánh nặng của cuộc chiến trên đôi vai yếu ớt của mình. Tôi tự hào mỗi khi làm điều gì đó để an ủi những năm tháng khó khăn của họ, như tiếng chim tu hú kề bên những lo lắng, cố gắng làm cho họ nhẹ nhàng hơn, ít cảm thấy cô đơn và khó khăn hơn.
Tiếng chim hót ơi! Đừng rời xa bà
Hãy hót mãi trên những cánh đồng xa xăm!
Nhà thơ Bằng Việt cho rằng làm điều đó không chỉ là thể hiện lòng biết ơn và sự cảm thông, mà còn là ghi nhận những đóng góp và hi sinh của những thế hệ đi trước, làm nên những kỳ tích vĩ đại từ cuộc sống hàng ngày để chúng ta có được ngày hôm nay.
Giờ cháu đã xa rồi
Có khói bếp cuộn tròn
Có vui buồn ngả nghiêng
Nhưng không quên nhớ mãi
Bếp lửa đã sáng chưa, bà ơi?
Một bếp lửa reo hò sương sớm,
Một ngọn lửa đỏ ấm, đong đầy...
Cháu nhớ bà, biết bao gian nan...
Những câu thơ trên có thể khiến nhiều người nhớ lại thời thơ ấu của mình, những kỷ niệm về trường học không thể nào quên. Đó là điểm khởi đầu của bài thơ Bếp lửa của nhà thơ Bằng Việt.
Bài thơ Bếp lửa viết năm 1963, khi nhà thơ Bằng Việt đang học năm thứ hai tại Đại học Tổng hợp Quốc gia Kiev (Ukraina, hồi đó còn thuộc Liên Xô).
Sau khi ra Bắc, gia đình nhà thơ Bằng Việt đã trải qua nhiều khó khăn, và những điều này đã được ông ghi vào bài thơ Bếp lửa.
Rất nhiều chi tiết, dường như ngẫu nhiên, nhưng khi được tập hợp lại, tự nhiên hóa thành những nét chấm phá, tạo ra một khung cảnh, một không gian sống, ja cả một nền tảng chân thực, sinh động cho một thời kỳ. Nhà thơ chỉ cần xây dựng trên nền tảng đó một hình ảnh liên tục, hình ảnh đã được đặc trưng và tổng quát hóa, từ bà nội của mình trở thành bà nội của nhiều người khác, trở thành biểu tượng của một người mẹ hậu phương chu đáo, hy sinh, làm nơi dựa cho con cháu, làm điểm tựa vững chắc ở phía sau để an ủi lòng những người ra tiền tuyến.
Bài thơ Bếp lửa được nhà thơ Khương Hữu Dụng đăng trên báo Văn nghệ, số tháng 9 năm 1963, ngay sau khi được gửi từ Nga về. Bài thơ cũng là tác phẩm đầu tiên mà ông sử dụng bút danh Bằng Việt thay vì Việt Bằng (tên thật của ông là Nguyễn Việt Bằng), và là bài thơ thứ hai được đăng trên báo sau bài Qua Trường Sa, xuất bản trên Báo Văn nghệ năm 1961.
Nhà thơ suy ngẫm về Bếp lửa và hình ảnh của người mẹ: “Đó là những suy tư về cuộc sống giàu hi sinh, đầy gian khổ của người mẹ. Bà là người nhóm lửa, giữ cho ngọn lửa luôn ấm áp và tỏa sáng trong mỗi gia đình. Qua bài thơ này, tôi thể hiện tình cảm yêu quý và biết ơn của mình đối với bà. Tình cảm trong bài thơ là sự thể hiện cụ thể của tình yêu thương, sự kết nối với gia đình, quê hương, điểm khởi đầu của tình yêu dành cho đất nước”:
Mấy chục năm trôi qua, cho đến bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Trong căn bếp, ngọn lửa ấm áp tỏa nồng nàn...
Bà không chỉ là người nhen lửa, duy trì ngọn lửa, mà còn là người truyền đạt lửa - ngọn lửa của sự sống, của niềm tin cho thế hệ sau này:
Buổi sáng, buổi chiều, bếp lửa vẫn được bà nhen...
Trong trái tim bà, ngọn lửa luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa, niềm tin trong bà vẫn mãi bền vững...
Nhà văn Bằng Việt chia sẻ: Trong cả hai cuộc chiến, chống Pháp và chống Mỹ, có lẽ vai trò của những người mẹ, người chị... như thế không có gì thay thế được. Và có thể nói không sai rằng những con người hiền lành, nhân hậu, khiêm tốn ấy đã cùng nhau chịu đựng cả cuộc chiến trên đôi vai gầy gò, bé nhỏ của họ. Tôi tự hào dù chỉ làm một ít để an ủi những năm khó khăn, vất vả, dài dặc của bà, như tiếng chim hót hòa cùng nỗi lo của bà, cố gắng làm cho bà nhẹ lòng hơn, giảm bớt cảm giác cô đơn, bất hạnh hơn.
Tiếng chim hót ơi! Không đến bên cạnh bà
Vang vọng mãi trên những cánh đồng xa xôi!
Và việc làm đó, theo nhà văn Bằng Việt nghĩ, cũng là biểu hiện của lòng biết ơn, của sự đồng cảm, gắn kết, tri ân và nhận biết những đóng góp to lớn, những hy sinh cao cả của lớp người đi trước, những thế hệ ông, bà, cha, anh đã quên bản thân để tạo ra những kỳ tích vĩ đại ngay trong cuộc sống hàng ngày để chúng ta có ngày hôm nay. Ông nói:
Bây giờ cháu đã đi xa
Có khói bay trăm nơi
Có niềm vui khắp nơi
Nhưng vẫn không quên nhắc nhở
Sáng mai này bà có nhóm bếp chưa?
Mẫu số 4
Trong cuộc sống, mỗi người đều có những kỷ niệm riêng, đặc biệt là những kỷ niệm đẹp đẽ từ tuổi thơ trong sáng. Những kỷ niệm ấy là nguồn động viên mạnh mẽ giúp con người vượt qua những khó khăn của cuộc sống. Bằng Việt cũng có một kỷ niệm đặc biệt, đó là những ngày tháng sống bên bà và những khoảnh khắc ấm áp bên bếp lửa thân thương. Tình cảm đặc biệt giữa ông và bà thể hiện rõ qua bài thơ Bếp Lửa của ông.
Bằng Việt là một trong những nhà thơ trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ Bếp Lửa được ông viết khi mới 19 tuổi vào năm 1963 khi đang học tại Liên Xô. Bài thơ này không chỉ là sự tri ân sâu sắc đối với người bà của ông mà còn là sự kính trọng và yêu mến đối với gia đình, quê hương, và đất nước. Hình ảnh của bếp lửa đã gợi lại trong ông những kỷ niệm về người bà:
Một bếp lửa ấm áp dưới ánh sương sớm
Một bếp lửa đong đầy tình thương ấm áp
Cháu luôn nhớ bà dù trong những thời tiết khắc nghiệt.
Hình ảnh mơ hồ gợi lên những kỷ niệm trong tâm trí tác giả như khói bếp. Bếp lửa không chỉ là nguồn sáng cho mọi vật mà còn là biểu tượng của cuộc đời bà, đã trải qua biết bao gian khổ. Dù cách xa nhau nửa vòng trái đất, Bằng Việt vẫn cảm nhận được tình yêu thương và sự chăm sóc từ bà. Tình cảm ấy như dòng sông không ngừng chảy, mang theo những kỷ niệm suốt đời.
Tiếp theo là hồi ức về những ngày sống bên bà. Những dòng thơ giản dị như câu chuyện cổ tích, nhưng trong đó có bà và bếp lửa. Trải qua năm đói khổ, người bà luôn bên cạnh tác giả, giúp anh vượt qua mọi gian khó. Bà dành tất cả để chăm sóc tác giả, dù bản thân bà cũng phải chịu đựng nhiều khó khăn.
Cháu đã quen mùi khói từ khi mới bốn tuổi
Năm đói khốn khó, mọi người đều đói khát
Bố phải đi đánh xe để kiếm cơm cho gia đình
Chỉ còn nhớ mùi khói, cháu nhấm nháp bồi hồi
Nghĩ lại giờ đời, mũi cay nhức không dứt
Mùi khói đã xua tan đi mùi tử khí khắp nơi. Đối với đứa trẻ, mùi khói ấy đã in sâu vào tâm hồn. Dù thời gian trôi qua, nhưng những kí ức ấy vẫn còn sống mãi trong lòng đứa cháu, khiến cho mũi còn cay. Liệu đó có phải là mùi khói làm cay mắt, hay là tình yêu của người bà khiến cho đứa cháu không thể kìm nước mắt?
Ba năm dài đứa cháu sát cánh bên bà, cùng nhau nhóm bếp
Nghe tiếng chim hót trên những cánh đồng xa xăm
Cháu nghe tiếng tu hú kêu, bà còn nhớ không?
Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế
Âm thanh tu hú sao mà ngọt ngào!
Cháu cùng bà nhóm lửa, cháy bỏng tình yêu của một đứa trẻ trong trắng. Hình ảnh bếp lửa và tiếng tu hú kêu đã đánh thức những kí ức của thi sĩ nhỏ, nhắc bà kể chuyện cho cháu nghe. Tiếng tu hú như là một chiếc đồng hồ, nhắc bà rằng đã đến lúc kể chuyện cho cháu nghe rồi!
Trong những năm đấu tranh chống Mĩ, tình cảm bà cháu càng trở nên sâu đậm hơn.
Mẹ và cha bận công tác không thể về
Cháu ở với bà, bà kể cho cháu nghe (...)
Trong thời gian hai bà cháu sống bên nhau, dù có chiến tranh, cháu vẫn cảm thấy hạnh phúc khi được ở cùng bà. Mỗi ngày, cháu và bà đều nhóm lửa, và trong khói bếp, bà trở nên như một bà tiên trong truyện cổ tích của cháu. Bằng Việt cảm nhận tình cảm của mình dành cho bà như một sự kính trọng và quý giá.
Trong thời gian sống cùng bà, cháu không chỉ nhận được tình thương mà còn học được nhiều bài học quý giá từ bà. Bằng Việt tự hỏi nếu bà ở bên cạnh ai, ai sẽ cùng bà nhóm lửa và chia sẻ những kỷ niệm. Tình cảm của cháu đối với bà thể hiện qua lời thơ là biểu hiện của nỗi nhớ mong sâu sắc.
Chiến tranh mang lại đau khổ cho nhiều gia đình, và hai bà cháu trong bài thơ cũng không ngoại lệ: gia đình bị chia cắt, nhà bị hủy hoại bởi chiến tranh.
Năm kẻ thù đốt làng, hỏa táng đền rừng
Hàng xóm quay trở lại, lầm lũi bước chân
Bà cố gắng dựng lại những căn nhà tan hoang
Bà vẫn kiên định dạy cháu phải kiên nhẫn:
Bố ở chiến trường, việc bố còn bận rộn
Mày gửi thư nhưng đừng kể linh tinh
Chỉ nói nhà vẫn yên là đủ rồi!
Dù cuộc sống ngày càng khó khăn, tình thế ngày một nguy cơ hơn, tinh thần của bà vẫn mạnh mẽ, lòng nhân ái của bà không ngừng trỗi dậy. Điều đó thể hiện rõ hình ảnh một người bà làm việc siêng năng, kiên nhẫn và sẵn lòng hy sinh. Dù ngôi nhà, nơi ẩn náu của bà và đứa cháu đã bị hủy hoại, bà vẫn không bao giờ thốt lên nỗi đau của mình vì sợ làm đau lòng đứa cháu bé của mình. Bà kiên cường, dẫn dắt cháu vượt qua mọi khó khăn. Bà không muốn đứa con ở xa phải lo lắng về gia đình. Điều này rõ ràng qua lời dặn của bà: “Mày gửi thư nhưng đừng kể linh tinh / Chỉ nói nhà vẫn yên là đủ rồi!”. Lời dặn của bà đơn giản nhưng chứa đựng biết bao tình cảm. Sự khốn khổ, sự thiếu thốn, những nỗi nhớ thương đều phải được kìm nén trong lòng để bảo toàn sự bình yên ở tiền tuyến. Hình ảnh người bà không chỉ là người bà của riêng cháu mà còn là một biểu tượng rõ nét cho những phụ nữ Việt Nam giàu lòng hy sinh, yêu thương con cái.
Kết thúc bài thơ, Bằng Việt đã biến hình ảnh của bếp lửa thành một biểu tượng, một ngọn lửa:
Một tâm lửa bà luôn sẵn lòng đốt lên
Một tình yêu như ngọn lửa cháy mãi.
Hình ảnh ngọn lửa lan tỏa trong bài thơ, nó truyền đạt sức mạnh cực kỳ lớn. Ngọn lửa của tình thương, ngọn lửa của hy vọng, ngọn lửa ấm áp như tình yêu giữa bà và cháu, ngọn lửa rực rỡ soi sáng con đường cho đứa cháu. Bà luôn nhắc nhở cháu rằng: nơi có ngọn lửa, bà sẽ ở đó, bà sẽ luôn ở bên cháu.
Những dòng thơ cuối cùng của bài viết cũng là những suy tư về bà và bếp lửa mà nhà thơ muốn chia sẻ với bạn đọc, đồng thời là những bài học sâu sắc từ việc nhóm lửa, một hình ảnh dường như đơn giản:
Nhóm lửa ấm áp, đong đầy tình thương
Một lần nữa, hình ảnh bếp lửa ấm áp, đầy tình thương được tái hiện ở cuối bài thơ như một lời nhắc nhở về tình cảm sâu lắng giữa hai bà cháu.
Nhóm niềm yêu thương trong mỗi hạt khoai sắn ngọt bùi. Trên bếp lửa ấm áp ấy, người bà đã truyền đạt cho đứa cháu một tình thương đầy ấm áp với những người thân và nhắc nhở cháu rằng không bao giờ được quên đi những năm tháng đầy ý nghĩa, những năm tháng khó khăn mà hai bà cháu đã cùng nhau trải qua, những năm tháng mà hai bà cháu đã chia sẻ từng cọng sắn, từng cọng mì. Nhóm nồi xôi gạo mới chia sẻ niềm vui chung. Đó cũng là lời dạy của bà rằng cháu phải luôn mở lòng với mọi người xung quanh, phải gắn bó với cộng đồng xóm làng, không bao giờ được ích kỷ.
Nhóm dậy cả những trái tim nhỏ bé.
Bà không chỉ là người chăm sóc đầy đủ về mặt vật chất mà còn là người làm cho tuổi thơ của cháu thêm phần đẹp đẽ, thêm phần mơ mộng như trong truyện cổ tích. Người bà có trái tim nhân ái, người bà kỳ diệu đã thức tỉnh, khơi gợi, dạy dỗ và khuyến khích tinh thần của đứa cháu để trong tương lai cháu trở thành người có trí tuệ. Người bà kỳ diệu như vậy, dù rất giản dị nhưng lại có một sức mạnh kỳ diệu từ trái tim, một người bà như vậy có thể được tìm thấy trong câu chuyện 'Tiếng gà trưa' của Xuân Quỳnh:
Tiếng gà trưa
Mang bao nhiêu niềm vui
Trong giấc mơ cháu về
Giấc ngủ đẹp tựa hồng sắc trứng.
Trong suốt bài thơ, hình ảnh bếp lửa được lặp đi lặp lại, mỗi lần là một lời nhắc nhở đến người bà. Dòng thơ với nhịp điệu mạnh mẽ như những con sóng dồn dập về bờ biển sâu thẳm trong lòng bà. Người bà đã, đang và sẽ mãi là người quan trọng nhất với cháu dù ở bất kỳ nơi nào. Bà đã trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim cháu. Ngay cả khi ở xa bà, nửa vòng trái đất này, Bằng Việt vẫn luôn hướng trái tim về phía bà:
Giờ cháu đã xa rồi.
Có ngọn khói từ hàng trăm lò
Trăm nhà có lửa, trăm ngả vui
Nhưng chẳng khi nào quên nhắc nhở
Sáng mai, liệu bà đã lên bếp chưa?
Rời xa vòng tay ân cần của bà để khám phá chân trời mới, tình thân giữa hai bà cháu đã ấm áp tâm hồn tác giả trong mùa đông lạnh của nước Nga. Đứa cháu nhỏ của bà, bây giờ đã trưởng thành, nhưng lòng vẫn mãi nhớ về góc bếp, nơi mà hai bà cháu đã cùng nhau trải qua mọi khó khăn. Đứa cháu sẽ không bao giờ quên, vì đó là nguồn cảm hứng, là nơi mà tuổi thơ của đứa cháu đã được nuôi dưỡng để trưởng thành.
Sau khi đọc xong bài thơ, nhắm mắt lại và tưởng tượng, bạn sẽ thấy ngay hình ảnh bếp lửa ấm áp và bà ngồi bên cạnh, hình ảnh này hiện lên sắc nét như thể được khắc sâu vào tâm trí... (Văn Giá). Bài thơ Bếp lửa sẽ mãi sống trong lòng bạn đọc nhờ vào sức lan tỏa sâu sắc của nó. Bài thơ đã thắp lên trong chúng ta một tình cảm đặc biệt đối với gia đình, với những người đã tạo nên màu sắc cho tuổi thơ trong sáng của chúng ta.