Bằng Việt cũng chia sẻ về những kỷ niệm quý giá với bà và tình cảm sâu đậm của mình. Bài thơ 'Bếp lửa' đã lưu lại những cảm xúc chân thành, gợi nhớ về quá khứ và tình thân thương gia đình.
Bài thơ không chỉ làm sống lại những ký ức đẹp về người bà mà còn thể hiện lòng biết ơn, tôn trọng sâu sắc của người viết đối với gia đình, quê hương và dân tộc.
“Một bếp lửa ấm áp giữa sương sớm
Một bếp lửa đong đầy tình thân
Cháu mãi thương bà, bao nhiêu gian khó.”
Hình ảnh của việc chờ đợi, như những kí ức mảnh mảnh, hiện lên trong tâm trí của tác giả như khói bếp bay lượn. Bếp lửa được bật sáng, chiếu sáng mọi ngóc ngách và làm sáng lòng đứa cháu trong sáng. Bếp lửa đó cũng là biểu tượng của cuộc đời bà đã trải qua “biết bao nắng mưa”. Từ đó, hình ảnh của người bà hiện ra. Dù đã cách xa hàng ngàn dặm nhưng dường như Bằng Việt vẫn cảm nhận được sự che chở, yêu thương từ đôi bàn tay kiên nhẫn và khéo léo của bà. Trong khoảnh khắc đó, lòng nhà thơ lại trào dâng một tình yêu thương vô hạn dành cho bà. Tình thương bà cháu đó giống như dòng sông không ngừng chảy, chở đầy những kỷ niệm mà suốt cuộc đời này chắc chắn người cháu sẽ không bao giờ quên được, và chính từ đó, tình thương bà cháu cũng như ánh sáng của bếp lửa lan tỏa khắp bài thơ. Câu thơ tiếp theo là một dòng hồi ức của tác giả về những kỷ niệm trong những năm tháng sống bên cạnh bà. Lời thơ giản dị như lời kể, như những câu chuyện xuôi, như những giọt nước mắt, tác giả như đang kể lại cho người đọc nghe về những chuyện cổ tích tuổi thơ của mình. Nếu trong câu chuyện cổ tích của những đứa trẻ khác có bà tiên, có phép màu thì trong câu chuyện của Bằng Việt có bà và bếp lửa. Trong những năm khó khăn, người bà đã luôn ở bên cạnh tác giả, chính bà là người làm tan biến đi sự lo lắng trong trí óc của đứa cháu. Dù bà luôn bận rộn, nhưng bà không bao giờ để đứa cháu cảm thấy thiếu thốn, bất kể có đói đến mấy, bà vẫn tìm mọi cách để đảm bảo đứa cháu không phải đói:
“Lên bốn tuổi, đứa cháu đã quen với mùi khói
Năm ấy là năm đói, đói đến mức kiệt quệ
Bố đi làm nông, chở rác, con ngựa gầy
Chỉ nhớ mùi khói bao phủ, làm mắt đứa cháu nước mắt
Nhớ lại, cảm giác mũi còn cay!”
Chính “mùi khói” đã xua đi cái hơi thở của cái chết khắp nơi. Đồng thời, chính mùi khói ấy đã thấm vào tâm hồn của đứa trẻ. Dù thời gian trôi qua, những kỷ niệm đó vẫn sẽ để lại dấu ấn trong lòng đứa cháu, khiến cho khi nhớ lại, cảm giác “mũi còn cay” vẫn đọng mãi trong tâm trí. Liệu mùi khói có làm đau mắt hay chính là tình thương của người bà khiến cho đứa cháu không cầm được nước mắt?
“Tám năm dài đằng đẵng, đứa cháu cùng bà bên bếp lửa
Âm thanh của tu hú vang xa từ những cánh đồng xa xôi
Khi nghe tiếng tu hú, bà còn nhớ không?
Bà thường kể về những ngày ở Huế
Âm thanh của tu hú sao mà đậm đà!”
“Đứa cháu bên bà, cùng châm lên ngọn lửa của sự sống và tình thương bà cháy bỏng của một đứa trẻ ngây thơ, trong trắng như tờ giấy. Chính hình ảnh của bếp lửa quê hương, của tình thương bà cháu ấy đã gợi lên một liên tưởng mới, một kỷ niệm mới trong tâm trí của thi sĩ thuở nhỏ. Đó là tiếng chim tu hú. Tiếng chim tu hú như tiếng vỗ nhẹ lúa chín, như lời mời gọi người nông dân thoát khỏi đói, và dường như đó cũng là một chiếc đồng hồ để nhắc nhở bà rằng: “Bà ơi, đến giờ bà kể chuyện cho cháu nghe rồi đấy!”. Việc lặp lại từ “tu hú” tạo nên một sự đồng điệu, làm cho âm điệu của câu thơ thêm phần hồi hộp, làm cho người đọc cảm thấy như tiếng tu hú đang vọng về trong tiềm thức của tác giả. Tiếng “tu hú” khi mơ về bà, khi vọng về từ những cánh đồng xa xôi làm cho trải lòng của đứa cháu trở nên rộng lớn hơn, dày hơn trong cái không gian sâu thẳm của nỗi nhớ thương. Nếu trong những năm đói của nạn đói 1945, bà là người gắn bó nhất với tác giả, yêu thương tác giả nhất thì trong tám năm chiến tranh chống Mỹ, tình thương của bà cháu lại càng sâu đậm:
“Khi mẹ và cha phải đi công tác và không thể về nhà, cháu ở với bà, và bà dạy cháu học. Mỗi khi nhóm bếp lửa, cháu luôn nghĩ đến sự khó nhọc của bà. Tiếng tu hú! Tại sao không thấy tiếng tu hú ở bên cạnh bà? Có lẽ là do bà đã phải ở một mình trên những cánh đồng xa lạ”
Trong thời gian chiến tranh kéo dài, khi hai bà cháu phải rời làng, cháu phải ở với bà. Dường như, với cháu, điều này mang lại niềm vui không gì sánh bằng. Cùng bà, mỗi ngày cháu đều được nhóm bếp lửa. Trong ánh khói mờ ảo của bếp lửa, người bà trở nên như một bà tiên trong truyện cổ tích của cháu. Đối với Bằng Việt, người bà không chỉ là cha, mẹ mà còn là những người bạn, là ngọn hải đăng của cuộc đời ông. Tình bà cháu vô cùng thiêng liêng và quý giá đối với ông. Trong những năm sống bên bà, bà không chỉ chăm sóc từng bữa ăn, giấc ngủ của cháu mà còn là người thầy đầu tiên của cháu. Bà dạy cháu những kiến thức căn bản, những giá trị sống. Những điều đó sẽ là nguồn động viên cho cuộc đời của cháu. Người bà và tình thương của bà là nguồn lực vững chắc về cả tinh thần và vật chất cho cháu. Khi nghĩ về bà, nhà thơ thấy thêm nỗi nhớ, mong bà có một ai đó bên cạnh, nhóm lửa cùng bà, người chia sẻ những kỷ niệm ở Huế,… Nhà thơ tự hỏi: “Tiếng tu hú! Sao không thấy tiếng tu hú ở bên bà?”. Một than thở thể hiện nỗi nhớ sâu sắc của cháu dành cho bà nơi quê hương. Trong một khổ thơ, hai từ “bà”, “cháu” được nhắc lại nhiều lần, gợi lên hình ảnh hai bà cháu gắn bó, quấn quýt không rời. Chiến tranh, một từ đơn giản nhưng lại mang lại sự tàn khốc, đau đớn vô cùng, làm chia rẽ những gia đình, phá hủy những mái nhà. Hai bà cháu trong bài thơ cũng trở thành nạn nhân của chiến tranh: gia đình bị tách rời, nhà bị phá hủy…
“Khi bố ở chiến khu, có công việc phải làm, cháu viết thư cho bố, nhưng không thể nói cho bố biết về những khó khăn tại nhà. Chỉ nói rằng nhà vẫn bình yên!”
Cuộc sống khó khăn, nhưng lòng kiên nhẫn và lòng hy sinh của bà không hề suy giảm. Dù nhà bị cháy rụi, nơi ở của hai bà cháu không còn, nhưng bà không dám bày tỏ sự đau khổ vì lo lắng làm phiền đứa cháu. Bà mạnh mẽ, dẫn dắt cháu vượt qua mọi khó khăn, bảo vệ con cháu khỏi mọi nguy hiểm. Lời dặn dò của bà đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều tình cảm. Giữa đau khổ và nhớ thương, bà cố gắng kiềm chế tất cả để đảm bảo an lòng người thân đang ở trước mặt. Hình ảnh của người bà không chỉ là người bà của riêng cháu mà còn là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam dũng cảm, hy sinh, yêu thương con cháu. Kết thúc bài thơ, Bằng Việt đã nâng cao hình ảnh của bếp lửa lên một tầm cao mới, như một ngọn lửa:
“Trái tim của bà luôn đựng sẵn một ngọn lửa, một ngọn lửa chứa đựng niềm tin vững chắc”
Hình ảnh ngọn lửa phản chiếu trong từng câu thơ, truyền tải sức mạnh cảm xúc sâu sắc. Ngọn lửa của tình thương yêu, niềm tin, ấm áp như tình bà cháu, chiếu sáng con đường đời. Bà luôn nhắc nhở cháu rằng: nơi có lửa, nơi đó có bà, bà sẽ mãi ở bên cạnh cháu. Những dòng cuối bài cũng là sự suy tư về bà và bếp lửa mà tác giả muốn chia sẻ với bạn đọc, cũng như là những bài học sâu sắc từ việc làm nhóm lửa mà ban đầu dường như đơn giản: “Nhóm bếp lửa ấm áp, đầy yêu thương.” Một lần nữa, hình ảnh của bếp lửa “ấm áp”, “đầy yêu thương” được nhắc lại ở cuối bài thơ, khẳng định tình cảm sâu sắc của hai bà cháu. “Nhóm tình yêu thương như khoai sắn ngọt bùi” Trong việc làm nhóm bếp lửa ấy, người bà đã truyền đạt cho đứa cháu tình yêu thương đối với người thân và nhấn mạnh rằng không bao giờ được quên những năm tháng đầy ý nghĩa, những khoảnh khắc khó khăn mà hai bà cháu đã trải qua cùng nhau, những thời khắc mà hai bà cháu cùng nhau chia sẻ từng củ khoai, từng cọng mì. “Nhóm chia sẻ vui buồn của nhau” “Chia sẻ vui buồn của nhau” của bà là lời nhắc nhở cháu luôn mở lòng ra với mọi người, gắn bó với cộng đồng xung quanh, không bao giờ sống ích kỷ. “Nhóm giáo dục tâm hồn nhỏ bé” Bà không chỉ là người chăm sóc cháu về mặt vật chất mà còn là người làm cho tuổi thơ của cháu trở nên đẹp đẽ, phong phú như trong truyện cổ tích. Người bà có trái tim nhân hậu, người bà kỳ diệu đã giáo dục, bồi dưỡng và thức tỉnh tâm hồn của cháu để cháu trưởng thành. Người bà kỳ diệu như vậy, rất giản dị nhưng lại mang trong mình một sức mạnh kỳ diệu từ tận cùng trái tim, chúng ta có thể tìm thấy người bà như vậy trong tác phẩm “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh.
“Tiếng gà trưa
Mang theo bao nhiêu hạnh phúc
Khi đêm đến, cháu nằm mơ
Giấc ngủ hồng như màu trứng.”
Suốt bài thơ, mười lần xuất hiện hình ảnh bếp lửa là mười lần tác giả nhớ đến bà. Những dòng thơ êm đềm như dòng cảm xúc dâng trào lớp lớp sóng vỗ vào bãi biển sâu thẳm của lòng bà. Người bà đã, đang và sẽ mãi mãi là người quan trọng nhất với cháu dù ở bất kỳ nơi nào. Bà đã trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim của cháu. Ngay cả khi ở xa bà nửa vòng trái đất, Bằng Việt vẫn luôn nhớ về bà:
“Giờ đây cháu đã đi xa.
Có khói từng ngọn lửa
Có lửa sáng từng căn nhà, niềm vui lan tỏa
Nhưng không bao giờ cháu quên nhắc nhở:
Sớm mai này bà có nấu cơm chưa?”
Rời xa vòng tay yêu thương của bà để bước vào chân trời mới, tình cảm của hai bà cháu đã làm ấm lòng tác giả trong cái lạnh của mùa đông Nga. Đứa cháu nhỏ của bà ngày xưa giờ đã trở thành người trưởng thành nhưng vẫn giữ mãi trong lòng nhớ về góc bếp, nơi mà hai bà cháu đã có nhau trong nắng mưa. Đứa cháu sẽ không bao giờ quên và không thể nào quên được, vì đó chính là nguồn cảm hứng, là nơi mà tuổi thơ của cháu đã được dựa dẫm để trưởng thành. “Đọc xong bài thơ, nhắm mắt lại, bạn có thể tưởng tượng thấy hình ảnh bếp lửa sáng rực và hình bóng của bà yên bình ngồi bên cạnh. Hình ảnh này sống động, rõ nét như những nét vẽ, những nét chạm…” (Văn Giá). Bài thơ Bếp lửa sẽ mãi sống trong tâm trí của bạn đọc nhờ vào sức mạnh cảm xúc sâu sắc của nó. Bài thơ đã thức tỉnh trong lòng chúng ta tình cảm cao đẹp đối với gia đình, với những người đã tô điểm cho tuổi thơ trong sáng của chúng ta.
Chuyến du lịch của tôi