Bằng Việt là một trong số những nhà thơ nổi tiếng của thế hệ thơ mới trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Ông đã sáng tác bài thơ 'Bếp lửa' khi mới 19 tuổi, vào năm 1963, khi đang là sinh viên tại một trường đại học nước ngoài.
Cảm xúc dâng trào, lời thơ đẹp, giọng văn truyền cảm, hình tượng thơ độc đáo, sáng tạo, đặc sắc, đó là ấn tượng của nhiều người khi đọc bài 'Bếp lửa'.
Thơ có tổng cộng 41 câu, trong đó có 31 câu thơ 8 chữ, 7 câu thơ 7 chữ và 3 câu thơ 9 chữ. Tất cả được sắp xếp một cách hài hòa; cùng với vần điệu phong phú, khi đọc thơ ta cảm nhận được sự thú vị và hấp dẫn.
Thông qua hình ảnh của bếp lửa, ngọn lửa, đứa cháu đã truyền đạt lại những ký ức về thời thơ ấu đầy gian khổ - nghèo đói, chiến tranh, loạn lạc - cũng như ca ngợi tinh thần hi sinh, lòng trắc ẩn và tình thương rộng lớn của bà, đồng thời biểu đạt lòng biết ơn và nhớ mãi bà.
Ba câu thơ đầu tiên nói về bếp lửa và tình yêu thương của đứa cháu dành cho bà. Bếp lửa nổi lên trong sương sớm, ngọn lửa lung linh 'chờn vờn', phát ra ánh sáng lấp lánh, soi sáng tường nhà, liếp cửa. Bếp lửa ấm áp 'nồng nàn' đó mang trong đó tình thương yêu mến, ôm ấp, 'nuông chiều' của trái tim bà. Bếp lửa của bà là biểu tượng của một cuộc đời đã trải qua 'bao nhiêu sóng gió', nghèo khó và gian nan. Nhớ về bếp lửa, nhớ về bếp lửa của gia đình, đứa cháu thương bà không ngớt lời kể.
Hai câu thơ tiếp theo đi kèm với việc mô tả hình ảnh của bếp lửa của bà. Những từ ngữ như 'nuông chiều nồng nàn', 'chờn vờn' thực sự sinh động và gợi lên hình ảnh sống động; từ 'yêu thương' được truyền đạt qua lời thơ cảm thán, khiến cho cảm xúc lan tỏa và thấm sâu vào lòng người:
'Một bếp lửa chờn vờn trong sương mai
Một bếp lửa ấm áp nuông chiều nồng nàn
Cháu thương bà biết bao nhiêu sóng gió'.
Năm câu thơ tiếp theo, tác giả nhắc lại: 'mùi khói', 'khói hun', đã làm 'làm nhòe mắt cháu', làm cho 'mũi còn cay' cho đến tận bây giờ. Kỷ niệm về thời thơ ấu khi 'lên bốn tuổi', kỷ niệm về một thời kinh hoàng, đói khổ. Đó là năm 'nghèo rớt cốt', năm Ất Dậu 1945, khi người ta chết đói như muỗi. Giọng thơ đầy cảm xúc, khiến lòng ta nao nao:
'Lên bốn tuổi cháu đã biết mùi khói
Năm ấy là năm nghèo rớt cốt
Bố đi kiếm ăn, mảnh đất cằn cỗi
Chỉ còn nhớ mùi khói khói hun
Nhớ lại đến giờ mũi còn cay”.
Đọan thơ thứ ba gồm có 11 câu, nhắc lại một vài kỷ niệm sâu sắc về bà trong suốt thời gian “Tám năm liền cháu cùng bà nhóm lửa'. Thật là trong trẻo và trong sáng khi nhà thơ chia sẻ tâm trạng với tiếng chim tu hú. Tiếng chim tu hú reo trong những buổi chiều hè, khi trái vải đã chín đỏ cành. Tiếng chim tu hú là âm thanh của quê hương nghe rất ấm áp. Tiếng chim tu hú trong bài thơ là một ý tưởng sáng tạo của Bằng Việt khi miêu tả về bà:
'Chim tu hú trong cánh đồng xa xôi
Khi chim tu hú, bà có còn nhớ không?
Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế
Tiếng chim tu hú sao làm lòng người xúc động!'.
Quá khứ và hiện tại hòa quyện vào nhau. Tiếng chim tu hú trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim tuổi thơ. Cháu thương bà, lo lắng cho bà, không thể chia sẻ với ai khác ngoài tiếng chim tu hú. Nhẹ nhàng trách mắng, nhưng lại đầy tình yêu:
Chim tu hú ơi! Sao không đến ở bên bà?
Kêu vang trên cánh đồng xa xôi làm chi?”.
Tiếng chim tu hú gợi lại nỗi nhớ thương:
Cha mẹ bận rộn với công việc không thể về
Cháu ở với bà, bà dạy cháu học hành
Bà dạy cháu làm việc, bà chăm sóc cháu
Trong nhiều gia đình ở Việt Nam, do nhiều lý do khác nhau, vai trò của người bà - bà nội, bà ngoại - đã thay thế vai trò của người mẹ hiền. Những từ như 'bà dạy', 'bà chăm', 'bà dạy' đã mô tả một cách sâu sắc tấm lòng đôn hậu, tình thương bao la, sự quan tâm của bà đối với cháu nhỏ. Chữ 'bà' và 'cháu' lặp lại 4 lần để miêu tả tình cảm bà cháu gắn bó.
Được sống trong tình thương là điều hạnh phúc. Trong bài thơ 'Bếp lửa', mặc dù phải sống xa cha mẹ, mặc dù gặp phải nhiều khó khăn, nhưng em vẫn hạnh phúc khi được sống trong vòng tay yêu thương của bà. Vì thế cháu mới cảm thấy một cách sâu sắc:
'Trong lòng, cháu nghĩ về bà, công việc của bà khó khăn'
Phần tiếp theo có 10 câu thơ đã mô tả thêm những phẩm chất cao quý của người bà yêu quý. Bà là người mạnh mẽ tinh thần. Sống trong thời gian chiến tranh, khi 'kẻ thù đốt nhà, lửa lan rộng', sự 'hỗ trợ' từ bà con hàng xóm, hai bà cháu mới có thể xây dựng lại tổ ấm, nhưng bà vẫn 'kiên cường' trước mọi khó khăn, thử thách:
'Bà vẫn kiên cường, bảo cháu đừng lo lắng:
'Cha ở chiến trường, cha có việc phải làm
Con viết thư nhưng không nên nói điều gì
Hãy nói nhà vẫn yên lành !'.
Từ 'bếp lửa', đứa cháu nghĩ về 'ngọn lửa'. Một hình ảnh vô cùng lộng lẫy. 'Bếp lửa bà nuôi' từ sớm đã sáng lên thành ngọn lửa không bao giờ tắt, ngọn lửa của tình thương 'luôn ấm ủ sẵn', ngọn lửa của niềm tin vô biên 'kiên định' bền bỉ và vĩnh cửu. Cùng với hình ảnh 'ngọn lửa', những từ như 'lúc sáng lúc chiều', những động từ như 'phát triển', 'ủ sẵn', 'chứa' (chứa niềm tin kiên định) đã làm nổi bật ý chí, lòng can đảm sống của bà, cũng như của phụ nữ Việt Nam giữa những thời kỳ loạn lạc:
'Khi sáng, khi chiều lại có lửa bếp bà nhen
Một ngọn lửa, tâm hồn bà luôn ấm ấp
Một ngọn lửa chứa niềm tin kiên định'.
Ý nghĩa sâu sắc về người bà yêu dấu và bếp lửa trong mỗi gia đình Việt Nam được thể hiện qua mười câu thơ này. Cuộc sống của bà nhiều 'trắc trở', trải qua nhiều 'cái nắng mưa' khó khăn. Bà cẩn thận, chịu khó, thức khuya dậy sớm để chuẩn bị bữa ăn, quần áo cho con cháu trong gia đình. Vần thơ chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Cháu cảm kích và biết ơn bà:
'Cuộc đời bà gặp bao nhiêu khó khăn
Nhiều năm trôi qua, từ xưa đến nay
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm'.
Bà đã nhóm bếp lửa suốt cuộc đời, đã trải qua bao nhiêu 'cái nắng mưa'. Bà không chỉ nhóm bếp lửa bằng đôi bàn tay già nua, mà còn bằng tất cả, tấm lòng đầy yêu thương của bà dành cho con cháu. Chữ 'nhóm' được lặp đi lặp lại 4 lần, kết hợp với những chi tiết sinh động và gần gũi, quen thuộc với mọi người, với mỗi gia đình. Vị ngọt của khoai sắn, hương vị của nồi xôi gạo mới,... tất cả đều là những sản phẩm từ bàn tay tận tâm của bà 'nhóm' lên, bà đã nuôi dưỡng trong lòng con cháu nhiều niềm yêu thương, nhiều ước mơ. Tình yêu thương và khát vọng của tuổi thơ đã được bà 'nhóm” trong suốt mấy chục năm:
'Bếp lửa bà ấm ấm
Nhóm niềm vui khoai sắn ngọt
Nhóm nồi xôi gạo mới cùng vui sướng
Nhóm thức dậy cảm xúc tuổi thơ'.
Ánh sáng của bếp lửa gia đình đã làm rõ hình ảnh người bà yêu quý. Người bà vĩ đại trở nên gần gũi hơn với tình yêu. Trong ký ức của đứa cháu, hình ảnh người bà trở nên lãng mạn như câu chuyện cổ tích. Nghĩ về bếp lửa, nghĩ về bà, nhà thơ khen ngợi. Cảm xúc trào dâng, dồn nén. Cảm xúc thơ, sự sâu lắng của nó qua câu cảm thán mang lại nhiều liên tưởng về bà, về mẹ, về tình yêu trong gia đình, về bếp lửa gia đình:
'Ôi kỳ diệu và cao cả - bếp lửa'.
Bốn câu thơ cuối cùng thể hiện tình yêu, lòng biết ơn và nhớ thương của đứa cháu bé bỏng đã đi xa. Cuộc sống mới đầy hạnh phúc, đẹp đẽ, đã 'có khói trăm tàu', đã 'có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả', nhưng cháu vẫn không quên nhớ bà, nhớ bếp lửa gia đình yêu thương. Tiếng thơ, vẻ đẹp của nó trở nên đầy ấm áp:
'Giờ cháu đã đi xa.
Có khói bốn phương bay
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng không lúc nào quên nhớ
Bài thơ của bà và bếp lửa'
Thời gian và khoảng cách không làm giảm đi tình yêu, lòng nhớ thương. Cảm xúc thơ như những làn sóng dâng lên trong lòng người. Đó là dư âm và âm vang của tình bà - cháu.
'Bếp lửa' là một bài thơ rất đặc biệt và ý nghĩa. Trong văn học dân gian, có rất nhiều bài ca ngợi người mẹ hiền. 'Bếp lửa' là một bài thơ viết về người bà yêu quý, chân thành và đầy tình thương. Đó là điều độc đáo. Lời thơ đẹp, chất thơ tinh tế. Hình ảnh thơ: 'bếp lửa', 'khói bốn phương', 'lửa trăm nhà', 'tiếng chim tu hú',... đã tạo nên một bức tranh thơ đầy ấn tượng, đầy cảm xúc.
Đọc bài thơ, chúng ta không thể không bị xúc động bởi tình thương gia đình, bởi hình ảnh và vai trò của người bà trong gia đình mà nhà thơ đã miêu tả. Thông qua đó, chúng ta hiểu rõ hơn về tình cảm gia đình, một trong những tình cảm quan trọng nhất của con người Việt Nam.
Với Bằng Việt, tình cảm gia đình đã kết hợp và thấm sâu vào tình yêu quê hương. Tiếng chim tu hú, bếp lửa 'chờn vờn sương sớm” vị ngọt của khoai sắn, của nồi xôi gạo mới,.. những âm thanh ấy, hương vị đậm đà, ánh sáng ngọn lửa và tình thương của bà... chính là hồn quê, là tình yêu non nước. Đi đâu xa cũng nhớ về nhà.
Ai trong chúng ta còn bà, bà nội bà ngoại, ai trong chúng ta, bà đã ra đi, hãy nhẹ nhàng đọc bài thơ 'Bếp lửa”, và chắc chắn sẽ tìm thấy tình yêu, cái đẹp mà nhà thơ đã truyền tải...
Trích: Mytour