TOP 28 bài Phân tích Bếp Lửa hay nhất của học sinh giỏi trên toàn quốc, kèm 4 dàn ý chi tiết, giúp hiểu rõ tình cảm bà cháu sâu đậm, cảm động và thiêng liêng.
Cùng với những nhận định đáng giá, tư liệu phong phú, liên kết rộng rãi về Bếp Lửa để làm cho bài văn thêm sinh động. Mời theo dõi bài viết dưới đây của Mytour để hiểu sâu hơn về bài thơ Bếp Lửa trong sách Văn 9, Bài 6 của chương trình Ngữ văn 8 Kết nối tri thức Tập 2.
Phân tích ngắn gọn Bài thơ Bếp Lửa
- Sơ đồ tư duy Phân tích bài thơ Bếp Lửa
- Dàn ý phân tích bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt (4 mẫu)
- Phân tích bài thơ Bếp lửa ngắn gọn nhất
- Phân tích bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt (27 mẫu)
- Những nhận định hay về bài thơ Bếp lửa
- Tư liệu, liên hệ mở rộng Bếp lửa
Sơ đồ tư duy Phân tích bài thơ Bếp Lửa
Dàn ý phân tích bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
1. Mở đầu
Giới thiệu về bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt.
2. Phần nội dung:
* Lý do sáng tác:
- Sáng tác vào năm 1963 khi Bằng Việt đang du học ở nước ngoài.
- Là một trong những tác phẩm đầu tiên của ông.
- Được in trong tập “Hương cây – Bếp lửa” năm 1968.
* Phân tích chi tiết:
- Phần 1:
- Bài thơ khai mạc bằng bức tranh của bếp lửa quen thuộc.
- Với từ ngữ “chờn vờn” và hình ảnh “ấp iu”, bức tranh về một ngọn lửa sôi nổi, ẩn hiện trong sương sớm, đều gợi lên hình ảnh của đôi bàn tay khéo léo và tấm lòng ấm áp của người thợ lửa.
- Chữ “thương” lan tỏa cảm xúc sâu sắc đến người đọc.
- Phần 2: Ký ức về bà đồng hành với quá trình lớn lên của cháu.
- Kỷ niệm khi cháu lên 4 tuổi: với cảm giác “đói mòn đói mỏi”, hình ảnh của “khô rạc ngựa gầy” trong những năm tháng đầy cực khổ.
- Kỷ niệm năm cháu 8 tuổi: dù có giặc ngoại xâm tàn phá, nhưng tình làng nghĩa xóm vẫn bền chặt. Lời dặn “Nhà vẫn yên bình” thể hiện sự kiên cường của một phụ nữ tần tảo, đảm đang.
- Phần 3: Suy tư, lo lắng của cháu về bà
- Dù cách xa biết bao, dù cuộc sống đầy sóng gió, nhưng cháu vẫn luôn ghi nhớ bà với tình yêu, lòng biết ơn và nỗi nhớ sâu đậm.
3. Kết luận
Tôn vinh giá trị của bài thơ: Bằng những hình ảnh thực tế và cảm xúc chân thành, từ khi ra đời cho đến nay, bài thơ luôn giữ vị thế đặc biệt trong lòng người đọc.
Phân tích bài thơ Bếp lửa ngắn gọn nhất
Văn học sinh ra giữa những niềm vui và nỗi buồn của con người, tiếp tục tồn tại bên cạnh con người cho đến tận cùng thế giới. Mỗi tác phẩm nghệ thuật thật sự là một loại sức mạnh tinh thần mạnh mẽ, giúp thay đổi một thế giới đầy giả dối và tàn nhẫn, làm cho tâm hồn con người trong trắng và phong phú hơn. Văn chương truyền đạt những cảm xúc tươi đẹp, trong trẻo cho tâm hồn con người tiến gần hơn đến vẻ đẹp của đạo lý và sự đẹp đẽ. Đó chính là lý do vì sao văn chương là nguồn cảm hứng làm sống lại tâm hồn mỗi con người. Những trang văn và những dòng thơ làm cho chúng ta trải nghiệm thêm những cảm xúc mà chúng ta đã từng có và làm giàu thêm những cảm xúc mà chúng ta chưa từng trải qua. Bài thơ Bếp Lửa của Bằng Việt chính là một ví dụ như vậy. Nó viết về những tình cảm trường tồn của con người như tình bà cháu, tình yêu quê hương, những nỗi niềm của cuộc sống hàng ngày được thể hiện trong thơ dân gian, trong những trang văn tuyệt vời của Hoàng Phủ Ngọc Tường về dòng sông quê hương, về vẻ đẹp của quê hương, những câu hát và cảnh quê mùa, những tục ngữ về tình bà cháu cao cả: “Nhìn lên thấy mái nhà nước/Tưởng nhớ bao lần ông bà thương yêu.” Nhưng dù đọc bài thơ của Bằng Việt, ta vẫn cảm nhận được những nỗi lo lắng riêng, những suy tư sâu sắc về sự hy sinh của người bà tận tụy và tình yêu của cháu dành cho bà.
Bằng Việt bắt đầu sáng tác thơ từ những năm 60 của thế kỉ XX. Ông là một nhà thơ nổi tiếng trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ của ông toát lên vẻ đẹp tinh tế mượt mà như 'những bức tranh lụa'; rất sâu lắng và giàu cảm xúc khi viết về những kỷ niệm từ tuổi thơ, tuổi học trò, tình cảm gia đình và 'Bếp lửa' cũng không phải là ngoại lệ. Bài thơ này được sáng tác vào năm 1963, khi tác giả đang là sinh viên ngành luật ở Liên Xô, là tác phẩm đầu tiên của Bằng Việt, sau đó được đưa vào tuyển tập 'Hương cây - Bếp lửa' cùng với tác phẩm của Lưu Quang Vũ.
Tâm trạng của bài thơ di chuyển từ ký ức đến hiện tại, từ kỷ niệm đến suy tư. Điều này được thể hiện thông qua hình ảnh của bếp lửa quê hương và hình ảnh của người bà. Qua đó, người cháu (tức Bằng Việt) biểu hiện nỗi nhớ về những kỷ niệm từ tuổi thơ và sự yêu thương, chăm sóc của người bà. Đồng thời, ông cũng thể hiện sự biết ơn và tôn trọng của mình đối với người bà, gia đình, quê hương và đất nước.
Đầu tiên là hình ảnh của 'bếp lửa' - nơi gợi lên cảm xúc của ký ức, hồi tưởng về người bà yêu quý. Dù ở xa xôi, người cháu luôn hướng về quê hương, nơi có gia đình, có người thân yêu, có bà và những kỷ niệm ấm áp từ thuở nhỏ. Và dòng cảm xúc của hồi tưởng bắt đầu từ hình ảnh 'bếp lửa' yêu quý:
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấm áp nồng nàn
Cháu nhớ bà biết bao nắng mưa.
Hình ảnh của 'bếp lửa' 'chờn vờn sương sớm' thể hiện tính cách thực tế, gợi lên hình ảnh một bếp lửa ẩn hiện trong làn sương sớm của buổi sáng. Những đốm lửa đỏ hồng rực nồng thể hiện sự ấm áp, được bắt nguồn từ bàn tay nhân hậu, kỹ lưỡng và tấm lòng nhỏ nhẹ của người bà. Đồng thời, 'bếp lửa' cũng chờn vờn trong trí não, trong nỗi nhớ của nhà thơ, là nơi an ủi, quý trọng và giữ gìn. Từ đó, nó đánh thức ký ức hồi tưởng của người cháu về người bà - người nhóm lửa mỗi buổi sáng:
“Cháu nhớ bà biết bao nắng mưa.”
Cụm từ “biết bao nắng mưa” tả lại sự cần cù, kiên trì, vất vả, đầy đức hi sinh của người bà. “Thương” là tình cảm chân thành, chảy ra từ trái tim đầy tình yêu thương, sẻ chia và bao gồm cả sự kính trọng, biết ơn sâu sắc, cùng nỗi nhớ không phai của người cháu dành cho bà.
Với ba câu thơ đầu tiên, Bằng Việt đã thể hiện tình cảm sâu đậm của mình về bếp lửa quê hương và người bà thân yêu. Đây có thể xem là phần mở đầu về nỗi nhớ, định hướng tâm trạng cho toàn bài thơ. Bài thơ sẽ là lời kể của người cháu về bếp lửa, về người bà và cả những kỷ niệm đáng nhớ từng bên cạnh bà.
Nhắc đến tuổi thơ, chúng ta thường nhớ đến những năm tháng trong sáng, tươi mới khi được sống trong tình yêu thương của gia đình. Nhưng với những thế hệ như Bằng Việt, thời thơ ấu không phải là những kỷ niệm êm đềm, mà là những kí ức về chiến tranh, đói kém, gian khổ. Khi nhớ về thời thơ ấu, những kỷ niệm đau buồn hiện về trong tâm trí của Bằng Việt, khiến anh phải trải qua bao nhiêu khó khăn, gian truân, và thiếu thốn. Kỷ niệm đầu tiên là khi anh lên bốn tuổi:
“Lên bốn tuổi cháu đã trải mùi khói
Năm đó là năm đói khốn khó
Bố phải ra ngoài kiếm sống, khô rạc khốn khó
Nhớ lại, mắt cháu cay cay vì khói
Đến bây giờ mà còn đau cay!”
Thành ngữ “đói mòn đói kiệt” mô tả cảm giác của sự đói kéo dài, làm cho mệt mỏi, yếu đuối. Cái đói đã khiến cho cả ngựa trở nên gầy rạc, cũng như hình ảnh người bố đánh xe trở nên khô héo, tiều tụy, xanh xao... Tất cả đều khiến người đọc cảm thấy xót xa khi nhớ lại nạn đói kinh hoàng năm Ất Dậu 1945. Khi đó, người cháu sống cùng bà và cùng bà nhóm lửa, khói từ bếp tỏa ra khiến cho mắt nhèm đi, “nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”. Làn khói đã ăn sâu vào tâm trí của người cháu như một biểu tượng của cảnh nghèo khó, đói kém, và chiến tranh trong thời thơ ấu của người cháu.
Sau đó là kỷ niệm về tám năm sống bên bà trong thời gian có chiến tranh:
“Tám năm cháu cùng bà nhóm lửa
Chim hú trên những cánh đồng xa
Khi chim hú, bà còn nhớ không?
Bà thường kể về những ngày ở Huế
Âm thanh của chim hú làm sao mà tha thiết!
Cha mẹ đi làm không về
Cháu cùng bà, bà dạy cháu
Bà dạy cháu làm việc, bà chăm sóc cháu học hành
Nhóm lửa nhớ bà vất vả,
Chim hú ơi! Sao không đến bên bà?
Kêu gì mãi trên những cánh đồng xa?”
Âm thanh của tiếng chim hú ở quê hương mỗi mùa hè đều vọng về, làm đập mạnh vào lòng người con xa xứ. Tiếng chim hú được tái hiện ở nhiều tình huống khác nhau: từ những cánh đồng xa vọng lại (Chim hú trên những cánh đồng xa) đến những chuyến đi xa xăm (Khi chim hú, bà còn nhớ không?/ Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế); từ sự yên bình (Chim hú ơi! Sao không đến bên bà?) đến nỗi buồn (Kêu gì mãi trên những cánh đồng xa?). Tiếng chim hú trở thành điệu nhạc chủ đạo trong kỷ niệm của người cháu, vừa tạo ra không gian sống vắng vẻ, vừa gợi lại nỗi buồn sâu thẳm. Mặc dù trong những năm có chiến tranh, người cháu vẫn nhớ về tình yêu thương, sự chăm sóc của người bà. “Cha mẹ đi làm không về”, và bà và cháu ở lại với nhau. Bên bếp lửa, bà dạy cháu, chăm sóc cháu, giúp cháu học hành. Những hành động đó thể hiện tình yêu thương, sự kính trọng của người bà. Vì thế, bà trở thành nguồn an ủi, chở che, giữ gìn tổ ấm gia đình, đồng thời kết hợp tình cha, nghĩa mẹ trong những thời gian bận rộn của cha mẹ. Vì vậy, người cháu luôn biết ơn công lao của bà: “Nhóm lửa nhớ bà vất vả”. Một mình từ “nhớ” cũng đủ thể hiện tất cả tình yêu thương, sự kính trọng và biết ơn mà người cháu dành cho bà.
Trong những năm có chiến tranh, những khó khăn, đau thương vẫn đọng sâu trong ký ức của người cháu. Và có một kỷ niệm mà người cháu không bao giờ quên dù đã trưởng thành:
“Khi giặc đốt làng, nhà tan hoang
Hàng xóm lạc lối bước trở về
Bà cố gắng dựng lại nhà cửa
Trái tim bà vẫn kiên định nhắc nhở cháu:
“Bố ở chiến khu, việc bố rất bận
Con đừng kể chuyện này chuyện kia
Hãy nói rằng nhà vẫn yên bình!”
Khi giặc xâm lược trở về, làng làng chìm trong đau đớn, bà vẫn kiên cường đứng lên, dùng sức của mình và sự giúp đỡ từ cộng đồng để xây dựng lại những mái nhà bị phá hủy. Bà không muốn con trai ở chiến trường biết về những khó khăn tại nhà để không làm ảnh hưởng đến nhiệm vụ của mình. Điều này thể hiện lòng hi sinh cao cả của người mẹ Việt Nam trong chiến tranh. Lời nhắc nhở của bà vẫn đọng mãi trong tâm trí cháu, là minh chứng cho sự hi sinh của bà. Như vậy, ta có thể nhìn thấy sự đóng góp lớn lao của phụ nữ Việt Nam trong cuộc chiến tranh.
Sau khi nhớ lại thời thơ ấu bên bà, người cháu tiếp tục suy tưởng về cuộc đời bà thông qua hình ảnh của bếp lửa:
“Buổi sáng và buổi chiều, lửa vẫn rực rỡ
Một ngọn lửa, trái tim bà luôn đong đầy
Một ngọn lửa chứa đựng niềm tin mãnh liệt…”
Từ “bếp lửa”, bài thơ chuyển sang miêu tả về “ngọn lửa” một cách trừu tượng và tổng quát hơn. Bếp lửa không chỉ là nguồn nhiên liệu tự nhiên, mà còn là biểu tượng của tình yêu thương và niềm tin mạnh mẽ. 'Ngọn lửa' không chỉ là biểu tượng cho sự sống mãnh liệt và bất diệt mà còn là biểu hiện của tình thương của người bà dành cho người cháu. Đó là tia sáng của niềm tin, là ngọn lửa cho thế hệ sau này.
Từ những suy ngẫm về vai trò của người bà trong cuộc sống, tác giả tiếp tục khẳng định phẩm chất cao quý của người bà: tận tụy, hy sinh và nhân ái:
“Nắng mưa đã trải qua bao nhiêu cay đắng
Hơn mấy chục năm, cho đến bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm
Bếp lửa ấm áp, niềm yêu thương bao la
Chia sẻ niềm vui bằng những bữa cơm
Nồi cơm gạo luôn đủ cho mọi người
Mỗi sớm, bà còn là người dạy dỗ những tâm tình nhỏ bé
Ôi kỳ lạ và thiêng liêng – bếp lửa!”
Từ cụm từ “biết mấy nắng mưa” vẽ lên cuộc đời gian khổ, lận đận nhưng cũng tràn đầy lòng nhân ái của người bà. Từ 'nhóm' (4 lần) với ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tinh thần đồng đội và tình yêu thương bao la của bà trong mỗi ngày. 'Bếp lửa ấm áp, niềm yêu thương bao la' thể hiện sự chân thành và hy sinh không ngừng của người bà. Đây không chỉ là việc nhóm bếp thông thường mà còn là cách bà truyền lại tình thương và sự sẻ chia cho mọi người xung quanh. Bài thơ kết thúc bằng câu hỏi tương phản giữa quá khứ và hiện tại, thể hiện sự tiếc nuối và hoài niệm về bếp lửa, biểu tượng của gia đình và quê hương.
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một tác phẩm đầy cảm xúc. Bằng cách sử dụng hình tượng bếp lửa, tác giả thể hiện tình cảm sâu sắc và sự biết ơn đối với người bà. Hình ảnh bếp lửa không chỉ là biểu tượng của sự sống mà còn là tình yêu thương và niềm tin bất diệt của người bà. Bằng cách này, bài thơ thể hiện sự quý trọng gia đình và quê hương.
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt là một tác phẩm đầy cảm xúc. Hình tượng bếp lửa thể hiện tình yêu thương và sự sẻ chia của người bà. Bằng cách này, tác giả thể hiện sự quý trọng và biết ơn đối với gia đình và quê hương.
“Quê hương mỗi người là duy nhất
Như một mẹ mà thôi
Ai quên quê hương thì
Khó mà trưởng thành…”
Phân tích bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt
Phân tích bài thơ Bếp lửa- Mẫu 1
Mỗi người đều có một quê hương, một thời niên thiếu đong đầy kỷ niệm để nhớ, để yêu, để làm động lực cho cuộc sống. Nhà thơ Bằng Việt vẫn nhớ nhà, nhớ quê, với hình ảnh khói bếp lửa, cùng người bà yêu thương sáng sớm, chiều tối nuôi dưỡng, dạy dỗ. Tất cả những hồi ức đẹp đẽ ấy được tác giả ghi lại trong bài thơ Bếp lửa.
Bếp lửa là một trong những bài thơ nổi tiếng của Bằng Việt, được xuất bản trong tập thơ Hương cây, bếp lửa, cùng với nhà thơ Lưu Quang Vũ. Đây được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, được sáng tác khi ông đang học tại Liên Xô vào năm 1963.
Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh của ngọn lửa bùng cháy, ngọn lửa với ý nghĩa sâu sắc:
Một bếp lửa tỏa sáng sớm mai
Một bếp lửa âm thầm ấm cả nhà
Một cảnh tượng đơn giản nhưng gần gũi hiện ra trước mắt người đọc. Ngọn lửa bốc cháy kia gợi lên biết bao kỷ niệm, lòng biết ơn của người cháu xa xứ dành cho bà. Hai từ “âm thầm” thể hiện sự chăm sóc từ bà, từng chút từng chút, từ sớm đến tối, từng ngày qua ngày. Từ đó, trong lòng cháu vỡ òa tình cảm yêu mến bà vô bờ bến:
“Cháu nhớ bà biết bao nắng mưa” .
Sau đó, biết bao kỷ niệm ùa về trong tâm trí nhà thơ, những kỷ niệm không thể nào quên. Về một thời kỳ đói kém đáng sợ đã lấy đi sinh mạng của nhiều người dân Việt Nam:
Khi lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói
Năm đó là năm đói kém, nghèo khổ
Bố đi làm, xe khô rạc, ngựa gầy
Mỗi sớm sớm, chỉ nhớ khói mờ mắt cháu
Người cháu nhớ mãi, sống giờ mũi vẫn cay
Trong khi nhiều người chết vì đói, bà vẫn kiên cường, chăm chỉ từ sớm đến tối, cho cháu ăn. Nỗi đau đó vẫn hiện hữu trong tâm trí tác giả, chỉ cần nghĩ đến, mũi cháu lại cay. Điều đó không chỉ là mùi khói, mà còn là những giọt nước mắt của sự vất vả, lòng biết ơn của cháu dành cho bà. Dưới bảo bọc của bà, mọi gian nan đều dễ dàng vượt qua.
Bằng Việt sống với bà trong tám năm, cũng là tám năm bà chăm sóc, nuôi dưỡng cháu:
“Cha mẹ bận công việc không về,
Cháu ở với bà, bà chăm sóc, dạy bảo,
Bà dạy cháu học, bà chăm sóc cháu
Ngọn lửa nhóm trong bếp, cháu nhớ bà vất vả,
Cháu nhớ mãi, tại sao không sống cùng bà?
Mong bà sẽ ở bên, trên cánh đồng xa?”
Câu thơ này như một lời kể, lời giãi bày của tác giả, nói lên lòng biết ơn, sự gắn bó với người bà. Bà đã trở thành người cha, người mẹ của cháu, dạy dỗ, chăm sóc, giúp cháu trưởng thành. Sự gắn bó giữa họ rất chặt chẽ, không có bà, cháu cũng không thể trở thành người hiện tại. Tác giả biểu hiện lòng tôn kính, tình yêu thương với người bà của mình.
Sang đến khổ thơ tiếp theo, cảnh chiến tranh trở nên khủng khiếp hơn, giặc đốt làng cháy rụi, chỉ còn những mảnh tro tàn. Nhưng bà không chùng xuống, vẫn kiên cường, dưới sự giúp đỡ của hàng xóm, bà đã xây lại túp lều cho hai mẹ con. Không chỉ vậy, lo sợ cho các con chiến đấu ở chiến trường, bà còn nhắc Bằng Việt: “Bố đi chiến trường bố còn lo việc bố/ Con viết thư đừng kể này kể nọ/ Nói nhà vẫn yên ổn”. Những lời dặn dò thể hiện tấm lòng cao cả của bà mẹ Việt Nam anh hùng.
Không chỉ chăm sóc, bảo vệ cháu, bà còn truyền cho cháu những tình cảm đẹp:
“Nhóm bếp lửa ấm nồng,
Nhóm yêu thương, sắn ngọt,
Nhóm xôi gạo mới, chia vui,
Nhóm chia sẻ tâm tình tuổi nhỏ…
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng – bếp lửa!”
Trong khổ thơ này, từ 'nhóm' được lặp lại bốn lần, tạo nên một không gian ấm áp, đầy tình thương. Bếp lửa dạy cháu biết chia sẻ, yêu thương, và giúp cháu mơ ước. Đó là lý do Bằng Việt viết: “Ôi kỳ diệu và thiêng liêng – bếp lửa”, để tôn vinh bà và vai trò của bếp lửa trong cuộc sống của mình. Hơi ấm từ tình thương sẽ dẫn dắt cháu đến thành công trong tương lai. Dù đi đâu, sống thế nào, cháu vẫn nhớ về bà, và nhắc nhở mình:
Nhưng mãi vẫn không quên nhắc nhở:
- Sáng sớm này, đã thấy bà nhóm bếp chưa?
Câu hỏi này kết thúc bài thơ như một lời nhắc nhở đầy xúc động, gợi lại trong lòng người đọc những dấu ấn sâu sắc. Bằng ngôn từ giản dị và chân thành, Bằng Việt đã diễn đạt lòng biết ơn sâu sắc đối với bà. Đồng thời, bài thơ cũng truyền đi thông điệp về ý nghĩa quan trọng của gia đình đối với mỗi con người. Chúng ta cần trân trọng, che chở tình cảm gia đình, điều quý giá và thiêng liêng nhất.
Phân tích văn bài thơ Bếp lửa - Mẫu 2
Trong cuộc sống, mỗi người đều giữ trong lòng những ký ức tuổi thơ ngọt ngào, trong sáng. Những kỷ niệm ấy là tài sản quý giá, mang lại sức mạnh phi thường, dẫn dắt con người qua những thử thách của cuộc đời. Bằng Việt cũng có kỷ niệm riêng, đó là những ngày sống bên bà, cùng nhau thắp lên ngọn lửa ấm áp của tình thân. Điều quan trọng không chỉ là thế, mà còn là tình cảm sâu sắc giữa hai bà cháu. Chúng ta có thể cảm nhận điều đó qua bài thơ Bếp lửa của ông.
Bằng Việt là một trong những nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ Bếp lửa được ông sáng tác vào năm 1963, khi ông 19 tuổi và đang du học ở Liên Xô. Bài thơ mang lại những kỷ niệm xúc động về người bà và mối quan hệ bà cháu, cũng như sự kính trọng, biết ơn của người cháu dành cho bà, gia đình và đất nước. Tình cảm và kỷ niệm về bà được kích thích bởi hình ảnh của bếp lửa. Khi ở một nơi xa quê hương, nhìn thấy hình ảnh bếp lửa, tác giả bất ngờ nhớ về người bà:
Một bếp lửa lung linh trong sương mai
Một bếp lửa ấm áp, tràn đầy tình thương
Con yêu thương bà, biết bao nắng mưa
Hình ảnh lung linh của bếp lửa gợi lại những kỷ niệm trong tâm trí tác giả, nhưng cũng mơ hồ như khói bếp. Bếp lửa không chỉ là nguồn ánh sáng cho mọi vật mà còn là nguồn sưởi ấm tâm hồn của đứa cháu thơ ngây. Bếp lửa là biểu tượng của cuộc đời bà, đã trải qua bao nhiêu gian khổ và gian nan. Từ đó, hình ảnh người bà hiện ra. Dù ở xa nửa vòng trái đất, nhưng Bằng Việt vẫn cảm nhận được sự quan tâm, yêu thương và chăm sóc từ đôi tay kiên nhẫn và khéo léo của bà. Trong khoảnh khắc đó, trong lòng nhà thơ lại trào dâng một tình yêu thương bà vô hạn. Tình cảm giữa bà và cháu là như dòng sông với thuyền nhỏ chứa đựng những kỷ niệm không bao giờ phai nhạt, và từ đó, sức ấm và ánh sáng của tình yêu gia đình lan tỏa khắp bài thơ.
Khổ thơ tiếp theo là dòng hồi tưởng của tác giả về những kỷ niệm ấu thơ bên bà. Lời thơ giản dị như lời kể, như những câu chuyện, như những gợi nhớ, tác giả như đang kể về những chuyện cổ tích của tuổi thơ mình. Nếu trong câu chuyện cổ tích của những đứa trẻ khác có bà tiên và phép màu, thì trong câu chuyện của Bằng Việt có bà và bếp lửa. Trong những thời kỳ đói khổ, người bà đã luôn ở bên tác giả, chính bà là người xua tan đi bóng tối của nạn đói năm 1945 trong tâm trí của đứa cháu. Dù bản thân đói, nhưng bà vẫn cố gắng để đảm bảo đứa cháu không thiếu thốn bất cứ thứ gì, từng củ khoai, từng củ sắn bà mò để đảm bảo cháu không cảm thấy đói:
Khi bốn tuổi, con đã quen với mùi khói
Đó là những năm kỳ cục của đói kém
Bố ra ngoài làm việc, cày nát, trâu gầy
Chỉ nhớ khói, buồn bã mắt con
Mỗi khi nhớ lại, nước mắt cay xé mặt con!
Mùi khói đã xua tan cái mùi tử khí khắp nơi. Mùi khói ấy cũng đã trở thành một phần của tâm hồn đứa trẻ. Dù thời gian trôi qua, nhưng những ký ức đó vẫn in sâu trong tâm trí, làm cho mũi cảm thấy cay cay. Liệu đó có phải là mùi khói làm mắt cháu cay, hay là trái tim của bà khiến cháu không thể kìm nước mắt?
Sống cùng bà trong tám năm, cháu đã nhớ không?
Âm thanh tu hú vang lên từ những cánh đồng xa xôi
Khi âm thanh ấy vang lên, bà còn nhớ không?
Bà thường kể chuyện về những ngày ở Huế
Âm thanh tu hú đó thật là quyến rũ!
Cháu và bà cùng nhau thắp lên ngọn lửa của cuộc sống và tình yêu. Bếp lửa quê hương, bếp lửa của tình bà cháu đã gợi lên một hồi ức khác trong tâm trí thi sĩ nhỏ. Đó là tiếng chim tu hú kêu. Tiếng tu hú kêu như một lời kêu gọi để lúa chín nhanh, để người nông dân thoát khỏi nghèo đói. Đồng thời, đó cũng là lời nhắc nhở bà rằng: 'Bà ơi, giờ này đã đến lúc kể chuyện cho cháu nghe rồi đấy!' Câu 'tu hú' được lặp lại ba lần, tăng thêm sự nồng thắm, khiến người đọc cảm nhận như tiếng tu hú vang vọng trong tâm trí tác giả. Tiếng tu hú từ xa như làm cho ký ức của đứa cháu trở nên dày hơn, rộng lớn hơn trong biển cả của kỷ niệm.
Trong những năm đói nghèo của nạn đói năm 1945, bà là người gắn bó nhất với tác giả, yêu thương tác giả nhiều nhất. Nhưng trong tám năm của cuộc kháng chiến chống Mỹ, tình cảm giữa bà và cháu càng trở nên sâu đậm hơn:
Mẹ và cha bận rộn công việc không về nhà
Cháu ở với bà, và bà dạy cháu nghe (...)
Trong khoảng thời gian tám năm đó, khi đất nước chìm trong cuộc chiến tranh, hai bà cháu buộc phải rời bỏ làng quê để tìm nơi trú ngụ, vì bố mẹ bận rộn công việc. Cháu cảm thấy hạnh phúc khi được ở bên cạnh bà trong thời gian đó. Mỗi ngày, cháu đều cùng bà nhóm lửa. Trong ánh sáng mờ ảo của lửa bếp, người bà trở thành như một bà tiên trong câu chuyện cổ tích của cháu. Nếu với mỗi người, cha là cánh chim dẫn dắt ước mơ, mẹ là cành hoa tươi sáng nhất, thì với Bằng Việt, người bà vừa là cha, vừa là mẹ, là người dẫn dắt và là niềm tự hào của cháu. Tình cảm giữa bà và cháu là vô cùng quý báu. Trong những năm tháng sống bên cạnh bà, bà không chỉ chăm sóc cháu từ vật chất đến tinh thần mà còn là người thầy đầu tiên của cháu, dạy cháu về tri thức, đạo lý, và cách sống. Những bài học ấy sẽ là hành trang đồng hành suốt cuộc đời của cháu. Tình cảm và sự chăm sóc của người bà thực sự là một nơi bình yên và đáng tin cậy cho đứa cháu.
Khi nghĩ về bà, nhà thơ càng thấy yêu thương bà hơn, bởi bây giờ cháu đã xa rồi, cháu lo lắng cho bà, không biết bà sẽ ở với ai, ai sẽ nhóm lửa cùng bà, ai sẽ nghe bà kể chuyện về những ngày ở Huế... Thi sĩ tự hỏi: 'Tu hú ơi, ai sẽ ở bên cạnh bà?' Lời than thở thể hiện lòng nhớ mong sâu sắc của cháu dành cho bà khi cháu ở xa quê hương. Trong một khổ thơ, hai từ 'bà cháu' đã được lặp đi lặp lại nhiều lần, gợi lên hình ảnh của hai người đồng lòng, gắn bó, không thể tách rời.
Phân tích bài thơ Bếp lửa - Mẫu 3
Tuổi thơ là khoảnh khắc đầy kỷ niệm với người thân, bạn bè, nơi mỗi cảm xúc, mỗi tình cảm đều được ghi nhớ để sử dụng trong cuộc sống sau này. Nhiều tác phẩm văn học lấy cảm hứng từ những tình cảm thiêng liêng như tình cha con, tình mẹ con, tình bạn, tình yêu quê hương... Tác phẩm 'Bếp Lửa' của Bằng Việt là một ví dụ điển hình cho tình cảm sâu lắng và nhớ mong về người bà của tác giả khi ông đang du học ở Liên Xô vào năm 1963. Hình ảnh đứa cháu cùng người bà đã trải qua những ngày khó khăn nhưng tràn đầy tình thương, chăm sóc và quan tâm trong những ngày bố mẹ đi làm xa, là niềm hạnh phúc bên lửa bếp ấm áp.
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa
Hình ảnh của bếp lửa được vẽ lên từ ba câu thơ đầu cùng với điệp ngữ 'một bếp lửa' và từ lời 'chờn vờn', tạo ra một cảnh tượng đơn giản, giản dị nhưng ấm áp, tràn ngập tình cảm. Ngọn lửa từ bếp truyền tải niềm nhớ về bà, chứa đựng bao kỷ niệm của người cháu và bà. Bà ân cần nhóm nhen ngọn lửa của tình yêu, giống như đôi tay bà chăm sóc cháu một cách nhẹ nhàng, quan tâm. Hình ảnh của người bà như một làn khói từ bếp vào mỗi buổi sáng, hình ảnh của sự cố gắng chăm sóc của bà dưới trời mưa nắng rõ ràng hiện hữu trong lòng người cháu. Từ hai câu đầu, hình ảnh của bếp lửa mỗi buổi sáng đã được tạo ra, một bếp lửa đong đầy kỷ niệm, một bếp lửa chứa đựng tình yêu, một bếp lửa sáng rực bày tỏ hình ảnh của bà. Câu tiếp theo 'cháu thương bà biết mấy nắng mưa', làm tác giả đau lòng, xót xa về nỗi nhớ về bà dù mưa dù nắng nhưng bà vẫn lo lắng cho cháu từng chút một, gánh trên vai gánh nặng cuộc đời vì cháu mà bà trải qua mà không cần một lời cảm ơn, bà âm thầm vì cháu mà làm mọi thứ, tất cả là những hy sinh lặng lẽ từ người bà yêu dấu. Từ đây, ta thấy rằng trong trái tim tác giả, hình ảnh của người bà là một vùng trời thiêng liêng, có một phần là nỗi nhớ mong về người bà, một câu 'cháu thương bà' để lại cho ta một ý nghĩa sâu sắc.
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay'
Ở đoạn này, kỷ niệm không phải là hình ảnh nhẹ nhàng như 'chờn vờn sương sớm' hoặc 'ấp iu nồng đượm', mà là những ký ức ám ảnh trong tâm trí tác giả, đứa cháu bốn tuổi cùng với bà chịu đựng nạn đói năm 1945. Không khí u ám, lầm than từ nạn đói đã được người bà yêu dấu làm dịu đi phần nào, bà cố gắng sớm mót từng củ khoai, đào từng củ sắn để cháu ăn đỡ đói. Thành ngữ 'đói mòn đói mỏi' như một lời kêu gào, làm lộ ra nỗi sợ hãi của một đứa trẻ. Khác với nhiều người khi nhớ về tuổi thơ là mảng màu hồng, với tác giả đó lại là mảng màu xám kết hợp với màu đỏ của máu từ những nỗi đau của đói khổ, cái đói ghê rợn, cái đói lịch sử đã cướp đi hơn hai triệu sinh mạng. Nhưng có bà luôn ở bên cạnh, che chở, có khói bếp làm nhòa đi phần nào đau thương từ nạn đói, kỷ niệm vẫn giữ lại chút ấm áp, giúp quên đi nỗi đau. Chi tiết 'khói hun nhèm mắt cháu' cho thấy đứa trẻ bốn tuổi ấy cố gắng che giấu những ảnh hưởng tiêu cực của việc đói mòn mỏi bằng khói bếp của bà, và chi tiết 'sống mũi còn cay' cay do mùi khói nồng nặc ấy cố gắng che giấu đi mùi máu tanh từ các ngõ ngách, cay vì đứa trẻ ấy phải chịu đựng cảnh 'đói mòn đói mỏi' đang dần len lỏi vào từng kí ức thơ ngây, mang theo nỗi sợ hãi từ nạn đói, mang theo cảm giác đói khát từng củ khoai, từng củ sắn, khi ấy những món ăn đơn giản cũng trở thành 'mỹ vị nhân gian'.
'Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế'
'Tám năm ròng' là khoảng thời gian dài và cảm xúc mạnh mẽ của cháu cùng với bà, luôn nhóm lửa yêu thương, ấm áp, ngọn lửa của sự sống, trong thời gian đó dù gặp khó khăn nhưng chỉ cần có bà là mọi thứ trở nên bình yên. Tuổi thơ của cháu gắn bó với bà và với lửa bếp yêu thương, cũng như với tiếng tu hú kêu trên những cánh đồng, giống như một lời kêu gọi người nông dân ra đồng, thu hoạch để tránh khỏi đói khát. Ngoài ra, khi nghe tiếng tu hú, cũng như một lời kêu gọi: 'Bà ơi! Bà hãy kể chuyện cho cháu nghe.' Việc lặp lại 'tu hú' ba lần như một sự khẳng định về nỗi nhớ mong của tác giả, trong văn học nghệ thuật, tiếng chim tu hú là biểu tượng của sự khao khát nhớ nhung không nguôi.
'Cha mẹ đi làm bận không về,
Cháu ở với bà, bà dặn cháu nghe,
Bà dạy cháu làm, bà chăm sóc cháu học
Nhóm bếp lửa nhớ bà gian khó,
Tu hú ơi! Sao không đến ở cùng bà,
Lặng lẽ kêu trên những cánh đồng xa?'
Những câu thơ giản dị ấy vẫn thể hiện được lòng tận tụy của bà chăm sóc cháu khi 'cha mẹ đi làm bận không về'. Hình ảnh bà như một người cha, một người mẹ lo lắng chăm sóc con của mình, cũng như một người thầy dạy dỗ học trò, bà cũng là cả một trời yêu thương của tác giả. Mối quan hệ 'bà-cháu' thể hiện tình yêu sâu đậm của người bà dành cho người cháu. Hình ảnh 'bà dạy cháu làm', bà dạy cháu cách sống, dạy cháu tự lập trong cuộc sống, dạy cháu yêu quý gia đình, và hình ảnh 'bà chăm sóc cháu học' bà dạy cháu từng bước tiến trong học vấn, giúp ích cho tương lai đất nước. 'Nhóm bếp lửa nhớ bà gian khó' đứa cháu nhỏ lo lắng cho bà, thấy bà gặp nhiều khó khăn, đứa cháu cùng bà nhóm lên bếp lửa giúp bà vượt qua phần nào gian khó. Sau đó là lời trách tu hú của đứa trẻ thơ, trách sao tu hú không đến bên bà, giúp bà giảm bớt công việc, để bà không cảm thấy cô đơn buồn bã, mà tu hú chỉ còn ham chơi trên những cánh đồng kia mà thôi.
Phân tích văn thơ Bếp lửa - Mẫu 4
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp ưu nồng đượm”
Không hiểu vì lý do gì, hai câu thơ đó vẫn luôn theo tôi suốt những năm tháng xa nhà. Mỗi khi nhớ về bà, nhớ về nhà, tôi lại nhớ đến chúng - nhớ đến “Bếp lửa” của Bằng Việt.
Bài thơ được viết vào năm 1963 khi Bằng Việt đang học ở nước ngoài. Đây là một trong những tác phẩm đầu tiên của ông nhưng từ khi ra đời, “Bếp lửa” vẫn giữ vị trí đặc biệt trong văn học Việt Nam. Bài thơ được xuất bản trong tập “Hương cây – Bếp lửa” năm 1968 và được coi là một trong những tác phẩm hay nhất về tình cảm bà cháu trong thơ ca hiện đại Việt Nam.
Cấu trúc của bài thơ theo dõi từ quá khứ đến hiện tại, từ kỷ niệm đến những suy tư sâu xa. Bắt đầu bằng hình ảnh bếp lửa, bài thơ khơi gợi kí ức quá khứ để người cháu hiểu biết hơn, cảm thông hơn về bà, và mong muốn được gặp bà trong những lúc cách xa.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh bếp lửa quen thuộc của làng quê Việt Nam để gợi nhớ người cháu về bà:
“Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp ưu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”
Ba từ “một bếp lửa” được lặp lại ở đầu bài thơ vì hình ảnh này quen thuộc với đời sống làng quê Việt Nam và cũng gắn bó với ký ức về bà. Bếp lửa gợi nhớ về bà, gợi lên những kỷ niệm về một người bà ân cần trong căn bếp nhỏ. Bếp lửa là nguồn cảm hứng cho tác giả khi viết về bà, thể hiện tình yêu thương và nỗi nhớ về bà không nguôi.
Bốn đoạn thơ tiếp theo là kí ức về thời thơ ấu sống bên bà. Đầu tiên là kỷ niệm của người cháu khi lên bốn tuổi:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói, hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!”
Phần thơ này là kỷ niệm về tuổi thơ gian khổ của người cháu và cũng gợi nhắc về nạn đói khủng khiếp năm 1945. Hình ảnh này khiến ta nhớ đến những ngày đó: người chết trên đường, mùi xác thối và rác rưởi. Thế nhưng, hơn cả nỗi đói đó, người cháu nhớ nhất là khói – khói của những bếp lửa bập bùng, của những kỷ niệm đói khổ mà cháu đã trải qua cùng bà. Đến giờ, những ký ức ấy vẫn khiến cháu đau lòng khi nhớ lại. Bếp lửa đã thắp lên trong cháu những cảm xúc chân thật, nhớ thương và cả những giọt nước mắt. Thơ là từ trái tim đến trái tim và tôi tin rằng những câu thơ này của Bằng Việt đã làm điều đó.
Kỷ niệm về bà theo cháu từng ngày, gắn liền với quá trình trưởng thành của cháu:
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!”
Khi cái nạn đói vẫn còn, giặc ngoại xâm đã đến. Chiến tranh ác liệt, mẹ và cha đều bận công tác xa nhà “Mẹ cùng cha công tác bận không về”, trong thời gian đó cháu lớn lên cùng bà. Không còn hình ảnh bếp lửa, không còn mùi khói cay xè mắt cháu, nhưng ký ức của cháu bây giờ là tiếng kêu của những con chim tu hú trên trời cao. Mười một dòng thơ vang vọng tiếng chim năm lần. Có lúc nghe mơ hồ, xa xôi nơi “những cánh đồng xa”, có lúc lại gần gũi, thân thương “sao mà tha thiết thế”, thỉnh thoảng dồn dập, giục giã, lúc lại khắc khoải như than thở, sẻ chia… Tiếng chim không chỉ mở ra một không gian rộng lớn, mà nó còn gợi lên cái cô đơn, trống trải của bà và cháu. Họ - một già, một trẻ đã phải dựa vào nhau để sống qua những ngày gian khổ của chiến tranh. Tuy nghèo khó, nhưng người bà vẫn luôn chăm sóc cháu của mình: “Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe/ Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học”.
Ký ức về bà lan tỏa ra cả nỗi nhớ về làng quê, đất nước:
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lũi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Chiến tranh gây ra nhiều mất mát, đau thương nhưng không thể nào xóa bỏ đi tình đoàn kết của làng xóm. Trong những ngày xa quê, ký ức về những người làng xóm tôn quý đã cùng hai bà cháu trải qua những năm tháng chiến tranh hiện lên trong tâm trí của cháu. Lời dặn dò “Mày viết thư chớ kể này kể nọ/ Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!” cho thấy hình ảnh của một người phụ nữ tận tình, giàu lòng yêu thương. Dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào, bà vẫn là điểm tựa tinh thần cho người cháu, là hậu phương vững chắc cho người con chiến đấu ngoài chiến trường.
Từ hình ảnh cụ thể của bếp lửa, gắn liền với cuộc sống, lời thơ chuyển sang khía cạnh trừu tượng của “ngọn lửa” với những ý nghĩa sâu sắc hơn:
“Một tình yêu thương như lửa luôn ấm áp,
Một tình yêu thương trìu mến và bền vững”.
Ngọn lửa ở đây không chỉ là ngọn lửa đốt cháy mà còn là biểu tượng của tình thương, sức mạnh sống mãnh liệt, và niềm tin vào tương lai của đất nước. Hai dòng thơ “một ngọn lửa” liên tiếp nhau đã tạo nên một nhịp thơ mạnh mẽ, chắc chắn nhưng cũng rất lấp lánh và đủ sức làm ấm lòng người đọc. Từ đó, kỷ niệm về tuổi thơ dần dần chuyển sang những suy nghĩ về bà, đầy biết ơn từ đứa cháu. Sau bao khó khăn, bà không chỉ là người duy trì ngọn lửa mà còn là người truyền lửa cho cháu. Bà “nuôi dưỡng tình thương” trong cháu, truyền đạt cho cháu tình yêu, giúp cháu hiểu về tình đoàn kết của làng xóm, khơi dậy trong cháu biết bao điều tốt đẹp.
Khúc thơ cuối cùng là lời tâm sự chân thành, bộc lộ của đứa cháu đã trưởng thành. Dù có bao xa cách, dù cho “khói trăm tàu, lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả” nhưng “Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở/ - Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?...”. Cháu mãi nhớ về bà bằng tất cả tình yêu thương, lòng biết ơn và nỗi nhớ của mình.
Không phải vô cớ mà từ khi mới ra đời cho đến ngày nay “Bếp lửa” vẫn giữ vị trí đặc biệt. Bằng những hình ảnh chân thực cùng với tất cả tình cảm chân thành, Bằng Việt đã thực sự chạm đến trái tim của người đọc qua từng câu, từng chữ của mình.
Phân tích về bài thơ Bếp lửa - Mẫu 5
Chắc hẳn mỗi người đều có một quá khứ bên gia đình, trong đó có tuổi thơ đẹp, hạnh phúc hoặc cả những kí ức đầy đau khổ. Những hồi ức về tuổi thơ luôn gắn bó sâu đậm trong lòng, đi cùng ta suốt cuộc đời với những thăng trầm khó quên. Dù tuổi thơ có ngọt ngào hay đắng cay, thì vẫn có những người đã chăm sóc, nâng đỡ ta, để lại dấu ấn sâu đậm trong tâm trí và trái tim của chúng ta. Nhà thơ Bằng Việt cũng có một tuổi thơ đầy khó khăn, nhưng đầy yêu thương và ấm áp. Tuổi thơ của ông đầy tình yêu thương từ bà, ấm áp bởi sự quan tâm, chăm sóc của bà trong những ngày xa bố mẹ, và hạnh phúc bởi có bà ở bên. Ông sáng tác bài thơ 'Bếp lửa' khi đang du học ở Liên Xô, khi nhớ về tuổi thơ ấm áp bên bà trong những ngày giá rét. Bài thơ không chỉ làm ấm tình cảm giữa bà và cháu mà còn ấm lòng mọi người. 'Bếp lửa' không chỉ là bài thơ mà còn là hình ảnh của bà ở bên cháu, lung linh qua ánh lửa ấm áp, đúng không bà ơi?
Bà đang nhóm bếp trong những dòng thơ đầu của cháu...
'Một ngọn lửa trong bếp reo rắt sớm mai
Một ngọn lửa ấm áp với tình thương sâu dày
Cháu thương bà biết bao nắng mưa gian khổ'
Ngay từ ba câu thơ đầu, từ 'một ngọn lửa' đã tạo nên cảm giác ấm áp với tình thương đậm đà. Trong câu thơ đầu, ngọn lửa trong bếp cứ 'reo rắt' sưởi ấm căn nhà vào sớm mai lạnh giá, khiến cho hai bà cháu sống cùng nhau. Bếp lửa là hình ảnh đầu tiên mà cháu nhớ khi hồi tưởng về quá khứ. Bởi vì bà luôn gắn bó với bếp lửa, từ sáng đến tối, bà nhen nhóm ngọn lửa để sưởi ấm căn nhà, chăm sóc cháu. Bếp lửa không chỉ ấm áp như trái tim của bà, mà còn là tình thương gia đình, là điều đội mặt của bà, lan tỏa cả căn nhà trong mùa đông giá buốt. 'Ấp áp' - tạo ra hình ảnh của một ngọn lửa được bà yêu thương nhẹ nhàng, ân cần, đủ ấm áp cho hai bà cháu. Từ đó, trong hai câu thơ đầu, bà không hiện diện trực tiếp, nhưng hình ảnh của bà đã rõ ràng. Bà ngồi bên bếp lửa, nhóm lửa ấm áp, sưởi ấm tình thương vô bờ bà dành cho cháu. Đến câu thơ thứ hai, cháu thốt lên với cảm xúc 'Cháu thương bà biết bao nắng mưa' trong trái tim nhớ về những khó khăn của bà. Chỉ một từ 'thương' cũng đủ thể hiện ý thơ của cả đoạn. Cháu thấu hiểu và yêu thương những gian khó, nắng mưa, hy sinh của cuộc đời bà!
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay'
Kỷ niệm năm cháu bốn tuổi, mùi khói và cả nghèo đói gây ám ảnh nhất. Những năm đói khổ, cháu nhận thức được mùi khói từ khi lên bốn, đó là năm đói năm 1945, cực kỳ khủng khiếp và dai dẳng, 'đói mòn đói mỏi'. Từ 'mòn mỏi' gợi lên hai từ đau lòng, nhấn mạnh sự đau đớn, ám ảnh không thể nào quên - cái nghèo kéo dài làm con người mệt mỏi, kiệt sức dần, như từng chút một giết chết người. Cả xã hội lúc đó chìm trong cảnh đói khủng khiếp, đói nghèo đã làm mất đi hơn hai triệu sinh mạng! Trên tâm trí của cháu, kí ức đó vẫn còn đọng mãi, kinh hoàng lắm! Hơn hai mươi năm sau, mùi khói vẫn làm cay mắt tác giả, như vừa mới 'hun nhèm' thôi! Ký ức ùa về trong tim, trong tâm trí, và còn dư mãi mùi khói của quá khứ trong khóe mắt cay. Mùi khói, cái đói làm cho những giọt nước mắt của đứa trẻ chạy trong cảm giác 'đói mòn đói mỏi', khiến cả cơ thể khao khát thức ăn, nhớ thèm củ khoai, củ sắn, hay những giọt nước mắt sung sướng khi chuẩn bị được ăn, bù đắp phần nào nỗi đói, khi bà đang lặng lẽ nhóm bếp lửa, cho thấy sắp có thức ăn. Trong tâm trí của đứa trẻ lên bốn, dù thức ăn không ngon, nhưng nó là một điều lớn lao, quan trọng!
'... Trong năm đói, rau răm luộc cảm thấy đắng
Nghe mùi thơm của cơm trắng, của hương trầm'
(Đò Lèn-Nguyễn Duy)
Vâng! Chỉ như vậy thôi, đã làm ấm lòng cháu và trở thành một kỷ niệm không thể phai mờ trong cuộc đời cháu! Nỗi đau đó không chỉ là của hai bà cháu tác giả mà còn của nhiều người khác! Thậm chí còn không có đủ thức ăn, đôi khi thậm chí là khô rạc, là điều đương nhiên! Theo lời tâm sự của tác giả, để kiếm thêm tiền nuôi gia đình, bố tác giả đã phải đi đánh xe từ Phùng (Đan Phượng, Hà Tây) đến Hà Nội. Đó cũng là một kỷ niệm không thể quên trong tâm trí cháu, trở thành một trong những điều ám ảnh suốt cuộc đời cháu! Mặc dù không nhắc tới bà trong bài thơ, nhưng bà vẫn đẹp và lặng lẽ như vậy! Bà che chở cho cháu và gia đình, là cây cao bóng suốt những ngày đói khổ, những cơn bão phủ kín và dai dẳng... Bà nhỏ bé nhưng vĩ đại, lớn lao như thế! Trong lòng cháu... !
Ở đây, dòng cảm xúc hòa vào những câu thơ tự sự, tạo nên sự chân thành trong giọng thơ, giúp hình ảnh bà trong bài thơ hiện ra rõ nét hơn và đẹp đẽ hơn:
'Trăm năm gắn bó, cháu bên bà cháy lửa
Âm thanh tu hú từ cánh đồng xa xôi
Khi tiếng tu hú vang vọng, bà còn nhớ không?
Những câu chuyện về Huế, bà vẫn kể đấy
Âm thanh tu hú, lòng hồn càng tha thiết'
'Trăm năm gắn bó' chỉ cần nhắc đã thấy rõ sự kiên trì, quyết tâm, với bao nỗ lực, khó khăn và cả nỗi nhớ mong da diết nữa,... mà hai bà cháu phải đối mặt! Nhưng suốt thời gian đó, 'cháu bên bà cháy lửa', vẫn cùng nhau nuôi lửa của sự sống, của tình thân trong tim một đứa trẻ hồn nhiên, trong sáng lên tám tuổi. Hình ảnh của lửa bếp quê hương, nơi bà và cháu cháy bỏng tình thương, đã gợi lên một dòng ký ức, một kỷ niệm trong tâm trí của thi sĩ từ thuở nhỏ.
Đó là tiếng chim tu hú vang lên. Âm thanh đó sao mà sâu lắng, đắng cay, buồn thương thế! Nó truyền đi khắp nơi trong suốt thơ thảm, là âm thanh của quá khứ dội về hiện tại, khiến kỷ niệm như đang sống dậy trong lòng cháu. Những kỷ niệm ấy, vừa đắng vừa ngọt, vừa cô đơn vừa hạnh phúc! Việc sử dụng 'tu hú' ba lần trong câu thơ làm cho câu thơ thêm sâu sắc, khiến người đọc cảm nhận như tiếng tu hú vọng về trong tiềm thức của tác giả. Tiếng 'tu hú' với vẻ mơ hồ, với tiếng vọng từ những cánh đồng xa xôi, lưng lạng trong lòng người cháu xa quê. Trong văn học nghệ thuật, tiếng chim tu hú trở thành biểu tượng của sự khắc khoải nhớ nhung không nguôi. Trong thực tế, tu hú lại là loài chim không may mắn, không biết xây tổ và ấp trứng.
Phân tích bài thơ Bếp lửa - Mẫu 7
Bằng Việt, một trong số những nhà văn trẻ được đào tạo và lớn lên trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ giải cứu đất nước. Thơ của Bằng Việt tươi mới, mềm mại, đầy cảm xúc, thường khám phá những ký ức từ thời thơ ấu và kích thích những ước mơ của tuổi trẻ.
Thành tựu nổi bật đầu tiên của Bằng Việt là Bài thơ Bếp lửa (1963). Đó là một bài thơ viết về tình cảm giữa bà và cháu, tình gia đình kết nối với tình yêu đất nước quê hương. Sau khi phát hành, tác phẩm này đã được độc giả chào đón, đưa tên tuổi của Bằng Việt lên như một trong những nhà thơ chân thành, giàu tình cảm và đầy xúc động.
'Một bếp lửa chờ sương sớm trải mành
Một bếp lửa ấm áp, tình thương đọng đầy'
Bao nắng mưa, cháu thương bà biết bao nhiêu'.
Dù chỉ ba câu thơ ban đầu nhưng đã đi sâu vào hình ảnh 'bếp lửa' trong ký ức của tác giả. Suốt bao năm, bếp lửa đã trở thành một biểu tượng thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Đó là nơi nấu nướng những bữa cơm ấm áp cho gia đình sau một ngày làm việc. Là nơi sum họp, ghi lại những niềm vui, nỗi buồn, là không gian gia đình an yên, hạnh phúc. Trong mỗi gia đình, bếp lửa là điều không thể thiếu.
Có lẽ vì những lý do đó, khi đang sống ở đất nước lạnh lẽo, tác giả nhớ về bếp lửa ấm áp ở quê nhà:
'Một bếp lửa chờ sương sớm trải mành
Một bếp lửa ấm áp, tình thương đọng đầy'
Bao nắng mưa, cháu thương bà biết bao nhiêu'.
Ba từ 'một bếp lửa' được nhắc lại hai lần, trở thành điệu nhạc mở đầu bài thơ với âm điệu sâu lắng, khẳng định hình ảnh 'bếp lửa' như một dấu ấn không bao giờ phai mờ trong tâm trí của nhà thơ.
Từ 'chờn vờn' mang đến sức mạnh miêu tả lớn. Nó mô tả một ngọn lửa không hình dạng cụ thể, thay đổi kích thước liên tục nhưng vẫn cháy lên mạnh mẽ, chiếu sáng rực rỡ. Hình ảnh đó giúp chúng ta hình dung làn sương sớm lành lạnh nhẹ nhàng vây quanh bếp lửa sôi sục, đồng thời kích thích ký ức mờ nhạt theo thời gian, về những điều đã qua, đã xa xôi nhưng vẫn sống mãi trong lòng...
Từ 'ấp iu' cũng là một sáng tạo mới của nhà thơ. Đó không chỉ là sự kết hợp và biến thể của 'ấp ủ' và 'nâng niu'. Một bếp lửa được âu yếm, bồi dưỡng nhiệt huyết nhờ vào bàn tay kiên nhẫn, khéo léo và trái tim quan tâm của người làm bếp.
Từ hình ảnh 'bếp lửa', ta nhớ đến hình ảnh người làm bếp: người mẹ, người chị và đặc biệt trong bài thơ này là người bà - người phụ nữ đã dành cả cuộc đời để lo toan cho cháu, chăm sóc, nuôi dưỡng cuộc sống của cháu trong những năm kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ.
Suốt bài thơ là hai hình ảnh đặc biệt và thân thuộc với nhau, xen kẽ trong nhau: 'bà' và 'bếp lửa'. Trong ký ức của người cháu, hình ảnh bà luôn hiện hữu cạnh bếp lửa. Qua nhiều năm, nắng mưa, bà vẫn nhóm bếp lửa mỗi sáng, mỗi chiều và suốt cuộc đời, trong mọi hoàn cảnh. Bếp lửa là biểu hiện cụ thể, đầy cảm xúc về tình thương, sự chăm sóc của bà dành cho cháu và gia đình. Bếp lửa là tình yêu của bà, ấm áp và vững bền. Bếp lửa ban ngày, bà dành thời gian quan tâm.
Bếp lửa vẫn liên kết với những khó khăn, gian khổ của cuộc đời bà. Hình ảnh bếp lửa ấy luôn hiện hữu trong tâm trí, trong nỗi nhớ mà nhà thơ luôn trân trọng, gìn giữ. Chính vì điều đó, khi nghĩ đến bếp lửa, hình ảnh người bà nhân hậu lại hiện lên rất rõ trong tâm trí của nhà thơ.
Mặc dù chỉ có ba câu thơ nhưng lại có hai lần nhắc lại điệp ngữ 'một bếp lửa'. Đúng vậy! Chỉ cần một bếp lửa nhỏ bé ấy đã đủ soi sáng cả quãng đường cháu đi, đủ để gợi về cả một quá khứ, một tình yêu thương mãnh liệt. Hình ảnh ấy được lặp đi như tô, như khắc sâu thêm tình yêu thương của cháu đối với bà. Người cháu, dù đã cố kìm nén, cũng không thể nào giấu được nỗi lòng của mình:
'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'.
Từ 'thương' diễn đạt rất chân thật, giản dị, không một chút hoa mỹ như chính tấm lòng của đứa cháu đối với bà. Chính cách nói gây xúc động đối với người nghe. Ta nghe như tiếng thơ đang thổn thức...
Rất tự nhiên, hình ảnh bếp lửa đã làm trỗi dậy tình yêu thương: 'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'. Tình thương tràn đầy của cháu đã được bộc lộ một cách trực tiếp và giản dị. Đằng sau sự giản dị ấy là cả một tấm lòng, một sự thấu hiểu đến tận cùng những vất vả, nhọc nhằn, lam lũ của cuộc đời bà. Ba câu thơ mở đầu đã diễn tả cảm xúc đang dâng lên cùng với những kí ức, hồi tưởng của tác giả về bếp lửa, về bà, là sự khái quát tình cảm của người cháu với cuộc đời lam lũ của người bà.
Và tình thương nhớ sâu sắc đã đánh thức tác giả sống lại với bao ký ức thơ ấu bên bà:
'Bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói kém đói khổ
Bố đi làm vất vả, ngựa xương gầy
Nhớ khói vương vấn, mắt cháu nhòe
Nghĩ lại giờ sống mũi vẫn cay cay!'
Tuổi thơ đầy khó khăn dường như đã chiếm lấy và trở thành nỗi ám ảnh trong lòng tác giả. Nhớ về những ngày thơ ấu bên bà, tác giả cảm nhận mùi khói vẫn còn hiện hữu sâu trong ký ức. Cái mùi khói từ bếp lửa quen thuộc, mùi khói mà cháu đã phải chịu đựng từ khi cháu bốn tuổi, mùi khói từng quấn quýt đôi mắt của cháu, mùi khói cay, khói đầy bụi từ củi ướt, như sương nhiều và gió lạnh.
Mùi khói không chỉ từ ngọn lửa bếp của bà, mà còn là mùi khói từ bom đạn, từ cuộc chiến, là nỗi đau, nỗi khốn khó, là những gian khổ, thiếu thốn của cuộc sống của hai bà cháu cũng như của người Việt Nam nói chung trong những năm kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ, vất vả.
Tuổi thơ ấy thực sự là một thời kỳ đầy gian khổ, vất vả và cực nhọc. Tuổi thơ ấy mang theo bóng tối của nạn đói năm 1945. Cụm từ 'đói kém đói khổ' đã diễn tả chân thực về nỗi khổ của con người, cuộc sống trong thời kỳ đó. Ta nhớ ngay đến những dòng thơ của Tố Hữu mô tả tình hình của nhân dân ta ngày ấy:
Phân tích bài thơ Bếp lửa - Mẫu 7
Có những câu ca, bài thơ chỉ nhẹ nhàng chạm vào lòng người nhưng lại ghi sâu trong ký ức. Đọc thơ Bằng Việt, người đọc sẽ cảm nhận được sức mạnh kỳ diệu của từ ngữ. Bài thơ “Bếp lửa” được sáng tác trong những năm tháng kháng chiến, với tình cảm bà cháu gắn bó, ấm áp bên những khó khăn thời thơ ấu. Bằng Việt đã thổi hồn vào “bếp lửa”, vào những kí ức đẹp nhất trong quãng thời gian ấy.
Bài thơ “Bếp lửa” như lời trái tim của người cháu dành cho bà trong những năm tháng tuổi thơ gian khổ, bận rộn. Hình ảnh “bếp lửa” gần gũi, giản dị trong mỗi nhà Việt Nam xưa nhưng có sức mạnh sâu sắc và cảm động đối với tác giả. Bởi vì bếp lửa là biểu tượng của bà, của những kỷ niệm thơ ấu không thể nào phai nhạt.
Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa ấp iu nồng đượm
Cháu thương bà biết mấy nắng mưa
Ôi kỳ diệu và thiêng liêng của bếp lửa
Từ “một bếp lửa” truyền đạt một cảm xúc và tình cảm sâu sắc, thúc đẩy tác giả luôn giữ một nỗi nhớ sâu sắc. Hình ảnh bếp lửa “chờn vờn” và “ấp iu” thể hiện sự gắn bó không thể phai nhạt. Những kí ức về bà, về những ngày xưa dồn về mạnh mẽ, khiến tác giả không thể nhịn được tiếng thở dài “ôi”. Từ “ôi” chứa đựng nhiều ý nghĩa, sâu sắc và cảm động. Chắc chắn Bằng Việt đã có những thời khắc đáng nhớ, đáng quý bên bà. Ký ức vẫn tiếp tục tràn ngập:
Lúc bốn tuổi, cháu đã quen với hương khói từ lò bếp. Những ngày đó, đất nước chìm trong cảnh nghèo đói, bố phải ra ngoài kiếm sống bằng cách thu gom rác và nuôi ngựa gầy. Hình ảnh khói lửng lơ vẫn hiện hữu trong tâm trí cháu, nhớ lại cảm giác mũi cay đắng ngày xưa.
Tuổi thơ của cháu luôn gắn liền với những ngày vất vả bên cạnh bà. Dù chỉ mới bốn tuổi nhưng đã quen với hương khói từ bếp lửa. Trải qua những tháng ngày đầy khó khăn, đất nước chìm trong đói nghèo và bóng dáng của thực dân. Hình ảnh khói bếp từ tuổi thơ đã đi sâu vào trong lòng cháu, làm nổi bật một thời kỳ nhưng cũng chứa đựng nỗi buồn và cay đắng.
Với cháu, thời gian tám năm bên bà là những kỷ niệm đẹp đẽ và ý nghĩa nhất. Chúng tôi cùng nhau nhóm lửa, nhóm lên những ước mơ và tình thương bền vững. Tiếng hò reo vang vọng trên những cánh đồng xa xôi, như một lời kêu gọi đầy ý nghĩa.
'Tám năm ròng' là một khoảng thời gian dài và ý nghĩa trong cuộc đời của cháu. Bên bà, chúng tôi nhóm lên những lửa sáng và niềm vui. Tiếng hò reo vang vọng trên cánh đồng xa xôi, gợi nhớ về những kỷ niệm ngọt ngào và ý nghĩa của tuổi thơ.
Khi mẹ và cha phải làm việc, cháu thường ở nhà với bà. Bà dạy cháu biết quý trọng việc học và luôn giữ gìn sức khỏe. Nhìn bà làm việc vất vả, cháu thấy lòng mình xót xa và biết ơn. Nhớ lại những ngày thơ ấu, cháu không quên được hình ảnh của bà và những khoảnh khắc đầy ý nghĩa.
Một bài thơ đầy cảm xúc, mở ra sau bao năm kìm nén. Cuộc sống bên bà với cậu bé nhỏ không dễ dàng nhưng đọng lại trong lòng nhiều ân tình. Bà và cháu sống qua những ngày khó khăn bên bếp lửa, nhưng tình thương vẫn đong đầy. Tiếng kêu tu hú gợi lên nỗi lòng nặng trĩu của cháu.
Tình cảm giữa bà và cháu trong đoạn thơ này khiến người đọc xúc động, rơi nước mắt. Dù chiến tranh hoành hành, bà vẫn luôn quan tâm, chăm sóc cháu từng khoảnh khắc. Đó là một tình cảm cao quý và thiêng liêng.
Nhưng chiến tranh đã lấy đi nhiều thứ, từ máu và nước mắt đến tình yêu:
Xóm láng giềng tan hoang, bà vẫn kiên cường xây dựng lại mái ấm. Bà luôn khuyến khích cháu mạnh mẽ và kiên định, dù bố phải đi chiến trường, vẫn luôn nhắc cháu giữ vững tinh thần. Đừng nói với bố những chuyện không vui, hãy nói rằng nhà vẫn yên bình.
Sự hy sinh cao quý của mẹ và của bà dành cho con cháu là điều không thể phủ nhận. Dù gian khổ và mất mát, nhưng hậu phương luôn là nơi chốn yên bình nhất. Hình ảnh của người bà trong đoạn thơ này là biểu tượng của tình mẹ, của tình yêu gia đình và của lòng hi sinh cho tổ quốc. Lời dặn dò của bà với cháu truyền đạt nhiều ý nghĩa sâu sắc, chứa đựng tình thương vô bờ bến. Bà yêu thương cháu, yêu thương con, và yêu thương đất nước đầy gian nan.
Bên trong trái tim bà luôn đốt cháy một tia lửa, là tinh thần không ngừng sống và hy vọng vững vàng. Tình thương như là một ngọn lửa sưởi ấm, là niềm tin mãi mãi không phai.
Từ hình ảnh của “bếp lửa”, tác giả đã nâng cao thành 'ngọn' lửa, tượng trưng cho tình yêu và sự hy sinh của người bà. Bà luôn là ngọn lửa ấm áp, mang theo tình thương và hy vọng vô tận.
Khổ thơ cuối cùng là lúc tác giả quay trở lại hiện thực, như một hành trình trở về tuổi thơ. Giọng thơ trở nên trầm buồn, nỗi niềm bao trùm:
Bây giờ, khi cháu đã ra đi, khắp nơi đều có khói và lửa, niềm vui lan tỏa. Nhưng dù thế nào đi nữa, cháu không bao giờ quên lời nhắc nhở của bà. Chờ đợi một ngày mai, liệu bà có còn nhóm lửa bếp?
Người cháu nhỏ của bà giờ đã trưởng thành, ở xa xôi một nơi xa lạ, nhưng những ký ức tuổi thơ vẫn mãi sống trong lòng. Cháu tự nhắc mình không quên, không để ký ức tan biến. Kỷ niệm sẽ mãi sống, không bao giờ phai nhạt.
Bài thơ “Bếp lửa” với cách diễn đạt giản dị, lời viết nhẹ nhàng nhưng khiến cho người đọc cảm thấy xót xa trong lòng. Một tác phẩm tràn đầy tình yêu, tràn ngập hạnh phúc giữa những gian nan của cuộc sống.
Phân tích về bài thơ Bếp lửa - Mẫu 8
Nhà thơ Bằng Việt sinh ngày 15/06/1941, quê ông thuộc xã Chàng Sơn, Thạch Thất, Hà Nội. Ông là một trong những nhà thơ nổi tiếng thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Tác phẩm thơ của ông đa dạng và phong phú với nhiều tác phẩm mang giá trị. Thơ của Bằng Việt thường hiền dịu, mượt mà và sâu lắng. Ông đã khai thác một cách sâu sắc những kỷ niệm và ước mơ của tuổi trẻ.
Bài thơ Bếp Lửa được sáng tác vào năm 1963 khi Bằng Việt mới 19 tuổi và đang du học tại Liên Xô. Trong những lúc nhớ nhà, nhớ quê hương và nhớ người bà yêu quý, tâm trạng của ông tràn đầy, những ý thơ tự nhiên và dễ thương đó chảy ra như một dòng suối êm đềm, tạo nên một tác phẩm tuyệt vời. Bài thơ Bếp lửa đã tái hiện lại những ký ức đầy xúc động về tình cảm gia đình, những năm tháng gian khổ trong ký ức của nhà thơ, từ đó thể hiện một cách tinh tế tình yêu quê hương và đất nước.
Hình ảnh của bếp lửa quê hương đã khơi dậy những cảm xúc sâu sắc, cho thấy những kỷ niệm gần gũi, quen thuộc và đầy ý nghĩa. Phân tích về bài thơ Bếp lửa, chúng ta thấy được sự quan trọng của hình ảnh này. Hình bóng của bà, với những công việc từ sáng sớm đến khuya muộn, cũng là cách bày tỏ tình cảm sâu sắc mà bà dành cho cháu. Tất cả được thể hiện rõ qua những vần thơ:
“Một bếp lửa ấm áp giữa sương sớm
Một bếp lửa tràn ngập tình thương
Cháu yêu mến bà biết bao nắng mưa.”
Hình ảnh của khói từ bếp lửa hiện lên mờ ảo kèm theo những ký ức sâu thẳm trong lòng nhà thơ. Bà đã thắp lên ngọn lửa, ánh sáng của tuổi thơ được rực rỡ trong ký ức của đứa cháu nhỏ. Liệu ngọn lửa đó có phải là biểu tượng của cuộc đời bà đã trải qua bao nhiêu gian nan nắng mưa?
Phân tích bài thơ Bếp lửa là cảm nhận về tình cảm sâu đậm giữa bà và cháu được thể hiện qua từng dòng thơ. Đó là những buổi sớm khi sương mai còn đọng trên những cành cây, hình ảnh của bếp lửa ấm áp đã được bà thắp lên từ khi nào. Từ “chờn vờn” kết hợp với động từ “ấm áp” ở giữa câu thơ đã cho thấy sự vất vả khuya sớm, sự siêng năng chăm chỉ của người bà của tác giả.
Cả một tuổi thơ đầy những kí ức về bếp lửa, về hình ảnh của người bà yêu thương và chăm sóc. Tính từ “yêu mến” cùng với từ “nắng mưa” ở cuối câu thơ đã thể hiện tình cảm sâu sắc của nhà thơ đối với người bà, và những năm tháng bên bà dẫu đang ở nửa vòng trái đất xa xôi. Phân tích bài thơ Bếp lửa, người đọc không thể không cảm động trước những dòng thơ đơn giản nhưng ẩn chứa nhiều cảm xúc này.
Trong khoảnh khắc nhớ nhà, nhớ quê hương, lòng của Bằng Việt tràn ngập tình yêu với người bà của mình. Những khổ thơ tiếp theo là những kỷ niệm của Bằng Việt về những thời gian sống bên người bà và hình ảnh của bếp lửa.
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ mùi khói, mắt cháu nhỏ mờ nhạt
Nhớ lại giờ đời, mũi vẫn cay đắng!”
Những dòng thơ đơn giản, nhẹ nhàng như tiếng thì thầm của tâm hồn. Câu chuyện tuổi thơ, với biết bao kỷ niệm bên bà, được trình bày tự nhiên như lời kể. Tuổi thơ ấy không chỉ có bà Tiên và phép màu, mà còn là hình ảnh về bà và bếp lửa yêu thương. Khiến lòng ta rung động.
Trong những ngày nghèo đói đó của năm 1945, những khoảnh khắc cùng bà, trong khó khăn và cảnh cùng, chính bà đã gắn bó với nhà thơ, xua tan đi phần nào cái lạnh của năm đói đầu. Mùi khói từ bếp đã trở thành một phần của kí ức của đứa cháu nhỏ. Đứa trẻ ấy, lên bốn, đã sống trong tình yêu thương và sự che chở của bà. Ký ức ngọt ngào về mùi khói - ký ức về bà và bếp lửa ấm áp.
Phân tích về bài thơ Bếp lửa - Mẫu 9
Bằng Việt, một nhà thơ lớn trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, tác phẩm của ông thường tràn đầy sự tươi trẻ, mượt mà, khi viết về những kỷ niệm với gia đình, với thời niên thiếu ấm áp và mơ mộng. Bài thơ Bếp lửa nổi bật nhất trong sự nghiệp của ông, được sáng tác vào năm 1963 khi ông đang học tập tại Liên Xô. Sự nhớ mong về bà và những ký ức về bà đã thúc đẩy ông viết bài thơ này, nó được chọn từ tập Hương cây - Bếp lửa cùng với Lưu Quang Vũ. Đọc bài thơ, ta có thể cảm nhận được tình cảm sâu lắng của người cháu dành cho bà và lòng nhớ mãi không phai của tác giả.
Hình ảnh của người bà hiện về trong kí ức của nhà thơ đang tập trung ở căn bếp của bà:
'Một bếp lửa chờn vờn sương sớm
Một bếp lửa âu yếm tình thương đượm'
Từ 'chờn vờn' trong hình ảnh bếp lửa gợi nhớ về người bà và bếp lửa của bà hiện ra chập chờn như khói bếp trong kí ức của người cháu. Dòng 'Một bếp lửa' nhấn mạnh cái bếp lửa, nơi nấu cơm, đun nước hằng ngày cũng như bếp lửa của cuộc đời bà, đã trải qua biết bao nắng mưa: 'Cháu thương bà biết mấy nắng mưa'. Từ chỉ số lượng 'một' rõ nét hình ảnh bếp lửa của một người bà yêu thương cháu, một mình bà chứ không phải ai khác. Chính trong cái bếp lửa 'âu yếm tình thương đượm' ấy, người cháu được sống trong tình yêu thương của bà, được bà chăm sóc cả tuổi thơ, vì vậy tác giả rất yêu thương người bà của mình.
Nhà thơ gắn liền với một tuổi thơ cơ cực, thiếu thốn trong những năm tháng hai bà cháu sống cùng nhau:
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ mùi khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!'
Tác giả là một trong số những đứa trẻ phải trải qua những năm tháng khó khăn, cả dân tộc đều đối mặt với nạn đói khổ. Hình ảnh khói bếp của bà hiện lên suốt khổ thơ, cho thấy tâm hồn trẻ thơ của tác giả đã sâu sắc chấp nhận khói bếp. Những năm tháng khó khăn và thiếu thốn đã làm tăng thêm sự trân trọng tình yêu thương của bà dành cho tác giả. Nghĩ về những điều đó, tác giả cảm thấy sống mũi cay, như rưng rưng xúc động trước một quá khứ đầy gian khổ nhưng tràn đầy tình thương của bà.
Những ký ức về bà được tác giả kể lại lần lượt trong những dòng thơ tiếp theo:
'Tám năm cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú reo trong những cánh đồng xa
Khi tiếng tu hú vang lên, bà còn nhớ không?
Bà thường kể về những ngày ở Huế
Âm thanh tu hú tại sao đầy cảm xúc thế!'
Tám năm là một khoảng thời gian khá dài, đủ để hình thành tuổi thơ của mỗi người. Trong tám năm sống với bà, tác giả đã có rất nhiều kỷ niệm với bà. Hình ảnh tiếng tu hú của xe kéo trong những cánh đồng xa xa, như làm cho cây lúa nhanh chóng chín, giúp cho bà con nông dân không phải chịu đựng thêm một ngày nào của nạn đói. Và khi tiếng tu hú vang lên cũng là lúc người cháu được nghe bà kể chuyện, những chuyện của bà ngày xưa, là những kỷ niệm tạo nên hiện tại của tác giả. Từ 'tu hú' lặp lại ba lần với âm thanh đầy cảm xúc, như vang vọng trong kí ức của tác giả. Kí ức đó không chỉ là về bà mà còn về mẹ và cha:
'Mẹ và cha bận công việc không thể về nhà
Cháu sống cùng bà, bà dặn cháu hãy nghe
Bà dạy cháu học, bà lo chăm sóc cháu'
Dù nhà thơ phải chịu sự thiếu thốn tình cảm từ cha mẹ, nhưng lại được bà yêu thương vô bờ bến. Bà đã thay thế cha mẹ trong việc dạy dỗ, dìu dắt cháu trở thành người, bảo dạy cháu làm việc nhà và khuyến khích cháu học hành. Tất cả đều bắt nguồn từ tấm lòng yêu thương, sự che chở và bảo vệ của bà dành cho cháu. Nhà thơ cảm thấy thương xót với sự vất vả và khó khăn của bà:
'Nhớ bếp lửa đầy tình thương của bà
Tu hú ơi, sao không thấy nữa?
Âm thanh tu hú vang lên trên cánh đồng xa xăm?'
Bếp lửa của bà là biểu tượng của tình yêu thương và sự ấm áp, đồng thời cũng gắn bó với tiếng tu hú. Hình ảnh 'tu hú' được nhắc lại để thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của nó trong tâm trí của nhà thơ. Khi nhớ về bà và bếp lửa của bà, nhà thơ cũng nhớ đến tiếng kêu của con tu hú. Tiếng tu hú lặp đi lặp lại, như làm cho tác giả nhớ lại những ký ức ngọt ngào.
Nếu ở các dòng thơ đầu tiên, nhà thơ tái hiện lại những ký ức và hình ảnh với bà và bếp lửa của bà, thì ở những dòng thơ sau, nhà thơ Bằng Việt lại đưa ra những ký ức đau buồn mà tác giả khó quên.
Những nhận định xuất sắc về bài thơ Bếp lửa
1. Bài thơ Bếp lửa thể hiện triết lý ẩn chứa: những gì quan trọng nhất trong tuổi thơ mỗi người, đều có sức ảnh hưởng lớn, đồng hành trên con đường dài của cuộc sống.
2. “Có thể bài thơ này còn thiếu sót một số điều, nhưng cần phải công nhận rằng, “Bếp lửa” là một tác phẩm có cơ sở vững chắc, không hề thiếu vắng...”
3. Mỗi nhà thơ đều có phong cách riêng, đặc trưng trong thơ ca. Với Bằng Việt, điều đặc biệt ấy chính là sự giàu có về tư duy, sự phong phú trong triết lý.
4. “Những dòng thơ như những dấu chấm phá sảng khoái nhưng không thiếu sâu sắc tư duy”, “thơ của Bằng Việt thường mang tính suy tư, có vẻ ngoài của một cuộc trò chuyện tâm huyết” (Nguyễn Xuân Nam)
5. “Trong những năm đầu của thập kỷ 60, Bằng Việt tỏa sáng như một ngôi sao sáng chói giữa thế giới thơ Việt Nam, phát huy trí tuệ, sức trẻ và sự dịu dàng của tâm hồn. Với những dòng thơ tinh tế, ý nghĩa sâu sắc, anh đã để lại ấn tượng mạnh mẽ về một nhà thơ trẻ trưởng thành, tài năng” (Phạm Khải)
6. “Trong thơ của Bằng Việt, tư duy được thể hiện một cách nhất quán và sâu sắc nhất, mang đậm tình cảm và ý nghĩa” (Hồng Thọ)
7. Qua việc hồi tưởng và suy ngẫm của người cháu, bài thơ Bếp lửa tái hiện lại những kỷ niệm xúc động về người bà và tình thương giữa bà và cháu, thể hiện lòng biết ơn và trân trọng của người cháu dành cho bà và cả gia đình, quê hương, đất nước. Bài thơ kết hợp tinh tế giữa cảm xúc và mô tả, tự sự và phê phán. Sự thành công của bài thơ còn nằm ở việc sáng tạo hình ảnh bếp lửa kết hợp với hình ảnh của người bà, khơi gợi mọi kỷ niệm, cảm xúc và suy nghĩ về bà và tình thương ấy.
8. “Trong số các nhà thơ trẻ, Bằng Việt là một tâm hồn thơ lãng mạn, chứa đựng nhiều suy nghĩ sâu sắc” (Hà Minh Đức)
9. Thơ của Bằng Việt thể hiện một cái tôi trữ tình độc đáo, giàu sáng tạo. Hồn thơ sâu lắng, nhạy cảm, với vẻ sang trọng và chất trí tuệ, ưa khái quát và triết lý. Phong cách riêng của Bằng Việt đã được thể hiện qua thơ của ông, ghi dấu trong lòng nhiều nhà thơ của thế hệ kháng chiến.
10. “Một tâm hồn sâu sắc và nhạy cảm, một trí tuệ trữ tình đong đầy cảm xúc, với những khúc chiều sâu lắng, và những đợt sóng cảm xúc dày vò…” (Lê Đình Kỵ)
11. “Trong thơ của Bằng Việt, sự hồi hộp, sôi động của tuổi trẻ dường như được kiềm chế lại, nhưng đồng thời lại được thể hiện qua suy nghĩ… Một tâm hồn đa chiều, rung động tinh tế, một chủ nghĩa trữ tình đong đầy, hồi hộp, khi thấm đậm, duyên dáng, khi lắng đọng, sâu lắng.”
(Lê Đình Kỵ)
12. “Chất thơ đẹp đẽ nhưng đầy sức sống, tinh tế nhưng hồn nhiên, phong phú nhưng trẻ trung, mới mẻ nhưng lôi cuốn, ấm áp và sâu lắng” chính là nguồn sức sống từ “Bếp lửa” lan tỏa đến những trang thơ hiện nay của Bằng Việt.”
(Trần Quang Qúy)
Tài liệu, liên kết mở rộng về Bài thơ Bếp lửa
1. Kết nối với những kỷ niệm tuổi thơ bên bà:
“Tiếng gà rộn ràng
Trong hạnh phúc mênh mông
Đêm về cháu ngủ
Giấc mơ êm đềm.”
(Xuân Quỳnh)
2. Liên kết với tình yêu quê hương và đất nước:
“Quê hương mỗi người một kiểu
Như một người mẹ vậy
Nếu ai không ghi nhớ quê hương
Thì sẽ không thể trở thành con người...”
(Nguyễn Trung Quân)
....