Dàn ý
I. Mở bài: Giới thiệu về tác giả, tác phẩm
- Bằng Việt là một nhà thơ trưởng thành trong phong trào kháng chiến chống Mỹ, với thơ ca trong trẻo, mượt mà, khai thác những kỷ niệm đẹp và ước mơ tuổi trẻ.
- Bài thơ “Bếp Lửa” được sáng tác năm 1963, khi tác giả đang là du học sinh tại Liên Xô.
- Chủ đề bài thơ gợi nhớ về kỷ niệm tuổi thơ với người bà và tình cảm sâu sắc giữa bà cháu.
II. Thân bài:
1. Kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm giữa bà cháu
- Hồi tưởng về bà gắn liền với hình ảnh bếp lửa:
+ Bếp lửa “chờn vờn sương sớm” – bếp lửa thực.
+ Bếp lửa “ấp iu nồng đượm” diễn tả sự dịu dàng, ấm áp, kiên nhẫn của người nhóm lửa.
+ Biện pháp điệp từ (điệp từ “bếp lửa”) làm sống động, gần gũi hình ảnh trong tâm trí người cháu.
=> Hình ảnh bếp lửa gợi lên kỷ niệm tuổi thơ và tình cảm với người bà.
- Những kỷ niệm về tuổi thơ nhiều khó khăn, thiếu thốn:
+ “Đói mòn đói mỏi” gợi nhớ về nạn đói và quá khứ đau thương của dân tộc.
+ Hình ảnh khói bếp làm cay mắt cháu bé, ký ức còn rõ đến tận lúc trưởng thành.
+ Tiếng tu hú xuất hiện 5 lần trong bài thơ, lúc thảng thốt, lúc mơ hồ, gợi lên không gian bao la, lạnh lẽo của chốn đồng nội.
+ Tâm trạng người cháu càng thêm sâu sắc nhờ sự đùm bọc, che chở của bà.
- Dù cuộc sống khó khăn, người bà vẫn dạy dỗ và chăm sóc cho cháu:
+ Câu thơ “Bà dạy”, bà chăm” thể hiện tình yêu thương vô bờ bến và sự tận tâm của bà với cháu.
+ Trong khó khăn, nguy hiểm của chiến tranh, bà vẫn vững vàng – phẩm chất cao quý của những người mẹ Việt Nam anh hùng ( Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh).
→ Qua dòng hồi tưởng về bà, người cháu thể hiện sự biết ơn và tình yêu thương sâu sắc.
2. Những suy ngẫm về cuộc đời của bà và bếp lửa
- Kỷ niệm gắn liền với hình ảnh bếp lửa và người bà:
+ Bếp lửa kết tinh thành ngọn lửa của tình yêu thương, sự hy sinh trong lòng bà, làm sáng lên niềm hy vọng và ý chí.
Một ngọn lửa luôn ủ sẵn trong lòng bà
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng
+ Điệp ngữ “một ngọn lửa” nhấn mạnh tình yêu thương ấm áp bà dành cho cháu, thắp lên những điều tốt đẹp cho tương lai.
→ Bếp lửa và người bà là nguồn sống, nguồn hy vọng cho người cháu.
- Sự tần tảo, hy sinh của bà được thể hiện qua câu thơ: “Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa”, cho thấy cuộc đời bà đầy gian truân, khó nhọc.
+ Điệp từ “nhóm” được lặp lại 4 lần: bà đã nhóm lên tình yêu thương, ký ức đẹp và giá trị sống cho cháu.
- Bếp lửa còn là ngọn lửa niềm tin, hy vọng của bà: người cháu nhận ra điều kỳ diệu từ những điều bình thường “Ôi kỳ diệu và thiêng liêng – bếp lửa”.
3. Nỗi nhớ về bà khắc khoải, khôn nguôi
- Lời tự bạch của người cháu khi đã trưởng thành, xa quê: người cháu vẫn cảm thấy ấm áp vì tình yêu thương của bà.
- Kết bài là sự tự vấn “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”: niềm tin dai dẳng, nỗi nhớ luôn trong lòng người cháu.
III. Kết bài:
- Tác giả thành công trong việc tạo ra hình tượng bếp lửa mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.
- Kết hợp miêu tả, biểu cảm và tự sự phù hợp với dòng hồi tưởng và tình cảm của người cháu.
- Bài thơ mang triết lý và ý nghĩa sâu sắc: kỷ niệm tuổi thơ, tình yêu thương và lòng biết ơn là nguồn sống, nâng đỡ con người trong cuộc đời.
Bài mẫu 1
Mỗi người đều có ký ức đẹp đẽ về người thân và gia đình. Trong thời kỳ đất nước kháng chiến chống ngoại xâm, nhiều người đã rời xa gia đình để nhập ngũ, đóng góp sức mình vì đất nước. Điều đó đã đi sâu vào tâm trí trẻ em thời chiến và tạo nên ký ức khó quên. Nhà thơ Bằng Việt cũng có tuổi thơ như vậy khi cha mẹ đều tham gia kháng chiến.
Một mình sống với bà, ông không cảm thấy cô đơn mà ngược lại rất tự hào và vui mừng khi được sống bên bà. Ông sáng tác bài thơ “Bếp lửa” để thể hiện tình cảm với bà và khẳng định rằng bếp lửa không chỉ mang lại sự ấm áp cho tình cảm bà cháu mà còn sưởi ấm cả cuộc đời người. “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm. Một bếp lửa ấp iu nồng đượm. Cháu thương bà biết mấy nắng mưa”. Ngay ba câu đầu, điệp ngữ “một bếp lửa” cùng các từ láy chờn vờn, ấp iu gợi lên cảm giác ấm áp với tình cảm chan chứa. Ngay lập tức, hình ảnh người bà hiện lên. Bà không hiện lên như một bà tiên, mà trong trái tim người cháu là hình ảnh người bà trong gian nan. Từ hồi ức dần được tái hiện qua các dòng thơ của tác giả:
“Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay”
Trong hoàn cảnh nạn đói của đất nước, gia đình tác giả cũng không tránh khỏi khó khăn. Bố ông còn có con ngựa để đi đánh xe là may mắn. Nhưng không khí nghèo túng bao trùm cả xã hội. Gần hai mươi năm sau, khói vẫn làm cay mắt tác giả. Cái “cay” này không phải từ củi ướt, củi tươi mà là nỗi cay đắng của ký ức về đói khổ mà nhiều người, bao gồm hai bà cháu tác giả, đã trải qua.
“Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế”
“Cháu cùng bà nhóm lửa”, nhóm lên ngọn lửa của sự sống và tình yêu thương bà cháy bỏng của một cậu bé hồn nhiên. Chính hình ảnh bếp lửa quê hương và tình bà cháu đã gợi lên liên tưởng và hồi ức trong tâm trí nhà thơ thời thơ ấu. Tiếng chim tu hú như thúc giục lúa mau chín, người nông dân sớm thoát khỏi cái đói, đồng thời là một chiếc đồng hồ cho đứa cháu nhắc bà kể chuyện. Từ “tu hú” được điệp lại ba lần làm âm điệu câu thơ thêm bồi hồi, như tiếng tu hú vọng về từ những cánh đồng xa trong tiềm thức tác giả. Tiếng tu hú làm cho dòng kỷ niệm của đứa cháu trở nên dài hơn, rộng hơn trong không gian xa thẳm của nỗi nhớ thương.
“Mẹ cùng cha công tác bận không về
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học
Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc
Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa!”
Đoạn thơ này thể hiện hình ảnh căn nhà quạnh quẽ giữa đồng, chỉ có một già một trẻ. Đứa trẻ thì “ăn chưa no, lo chưa tới”, còn bà thì ốm yếu. Bà phải xoay sở nuôi thân mình và nuôi cả cháu. Vậy mà bà còn “bảo cháu làm, chăm cháu học” bên cạnh cái bếp lửa. Hình ảnh bếp lửa không mang dấu ấn cay đắng mà là biểu tượng của căn nhà ấm áp, nơi nương náu cho hai bà cháu sinh sống.
Trong tám năm ấy, đất nước có chiến tranh, hai bà cháu phải rời làng đi tản cư, bố mẹ phải đi công tác, nên cháu phải ở cùng bà. Đối với cháu, đó là niềm hạnh phúc vô bờ. Cùng bà, ngày nào cháu cũng cùng bà nhóm bếp. Trong khói bếp mờ ảo, người bà như một bà tiên xuất hiện trong những câu chuyện cổ tích của cháu. Bà không chỉ là người mẹ hay người cha mà còn là cánh chim, là nhành hoa của riêng nhà thơ. Vì vậy, tình cảm bà cháu là vô cùng thiêng liêng và quý giá.
Trong những tháng năm sống bên bà, bà không chỉ chăm sóc cho cháu từng miếng ăn, giấc ngủ mà còn là người thầy đầu tiên của cháu. Bà dạy cháu chữ cái, phép tính đầu tiên và cả cách sống, đạo làm người. Những bài học đó là hành trang theo cháu suốt cuộc đời. Tình cảm bà dành cho cháu là chỗ dựa vững chắc về cả vật chất và tinh thần. Nghĩ về bà, nhà thơ càng thương bà hơn vì cháu đã đi, còn bà sẽ ở với ai, ai sẽ nhóm lửa cùng bà, ai sẽ chia sẻ những câu chuyện với bà. Nhà thơ tự hỏi lòng mình: “Tu hú ơi, chẳng đến ở cùng bà?”. Lời than thở thể hiện nỗi nhớ bà sâu sắc của đứa cháu nơi xứ người. Chỉ trong một khổ thơ, hai từ “bà”, “cháu” được nhắc lại nhiều lần, gợi lên hình ảnh hai bà cháu gắn bó, quấn quýt không rời.
“Chiến tranh” là từ bình thường nhưng có ý nghĩa mạnh mẽ, gây ra đau khổ cho nhiều người, nhiều nhà. Hai bà cháu trong bài thơ cũng là nạn nhân của chiến tranh: gia đình bị chia cắt, nhà bị giặc đốt cháy rụi.
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh:
“Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Cuộc sống càng khó khăn, bà càng bền vững và nhân hậu. Dù nhà cửa bị đốt cháy, bà vẫn không hé răng vì sợ cháu lo lắng. Bà dẫn dắt cháu vượt qua mọi khó khăn, không muốn con cái phải lo lắng chuyện nhà. Tình cảm bà dành cho cháu được thể hiện qua lời dặn dò: “Mày viết thư chớ kể này kể nọ. Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”. Lời dặn giản dị nhưng chứa đầy tình cảm. Gian khổ, thiếu thốn, nỗi nhớ con, bà đều nén vào lòng để yên lòng người ngoài mặt trận. Hình ảnh người bà không chỉ là bà của riêng cháu mà còn là biểu tượng của người phụ nữ Việt Nam giàu đức hy sinh, thương con cháu.
Kết thúc khổ thơ, Bằng Việt nâng hình ảnh bếp lửa lên thành hình ảnh ngọn lửa:
“Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn,
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng”.
Ngọn lửa tỏa sáng trong câu thơ, mang sức truyền cảm mạnh mẽ. Đó là ngọn lửa của tình yêu thương, ngọn lửa của niềm tin và sự ấm áp của tình cảm bà cháu. Ngọn lửa đó soi sáng con đường của cháu. Bà luôn nhắc cháu rằng: ở đâu có ngọn lửa, ở đó có bà, bà luôn ở bên cháu.
Những dòng thơ cuối bài truyền tải suy ngẫm của nhà thơ về bà và bếp lửa, đồng thời là những bài học quý giá từ việc nhóm lửa tưởng chừng đơn giản:
“Nhóm bếp lửa ấp iu, nồng đượm”
Hình ảnh bếp lửa “ấp iu”, “nồng đượm” được nhắc lại cuối bài thơ, khẳng định tình cảm sâu sắc của hai bà cháu.
“Nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi”
Nhóm bếp lửa, người bà đã truyền cho cháu tình yêu thương người thân và nhớ về những năm tháng khó khăn mà hai bà cháu đã trải qua.
“Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui”
“Nồi xôi gạo mới sẻ chung vui” của bà cũng là lời dạy cháu mở lòng, gắn bó với cộng đồng, tránh lối sống ích kỷ.
“Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ”
Bà không chỉ chăm sóc vật chất mà còn tạo nên một tuổi thơ đẹp đẽ cho cháu. Bà đã thức tỉnh tâm hồn, nuôi dưỡng và truyền dạy cho cháu những giá trị sống. Bà kì diệu như vậy, giản dị nhưng đầy sức mạnh từ trái tim, giống như người bà trong “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh:
“Tiếng gà trưa
Mang bao nhiêu hạnh phúc
Đêm cháu về nằm mơ
Giấc ngủ hồng sắc trứng.”
Mười lần xuất hiện hình ảnh bếp lửa trong bài thơ là mười lần tác giả nhắc đến bà. Âm điệu những dòng thơ nhanh mạnh như tình cảm dâng trào, sóng vỗ vào bãi biển xanh thẳm lòng bà. Người bà đã là, đang là và sẽ luôn là người quan trọng nhất với cháu dù ở đâu. Bà đã trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim cháu.
Giờ đây, dù xa bà nửa vòng trái đất, nhà thơ Bằng Việt vẫn luôn hướng lòng mình về bà:
“Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Xa vòng tay chăm sóc của bà để đến chân trời mới, tình cảm giữa hai bà cháu đã sưởi ấm lòng tác giả trong mùa đông giá lạnh của nước Nga. Đứa cháu nhỏ của bà ngày xưa giờ đã trưởng thành nhưng trong lòng vẫn luôn nhớ về góc bếp, nơi nắng mưa hai bà cháu đã cùng nhau sống. Đứa cháu sẽ không bao giờ quên vì đó là nguồn cội, là nơi tuổi thơ của cháu đã được nuôi dưỡng và lớn lên.
Với “Bếp lửa”, nhà thơ Bằng Việt đã đưa người đọc đi sâu vào dòng hồi tưởng của ông. Hồi ức đẹp đẽ của tuổi thơ được tái hiện không phải bằng ký ức chắp vá, mơ hồ. Trong tiềm thức tác giả, hình ảnh “Bếp lửa” và “người bà” luôn tỏa sáng kỳ diệu, trở thành điểm đến trong cõi nhớ. Dòng suy tưởng và hoài niệm của người cháu xa quê có lẽ bắt nguồn từ những hình ảnh giản dị nhưng thân thương và ấm áp.
Bài mẫu 2
Bằng Việt là một nhà thơ trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Ông đã viết bài thơ Bếp lửa khi mới 19 tuổi, năm 1963, lúc đang du học ở nước ngoài. Cảm xúc dồi dào, lời thơ đẹp, giọng thơ da diết, hình tượng thơ độc đáo, tạo nên ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
Hồi ức về tuổi thơ thời gian khổ - đói nghèo, chiến tranh, loạn lạc, gắn với hình ảnh bếp lửa, ngọn lửa, khiến đứa cháu ca ngợi sự hy sinh, sự tần tảo và tình thương bao la của bà. Đồng thời, cháu bày tỏ lòng biết ơn và nỗi nhớ thương khôn nguôi dành cho bà.
Ba câu thơ đầu nói về bếp lửa và tình cảm của cháu với bà. Bếp lửa được nhóm lên trong sương sớm, với ngọn lửa 'chờn vờn' hắt ánh sáng ấm áp. Bếp lửa chứa đựng tình thương ôm ấp, 'ấp iu' của bà. Bếp lửa của bà là biểu tượng của một cuộc đời đã trải qua 'biết mấy nắng mưa', đầy gian truân. Nghĩ về bếp lửa, cháu lại càng thương nhớ bà khôn nguôi.
Các chữ: 'ấp iu nồng đượm', 'chờn vờn' gợi lên hình ảnh bếp lửa và tình cảm của bà. Cảm xúc dâng trào khi người cháu nhớ về những khó khăn, thách thức mà bà đã vượt qua.
Những câu thơ tiếp theo, tác giả lặp lại hình ảnh 'mùi khói', 'khói hun', khiến 'sống mũi còn cay' cho đến tận bây giờ. Kỷ niệm thời thơ ấu khi 'lên bốn tuổi' và trải qua năm đói 1945 được tái hiện đầy xúc động. Giọng thơ trầm lắng, gợi lên cảm giác buồn thương:
'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!'
Kỷ niệm về khói hun nơi bếp lửa gắn với nỗi đau đói khổ sẽ mãi đọng lại trong tâm hồn trẻ thơ, trở thành vết thương lòng khó nguôi ngoai.
Đoạn thơ tiếp theo gợi lại những kỷ niệm sâu sắc về bà trong suốt 'tám năm ròng cháu cùng bà nhóm lửa'. Tiếng tu hú kêu trong những ngày hè, mang âm thanh đồng quê tha thiết, làm cho người cháu nhớ về tuổi thơ và những kỷ niệm với bà.
'Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!'
Hồi ức về tiếng chim tu hú trở thành mảnh ghép của tâm hồn tuổi thơ. Đứa cháu thương bà vất vả, lo toan, nhưng chỉ biết tâm sự với chim tu hú.
'Tu hú ơi! Chẳng đến ở cùng bà
Kêu chi hoài trên những cánh đồng xa?'
Sự cảm thương thể hiện qua việc đứa cháu tự hỏi vì sao chim tu hú không đến ở cùng bà. Tiếng tu hú như trở thành một phần của tình cảm người cháu dành cho bà.
'Mẹ cùng cha bận công tác không về
Cháu ở cùng bà, bà bảo cháu nghe
Bà dạy cháu làm, bà chăm cháu học.'
Vai trò của người bà trở nên quan trọng trong gia đình khi cha mẹ bận công tác. Tình yêu thương, sự chăm sóc của bà trở thành nguồn động viên tinh thần cho cháu.
'Nhóm bếp lửa nghĩ thương bà khó nhọc'.
Bếp lửa gắn với tình thương của bà dành cho cháu, biểu tượng của sự ấm áp và tình cảm gia đình.
Trong đoạn thơ cuối, tác giả ngợi ca người bà yêu quý, ca ngợi bếp lửa và ngọn lửa mang ý nghĩa tượng trưng:
'Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
'Bố ở chiến khu, bố còn việc bố'
Mày có viết thư chớ kể này, kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!'
Từ 'bếp lửa', tác giả nghĩ về 'ngọn lửa' - hình tượng của tình yêu thương, niềm tin và sự hy sinh của bà. Bà luôn thắp sáng niềm tin và hy vọng trong lòng cháu.
'Rồi sớm rồi chiều lại bếp lửa bà nhen
Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng'.
Điệp ngữ 'một ngọn lửa' làm giọng thơ vang lên mạnh mẽ, biểu tượng cho ý chí và sức mạnh của bà trong cuộc sống.
Mười câu tiếp theo tiếp tục suy ngẫm sâu sắc của người cháu về bà, về bếp lửa trong gia đình Việt Nam. Cuộc đời của bà trải qua nhiều gian truân và vất vả, nhưng bà vẫn nhen nhóm tình yêu thương và giá trị sống cho cháu.
'Lận đận đời bà biết mấy nắng mưa
Mấy chục năm rồi, đến tận bây giờ
Bà vẫn giữ thói quen dậy sớm.'
Bà nhóm bếp lửa không chỉ bằng đôi tay gầy guộc mà còn bằng tất cả tấm lòng yêu thương, tận tụy. Chữ 'nhóm' được lặp lại, cùng với những hình ảnh gần gũi như khoai sắn, nồi xôi gạo mới, thể hiện sự chăm lo cho gia đình.
'Nhóm bếp lửa ấp iu nồng đượm
Nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi
Nhóm nồi xôi gạo mới sẻ chung vui
Nhóm dậy cả những tâm tình tuổi nhỏ.'
Bếp lửa không chỉ sưởi ấm cho người mà còn là nơi trao gửi những kỷ niệm và giá trị gia đình. Bà đã truyền cảm hứng và dạy dỗ cháu nên người.
Hình ảnh bếp lửa và người bà tạo nên điểm sáng trong tâm hồn người cháu. Qua hồi ức về bếp lửa, ta cảm nhận được tình cảm gia đình, tình yêu thương quê hương.
'Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa.'
Bốn câu thơ kết thúc bài thơ mang đậm tình cảm của người cháu dành cho bà, về bếp lửa quê hương, về những giá trị gia đình:
'Giờ cháu đã đi xa. Có ngọn khói trăm tàu
Có lửa trăm nhà, niềm vui trăm ngả
Nhưng vẫn chẳng lúc nào quên nhắc nhở
Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?'
Dù xa cách không gian và thời gian, nhưng tình cảm cháu dành cho bà vẫn luôn thiết tha và sâu sắc. Đọc bài thơ, ta cảm nhận được niềm nhớ thương bà, tình cảm gia đình và quê hương.
'Bếp lửa' là một tác phẩm đầy cảm xúc và sâu sắc. Hình tượng thơ độc đáo, lời thơ đẹp, chất thơ trong trẻo và trẻ trung. Hình ảnh 'bếp lửa', 'khói hun', 'ngọn lửa' và 'tiếng chim tu hú' tạo nên một tác phẩm đầy ấn tượng.
Bài thơ mang đến cho người đọc cảm xúc về tuổi thơ, về tình cảm gia đình và tình yêu thương của người bà dành cho cháu. Qua đó, ta thấy rõ tình cảm gia đình là một trong những tình cảm thiêng liêng nhất của con người Việt Nam.
Với Bằng Việt, tình cảm gia đình chan hòa với tình yêu quê hương đất nước. Tiếng chim tu hú, bếp lửa 'chờn vờn sương sớm', hương vị ngọt bùi của khoai sắn, nồi xôi gạo mới, tất cả đều thể hiện hồn quê và tình non nước. Có đi xa mới càng da diết nhớ.
Ai trong chúng ta còn bà, bà nội hay bà ngoại, hoặc ai trong chúng ta bà đã khuất, hãy đọc bài thơ 'Bếp lửa' để cảm nhận tình yêu thương và sự quý giá của người bà trong cuộc đời.
Bài mẫu 3
Một bếp lửa chập chờn trong sương sớm,
Một bếp lửa ấm nồng yêu thương,
Cháu thương bà qua bao mùa nắng mưa...
Những câu thơ trên mở đầu cho bài thơ Bếp lửa của Bằng Việt, gợi lên nhiều kỷ niệm tuổi thơ khó quên, bao ký ức về gia đình và những ngày học trò đong đầy cảm xúc.
Bài thơ được viết năm 1963 khi nhà thơ đang du học tại Đại học Tổng hợp Quốc gia Kiev, Ukraina (thuộc Liên Xô cũ). Những kỷ niệm về bà, về ngọn lửa bếp sớm mai, về những mùa đông rét buốt và những lần bà thức dậy sớm nấu xôi, luộc khoai củ sắn cho cả nhà đã in sâu vào tâm trí Bằng Việt.
Ký ức về tiếng còi tàu, tiếng chim tu hú kêu da diết, gắn liền với những ngày đi tản cư, kháng chiến, và chuyến tàu cuối cùng trước khi ra Bắc đã tạo cảm hứng cho nhà thơ viết Bếp lửa. Bài thơ là một câu chuyện chân thực về những nhân vật và ký ức thời chiến, ngôn ngữ giản dị, mang tính chất bình dân và đậm hơi thở của cuộc sống.
Những chi tiết đời thường và hình ảnh người bà vất vả, chăm lo cho gia đình là nguồn cảm hứng cho nhà thơ. Cảnh sống của bà trở thành biểu tượng của người mẹ tận tụy, người hậu phương kiên cường, là điểm tựa vững chắc cho những người ra tiền tuyến.
Bếp lửa ngay khi về nước đã được đăng trên báo Văn nghệ và trở thành tác phẩm nổi bật của Bằng Việt. Bài thơ như lời tri ân, biết ơn đối với bà và những người phụ nữ đã hy sinh thầm lặng trong hai cuộc kháng chiến.
Bằng Việt bày tỏ: “Trong cả hai cuộc kháng chiến, vai trò của những người bà, người mẹ là không thể thay thế. Những con người hiền hòa, nhân hậu ấy đã gánh vác cuộc kháng chiến trên đôi vai nhỏ bé của mình.”
Nhà thơ ngập tràn cảm xúc khi nhắc về vai trò của bà: “Bà là người nhóm lửa, giữ lửa và truyền lửa cho các thế hệ sau, là nguồn cảm hứng cho cháu trong mọi bước đường đời.”
Câu thơ kết thúc mang nỗi nhớ thương và lòng biết ơn đối với bà: “Sớm mai này bà nhóm bếp lên chưa?”
Bài mẫu 4
Mỗi người đều có những kỷ niệm thời thơ ấu đẹp đẽ và đáng nhớ. Những kỷ niệm ấy luôn đi theo và nâng đỡ con người trong hành trình dài của cuộc sống. Với Bằng Việt, những tháng năm sống bên bà và nhóm bếp lửa đã trở thành kỷ niệm đáng nhớ, ghi sâu trong lòng nhà thơ. Bài thơ Bếp lửa của ông là minh chứng cho tình cảm sâu đậm đó.
Bằng Việt thuộc thế hệ nhà thơ trưởng thành trong kháng chiến chống Mỹ. Bài thơ Bếp lửa được ông viết năm 1963, khi mới 19 tuổi và đang học tập ở Liên Xô. Bài thơ gợi lên những kỷ niệm về người bà và tình cảm giữa hai bà cháu, thể hiện lòng kính yêu và biết ơn của người cháu đối với bà, gia đình, quê hương và đất nước. Tình cảm về bà khơi nguồn từ hình ảnh bếp lửa. Khi xa quê hương, tác giả vẫn luôn nhớ về người bà:
Một bếp lửa chập chờn trong sương sớm
Một bếp lửa nồng ấm, yêu thương
Cháu thương bà qua bao nắng mưa.
Hình ảnh bếp lửa trong sương sớm gợi lên những kỷ niệm như chập chờn trong trí nhớ của tác giả. Bếp lửa được thắp lên, mang theo ánh sáng và sưởi ấm tâm hồn đứa cháu. Bếp lửa của cuộc đời bà trải qua nhiều nắng mưa. Từ đó, hình ảnh người bà hiện lên trong lòng tác giả, khiến tình cảm bà cháu thêm sâu sắc.
Tiếp theo là dòng hồi tưởng của tác giả về những năm tháng sống bên bà. Lời thơ giản dị, mộc mạc như lời kể, tạo cảm giác gần gũi. Trong ký ức của tác giả, bà không chỉ là người yêu thương, chăm sóc mà còn là người dẫn dắt trong những năm tháng khó khăn:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay
Bà đã làm mọi thứ để bảo vệ cháu, dù khó khăn đến mấy cũng không than phiền. Tình cảm của bà đã truyền sức mạnh cho tác giả, giúp cháu vượt qua nỗi sợ hãi của những năm tháng khó khăn đó.
Tám năm ròng cháu cùng bà nhóm bếp
Tu hú kêu trên những cánh đồng xa
Khi tu hú kêu, bà còn nhớ không bà
Bà hay kể chuyện những ngày ở Huế
Tiếng tu hú sao mà tha thiết thế!
Hình ảnh cháu cùng bà nhóm lửa thể hiện tình cảm sâu sắc và ký ức tuổi thơ đẹp đẽ. Những âm thanh, tiếng tu hú gợi lên nỗi nhớ quê hương và những ngày sống bên bà.
Nếu trong những năm tháng đói kém, bà là người bảo vệ và yêu thương cháu nhất, thì trong những năm tháng chiến tranh, tình cảm bà cháu càng thêm gắn bó:
Mẹ cùng cha bận công tác xa nhà
Cháu ở cùng bà, bà chăm lo cho cháu
Những kỷ niệm về người bà chăm sóc cháu trong chiến tranh khiến lòng tác giả thêm cảm phục và biết ơn. Bà đã là nguồn sáng dẫn lối cho tác giả trong những thời khắc khó khăn nhất.
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lũi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!
Sự kiên cường và tấm lòng của bà là nguồn động viên lớn cho tác giả trong những năm tháng khó khăn. Bà luôn nhắc cháu giữ kín những khó khăn trong gia đình để bảo vệ tiền tuyến.
Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn
Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng
Hình ảnh ngọn lửa trong bài thơ mang sức mạnh truyền cảm lớn, thể hiện tình yêu thương và niềm tin của bà. Ngọn lửa đỏ hồng soi sáng đường đời cho cháu, bà luôn ở bên cạnh cháu.
Những dòng thơ cuối cùng mang suy ngẫm sâu sắc về bà và bếp lửa. Bài thơ khơi gợi trong lòng người đọc những bài học từ công việc nhóm lửa:
Nhóm bếp lửa ấm áp, nồng nàn
Nhóm niềm yêu thương, khoai sắn ngọt ngào. Những bài học quý giá về cuộc sống mà bà đã truyền cho cháu, từ tình yêu thương người ruột thịt đến lòng bao dung, gắn bó với xóm làng.
Nhóm những tâm tình tuổi thơ trong trắng
Bà không chỉ là người chăm lo về vật chất mà còn là người làm đẹp tuổi thơ của cháu. Bà đã giáo dục, khơi dậy, và thức tỉnh tâm hồn đứa cháu để nó trở thành người có ích cho xã hội.
Đọc xong bài thơ, người đọc không khỏi xúc động và nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ. Hình ảnh bếp lửa và người bà thân thương sẽ mãi sống trong lòng người đọc, khơi dậy những cảm xúc về gia đình và tình thương yêu chân thành.