Đề bài: Phân tích bài thơ Điểu minh giản của Vương Duy
Phần 1: Tổ chức ý Phân tích bài thơ Điểu minh giản của Vương Duy
Phần 2: Mẫu văn Phân tích bài thơ Điểu minh giản của Vương Duy
Bài làm:
Thơ Đường là biểu tượng văn hóa của Trung Quốc cổ, đồng thời là chứng nhận văn hóa cho một nền thơ ca phồn thịnh. Trải qua thời gian phát triển và thay đổi, thơ Đường đã ảnh hưởng đến phong cách thơ của nhiều quốc gia xung quanh. Trong số những nhà thơ nổi bật của thời kỳ đó, tên tuổi của Vương Duy nổi bật với một tâm hồn tinh tế, yên bình, luôn kết nối với thiên nhiên và văn hóa. Bài thơ 'Điểu minh giản' - Khe chim kêu được đánh giá cao, làm nổi bật tên tuổi của nhà thơ, trong đó sự yên bình và thanh thản trong lối viết được nhà thơ thể hiện rõ ràng và chân thực.
Ngày sớm, Vương Duy đạt được vị trí quan trọng trong triều đình, ngay từ khi còn trẻ. Có vẻ như vì điều đó, trong một thời gian dài, ông chọn cuộc sống ẩn sĩ, đắm chìm trong niềm tin mạnh mẽ, quyết tâm tránh xa khỏi những lỗi lầm trong chốn cung đình đầy phiền muộn. Từ đó, lối viết thơ của Vương Duy mang đặc điểm thanh đạm, yên bình, luôn mở cửa tâm hồn trước với thiên nhiên. 'Điểu minh giản' là tác phẩm nổi bật đại diện cho phong cách thơ này, mô tả một bức tranh sống động, sự giao thoa hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Khám phá bức tranh thiên nhiên tươi mới với cảnh sắc trong trẻo:
Người nhàn, hoa quế rơi
Đêm tĩnh lặng, non xuân trống trải
(Người nhàn, hoa quế rơi
Đêm yên bình, núi xuân vắng lặng)
Từ đầu bài thơ, từ chữ 'nhàn' đã được nhắc đến với một sự nhẹ nhàng, như thể cái 'nhàn' là điều tự nhiên, một sự tương phản hoàn toàn với quyền lực cao quý mà Vương Duy đang giữ. Đối với người nhàn, tâm hồn không gặp phải những tính toán, do đó, chỉ có những người tinh tường và tâm hồn trong trắng mới cảm nhận được âm thanh nhẹ nhàng của hoa quế rơi. Cảnh vật và con người tương tác mà không có bất kỳ rào cản nào. Trong không gian yên tĩnh, trống vắng vào buổi tối, trên núi hoang vắng với mùa xuân êm đềm, cảnh tượng trở nên hơi cô tịch và quạnh hiu. Tuy nhiên, con người sống trong bức tranh ấy lại không cảm thấy buồn bã, mà ngược lại, họ cảm nhận sự tình cảm, nghệ thuật, được đồng hành với thiên nhiên, và thưởng thức cái cao quý và yên bình hiếm có. Một cuộc sống ẩn sĩ trong cung đình có thể mang lại cho con người thời gian để cảm nhận nhịp điệu của cuộc sống và hiểu rõ nhịp đập của thiên nhiên, đó là một trải nghiệm thú vị, là niềm vui tĩnh lặng trong tâm hồn.
Trong hai câu thơ sau đó, bức tranh tĩnh lặng không còn mang đặc điểm cô đơn mà thay vào đó là sự xuất hiện của các yếu tố thiên nhiên khác nhau:
Nguyệt tỏa sáng trên núi Điểu
Thời minh Xuân giản trung
(Ánh trăng ló rạng làm cho chim núi kinh ngạc
Đôi khi họp trong khe núi)
Ánh trăng đêm xuân soi sáng, hòa mình vào tiếng chim 'giản trung', những giai điệu chim trở nên sống động trên đỉnh núi. Không gian yên bình bị phá vỡ bởi âm thanh của những con chim, chúng giật mình vì sự sáng bừng của ánh trăng. Sự động đậy của âm thanh và ánh sáng được sử dụng để mô tả sự tĩnh lặng của cảnh đêm. Cảnh yên bình này bao trùm mọi thứ, hấp thụ ánh sáng của vầng trăng và âm thanh của chim hòa mình vào vách núi, tạo ra một bức tranh vừa hùng vĩ vừa thanh bình. Điều này đặt ra câu hỏi về sự tĩnh lặng đến mức nào mới có thể cảm nhận được âm thanh, và ánh sáng của trăng chỉ khiến loài chim tỉnh giấc. Cái đẹp của câu thơ nằm ở chỗ sử dụng động tác để mô tả sự tĩnh lặng, ánh sáng để miêu tả đêm tối, và tiếng chim để làm nổi bật cảnh yên bình. Tuy nhiên, sự yên bình này không phải là sự im lặng đáng sợ, cô đơn mà ngược lại, con người hòa mình vào thiên nhiên, sống cuộc sống giản dị, không xô bồ.
Lời thơ ngắn gọn, thể thơ ngũ ngôn quen thuộc trong thơ Đường, Vương Duy đã kết hợp một cách hài hòa yếu tố người - cảnh - vật, tạo ra một bức tranh sơn thủy hữu tình, vừa mộng mơ vừa hùng vĩ. Thể thơ điền viên sơn thủy, tôn vinh tinh thần tự do, không quan trọng đến danh vọng, đã được tác giả khéo léo sử dụng, tạo ra một bức tranh với hình ảnh, một tác phẩm nghệ thuật. Có thể nói, đây là bài thơ đã định hình Vương Duy, làm nên tên tuổi và sức ảnh hưởng của thể thơ này trong lịch sử văn học thơ Đường.