1. Dàn ý phân tích bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
1.1 Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
1.2 Thân bài: Phân tích chi tiết bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”
1. Cảnh đoàn thuyền ra khơi và tâm trạng của ngư dân
- Cảnh đoàn thuyền chuẩn bị ra khơi khi màn đêm buông xuống.
- Khung cảnh ra khơi vào ban đêm mang đến hình ảnh gần gũi và ấm cúng.
- Ngư dân ra khơi với sự háo hức, lạc quan và niềm tin vào một ngày mới đầy ắp cá trong khoang thuyền.
2. Cảnh đoàn thuyền đánh cá trên biển:
- Không gian biển rộng lớn và hùng vĩ, đoàn thuyền cũng hiện lên mạnh mẽ và không kém phần vĩ đại bên thiên nhiên.
- Việc đánh cá giống như một trận chiến khốc liệt không thua kém những trận chiến vũ trang.
- Đoàn thuyền giữa biển cả mênh mông vẫn giữ được vẻ hào hùng và tráng lệ.
- Niềm nhiệt huyết và đam mê của ngư dân trong công việc đánh bắt cá.
3. Cảnh đoàn thuyền trở về bờ
- Hình ảnh đoàn thuyền di chuyển nhịp nhàng và đồng bộ.
- Những bài hát vui vẻ phản ánh niềm vui và sự hân hoan sau những đêm lao động vất vả.
- Khoang thuyền đầy ắp cá tươi ngon.
- Khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ làm nổi bật con người và đoàn thuyền như trung tâm của bức tranh.
1.3 Kết bài
- Khen ngợi bút pháp độc đáo của nhà thơ Huy Cận.
- Chia sẻ cảm nhận về bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”.
2. Phân tích bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận
2.1 Mẫu số 1
Huy Cận là một trong những cây bút tiêu biểu của phong trào Thơ mới trước Cách mạng tháng Tám 1945, nổi tiếng với các tác phẩm như “Lửa Thiêng”, “Vũ trụ ca”... Sau cách mạng, ông nhanh chóng hòa nhập vào công cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc. Khi hòa bình trở lại, thơ ông mang hơi thở ấm áp của cuộc sống tươi đẹp hơn. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được viết tại Hòn Gai vào năm 1958, sau một chuyến thực tế dài ngày, được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc của thơ ca Việt Nam hiện đại.
Với con mắt quan sát tinh tế, trí tưởng tượng phong phú, trái tim nhạy cảm và tài năng nghệ thuật bẩm sinh, nhà thơ đã vẽ nên một khung cảnh lao động trên biển thật tuyệt vời. Toàn bài thơ như một bức tranh sơn mài lộng lẫy với những màu sắc rực rỡ, cuốn hút người đọc.
Mặt trời xuống biển như hòn lửa,
Sóng đã cài then, đập sập cửa,
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.
Khi mặt trời lặn, đoàn thuyền đánh cá chuẩn bị ra khơi. Mặt trời đỏ rực như hòn lửa đang chìm dần vào đại dương rộng lớn. Đêm xuống, khép lại một ngày làm việc, là lúc ngư dân bắt đầu công việc quen thuộc: ra khơi đánh cá. Không khí đêm trên biển trở nên ấm áp hơn nhờ tiếng hát vui tươi, trong trẻo của ngư dân, thể hiện sự giải phóng và niềm vui của họ. Câu hát hòa cùng gió mạnh, căng buồm, tạo nên hình ảnh thuyền lướt trên sóng, biểu trưng cho khí thế phấn khởi trong công cuộc xây dựng đất nước.
Lời hát ca ngợi sự phong phú và rộng lớn của đại dương cùng với vẻ đẹp huyền bí của nó trong màn đêm. Bút pháp lãng mạn của nhà thơ đã tạo ra một cảnh tượng vừa thực vừa mơ mộng:
Hát rằng: Cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi,
Đêm ngày dệt biên muôn luồn sáng,
Đến dệt lưới ta, đàn cá ơi!
Vẻ đẹp kỳ diệu của biển đã làm tan biến mọi mệt nhọc, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho con người đang vật lộn với thiên nhiên và làm chủ cuộc sống.
Cảnh đánh cá trong đêm được nhà thơ Huy Cận miêu tả chi tiết với một cảm hứng trữ tình mãnh liệt. Tác giả như hòa mình vào thiên nhiên, công việc và con người:
Thuyền ta lái gió với buồm trăng,
Lướt giữa mây cao và biển cả,
Ra xa dò biển tìm cá,
Dàn đan lưới vây giăng khắp nơi.
Những hình ảnh như lái gió, buồm trăng, mây cao, và biển lặng mang đến một phong vị thơ cổ điển nhưng vẫn giữ được sự mới mẻ của hiện thực. Một chuyến ra khơi đánh cá không khác gì một trận chiến khốc liệt, từ việc thăm dò tìm bãi cá đến việc dàn đan lưới sao cho trúng luồng cá bạc. Sáng mai khi trở về bờ, mỗi thuyền đều đầy ắp thành quả sau một đêm lao động chăm chỉ.
Người ngư dân đã gắn bó sâu sắc với biển cả từ bao đời nay, như thể biển là một phần không thể tách rời khỏi cuộc sống của họ. Họ hiểu rõ biển như lòng bàn tay, nắm vững tên gọi, hình dáng và thói quen của từng loài cá.
Cá nhụ, cá chim và cá đé,
Cá song lấp lánh như đuốc đen hồng,
Cá đuôi em quẫy ánh trăng vầng sáng,
Đêm thở: Sao lùa nước Hạ Long.
Dưới ánh trăng chiếu sáng trên mặt biển đêm, ánh sáng bạc lấp lánh, cá quẫy đuôi và sóng sánh ánh trăng vàng. Bài ca gọi cá vẫn vang vọng, có lúc náo nức, có lúc thiết tha. Trăng như thức cùng ngư dân, soi sáng cho công việc, cùng sóng dập dờn bên mạn thuyền, như phụ họa cho tiếng hát. Thiên nhiên và con người hòa quyện hoàn hảo.
Khi bóng đêm tan dần và ngày bắt đầu, nhịp độ công việc trở nên sôi nổi và khẩn trương hơn bao giờ hết.
Dưới ánh sao mờ, lưới được kéo lên trước khi trời sáng,
Tay ta dẻo dai kéo từng chùm cá nặng trĩu.
Vảy bạc và đuôi vàng lấp lánh trong ánh sáng bình minh,
Lưới được xếp lên, chờ đón ánh nắng hồng.
Cuối cùng, công sức vất vả của người ngư dân đã được đền đáp xứng đáng. Họ đang đứng vững, nghiêng người và dồn sức vào đôi tay để kéo những mẻ cá nặng. Hình bóng họ hiện lên trên nền trời bình minh hồng rực. Ánh nắng sớm chiếu vào khoang cá, làm sáng lên vảy bạc và đuôi vàng của các loài cá, tạo nên cảnh rạng đông đầy màu sắc. Câu thơ cuối cùng với nhịp điệu chậm rãi gợi lên cảm giác bình yên và vui tươi, phản ánh tâm trạng hài lòng của ngư dân trước thành quả chuyến ra khơi.
Khổ thơ cuối cùng mô tả cảnh đoàn thuyền đánh cá trở về bờ.
Tiếng hát ngân vang cùng gió, kéo căng buồm ra khơi,
Đoàn thuyền đua với mặt trời rực rỡ.
Mặt trời nổi lên từ biển, mang sắc thái mới,
Những ánh mắt cá lấp lánh hàng dặm.
Tiếng hát của ngư dân, đầy kinh nghiệm, vẫn ngân vang trong gió, thổi căng buồm đưa thuyền ra khơi. Giờ đây, đoàn thuyền đầy cá vui vẻ trở về, đua cùng mặt trời. Hình ảnh đoàn thuyền đua với mặt trời vừa chân thực vừa hào hùng, phản ánh thói quen của ngư dân trong việc đưa cá về trước khi mặt trời mọc và thể hiện khí thế mạnh mẽ trong công cuộc xây dựng đất nước sau giải phóng.
Hòa vào niềm vui chung của cả nước, nhà thơ thỏa sức bay bổng với trí tưởng tượng. Đoàn thuyền rẽ sóng lao nhanh trên biển, mặt trời hiện lên trên đại dương với sắc vàng rực rỡ. Ánh sáng mặt trời lấp lánh trong mắt hàng ngàn con cá, khiến tác giả tưởng tượng hàng triệu mặt trời nhỏ đang tỏa ra niềm vui. Bức tranh biển cả hiện lên đầy màu sắc sống động, với hình ảnh tươi vui của cảnh vật và con người.
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' là một bản hùng ca lao động đầy phấn khởi. Huy Cận ca ngợi sự bao la của biển cả, nguồn tài nguyên vô tận của đất nước, và những con người lao động miệt mài tạo ra nguồn sống cho hàng triệu người Việt. Với cảm hứng trữ tình và nghệ thuật tinh tế, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị qua nửa thế kỉ, là tác phẩm nghệ thuật hoàn hảo tôn vinh người lao động. Nó giúp chúng ta thấy chân dung tinh thần mới của Huy Cận - một nhà thơ trữ tình cách mạng sau nhiều biến cố của lịch sử.
2.2 Mẫu số 2
Huy Cận, một trong những nhà thơ tiêu biểu của thơ ca hiện đại Việt Nam, nổi bật với cảm hứng lãng mạn về thiên nhiên, đất nước và con người thời đại mới. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' ra đời năm 1958, khi Miền Bắc đang trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội sau giải phóng. Bài thơ miêu tả thực tế cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá lúc hoàng hôn và lúc bình minh trên biển.
Đề tài 'Con người lao động' luôn là nguồn cảm hứng dồi dào cho các nhà thơ, và Huy Cận cũng không ngoại lệ. Ông chọn đề tài này để viết về ngư dân trên vùng biển Hạ Long tuyệt đẹp.
Mặt trời từ từ lặn xuống biển, như một quả cầu lửa đỏ rực, để lại trên mặt nước màu tím huyền bí của hoàng hôn. Sóng biển như đã khép lại cánh cửa đêm tối. Đoàn thuyền đánh cá lại tiếp tục ra khơi, với những câu hát hòa quyện cùng gió biển, căng đầy cánh buồm.
Mở đầu bài thơ, hình ảnh mặt trời đỏ như hòn lửa đang từ từ lặn xuống biển, để lại phía chân trời một sắc tím của hoàng hôn. So sánh 'Mặt trời như hòn lửa' gợi lên vẻ đẹp sặc sỡ của hoàng hôn trên biển. Trong ánh sáng huyền ảo của màn đêm, sóng biển như những chiếc then cài, màn đêm là cánh cửa. Vũ trụ như đang nghỉ ngơi yên tĩnh, thách thức lòng dũng cảm của con người. Nhưng giữa không gian tĩnh lặng, đoàn thuyền đánh cá lại bắt đầu một ngày lao động mới. Từ 'lại' cho thấy sự lặp lại, quen thuộc của công việc. Những câu hát ngân vang hòa cùng gió biển, thổi căng buồm giúp thuyền ra khơi, thể hiện tinh thần lao động hăng say và sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
Những câu hát của ngư dân nhắc đến các loài cá như cá bạc, cá thu. Họ quen thuộc với biển cả đến mức thuộc tên các loài cá. So sánh 'Cá thu như đoàn thoi' không chỉ gợi lên hình ảnh sống động mà còn ca ngợi nguồn tài nguyên phong phú của biển. Với trí tưởng tượng phong phú, nhà thơ ví cá thu như những chiếc thoi dệt vải, tạo nên bức tranh biển đầy màu sắc. Câu hát 'Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!' như lời mời gọi cá vào lưới, thể hiện sự lạc quan và niềm tin vào một đêm ra khơi đầy cá. Câu hát không chỉ tôn vinh biển cả mà còn hữu ích trong công việc đánh bắt cá.
Những câu hát của ngư dân nêu tên các loài cá như cá bạc, cá thu, cho thấy sự quen thuộc của họ với biển cả. So sánh 'Cá thu như đoàn thoi' gợi hình ảnh cá thu như những chiếc thoi dệt vải, ca ngợi nguồn tài nguyên phong phú của biển. Câu hát mời gọi cá vào lưới và thể hiện niềm lạc quan, tin tưởng vào một đêm đánh bắt đầy thành công, đồng thời cũng phản ánh sự lạc quan trong công việc và niềm tin vào tài nguyên biển.
Nhà thơ với trí tưởng tượng phong phú và ngòi bút lãng mạn đã mang đến một hình ảnh huyền ảo, gợi cảm giác mơ mộng và tuyệt vời về biển cả và cuộc sống của ngư dân.
Thuyền của chúng ta vươn ra khơi, dùng buồm trăng như cánh tay lái, lướt qua mây cao và biển rộng. Đến những vùng biển xa, chúng tôi dò dẫm và căng lưới để chuẩn bị cho cuộc chiến bắt cá.
Khi đoàn thuyền ra khơi, gió như bánh lái và trăng khuyết trên cao trở thành buồm, hòa quyện cùng nhau để giúp ngư dân thành công. Trước mắt nhà thơ, thuyền đánh cá như những con thuyền nhẹ nhàng lướt trên biển và in hình trăng sao. Đoàn thuyền hiện lên như những chiến thuyền mạnh mẽ, đang chuẩn bị cho trận chiến đánh bắt cá. Với sự kết hợp giữa trí tưởng tượng và phong cách khoa trương, hình ảnh đoàn thuyền và ngư dân trở nên hoành tráng, sánh ngang với biển cả và vũ trụ.
Ngư dân từ bao đời nay gắn bó mật thiết với biển cả. Họ thuộc lòng tên các loài cá, hình dáng và thói quen của chúng, như thuộc lòng bàn tay mình.
Cá nhụ, cá chim và cá đé, cá song lấp lánh như đuốc đen hồng, cá đuôi quẫy vàng như ánh trăng. Đêm xuống, sao lùa nước Hạ Long, tạo nên bức tranh biển đêm đầy huyền bí.
Dưới ánh trăng lấp lánh trên mặt biển đêm, cá quẫy đuôi trong ánh sáng trăng vàng. Bài ca gọi cá vẫn ngân vang, trăng cùng sóng đồng hành, như gõ nhịp phụ họa cho tiếng hát. Trăng chiếu sáng giúp ngư dân kéo được những mẻ cá đầy ắp, thể hiện sự hòa hợp mật thiết giữa thiên nhiên và con người.
Khi sao mờ còn lấp ló, chúng ta kéo lưới vội vã trước khi trời sáng. Tay chúng tôi xoắn chặt để kéo những mẻ cá nặng trĩu. Những vảy cá lấp lánh bạc và đuôi cá vàng phản chiếu ánh sáng bình minh, và lưới được xếp lại như những cánh buồm đón ánh nắng hồng.
Công lao của ngư dân được đền đáp xứng đáng. Họ dồn hết sức lực vào những cánh tay vạm vỡ để kéo lưới đầy cá sau một đêm dài vất vả. Hình ảnh họ hiện lên trên nền trời sáng của bình minh, với những tia nắng sớm chiếu rọi lên khoang cá, làm nổi bật ánh sáng của vảy bạc và đuôi vàng, tạo nên một cảnh sắc bình minh rực rỡ. Đoạn thơ cuối mang đến cảm giác yên bình nhưng đầy vui tươi, phản ánh niềm vui của ngư dân trước kết quả lao động tuyệt vời.
Câu hát căng buồm với sức gió mạnh, đưa đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời. Mặt trời vươn lên từ biển, nhuộm một màu sắc mới, và ánh sáng của hàng triệu mắt cá trên thuyền phản chiếu ánh mặt trời, tạo nên một vẻ đẹp huy hoàng.
Nhà thơ tiếp tục sử dụng bút pháp khoa trương để mô tả câu hát của ngư dân, với làn gió mạnh làm căng buồm và giúp thuyền cập bến kịp thời. Thiên nhiên và con người như hòa quyện thành một, thể hiện sự lạc quan và vui mừng trước thành quả lao động. Câu hát lặp lại từ đầu đến cuối bài thơ, tạo nên một sự thống nhất. Hình ảnh mặt biển như trường đua giữa con người và mặt trời, với chiến thắng thuộc về con người. Nhà thơ khẳng định tầm vóc của con người sánh ngang với thiên nhiên, và hình dung ra cảnh tượng rực rỡ của bình minh phản chiếu trên muôn ngàn mắt cá.
Bài thơ khắc họa hình ảnh ngư dân chăm chỉ và lạc quan, dù công việc vất vả nhưng vẫn đóng góp vào công cuộc đổi mới đất nước. Cảnh sắc quê hương và tài nguyên phong phú được thể hiện qua tình yêu thiên nhiên và con người. Tác giả đã truyền tải không khí sôi nổi và hào hùng của đất nước trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
Chúng tôi vừa trình bày phân tích về Đoàn thuyền đánh cá. Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn đọc. Xin cảm ơn sự quan tâm của quý vị!