Đề bài: Anh/chị hãy phân tích bài thơ Hầu trời (trích từ tập thơ Còn chơi) của Tản Đà
1. Dàn ý chi tiết
2. Bài mẫu số 1
3. Bài mẫu số 2
4. Bài mẫu số 3
Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Hầu trời của Tản Đà hấp dẫn, độc đáo
I. Dàn ý Phân tích bài thơ Hầu trời (Chuẩn)
1. Khai mạc
* Giới thiệu về tác giả, tác phẩm:
- Tác giả trong tầm nhìn văn hóa:
+ Tản Đà, nhà thơ được biết đến với danh xưng 'nằm vắt ngang mình giữa hai thế kỷ'.
+ Người đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối văn hóa giữa thời trung đại và hiện đại, là người mở đầu cho Thơ mới.
2. Phần thân bài:
* Tổng quan chung:
- Bài thơ xuất hiện trong tập 'Còn chơi', được công bố vào năm 1921.
- Nói về câu chuyện 'hầu trời' của một thi sĩ, bài thơ có thể tóm tắt theo thứ tự thời gian:
+ Bắt đầu với lời giải thích của nhân vật về việc lên trời để đọc thơ.
+ Mô tả khung cảnh đọc thơ và thái độ của trời.
+ Kết thúc là cuộc chia tay đầy xúc động.
* Phân tích chi tiết
- Ngay từ những câu đầu, Tản Đà để lại ấn tượng sâu sắc với cách dẫn dắt độc đáo:
+ Dù câu chuyện là hư cấu, nhưng việc lặp lại chữ 'thật' 3 lần đã làm nổi bật sự thật trong tác phẩm.
+ Câu chuyện bắt đầu từ một đêm tĩnh lặng, nhà thơ đun nước và thả hồn vào những câu thơ 'vang cả ngân hà', khiến Trời 'mất ngủ'.
→ Gợi mở tò mò cho độc giả
- Sau đó, nhà thơ kể về diễn biến của buổi 'hầu trời':
+ Theo lệnh của Trời, thi sĩ đọc thơ cho Trời và các chư tiên lắng nghe.
* Nhận xét tổng quan
- Mặc dù chỉ là tưởng tượng, nhưng cách viết tự nhiên, cấu trúc câu chuyện đầy đủ về cốt truyện, nhân vật... tạo ra sự gần gũi và mới mẻ cho độc giả.
- Mặc dù bài thơ đã kết thúc, nhưng dư âm của nó vẫn còn đọng mãi.
3. Phần Kết bài
Khẳng định giá trị của bài thơ: Tản Đà đã thực sự mang đến một làn gió mới cho thơ ca, xứng đáng với danh hiệu người khởi xướng cho phong trào Thơ mới.
II. Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Hầu trời
Thủ thuật Phương pháp phân tích đoạn thơ độc đáo, dễ kiếm điểm
1. Đánh giá bài thơ Hầu trời, mô hình số 1 (Tiêu biểu)
Tản Đà (1889-1939), tên thật là Nguyễn Khắc Hiếu, là một nhà thơ, nhà văn nhà viết kịch và đồng thời là một trong những người dịch thơ cổ hay nhất của Việt Nam ta (đặc biệt là thơ Đường). Trên văn đàn nước ta đầu thế kỷ XX, sự đô hộ của thực dân Pháp, cùng với sự bất lực của triều đình phong kiến trước thời cuộc, đã khiến lịch sử dân tộc có nhiều biến động dữ dội, không chỉ về kinh tế chính trị mà theo đó còn là cả văn hóa. Nho học đã không còn chỗ đứng, các thể loại thơ cổ, ý nhiều lời ít trở nên cũ rích, lạc hậu và không còn hợp thời. Điều đó thôi thúc sự nổi lên và nở rộ của một số ngòi bút biết cách tân và nhạy cảm trước thời cuộc, một trong số đó chính là Tản Đà. Nếu Hoài Thanh, Hoài Chân thường nhắc đến Thề non nước hay Tống biệt như là những bài thơ tiêu biểu của Tản Đà, bởi nó có mang một chút lòng yêu nước mờ mờ ẩn hiện, chủ đề chuyên chính nhất trong văn học trung đại và văn học mọi thời đại. Nhưng thực tế xem xét kỹ ta mới thấy được, để đánh giá Tản Đà là nhà thơ nổi lên như một ngôi sao sáng cuối thời trung đại, với tài năng và khả năng sáng tác dồi dào, đồng thời là “dấu gạch nối giữa hai thời kỳ văn học cổ điển và hiện đại” - người manh nha cho một thời kỳ thơ Mới thịnh vượng gần mười năm và lưu lại giá trị cả trăm năm. Thì có lẽ không nên kể đến những bài thơ trên mà cái tên đáng được nhắc tới phải là Hầu Trời - tác phẩm chứa đựng tất cả những gì mới mẻ, khác biệt trong phong cách và hình thức thơ của Tản Đà buổi giao thời.
Hầu Trời được Xuân Diệu dành cho những lời nhận xét rất đắt rằng đây là một trong số những bài thơ đứng lại được với thời gian, ngạo với năm tháng. Tác phẩm được đưa vào sách xuất bản lần đầu trong tập Còn chơi (1921) với tổng số câu là 120, sau in lại trong Tuyển tập Tản Đà thì bị cắt mất 6 câu còn 114 câu.
Về ý tưởng “hầu trời” phải là sự sáng tạo mới trong văn học Việt Nam, khi trước đó, trong văn hóa dân gian, mô típ liên quan giữa thế giới của thần tiên, quỷ quái với thế giới của con người đã xuất hiện nhiều trong các câu chuyện dân gian như Cóc kiện trời, hoặc trong các tác phẩm truyền kỳ của Nguyễn Dữ như Chuyện người con gái Nam Xương hay Chuyện chức phán sự đền Tản Viên. Tuy nhiên, khi đọc Hầu Trời, người đọc vẫn bị cuốn hút bởi nhiều khía cạnh, trong đó có cách tiếp cận truyện độc đáo. Khổ thơ đầu tiên của tác phẩm mở ra một không gian hư ảo đầy sương khói mang dáng hình giấc mơ, chứa nhiều những mộng tưởng của người thi sĩ. Điều này mang lại cho người đọc cảm giác tự nhiên khi bước từ thế giới thực vào giấc mơ của người viết, và hầu trời của Tản Đà không chỉ là câu chuyện viễn tưởng hay huyễn tưởng nữa, mà nó là ý nghĩa trong mộng của người sáng tác. Câu hỏi “Đêm qua chẳng biết có hay không?” là một đề nghị của tác giả về sự không chắc chắn của giấc mơ, liệu đó có phải là sự thật hay tưởng tượng, từ đó tạo ra cảm giác bất ngờ và mơ hồ khi rời khỏi giấc mộng đẹp. Sau khi đặt ra một câu hỏi đầy nghi ngờ, tác giả tự trả lời ngay cho sự hoài nghi của mình: “Chẳng phải hoảng hốt, không mơ mòng/Thật hồn! Thật phách! Thật thân thể!/Thật được lên tiên – sướng lạ lùng”, nhấn mạnh rằng giấc mơ đêm qua là thực tế bằng cách phủ định liên tục với những từ “chẳng”, “không”, làm tăng cường cảm xúc được trải nghiệm thông qua sự lặp lại bốn lần từ “thật”. Cách này đưa người đọc vào giấc mơ của đêm qua thông qua sự hồi tưởng của thi sĩ, một cách duyên dáng, hấp dẫn và tự nhiên.
Phân tích bài thơ Hầu trời để nhận thức được tài năng và tính cách xuất sắc của Tản Đà
Bắt đầu với việc tác giả đọc thơ cho Trời và các chư tiên nghe, Tản Đà đã tạo ra một không khí trang trọng. Trước khi đọc thơ, ông đã tả lại bối cảnh của thiên đình với hình ảnh như “Cửa son đỏ chói, oai rực rỡ/Thiên môn đế khuyết như là đây” và “Ghế bành như tuyết vân như mây” tái hiện khung cảnh nguy nga, tráng lệ, đậm chất tiên chốn bồng lai. Không chỉ vậy, tác giả còn giới thiệu các nhân vật trên trời như Trời, Cơ, Tâm, Hằng Nga, Chức Nữ, Song Thành, Tiểu Ngọc, tất cả đều là những vị tiên quen thuộc trong chốn nhân gian qua các câu chuyện cổ tích, hay những nhân vật không có tên tuổi như các vị tiên nữ, tiên nga hầu trên thiên đình,... mở ra một không gian sống động, đẹp đẽ và thực tế trong tâm trí độc giả. Cảnh đọc thơ cũng đặc biệt, không chỉ là sự kính trọng trước mệnh lệnh của trời, mà Tản Đà còn tỏ ra rất tự tin trong văn vẻ của mình. Trước chư tiên, thi sĩ làm ra phần cao hứng và chuẩn bị kỹ lưỡng, chờ đến khi “Chư tiên ngồi quanh đã tĩnh túc”, rồi uống thêm miếng trà Trời để “nhấp giọng” và say sưa đọc thơ “Đọc hết văn vần sang văn xuôi/Hết văn thuyết lý lại văn chơi”. Tản Đà không chỉ đọc thơ mà còn thể hiện thái độ tự hào của mình thông qua cách mô tả thái độ của chư tiên khi nghe văn ông:
“Trời nghe Trời cũng thấy hay
Tâm như nở dạ, Cơ lè lưỡi
Hằng Nga, Chúc Nữ chau đôi mày
Song Thành, Tiểu Ngọc lắng tai đứng
Đọc xong mỗi bài cùng vỗ tay”.
Tất cả đều phản ánh sự ngưỡng mộ, tập trung tận hưởng thơ của Tản Đà, đặc biệt thơ ông lại được tiên khen, không phải là kẻ đời thường tử thì cũng hiểu rõ vẻ tuyệt vời của những tác phẩm văn chương ấy.
Bên cạnh đó, Tản Đà còn rất hứng khởi khi kể về thành tựu trong sự nghiệp sáng tác của mình một cách thông suốt và tự tin, hạnh phúc, như những câu:
“Những đoạn văn con đã in rất nhiều
Hai tác phẩm Khối tình văn thuyết lí
Hai Khối tình con là văn chơi
Thần tiên, Giấc mộng văn tiểu thuyết
Đài gương, Lên sáu văn vị đời
Quyển Đàn bà Tàu lối văn dịch
Đến quyển Lên tám nay đã là mười
Nhờ có Trời văn của con vẫn được bán chạy
Chưa biết đã in mấy chục nghìn?”
Sau đó, nhà thơ bắt đầu giới thiệu về bản thân mình, tự nhận tên và quê quán một cách phóng khoáng và đầy tự hào: “Con tên Khắc Hiếu họ là Nguyễn/Quê ở Á châu về Địa cầu/Sông Đà núi Tản nước Nam Việt”. Cách thái độ của Tản Đà thể hiện ông là một người mạnh mẽ, rất tự tin và quả quyết trong sự nghiệp văn chương, đặc biệt là trong bối cảnh đứng trước Trời, ông tự do làm chủ và thể hiện tài năng hiếm có một cách tự do.
Cùng thi sĩ trải nghiệm là thái độ và tâm trạng của người tiên khi nghe đọc thơ, mỗi người đều có cảm xúc và biểu hiện riêng. Trời, vốn nghiêm túc và cao quý, đứng đầu chư tiên, không chỉ thấy thích thú mà còn 'bật buồn cười', khen ngợi văn thơ là 'thật tuyệt'. Tâm sao thấy hạnh phúc, thích thú 'nở dạ', Cơ tỏ ra thích thú 'lè lưỡi', Hằng Nga và Chức Nữ, dù nổi tiếng là dịu dàng, cũng không khỏi 'chau đôi mày' và suy ngẫm về ý sâu sắc trong văn sáng tác của thi sĩ. Song Thành và Tiểu Ngọc, hai thị nữ của Tây Vương Mẫu, nghe đến 'lắng tai đứng', quên mất cả việc phục vụ. Tất cả chư tiên đều vỗ tay sau mỗi bài thơ, thể hiện sự tán thưởng nồng nhiệt trước tài năng văn chương của Tản Đà. Cảm xúc này kết hợp với lòng ao ước sở hữu những tác phẩm của thi sĩ, như lời mời mọc 'Chư tiên ao ước tranh nhau dặn: Anh gánh lên đây bán chợ Trời!'. Sự giao thoa giữa bề trên và dưới bị xóa nhòa, chỉ còn sự yêu mến của độc giả đối với tài năng văn chương, tạo nên một tinh thần hỗ trợ và đồng lòng trong thế giới văn học.
Sau câu chuyện về Hầu Trời, từ những lời chia sẻ của Tản Đà, độc giả có thể dễ dàng nhận ra câu chuyện đời của tác giả và cảm nhận được thực trạng của những người sáng tác cùng thời. Tản Đà mô tả thực trạng 'thực nghèo khó', thậm chí nói rằng 'Trần gian thước đất cũng không có'. Ông thể hiện nỗi đau sâu sắc khi chỉ có 'một bụng văn', nhưng tài năng và tâm huyết của nhà văn lại bị áp đặt bởi những khía cạnh vật chất, khiến 'văn chương hạ giới rẻ như bèo'. Người nghệ sĩ buộc phải rút hết tâm huyết văn chương để sống, như con tằm rút cạn ruột để nhả tơ cho đời. Tận cùng là nỗi cô đơn và lạc lõng, khi Tản Đà tìm kiếm 'tri âm tri kỷ' ở cõi trời để được công nhận và thấu hiểu. Cảnh bày này tiết lộ khía cạnh đau lòng của những người nghệ sĩ, những người cầm bút đương thời, khi họ phải đối mặt với sự rẻ rúng và bất đắc chí trong thế gian, và buộc phải tìm kiếm sự đắc chí ở cõi khác.
Sau câu chuyện về Hầu Trời, qua lời bày tỏ của Tản Đà, độc giả dễ nhận ra câu chuyện đời và tâm trạng khốn khổ của tác giả, cũng như của những người sáng tác đồng thời. Tản Đà chia sẻ với Trời rằng 'Trần gian thước đất cũng không có', là nỗi ám ảnh sâu sắc, nó thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác của ông như 'Quê hương thời có cửa nhà thời không' trong Thú ăn chơi. Nỗi đau thứ hai là về vấn đề tài chính, với 'có một bụng văn' nhưng bị áp đặt bởi khía cạnh vật chất, khiến 'văn chương hạ giới rẻ như bèo'. Tản Đà tìm kiếm sự đắc chí ở cõi tiên, một nơi nơi ông có thể tỏa sáng tự tin và thoải mái, thoát khỏi gánh nặng chất đầy chất vấn, bất đắc chí. Tuy nhiên, đồng thời, điều này cũng tiết lộ sự cô đơn và lạc lõng của những người sáng tác, những người nghệ sĩ cầm bút khi họ tìm kiếm không ngừng sự thấu hiểu và công nhận trong thế giới nghệ thuật.
Sau câu chuyện về Hầu Trời, qua lời bày tỏ của Tản Đà, độc giả dễ dàng nhận ra câu chuyện đời và tâm trạng khốn khổ của tác giả, cũng như của những người sáng tác đồng thời. Tản Đà chia sẻ với Trời rằng 'Trần gian thước đất cũng không có', nó thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm khác của ông như câu 'Quê hương thời có cửa nhà thời không' trong Thú ăn chơi. Nỗi đau thứ hai là về vấn đề tài chính, với 'có một bụng văn' nhưng bị áp đặt bởi khía cạnh vật chất, khiến 'văn chương hạ giới rẻ như bèo'. Tản Đà tìm kiếm sự đắc chí ở cõi tiên, nơi ông có thể tỏa sáng tự tin và thoải mái, thoát khỏi gánh nặng của thế gian, bất đắc chí. Tuy nhiên, đồng thời, điều này cũng tiết lộ sự cô đơn và lạc lõng của những người sáng tác, những người nghệ sĩ cầm bút khi họ tìm kiếm không ngừng sự thấu hiểu và công nhận trong thế giới nghệ thuật.
Khám phá bài văn phân tích Hầu Trời của Tản Đà, lớp 11 có nhiều bài văn mẫu hấp dẫn khác mà các bạn có thể tham khảo như Đánh giá về bài thơ Hầu Trời của Tản Đà, Sự độc đáo trong cái tôi của Tản Đà trong bài Hầu Trời, Phân tích tính ngông của Tản Đà trong bài Hầu Trời, Thông qua bài Hầu Trời, chứng minh thơ Tản Đà 'có thể coi là một cầu nối giữa hai giai đoạn của văn học',...
2. Phân tích bài thơ Hầu trời, mẫu số 2 (Chuẩn)
Mỗi khi nói đến người “nằm vắt ngang mình giữa hai thế kỷ” trong văn học, Tản Đà luôn là tên gợi nhớ. Ông không chỉ được biết đến là cây cầu nối văn hóa giữa thời trung cổ và đương đại, mà còn là người khởi xướng cho trào lưu Thơ Mới. Thơ của Tản Đà là sự tự do bay bổng, lãng mạn, là tình yêu thiên nhiên và tình yêu quê hương, đất nước. “Hầu Trời” đặt ra một câu chuyện “hầu trời” của một nhà thơ với lối kể chuyện tự nhiên, giọng điệu say đắm, kết hợp tinh tế giữa cảm xúc lãng mạn và hiện thực. Bài thơ tựa như một câu chuyện tự thuật với cốt truyện, tình tiết và nhân vật kể chuyện. Do đó, việc tóm tắt bài thơ theo trình tự thời gian trở nên thuận tiện: bắt đầu bằng giải thích về lý do tại sao nhà thơ được lên trời để đọc thơ, tiếp theo là mô tả cảnh đẹp khi đọc thơ và thái độ của trời, kết thúc với cuộc chia tay đầy xúc động.
Bài thơ xuất hiện trong tập “Còn chơi” và được công bố vào năm 1921. Câu chuyện “Hầu Trời” của một nhà thơ được kể qua một cách tự nhiên, với giọng điệu say đắm và sự kết hợp linh hoạt giữa cảm hứng lãng mạn và thực tế. “Hầu Trời” như một câu chuyện tự thuật với cốt truyện, tình tiết và nhân vật. Điều này giúp chúng ta dễ dàng tóm tắt bài thơ theo thứ tự thời gian: giải thích về việc tại sao nhân vật được “hầu trời” để đọc thơ, mô tả cảnh đẹp khi đọc thơ và thái độ của trời, cuối cùng là cuộc chia tay đầy xúc động.
Ngay từ những dòng đầu của bài thơ, Tản Đà tạo ra một ấn tượng rất sâu sắc bằng cách dẫn dắt độc đáo của mình:
“Đêm qua có phải là thật không?
Có gì hoảng hốt, mơ mịa gì?
Quả là! Đúng thế! Tận thân thể
Thật sự lên tiên – hạnh phúc kỳ lạ”
Ban đầu câu chuyện có vẻ khó tin, nhưng với cách kể của tác giả, nó trở nên chấp nhận được một cách tự nhiên và không cần phải giữ lại. Rõ ràng, câu hỏi ở đầu bài là một cách tác giả đặt ra, và chính tác giả cũng chưa rõ câu trả lời trong câu chuyện, nhưng bằng cách lặp lại ba lần từ “thật”, tác giả nhấn mạnh sự thật của câu chuyện. Sau khi xác nhận rằng việc lên trời là thật, Tản Đà sáng tạo những bản thơ để giải thích điều này. Câu chuyện bắt đầu từ một đêm tĩnh lặng, nhà thơ ngồi dậy đun nước và thả hồn vào những câu thơ “ngân nga khắp vũ trụ” khiến thượng đế “thất ngủ”. Mặc dù câu chuyện có vẻ khó tin, nhưng thông qua lối kể hài hước, Tản Đà đã làm cho độc giả ngày càng tò mò về những điều sẽ diễn ra tiếp theo.
Những bài viết hay nhất về Phân tích bài thơ Hầu trời lớp 11
Sau đó, nhà thơ bắt đầu kể về diễn biến của buổi “hầu trời” một cách tự nhiên. Ban đầu, theo lệnh của Trời, thi sĩ trình bày thơ của mình trước Trời và các chư tiên lắng nghe:
“Chuyển giao cho văn sĩ đọc văn hay
Hòa mình lạy Trời con muốn đọc”.
Với một nhà thơ, thơ ca không chỉ là niềm đam mê mà còn là đỉnh cao của sự say mê. Thơ ca khiến thi sĩ đắm chìm trong cảm xúc và hứng thú đến mức kinh ngạc:
“Văn vần kết thúc, chuyển sang văn xuôi
Văn lí hết rồi, lại là văn chơi
Trong cơn đắc ý của đọc thơ đã thôi thúc
Uống trà nhấp nhô giọng càng trở nên tuyệt vời”.
Với sự nhiệt huyết của thi sĩ, thái độ của người nghe rất chú ý, tập trung và thậm chí là đầy tán thưởng, biểu dương: “Hằng Nga, Chức nữ chau đôi mày”; “Song Thành, Tiểu Ngọc lắng tai đứng”… Các chư tiên cũng rất hứng khởi, hoan nghênh khi thi sĩ chia sẻ về tập thơ của mình: “Anh đưa lên đây như chợ trời”.
Trong thế giới thơ, cái tôi luôn là một vấn đề được quan tâm. Thơ ca cần có cái tôi để tạo nên sức mạnh ấn tượng. Ở những dòng thơ tiếp theo, Tản Đà đã thể hiện rõ cái tôi của mình:
“Trời phê bình: “văn thật tuyệt!
Văn trần đẹp, không gì sánh kịp
Chau chuốt văn nhời như sao băng!
Hùng mạnh như mây trôi vút!
Thoảng như gió, tinh tế như sương!
Chảy như mưa, lạnh như tuyết!”
Bằng cách mô phỏng lời của Trời, tác giả khéo léo ca ngợi văn thơ của mình, tạo nên một hiện tượng độc đáo trong văn chương. Điều này không chỉ thể hiện sự tự tin vào tài năng của mình mà còn là cách khẳng định về tài hoa và sự xuất sắc trong văn chương của mình. Khi so sánh những từ của mình với vẻ đẹp của thiên nhiên như sao băng, mây, gió, mưa, tuyết… Tản Đà chứng minh sự kiêu hãnh về sự xuất sắc của mình trong nghệ thuật văn chương.
Sau khi bàn về tài năng văn chương của mình, Tản Đà dùng bút kể về cuộc sống khó khăn của tầng lớp nghệ sĩ thời kỳ ấy:
“- Bẩm Trời, hình như thế thì mới thực sự nghèo khó
Dù số đất này chẳng có gì…
…
Trời lại giao cho tôi công việc quá nặng nề
Biết làm thế nào, liệu có dám thực hiện không?”
Qua những nét vẽ chân thực, đoạn thơ tái hiện một cách sống động cuộc sống khốn cùng của nghệ sĩ và sự lạc lõng của văn chương thời điểm đó. Ngược lại với tâm trạng hứng khởi trước đó, đoạn thơ này mang đến một âm điệu u buồn, đau lòng. Mặc dù câu chuyện về việc hầu trời là hư cấu, nhưng có vẻ như nhà thơ đang tự an ủi bản thân, hy vọng vào một điều tốt đẹp hơn cho thế hệ tương lai của mình:
“Rằng: Con không cần phải nói, Trời cũng sẽ biết
Cho dù Trời ngồi ở vị thế cao vút, Trời cũng hiểu hết
Thôi thì hãy về và cố gắng làm ăn
Hãy mở lòng và không ngần ngại trước mọi khó khăn như tuyết sương!”
Sau những lời hướng dẫn của Trời, cảnh chia ly giữa thi sĩ và các chư tiên diễn ra trong bầu không khí xúc động:
“Hai dòng lệ tuôn rơi như giọt sương
Nhìn xuống trần gian, vạn dặm sóng khơi
Thiên tiên giữ lại, trích tiên rơi xuống
Theo dải không khí về gặp trần ai”
Những điều diễn ra đẹp đẽ đến mức, khi thi sĩ trở tỉnh, nhận ra rằng đó chỉ là một giấc mơ, nhà thơ không khỏi ôm hận:
“Một năm ba trăm sáu mươi đêm
Sao lại chỉ có thể đếm lên hầu Trời”.
Những dòng thơ đã đóng lại bài thơ, kết thúc một câu chuyện nhưng dư âm mà nó tạo ra vẫn còn đọng mãi. Dù chỉ là trí tưởng, nhưng cách diễn đạt tự nhiên, việc xây dựng cốt truyện, nhân vật… tất cả đã mang đến sự gần gũi, mới lạ cho người đọc.
Mọi người thường nói, “Hầu trời” không chỉ là một câu chuyện hài hước, vui nhộn mà còn chứa đựng những triết lý về cái tôi thơ ca dành cho những tâm hồn văn nghệ sĩ Việt Nam. Với tác phẩm này, Tản Đà thực sự mang đến một làn gió mới cho thơ ca, xứng đáng với danh xưng người khởi xướng cho phong trào Thơ mới.
2. Phân tích bài thơ Hầu trời, mẫu số 2:
Nếu cái tôi của Xuân Diệu được diễn đạt qua 'là Một, là Riêng, là Thứ nhất' thì cái tôi của Tản Đà là sự lãng mạn, ngông nghênh, tự do thể hiện sự khao khát khẳng định bản thân giữa cuộc sống. Khao khát đó được ông thể hiện rõ trong bài thơ 'Hầu trời'. Bài thơ này được xuất bản trong tập 'Còn chơi' vào năm 1921.
Chúng ta đã bắt gặp ước mơ về việc lên thiên đình của Tản Đà qua bài thơ 'Muốn làm thằng cuội'. Nơi bồng lai tiên cảnh, chốn thiên đình, đã trở thành đề tài phổ biến trong văn chương trung đại. Có vẻ như nhà thơ Tản Đà không tìm thấy tri kỉ trong lĩnh vực thơ ca ở thế giới hạ nhân, vì vậy ông quyết định tìm kiếm trí âm tại thiên đình. Thơ của ông được ví như cố cốt rượu mới, mang đến sự đổi mới về hình thức và nghệ thuật, ông được coi là 'gạch nối giữa hai giai đoạn văn học cổ điển và hiện đại'. 'Hầu trời' được viết dưới dạng lời kể tự sự, mô tả cuộc gặp trời và chư tiên của nhà thơ để đọc thơ:
'Đêm qua chẳng biết có hay không
Chẳng phải hoảng hốt, không mơ mộng
Thật hồn! Thật phách! Thật thân thể!
Thật được lên tiên - sướng lạ lùng'.
Câu chuyện nhà thơ kể diễn ra trong không gian yên tĩnh của 'đêm qua', không gian vắng lặng, nhưng lại 'chẳng biết có hay không', một phần thực tế một phần mơ hồ. Chuyện lên thiên đình của Tản Đà có thể khiến nhiều người nghi ngờ về sự chính xác, nhưng nhà thơ khẳng định rằng đó là sự thật, không phải là 'mơ mộng', không có 'hoảng hốt'. Từ 'thật' lại một lần nữa chứng minh rằng câu chuyện nhà thơ sắp kể không phải là hư cấu. Tản Đà đã gặp tiên và trải qua cảm giác 'sướng lạ lùng' khó diễn đạt. Cảm giác này đã làm tăng sức hấp dẫn của câu chuyện mà nhà thơ sắp kể. Tản Đà rất khéo léo khi 'đặt câu hỏi đột ngột, tạo ra sự nghi ngờ khoa học, để sau đó khẳng định mọi thứ, làm cho người đọc kinh ngạc' (Xuân Diệu). Cách mở đầu câu chuyện của nhà thơ thật sự cuốn hút và độc đáo, thu hút sự chú ý và tò mò của độc giả.
Ông miêu tả lại sự kiện ông được Trời mời rất tỉ mỉ. Tác giả đang nằm một mình lúc canh ba, sau đó đứng dậy đun nước uống và ngâm thơ. Nhưng 'chơi văn ngâm chán lại chơi trăng', bất ngờ ông gặp hai tiên xuống và nói rằng:
'Ngâm vang trên hạ giới, lưu danh
Âm nhạc hòa quyện, sông Ngân Hà vang lên
Trời thậm chất chứng kiến, mắng mỏ khiến Trời mất ngủ
Có hay đọc, Trời ngước nhìn qua'.
Đó chính là lý do mà Trời sai tiên nữ xuống kêu gọi Tản Đà lên đọc cho Trời nghe. Cuối cùng, ước mơ lâu nay của Tản Đà đã thành sự thật. Ông đi theo hai tiên nữ 'trên đám mây' và chứng kiến 'Cửa son đỏ chói, oai rực rỡ', cùng với việc nhìn thấy cửa trời bí ẩn. Các chư tiên ngồi yên lặng, Trời 'truyền cho văn sĩ đọc văn nghe'.
Phân tích chi tiết bài thơ Hầu trời
Thi sĩ có cơ hội tỏa sáng đam mê với văn chương:
'Đọc qua văn vần, chuyển sang văn xuôi
Không chỉ thuyết lí, còn biết chơi văn
Đắc ý đọc, thưởng thức đã làm mê
Chè trời nhấp giọng, tốt hơn cả tưởng tượng'.
và diễn đạt lòng biết ơn với sự chiều đãi của Trời, khi Trời chỉ định văn sĩ ngồi ghế bành, thưởng thức chè trời với việc thể hiện tài năng. Áng văn vần và văn xuôi của Tản Đà khiến Trời thích thú, 'cũng lấy làm hay'. Hành động 'Tâm như nở dạ, Cơ lè lưỡi' của ông được tiên nữ trên trời như Hằng Nga, hai thị nữ Song Thành, Tiểu Ngọc của Tây Vương Mẫu, hay Chức Nữ 'lắng tai', vỗ tay cổ vũ ông. Tản Đà không dám dối trá với Trời khi liệt kê các tập thơ của mình như 'Khối tình', 'Khối tình con', 'Thần tiền', 'Giấc mộng', 'Đài gương', 'Lên sáu', 'Đàn bà Tàu', 'Lên tám', với tổng cộng mười tác phẩm lớn trong nhiều thể loại khác nhau. Ông biểu lộ lòng biết ơn đối với Trời qua câu thơ:
'Nhờ Trời, văn của con được đánh giá
Chưa rõ in ra bao nhiêu cuốn?'
Trước khi biết được số lượng tác phẩm in bán, Tản Đà đã nhận lời mời của các chư tiên: 'Anh gánh lên đây bán chợ Trời'. Có lẽ văn chương của ông sẽ trở thành hàng hóa quý giá ở chợ Trời thay vì 'rẻ như bèo' ở hạ giới.
Thưởng thức tài năng của Tản Đà, Trời và các chư tiên không ngớt lời khen ngợi:
'Trời lại phê cho: 'văn thật tuyệt!
Văn trần được thế chắc có ít
Nhời văn chau chuốt đẹp như sao băng!
Khí văn hùng mạnh như mây chuyển!
Êm như gió thoảng, tinh như sương!
Đầm như mưa sa, lạnh như tuyết!'
Nhà thơ không ngần ngại mượn lời của Trời để tự khen ngợi thơ ca của mình. Cái Tôi của ông là một bức tranh khí phách và ngông nghênh. Dù có chút hài hước, cao ngạo, nhưng ông ý thức rõ về tài năng của mình và tỏ ra tự tin khi thể hiện bản ngã. Phép so sánh thơ của Tả Đà 'đẹp như sao băng', 'hùng mạnh như mây chuyển', 'êm như gió thoảng', 'tinh như sương', 'lạnh như tuyết' làm nổi bật vẻ đẹp của thơ ông từ lời lẽ đến chí khí.
Ý thức rõ về tài năng của bản thân, Tản Đà hùng dũng trả lời về tên tuổi và nơi cư trú của Trời:
'Dạ, con kính bạch Trời thưa
Tên con là Khắc Hiếu, họ Nguyễn
Quê nhà tại Á Châu, Địa Cầu
Sông Đà, núi Tản, hòa mình Nam Việt'.
Các dòng giới thiệu rõ ràng, minh bạch, nhưng Tản Đà không tránh khỏi 'bị đày xuống hạ giới vì tội ngông'. Nhưng ông tự hào là người con Nam Việt, quê nhà tại Á Châu, Địa Cầu. Bút danh Tản Đà được hình thành từ tên núi và sông, thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của nhà thơ:
'Sông Đà, núi Tản, vẻ đẹp thiên nhiên
Trần thế có bao nhiêu người hiểu?...
Nước Nam tình xưa, nghĩa cổ độ
Tả đài phong cảnh, thơ bóng nguyên mình'.
Nhưng Trời không 'đày' Tản Đà xuống hạ giới, ngược lại, Trời giao cho ông nhiệm vụ làm việc cho 'thiên lương của nhân loại'. Tản Đà như một nhà văn có trách nhiệm, nhấn mạnh về trọng trách của văn chương trong việc tố cáo và thay đổi thế giới giả dối, làm cho lòng người trở nên trong sạch và phong phú hơn.
Nhận thức rõ đây là trách nhiệm của những người viết bút, Tản Đà không giấu diếm nỗi khó khăn khi kiếm sống từ nghề nghiệp này:
'Bẩm Trời, cuộc sống con nghèo khó
Trần gian đất đỏ cũng không dư
Năm xưa học ít, con nghèo túng
Liếng còn một bụng văn ảo.
Người in giấy, mực thuê, vàng rơi
Mướn cửa hàng, bán ở phố phường
Văn chương hạ giới rẻ bèo bọt
Kiếm lời thực sự khó khăn.
Kiếm ít, tiêu nhiều không đủ
Làm mãi chẳng đủ cuộc sống.
Lo ăn lo mặc từng ngày tháng
Học giảm, tuổi tăng chẳng cao
Sức trong non yếu, ngoại chen rấp
Cả đời chống đỡ một cây cỏ.
Trời lại đặt con việc nặng quá
Dám theo sao khi làm có được'.
Nhà thơ chân thành thể hiện những khó khăn và nỗi đau của bản thân và nhân dân trước cuộc sống khó khăn. Văn chương là nghề nghiệp kiếm sống nhưng lại khó khăn, vất vả, không có lời. Tản Đà muốn chia sẻ với Trời, tìm kiếm giải pháp trong thế giới thần tiên. Cuộc sống xoay quanh nỗi lo lắng về cơm áo gạo tiền, vấn đề ăn mặc và học vấn. Mọi thách thức đều được đặt trước Trời, với hy vọng tìm được lời giải.
Những tâm sự chua xót của nhà thơ đã đạt đến Trời, và Trời đã khuyên nhủ, an ủi:
'Nói điều này, con biết Trời đã lĩnh ngộ
Mặc Trời đang ở cao, mọi điều Trời hiểu
Thôi, con sẽ quay về và bắt đầu công việc
Tâm hồn thông thoáng, không sợ chướng ngại sương tuyết!'
Lời khuyên của Trời đậm chất triết lý và lòng nhân ái. Tản Đà nhận ra rằng Trời hiểu hết những gì anh nghĩ và cảm nhận. Người nghệ sĩ cần chấp nhận thực tế khó khăn, nhưng cũng phải thực hiện trách nhiệm làm cho cuộc sống con người trở nên hưng thịnh. Đây là trách nhiệm cao quý của những người sáng tạo ở hạ giới.
Kết thúc câu chuyện về việc hầu Trời, Tản Đà trở lại hạ giới với lòng tiếc nuối. Ông ước rằng mỗi đêm đều được lên hầu Trời để thể hiện những tâm tư sâu kín.
'Mỗi đêm ba trăm sáu mươi năm
Chẳng lẽ cứ mãi nhớ Trời!'