
Đề bài
Phân tích bài thơ “Mộ” (Buổi tối) - Hổ Chí Minh - Ngữ văn 11
Lời giải chi tiết
“Nhật ký trong tù” của Hồ Chí Minh được viết từ ngày 2/8/1942 đến ngày 10/9/1943 khi Người bị chính quyền Tưởng Giới Thạch giam giữ một cách bất công, đầy đau khổ tại các nhà tù ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Trong số 133 bài thơ của “Nhật ký trong tù”, có một số bài ghi lại những khoảnh khắc đặc biệt trong ngày như: Buổi sáng, Buổi trưa, Sau trưa, Buổi chiều, Buổi tối, Hoàng hôn, Nửa đêm... Mỗi bài thơ đều là một tâm trạng khác nhau trong những tháng ngày “ác mộng”.
'Chiều tối” (Mộ) là bài thơ số 31 trong “Nhật ký trong tù”. Bài thơ số 32 là “Đêm ngủ tại Long Tuyền'. Do đó, bài “Chiều tối” ghi lại cảnh sắc của xóm núi khi mặt trời lặn trên con đường từ Thiên Bảo đến Long Tuyền vào tháng 10/1942.
Đây là bản gốc của bài thơ:
“Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.
Một cái nhìn man mác, một thoáng ước mơ trong lòng về một nơi ấm áp, một điểm dừng chân... của nhà thơ trên con đường khổ luyện dằng dặc, được lặng lẽ hé lộ qua bài thơ, nhưng trong tâm hồn ông, nó không chỉ là cảnh chiều tối ở xóm núi xa lạ.
Hai câu thơ này miêu tả bầu trời khi mặt trời lặn. Hai đường nét “động” của những chú chim mệt mỏi (quyện điểu) về rừng xa tìm nơi nghỉ ngơi, một đám mây lẻ loi (cô vân) trôi lững thững (mạn mạn). Cấu trúc câu thơ gồm hai dòng đối, với âm điệu nhẹ nhàng, đậm chất buồn. Người chiến sĩ bị giam giữ nhìn lên bầu trời, theo dõi những chú chim và đám mây trôi nhẹ nhàng trong lòng mình có nỗi buồn vô hạn. Cách diễn đạt tinh tế, nét vẽ của bối cảnh ngoại vi đã lộ ra tâm trạng. Dịch thơ của Nam Trân, mặc dù không thể hiện chữ “cô ” trong “cô vân ” nhưng rất tinh tế:
“Chim mỏi bay về rừng tìm chốn ngủ
Đám mây trôi nhẹ giữa từng khoảng trời”.
Hai câu thơ đơn giản nhưng tinh tế: mô tả ít nhưng gợi nhiều chỉ với hai điểm nhấn (chim bay, mây trôi) đã khắc họa được tâm trạng của cảnh vật, buổi chiều tối, bóng tối bao phủ dần, tạo ra một cảnh vật như đang lắng nghe, đang nghỉ ngơi, mệt mỏi. Nghệ thuật của việc vẽ điểm vẻ điện, sử dụng hình tượng động và tĩnh một cách sáng tạo. Nhìn chim bay, mây trôi, bầu trời trở nên rộng lớn hơn, cảnh chiều tối trở nên êm đềm hơn. Cảnh chiều tối ở xóm núi này còn gợi lên những ước mơ, mở ra không gian tưởng tượng và cảm xúc thẩm mỹ trong lòng mỗi người, nhớ đến những chú chim bay trong “Truyện Kiều”: “Chim hôm thoi thót về rừng”; nhớ đến hình ảnh một người lữ thứ trong bóng tối lạnh lẽo nhớ nhà:
“Ngàn mai gió cuốn, chim bay mỏi
Dặm liễu sương sa, khách bước dồn
(Buổi chiều nhớ nhà)
Quay lại bài “Chiều tối”, đám mây lẻ loi, trôi nhẹ trên bầu trời là hình ảnh đặc trưng về người lưu đày trên con đường gian khổ, mảnh đất xa lạ! Ngôn ngữ thơ giàu sắc, biểu cảm, vừa diễn tả cảnh vật vừa diễn tả tâm trạng, nhẹ nhàng mà sâu lắng, đầy cảm xúc, dư ba.
Sau khi nói về cảnh bầu trời, tác giả diễn đạt về cuộc sống con người ở nơi núi. Thiếu nữ và lò than hồng là trung tâm của bức tranh này:
“Thiếu nữ làm việc miệt mài, hòa mình vào công việc
Lò than nung lên, tạo ra ánh sáng ấm áp”.
Một hình ảnh tươi trẻ, giản dị, đáng yêu: Thiếu nữ làm việc xay ngô ở xóm núi. Việc sử dụng từ “ma bao túc” ở cuối câu thứ ba liên kết với “bao túc ma hoàn...” ở đầu câu thứ tư, thể hiện hình ảnh vòng tròn của việc xay ngô bằng cối đá thủ công. Sự cẩn thận và chăm chỉ của thiếu nữ xóm núi được cảm nhận và tôn trọng. Kỹ thuật lặp lại từ ngữ đã tạo nên sự liên kết mạch lạc và âm nhạc trong thơ. Dịch thơ: “Cô em xóm núi xay ngô vào buổi tối”, với việc sử dụng từ “cô em” đã làm thay đổi phong cách thơ của Hồ Chí Minh; từ “vào buổi tối” đã làm rõ ý thơ, liệu trong bài thơ có gì ngoài nội dung Hán Việt này không?
Cảnh vật tiếp tục xuất hiện như là dòng chảy của thời gian: Khi xay xong ngô, lò than phát sáng hồng nồng, trở nên sáng ngời, ấm áp. Khi màn đêm bao phủ, lò than đỏ rực, hình ảnh thu hút tâm trí của người tù đang được thả ra. Cảnh bếp lạnh và đen tối bên cạnh! ấm áp và sáng sủa với ngọn lửa, bếp lò trong đêm. Hình ảnh thiếu nữ làm việc xay ngô và lò than sáng rực đại diện cho một mái ấm gia đình, làm tan biến cảm giác cô đơn và tĩnh mịch. Điều này chỉ ra sự chuyển đổi từ cảm giác cô đơn, lạnh lẽo sang cảm giác ấm áp, hạnh phúc nhờ vào việc tìm thấy nơi bình an trong tâm hồn. Cảm hứng thơ dồi dào, nồng nàn với tính nhân bản. Tính nhân bản ấy là tinh thần và tình yêu. Hai hình ảnh về thiếu nữ làm việc xay ngô và lò than sáng rực là hai hình ảnh giản dị, ấm áp, trẻ trung, làm cho thơ của Hồ Chí Minh có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, bình dị.
Trên con đường khó khăn, trong cuộc sống của người chiến sĩ cách mạng trong “Nhật ký trong tù”, gần như không có cảm giác cô đơn, tâm hồn luôn kết nối với cuộc sống, kiểm soát tình huống và lạc quan yêu đời. Trong cảnh hoàng hôn lạnh lẽo, vượt qua nỗi khó khăn. Người vẫn tiến tới với tiếng chuông chùa, tiếng sáo mục đồng mạnh mẽ:
“Gió cắt như gươm đánh đá núi,
Lạnh như dùi nhọn chích vào cành cây
Chùa xa tiếng chuông thúc người đi nhanh,
Trẻ dẫn trâu về theo tiếng sáo bay”.
(Dịch bởi Nam Trân)
Có những lúc trong cảnh bị buộc còng “Nắng lạnh xâm vào, khiến đau” mà Người vẫn “thoát khỏi” để tìm thấy một chút niềm vui lành mạnh cho tâm hồn mình: “Chim hót sáng sớm, mừng nghe tiếng hót từ xóm gần' (Đêm ngủ ở Long Tuyền). Điều này cho thấy, cuộc sống và tự do là nguyện vọng của Người. Thiên nhiên và con người hiện diện trong thơ Hồ Chí Minh qua những hình ảnh đẹp, giản dị, đáng yêu, đó là cuộc sống mà Người luôn gắn bó và yêu quý suốt cuộc đời.
“Chiều tối” - một bài thơ đáng yêu: kết hợp màu sắc truyền thống cùng với tính hiện đại, giản dị. Cấu trúc thơ chuyển động từ cảnh vật đến tâm trạng, từ bóng tối đến sự sống, từ ánh sáng đến tương lai. Bức tranh tinh tế, thể hiện một tâm hồn thơ “bao la tình cảm”. Bài thơ chứa đựng một tình yêu rộng lớn dành cho cuộc sống và con người. Trong những thử thách khó khăn, tâm hồn của Hồ Chí Minh vẫn tràn đầy sự sống.