Phân tích bài Nhớ đồng của Tố Hữu tuyển chọn 6 mẫu cực chất kèm theo hướng dẫn cách viết chi tiết, giúp học sinh tự học để mở rộng, nâng cao kiến thức và kỹ năng về Văn ngày càng tiến bộ hơn.
Bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu thể hiện sự khao khát tự do bùng cháy cùng tình yêu sâu đậm với quê hương của thanh niên yêu nước đang nổ lực. Điều này thúc đẩy tác giả quyết tâm nuôi dưỡng ý chí để vượt qua khó khăn và thử thách. Dưới đây là TOP 6 phân tích bài Nhớ đồng hay nhất mời bạn đọc cùng khám phá.
Kế hoạch tổ chức phân tích bài thơ Nhớ đồng
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về Tố Hữu
- Tố Hữu (1920 - 2002), tên thật là Nguyễn Kim Thành, sinh ra trong một gia đình nghèo ở làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế.
- Thơ của Tố Hữu tụ hợp và phản ánh truyền thống nhân văn và lòng yêu nước mạnh mẽ của dòng dân tộc Việt Nam.
- Ông là biểu tượng của thơ ca cách mạng Việt Nam.
- Chuyển đến vấn đề cần phân tích
Bài thơ Nhớ đồng được sáng tác trong thời kỳ Tố Hữu bị thực dân Pháp giam giữ tại nhà lao Thừa Phủ (Huế) vào tháng 7 năm 1939 vì 'tội' tuyên truyền thanh niên và học sinh chống Pháp.
2. Nội dung chính
a. Hồi ức của người tù cộng sản về cuộc sống bên ngoài nhà tù
- Bài thơ được truyền cảm hứng bởi tiếng hò.
Tiếng hò vang lên lặp đi lặp lại. Tiếng hò đơn độc vang vọng giữa trời trưa → nhân vật cảm nhận được sự cô đơn
Không gian bát ngát
Thời gian trôi bằng
Cảm giác cô đơn của cuộc đời u sầu nặng nề
- Trái tim bị giam giữ trong tù cấm, tách biệt với cuộc sống ngoài kia
- Tiếng hò ngân nga cảm động, kết nối nhiều tâm trạng cô đơn → Những người chiến sĩ cách mạng nhớ mãi về quê hương thân thương, cuộc sống ngoài kia.
- Tiếng khóc than âm ỉ, xót xa → miêu tả sự cô đơn trong lòng vì bị tách biệt với thế giới bên ngoài → nỗi lòng của người yêu đời còn mãnh liệt.
- Sự lặp lại → nhấn mạnh sự liên kết giữa nhiều ý tưởng, nhấn mạnh cảm xúc, khắc sâu ý tưởng → mênh mông nỗi nhớ đậm đà.
- Quê hương là biểu tượng của nỗi nhớ thầm kín của tác giả:
Cồn thơm, rặng tre mát, đồng lúa xanh mướt, những cánh đồng nương sắn bùi, chiều sương phủ bãi đồng, làng xóm và con đường quen thuộc, những ngôi nhà thấp, con đường quen thuộc. → Tất cả đều là những điều đơn giản gần gũi, thân thuộc → nhưng bị ngăn cách.
- Những người thân quen và thân thuộc:
Những lưng cong cật lực trên ruộng đồng
Những bàn tay gieo mầm
Một tiếng hò xa xa gọi bố mẹ già xa về với cõi vĩnh hằng → hồn linh đã về với trời.
- Nỗi nhớ sâu đậm tình thương
- Hồi tưởng về bản thân:
- Nhớ những ngày tháng tự do hoạt động cách mạng.
- “Rồi một …ngát trời”
→ Nồng nàn ước mơ, mong chờ tự do bùng cháy ⇒ cảm thấy cô đơn hơn với thực tại tù đày.
b. Tâm trạng biến đổi của Tố Hữu
- Nỗi nhớ thể hiện tâm trạng của nhà thơ:
- Từ tiếng hò gợi lên nỗi nhớ về quê hương thân thương: Hình ảnh quê nhà hiện lên rõ nét với: cồn thơm, ruộng tre mát, mạ xanh mơn mởn, khoai ngọt sắn bùi, chiều sương phủ bãi đồng, làng xóm, con đường thân thuộc → những hình ảnh gần gũi, thân thuộc giờ đã trở nên xa cách.
- Nỗi nhớ bao trùm mọi người thân quen: từ cảnh sắc người → người mẹ già yếu → nhớ bản thân
- Nỗi nhớ lan tỏa từ hiện tại về quá khứ → hiện tại
⇒ nhớ, tràn ngập nỗi xót xa → không chỉ buồn vì sự thật đắng sau là sự phẫn nộ, bất mãn với hiện thực ⇒ niềm nhớ thương sâu sắc, lòng yêu cuộc sống, khát khao tự do.
3. Kết luận
- Đây là một bài thơ sâu sắc, đầy cảm xúc và tâm trạng của một người chiến sĩ khao khát tự do và hành động. Nỗi nhớ về quê hương, con người, và chính bản thân được thể hiện một cách chan chứa sâu sắc với cuộc sống ngoài kia của người tù, và nhiều hơn nữa là tình yêu với Tổ quốc, khát khao tự do.
- Việc chọn lựa hình ảnh gần gũi, quen thuộc, cùng với giọng thơ sâu lắng, đầy xúc động trong việc diễn tả nỗi nhớ đầy cảm xúc.
Phân tích Nhớ đồng - Mẫu 1
Tố Hữu - một nhà thơ cách mạng nổi tiếng, ông đã gia nhập đảng vào năm 1938 và trong những năm đó, ông bị giam giữ tại nhà tù Thừa Phủ do hoạt động cách mạng nhiệt huyết. Trong thời gian đó, ông đã viết một tập thơ mang tựa đề ' Từ ấy', trong đó bài thơ 'Nhớ đồng' là một phần của phần 'Xiềng xích', nói về tâm trạng nhớ quê hương, nhớ về cuộc cách mạng của mình khi sống trong trại giam.
Trong tình cảnh khốn khó bị giam giữ, những người chiến sĩ cộng sản không thể tránh khỏi những nỗi buồn, nhớ mong, và chính tiếng hò vang xa nơi nào đó đã đánh thức và khơi dậy nỗi nhớ thương của họ. Giữa không gian đồng không mông quạnh dưới ánh nắng trưa, một con người lẻ loi, cô đơn đang bị giam giữ, tách biệt với cuộc sống bên ngoài.
'Có gì sâu sắc hơn nỗi nhớ
Hiu quạnh trong tiếng hò kia'
'Có gì sâu sắc hơn' đó ám chỉ nỗi nhớ chôn sâu trong lòng tác giả, từ 'đâu' ở đầu mỗi câu thơ như là một lời van xin tìm về với quê hương, tìm kiếm sự yên bình trong những kỷ niệm:
'Nơi đâu cồn thơm, đất mùi mắn...
Ở đâu dấu vết bước chân in...'
Bức tranh cuộc sống bình dị của làng quê sinh hoạt trước mắt người tù cộng sản, chỉ là ảo ảnh nhưng lại sống động và tuyệt vời, tràn ngập cảm xúc. Không chỉ là hình ảnh cánh đồng, đám tre, ruộng mạ, hay những mái nhà tranh, trong tâm trí của nhà thơ còn hiện lên những con người, những người nông dân gian khổ nhưng ấm áp và đầy lòng nhân ái.
'Ở đâu lưng cong, đất canh tác...
Ở đâu dấu vết, ở đâu đã xa lắm...
Ôi mẹ già xa, một mình'
Trong kí ức, hình ảnh mẹ hiện lên, nhớ mong của nhà thơ ngày càng sâu sắc, khiến tâm trạng ôm trọn nỗi đau vô tận 'Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ...' mỗi từ như là lời than thở về sự bất khả kháng của mình, không thể thoát khỏi cảnh giam cầm. Người chiến sĩ trẻ hồi tưởng về những ngày đầu bước chân vào con đường cách mạng và thời kỳ hoạt động tự do của mình:
'Nơi đâu những ngày xưa, tôi nhớ tôi...
Tại đâu cao chín tầng bát ngát trời'
Quay trở lại ký ức về quá khứ đen tối để khẳng định sự sáng suốt và đúng đắn hơn, niềm vui khi tìm thấy lý tưởng cách mạng, và sau đó tác giả tự thưởng cho mình những khoảnh khắc say trong mong chờ hoạt động cách mạng ấy, tâm trạng buồn rối rít bỗng dưng trở nên hân hoan hơn, 'Nhẹ nhàng như con chim cà lơi', như những con chim tự do và tác giả tựa như là chúng, say mê trong nắng quê, giống như người chiến sĩ say mê trong hoạt động cách mạng. Tuy nhiên, dù có cố gắng đến mức nào nhà thơ cũng không thể tránh khỏi sự đối diện với hiện thực giam cầm trong nhà tù, hai câu thơ cuối cùng lặp lại ý của hai câu thơ đầu tiên, nhấn mạnh sự vô lực, bế tắc không có lối thoát. Mặc dù vậy, niềm tin vào quê hương và cách mạng vẫn còn sống, khát vọng được tự do và hoạt động cách mạng vẫn cháy bỏng trong trái tim người tù cộng sản.
Qua bài thơ 'Nhớ đồng', độc giả không chỉ cảm nhận được tình yêu sâu đậm của Tố Hữu đối với quê hương mà còn nhìn thấy một người chiến sĩ cộng sản đầy đam mê với lý tưởng cách mạng, yêu nước và mong muốn tự do hành động, hy sinh cho Tổ quốc.
Phân tích bài Nhớ đồng - Mẫu 2
Tố Hữu (1920–2002) sinh ra với tên Nguyễn Kim Thành, trong một gia đình nghèo của truyền thống nhà Nho tại làng Phù Lai, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế. 16 tuổi, ông hiểu về cách mạng và gia nhập Đoàn thanh niên Cộng sản. 18 tuổi, ông gia nhập Đảng Cộng sản Đông Dương. Cuộc đời của Tố Hữu liên quan chặt chẽ đến việc giải phóng dân tộc. Tố Hữu đã tham gia, chứng kiến và đóng góp vào quá trình dài đầy khó khăn đó, với tư cách của một chiến sĩ cách mạng kiên cường và một nhà thơ mang tinh thần cách mạng của thời đại. Thơ Tố Hữu tụ hợp và phản ánh truyền thống nhân văn và sức mạnh tinh thần của dòng giống Lạc Hồng không khuất phục. Ông xứng đáng là biểu tượng của thơ ca cách mạng Việt Nam.
Từ ấy (1937–1946) là tập thơ đầu tiên của Tố Hữu, đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời nhà thơ: ông nhận thức về lý tưởng cộng sản và quyết định chọn con đường cách mạng giải phóng dân tộc khỏi ách thống trị của thực dân, phong kiến. Bài thơ Nhớ đồng được viết trong thời kỳ Tố Hữu bị bắt giam bởi thực dân Pháp tại nhà lao Thừa Phủ (Huế) vào tháng 7 năm 1939 vì 'tội' tuyên truyền thanh niên, học sinh chống Pháp.
Trái ngược với Tâm tư trong tù được gợi lên từ âm thanh quen thuộc của cuộc sống bên ngoài, và Khi con tu hú lấy cảm hứng từ tiếng chim tu hú thông báo mùa hè đến, trong Nhớ đồng, cảm hứng thơ lại xuất phát từ tiếng hò quen thuộc của quê hương, khiến tâm hồn nhà thơ rối bời.
Tố Hữu là con của xứ Huế. Từ khi còn nhỏ, tâm hồn nhà thơ được nuôi dưỡng bằng âm nhạc trong trẻo, ngọt ngào của những bài hò nổi tiếng như Nam ai, Nam bình, mái nhì, mái đẩy... Do đó, tiếng hò mang nhiều ý nghĩa đặc biệt đối với những tù nhân trẻ tuổi với trái tim nhạy cảm của nhà thơ. Tiếng hò đã đánh thức trong tâm trí nhà thơ nhiều hình ảnh của cuộc sống đáng yêu trên quê hương yêu dấu.
Bài thơ Nhớ đồng phản ánh tâm trạng cô đơn, buồn nhớ của người tù trẻ bị cách ly khỏi môi trường sống sôi động, phải xa xa bạn bè, đồng đội thân thương. Trong Tâm tư trong tù, tâm trạng được thể hiện mạnh mẽ và sôi động; trong Nhớ đồng thì lại sâu lắng và da diết hơn. Nhớ đồng là cách cụ thể hóa đối tượng của nỗi nhớ. Mặc dù có những hình ảnh quen thuộc của cánh đồng, nhưng ẩn sau đó là nỗi nhớ về quê hương, gia đình, những ngày sống trong tình yêu thương và ấm áp.
Bài thơ được phân thành bốn phần. Ba phần đầu thể hiện ba cảm xúc nhớ khác nhau sau câu hỏi lặp đi lặp lại: Gì sâu bằng… Phần cuối gồm bốn khổ và hai câu tổng kết tâm sự hiện tại của nhà thơ.
Sự nhớ được thể hiện suốt bài thơ thông qua nhiều kỹ thuật nghệ thuật khác nhau. Đầu tiên, các câu hỏi lặp lại được sử dụng làm điệp khúc: Gì sâu bằng những trưa thương nhớ, Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh. Đây là cách thức thể hiện nỗi nhớ sâu sắc, đau đớn và cảm xúc cô đơn tột cùng của người thanh niên ở trong tù đế quốc.
Câu mở đầu mỗi khổ thơ được lặp lại nhiều lần để nhấn mạnh sự mãnh liệt của nỗi nhớ. Gì sâu bằng là một cấu trúc khẳng định không có gì sâu xa hơn, mạnh mẽ hơn; những trưa thương nhớ là những ngày nhà thơ phải trải qua trong suốt thời gian bị giam giữ. Từ câu hỏi Gì kết hợp với tính từ sâu tạo ra một câu hỏi đầy xúc động. Tiếng hò quê hương Huế là nguồn gợi nhớ; như tiếng guốc trong Tâm tư trong tù. Đó là âm thanh của cuộc sống hàng ngày vẫn vang vọng trong ký ức của nhà thơ.
Trong những ngày bị giam giữ, tâm hồn nhà thơ luôn hướng về bên ngoài với mọi kỷ niệm yêu thương và nhớ nhung. Tiếng hò vang dài trên dòng sông, vọng xa lại gợi lên những hình ảnh của cuộc sống đầy yêu thương trong tâm trí nhà thơ. Đặc biệt là hình ảnh của mảnh đất bát ngát cùng với những người dân nông thôn làm việc mệt mỏi trên cánh đồng:
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Đâu gió cồn thơm đất nhả mùi
Đâu ruồng tre mát thở yên vui
Đâu nơi ô mạ xanh mơn mởn
Đâu dấu vết khoai ngọt sắn bùi?
Đâu dấu vết bước chân vạn đời
Xóm nhà tranh thấp dần ngủ yên
Trong dòng ngày tháng âm u ấy
Không biến đổi, chỉ trôi mãi...
Bức tranh về thiên nhiên và cuộc sống ở quê nhà của nhà thơ hiện ra trước mắt, với những cánh đồng mướt mát, những chiếc cầu An Cựu soi bóng trên dòng Hương giang êm đềm. Khung cảnh đẹp đẽ và tình người ấm áp nhưng giờ đây, quê hương thân yêu chỉ cách xa một bức tường nhà lao, nhưng sao lại thấy xa xôi đến lạ lùng?! Những câu hỏi đầy lo lắng lặp đi lặp lại thể hiện sự nhớ mong, nỗi đau và hy vọng không nguôi của nhà thơ:
Đâu gió cồn thơm…, Đâu ruồng tre mát…, Đâu nơi ô mạ…, Đâu dấu vết khoai…, Đâu dấu vết bước chân…, Đâu xóm nhà tranh thấp…? Tất cả những gì quen thuộc của cuộc sống được Tố Hữu mô tả một cách sâu sắc trong thơ. Tác giả cố gắng nắm bắt những hình ảnh, âm thanh của cuộc sống hàng ngày nhưng lại đầy cảm xúc trong tình trạng bị giam giữ. Giờ đây, nhà thơ chỉ có thể ngắm nhìn, nghe và cảm nhận khung cảnh quê hương qua trái tim chứa đựng nỗi nhớ thương.
Giọng điệu thơ da diết, thổn thức thể hiện sự nhớ mãnh liệt đang bao trùm, trào dâng trong tâm hồn thi sĩ. Cảm xúc tràn đầy, biến thành lời thơ chân thành, đầy xúc động:
Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh,
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!
Những người làm ruộng hiền như đất, ngày ngày gắng sức với ánh nắng, giọt sương, nhà thơ ghi nhận với lòng biết ơn sâu sắc. Cuộc sống gian khổ không làm mất đi vẻ đẹp và lòng hiền hậu trong họ. Hình ảnh đáng yêu của họ, với vẻ mệt mỏi của công việc, xuất hiện trong nỗi nhớ của nhà thơ:
Đâu những lưng còng xuống cày ruộng
Buồn vui hi vọng nồng hương thơm
Gieo giống cho ngày mai mênh mông?
Đâu những chiều sương phủ lúa đồng
Lúa mềm mại lay động bên dòng sông
Tiếng xe lúa nước vang lên
Một tiếng hát xao xuyến lòng người.
Hình ảnh của mẹ già và những người thân đã khuất từng chầm chậm hiện về trong dòng ký ức, khiến nỗi nhớ trở nên sâu sắc hơn và trái tim đau đớn không nguôi:
Đâu hình bóng quen, đâu dáng đã xa
Sao mà cách trở quá xa xôi
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa lắc cánh chiếc ơi!
Ở đâu bấy lâu, linh hồn cũ
Hòa mình cùng gió, cùng mưa tuôn
Thân thế chất phác, hiền hậu như đất
Tình quê chân thành, thẳm thiết đáng tin!
Câu hỏi 'đâu' cùng với lời kinh ngạc đã diễn tả một cách tự nhiên và chân thực tình cảm sâu sắc của nhà thơ với cuộc sống và con người quê hương. Dường như người chiến sĩ cộng sản trẻ đang chìm đắm trong nỗi nhớ, trong dòng ký ức không dứt. Người đọc cảm nhận rõ tâm trạng cô đơn, đau khổ của người tù lúc này.
Sau khi nhớ về quê hương, nhà thơ hồi tưởng về những ngày đầu tiên hiểu biết về lý tưởng cách mạng. Cảm xúc phát triển rất đúng với tâm trạng tinh thần. Hai giai đoạn trong quãng đường tìm kiếm sự thật được nhà thơ mô tả trong hai khổ thơ:
Ở đâu những ngày xưa, tôi tự nhủ
Suy nghĩ kiếm tìm lẽ sống nhiệt huyết
Luôn vòng quay không dừng, không ngừng suy nghĩ
Muốn thoát ra, nhưng khó quá, không thể bước ra.
Đó là những ngày tuổi trẻ đầy nghi ngờ, đang tìm kiếm lối đi trong cuộc đời, mong muốn thoát ra khỏi cuộc sống bế tắc, u ám mà chưa tìm thấy lối thoát vì chưa có ánh sáng lý tưởng cộng sản chỉ đường. Nhớ lại những ngày tối tăm đó để hiểu rõ hơn niềm hạnh phúc lớn lao khi “Ánh sáng lý tưởng chiếu sáng trong lòng”. Nhớ lại những ngày đầu hăng say bước đi trên con đường cách mạng với hi vọng, lạc quan, tin tưởng là để nhận ra rõ hơn cảnh ngộ buồn của hiện tại. Nhà thơ như chợt tỉnh giấc sau những ngày dài chìm đắm trong nỗi nhớ thương, trở về với niềm đam mê lý tưởng, với khao khát tự do và hành động. Khúc thơ từ buồn bã chuyển sang vui vẻ, phấn khích:
Một ngày nọ, ta bắt gặp ta
Nhe nhàng như chim cành lá bay
Bên dòng hương nắng ca vui hát
Trên chín tầng cao, bao la trời…
Bài thơ khai thác từ nỗi nhớ quê, nhớ những hình ảnh quen thuộc của quê hương, gia đình, nhớ mẹ già, nhớ những người đã khuất, nhớ những ngày đã qua và cuối cùng được cô đọng lại trong từ ngữ có ý nghĩa tổng quát:
Cho đến lúc này, cho đến giây phút này
Ta mơ giữa cánh cửa của nhiều ngày
Ta thu hết trong im lặng
Như cánh chim buồn nhớ gió mây.
Hình ảnh so sánh: Như cánh chim buồn nhớ gió mây đã diễn đạt tình cảm nhớ quê, nhớ đồng bào, đồng chí, đồng thời là khao khát tự do mãnh liệt của người chiến sĩ cách mạng đang chịu khổ trong tù đày.
Hai câu cuối là sự lặp lại của hai câu đầu, tạo thành một kết cấu vòng tròn. Bài thơ kết thúc với những cảm xúc mở rộng không ngừng như những vòng sóng đồng tâm, lan tỏa mỗi ngày một xa, mở rộng không gian vô hạn;
Có gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê nhớ thương ơi!
Bài thơ Nhớ đồng thành công diễn đạt tâm trạng của người tù cộng sản. Những nỗi nhớ thương lặp đi lặp lại thể hiện khao khát tự do cháy bỏng và tình yêu quê hương sâu sắc của người thanh niên yêu nước đang sục sôi nhiệt huyết. Đó cũng là động lực thúc đẩy người chiến sĩ – thi sĩ dấn thân vì sự nghiệp cách mạng giải phóng quê hương đất nước.
Phân tích bài thơ Nhớ đồng - Mẫu 3
Bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu được truyền cảm hứng từ tiếng hò quen thuộc của quê hương và tiếng hò đó trở thành dòng cảm xúc chảy suôn sẻ trong bài thơ.
– Có gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên sông một tiếng hò!
– Có gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê nhớ thương ơi!
– Có gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên sông một tiếng hò!
– Có gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê nhớ thương ơi!
Về mặt tình thế, khi nghe tiếng hò vang giữa trưa hiu quạnh, thi sĩ cảm nhận mạnh mẽ nỗi cô đơn và nhớ thương đồng quê, những người lao động bên ngoài.
Nội dung của hai câu thơ là tiếng kêu vang lên từ sâu trong lòng, xác nhận nỗi quạnh hiu mà mình đang trải qua. Đồng thời là tiếng than thở về sự tách biệt khỏi cuộc sống bên ngoài của một người yêu đời.
Việc lặp lại từ và câu có tác dụng kết nối và tăng cường biểu cảm. Nó làm nổi bật và làm sâu sắc cảm xúc, khắc sâu ý tưởng và tạo ra một nhịp điệu triền miên.
Bằng cách nhớ về đồng quê, tác giả đã tái hiện lại những hình ảnh thân thương như đồng ruộng, ô mạ xanh, nương khoai sắn và bóng dáng của người lao động.
Nhớ đồng không chỉ là nhớ về cuộc sống bên ngoài mà còn là nhớ về tình thương và cảm xúc của người chiến sĩ bị giam giữ.
Nỗi nhớ đồng là một tâm trạng chân thực và trọn vẹn, chứa đựng trong đó những diễn biến tự nhiên và liền mạch. Cảm giác nhớ bắt đầu khi nghe thấy tiếng hò vang xa. Tiếng hò đánh thức mọi ký ức về cuộc sống ở nông thôn. Ban đầu là nhớ về cảnh đẹp của đồng quê, sau đó là hình ảnh của những người lao động và đặc biệt là bóng dáng yêu thương nhất của mẹ già. Rồi lại nhớ về những khoảnh khắc tự do, khi mái tóc tung bay trong bầu trời mênh mông. Cuối cùng, khi trở lại với hiện thực giam cầm, trong lòng tác giả trỗi dậy một nỗi nhớ sâu thẳm.
Nỗi nhớ bắt đầu từ hiện tại, đi ngược về quá khứ và sau đó quay trở lại hiện tại; từ thực tại giam cầm, trở lại thời kỳ tự do và cuối cùng là trở về với hiện thực giam cầm. Nỗi nhớ không chỉ là sự nhớ về quá khứ mà còn là sự cháy bỏng khao khát tự do. Và quan trọng hơn, dưới tâm trạng này là sự bất bình với thực tại.
Dù mang tên Nhớ đồng, nhưng bài thơ này không chỉ là về nỗi nhớ quê hương, mà còn là về cuộc sống, niềm khao khát tự do và sự bất bình với thực tế.
Phân tích bài thơ Nhớ đồng - Mẫu 4
Tố Hữu là một trong những nhà thơ lớn của thời đại hiện đại Việt Nam. Với bảy tập thơ lớn, thơ của ông là biên niên sử về cách mạng ở Việt Nam. Thơ của ông không chỉ đồng hành với con đường cách mạng mà còn phản ánh những bước tiến quan trọng trong cách mạng của dân tộc. Bài thơ Nhớ đồng là biểu hiện của tình yêu quê hương, của con người và đồng chí của người tù cộng sản trẻ trong những ngày tháng bị giam giữ tại nhà tù Thừa Thiên Huế.
Vào tháng 7 năm 1939, Tố Hữu bị bắt và giam giữ bởi thực dân Pháp tại nhà tù Thừa Thiên Huế. Mặc dù bị giam giữ trong tù nhưng ông vẫn sáng tác thơ. Bài thơ Nhớ đồng được viết trong thời kỳ đó và được đăng trong tập thơ 'Từ ấy' ở phần 'Xiềng xích'. Đây là một bài thơ đặc trưng của Tố Hữu.
'Cô đơn nhưng là khung cảnh quen thuộc, tai đang mở và lòng đang rộn ràng..' đó là cảm giác rõ nhất mà Tố Hữu trải qua khi bị bắt, bị cách ly với thế giới bên ngoài. Mỗi âm thanh, mỗi tiếng động từ bên ngoài đều làm dậy trong lòng nhà thơ những nỗi nhớ sâu sắc. Không phải là tiếng chim hót mùa hè như trong bài thơ 'Khi con chim hót', mà là tiếng hò quen thuộc của quê hương:
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!
Bài thơ bắt nguồn từ tiếng hò quen thuộc, biến nó thành điệu nhạc của nỗi nhớ và cảm giác cô đơn. Bằng cách lặp lại hình ảnh một tiếng hò 4 lần, nhà thơ đã thể hiện được sự đồng cảm với tâm trạng cô đơn, cảm giác lạnh lẽo của người bị giam cầm.
Tiếng hò như một điểm nhấn, khiến cho tất cả những hình ảnh quen thuộc của đồng quê hiện lên:
Đâu làn gió mang hương thơm từ đất
Đâu mái nhà che chở mát lành, hơi thở bình yên
Đâu màu xanh của những cánh đồng
Đâu hương vị ngọt ngào của khoai sắn?
Âm thanh của tiếng hò gợi nhớ về quê hương. Thế giới ngoài kia là đồng bằng, hình ảnh của con người, hương vị của đất, sắc màu, và tiếng kêu. Đó là những hình ảnh thân thuộc, đậm đà của quê hương, đất nước. Trên đường xa xôi, nỗi nhớ của nhà thơ dường như trở nên mạnh mẽ hơn. Trên đường xa xôi, hình ảnh, hương vị, tiếng kêu, và sắc màu của quê hương càng trở nên gần gũi đến lạ thường.
Nỗi nhớ về quê hương cũng là nỗi nhớ về những người lao động - những người dân quê chăm chỉ, chất phác, quen thuộc với 'gió dầm mưa', 'hiền như đất', 'thành thật':
Đâu là những lưng khuỳu trước cái cày
Mà hy vọng mênh mang tràn ngập mùi hương tươi mới
Và đâu là bàn tay mà mạnh mẽ nhưng dịu dàng
Giống như những hạt giống tung bay vào bầu trời những buổi sáng mai?
Đó là những người dân cày cấy quanh năm, đóng góp mặt bằng cho đất, cống hiến cho trời. Họ là những người nông dân với lưng khuỳu, công việc khó khăn, và nỗi buồn suốt bao năm tháng. Tuy nhiên, trong họ, toả sáng một vẻ đẹp của sự trong sáng, dù sống trong đất đen nhưng vẫn toả hương. Chính họ, những người lao động đất quê là những người mang lại hi vọng cho tương lai.
Nhà thơ vẫn khắc sâu nỗi nhớ của mình với các hình ảnh: sương mù, cánh đồng lúa, tiếng xe kéo nước, tiếng hò. Tất cả đều là những hình ảnh, âm thanh quen thuộc của quê hương. Và nhà thơ càng nhớ da diết những hình ảnh đó. Từ nỗi nhớ đó, nghĩ về cảnh tù đày của chính mình, một chút buồn rầu bất ngờ lan tỏa trong lòng nhà thơ cách mạng:
Đâu chốn quen thuộc, đâu đã mất
Tại sao mà xa cách, quá xa xôi
Chao ôi nỗi nhớ thương, chao nỗi nhớ thương
Ôi mẹ già đơn chiếc xa vắng ơi!
Tất cả những gì quen thuộc nhất, thân thương nhất, giờ đây “đâu cả rồi“. Một câu hỏi to lớn vang lên không có lời đáp như một cái dao đâm vào tim người tù, làm cho họ đau đớn, xót xa. Bây giờ, khi ở trong tù, mọi thứ đã trở nên xa lạ và xa xôi hơn bao giờ hết. Chao ôi nỗi nhớ thương, điệp khúc lặp lại hai lần trong câu thơ đã thể hiện nỗi nhớ da diết không nguôi của nhà thơ. Và trong nỗi nhớ thương ấy, hiện lên hình ảnh người mẹ già – người mà tác giả nhớ nhất trong nỗi nhớ của mình.
Dòng thơ tiếp tục với nỗi nhớ thương không nguôi, dâng trào. Khi ta nhớ, ta thương mà không thể nhìn thấy, không thể ôm ấp, không thể trở về để yêu thương, thì càng làm cho con người trở nên đau đớn, cảm thấy thổn thức. Và sau những cảm xúc buồn thương cho hoàn cảnh của mình trong tù, người chiến sĩ yêu cuộc sống lại tiếp tục mạnh mẽ – chiến đấu với những khoảnh khắc yếu đuối để vượt qua. Anh nhớ lại hình ảnh của chính mình từ “những ngày xưa”, từ cái thời “phân vân tìm kiếm lý tưởng cuộc sống”, “theo đuổi mãi không ngừng” để đến với lý tưởng cách mạng, gặp gỡ với niềm tin vào chủ nghĩa xã hội. Và từ đó, người tù lại mong muốn tự do, khao khát được thoát khỏi tù đày để dấn thân vào cuộc chiến vì cách mạng.
Và rồi một ngày nào đó, tôi nhận ra mình
Trở nên nhẹ nhàng như con chim bồ câu
Sung sướng trong hương vị của đồng quê, hát ca vui vẻ
Trên đỉnh cao của trời xanh bao la
Hình ảnh con chim ca như biểu tượng cho mong muốn bay lượn tự do trên bầu trời rộng lớn, quay về cuộc sống tự do của con người. Đó là niềm vui cao nhất của người chiến sĩ trong tù.
Tâm trạng của tác giả được thể hiện một cách chân thực, trọn vẹn và liền mạch. Nỗi nhớ bắt đầu từ một “tiếng hò đưa hố não nùng“. Tiếng hò làm cho thế giới ngoài kia, từ cảnh vật đến hình ảnh quen thuộc, trở nên sống động. Sau đó, nhớ về những ngày còn được tham gia hoạt động cho cách mạng, nhưng cuối cùng lại quay trở lại với hiện thực đau khổ của cuộc sống tù đày và mong muốn được tự do, được đóng góp. Toàn bộ bài thơ nhuốm màu nỗi nhớ thương, không ngừng; làm cho người đọc ngưỡng mộ hình ảnh của chiến sĩ cách mạng – nhà thơ Tố Hữu.
Phân tích bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu - Mẫu 5
“Đâu chốn quen, đâu đã mất
Tại sao mà xa cách, quá xa xôi
Chao ôi nỗi nhớ thương, chao nỗi nhớ thương
Ôi mẹ già xa vắng ơi!
Gì sâu bằng những trưa thương nhớ
Hiu quạnh bên trong một tiếng hò!…”
Tiếng thơ vang lên trong tù, truyền đi sự khao khát cháy bỏng của chàng thanh niên 19 tuổi Tố Hữu dành cho cuộc sống tự do, tất cả những hình ảnh, cảm xúc kết hợp lại thành một nỗi nhớ liên kết nhà thơ với thế giới bên ngoài. Nhớ đồng được viết trong phần “Xiềng xích” của tập thơ “Từ ấy”, trong sự im lặng của không gian trưa để tác giả nghe thấu rõ tiếng vọng lòng mình nhất.
Dấn bước vào tù khi còn trẻ tuổi, Tố Hữu bắt đầu phần “Xiềng xích” với Tâm tư trong tù, hiểu rõ tình hình mất tự do, xác định ý chí sắt đá của chiến sĩ, tự động viên bản thân vượt qua khó khăn, tách biệt lí trí và tình cảm có phần cực đoan và đầy sức mạnh. Nhưng trong Nhớ đồng, chúng ta gặp một Tố Hữu khác biệt hoàn toàn, có sự chín chắn hơn sau những thử thách đầu tiên. Nếu không hiểu rõ hoàn cảnh, ta có thể hiểu nhầm rằng bài thơ thể hiện tâm trạng của một người xa quê hương nhớ về những nơi quen thuộc! Điều này dễ hiểu, khi Tố Hữu làm thơ vào thời điểm Thơ Mới đang thống trị, là một người trẻ yêu thơ, nhà thơ nhất định có thể cảm nhận được tâm trạng của các bạn trẻ cùng lứa tuổi. Có thể là ngẫu nhiên khi bị giam giữ, Tố Hữu lại sáng tác một loạt bài thơ “Nhớ người”, “Nhớ đồng” như một cách khác biệt so với “Nhớ rừng” của Thế Lữ – thể hiện niềm khao khát trong cảnh tương phùng! Cũng là kỷ niệm, nhưng nhà thơ lãng mạn để nỗi nhớ kích thích lòng tự trọng và nỗi buồn của bản thân, đánh giá cao vị trí của cá nhân, tôn vinh cái Tôi. Trong khi đó, Tố Hữu thông qua nỗi nhớ, xây dựng mối quan hệ với thế giới bên ngoài, trải qua cảm giác đẹp và buồn của cuộc sống, truyền đạt tình yêu cuộc sống và cũng là sự nhận thức của người chiến sĩ cách mạng trẻ, vừa da diết vừa nhiệt huyết. Có một cái Tôi – chiến sĩ và thi sĩ – ngày càng mạnh mẽ, đầy lòng tin vào lý tưởng, trên tinh thần “hiến dâng tất cả cho chủ nghĩa”!
Sau cảm nhận “gì sâu bằng” như một cách hiểu sâu lòng mình, trở lại với Nhớ đồng là biết bao hình ảnh sức sống của quê hương quen thuộc:
“Ở đâu làn gió nồng mùi đất
Ở đâu cỏ cây mát lạnh yên vui
Ở đâu ruộng lúa xanh mơn mởn
Ở đâu khoai sắn ngọt sắc bùi?”
Sau nỗi nhớ, quê hương hiện lên nhẹ nhàng, quen thuộc, mang trong mình tâm trạng tìm kiếm, nuối tiếc, trân trọng vẻ đẹp của nhà thơ. Làng quê hiện lên trong kí ức với hương của đất, bóng mát lũy tre làng, màu xanh mơn mởn của mạ và hương vị ngọt ngào của khoai sắn gợi cảm giác bình yên, đáng yêu. Từ cái nhìn của người mất tự do, khi “một tiếng hò” vọng lên, hình ảnh cuộc sống ngoài kia càng gợi nhớ và làm đau đớn. Và nhà thơ cảm nhận được sự “hiu quạnh” của những cuộc sống mênh mông, lặng lẽ trôi đi trong nhịp sống buồn thương:
“Ở đâu dòng con luôn uốn quanh
Ngôi nhà tranh thấp yên bình ngủ say
Trong những ngày u ám ấy
Mặc dù không đổi nhưng vẫn trôi…”
Có đáng tiếc không khi những số phận lầm lỡ sau những hàng tre làng, những cuộc đời chìm trong bóng tối mang theo cảm giác u ám của cuộc sống “đậm đà”, gợi lên hình ảnh đất nước mênh mông trong vòng xoáy nô lệ! Sự cô đơn không phải là do ảnh hưởng từ bên ngoài mà là do ý thức của người chiến sĩ đã bước lên con đường cách mạng, nhận ra bi kịch của dân tộc, đồng bào! Niềm thương cảm cho những cuộc sống “không đổi mà vẫn trôi” như là một cảm giác nặng nề trong lòng nhà thơ, như một sự chia sẻ sâu sắc. Bức tranh cuộc sống trong “nhớ đồng” không chỉ là vẻ đẹp mà còn là hình ảnh ám ảnh nỗi lòng của những người mất quê hương, đầy nỗi nhớ như một khúc hát Huế.
Nỗi buồn thương truyền tới từ những câu hò, trở thành tiếng than từ tận trong lòng nhà thơ vọng ra ngoài cầu xin: “Gì sâu bằng những trưa u tịch – Ôi ruộng quê nhớ ơi!”. Liệu có phải nhà thơ đang kêu gọi “tiếng gọi hồn”, đánh thức những trái tim đồng điệu? Trân trọng bao những lời thơ cảm nhận về vẻ đẹp con người làm nên cuộc sống:
“Ở đâu những lưng cong xuống nhấc cày
Mà mùi đất ươm hy vọng lan tỏa
Và đâu những bàn tay đó
Mỗi sớm mai tạo ra những kỳ tích?”
Tình cảm gắn kết con người bắt nguồn từ nhận thức về mối quan hệ giữa người chiến sĩ và nhân dân cách mạng. Sự lạc quan của thơ, nhưng vẫn đầy biểu hiện về sự lạc quan, gợi nhớ đến vần thơ trong “Mùa gieo hạt, buổi chiều” của nhà thơ lãng mạn Pháp V. Hugo:
“Một ông lão đang gieo
Thả những hạt mùa sau xuống đất.
Bóng ông già vươn cao
Chân bước trên những vệt đất cày sâu.
Chắc chắn ông ấy tin tưởng
Vào ngày tháng trôi đi mau.”
(Dịch bởi Xuân Diệu)
Khổ thơ của Tố Hữu không chỉ tập trung vào hình ảnh một người già, mà tổng thể là mô tả về những người nông dân đang làm việc vất vả trên cánh đồng – hình ảnh của những con người đơn giản nhưng vĩ đại, gắn bó với cuộc sống và hy vọng cho tương lai, “vãi giống tung trời những sớm mai”! Liệu có phải là một sự trùng hợp khi gặp gỡ giữa hình ảnh biểu tượng của người dân nông thôn và người lính trẻ Tố Hữu? Chỉ khi mở lòng ra với cuộc sống, chúng ta mới có thể thấu hiểu được tình yêu và hy vọng trong con người. Giữa những người nông dân đang làm việc chăm chỉ trên cánh đồng và những người lính chiến đấu cho sự đẹp đẽ của cuộc sống, đã có sự đồng cảm, sự kết nối để tạo nên một tương lai tươi sáng!
Điệp khúc “Gì sâu bằng những trưa nhớ thương…” lại vang lên, sau những hình ảnh rất sâu sắc về cuộc sống: chiều sương phủ khắp cánh đồng, lúa mềm mại lay động, những âm thanh của “tiếng xe lùa nước” hòa quyện với “một tiếng hò” như thấm vào tận tâm hồn, làm nỗi nhớ trở nên sâu sắc hơn, đậm đà hơn! Có lẽ ở thời điểm này, nhà thơ mới thực sự cảm nhận được tâm trạng của một người bị giam hãm trong bốn bức tường gạch để hiểu rõ giá trị của cuộc sống tự do đến đâu! Những bài thơ tiếp theo truyền đạt những biến đổi trong tâm trạng, hướng về nỗi niềm riêng tư. Nhà thơ tiếp tục lưu luyến, tiếc thương, khắc sâu những hình ảnh cuộc sống vào trái tim nhạy cảm của mình, khi thực tế chỉ còn một mình đối mặt với không gian cô đơn của nhà lao:
“Ở đâu hình bóng quen, ở đâu cả rồi
Tại sao lại cách xa nhau quá đáng
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già xa xôi ơi!”
Ta bắt gặp khoảnh khắc yếu lòng nhất của Tố Hữu! Nhưng đó là tâm trạng hoàn toàn hợp lý, khi con người bị bao bọc bởi nỗi cô đơn, sự trống rỗng càng khiến nỗi nhớ về người thân yêu, đặc biệt là người mẹ trở nên đậm sâu hơn, đau đáu hơn. Thú vị hơn là trong bài thơ này, chúng ta cảm nhận được nỗi niềm từng được thể hiện trong Thơ Mới “Chao ôi mong nhớ, ôi mong nhớ – Một cánh chim thu lạc cuối ngàn” (Chế Lan Viên). Thật sự, thơ Tố Hữu “bước ra khỏi Thơ Mới” nhưng tinh thần lại hoàn toàn khác biệt. Nỗi nhớ sau tiếng than “chao ôi…” của nhà thơ không phải là một hình ảnh mơ hồ, tan biến vào hư vô như trong các bài thơ của họ Chế! Mẹ ở đây không chỉ là quê hương, mà còn là tất cả những điều thiêng liêng nhất, sâu sắc nhất và bền vững nhất của cuộc đời con người. Câu thơ này giúp chúng ta hiểu sâu hơn về tâm hồn của người cộng sản. Từ mẹ quê, nhà thơ lại nhớ đến những người “chất phác”, “thành thật” mang theo tình quê hương, tình dân tộc. Những hình ảnh đó không chỉ làm cho những cảm xúc trở nên chân thực, mà còn giúp ta nhìn nhận lại bản thân mình, khẳng định sự lựa chọn đúng đắn. Hai bài thơ này nói về bản thân như là sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, tràn đầy hạnh phúc khi được kết nối với những người lao động khổ cực:
“Một ngày nọ tôi nhận ra chính mình
Nhe nhàng như con chim còng cưa
Mê mải trong ánh nắng, vui ca hát
Trên đỉnh cao, bao la của bầu trời…”
Đó cũng là lúc nhà thơ thể hiện một cách toàn diện nhất bản thân của mình. Không phải là một tâm trạng buồn bã, cô đơn và yếu đuối như các nhà thơ lãng mạn cùng thời kỳ, mà là sự tự tin, tràn đầy tình yêu và niềm tin vào cuộc sống. Bài thơ tái hiện một cách sống động và thiêng liêng khoảnh khắc đầy xúc động và tôn kính khi nhà thơ tham gia vào hàng ngũ chiến đấu: “Từ đó, trong tôi, mặt trời của sự thật tỏa sáng qua tim…” Không còn sự do dự, lạc quan vô căn cứ và hoài nghi của thời kỳ trước khi 'Tìm kiếm lý do để yêu cuộc sống', mà thực sự nhà thơ đã trưởng thành, mạnh mẽ trong niềm tin, sẵn sàng chiến đấu cho những lý tưởng của mình. Mặc dù phải đối mặt với sự thực, với cuộc sống trong tù, nhưng vẫn “mơ về cánh cửa mở ra cho những ngày sắp tới”, hướng trái tim về tự do, dù có chút buồn bã “như một chú chim buồn nhớ làn gió mây” nhưng vẫn phản chiếu lên một khát vọng được tự do, được bay lượn trong không gian tự do.
Bài thơ Nhớ đồng mang theo sự chạm vào cảm xúc sâu lắng nhớ thương con người và cuộc sống, thể hiện sự phong phú và đa dạng của tình cảm của nhân vật trung thành và chân thành. 'Nhớ đồng' không chỉ là nhớ về những mối quan hệ với cuộc sống, mà còn là lời nhắc nhở, động viên chính bản thân của nhà thơ, trong tình trạng lao đao trong tù. Giọng thơ đầy đau đớn, đậm đà những tình cảm sâu nặng của con người hiểu rõ và yêu thương đất nước, nhân dân, mong muốn tự do. Chính cuộc sống giản dị, con người chân thành đã mang lại cho nhà thơ sức mạnh tinh thần, lạc quan đối diện với thử thách, mạnh mẽ trong cuộc sống đầu đời. Điều quý giá nhất là tính trẻ trung, sáng tạo của tinh thần thơ tràn đầy cảm hứng lãng mạn cách mạng, trí tuệ và tình cảm, giúp chúng ta hiểu rõ hơn vẻ đẹp tinh thần của nhà thơ, tiêu biểu cho tinh thần của các chiến sĩ cộng sản trẻ.
Các bài thơ như vậy trong Nhớ đồng cũng như trong tập thơ Từ ấy Từ ấy giúp ta hiểu rõ và trân trọng hơn thế hệ cha anh, sẽ mãi còn lưu lại trong lòng các thế hệ sau này.
Phân tích bài thơ Nhớ đồng của Tố Hữu - Mẫu 6
Tố Hữu (1920 – 2002) sinh ra trong một gia đình nghèo làng ở Phù Lai, Quảng Thọ, Quảng Điền, Huế. Cuộc đời của ông liên quan chặt chẽ đến cuộc chiến tranh giành độc lập dân tộc. Ông đã góp phần quan trọng vào văn học Việt Nam trong giai đoạn cách mạng, thơ của ông phản ánh tinh thần của một chiến sĩ cách mạng quyết định và một nhà thơ sáng tạo của thời đại. Những tác phẩm của Tố Hữu mang tính chất nhân văn và tinh thần yêu nước. Ông là biểu tượng của thơ cách mạng Việt Nam.
Nhớ đồng là một trong những bài thơ điển hình thể hiện nỗi cô đơn và nỗi nhớ của người tù trẻ tuổi, bị cách biệt khỏi cuộc sống động đất, phải rời xa gia đình và đồng đội. Nỗi nhớ này được thể hiện một cách sâu lắng và bi thương trong bài thơ Nhớ đồng. Bằng cách này, bài thơ đã chuyển hóa nỗi nhớ về quê hương, người thân, và những ngày sống trong tình yêu thương thành hình ảnh sống động và ấm áp.
Bài thơ Nhớ đồng có thể được chia thành bốn phần, ba phần đầu tiên tập trung vào ba nỗi nhớ sâu sắc và kết thúc bằng câu hỏi lặp đi lặp lại: 'Gì sâu bằng'. Phần cuối gồm bốn khổ và hai câu kết thúc tâm sự của nhà thơ trong hiện tại.
Sử dụng các phương tiện nghệ thuật khác nhau, nỗi nhớ đó được trải dài qua cả bài thơ, bắt đầu bằng việc sử dụng các câu hỏi lặp lại ở cuối mỗi khổ thơ: 'Gì sâu bằng những trưa thương nhớ', 'Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh'. Những dòng thơ này mang đậm tính hiện đại của Thơ mới, giúp thể hiện nỗi nhớ sâu sắc, bi thương và tâm trạng cô đơn tột cùng của người trẻ tuổi trong tù, mong chờ mỗi ngày được trở về.
'Gì sâu bằng' là một cách diễn đạt ý rằng không có gì sâu sắc hơn, mạnh mẽ hơn; 'những trưa thương nhớ' là những ngày nhà thơ sống trong cảm giác cô đơn khi bị giam cầm. Tố Hữu đã sử dụng các câu hỏi lặp lại kết hợp với các tính từ mạnh mẽ, tạo ra những câu thơ như những câu hỏi đầy cảm xúc. Tiếng hò của Huế là một lời kêu gọi về nỗi nhớ, giống như tiếng guốc trong bài Tâm tư trong tù. Những âm thanh này đã thấm vào ký ức của tác giả, giống như tiếng hò Huế, tiếng gà trưa của Xuân Quỳnh, gợi lên hình ảnh cuộc sống giản dị, yên bình trong tâm trí nhà thơ.
Gì thâm sâu hơn những chiều trời buồn
Hiu quạnh bên trong tiếng hò vang
Đâu là hơi ấm của đồng ruộng
Đâu là mùi của lúa non xanh mướt
Đâu là bóng mát của những cây tre xanh
Đâu là hương vị ngọt ngào của khoai sắn?
Đâu là dấu chân in sâu trên đường
Nhà tranh yên bình ngủ bên đời
Giữa những ngày trôi qua êm đềm ấy
Không thay đổi, chỉ mãi trôi đi
Năm từ “đâu” được sử dụng trong mười câu thơ, như là một biểu hiện của sự tiếc nuối của tác giả về quá khứ, và hiện tại không còn là hiện thực nữa, chỉ còn lại trong ký ức. Bức tranh về thiên nhiên và cuộc sống ở quê nhà của tác giả, một ngôi làng nhỏ với cánh đồng xanh mướt và những dòng sông Hương Giang trôi lặng lẽ. Đó là một khung cảnh đẹp và ấm áp. Nhưng quê hương bây giờ chỉ còn trong tâm trí của tác giả, khi xung quanh là bốn bức tường của nhà tù. Câu hỏi lặp lại nhiều lần phản ánh sự nhớ nhung, đau đớn và hy vọng đau đáu không ngừng:
Gì thâm sâu hơn những chiều buồn bã
Ôi đồng quê thân thương đã xa rồi!
Câu cảm thán được sử dụng như là một tiếng lòng của tác giả, không thể giấu giếm nổi, nên buộc lòng phải thốt lên: “ôi đồng quê thân thương đã xa rồi!” Nhớ về những chiều trời buồn bã, quê hương nhớ những điều thân thuộc, tình thương dày đặc. Cuộc sống khó khăn của người nông dân, nhưng họ vẫn giữ được vẻ đẹp trong tâm hồn và hình dáng của họ. Những hình ảnh thân thương, giản dị tái hiện trong nỗi nhớ của tác giả:
Đâu là những lưng còng xuống cày
Bùn hi vọng đầy hương thơm
Và đâu là đôi bàn tay ấy
Vun đống giống như mảnh đất cho sớm mai?
Đâu là những chiều sương phủ trên đồng ruộng
Lúa mềm rì rào bên bờ sông
Vang lên từ tiếng xe lúa nước
Một tiếng hò chở bao nỗi lòng
Bóng dáng thân quen hiện lên, mẹ già thương nhớ, những ngày mưa nắng trôi qua, những mảnh tình thân thiết ấm áp, những hồn thơ tình cảm, như kẹp chặt sự nhớ nhung với những hình ảnh quen thuộc. Nhưng tất cả chỉ còn lại trong ảo tưởng:
Đâu dấu vết quen thuộc, đâu rồi
Tại sao lại cách xa đến thế
Chao ôi thương nhớ, chao thương nhớ
Ôi mẹ già ở xa kia!
Đâu những linh hồn thân thuở xưa
Những hồn quen với gió mưa dầm
Những hồn giản dị như lòng đất
Tình quê, như khoai sắn, chân thật!
Có vẻ như người chiến sĩ đang mê mải trong những ký ức không nguôi, trong một biển hồi ức không dứt. Làm cho người đọc cảm nhận được rõ ràng tâm trạng cô đơn, đau đớn của người tù lúc này, bất lực với tâm trạng của mình, không thể thoát ra.
Sau tất cả những kỷ niệm đau buồn ấy, điều quan trọng là khi tác giả nhận ra lý tưởng cách mạng:
Đâu những ngày xưa, tôi tìm kiếm lẽ sống
Hoang mang, đi tìm lý do để yêu cuộc đời
Vẫn lạc lõng, mãi chầm chậm vòng quanh
Khao khát thoát ra, nhưng lại không thể bước đi.
Đó là những tháng ngày mà những người trẻ tuổi yêu nước đang đứng trước những quyết định quan trọng của cuộc đời, mong muốn thoát khỏi sự hàn gắn của cuộc sống bị hạn chế, nhưng chưa tìm ra con đường vì chưa nhìn thấy ánh sáng của lý tưởng cộng sản soi rọi. Nhớ lại những thời kỳ u ám ấy để cảm nhận rõ hơn niềm vui lớn lao khi được “ánh sáng lý tưởng chiếu sáng qua lòng.” Tố Hữu nhớ lại những ngày đầu tiên hăng hái bước đi trên con đường cách mạng với nhiều hi vọng, sự lạc quan, để hiểu rõ hơn tình hình đau buồn hiện tại. Nhà thơ tỉnh giấc sau những ngày dài ngập trong nỗi nhớ thương, trở lại với đam mê lý tưởng, với mong muốn tự do và hành động.
Rồi một ngày nọ, tôi bắt gặp bản thân mình
Nhe nhàng như một chú chim hòa mình vào không gian
Truyền cảm hứng từ những người bạn cùng quê hương vui hát
Trên bầu trời xanh rộng lớn
Bầu không khí buồn bã của thơ đột nhiên chuyển sang sự phấn khích, vui mừng. Cảm xúc chuyển từ nỗi nhớ quê hương và hình ảnh thân quen và sau đó được cô đặc lại thành:
Cho đến lúc này, cho đến giờ này
Tôi mơ ước về một ngày mới
Tôi thu thập tất cả trong sự yên lặng
Như cánh chim buồn nhớ nắng mưa.
Nỗi nhớ rộng lớn được so sánh với hình ảnh: Như cánh chim buồn nhớ gió mây đã thể hiện sâu sắc niềm nhớ đồng, thực chất là niềm nhớ quê hương, người dân, đồng chí, đồng thời là khao khát tự do mạnh mẽ của người chiến sĩ cách mạng đang phải trải qua những ngày tù giam. Đó là cánh chim, cánh chim của tự do, của tình yêu quê hương, cánh chim bay lên để đón nhận lý tưởng cao quý.
Hai câu kết là sự tái hiện của hai câu đầu, tác giả đã dùng kết cấu vòng, và bài thơ kết thúc nhưng cảm xúc vẫn tiếp tục mở rộng và lan tỏa.
Gì sâu bằng những trưa hiu quạnh
Ôi ruộng đồng quê thương nhớ ơi!
Nhớ đồng đã thành công trong việc diễn đạt tâm trạng của người tù cộng sản, với những cảm xúc chân thành, những nỗi nhớ thương lặp đi lặp lại thể hiện khát khao tự do bùng cháy cùng với tình yêu quê hương sâu đậm của thanh niên yêu nước đang sôi nổi. Từ những cảm xúc đó, tác giả được thúc đẩy mạnh mẽ để vượt qua khó khăn và thử thách.