Phân tích Tây Tiến của Quang Dũng có tổng cộng 29 bài phân tích và 4 dàn ý chi tiết. Qua việc phân tích bài thơ Tây Tiến này, học sinh có thể lựa chọn cách tiếp cận và phong cách văn phong phù hợp, từ đó tích lũy kiến thức cho bản thân.
Top 29 mẫu phân tích bài thơ Tây Tiến dưới đây được viết rất chi tiết và dễ hiểu, giúp học sinh tự học và nâng cao kiến thức về môn Ngữ văn. Bên cạnh đó, để học tốt môn Văn, các em có thể tham khảo thêm các cách mở bài, kết bài và phân tích đoạn văn của bài thơ Tây Tiến.
Top 29 bài phân tích Tây Tiến rất chất lượng
- Dàn ý phân tích bài thơ Tây Tiến
- Sơ đồ tư duy phân tích Tây Tiến
- Phân tích Tây Tiến học sinh giỏi - Mẫu 1
- Phân tích bài thơ Tây Tiến - Mẫu 2
- Phân tích Tây Tiến cực hay - Mẫu 3
- Phân tích Tây Tiến - Mẫu 4
- Phân tích bài thơ Tây Tiến - Mẫu 5
- Phân tích bài thơ Tây Tiến - Mẫu 7
Kế hoạch phân tích bài thơ Tây Tiến
I. Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả Quang Dũng và bài thơ Tây Tiến.
II. Nội dung chính
1. Hồi ức của Quang Dũng về vẻ đẹp hoang sơ của núi rừng Tây Bắc và sự hùng vĩ của Tây Tiến
- “Dòng sông Mã nối liền Tây Bắc”: Sông Mã là biểu tượng không thể thiếu của vùng Tây Bắc. Quang Dũng khởi đầu bài thơ bằng việc nhắc đến dòng sông này, thể hiện sự sâu sắc của nỗi nhớ đã lan tỏa khắp dòng sông Mã. Kết hợp với từ “Tây Bắc” và cảm xúc trìu mến qua từ “nối liền”.
- “Nhớ về núi rừng, nhớ về cảm giác lạc lõng”: Đây là tâm trạng chính trong bài thơ, miêu tả nỗi nhớ về sự trống trải, lạc lõng.
- Các địa danh “Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông”: gợi nhớ về những cuộc hành trình mạo hiểm, để lại nhiều ấn tượng về sự hoang sơ và vắng vẻ.
- “Bước lên dốc cao dốc thăm thẳm: Những cung đường leo dốc đầy hiểm nguy trước mắt, nhưng họ vẫn không ngừng cố gắng vượt qua.
- “Heo hút mây sương nghi ngút đỉnh đồi”: Cái khẩu súng trên vai của người lính như một biểu tượng “súng ngửi trời” vừa thể hiện sự cao vút, hoang sơ nhưng cũng ẩn chứa nét đẹp tâm hồn của người chiến sĩ.
- Hình ảnh đoàn quân vượt mưa: “Trời Pha Luông mưa rào đổ như trút nước” vô cùng mãnh liệt và lãng mạn.
- “Chiều tà oai vệ thác hùng hục/Đêm đen Mường Hịch sóng vỗ hùng dũng”: tiếng thác nước giục mạnh kèm theo tiếng rên rỉ hung dữ của thú rừng tạo nên bức tranh hoang dã của rừng rậm.
- “Nhớ về Tây Tiến bữa cơm sương đọng/Bên Mai Châu hương thơm của cơm nếp”: Bước chân lính trên đường quê sau những ngày gian khổ, hương thơm của cơm nếp mới và tình đoàn kết của dân làng làm tan đi mệt mỏi.
2. Đêm hội văn nghệ và cảnh đẹp miền Tây Bắc trong mơ
a. Đêm hội văn nghệ:
- Lửa đuốc rừng sáng tỏa đêm hội văn nghệ truyền thống biến thành “đêm lửa hoa” khiến khung cảnh, dù thiếu thốn, vẫn rực rỡ lung linh, ước mơ và hạnh phúc tới bất ngờ.
- Hai từ “đây em” thể hiện sự ngạc nhiên và kinh ngạc của binh lính. Những cô gái Tây Bắc trong trang phục dân tộc đang múa múa truyền thống.
- Tiếng khèn mang hồn của núi rừng trở nên cuốn hút hơn bao giờ hết. Tâm hồn chiến sĩ lãng mạn, mơ mộng.
b. Bức tranh sông nước miền Tây Bắc huyền ảo:
- Thiên nhiên Tây Bắc tràn ngập vẻ đẹp mơ mộng: Khung cảnh Châu Mộc dưới ánh chiều sương phủ trên dòng nước mênh mông, đầy hoang sơ và huyền bí.
- “Hoa lay đong đưa” không chỉ là hình ảnh thực tế: những bông hoa nhẹ nhàng lay động trên dòng nước, mà còn là biểu tượng gợi nhớ vẻ đẹp của các cô gái Tây Bắc.
3. Hình ảnh của người lính Tây Tiến: hào hùng nhưng vẫn mang nét lãng mạn, sự hy sinh và mất mát
- Hình ảnh thực tế về binh đoàn Tây Tiến:
- “Tóc mất không mọc”: mái tóc của người lính không còn đẹp như trước, có thể do tác động của bom đạn hoặc do họ tự cắt để tiện lợi.
- “Quân xanh màu lá dữ oai hùm”: màu xanh của quân phục hòa quyện với màu xanh của lá cây, nhưng cũng có thể là ánh mắt uất ức của người lính trong những đêm sốt rét.
=> Sự khó khăn, gian khổ của người lính Tây Tiến trong chiến tranh. - Họ mạnh mẽ nhưng cũng đầy tâm hồn mộng mơ.
- “Mắt nhìn xa gửi ước mơ vượt biên”: ánh mắt đầy quyết tâm và hy vọng nhìn về phía kẻ thù.
- “Đêm mơ Hà Nội hình bóng dịu dàng”: nhớ về những cô gái Hà Nội với vẻ đẹp duyên dáng và thanh lịch.
- Sự hy sinh và mất mát của người lính:
- “Rải rác biên cương mộ vĩnh viễn”: đó không phải là một cái chết mà nhiều lần làm đau lòng.
- “Áo bào thay bằng chiếc chăn lụa”: hình ảnh của chiếc áo lính thay cho chiếc chăn lụa, là biểu tượng của sự hy sinh của người lính.
- “Sông Mã vang vọng khúc biệt liệt”: là lời chia tay cuối cùng dành cho các anh.
4. Tóm tắt những kỷ niệm không thể phai của những ngày Tây Tiến
- “Tây Tiến, con đường không hẹn mà ra/Đường lên khắc nghiệt chia sẻ gánh nặng”: quyết tâm và sẵn lòng hy sinh cho đất nước mặc cho khó khăn và gian khổ.
- “Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy/Hồn về Sầm Nứa chẳng quay trở”: Gợi nhớ về những kỷ niệm của binh đoàn Tây Tiến vẫn đọng mãi trong lòng.
III. Kết luận
Xác nhận giá trị nghệ thuật và nội dung của bài thơ Tây Tiến.
Sơ đồ tư duy phân tích Tây Tiến
Mẫu số 1
Mẫu 2
Phân tích Tây Tiến cho học sinh giỏi - Mẫu 1
'Sáng chợt lạnh trong lòng Hà Nội
Những con phố dài rối ren sương mù
Người ra đi không nhìn lại
Sau lưng ánh nắng lá rụng rời”
Đất nước – Nguyễn Đình Thi
Nếu trong đoạn thơ trên, Nguyễn Đình Thi mô tả về khoảnh khắc ra đi của những chàng trai Hà Nội, thì trong bài thơ “Tây Tiến”, Quang Dũng tái hiện trực tiếp cuộc hành trình đầy gian truân và vất vả của họ. Mặc dù gọi Quang Dũng là nhà thơ chỉ là một phần của tài năng của ông, vì ông cũng là một họa sĩ, nhạc sĩ. Dù có nhiều tài năng nhưng cuộc sống của ông luôn quay quanh những câu chuyện giản dị, đơn giản. Người đọc biết về Quang Dũng qua các tác phẩm nổi tiếng như “Đôi mắt người Sơn Tây”, “Đôi bờ” và có thể nói rằng bài thơ “Tây Tiến” để lại ấn tượng sâu sắc nhất. Theo Chế Lan Viên, “vóc nhà thơ đứng ngang tầm chiến lũy”. Quang Dũng đã theo đuổi đường thơ đó trong nhiều thập kỷ. “Tây Tiến” đã đưa tên tuổi ông lên hàng đầu các nhà thơ trong thời kỳ chống Pháp. Với một tâm hồn thơ lãng mạn và phóng khoáng, Quang Dũng đã thành công trong việc miêu tả hình ảnh nghệ thuật của người lính giữa núi rừng Tây Bắc, vừa hào hùng vừa lãng mạn.
“Hành trình sáng tạo có thể là độc hành trong một giai đoạn nào đó, nó có thể không được chấp nhận ngay lập tức nhưng sự độc đáo lại là điều mãi mãi.” Vũ Quần Phương đã nói như vậy về hành trình sáng tác thơ của Quang Dũng, vì thơ của ông được coi là chưa đạt tiêu chuẩn văn chương thép, chưa mạnh mẽ như súng đạn trên biên cương nên không được cấp phép phát hành. Tuy nhiên, thơ vẫn được phổ biến rộng rãi vì nội dung của nó là một bức tranh chân thực. Quang Dũng tham gia cuộc vận động Tây Tiến và làm đại đội trưởng từ đầu năm 1947 đến cuối năm 1948 trước khi chuyển đơn vị. Nỗi nhớ ngày càng lớn và cảm xúc sâu đã thúc đẩy ông viết bài thơ “Nhớ Tây Tiến” ngay trong buổi liên hoan mừng thành công tại Phù Lưu Thanh (Hà Tây). Sau đó, bài thơ được ông đổi tên thành “Tây Tiến” và được xuất bản lần đầu tiên trong tập “Mây đầu ô” năm 1986. Ông đã giải thích với con trai của mình, Quang Vĩnh, về quyết định thay đổi này: “Tây Tiến, chỉ cần nghe tên là đã nhớ rồi. Vậy nên, việc sử dụng từ 'nhớ' là không cần thiết, thừa thãi con trai ạ”. Đúng như vậy, “Tây Tiến” là tiến về phía Tây, chỉ hai từ nhưng đã làm sống lại một khúc quân hành, thể hiện nỗi nhớ đầy đau lòng.
Phần đầu của tác phẩm bày tỏ nỗi nhớ sâu sắc của Quang Dũng về những cuộc hành quân khắc nghiệt kết hợp với vẻ đẹp hoang sơ, mạnh mẽ của thiên nhiên Tây Bắc. Từ Tây Tiến, ta nghĩ đến những hoạt động văn nghệ sĩ trước đó, đánh dấu bằng ngòi bút để tìm kiếm chiến thắng, ghi lại những chiến công anh dũng của quân đội. Và từ đó, Quang Dũng mở màn với một lời kêu gọi sâu sắc:
“Sông Mã ở xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ tràn đầy lòng”.
Nỗi nhớ đắng cay này được mô tả qua địa danh sông Mã, hay còn gọi là sông La, một dòng sông như là một con đường đi qua Hòa Bình, Sơn La, Thanh Hóa, mang theo những kỷ niệm, những giọt nước mắt từ cuộc sống và trận đấu. Tiếp theo, với tâm hồn hoài niệm, từ “nhớ” tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ là bộc lộ cảm xúc, đưa ta đến với những ngày sống chung với đồng đội, những ngày gian khổ, và nỗi nhớ không dứt. Rừng núi Tây Bắc vừa bí ẩn, hoang sơ, vừa lãng mạn trong mắt nghệ sĩ trẻ, “nhớ rừng núi” cũng chính là nhớ về những người chiến sĩ đồng đội trên hành trình, là nhớ về Tây Tiến. Từ “chơi vơi” ở cuối câu thơ tạo ra một ý tưởng độc đáo, nỗi nhớ không bao giờ dừng lại, không bao giờ tan biến, mà luôn “chơi vơi” lơ lửng, mơ màng như làn sương của kỷ niệm không bao giờ phai nhạt. Xuân Diệu đã sử dụng cùng từ ngữ trong bài thơ Nhị Hồ:
“Sương trắng theo trăng khuất lưng trời
Tình yêu nâng lòng lên chơi vơi”
Nhị Hồ – Xuân Diệu
Qua việc sắp xếp khéo léo hoặc tình cờ, từ “ơi” trong các từ “ơi”, “chơi”, “vơi” “hơi” tạo ra một âm thanh phong phú, mở rộng cảm xúc của nỗi nhớ. Có lẽ đó là một khúc ca mời gọi lữ khách, mời họ nhìn vào, nhìn vào đồng đội thân thiết của tôi, họ đã chiến đấu mạnh mẽ đến đâu. Sự nhớ nhung càng được mô tả rõ ràng hơn trong hai câu thơ sau:
Trời Sài Khao sương phủ đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa nở trong đêm hơi.
Tác giả kể các địa danh như “Sài Khao”, “Mường Lát” để người đọc hiểu được bức tranh u ám, hoang sơ, huyền bí của vùng đất lạ, thấu hiểu được những gian khó, thách thức đang chờ đợi, ý chí của người lính thế nào. Hình ảnh sương mù dày đặc và “đoàn quân mỏi mệt” cho thấy bao nhiêu khó khăn mà đoàn quân Tây Tiến đã phải vượt qua, họ di chuyển qua những sương mù lạnh buốt, sương mù che kín cả đoàn như một lớp chăn mềm mại, chỉ là quá khắc nghiệt, một chữ “mỏi” đã khiến bài thơ trở nên sống động. Cũng vì một chữ “mỏi” mà đã có không ít cuộc tranh luận giữa các nhà văn để thể hiện đúng giá trị của tác phẩm. Mặc dù khắc nghiệt nhưng hình ảnh “hoa nở trong đêm hơi” lại là một điểm sáng lãng mạn. Có người nói rằng “hoa” ở đây là hương hoa rừng vẫn còn tồn tại, có người cho rằng tác giả so sánh người lính với bông hoa thơm dịu, tinh khiết kia, thực ra đó là một chút không phù hợp. Nhưng nếu nói rằng “hoa” trong bài thơ là ánh sáng chập chờn, lóe lên từ đuốc thì thực sự khiến hình ảnh thơ trở nên tuyệt vời đến mức không thể tả nổi. Đoàn quân trong đêm tối “đỏ đuốc từng đoàn” đi đến đâu tan sương đến đó, giống như những bông hoa đỏ trong đêm vượt qua màn sương nở rộ. Một câu thơ vừa tráng lệ, vừa lãng mạn, chỉ có thể là sức sáng tạo độc đáo của Quang Dũng.
Vậy là ở bốn câu thơ đầu tiên, với âm điệu thơ sâu lắng, Quang Dũng đã kết hợp một cách hài hòa hiện thực và lãng mạn, từ đó cho ta thấy được ngòi bút tài hoa, sáng tạo của ông. Như nhà thơ Vân Long đã nói “Nhà thơ Quang Dũng như “bóng mây qua đỉnh Việt” và là một áng mây bay qua những dãy núi, con sông của Việt Nam. Mây của Quang Dũng bay đến đâu, hoa lá cây và dòng sông núi như có hồn theo đến đó.” Dòng sông chiến trận qua bút của Quang Dũng cũng trở nên sống động như thế.
Các câu thơ tiếp theo, Quang Dũng đã tận dụng toàn bộ tài năng của mình để mô tả cảnh địa hình khắc nghiệt của núi rừng Tây Bắc:
“Dốc lên dốc xuống vách núi dày
Sương mù phủ kín, súng rú ào ào
Leo lên trèo xuống, leo núi núi
Ngôi nhà ẩn Pha Luông trong làng xa”.
Đây là một đoạn thơ miêu tả một cách chân thực về con đường hành quân đầy gian khổ. Ngang ngửa với những dãy núi hùng vĩ là tinh thần dũng cảm của những người lính Tây Tiến. Từ “dốc” kết hợp với “khúc khuỷu”, “thăm thẳm” mô tả sự uốn cong, hiểm trở của địa hình Tây Bắc. Câu thơ bảy chữ nhưng truyền đạt được năm chữ tạo ra âm điệu trúc trắc, khiến người đọc hình dung về sườn núi leo trèo, vồ vập. Đã từ “heo hút” ở đầu câu thứ hai cho thấy sự hoang sơ, vắng vẻ cùng với cảm giác bí ẩn, như ta có thể nghe thấy tiếng vang từ núi rừng trong bài thơ “Nhớ rừng” của Thế Lữ. Việc đảo ngữ một cách khéo léo đã tạo ra một hình ảnh của núi Tây Bắc với khung cảnh hùng vĩ, những đỉnh núi cao vút vào những đám mây trắng như ngọn đuốc hiên ngang trong tàn sương chiến trận. Tác giả sử dụng hình ảnh nhân hóa “súng ngửi trời” làm tăng thêm sự hấp dẫn cho bài thơ, vừa thấy được độ cao vút và vô cùng của ngọn núi, vừa thấy được sự hóm hỉnh, dí dỏm đặc trưng của Quang Dũng – một người lính lạc quan, hài hước.
“Leo dốc cao, sụt thấp vực sâu
Pha Luông xa vời dáng nhà như mơ”.
Từ ngữ “ngàn thước” cũng là một biểu tượng cho sự vô cùng, vô tận của thế núi. Hai vế tiểu đối trong câu thơ vẽ ra một hình ảnh của sườn núi dốc đứng, leo cao và sụt thấp, mang theo nguy hiểm, gian khó. Thế núi “khúc khuỷu” như thế, nhưng nhìn vào lưng chừng sườn núi, “Pha Luông xa vời dáng nhà như mơ”, câu thơ mở ra một không gian rộng lớn. Đứng ở một vách núi, bạn có thể nhìn thấy xa xôi trong màn sương, những ngôi nhà sàn ẩn hiện. Cảnh tượng trở nên lãng mạn, đối lập hoàn toàn với khung cảnh khắc nghiệt trước đó. Đây là một trong những minh chứng cho tài nghệ hội họa tuyệt vời của Quang Dũng.
Bốn câu thơ kết hợp một cách hài hòa đã tạo ra một bức tranh sống động về con đường hành quân của những người lính. Sự kết hợp giữa âm điệu trúc trắc và gam màu nóng lạnh tạo ra những đường nét mềm mại, gân guốc. Khổ thơ nhờ vậy mà trở nên nhẹ nhàng hơn, không phải là sự che giấu đi sự tàn khốc mà là cái nhìn lạc quan, tinh thần tự do của thanh niên để tiến vào cuộc chiến.
Tuy vậy, dù có lạc quan đến đâu cũng không thể phủ nhận điều đau lòng của cuộc chiến:
“Mỗi khi, tôi luôn ước một ngày
Đặt súng xuống, ôm gọn những gốc cây
Thu thập mọi thịt xương của đồng loại
Ôm chặt trên đôi cánh tay”
Trong đêm mưa tại tiền đồn – Nguyên Dương Quang
Là những mất mát, hy sinh, là những lần chia ly không dám hẹn, nước mắt tuôn rơi nhưng phải “trừng mắt” nhìn về phía trước. Và Quang Dũng đã dành tất cả cảm xúc chân thành nhất để viết:
“Bạn đồng đội không còn bước nữa
Gục lên súng mũ, bỏ quên cuộc đời”
Hai tiếng “bạn đồng đội” nghe thật thân thiết nhưng đau lòng quá, những người anh em vừa còn kề vai bên nhau đã không còn nữa. Từ “dãi dầu” kết hợp với hình ảnh hoán dụ “không bước nữa” giảm bớt sự đau thương của những người lính. Đồng đội đã chăm sóc, chia sẻ và bây giờ họ đang dần bất lực. Họ biết rằng người đồng đội của mình mạnh mẽ lắm. Vì vậy, dù gục xuống, họ vẫn giữ tư thế kiên định nhất: “Gục lên súng mũ”, trái tim có thể ngừng đập nhưng tinh thần dành cho đồng đội vẫn còn. Họ quỳ xuống, ôm súng trong tay, đưa ánh mắt cuối cùng về phía đồng đội. Bom đạn mù mịt che đi những người mà họ yêu quý. Cách diễn đạt ý thấp đi, tránh né đã giảm bớt sự đau buồn, nhưng vẫn giữ được tinh thần thép của những người lính. Khi họ bỏ rơi mọi tình cảm riêng biệt để đi, họ dành toàn bộ tâm huyết cho tình yêu đất nước. Câu thơ của Quang Dũng đã thể hiện đúng bản chất của nguyên tắc “quyết tử vì Tổ quốc”. Vì vậy, cảnh quan tàn khốc đã không còn, chỉ còn lại khí thế hùng hồn trong bức tranh đầy bi tráng mà tác giả đã vẽ ra.
“Anh ngã xuống tại sân bay Tân Sơn Nhất
Nhưng anh đứng lên tìm kiếm súng trên xác máy bay trực thăng
Và anh hy sinh khi đang đứng dựng bắn
Máu anh rơi theo lửa đạn cầu vồng”
Dáng dấp Việt Nam
Ngọn lửa mãnh liệt trong văn chương không chỉ dừng lại ở đó, những đồng đội đã hy sinh nhưng tinh thần đoàn kết vẫn tiếp tục tồn tại và chiến đấu. Hành trình chưa bao giờ kết thúc:
“Buổi chiều hùng vĩ, thác gầm vang tiếng
Đêm đêm Mường Hịch, hổ cọp trêu ngươi”
Cụm từ “buổi chiều”, “đêm đêm” thể hiện sự liên tục của những ngày dài mà binh sĩ phải đối mặt với khó khăn tại rừng núi Tây Bắc. Từ chiều cho đến đêm là khoảng thời gian màn sương bắt đầu xuất hiện, khi trời dần tối mà không biết chân trời là đâu. Đặc biệt, vào “tháng chạp khi màn sương phủ kín Đất Nước”, nguy hiểm tích tụ nguy hiểm, nhưng “thác gầm vang tiếng” thử thách nỗi sợ hãi của con người. Mường Hịch, địa danh này được tác giả khéo léo đưa vào câu thơ, hai từ này nặng trịch như tiếng chân hổ đập trong đêm. Thực tế khắc nghiệt một lần nữa được nhà thơ giảm nhẹ bởi câu thơ tiếp theo, một câu thơ mang theo nhiều tình cảm của người dân Tây Bắc.
“Tưởng nhớ Tây Tiến, khói bếp mờ
Mai Châu, em dịu dàng hương nồng”
Phép đảo ngữ “tưởng nhớ Tây Tiến” với cảm thán đã nhấn mạnh sự nhớ nhung sâu sắc về một vùng đất đầy tình cảm. Hình ảnh bếp lửa phát ra khói mù mịt không chỉ thật mà còn mang một chút lãng mạn, cùng với mùi hương “dịu dàng hương nồng” của Mai Châu đã mô tả một tình cảm quân dân rất ấm áp. Khi nhắc đến tình quân dân, ta nhớ lại câu chuyện về người mẹ ở Hòa Bình tự vắt sữa cho đồng đội uống, mặc dù đồng đội đó bị thương nặng. Những người lính như Quang Dũng cầm súng trên tay để bảo vệ những giá trị bình dị như thế. Tác giả sáng tạo khi sử dụng từ “em” đó là một từ ghép độc đáo, thể hiện sự tươi trẻ, thể hiện tình cảm của tác giả và đoàn quân Tây Tiến đối với những con người ở đây.
Đã 14 câu thơ đầu, Quang Dũng đã thành công trong việc tái hiện cảnh đẹp của núi rừng Tây Bắc và nỗi nhớ thương về những ngày tháng gian khổ bên đồng đội. Từ sự nhớ “chơi vơi” đã trở thành điểm nhấn của toàn bài thơ. Dù đối diện với những khó khăn, tinh thần của người lính vẫn mãi kiên cường, hy vọng vào ngày chiến thắng, bước đi tự tin không sợ hãi.
Nhà phê bình Nguyễn Đăng Điệp đã phát biểu rằng nếu Chính Hữu viết về những chiến sĩ bằng phong cách hiện thực, thì Quang Dũng đã tái hiện họ bằng cách lãng mạn, mang đến cho thi ca một vẻ đẹp sâu lắng. Nếu thiếu đi sự lãng mạn, bài thơ “Tây Tiến” sẽ mất đi vẻ đẹp của nó. Bài thơ tiếp theo tập trung vào kỷ niệm về đêm liên hoan văn nghệ và cảnh đẹp của miền Tây sông nước.
“Doanh trại hân hoan, đuốc hoa rực sáng
Nhìn kia, cô gái từ đâu mà đẹp
Kèn nhạc reo vang, cô nàng nhẹ nhàng e ấp
Âm nhạc về Viên Chăn, làm lung linh hồn thơ”
Động từ “hân hoan” đã tạo ra một bức tranh sáng sủa trong đêm tối, với những âm thanh vui vẻ, sôi động. Hình ảnh hoa rực sáng tạo ra một không gian văn nghệ sôi động. Cô gái từ đâu xuất hiện trong chiếc xiêm áo lộng lẫy, gợi lên sự tò mò và thú vị của người lính. Từ “e ấp” làm nổi bật nét dịu dàng và e thẹn của cô gái trẻ. Mặc dù vui vẻ nhưng người lính vẫn nhớ đến nhiệm vụ của mình, tiếp tục bảo vệ biên giới Việt - Lào. Vì vậy mà “âm nhạc về Viên Chăn, làm lung linh hồn thơ”. Giọng thơ trở nên vui vẻ, hóm hỉnh, trẻ trung nhưng không mất đi tính cách kiên cường của người lính.
Bức tranh miền Tây sông nước thơ mộng được tác giả vẽ ra rất sống động:
“Ai đi Châu Mộc chiều mưa kia
Có nhận ra hồn lau nẻo bến bờ
Có nhớ dáng người trên cánh đồng mộc
Nước lũ hoa đong đưa đẩy”.
Một không gian mênh mông huyền ảo hiện ra, chắc chắn “chiều mưa kia” là một buổi chiều mưa đầy nhớ nhung. Ta có thể nhận thấy khi đi qua nơi này, lòng người đang trầm lặng nhớ về những điều xa xôi, có thể là đồng đội đã ra đi, có thể là nhớ thương về tuổi thơ với một cái nhìn gieo nhiều tương tư chờ đợi. Cấu trúc từ “có” và việc sử dụng các câu hỏi như “có nhận ra” “có nhớ” cho thấy sự ngập tràn hoài niệm. Trong thế giới đầy khắc nghiệt của chiến tranh, vẫn tồn tại những khoảnh khắc yên bình như thế. Tác giả đặt câu hỏi cho người đọc nhưng thực ra là tự đặt câu hỏi cho chính mình, sử dụng câu hỏi để xác nhận. Quang Dũng đã tài tình để người đọc cảm nhận được sự nhớ mãi trong tâm trí của ông. Các từ như “hồn lau”, “dáng người trên cánh đồng mộc”, “hoa đong đưa” tạo ra một bức tranh sinh động. Độc giả có thể tưởng tượng hàng vạn bông lau múa theo gió như thể có hồn người tiễn đưa các anh ra trận. Xa xa là những cô gái Thái trên chiếc thuyền mộc vượt qua dòng lũ sông Mã. Sử dụng từ láy “đong đưa” tạo ra một hình ảnh du dương và quyến rũ cho câu thơ.
“Lá tím lá xanh đường vắng nắng
Hoa vàng nhạt nhạt nhớ đượm buồn
Lối đi dịu dàng ngoài tiếng chim ríu rít
Ve vãn tương tư trong làn gió chiều”
Giang hồ – Quang Dũng
Như vậy, đoạn thơ miêu tả cảnh sông nước miền Tây đã mở ra trước mắt người đọc một thế giới đẹp đẽ của âm nhạc. Theo như Xuân Diệu, khi đọc bài thơ Tây Tiến “ta như ngậm nhạc trong miệng”, chất thơ và âm nhạc được Quang Dũng kết hợp một cách tinh tế, khiến người đọc say mê trong một không gian âm nhạc đầy sức sống. Nếu rơi vào vực sâu của ý thức, thơ có thể trở nên sâu sắc nhưng cũng dễ trở nên khô khan, nhưng khi kết hợp với âm nhạc, thơ dễ làm rung động lòng người và trở nên sống động hơn.
Trong những câu thơ tiếp theo, hình ảnh của người lính trở nên hùng vĩ, mạnh mẽ và bi tráng hơn bao giờ hết.
“Tây Tiến quân đội không chỉ mạnh mẽ
Mà còn oai hùng như màu xanh lá cây
Bước mắt gửi ước mơ vượt biên giới
Trong giấc mơ Hà Nội huyền thoại”
Sử dụng đảo ngữ “Tây Tiến quân đội” để nhấn mạnh sức mạnh của đoàn quân trong kí ức của nhà thơ, nhớ lại những ngày đầu khi những người lính nuôi dưỡng, tự hào với mái tóc của mình. Nhưng tại sao lại là “Tây Tiến quân đội không chỉ mạnh mẽ”? Bởi vì họ không chỉ mạnh mẽ trong chiến đấu mà còn oai hùng như màu xanh lá cây, tỏa sáng và che chở như ngụy trang trong cuộc chiến. Câu thơ vừa đối lập lại vừa ẩn dụ vẻ xanh xao trong mắt nhà thơ, tạo ra một bức tranh cường bất khuất.
Hình ảnh của các chiến sĩ giờ đây là của sự mạnh mẽ và oai hùng như “chúa sơn lâm”. Cách so sánh này đã từng xuất hiện trong bài thơ “Thuật hoài” của Phạm Ngũ Lão.
“Hoành cảnh giang sơn mùa thu đẹp tuyệt vời
Ba quân đối mặt với tinh thần của hổ và tình yêu như thôn ngưu”
Bằng cách sử dụng bút pháp tả thực, Quang Dũng đã tạo ra một bức tranh rõ ràng và khốc liệt về chiến tranh, nhưng đồng thời cũng rất lãng mạn. Điều này khiến chúng ta đồng thời cảm thương và ngưỡng mộ những người lính.
“Mắt nhìn xa xăm, gửi tâm hồn qua biên giới
Đêm nghĩ về Hà Nội, dáng vẻ kiều diễm”
Trong những ngày gặp gỡ với bom đạn và khói lửa, tâm hồn của họ trở nên nhạy cảm và mạnh mẽ hơn. Hình ảnh của 'mắt nhìn xa xăm' là biểu hiện của sự nhạy cảm và đau đớn của người lính, trong khi đó cũng là biểu hiện của sự căm hận và sự quyết tâm đánh bại địch.
Nhờ những nét tiêu biểu mà Quang Dũng đã chọn lựa một cách kỹ lưỡng, đoạn thơ thứ ba đã vẽ lên hình ảnh hùng vĩ và lãng mạn của người lính Tây Tiến. Đây chính là dấu tích của một nhà thơ vĩ đại.
Hi sinh trong chiến tranh là điều tất yếu, nhưng qua bài thơ “Tây Tiến”, ý tưởng về việc quên mình để phục vụ lợi ích cộng đồng không chỉ không gây ra sự bi kịch hay hối tiếc mà còn trở nên vĩ đại và cao quý.
“Rải rác biên giới, nơi mộ viễn xứ
Trận chiến đi không nuối tiếc thanh xuân
Áo quân phục thay chiếc chăn anh về với đất mẹ
Sông Mã vang lên khúc hành trình cô độc”
Có người nói cảm hứng của Quang Dũng đôi khi dường như sắp chìm vào trạng thái bi thương, nhưng ngay lập tức lại được nâng đỡ bởi lý tưởng lãng mạn. Sự kết hợp từ “rải rác” và các từ Hán Việt như “biên giới”, “mộ viễn xứ” tạo nên một bức tranh đầy tang thương và đau lòng.
“Áo quân phục thay chiếc chăn anh về với đất mẹ
Sông Mã vang lên khúc hành trình cô độc”
Trên chiến trường khốc liệt, những người lính không có tấm chăn để che chở khi nằm xuống. Tác giả gọi chiếc áo của họ là “áo quân phục” để thể hiện sự tôn trọng.
Nghệ thuật biểu đạt thông qua từ ngữ giảm nhẹ ý nghĩa của việc trở về với đất mẹ sau những nỗ lực không mệt mỏi. Hình ảnh 'sông Mã vang lên' kết hợp với 'khúc hành trình cô độc' tạo ra một bức tranh hùng bi tráng.
Bút pháp kết hợp tình cảm bi tráng đã giúp nhà thơ vẽ nên bức tranh chân thực về cái chết của người lính, vừa oanh liệt vừa hào hùng. Chân dung người lính qua câu thơ đã thể hiện nét đặc biệt từ diện mạo đến tinh thần, khí phách.
Ở đoạn thơ cuối cùng, tác giả gợi lại ký ức về Tây Tiến bằng cách dùng lời thơ, dù chỉ qua hồi ức:
“Tây Tiến người lính ra đi không hẹn ngày trở về
Con đường lên thăm thẳm, một khi đã rời xa
Có ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa không trở lại nơi cũ.”
Đoạn thơ này mang nhiều ý nghĩa, đặc biệt là việc phản đảo ngữ “Tây Tiến người lính ra đi”, thể hiện tinh thần quyết đoán của người lính, không mong chờ ngày trở lại. Mỗi bước đi trên con đường chinh chiến là một khoảnh khắc hy sinh. Sự can đảm và kiên định được thể hiện qua từ “thăm thẳm”.
Tổng kết lại, Tây Tiến là một bài thơ xuất sắc, thể hiện “tầm vóc của nhà thơ không kém cạnh tầm chiến lược”, thể hiện sự đặc biệt của Quang Dũng. Việc viết tay trong đêm Phù Lưu Thanh vẫn còn đọng lại, đó là những dòng chữ mang cả hồn rừng núi Tây Bắc và những đêm ngày gian khó của người lính.
Phân tích về bài thơ Tây Tiến - Mẫu 2
Tình đồng chí, tình đồng đội dày son gắn bó luôn là đề tài bất tử cho các nhà thơ quay về đất nước đầy kỷ niệm. Qua những biến cố lịch sử, qua những cống hiến và khó khăn mà quân nhân đã trải qua để mang lại hòa bình cho nước nhà, họ còn thể hiện những nét đẹp, tính nghịch của mình. Quang Dũng đã tôn vinh “chất lính cụ Hồ” để tạo ra một tượng đài vừa đẹp, vừa trang nghiêm:
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi
.......
Hồn về Sầm Nứa không trở về nguyên trạng”
Bài thơ “Tây Tiến” như một kỷ niệm tươi đẹp mỗi khi chúng ta nhớ về Quang Dũng. Tây Tiến là một đơn vị quân đội được thành lập vào năm 1947, có trách nhiệm hỗ trợ quân đội Lào chống lại thực dân Pháp. Đa số chiến sĩ trong đơn vị này đến từ Hà Nội. Cuối năm 1948, Quang Dũng được chuyển sang đơn vị khác. Sau thời gian xa rời binh đoàn Tây Tiến, tại Phù Lưu Chanh, với nỗi nhớ về Tây Tiến, ông viết bài thơ “Nhớ Tây Tiến”, sau đó ông đổi tên thành “Tây Tiến”. Bài thơ được xuất bản trong tập “Mây đầu ô”.
Mở đầu bài thơ, Quang Dũng đã viết:
“Sông Mã cách xa Tây Tiến rồi
Nhớ về rừng núi nhớ ngập tràn”
Chìm đắm trong nỗi nhớ dài lâu không hồi kết, địa danh Tây Tiến liên kết với dòng sông Mã hùng vĩ không chỉ là một người bạn thân thiết của mỗi chiến sĩ mà còn là một phần của sử sách. Từ “nhớ” được nhấn mạnh ở câu thơ thứ hai để thể hiện sự nhớ mong cảm xúc sâu sắc. Kết hợp với từ ngữ “ngập tràn” càng làm nỗi nhớ đó dày thêm, như là thấm vào từng góc khuất của tâm trí nhà thơ.
Sự nhớ ấy tiếp tục ám ảnh trong những dòng thơ tiếp theo của Quang Dũng:
“Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa rơi trong làn sương khuya
Dốc cao dốc thăm thẳm ngoạn ngẫn
Heo hút bông mây, súng nhắm lên trời
Ngàn thước cao, ngàn thước sâu
Nhà nào Pha Luông mưa rơi đêm dài”
Trong những câu thơ này, chú trọng vào những địa danh đã đi cùng với năm tháng của người lính: Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông… Những nơi mà đoàn quân Tây Tiến đã từng vượt qua, nghỉ ngơi. Tác giả đã sử dụng một loạt từ ngữ tượng hình như “dốc cao”, “thăm thẳm” để mô tả địa hình hiểm trở mà người lính phải bước qua. Ngoài ra, hình ảnh “súng nhắm lên trời” là một chi tiết đặc biệt trong bài thơ. Súng là biểu tượng của chiến tranh, nhưng ở đây nó lại “nhắm lên trời”, biểu hiện sự mong mỏi về hòa bình, tự do của con người. Đây cũng là một nét tinh nghịch của người lính trong thơ Quang Dũng. Đứng trên đỉnh dốc cao, ngắm nhìn, họ nhìn xuống “Ngàn thước cao, ngàn thước sâu” cảm nhận vẻ đẹp hoành tráng, trữ tình “Nhà nào Pha Luông mưa rơi đêm dài”.
Với chỉ 8 câu thơ đầu, Quang Dũng đã diễn tả được lòng nhớ về thiên nhiên Tây Tiến, về người lính Tây Tiến vừa đẹp đẽ vừa chân thực. Nhà thơ tiếp tục sử dụng bút sắc để mô tả hình ảnh người lính mệt mỏi:
“Bạn đồng chí không bước thêm một bước nữa
Gục lên súng, mũ, quên hết điều gì!
Chiều chiều thác vang lên thanh âm uy nghi
Đêm đêm Mường Hịch, cọp cười trêu ngươi”
Hình ảnh người lính Tây Tiến trên đường hành quân có lúc tưởng như phải khuất phục trước thiên nhiên hoặc hi sinh “gục xuống với súng, mũ, bỏ quên hết”. Một số người cho rằng ý của nhà thơ là các chiến sĩ mệt mỏi gục xuống nghỉ ngơi, trong khi khác cho rằng họ hi sinh, chìm vào giấc ngủ đẹp. Dù như thế nào, ta vẫn thấy sự khốc liệt của thiên nhiên, của chiến tranh khi đẩy các chiến sĩ vào cuộc đấu tranh sống còn cho tương lai đất nước. Từ ngữ “chiều chiều”, “đêm đêm” lột tả sự hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc, nơi luôn đầy những khó khăn, thách thức đang đón chờ người lính. Nhưng đoàn quân Tây Tiến vẫn tiến lên:
“Nhớ Tây Tiến, cơm nổi khói bay
Mai Châu em thơ, hương nếp xôi lay”
Hai câu thơ rất giản dị miêu tả cuộc sống hàng ngày với hình ảnh “cơm nổi khói”, “nếp xôi thơm phức”.
Quang Dũng tiếp tục nhớ về đoàn quân hùng mạnh với nét lãng mạn, hoa mỹ xen lẫn tính nghịch ngợm:
“Doanh trại rực lên ánh đuốc lung linh
Này em, áo xiêm, ai đã từng mặc?
Khèn vang điệu nhạc, người gái nhỏ e ấp
Âm nhạc kỷ niệm về Viên Chăn đọng trong tâm hồn thơ
Người đi đến Châu Mộc trong chiều sương kia
Có thấy hồn êm đềm bên bờ
Có nhớ bóng dáng trên mảnh đất quê nhà
Dòng nước lũ hoa đong đưa'
Câu thơ đầy hình ảnh, âm nhạc với tiếng khèn, ánh sáng từ ngọn đuốc, tạo ra một tương phản hoàn toàn với những khó khăn, nguy hiểm mà người lính đã trải qua ở trên.
Nhà thơ không chỉ tập trung vào hình ảnh người lính mang vẻ đẹp lãng mạn mà còn mô tả chi tiết bức tượng đài người lính vững vàng oai vệ với ngôn ngữ sắc bén, góc cạnh và chân thực:
“Đoàn quân Tây Tiến không ngừng mạnh mẽ
Quân lính màu xanh như lá cây hung dữ
Mắt rọi sáng ước mơ vượt biên giới
Đêm nằm mơ về Hà Nội, vẻ đẹp thơ ngây
Rải rác trên biên giới, nơi những ngôi mộ xa xôi
Chiến trường, cuộc chiến không hề hối tiếc sự thanh xuân
Áo bào thay chiếc chăn, anh trở về quê hương
Dòng sông Mã vang lên khúc hành trình một mình'
Chỉ với 8 câu thơ, Quang Dũng đã miêu tả sự khắc nghiệt của thời tiết núi rừng Tây Bắc với căn bệnh sốt rét hoành hành khiến cho đoàn binh 'không mọc được tóc'. Họ vẫn mơ mộng, nhớ về người thân nơi quê nhà, nhớ tới người thân của họ nơi tiền tuyến. Họ phải đánh đổi cả mạng sống để bảo vệ quê hương. Đoạn thơ mang âm hưởng hào hùng bi tráng nhất bài thơ. Cả “Sông Mã” cũng gầm lên bày tỏ lòng tiếc thương vô hạn.
“Tây Tiến người đi không hẹn ước
Đường lên thăm thẳm một chia phôi
Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi.”
Kết thúc bài thơ là một nỗi buồn thấm đượm trong lòng người đọc, một nỗi buồn nhẹ nhàng nhưng thấm thía. Tây Tiến vẫn như đang gọi gắm, gieo vào lòng nhà thơ một cảm giác khó diễn đạt.
Phân tích Tây Tiến của Quang Dũng, chúng ta hình dung được thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, cũng như bức tượng đài người lính hùng dũng đáng ngợi ca. “Tây Tiến” như một làn gió mới thổi vào thơ ca Việt Nam, một miền kí ức hào hùng sâu sắc.
Phân tích Tây Tiến - Mẫu 3
Cuộc kháng chiến chống Pháp để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân tộc. Đó là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần bất khuất của nhân dân ta. Kháng chiến còn tạo nên nhiều hình ảnh đẹp, trong đó hình ảnh người lính là đẹp nhất.
Bên cạnh những bài thơ nổi tiếng khác như 'Đồng chí' của Chính Hữu, 'Nhớ' của Hồng Nguyên, bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng cũng là một tác phẩm xuất sắc. Đoàn quân Tây Tiến tụ hợp các thanh niên từ mọi tầng lớp xã hội ở Hà Nội, bao gồm cả những học sinh, sinh viên. Tất cả họ đều có chung một ý nghĩa: bảo vệ độc lập, tự do của Tổ quốc. Họ không hẹn ngày trở về, chỉ cần 'Quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh'.
Đoàn Vệ quốc quân một lần ra đi,
Nào có sá chi đâu ngày trở về.
Trong đoàn quân đầy náo nhiệt, có những thanh niên trí thức, từng tự vệ trên đường phố, chiến đấu tại Hà Nội, giờ đã tham gia vào đoàn quân Tây Tiến. Trong số họ, có một khuôn mặt quen thuộc: Quang Dũng, tác giả của bài thơ. Như nhiều người trí thức khác, Quang Dũng cũng ham muốn tham gia vào cuộc kháng chiến với lòng say mê tuổi trẻ và sự lãng mạn như trong 'Chinh phụ ngâm':
Dã nhà đeo bức chiến bào
tuyệt vời
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hoa hồng.
Chính vì thế, những thanh niên như Quang Dũng sẵn lòng hy sinh và chịu đựng mọi khó khăn để chiến đấu cho chiến thắng cuối cùng. Khi ở Tây Tiến, Quang Dũng sống và chiến đấu cùng đơn vị, sau đó chuyển sang đơn vị khác. Một ngày nào đó, ngồi ở Phù Lưu Chanh, Quang Dũng nhớ về đồng đội, nhớ về những tháng ngày gian khổ nhưng hào hùng, nhớ về những con đường hành quân. Nỗi nhớ ấy trỗi dậy trong Quang Dũng và được thể hiện qua hai câu thơ:
Sông Mã đã xa Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi như chơi vơi.
Cuộc sống chiến đấu tại Tây Tiến và những nơi đó đã để lại nhiều kỷ niệm sâu sắc trong tâm trí nhà thơ. Quang Dũng nhớ về sông Mã, nhớ về rừng núi với những kỷ niệm vui buồn, ấn tượng về một miền đất khắc nghiệt. Nỗi nhớ ấy như một cảm xúc không thể diễn tả, đầy nặng trĩu và mơ mộng. Cảm giác nhớ đó đã được thể hiện không chỉ trong thơ ca mà còn trong ca dao:
Về nhà nhớ bạn chơi lạc lõng
hoặc:
Nhớ ai đầy lòng xao xuyến,
Như lửa đang cháy, như than đang ấm.
Quang Dũng sử dụng hình ảnh từ ca dao để bổ sung thêm vào nỗi nhớ hoang dã của mình, điều này thật đáng quý! Từ đầu bài thơ, ông đã mô tả vùng rừng núi đó với sự chân thành, làm cho độc giả chú ý ngay lập tức. Nhớ về Tây Tiến, về sông Mã và những núi rừng u sầu, nhớ con đường mà quân đội đã đi qua:
Sài Khao mờ sương bao trùm đoàn quân mệt nhọc
Mường Lát hoa nở rộ trong bóng đêm dần về
Dốc lên nhấc khúc khuỷu, dốc xuống thăm thẳm
Heo hút mây trắng, súng ngửi hương trời xa
Nghìn thước cao vút, nghìn thước xuống dốc
Nhà ở đâu Pha Luông mưa bay khơi xa.
Con đường hành quân phức tạp với những khắc nghiệt, dữ dội của rừng biên giới. Đọc đoạn thơ, không cần phải suy ngẫm, ta có thể hình dung ra con đường mà Quang Dũng miêu tả. Cấu trúc thơ rối ren, trải dài vô tận như con đường xa thẳm. Đoàn quân Tây Tiến tiến trong sương mù dày đặc, lung linh trong làn sương mờ ảo. Mỗi địa danh gợi lên hình ảnh của một xứ lạ, xa xôi; thay Sài Khao bằng tên khác, cảm giác lạ mắt. Đoàn quân Tây Tiến gian nan tiến bước trên con đường xa vạn dặm, với gập ghềnh, trở ngại. Đã dốc lên cao mà còn dốc thẳm, khó khăn vô cùng. Tất cả diễn tả nỗi khó khăn của đoàn quân Tây Tiến khi hành quân. Quang Dũng tinh nghịch với những từ ngữ mô tả chiều cao của núi. Có lẽ đó là cách lính gọi với tư cách một người trong cuộc? Những chi tiết của đoạn thơ đã vẽ lên hình ảnh một miền rừng núi mà đoàn quân Tây Tiến đã trải qua. Câu thơ dùng toàn vần rất uyển chuyển:
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi
Sau khi lên cao, xuống thấp, lính Tây Tiến như đứng trên đỉnh núi nhìn xuống thung lũng trong mưa. Những ngôi nhà như trôi giữa làn mưa trắng. Mỗi từ diễn tả màn mưa phủ thung lũng. Rừng núi dày đặc, ấn tượng về miền rừng núi đầy khắc nghiệt và dữ dội:
Chiều chiều oai linh thác gầm thét,
Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người.
Hai câu thơ gieo vào lòng ta tất cả sự khắc nghiệt của miền rừng núi - một miền núi rừng âm u với thú dữ đe dọa con người. Hai chữ Mường Hịch nghe nặng nề như chân cọp. Thay đổi địa danh, hiệu ứng của câu thơ cũng khác biệt. Qua sự miêu tả của Quang Dũng, vùng núi rừng biên giới hiện ra với sự khắc nghiệt, dữ dội của thiên nhiên. Đó là những khó khăn mà người chiến sĩ Tây Tiến phải vượt qua trên con đường hành quân. Cái gian lao của con đường Tây Tiến gợi lên câu thơ của Lí Bạch:
Đường xứ Thục nan nặng, nan hơn lên tận bầu trời.
(Đường đi xứ Thục gian nan, khó hơn leo tận bầu trời xanh).
Đó là mọi gian khổ, nguy hiểm mà thiên nhiên đặt ra mà người lính Tây Tiến phải chịu đựng.
Đồng đội vẫn cố tiếp bước
Thân bại khẩu nằm, cuộc đời lơ đãng!
Quang Dũng chân thật với hành trình của đoàn quân Tây Tiến. Nhiều lính đã hy sinh trên con đường. Một điều kỳ lạ là người lính Tây Tiến khi gục xuống vẫn giữ nguyên tư thế của người lính, vẫn cầm súng mũ, nhưng cuộc hành trình vẫn tiếp diễn. Những khó khăn, gian khổ, dữ dội của con đường, của thiên nhiên đã thử thách mạnh mẽ người lính Tây Tiến. Có người vượt qua, cũng có người phải ngã xuống. Họ đương đầu với mọi khó khăn từng bước, từng chặng đường, không hề nao núng; khi kiệt sức phải nằm xuống, họ vẫn cố gắng giữ vững tư thế của người lính.
Dù Quang Dũng có nói về sự thật của vùng rừng núi che lấp con người, nhưng những phẩm chất cao đẹp của người chiến sĩ đã giúp họ vươn lên, vượt qua gian khổ và thiếu thốn. Quang Dũng là một người trong cuộc, rừng là chiến sĩ Tây Tiến, vì thế nhà thơ đã viết về cuộc sống gian khổ của người chiến sĩ Tây Tiến một cách rất cảm động. Sự khắc nghiệt, khổ đau và dữ dội của miền biên ải, những khó khăn mà người lính Tiến phải chịu đựng và những ấn tượng không thể nào quên. Quang Dũng miêu tả về người lính Tây Tiến không như những nhà thơ khác; ông thể hiện sự thật về sự khổ cực, sự hy sinh của người lính. Tuy nhiên, hình ảnh của đội quân Tây Tiến không trở nên u ám, ngược lại, càng thêm cao đẹp. Sự miêu tả về chiến sĩ không chỉ là 'đau khổ', mà còn là 'kiên cường'. Việc nói về sự gian khổ để tôn vinh chiến thắng, nói về sự hy sinh để tôn lên hình ảnh của người lính là một cách 'vẽ mây trên trời' trong nghệ thuật hội hoạ. Vì chiến thắng chỉ có ý nghĩa khi nó không dễ dàng, không có sự hy sinh? Và hình ảnh của người lính sẽ không thật cao đẹp nếu họ không trải qua những thử thách khắc nghiệt của cuộc sống chiến đấu.
Đại dương sóng vỗ, ngọn cỏ run rẩy
Gian khổ là món nợ mà anh hùng phải trả.
Đó là một kết luận kinh nghiệm về giá trị của chiến thắng, giá trị của phẩm chất con người. Trong những khó khăn, gian khổ đã tạo ra ấn tượng niềm vui, dù là nhỏ nhặt, nhưng càng đáng nhớ:
Nhớ Tây Tiến, mùi cơm nồng bay lên khói
....
Dòng nước lũ đưa hoa trôi.
Dường như để làm dịu đi tâm hồn chúng ta sau khi trải qua cuộc sống chiến đấu của người lính Tây Tiến, Quang Dũng hồi tưởng lại nhiều hình ảnh ấm áp, vui tươi. Mùi cơm nồng, khói bếp gợi lên cảm giác ấm áp của cuộc sống bình dị, hạnh phúc. Sự ấm áp của nó đủ để làm cho tâm hồn dần dần ấm lên sau những phút giây trải qua những gian khổ của người lính, hoa lửa là một hình ảnh rất sôi động, gợi lên cảm giác vui vẻ như đang tham gia vào một lễ hội sôi động. Hai dòng kia em vừa kỳ lạ, vừa hạnh phúc, nó truyền tải tâm hồn của người lính Tây Tiến. Trong toàn bộ đoạn thơ, âm nhạc điệu đệm, âm thanh của sáo, tạo nên hình ảnh hạnh phúc của cuộc sống, như không biết gì về chiến tranh. Hình ảnh nhạc về Viên Chăn xây hồn là một hình ảnh đẹp, mơ mộng, diễn tả tinh thần phong phú của người lính Tây Tiến. Họ tổ chức buổi tiệc vui vẻ, sau những thử thách khắc nghiệt của núi rừng. Và mặc dù biết rằng họ sẽ phải đối mặt với những thử thách tiếp theo, người lính Tây Tiến vẫn múa hát, đùa vui, vẫn lạc quan yêu đời. Có thể chỉ trong ngày hôm sau một người nào đó trong số họ sẽ phải nằm xuống ở nơi núi rừng u tịch, nhưng hôm nay, tâm hồn họ vẫn mơ mộng, mơ về những hình ảnh đẹp của thiên nhiên và nghệ thuật, tạo nên bức tranh hòa mình vào thiên nhiên. Và với điều đó, họ sẵn sàng chấp nhận mọi thử thách tiếp theo, coi như điều đó là bình thường mà người lính phải đối mặt. Không hối tiếc, không gượng ép, mọi gian khổ và hy sinh của người lính là điều bình thường và tất yếu, cho nên họ vẫn lạc quan, yêu đời, sống với tâm hồn trẻ trung, tươi mới. Cũng như vậy, người lính Tây Tiến có thể vẫn nhớ một bức tranh thuyền độc đáo, hoặc một bông hoa trên dòng nước lũ. Những hình ảnh bình thường ấy, dường như sau những trải nghiệm về tinh thần, người lính sẽ quên đi. Nhưng không, họ vẫn nhớ. Những hình ảnh đó đã thấm sâu vào tâm hồn của họ, là nguồn động viên để thúc đẩy họ tiếp tục chiến đấu, dù có những thách thức mới chờ đợi.
Đội quân Tây Tiến oai vệ không kẹp tóc
Quân mặc áo xanh như lá, mạnh mẽ và mạnh mẽ
Mắt nhìn xa xăm, truyền đi ước mơ vượt biên giới
Đêm nằm mơ thấy Hà Nội, hình ảnh quân đội không kẹp tóc! Cách diễn đạt đó thực sự gợi lên nhiều cảm xúc! Vì vậy, hình ảnh của anh hùng “Vệ trọc” Tây Tiến không trở nên kỳ quái phải không? Không hề! Đó chính là hình ảnh oai vệ của những người lính với dáng vẻ mạnh mẽ và uy nghi. Quân không kẹp tóc, quân mặc áo xanh như lá, màu xanh đó có thể do cành lá trùng, nhưng chủ yếu là do cơn sốt rét của rừng. Những cơn sốt rét kinh khủng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho người chiến sĩ. Ta cảm kích trước hình ảnh của những người lính Tây Tiến, và gợi nhớ đến hình ảnh của người chiến sĩ trong một số bài thơ của thời kỳ đó:
Khuôn mặt đã phai màu bệnh tật,
Không còn sức sống như trước.
Người lính Tây Tiến cũng phải chịu đựng những cơn sốt rét ghê gớm đó, nhưng điều đó không làm mất đi ý chí chiến đấu của họ mà ngược lại, họ càng dũng cảm, kiên định hơn, quân mặc áo xanh như lá nhưng vẫn mạnh mẽ và oai vệ. Sự hào hùng và uy nghi của người lính Tây Tiến được thể hiện qua sự so sánh này. Nếu trong câu thơ trên, người lính phải đối mặt với nguy hiểm từ hổ thì họ cũng chiến đấu với tinh thần dũng cảm của một vị chúa sơn lâm như vậy. Câu thơ sau cứu rỗi câu thơ trước và nâng cao như ánh sáng của phẩm chất người lính Tây Tiến. Việc mô tả sự dũng mãnh trong chiến đấu của người chiến thắng qua một so sánh như thế, Quang Dũng thực sự đã hiểu và đồng cảm với người lính. Mặc dù chiến đấu dũng mãnh như vậy, nhưng người lính Tây Tiến vẫn giữ được tinh thần của mình trong đời sống tinh tế của Hà Nội:
Mắt trông xa, gửi đi những ước mơ vượt biên giới
Đêm mơ thấy Hà Nội dáng kiều quyến rũ.
Những người chiến sĩ bước ra từ những mái trường, đối mặt với cuộc chiến nhưng vẫn không quên về hậu phương. Phía trước là trận đánh, tình cảm được thể hiện qua giấc mộng, có thật, có mơ. Hình ảnh dáng dấp thơm của người con gái Thủ đô được tô điểm với từ ngữ “thơm” như “sắc nước hương trời”! Những người lính của Quang Dũng ra đi, mang theo cả phong thái hào hoa của người trẻ tuổi trí thức, phong thái ấy đã giúp họ sống bằng đời sống tâm lí phong phú sau mỗi trận đánh gay gắt.
Cuộc sống tâm hồn ấy là động lực giúp người lính tiếp tục chiến đấu để giành lấy độc lập, tự do cho Tổ quốc thân thương. Và chính vì thế, họ chấp nhận sự hy sinh:
Những nơi an táng xa xôi biên cương
Trận chiến đi không hề hối tiếc về trời xanh.
Chia nhỏ thành từng câu thơ, và thử làm công việc đó. Ôi! Sự ấn tượng kinh hoàng của câu thơ đầu tiên thực sự mạnh mẽ. Mỗi lần đọc câu này, tôi lại chìm vào suy tư và nước mắt cứ tuôn rơi! Trên con đường hiểm trở giữa miền núi rừng biên giới, đoàn quân Tây Tiến tiếp tục tiến về phía trước và đôi khi có những người phải tách ra khỏi đội hình. Những ngôi mộ của những người chiến sĩ dần dần nổi lên. Câu thơ thực sự làm rung động lòng người. Câu thơ tiếp theo như một lực lượng vô hình, đã giúp câu thơ đầu tiên nổi lên và từ bi kịch giờ đây đã trở thành ca ngợi. Nó trở thành bi kịch ca ngợi bởi Quang Dũng đã diễn đạt một điều cốt lõi trong bản tính của người lính: biết hy sinh, biết đối mặt với khó khăn nhưng vẫn tiến về phía trước vì giải phóng quê hương. Họ đi mà không hối tiếc về cuộc sống xanh tươi, vì những năm tháng tươi đẹp đó đã dành hết cho một lý tưởng cao cả: chiến đấu vì Tổ quốc. Họ đi và nằm xuống bằng lòng không có gì làm xao lãng, cái chết của họ nhẹ nhàng tựa như một cánh hồng:
Áo bà ba thay chiếu chìm vào đất
Sông Mã hò gầm tiếng bước đi đơn độc.
Việc sử dụng từ áo bào của Quang Dũng làm cho câu thơ trở nên cổ điển, áo bào thay vì áo giáp; người chiến sĩ giống như các danh tướng trong quá khứ, khi họ được bọc bởi da ngựa, đó là một vinh dự. Tương tự, người lính coi việc hy sinh trên chiến trường là một trách nhiệm thiêng liêng. Người chiến sĩ Tây Tiến đổ gục xuống đất và yên bình nằm yên. Đất sinh ra anh và sau đó lại đón nhận anh sau khi anh hoàn thành nhiệm vụ của mình. Anh trở về đất như một hành động tựu nghĩa của những anh hùng. Bài thơ bắt đầu với hình ảnh của dòng sông Mã, và kết thúc với tiếng gầm của dòng sông này, dòng sông tiễn anh ra đi chiến đấu và chào đón anh trở về:
Tây Tiến người đi không hẹn ước
Đường lên thăm thẳm một chia phôi
Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi.
Quang Dũng lại một lần nữa khẳng định ý chí kiên cường ra đi không quay lại. Đó cũng là ý chí kiên định của một thế hệ, một thời đại.
Những khó khăn, sự hi sinh trong cuộc chiến đấu là những kỷ niệm không thể nào quên được. Không bao giờ có một thời kỳ khó khăn đến như vậy nữa, và cũng không bao giờ có một bài thơ Tây Tiến thứ hai.
Phân tích về Tây Tiến - Mẫu 4
Quang Dũng là một nghệ sĩ tài năng đa phong cách: viết văn, sáng tác thơ, vẽ tranh, và soạn nhạc. Tuy nhiên, Quang Dũng trước hết là một nhà thơ mang trong mình tinh thần lãng mạn và tài năng. Là nhà thơ của 'xứ Đoài mây trắng', thơ của Quang Dũng đậm đà âm nhạc và hình ảnh. 'Tây Tiến' là tác phẩm tiêu biểu nhất của tâm hồn thơ Quang Dũng. Bao phủ lên bài thơ là nỗi nhớ của tác giả về thiên nhiên, con người miền Tây, và về những anh hùng lính Tây Tiến.
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”.
Trong tâm trí của nhà thơ, Tây Tiến là một khu vực đầy kỷ niệm nên bài thơ mở đầu bằng tiếng gọi thể hiện sự nhớ nhung, bồi hồi; gợi nhớ một địa danh đong đầy kí ức của người lính. Sông Mã là kỷ niệm đầu tiên của Quang Dũng. Bởi vì con sông Mã là người bạn, là nhân chứng đã đi cùng suốt quãng đường chiến đấu, chứng kiến mọi gian khổ, mất mát, hi sinh, và vất vả của lính Tây Tiến. Gọi tên Tây Tiến là gọi tên những đồng đội, gợi nhớ về bạn bè trong quãng thời gian chiến đấu.
“Tây Tiến ơi!” – câu cảm xúc đó là tiếng lòng da diết gắn liền với kỷ niệm thân thương về đoàn quân Tây Tiến. Nỗi nhớ đó vừa cụ thể vừa gắn liền với địa danh Tây Bắc: “nhớ về rừng núi” : vừa xa xôi vừa không định hình. Cụm từ “nhớ chơi vơi” tạo ra âm thanh kéo dài, lan tỏa, gợi mở một tâm trạng, cảm xúc vang xa đến mênh mông vô tận. Nghệ thuật sử dụng vần “ơi”, kết hợp với từ láy “chơi vơi” tạo ra âm thanh của tiếng gọi miên man không dứt. Từ “nhớ” được nhắc lại hai lần để tô sáng cảm xúc nhớ nhung dâng trào của tác giả. Đặc biệt là cách nói “nhớ chơi vơi”. “Chơi vơi” là trạng thái trơ trơi giữa mênh mông không gian rộng lớn, không thể bám víu vào bất cứ điều gì. “Nhớ chơi vơi” có thể hiểu là một mình trong thế giới của kỷ niệm mênh mông, phong phú, không có đầu không có cuối, không gian không có thứ tự. Đó là nỗi nhớ da diết, miên man, bồi hồi làm cho con người cảm thấy không yên ổn.
Và nỗi nhớ ấy, tiếng gọi ấy đang đưa nhà thơ về với những kỷ niệm không thể nào quên của một thời gian khó khăn. Chúng ta bắt gặp ở đó con đường đi qua đầy gian khổ nhưng thật trữ tình ở vùng đất Tây Bắc hùng vĩ, thơ mộng. Liệt kê hai cái tên: “Sài Khao”, “Mường Lát” xa lạ, Quang Dũng như gieo vào lòng người đọc ấn tượng về một vùng đất xa xôi, hoang sơ.
Hình ảnh “sương phủ đoàn quân mệt mỏi” truyền đạt rất đỗi sắc nét. Trên đỉnh Sài Khao, sương dày đến mức “phủ” cả đoàn quân. Từ “phủ” làm nổi bật cảm giác về sự khắc nghiệt và dữ dội của thiên nhiên. Đoàn quân bước đi giữa sương lạnh giữa núi rừng bao la. Từ “mệt mỏi” đưa ra hình ảnh của một đoàn quân mệt mỏi, lẻ loi.
Tuy nhiên họ vẫn cảm nhận được rằng con đường hành quân thật đẹp và lãng mạn. Hình ảnh “hoa nở trong đêm dày” không chỉ tạo ra hình ảnh của cái lạnh mà còn là một hình ảnh đầy tư duy. Đoàn quân Tây Tiến bị che phủ bởi “sương phủ” rồi lại xuất hiện trong cảnh “hoa nở trong đêm dày” đầy lãng mạn. Từ “hoa nở” rất tươi mới, có thể là hoa đang nở, mùi hoa thơm phức đang lan tỏa trong đêm; hoặc là bóng đuốc trong tay lính sáng lên trong “đêm dày” trở nên rực rỡ như hoa; cũng có thể hiểu – mỗi anh lính như những bông hoa đang trở về với quê hương.
Dốc cao khuỷu tay dốc thẳm
Heo hút mây phủ, súng hướng lên trời
Nghìn thước vươn cao, nghìn thước dốc xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa chân trời
Từ “dốc” cùng với cách ngắt nhịp 4/3 của câu thơ “dốc cao khuỷu tay, dốc thẳm” tạo ra hai vế tạo ra cảm giác những con đường dốc liên tiếp nhau. Dốc cao đứng đắn, dốc liên tục, quanh co. Các từ láy tạo ra hình ảnh “khuỷu tay”, “thẳm” được đặt trong câu thơ nhiều thanh điệu giúp miêu tả cảnh vật hùng vĩ, đầy hiểm nguy của núi rừng miền tây. Con đường hành quân qua dốc núi không chỉ gập ghềnh, đầy khó khăn; cũng cao và sâu thăm thẳm, con đường trải dài qua bao nguy hiểm, gian khổ với “cọp trêu người” (“chiều chiều”, “đêm đêm”) và thác cao nghìn thước.
Các từ láy tạo ra hình ảnh “khuỷu tay” (quanh co, khó đi), “thẳm” (diễn tả độ cao, độ sâu), “heo hút” (xa cách cuộc sống con người) gợi ra hình ảnh của những con dốc quanh co, gập ghềnh. Câu thơ sử dụng nhiều thanh điệu đan xen “dốc cao khuỷu tay dốc thẳm” khiến khi đọc lên ta có cảm giác trúc trắc, mệt mỏi như đang cùng hành quân cùng đoàn binh.
Trên đỉnh núi mờ sương, súng của người chiến binh chạm đến bầu trời, tạo nên hình ảnh thơ mộng 'Heo hút cồn mây súng ngửi trời'.
Nhịp thơ 4/3 như làn gió lạnh thổi qua dốc núi, gợi lên cảm giác nguy hiểm. Chiến sĩ Tây Tiến, mặc cho mệt mỏi, vẫn giữ được nét trẻ trung 'súng ngửi trời'.
Hình ảnh đoàn quân vượt qua mưa lớn như bức tranh nên thơ 'Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi', toát lên sự lạc quan yêu đời.
Tâm thế kiêu hãnh của chiến sĩ được thể hiện qua câu thơ 'Anh bạn dãi dầu không bước nữa, Gục lên súng mũ bỏ quên đời'.
Câu thơ 'Anh bạn dãi dầu không bước nữa, Gục lên súng mũ bỏ quên đời' là biểu tượng của sự kiêu hãnh và trung thành của người lính.
Tiếng thác buổi chiều 'gầm thét' kết hợp với tiếng gầm của cọp 'đêm đêm' tạo thành một bản hòa tấu rùng rợn vang động núi rừng.
Núi rừng hoang sơ, huyền bí hiện lên qua hai câu thơ. Điệp từ 'Chiều chiều', 'đêm đêm' gợi lên hình ảnh chiến sĩ Tây Tiến đối mặt với hiểm nguy rình rập ngày đêm.
Cảm xúc bồi hồi của các chiến sĩ Tây Tiến được thể hiện qua hai câu thơ cuối.
Tiếng lòng của các chiến sĩ Tây Tiến được thể hiện qua câu thơ 'Nhớ ôi!'.
Câu thơ 'Nhớ mùi hương', 'cơm lên khói', 'thơm nếp xôi' là kỷ niệm về núi rừng Tây Bắc và tấm lòng cao cả của đồng bào thân yêu.
Tâm hồn lãng mạn, tinh tế của người lính Tây Tiến hòa mình vào sinh hoạt bình dị của người dân vùng cao.
Đêm rừng núi biến thành đêm hội vui vẻ, ánh đuốc trở thành đuốc hoa, kèm theo tiếng khèn, tiếng hát rộn rã.
Thiếu nữ vùng cao trong trang phục lộng lẫy tạo nên vẻ đẹp độc đáo, kết hợp với tiếng nhạc, điệu khèn đầy cuốn hút.
Buổi chiều đặc biệt ấy gợi lại nhiều kỷ niệm đáng nhớ, nhưng cũng mang theo nỗi buồn man mác bên trong.
Lau lách vốn vô tri nhưng dường như mang linh hồn người, gợi lại nhiều cảm xúc khác nhau.
Trong không gian đó, con người hiện lên mạnh mẽ, kiên cường.
Sông Mã ẩn chứa bao dư dật, giờ lại hiện ra với dòng nước lũ, hoa đong đưa.
Người lính Tây Tiến với hình ảnh ốm yếu nhưng mạnh mẽ, thể hiện sự hào hùng trong tư thế của mình.
Ngoại hình ốm yếu nhưng mạnh mẽ của người lính được tô điểm bằng tư thế thẳng thắn, ngang tàng.
Hình ảnh của người lính Tây Tiến được tô điểm bằng tư thế thẳng thắn, ngang tàng, vững vàng.
Quân phục xanh màu lá, nước da xanh và đầu không mọc tóc vì sốt rét rừng, nhưng vẫn hiên ngang, dũng cảm.
Trong lòng người lính Tây Tiến vẫn ẩn chứa nỗi nhớ về vẻ đẹp của Hà Nội: 'Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm'.
Miêu tả về cái chết, không né tránh hiện thực, nhưng không làm chùn bước chân Tây Tiến.
Hình ảnh những nấm mồ chiến sĩ rải rác nơi rừng hoang biên giới xa xôi đã bị mờ đi trước lí tưởng quên mình vì Tổ quốc.
Người lính Tây Tiến không tiếc đời xanh, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc.
Trong chiến trường đầy gian khổ, người lính vẫn không tiếc đời xanh, sẵn lòng hy sinh cho tổ quốc.
Tình yêu đối với Tổ quốc như máu thịt, như mẹ cha, như vợ chồng, sẵn sàng hy sinh cho mỗi ngôi nhà, mỗi ngọn núi, mỗi con sông.
Bức tượng đài người lính bộ đội Cụ Hồ là biểu tượng của tinh thần hi sinh.
Áo bào thay chiếu, người lính trở về với đất mẹ, và dòng sông Mã gầm lên đón tiếp họ.
Cuộc tiễn đưa bi thương được trang trọng bằng hình ảnh áo bào và sự hy sinh của người lính, đồng nghĩa với việc họ trở về với đất nước, với quê hương thanh bình.
Trích đoạn 'anh quay về cát' nhấn mạnh sự kết thúc của cuộc sống nhưng cũng là sự bất tử của tinh thần, mô tả nỗi đau thương qua hình ảnh lộng lẫy. Khi chết, con người trở về với đất mẹ, nơi đất mẹ mở rộng vòng tay đón nhận họ để từ đó:
“Người hy sinh đất sinh lại
Máu người biến thành ngọc lấp lánh giữa cuộc sống”.
Sự cảm xúc đó dẫn tới câu thơ trang trọng 'Sông Mã vang lên khúc ca duy nhất'. Cái chết không chỉ làm xúc động con người mà còn làm xúc động cả thiên nhiên Tây Bắc. Do đó, khúc ca duy nhất của dòng Sông Mã giống như lời tiễn biệt các anh bằng âm nhạc của núi rừng đậm đà tinh thần anh hùng như dãy đại bác tiễn đưa những anh hùng về với quê hương non sông.
Tây Tiến người đi không hẹn hò
Con đường dẫn lên sâu thẳm một tâm hồn
Người nào lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn trở về Sầm Nứa không bao giờ rời đi.
Người con trai Tây Tiến, khi ra đi không bao giờ hẹn ngày trở về, luôn sẵn lòng hy sinh vì nguyên tắc cao cả. Vì thế, cái chết không có ý nghĩa gì với họ khi linh hồn hòa mình vào linh hồn cao quý của núi rừng, bay lên, bay lên mãi mãi, 'hồn trở về Sầm Nứa không bao giờ xa cách'. Dù đã khuất phục, linh hồn họ vẫn cùng đồng đội tiến lên chiến đấu. Quang Dũng khẳng định ý niệm 'một khi đã quyết không hồi phục' qua hình ảnh người lính Tây Tiến, cũng là ý niệm chung của một thời kỳ, một thế hệ con người. Giọng thơ u buồn, chậm rãi nhưng ý thơ vẫn vẻ vang.
Với cảm hứng và phong cách viết lãng mạn, sử dụng từ ngữ độc đáo, kết hợp âm nhạc và họa hình, bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng thành công vẽ nên hình ảnh người lính Tây Tiến trên nền núi rừng miền Tây hùng vĩ và dữ dội. Hình ảnh người lính Tây Tiến đậm chất lãng mạn, bi tráng luôn sẽ ở trong lòng mỗi người.
Phân tích về bài thơ Tây Tiến - Mẫu 5
“Tây Tiến” là một đơn vị quân đội được thành lập vào năm 1947 với nhiệm vụ chính là hỗ trợ bộ đội Lào chống lại thực dân Pháp. Hầu hết các lính trong đơn vị Tây Tiến là học sinh, sinh viên, trong đó có nhà thơ Quang Dũng. Năm 1948, sau khi chuyển sang đơn vị khác, nhà thơ đã nhớ về đơn vị cũ và viết bài thơ “Tây Tiến”. Tác phẩm đã mô tả hình ảnh người lính Tây Tiến với vẻ đẹp hào hùng nhưng cũng đầy lãng mạn, hào hoa, cùng với đó là hình ảnh thiên nhiên miền Tây Bắc hùng vĩ và thơ mộng.
'Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ quá khứ
Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa rủ xuống trong đêm dài
Leo lên dốc hiểm trở, dốc thăm thẳm
Heo hút mây giăng, súng vươn cao
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Ngôi nhà Pha Luông xa kia mưa phùn
Đồng đội không bước nữa
Gục lên súng, bỏ quên cuộc sống!
Chiều tàn, thác dữ dội vang tiếng
Đêm đến, sóng cọp kêu trêu con người
Nhớ Tây Tiến, cơm lên khói
Mai Châu mùa em thơm hương nếp”
Mở đầu bài thơ, Quang Dũng gọi tên “sông Mã” và quân đội “Tây Tiến” với một tiếng kêu từ trái tim sâu lắng, đầy tình cảm. Sau đó, từ “nhớ” đã làm nổi bật cảm xúc chính của bài thơ - nỗi nhớ nhung, đau buồn. Các địa danh như “Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông” gợi lại những hành trình vất vả, để lại ấn tượng sâu sắc về sự xa xôi và cô đơn. Thiên nhiên miền Tây Bắc hiện lên thật hùng vĩ. Những từ như “dốc hiểm trở”, “thăm thẳm” nhằm mô tả sự gian nan của con đường. Tuy nhiên, người lính vẫn kiên cường - mũi súng trên vai trở thành biểu tượng của ý chí mạnh mẽ. Họ vượt qua mưa dầm, tiếng thác dữ dội kết hợp với tiếng gầm rợn nguy hiểm của thú rừng đại ngàn. Sau những đêm đi lại vất vả, họ nghỉ ngơi bên dòng suối, mùi hương nếp mới và tình thương của dân làng làm tan đi mệt mỏi của họ.
Ở khổ thơ thứ hai, Quang Dũng đã tường thuật về buổi liên hoan văn nghệ rực rỡ và hình ảnh sông nước miền Tây Bắc trong trạng thái mơ hồ, tưởng tượng:
“Trại quân hào hứng, đèn đuốc như hoa
Nhìn kìa, người con gái mặc áo xiêm đã tỏa sáng từ khi nào
Tiếng khèn chơi điệu, cô gái ấp úng
Nhạc về Viên Chăn, tâm hồn thơ lên cao
Ai đó đi qua Châu Mộc trong chiều sương kia
Có cảm nhận được hồn của sông bên bờ
Có nhớ dấu vết người trên con đường quen thuộc
Dòng nước đong đưa, hoa nổi như mộng”
Ngọn đuốc rực sáng trong đêm liên hoan văn nghệ truyền thống đã tạo nên không khí như một “hội đuốc hoa”, làm cho cảnh quan mặc dù thiếu vắng nhưng lại lung linh và đầy ước mơ, niềm vui. Câu từ “kìa em” thể hiện sự kinh ngạc, ngạc nhiên của những người lính. Các cô gái Tây Bắc trong bộ trang phục truyền thống mang đến một vẻ đẹp rạng rỡ. Tiếng khèn đầy nghệ thuật càng làm cho không khí trở nên hấp dẫn. Tâm hồn của những người lính tràn đầy mơ mộng và lãng mạn. Khung cảnh của Châu Mộc trong một buổi chiều đầy sương khói trên dòng nước lớn, bao gồm cảnh vật hoang sơ và đẹp mê hồn. Hình ảnh của “hoa đong đưa” không chỉ là sự thật về những bông hoa nhẹ nhàng trôi trên dòng nước; nó còn là biểu tượng của vẻ đẹp của phụ nữ Tây Bắc.
Khổ thơ thứ ba là bức tranh về người lính Tây Tiến hào hùng nhưng vẫn lãng mạn và đầy hy sinh:
“Doanh trại rực lên, đèn đuốc tỏa sáng như hoa
Quân xanh màu lá rợp dữ oai hùng
Mắt sáng long lanh, mơ mộng về Hà Nội dáng vẻ thơm mùi
Đêm đó, ảo ảnh Hà Nội nở hoa hương thơm
Bên biên cương xa xăm, nghĩ về quê nhà thân thương
Trên chiến trường, không ngại ngần đấu tranh
Áo quân phục thay đổi, ôm hình bóng về nơi gốc tổ
Sông Mã vang lên bản ca cô độc.”
Tại chiến trường khốc liệt, mọi sinh hoạt đơn giản đến tối giản. Người lính tự cắt tóc để tiện cho cuộc sống. Hình ảnh 'đoàn binh không mọc tóc' nói về sự khốc liệt của chiến trường, khi cơn sốt rét rừng khiến cho họ mất tóc. 'Quân xanh màu lá dữ oai hùm' có thể hiểu hai cách: lớp áo ngụy trang hoặc khuôn mặt xanh xao vì sốt rét.
Người lính Tây Tiến, dũng cảm nhưng cũng rất lãng mạn. Hình ảnh 'mắt trừng' thể hiện sự căm giận và quyết tâm của họ. Họ mơ về 'Hà Nội dáng kiều thơm', nhớ về quê hương dù đang ở xa. Hình ảnh 'áo bào' mang ý nghĩa thiêng liêng, biểu tượng cho sự hy sinh vĩ đại.
Các người lính Tây Tiến hy sinh anh dũng. Câu thơ sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để tôn vinh họ. Hình ảnh 'rải rác' - 'biên cương mồ viễn xứ' gợi lên sự trang trọng. Họ dành cả thanh xuân cho sự giải phóng dân tộc, không tiếc nuối những năm tháng trẻ trung.
Lời kết của bài thơ gợi nhớ về những ngày Tây Tiến và những kỷ niệm không phai mờ. Sự sẵn sàng chiến đấu cho tổ quốc và những nỗi nhớ về quê hương được thể hiện rõ qua từng câu thơ.
Bài thơ Tây Tiến đã thành công trong việc khắc họa hình ảnh người lính Tây Tiến và thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ và thơ mộng.
Phân tích văn bản Tây Tiến - Mẫu 7
Tự nhiên của vùng núi rừng Tây Bắc, mặc dù đẹp đẽ và lãng mạn, nhưng sau đằng sau đó là sự hoang sơ với nhiều nguy hiểm rình rập. Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng tái hiện một cách chân thực sự tàn khốc của chiến tranh và những khó khăn mà người lính phải đối mặt. Tuy nhiên, người lính vẫn sống lạc quan và chiến đấu kiên cường.
Quang Dũng (1921 – 1988), tên thật là Bùi Đình Diệm, quê gốc ở Hà Tây (nay là Hà Nội), là một người nghệ sĩ đa tài. Dù là văn sĩ, nhà thơ hay họa sĩ, nhạc sĩ, ông đều làm tốt. Ông nổi tiếng với những tác phẩm như 'Mây đầu ô' (1986) và 'Thơ văn Quang Dũng' (1988).
Bài thơ mở đầu bằng cảnh thiên nhiên miền Tây hùng vĩ và cuộc hành quân gian khổ của binh đoàn Tây Tiến. Người lính trẻ không sợ hãi mà tiến về phía trước với tinh thần lạc quan của tuổi trẻ:
“Sông Mã đã xa Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ những kỷ niệm chơi vơi
Sài Khao mây sương che lấp đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa nở rộ trong đêm dần về
Leo lên dốc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút mây mù, súng vẫn gọi về trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước hạ đều không có nhà Pha Luông nào nằm xa khơi
Bạn bè đã dần không bước nữa
Gục lên súng mũ bỏ quên cả đời!
Chiều dần buông, thác nước oai vừa gầm thét
Mỗi đêm, Mường Hịch cọp vẫn tiếp tục trêu ngươi
Nhớ về Tây Tiến, cơm nồi lên khói
Mai Châu mùa xuân về, hương nếp xôi thơm ngát ”
Chủ đạo của tác phẩm là cảm xúc nhớ nhung của tác giả về quá khứ tại đơn vị quân sự cũ. Câu thơ 'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi' phản ánh sâu sắc nỗi nhớ và tiếc nuối của nhà thơ về quá khứ huy hoàng.
Tác giả miêu tả thiên nhiên sống động và đầy hiểm trở, nhấn mạnh sự dũng cảm của người lính Tây Tiến đối diện với những khó khăn của môi trường núi rừng.
Miền Tây Bắc được mô tả như một vùng đất thơ mộng và đậm chất người dân, gắn bó với cách mạng và yêu thương đồng đội.
Hình ảnh của đoàn quân mệt mỏi nhưng kiên cường, sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc được tác giả diễn tả một cách tinh tế và lãng mạn.
Tác giả gợi lại những kỷ niệm đẹp và sâu sắc về tình đồng đội trong những đêm tiệc tùng sôi động.
“Doanh trại rực sáng trong tiếng hát của hoa đuốc
Kia, người con gái mặc áo xiêm từ bao giờ
Khèn hòa theo điệu nhạc, nàng hiền thảo
Nhạc vang về Viên Chăn, làm lay động hồn thơ
Người đi Châu Mộc trong chiều sương ấy
Có thấy hồn mình trên bến bờ xa xôi
Có nhớ hình bóng trên con đường dốc
Trong dòng nước lũ hoa đong đưa”
Binh đoàn Tây Tiến, sau nhiều năm gắn bó với chiến trường, mang trong lòng hàng loạt kỷ niệm đậm chất. Doanh trại lung linh ánh đuốc hoa, những điệu nhạc đậm chất dân tộc thiểu số làm cho không khí trở nên ấm áp, gần gũi. Sông nước Tây Bắc một chiều sương mang trong lòng nỗi buồn và lo lắng của nhà thơ trước tình hình chiến tranh cam go.
Đoàn binh Tây Tiến được tác giả mô tả như những tượng đài bất diệt, biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường và vẻ đẹp của người lính.
“Đoàn binh Tây Tiến, tóc không bao giờ dài
Bộ quân xanh như lá cây oai hùng
Mắt đầy ước mơ vượt qua biên giới
Đêm nào mơ thấy Hà Nội xinh đẹp
Những ngôi mộ xa xôi trên biên cương vô tận
Trên chiến trường, không tiếc tính mạng xanh
Áo bào thay đổi, anh trở về quê hương
Sông Mã vang lên bài hát độc mộc”
Tinh thần quyết tâm của người lính Tây Tiến được thể hiện qua sự kiên cường, mạnh mẽ, dù đối mặt với khó khăn, căn bệnh và sự hy sinh.
Chân dung của người lính được mô tả như những người trẻ tuổi, đầy mơ ước và khao khát yêu đời.
Đoạn thơ cuối là lời khẳng định quyết tâm của đoàn binh, sẵn sàng hy sinh vì độc lập dân tộc.
“Người lính Tây Tiến đi không hẹn trở về
Đường về trải qua nhiều khó khăn chông gai
Người nào đi Tây Tiến vào mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa không quay trở lại.”
Người lính Tây Tiến tự tin, kiên cường, sẵn sàng hy sinh cho tổ quốc và độc lập dân tộc.
Bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng đã vinh danh tên tuổi của ông trong lĩnh vực nghệ thuật, đem lại một tầm cao mới cho văn học. Sử dụng ngôn từ tinh tế và lãng mạn, Quang Dũng đã thành công trong việc vẽ nên hình ảnh của người lính vừa hào hoa vừa mạnh mẽ, tạo nên sức thu hút cho tác phẩm. Sự mô tả của thiên nhiên hùng vĩ và lãng mạn đã làm nổi bật vẻ đẹp của người lính Tây Tiến, người luôn lạc quan và yêu đời.
...........
Tải file tài liệu để đọc thêm về phân tích chi tiết của bài thơ Tây Tiến