I. Bố cục Phân Tích bài thơ Thiên Trường Vãn Vọng:
1. Khám phá phần đầu:
- Giới thiệu về tác giả Trần Nhân Tông:
+ Trần Nhân Tông, vị vua thứ ba của triều đại nhà Trần.
+ Là nhà lãnh đạo anh minh, dẫn dắt nhân dân chiến thắng hai trận xâm lược từ quân Nguyên, phục hồi kinh tế và văn hóa Đại Việt.
+ Người sáng lập trường phái thiền Trúc Lâm Yên Tử, để lại dấu ấn lâu dài trong lịch sử văn hóa Việt Nam.
- Bài thơ đặt ra cái nhìn tôn trọng, kính trọng vẻ đẹp của thiên nhiên và sinh hoạt của người dân trong bình yên của đất nước.
2. Thân bài:
a) Giới thiệu chung về bài thơ:
- Dạng thơ: Thất ngôn tứ tuyệt.
- Tựa đề:
+ Thiên Trường: nơi hành cung của các vua Trần tại Nam Định, thường là điểm nghỉ ngơi.
+ Vãn vọng: ngắm nhìn xa xôi, thường là hành động tận hưởng vẻ đẹp.
=> “Thiên Trường vãn vọng”: Nhìn xa từ phủ Thiên Trường.
- Bối cảnh sáng tác: Xuất hiện sau chiến thắng trước quân Mông - Nguyên, cuộc sống dân dụ được phục hồi, bình yên trở lại.
- Đối tượng trữ tình: Thiên nhiên, khung cảnh.
- Dòng cảm xúc: Bài thơ mô tả về làng quê, đồng bằng cái nhìn đong đầy cảm xúc của tác giả.
b) Nội dung của bài thơ:
* Phong cảnh thiên nhiên:
- Thời gian: “tịch dương biên”: lúc chiều tà.
- Không gian: “Thôn hậu thôn tiền”: phía sau thôn là phía trước thôn -> toàn bộ không gian bị màn khói mờ bao phủ.
- Phác họa cảnh vật: “Bán vô bán hữu”: nửa có nửa không -> Hình ảnh cảnh vật mơ màng, không rõ ràng, như hư ảo.
=> Bức tranh thôn xóm trong bóng chiều tà trở nên đẹp đẽ, huyền bí, tĩnh lặng.
* Hình ảnh cuộc sống:
- Không gian: “điền”: cánh đồng -> Thoáng đãng, rộng lớn.
- Âm thanh đặc sắc: Những giai điệu của tiếng sáo trẻ chăn trâu văng vẳng êm đềm trong không gian.
- Hình ảnh sống động: Bầy trẻ mục đồng, đàn cò trắng bay xuống cánh đồng tìm kiếm thức ăn, tạo nên bức tranh sinh động của cuộc sống quê hương.
=> Bức tranh với âm thanh và hình ảnh cùng hòa quyện, màu sắc rực rỡ, khắc họa cuộc sống quê thanh bình, tràn đầy năng lượng.
=> Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên được thể hiện qua cuộc sống yên bình, tương ái giữa loài người và đại dương thiên nhiên.
* Tâm huyết và hình ảnh về tác giả:
- Tác giả hòa mình vào vẻ đẹp của non sông, mộng mơ về quê hương yên bình.
- Tâm hồn tác giả mở rộng, đón nhận vẻ đẹp tinh tế, bình yên của cuộc sống thường nhật.
=> Nhà vua yêu nước, quý trọng vẻ đẹp của cuộc sống thanh bình, là hình ảnh của một vị vua hiền lành và tận tâm đối với nhân dân.
c) Nghệ thuật đặc sắc của bài thơ:
- Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt gọn nhẹ, hàm súc.
- Nhịp thơ êm dịu, hài hòa.
- Tiểu đối kết hợp với điệp ngữ hấp dẫn.
- Sử dụng ngôn ngữ sống động, màu sắc như bức tranh hội họa.
3. Kết luận:
- Tóm gọn những đặc điểm nổi bật của bài thơ.
II. Phân tích chi tiết bài thơ Thiên trường vãn vọng lớp 8 Kết nối tri thức:
Trần Nhân Tông, người vua tài năng, dẫn dắt đất nước vượt qua khó khăn, khôi phục nền văn hóa, kinh tế Đại Việt. Sau những thăng trầm của chiến tranh, ông đến Thiên Trường, hòa mình vào vẻ đẹp tự nhiên và sinh hoạt bình dị của người dân trong bức tranh thơ “Thiên Trường vãn vọng”. Bài thơ ghi lại cái nhìn kính trọng đối với thiên nhiên và cuộc sống bình yên khi đất nước trở lại thời kỳ thái bình.
“Làng thôn sau hậu trước yên bình tự nhiên,
Bán vô bán hữu ánh chiều buông sương mờ.”
Từ hành cung cao quý, ông tận hưởng bức tranh xao lạc của làng quê bên dòng sông, nơi màn sương nhẹ nhàng, làm mờ đi ranh giới giữa thôn xóm, tạo nên không gian huyền bí. Khói bếp chiều lên như là khói sương chiều dịu dàng. Ý thơ muốn truyền đạt hình ảnh cuộc sống tĩnh lặng, nơi mỗi mái nhà là nơi ấm cúng, hạnh phúc. Ánh chiều tà cuối ngày tô điểm cho cảnh đẹp như tranh, khiến cuộc sống trở nên như cổ tích. Cấu trúc đối xứng, tiểu đối và điệp từ như “thôn hậu - thôn tiền”, “bán vô - bán hữu” giúp tạo nên sự hài hòa, uyển chuyển cho bức tranh thơ.
“Trâu dắt cày, ngưu vác đồ quanh đồng,
Đường lá bạch lộ, đồng hạ phơi nắng”.
Hai câu thơ cuối hòa mình vào âm thanh và hoạt động của thiên nhiên, tạo nên bức tranh sống động. Tiếng sáo trẻ chăn trâu vang lên kết hợp với hình ảnh trẻ mục đồng, cùng đàn cò trắng bay xuống cánh đồng tạo nên bức tranh hòa quyện. Màu trắng của cò, màu xanh của đồng, và màu xám của khói chiều làm cho cảnh đẹp trở nên thư thái và nhẹ nhàng. Tác giả chuyển tâm trạng của người đọc từ làng quê ra cánh đồng rộng lớn, tạo nên không gian thoải mái và bình yên hơn. Mọi thứ như được làm mới, làm sạch, làm tươi mới. Hình ảnh trâu cày và ngưu vác đồ trên đồng là biểu tượng của sự lao động chăm chỉ, hòa mình vào cuộc sống bình yên sau những ngày chiến tranh. Cảnh đẹp yên bình này là biểu tượng cho sự phục hồi của đất nước và lòng yêu thương của nhà vua đối với cảnh đồng quê.
Buổi chiều tại phủ Thiên Trường là một hình ảnh quê hương yên bình và thanh bình mà không hề làm đau lòng. Tác giả vẫn giữ vững tình cảm gắn bó với quê hương thôn dã. Bức tranh hòa mình trong thiên nhiên bình yên là sự chứng nhận cho tình cảm chân thành của tác giả. Dù có vị thế cao quý nhưng tác giả vẫn giữ nguyên tâm hồn mộc mạc, trung thực, yêu quê hương mình.
Bài thơ viết theo thể thơ tứ tuyệt, ngôn ngữ hàm súc nhưng tinh tế, tạo nên bức tranh hội họa về làng quê trong buổi chiều tà. Mỗi từ như một đường bút vẽ, đưa người đọc đắm chìm trong không gian yên bình, thư thái. Nhịp thơ chậm rãi, đều đều làm tôn lên sự thanh bình và yên ả của nơi ấy. Hình ảnh thơ chân thực, gần gũi, giàu ý nghĩa tượng trưng. Biện pháp tiểu đối kết hợp với điệp ngữ độc đáo, thú vị, tạo nên tác phẩm nghệ thuật.
“Thiên Trường vãn vọng” đơn giản nhưng gợi lên cảnh xóm thôn, đồng quê của vùng Thiên Trường qua cái nhìn và cảm xúc của Trần Nhân Tông. Tác phẩm không chỉ là hình ảnh yên bình mà còn là bức chân dung của một vị vua hiền minh, niềm tự hào của quê hương. Bài thơ ẩn chứa nhiều triết lí sâu xa của Phật giáo, là bức tranh thơ đầy tình cảm với đất nước.
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - HẾT - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
“Thiên Trường vãn vọng” gửi gắm nhiều tâm tư, tình cảm của Trần Nhân Tông đối với đất nước. Bài thơ ngắn gọn, đơn giản nhưng ẩn sau đó là sự phong phú về nghệ thuật và triết lí. Hãy tham khảo thêm những bài phân tích khác trên Mytour như “Soạn bài Thiên Trường vãn vọng, Ngữ văn lớp 8 KNTT”, “Phân tích Thu điếu”...