Phân tích bài thơ Thu vịnh của Nguyễn Khuyến - Tuyển chọn số 1
Dưới ngòi bút tinh tế của Nguyễn Khuyến, vẻ đẹp mùa thu của làng quê Việt Nam hiện lên với sự thanh tao, gợi cảm và sâu lắng, khiến lòng người say đắm và thêm yêu quê hương đất nước.
Nguyễn Khuyến được biết đến với bộ ba bài thơ mùa thu nổi tiếng: 'Thu vịnh', 'Thu điếu' và 'Thu ẩm'. Ông có lẽ chịu ảnh hưởng từ phong cách 'chùm ba' của đại thi hào Đỗ Phủ, người Trung Quốc, nổi tiếng với các tác phẩm như 'Tam biệt' và 'Tam lại'. Theo nhà thơ Xuân Diệu, trong ba bài thơ thu của Nguyễn Khuyến, 'Thu vịnh' thể hiện rõ nhất cái hồn thu, với vẻ đẹp thanh khiết, nhẹ nhàng và cao quý, không chỉ phản ánh được hình ảnh mùa thu miền Bắc mà còn bộc lộ tâm trạng sâu lắng của tác giả.
Bầu trời thu cao vút và xanh thẳm.
Cây trúc lững lờ trước gió hiu hắt.
Mặt nước xanh biếc như lớp khói mờ.
Cửa sổ rộng để bóng trăng tự do chiếu vào.
Mấy chùm hoa trước hàng rào vẫn còn của năm trước.
Một giờ trên không, đàn ngỗng đang ở đâu?
Khi cảm hứng vừa dâng cao, tôi sắp sửa gác bút,
Nhưng suy nghĩ lại làm tôi xấu hổ với ông Đào.'
Bức tranh mùa thu trong 'Thu vịnh' mở ra một không gian rộng lớn, với bầu trời mùa thu xanh thẫm hòa quyện cùng vẻ uyển chuyển của cành trúc:
'Bầu trời thu xanh thẳm đến vài tầng cao,
Cành trúc nhẹ nhàng trước gió heo may.'
Bầu trời thu Bắc hiện lên rõ nét trong thơ Nguyễn Khuyến, với màu xanh thẳm không chỉ là sắc thái của bầu trời mà còn chứa đựng tình cảm sâu sắc của nhà thơ với mùa thu và quê hương. Không gian mở rộng đến 'mấy tầng cao', một cành trúc vươn mình giữa bầu trời thu, với nét cong mềm mại tạo nên vẻ đẹp thanh thoát. Từ 'lơ phơ' miêu tả những chiếc lá trúc thưa thớt nhẹ nhàng rung rinh trong gió heo may, trong khi 'hắt hiu' diễn tả sự rung động của cành trúc, hoặc chính là sự rung cảm của tâm hồn nhà thơ trước cảnh thu buồn.
Bức tranh thu trong 'Thu vịnh' tiếp tục được tác giả làm phong phú với những đường nét và màu sắc mới:
'Nước xanh như màn khói mỏng phủ,'
Và bóng trăng tự do trên mặt nước.'
Hình ảnh mùa thu thêm phần sống động với sắc xanh của 'nước biếc', tạo nên một lớp màu xanh nhẹ nhàng phủ lên cảnh thu, như lớp khói mờ ảo. Hình ảnh 'khói' gợi nhớ đến 'khói sóng' trong thơ Thôi Hiệu: 'Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.' Cảnh đêm thu trở nên huyền bí với ánh trăng là bạn tri kỉ của thi nhân. Câu thơ 'Song thưa để mặc bóng trăng vào' mở ra một không gian tĩnh lặng, nơi ánh trăng thu làm tăng vẻ huyền ảo và mơ mộng của cảnh vật.
Cảnh thu trở nên huyền bí hơn với màu sắc của hoa và tiếng chim:
'Mấy chùm hoa trước hàng rào năm ngoái,'
Một tiếng trên không, ngỗng trời lạc loài?'
Hoa mùa thu không thay đổi, không còn sắc màu rõ nét, có lẽ vì lớp khói mờ nhạt, hoặc thi nhân đã mất cảm nhận về thời gian. 'Mấy chùm hoa trước hàng rào' gợi lên cảm giác mơ hồ về loài hoa năm ngoái, thể hiện sự ngưng đọng của thời gian và tâm trạng bất biến của thi nhân. Câu thơ chứa đựng nỗi buồn sâu lắng. Âm thanh mùa thu là tiếng ngỗng trời xa lạ, câu hỏi 'ngỗng nước nào' vang vọng trong không gian thu lạnh lẽo, khiến lòng thi nhân thêm xao xuyến.
Cảnh đêm thu huyền ảo khơi dậy nguồn cảm hứng trong lòng thi nhân. Dù cảm xúc vừa dâng trào, nó lại bị nỗi buồn trĩu nặng chặn đứng:
'Khi cảm hứng vừa mới nhen nhóm, tôi định gác bút,
Nhưng suy nghĩ lại khiến tôi xấu hổ với ông Đào.'
Trước vẻ đẹp huyền bí của mùa thu, thi nhân trực tiếp bộc lộ nỗi lòng của mình. Theo Nguyễn Khuyến và các thi sĩ chân chính, thơ ca luôn phản ánh nhân cách, và một nhân cách vĩ đại sẽ tạo ra thơ ca vĩ đại.
Trước vẻ đẹp của mùa thu, khi định gác bút để sáng tác, Nguyễn Khuyến cảm thấy 'thẹn với ông Đào'. Ông Đào chính là Đào Tiềm (Đào Uyên Minh), nhà thơ nổi tiếng thời Lục Triều ở Trung Quốc. Mặc dù đỗ tiến sĩ và làm quan, ông chán ghét sự mục nát của quan trường và từ bỏ chức tước, về ẩn dật và viết bài 'Qui khứ lai từ' nổi tiếng. Nguyễn Khuyến cảm thấy 'thẹn' với ông Đào vì ông đã từ quan một cách kiên quyết, trở thành biểu tượng của khí tiết trong quan trường Trung Hoa, trong khi Nguyễn Khuyến, dù tài năng không kém và đã đỗ Tam Nguyên, vẫn cảm thấy hối tiếc vì đã tham gia vào guồng máy chính trị thối nát. Dù về ẩn dật, ông vẫn day dứt về quá khứ. Câu thơ phản ánh nỗi niềm sâu sắc của một nhân cách vĩ đại, của một nhà thơ lớn.
'Thu vịnh' là một tác phẩm tuyệt đẹp của Nguyễn Khuyến về mùa thu. Bức tranh thu với màu sắc nhẹ nhàng, đường nét mềm mại, không gian rộng lớn và cảnh vật huyền bí dưới ánh trăng trong suốt thể hiện tình cảm sâu sắc của nhà thơ đối với quê hương. Qua vẻ đẹp của đêm thu, thi nhân cũng bộc lộ những tâm tư chân thành và cảm động của mình.
Thiên nhiên mùa thu trong làng cảnh Việt Nam, qua ngòi bút tài hoa của Nguyễn Khuyến, hiện lên với vẻ đẹp thanh thoát, gợi cảm và sâu lắng, làm tăng thêm tình yêu và lòng quý trọng của chúng ta đối với quê hương.
Phân tích bài thơ 'Thu vịnh' - Nguyễn Khuyến: Chọn lọc hay nhất - Mẫu số 2
Mùa thu từ xưa đã luôn là nguồn cảm hứng vô tận trong thi ca và nghệ thuật. Với vẻ đẹp tinh tế, mềm mại, lúc mơ màng, lúc buồn man mác, mùa thu khơi gợi nhiều cảm xúc diệu kỳ trong lòng người. Nguyễn Khuyến cũng không ngoại lệ, với bộ ba bài thơ nổi tiếng về mùa thu: 'Thu điếu,' 'Thu vịnh,' và 'Thu ẩm,' mỗi bài nói về một khía cạnh của mùa thu. Trong đó, 'Thu vịnh' nổi bật với những nét thi vị sâu sắc về cảnh sắc thu nơi làng quê, thôn dã giản dị và chân chất.
'Thu vịnh' có nghĩa là ngâm vịnh, ca ngợi mùa thu. Dù có quan điểm cho rằng bài thơ chỉ đơn giản là sự ngắm nhìn mùa thu của tác giả, thực tế bài thơ mang đến nhiều hơn thế. Những vần thơ trong 'Thu vịnh' không chỉ miêu tả mùa thu một cách bay bổng mà còn chứa đựng nỗi niềm của một trái tim yêu nước và thương dân.
Khung cảnh mùa thu hiện lên qua hai câu thơ sau:
'Bầu trời thu xanh biếc trải dài mênh mông.
Cành trúc mỏng manh lay động trong gió heo may.'
Mùa thu hiện ra với vẻ trong trẻo, rộng lớn qua hình ảnh bầu trời xanh biếc, cao vút. Thi nhân vẽ thêm vào đó hình ảnh cành trúc 'mỏng manh,' mềm mại, uyển chuyển dưới làn gió se lạnh. 'Bầu trời thu xanh biếc' như chính tình cảm sâu lắng của nhà thơ dành cho mùa thu quê hương, một mùa thu miền Bắc với đặc trưng là 'cành trúc mỏng manh,' mềm mại nhưng không yếu đuối như liễu. Giọng thơ nhẹ nhàng, mang chút buồn man mác với từ 'heo may,' phải chăng thi nhân đang cảm thấy điều gì u uẩn?
'Mặt nước xanh biếc như lớp khói mờ ảo,'
'Song thưa để mặc ánh trăng vào.'
Trên trời là 'xanh thu,' dưới mặt nước là 'biếc mờ,' cả hai đều mang một sắc xanh nhẹ nhàng và thanh thoát. Đôi khi, người đọc có thể không hiểu rõ cách sử dụng nghệ thuật 'đảo trang' trong thơ, dẫn đến sự hiểu lầm về ý nghĩa câu thơ này. Ý thơ là lớp sương mờ ảo tựa khói phủ lên mặt nước xanh biếc. Chữ 'biếc' không chỉ đơn thuần chỉ màu sắc của nước mà còn là sự tưởng tượng của nhà thơ để tạo âm điệu. Tương tự, chữ 'thưa' cũng có mục đích tạo hiệu ứng như vậy. Tác giả tinh tế khéo léo chuyển giữa hai thời điểm trong ngày: ban ngày có trời xanh và nước biếc; ban đêm, ánh trăng dịu dàng lướt qua từng khe cửa. Trăng và mùa thu thường đồng hành trong thơ, và ánh trăng là người bạn tri kỷ của thi nhân, đêm khuya thanh vắng là thời điểm để thưởng thức trăng và làm thơ, mang lại vẻ đẹp mộng mơ, lãng mạn và thanh tao.
'Mấy chùm hoa trước giậu năm ngoái
Một tiếng ngỗng trời vọng lại từ xa?'
Cụm từ 'hoa năm ngoái' không nên hiểu đơn thuần là hoa nở từ năm trước mà thể hiện tâm trạng hoài niệm của tác giả về quá khứ. Những ký ức ngọt ngào như những đóa hoa trước giậu khiến tác giả cảm thấy tiếc nuối. Không gian yên tĩnh bị đánh thức bởi tiếng ngỗng trời, làm bừng tỉnh tâm hồn thi sĩ và phá vỡ sự tĩnh lặng của mùa thu, mang đến một âm điệu nhẹ nhàng, làm giảm nỗi cô đơn và tịch liêu.
Hai câu thơ cuối bộc lộ tâm trạng của nhà thơ một cách sâu sắc hơn:
'Nhân hứng cũng vừa toan cất bút,
Nghĩ ra lại thẹn với ông Đào.'
Trước khung cảnh mùa thu tuyệt đẹp và lãng mạn, thi nhân ai cũng bị cảm hứng thúc giục muốn viết thơ. Tuy nhiên, Nguyễn Khuyến lại cảm thấy 'thẹn với ông Đào' - Đào Tiềm (Đào Uyên Minh), nhà thơ nổi tiếng thời Lục Triều ở Trung Quốc. Dù ông đỗ tiến sĩ và từng làm quan, nhưng vì chán ghét sự thối nát của quan trường, ông đã chọn cuộc sống ẩn dật. Nguyễn Khuyến cảm thấy 'thẹn' vì không đạt được khí tiết cao quý như Đào Tiềm. Đào Tiềm đã từ bỏ chức vụ một cách dứt khoát để sống một đời thanh tao, trong khi Nguyễn Khuyến vẫn không thể rời bỏ công danh và phải tiếp tục làm quan dưới thời Pháp thuộc. Dù đã từ quan, ông vẫn không nguôi ngoai nỗi ân hận vì đã tham gia vào guồng máy chính trị đầy rối ren và nhục nhã. Chính vì vậy, chữ 'thẹn' ở cuối bài thơ trở nên đầy ý nghĩa. Tuy nhiên, chính qua những câu thơ này, ta mới thấy rõ nhân cách cao đẹp và tấm lòng chân thành của Nguyễn Khuyến - người không ngại đối mặt với sự thật, sẵn sàng thừa nhận khuyết điểm và tự vấn, một nhân cách đáng trân trọng.
'Thu vịnh' là một tác phẩm thơ đặc sắc, thể hiện rõ nét vẻ đẹp mùa thu của làng quê Việt Nam. Những câu thơ trầm lắng, suy tư, dù có phần lạ lẫm và khó hiểu, nhưng lại mang đến một cảm nhận mới về mùa thu trong tâm hồn thi sĩ. Qua những vần thơ chân thành, chúng ta có thể cảm nhận được sâu sắc nỗi lòng của tác giả, và nỗi hổ thẹn cũng là biểu hiện của lòng yêu nước, thương dân sâu kín trong tâm hồn Nguyễn Khuyến.