
Thơ xưa viết về người vợ đã ít, và viết về người vợ khi còn sống càng hiếm hoi hơn. Các thi nhân thường chỉ làm thơ khi người bạn trăm năm đã qua đời. Kể cũng là điều nghiệt ngã khi người vợ đi vào cõi thiên thu mới được bước vào địa hạt thi ca. Bà Tú Xương có thể đã phải chịu nhiều nghiệt ngã của cuộc đời nhưng bà lại có niềm hạnh phúc mà bao kiếp người vợ xưa không có được: Ngay lúc còn sống bà đã đi vào thơ ông Tú Xương với tất cả niềm thương yêu, trân trọng của chồng. Trong thơ Tú Xương, có một mảng lớn viết về người vợ mà bài Thương vợ là một trong những bài xuất sắc nhất.
Tình thương vợ sâu nặng của Tú Xương thể hiện qua sự thấu hiểu nỗi vất vả gian lao và phẩm chất cao đẹp của người vợ. Câu thơ mở đầu nói hoàn cảnh làm ăn buôn bán của bà Tú. Hoàn cảnh vất vả lam lũ được gợi lên qua cách nói thời gian, cách nêu địa điểm. Quanh năm là suốt cả năm, không trừ ngày nào dù mưa hay nắng. Quanh năm còn là năm này tiếp năm khác đến chóng mặt, đến rã rời chứ đâu phải chỉ một năm. Địa điểm bà Tú buôn bán là mom sông, cái doi đất nhô như lời giới thiệu, lại như một bối cảnh làm hiện lên hình bà Tú tần tảo, tất bật ngược xuôi.
Suốt cả năm bận rộn với việc buôn bán ở mom sông...
Hiểu được nỗi vất vả, gian khổ của vợ, Tú Xương sử dụng hình ảnh con cò trong ca dao để mô tả bà Tú. Tuy nhiên, hình ảnh con cò trong thơ của Tú Xương còn bi thảm hơn. Con cò trong thơ Tú Xương không chỉ xuất hiện trong cảnh chật hẹp của không gian (như con cò trong ca dao) mà còn trong cảnh chật chội của thời gian. Chỉ với ba từ “khi quãng vắng”, tác giả đã diễn đạt được cảm giác của thời gian, không gian cô đơn, trống rỗng, đầy lo âu — cảm giác rỗng tuếch của thời gian đã làm mất hết ý thơ. So với câu ca dao “Con cò lặn lội bờ sông”, câu thơ của Tú Xương là:
Lặn lội thân cò khi quãng vắng.
Là một sáng tạo tuyệt vời. Cách đảo ngữ — đưa từ “lặn lội” lên đầu câu, thay từ “con cò” bằng “thân cò”, nhấn mạnh sự cực khổ của bà Tú. Từ “thân cò” gợi lên cảm giác đau đớn, khổ sở, so với từ “con” trong thơ Tú Xương, từ “thân” sâu sắc, thấm thía hơn.
Nếu câu thơ thứ ba chỉ làm nổi bật sự vất vả của bà, thì câu thứ tư càng làm rõ sự cố gắng vất vả trong cuộc sống của bà:
Eo sèo mặt nước buổi đò đông.
Câu thơ tạo ra bức tranh của cuộc sống náo nhiệt, bận rộn trên sông nước của những người buôn bán nhỏ. Sự cạnh tranh không đến mức gay gắt nhưng cũng không thiếu những lời qua tiếng lại. Buổi đò đông không hề là thời gian êm đềm, an lành, mà nó còn nguy hiểm hơn cả khi quãng vắng. Trong ca dao, người mẹ từng dặn con rằng:
Con ơi nhớ câu dặn này
Sông sâu đừng băng qua, đò đầy chớ chen chúc.
Buổi đò đông không chỉ là nơi đầy lời phàn nàn, mè nheo, cáu gắt, không chỉ là nơi chứa đựng sự chen lấn, xô đẩy mà còn là nơi nguy hiểm với nhiều bất trắc. Hai câu thơ đối lập nhau về ngôn từ (khi quãng vắng so với buổi đò đông) nhưng lại liên kết với nhau để nhấn mạnh sự vất vả gian truân của bà Tú: đã vất vả, cô đơn, lại còn phải đối mặt với sự chen chúc trong hoàn cảnh khó khăn. Hai câu thơ không chỉ mô tả cuộc sống của bà Tú mà còn cho thấy tấm lòng nhân ái của Tú Xương, sự thương cảm sâu sắc với số phận khó khăn của bà.
Cuộc sống gian truân càng làm bừng sáng lên phẩm chất cao đẹp của bà Tú. Bà là người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường:
Nuôi năm con và một chồng suốt bao năm.
Mỗi từ trong câu thơ của Tú Xương đều ẩn chứa bao tình cảm, từ 'đủ' trong 'nuôi đủ' không chỉ nói về số lượng mà còn về chất lượng. Bà Tú nuôi đủ cả con, cả chồng, và nuôi sao cho:
Cơm hai bữa: cá kho và rau muống
Quà một chiều: khoai lang và lúa ngô.
(Thầy dạy học nói)
Trong hai dòng thơ, Tú Xương một lần nữa thể hiện sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với sự hy sinh không ngừng của vợ: Năm nắng mười mưa vẫn quản đủ công việc. Ở dòng thơ này, nắng mưa là biểu tượng cho sự vất vả, còn 'năm mười' biểu thị số lượng lớn, nhưng được chia nhỏ để nói về nhiều, tạo thành một thành ngữ (năm nắng mười mưa) vừa diễn đạt sự vất vả gian khổ, vừa thể hiện lòng hi sinh, tận tụy vì chồng con của bà Tú.
Trong những bài thơ viết về vợ của Tú Xương, luôn có hình ảnh của hai người: bà Tú hiện lên phía trước, ông Tú ẩn mình ở phía sau, chỉ khi nhìn kỹ mới thấy. Khi đã nhận ra, ấn tượng thật sâu sắc. Điều này cũng đúng cho bài thơ Thương Vợ. Ông Tú không xuất hiện trực tiếp nhưng vẫn hiện diện trong từng câu thơ. Đằng sau cảm xúc hài hước, trào phúng là tấm lòng đầy tri ân, không chỉ thương mà còn biết ơn vợ. Ví dụ, trong câu thơ “Nuôi đủ năm con với một chồng”, một số người cho rằng ông Tú tự nhận mình là một loại con đặc biệt để bà Tú phải nuôi. Tú Xương không gộp mình với con để nói, mà tách biệt, rõ ràng, là để ông tự mình tri ân vợ.
Nhà thơ không chỉ ngưỡng mộ, biết ơn sự hy sinh của vợ mà ông còn tự trách, tự lên án bản thân. Ông không trách duyên số mà trách bản thân. Bà Tú chọn ông là do duyên số nhưng duyên số một mà nợ hai. Tú Xương xem mình là một cái nợ mà bà Tú phải gánh. Nợ gấp đôi duyên, duyên ít nợ nhiều. Ông phê phán thói đời bạc bẽo, vì thói đời là một nguyên nhân sâu xa khiến bà Tú phải khổ. Nhưng Tú Xương cũng không đổ lỗi cho thói đời. Sự hờ hững của ông với con cũng là một biểu hiện của thói đời bạc bẽo. Câu thơ Tú Xương tự trách mình cũng là lời tự phê phán, tự lên án:
Có chồng hờ hững cũng như không trong thời kỳ mà xã hội đã có luật không thành văn đối với phụ nữ: “xuất giá tòng phu, phu xướng phụ tùy”. Thế nhưng, có một nhà thơ dám thẳng thắn đối diện với bản thân, với cuộc sống, dám tự nhận mình là người ăn lương của vợ, không chỉ biết nhận ra những thiếu sót, mà còn dám thừa nhận những khuyết điểm. Một con người như vậy mới đáng quý.
Tiêu đề “Thương Vợ” chưa thể nói hết sự sâu sắc trong tình cảm của Tú Xương đối với vợ, cũng như chưa thể thể hiện hết vẻ đẹp nhân bản của tâm hồn Tú Xương. Trong bài thơ này, tác giả không chỉ thể hiện tình thương mà còn lòng biết ơn vợ, không chỉ phê phán thói đời mà còn tự trách nhiệm. Nhà thơ dám nhìn nhận khuyết điểm của mình, càng thấy mình khiêm tốn, càng yêu quý, trân trọng vợ hơn.
Tình thương, quý trọng vợ là một cảm xúc mới mẻ, được diễn tả bằng hình ảnh và ngôn từ quen thuộc của văn học dân gian, chứng tỏ tâm hồn của Tú Xương, dù mới lạ, độc đáo, vẫn gần gũi, có gốc rễ sâu trong tâm thức dân tộc.