I. Tổng quan
- Tác giả:
+ Tiểu sử và vị thế xã hội.
+ Thời kỳ văn học (thời kỳ biến động) đã ảnh hưởng đến cảm xúc và phong cách sáng tác: trữ tình và bi kịch.
+ Ý nghĩa của Trần Tế Xương đối với văn học dân tộc.
- Bài thơ là minh chứng cho đề tài về tình vợ chồng trong văn học cổ điển, một chủ đề tương đối ít được khai phá, điều đó phản ánh tư duy dân chủ trong quá trình sáng tác.
II. Tiếp nhận
1. Sự vất vả, đảm đang của bà Tú
Hai câu chính xác:
Quanh năm buôn bán ở dòng sông,
Nuôi sống năm con với một người chồng.
- Quanh năm là thời gian, dòng sông là một khung cảnh, một không gian, buôn bán là công việc. Hình ảnh dòng sông gợi cảm giác đồng điệu, mà cần phải làm việc cật lực quanh năm như vậy đủ hiểu được nỗi vất vả của bà Tú đến mức độ nào. Sự vất vả mà bà chịu đựng càng nhiều, thấy được lòng nhân ái, lòng nhân từ và sự chịu đựng của bà đến đâu. Lời thơ tự biểu lộ ý ngợi khen đức tính cao quý của bà Tú.
- Gánh nặng trên vai nhỏ bé nhưng là gánh nặng gia đình phải lo, bà làm việc chăm chỉ, biết vun vén đã nuôi sống cả gia đình bảy người, thật khéo léo và độc lập không ai sánh kịp. Đó là lời khen, sự ngưỡng mộ của ông Tú
- Tính toán nuôi năm con với một người chồng là tự thấp thỏm mình để bằng hàng với con, là người phụ nữ sống dựa vào chồng, không có giá trị riêng. Nhưng giữa chồng và con, gánh nặng nuôi chồng bằng năm đứa con. Sự tự trách mình là người phụ nữ bất mãn, làm cho nhân cách của ông Tú càng đáng trân trọng và ông càng tôn trọng công lao của bà Tú, thể hiện sự biết ơn trong đó có phần hối hận.
2. Sự giản dị
Phiêu bạt cùng cánh cò trên dòng xa,
Mặt nước mênh mông buổi sớm đông đầy.
- Biểu tượng của việc 'lặn lội' đã nắm bắt hết khổ cực, nỗi mệt mỏi của cuộc sống. Việc sắp xếp ngôn từ ngược lại đã làm nổi bật sự khó khăn từ sáng sớm đến khuya muộn. Sử dụng tài tình câu ca dao 'Con cò lặn lội bờ sông...' đã mở rộng và phát triển hình ảnh. Bà Tú trở thành biểu tượng của phụ nữ Việt Nam kiên cường và dũng mãnh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuật ngữ 'thân cò' cũng ám chỉ đến hình tượng mảnh mai của bà Tú. Hình ảnh của quãng vắng cũng gợi lên biết bao tình cảm yêu thương từ ông dành cho bà. Khi mọi người đã dừng lại, bà vẫn phải tiếp tục cuộc hành trình một mình trên những đồng xa xôi...
- Bức tranh của cuộc mua bán nhộn nhịp, tiếng cười nói qua lại eo sèo trong buổi chợ đông đúc chỉ làm nổi bật thêm sự vất vả của bà Tú.
- Với cuộc sống buôn bán khó khăn, bà Tú đã phải làm việc vất vả từ sớm đến muộn, bao gồm cả những ngày mưa nắng. Điều này thể hiện sự hy sinh im lặng, lòng nhân ái và sự kiên nhẫn bền bỉ của bà.
Hiểu sâu lòng vợ vất vả là tình yêu thương, sự chia sẻ của ông dành cho bà. Hai dòng thơ ca ngợi tấm lòng hy sinh im lặng của bà Tú.
3. Lời chia sẻ từ bà Tú được ông Tú nhắc lại
Một duyên hai nợ sẽ phải đến,
Năm nắng mười mưa không thể né tránh.
- 'Một duyên hai nợ, năm nắng mười mưa' là những thành ngữ dân gian. Việc áp dụng thành ngữ này rất tự nhiên, đã giúp làm phong phú thêm ngôn từ thơ Đường theo phong cách Việt Nam.
- 'Âu đành, dám quản' là cách diễn đạt tự nhiên, sử dụng ngôn từ hàng ngày để thể hiện lòng hy sinh vô biên của bà Tú. Tuy nhiên, trong đó cũng có sự cam chịu, kiên nhẫn của người phụ nữ thời xưa.
- Sự đối lập giữa vai trò của người vợ và công việc được thể hiện rõ qua câu 'Bên thương bên tiếc', cho thấy sự cân nhắc giữa gia đình và nghề nghiệp. Lời bình có vẻ sâu lắng, thể hiện sự động lòng từ nhà thơ. Và vai trò của ông chồng trong tình thế này là gì?
4. Hai câu cuối: Lời trách cứ.
Cha mẹ quen với cuộc sống bận rộn.
Có chồng lãnh đạm cũng chẳng khác gì không.
- Lời bà Tú nhưng ý ông Tú. Tự khiển trách mình vô tâm lãnh đạm trước khó khăn của vợ. Không chia sẻ, không giúp đỡ, trở thành gánh nặng cho vợ.
- Tiếng mắng có chút hài hước từ lối viết trào phúng nhưng bên trong là tình cảm sâu sắc của nhà thơ: Vừa muốn chuộc lỗi, vừa hiểu rõ khó khăn của vợ nên yêu thương vợ hơn.
- Ý thơ cũng là tiếng than trách cuộc đời, mang bóng dáng của một học trò, bị ràng buộc bởi quan niệm cộng đồng, sợ bị mọi người chế giễu nên ông Tú không thể lao động để giúp vợ.
- Chủ đề: Bài thơ thể hiện tình yêu thương, biết ơn và khen ngợi sự hy sinh, lòng kiên nhẫn của người vợ.
III. Kết luận.
Bài thơ tỏ ra rất tổng quát khi ca ngợi về phụ nữ Việt Nam. Tình cảm biết ơn của nhà thơ dành cho vợ cũng là điều đáng trân trọng. Bài thơ sử dụng một cách sáng tạo các nguồn tài liệu từ ca dao. Bằng cách viết trữ tình xen lẫn trào phúng, bài thơ trở nên sống động hơn.