Tú Xương là một trong những nhà thơ có cái nhìn sắc bén đối với sự thay đổi của cuộc sống và tình cảm cá nhân. Trong xã hội mà Tú Xương sống, tình yêu thương, một trong những giá trị thiêng liêng nhất, cũng bị mòn mỏi, tình thương giữa con người chỉ còn là một thứ cảm xúc thoáng qua, thương mại hóa, dễ dàng trao đổi. Trong bối cảnh xã hội ấy, nhà thơ giữ lại cho bản thân mình tình yêu quý giá nhất, đó là tình yêu dành cho người vợ. Thương vợ là bài thơ lưu lại tình yêu chân thành của nhà thơ dành cho người vợ, kết hợp với sự cảm thông, chia sẻ và biết ơn, cùng với lời tự trách, tự suy ngẫm về trách nhiệm của người chồng.
Ngay từ đầu, Tú Xương đã thể hiện sự quan tâm đến vợ, sự hiểu biết về công việc kinh doanh của vợ:
Bán hàng suốt năm dọc theo bên sông
Giữa đủ năm con với một chồng.
Việc kinh doanh của bà Tú chính là nguồn thu nhập chính mà bà nuôi chồng nuôi con. Nó không chỉ diễn ra trong một hoặc hai ngày mà kéo dài suốt năm, liên tục, không có dừng lại. Sự vất vả của bà kéo dài qua nhiều năm. Bên sông là nơi bà kinh doanh. Đó là một vùng đất trên bờ sông Vị, một nơi địa hình gồ ghề, khó điều khiển, không vững chãi, có thể đổ sụp vào sông bất cứ lúc nào. Điều này thể hiện nguy hiểm đối với cuộc sống của bà và cả sự vất vả, gian khổ trong công việc kinh doanh. Ở đây, không gian bên sông và thời gian suốt năm làm nổi bật hình ảnh của bà Tú, một người phụ nữ đã trải qua nhiều biến cố cuộc đời và trở nên rõ ràng hơn qua đó.
Câu thơ tiếp theo nâng cao vị thế của bà, biến ông chồng trở thành người phụ thuộc vào vợ, là gánh nặng cho vợ. Nuôi đủ năm con với một chồng. Cách đếm năm con với một chồng rất đặc biệt. Nhà thơ đặt ông chồng như những đứa con, như những đứa trẻ cần được nuôi dưỡng, từ đó thể hiện sự khó khăn của việc chăm sóc họ. Bà nuôi ông không chỉ đủ ăn, mặc, mà còn phải có chút rượu cho ông vui vẻ, một bộ quần áo mới để ông vui vẻ bên bạn bè. Bà Tú lo lắng cho mọi thứ, bà vừa nuôi dưỡng, vừa chăm sóc cho ông. Gánh nặng của chồng và con đặt lên đôi vai của bà. Vị trí của người phụ nữ được thể hiện qua việc làm nội trợ, lo lắng cho chồng, còn việc kinh doanh để chồng lo, cho thấy bà đã hy sinh tất cả vì chồng con. Việc nhận thức tình hình của vợ, đánh giá đúng về công lao của vợ chứng tỏ tình yêu, lòng trắc ẩn của nhà thơ đối với vợ.
Hai câu tiếp theo tiếp tục kể về sự cảm thông, chia sẻ:
Chiều tối lội lèo con cò qua sông
Cõi đời đau thương bóng chồng nặng nề.
Con cò cũ và con cò thân đã tựa như hai người bạn không gì khác biệt. Hình ảnh so sánh đặc biệt đó làm cho tình cảnh của bà Tú trở nên thêm đáng thương và bi thương. Bà Tú không khác gì một con cò, gầy gò và lép vế, bước đi với vẻ lảng tránh, một mình đơn côi, lênh đênh, lủi thủi. Sự tương phản giữa sự cô đơn của bà và sự sôi động, đông đúc của đời sống đầy rẫy của con đò mùa đông, như nhà thơ diễn tả sự vất vả và gian khổ của bà trong việc duy trì cuộc sống cho chồng và con cái. Ông Tú hiểu điều đó. Và ông không thể lì lợm. Đằng sau mỗi từ ngữ là một trái tim đầy chứa cảm xúc. Ông ngưỡng mộ sự kiên trì của bà, khen ngợi bà vì sự hy sinh tất cả cho chồng con, nhưng trong lòng ông, có một nỗi hổ thẹn, hối tiếc: tự trách mình chưa hoàn thành trách nhiệm của một người chồng. Bà Tú hiểu được suy nghĩ ấy của ông và nghĩ rằng sẽ có ít nặng lòng hơn và cảm thấy an ủi, động viên trong lòng, cho dù chỉ là một chút.
Vất vả, khó khăn thế nhưng bà Tú không phàn nàn một lời. Thời gian trôi qua, công việc diễn ra im lặng giống như cuộc sống của bà:
Một duyên hai nợ âu đành phận
Năm nắng mười mưa dám quản công.
Câu thơ như một câu nói tự nhiên, phong phú, có thể được xem như lời của ông hoặc của bà. Nhưng suốt thời gian qua, bà đã chấp nhận mọi thứ, giấu kín trong lòng mình với những nỗi đau và đau khổ. Ông Tú, vì lòng trắc ẩn của mình, đã nói lên điều đó thay cho bà. Sử dụng cụm từ dân gian 'vợ chồng là duyên là nợ'. Tú Xương đã sử dụng cụm từ này một cách chính xác để nói về bà Tú, cuộc sống của bà giống như vậy, một duyên và hai nợ, hạnh phúc từ duyên mang lại ít, gánh nặng từ nợ nhiều, vì vậy là số phận của họ. Dám quản công tức là không dám tỏ ra vô tâm, không dám kể công dù có bao nhiêu vất vả, bao nhiêu nắng mưa. Nói chung, bà đã chấp nhận số phận đó. Dám quản công tức là không dám tỏ ra nề hà, không dám kể công dù có vất vả sương gió nhiều, nắng mưa bao la. Khi số phận đã được quyết định, câu thơ kết thúc bằng việc thanh minh về số phận, đó làm cho cảm xúc của người đọc càng lớn hơn. Hẳn là bà Tú đã cảm thấy giận dữ không ít lần, thấy cuộc sống quá bất công, muốn phản kháng nhưng bà đã nén lòng của mình, chấp nhận yên lặng và kiên nhẫn, cam chịu. Nước mắt của bà trào ra từ trong lòng, bà giữ kín trong lòng mình, không muốn cho ai biết về nỗi đau khổ đó. Các số đếm một, hai, năm, mười cùng nhịp thơ ngắn gọn và dài dòng biểu hiện cảm xúc của bà, sâu sắc và kéo dài cuộc đời bà với công việc không ngừng nghỉ. Tú Xương đã trở thành một phần của bà để lắng nghe mọi nỗi niềm u uất của bà. Ẩn sau đó là bao nỗi đau của ông, một người chồng đau lòng khi thấy vợ phải chịu đựng mọi điều mà không giúp được gì. Câu thơ phản ánh ý thương của ông dành cho vợ, cũng như sự tự trách rất sâu sắc.
Hai dòng cuối cùng, tình cảm được thể hiện mạnh mẽ, không phải là lời tâm tình nhẹ nhàng như trước đó mà là lời chửi mắng đầy độc ác:
Cha mẹ thói đời ăn ở bạc
Có chồng hờ hững cũng như không.
Lời chửi không phải của bà Tú vì bà đã chấp nhận, cam chịu suốt cuộc đời, ông Tú hy vọng rằng bà sẽ chửi để giảm bớt gánh nặng trong lòng ông, hoặc ít nhất là bởi ông nghĩ rằng bà sẽ thấy ông khác biệt so với những đứa con còn lại. Sự chịu đựng, sự bức bối buộc ông phải mượn lời của bà để tự chửi mình. Một người chồng chỉ biết ngồi ăn chơi, vô trách nhiệm, có khi là một kẻ lạnh lùng, thờ ơ, không chịu trách nhiệm... Sự hờ hững đó khiến cho bà cảm thấy đau khổ hơn gấp ngàn lần. Dù có tài sản đến đâu, bà vẫn cố gắng chèo lái tất cả mọi điều, nhưng sự hờ hững, sự đối xử tệ bạc, không có sự chia sẻ khiến cho bà gục ngã ngay lập tức. Một người chồng như vậy, bà không cần, có mặt cũng như không. Tóm lại, nhà thơ tóm tắt hiện tượng trong thế giới hôn nhân bằng cách nói rằng đó là một thói quen trong xã hội ngày nay. Ý nghĩa cảnh báo của câu thơ là bày tỏ rõ ràng về bản chất xấu xa của xã hội hiện tại, nơi tình cảm bị coi thường, danh tiếng và tiền tài được coi là quan trọng hơn. Câu thơ kết thúc bằng một cách không tưởng nhẹ nhàng nhưng lại dẫn người đọc đến chiều sâu của nỗi đau, sự tự trách của chồng và nỗi đau của vợ.
Bài thơ là giọng lòng chân thành, tự nhiên vừa ngợi ca, kính trọng, chia sẻ, thông cảm trước sự vất vả, gian khổ của bà Tú cũng như là lời tự trách, tự kháng của ông Tú. Chỉ khi yêu thương và quý trọng vợ đến mức sâu sắc, nhà thơ mới viết nên bài thơ đầy cảm xúc, chân thực như thế. Sự trữ tình và trào phúng kết hợp trong bài thơ khiến cho người đọc cảm nhận được những tình cảm sâu lắng, đáng quý trọng, ẩn chứa trong lòng nhà thơ, người có lòng căm ghét sự thay đổi của xã hội. Tú Xương đã gửi thông điệp đến những người chồng qua bài thơ này: hãy nói lên tình yêu thương và sẻ chia nhiều hơn với người vợ của mình.