Hồ Xuân Hương là một nữ sĩ tài ba của Việt Nam vào cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19. Ngoài tập 'Lưu Hương Ký', bà còn để lại khoảng 50 bài thơ Nôm, phần lớn là thơ đa nghĩa, vừa có nghĩa thanh vừa có nghĩa tục. Một số bài thơ trữ tình chứa đầy cảm xúc sâu sắc, phản ánh thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ, với những khát vọng về tình yêu và hạnh phúc. Chùm thơ 'Tự tình' thể hiện tâm trạng của Hồ Xuân Hương, một người phụ nữ có duyên phận không suôn sẻ, trong đó bài thơ 'Tự tình II' nổi bật nhất.
Trong hai câu đầu, một câu tả cảnh và một câu tả người, tạo ra sự kết nối đặc biệt. Khung cảnh là đêm khuya tĩnh mịch, tiếng trống cầm canh vang lên làm tăng thêm sự cô đơn. Tiếng trống phản ánh nhịp đi của thời gian, còn nhà thơ thì ngồi một mình, xung quanh chỉ là cảnh vật vô tình. Từ 'trơ' trong thơ không chỉ diễn tả nỗi buồn mà còn thể hiện bản lĩnh và sự thách thức, cho thấy cá tính mạnh mẽ của Hồ Xuân Hương.
Trong hai câu tiếp theo, người được tả trong tương quan với cảnh khác hai câu đầu. Ý “say lại tỉnh” như một vòng luẩn quẩn, hình tượng vầng trăng “khuyết chưa tròn” gợi liên tưởng đến tuổi xuân đã qua nhưng nhân duyên chưa tới. Người lấy rượu để giải sầu, nhưng càng uống càng tỉnh, như nỗi buồn chẳng thể xua tan. Trăng tàn, tuổi xuân cũng vậy, khiến nỗi buồn càng thêm sâu.
Hai câu thơ thứ năm và thứ sáu tả cảnh nhưng ẩn chứa tình. Hình tượng “xiên ngang mặt đất” và “đâm toạc chân mây” thể hiện một sự chuyển động mạnh mẽ của thiên nhiên. Đến rêu và đá, vốn dĩ yếu mềm và tĩnh lặng, cũng đang bứt phá, trỗi dậy. Điều này phản ánh tinh thần của người phụ nữ trong bài thơ, không chịu chấp nhận số phận an bài, mà muốn tìm hạnh phúc cho mình. Chính sự sức sống mạnh mẽ đó làm nổi bật sự đấu tranh và khao khát được yêu thương.
Hai câu kết diễn tả tâm trạng của nhà thơ. Dù mùa xuân rồi sẽ quay trở lại, nhưng tuổi trẻ và hạnh phúc thì không. Hình ảnh “mảnh tình san sẻ” cho thấy sự nhỏ bé và chia ly trong tình yêu, ám chỉ cảnh lẽ mọn hoặc hầu thiếp, một hoàn cảnh mà nhiều phụ nữ thời phong kiến phải chịu đựng. Nhà thơ dám thách thức số phận, lên tiếng phản đối tình cảnh bất công, điều này thể hiện tinh thần đấu tranh và ủng hộ quyền lợi của phụ nữ trong xã hội.
Bài thơ vừa thể hiện nét buồn bã, chán nản, vừa chứa đựng khát vọng và mong muốn một cuộc sống hạnh phúc. Người phụ nữ trong bài thơ không chấp nhận một cuộc sống an phận, mà luôn khát khao một tình yêu chân thành, trái với những gì mà Nho giáo đã truyền bá. Sự dũng cảm để thách thức số phận và tư tưởng tiến bộ trong bài thơ góp phần làm giàu thêm cho giá trị nhân văn của tác phẩm, thể hiện ý chí đấu tranh cho sự công bằng và tự do trong xã hội.