Là một trong những nhà thơ tiêu biểu của thế hệ nhà thơ trẻ những năm chống Mỹ “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước – Mà lòng phơi phới dậy tương lai”(Tố Hữu), Phạm Tiến Duật có giọng thơ mang chất lính, khoẻ, dạt dào sức sống, tinh nghịch vui tươi, giàu suy tưởng. “Bài thơ về đội không kính” (trong chùm thơ được giải nhất cuộc thi thơ báo Văn nghệ năm 1969-1970) được Phạm Tiến Duật viết năm 1969 là bài thơ tự do mang phong cách đó.
Mở đầu bài thơ là hình ảnh những chiếc xe không kính chắn gió hình ảnh có sức hấp dẫn đặc biệt vì nó chân thực, độc đáo, mới lạ. Xưa nay, hình ảnh xe cộ trong chiến tranh đi vào thơ ca thường được mỹ lệ hoá, tượng trưng ước lệ chứ không được miêu tả cụ thể, thực tế đến trần trụi như cách tả của Phạm
Tiến Duật. Với bút pháp hiện thực như bút pháp miêu tả “anh bộ đội cụ Hồ thời chống Pháp” của Chính Hữu trong bài Đồng chí (1948), Phạm Tiến Duật đã ghi nhận, giải thích về “những chiếc xe không kính” thật đơn giản, tự nhiên :
Không có kính không phải là do xe không có kính
Bom giật, bom rung, kính vỡ tan
Bom đạn ác liệt của cuộc chiến đã hủy hoại những chiếc xe ban đầu từng tốt đẹp, biến chúng thành hư hại: không có kính chắn gió, không mui không đèn, thùng xe bị trầy. Hình ảnh những chiếc xe không kính không phải là hiếm trong cuộc chiến chống Mỹ trên đường Trường Sơn lửa đạn, nhưng chỉ có một lính, một nghệ sĩ tâm hồn nhạy cảm, trực tiếp tham gia chiến đấu cùng những người lái xe mới có thể phát hiện được giá trị thơ của hình ảnh đó để đưa vào thơ một cách sáng tạo, nghệ thuật.
Không tô vẽ, không cường điệu, chỉ miêu tả thực, nhưng chính sự thực đã làm cho con người suy nghĩ, hình dung sự ác liệt của cuộc chiến, bom đạn của quân Mỹ.
Mục đích của việc miêu tả những chiếc xe không kính là để tôn vinh những chiến sĩ lái xe. Họ là những con người trẻ trung, tự tin, không sợ khó khăn, sẵn sàng hi sinh.
Trong buồng lái không có kính chắn gió, họ cảm nhận mạnh mẽ khi đối mặt trực tiếp với tự nhiên bên ngoài. Những cảm nhận đó được nhà thơ ghi nhận một cách tinh tế, sống động qua những hình ảnh thơ nhân hoá, so sánh và điệp ngữ:
Ung dung trong buồng lái ta ngồi
Nhìn xuống đất, nhìn lên trời, nhìn thẳng về phía trước.
Cảm nhận gió thổi vào làm mắt đắng
Nhìn thấy con đường trải thẳng vào tâm hồn
Thấy sao trên bầu trời và đột ngột những cánh chim
Như sa mưa, như vội vàng ùa vào buồng lái.
Những dòng thơ nhịp điệu nhanh nhưng vẫn mềm mại, đều đặn khiến người đọc liên tưởng đến nhịp bánh xe trên đường ra chiến trận. Tất cả những vật thể, hình ảnh, cảm xúc mà những chiến sĩ lái xe trực tiếp trải qua, cảm nhận đã phản ánh thái độ bình tĩnh, thản nhiên trước những nguy hiểm của cuộc chiến, vì chỉ khi bình tĩnh, thì mới thấy rõ như vậy. Họ nhìn thấy từ “gió”, “con đường” cho đến cả “sao trời”, “cánh chim”. Thế giới bên ngoài ùa vào buồng lái với tốc độ chóng mặt, tạo ra những cảm giác đột ngột cho người lái. Hình ảnh “những cánh chim sa, ùa vào buồng lái” thực sự sinh động, gợi lên cảm xúc. Hình ảnh “con đường chạy thẳng vào tim” gợi nhớ về con đường ra mặt trận, con đường chiến đấu, con đường cách mạng.
Tự tin, kiên định, những người lính lái xe luôn lạc quan và tin tưởng vào chiến thắng. Những câu thơ lặp lại cấu trúc tự nhiên như tiếng nói hàng ngày, thể hiện hình ảnh mạnh mẽ, tự tin và kiên định:
Không có kính, thì có bụi, nhưng đó là chuyện nhỏ
Bụi bay phủ lên tóc như lông trắng của người già
Chưa cần rửa, phì phèo thưởng thức điếu thuốc
Đối diện nhau, mặt phủ đầy bùn cười ha ha.
Không có kính, thì ướt đẫm áo
Mưa tuôn, mưa rơi như là ngoài kia
Chưa cần thay đổi, lái xe hàng trăm dặm nữa
Mưa dừng, gió khô lùa, hãy nhanh chóng.
Phạm Tiến Duật từng là một thành viên của đoàn 559 vận tải chiến đấu trên đường Trường Sơn, do đó tính lính và tính cách mạnh mẽ của anh được thể hiện rõ trong thơ. Những chiến sĩ lái xe không bao giờ chùn bước trước khó khăn, trước kẻ thù, ngược lại, “tiếng hát vượt qua tiếng bom”, họ coi đây là cơ hội để kiểm tra sức mạnh của ý chí. Sống hết mình, tiếng cười vui vẻ của họ làm cho những nguy hiểm tan biến. Câu thơ “nhìn nhau mặt bùn cười ha ha” thể hiện sâu sắc tinh thần lạc quan ấy.
Tình đồng chí, tình đồng đội kết nối chặt chẽ là phẩm chất của người lính. Trong những khoảnh khắc của cuộc chiến, giữa sự sống và cái chết, những người lính trẻ từ khắp nơi, cùng với một mục tiêu và lý tưởng, đã trở nên gắn bó như máu ruột, như gia đình:
Những chiếc xe tự trong những quả bom rơi
Đã đến đây tụ họp thành tiểu đội
Gặp gỡ bạn bè suốt dọc đường đi tới
Bắt tay qua cửa kính vỡ tan.
Bếp Hoàng Cầm ta lập dưới bầu trời
Cùng chia sẻ bát đũa, chứng tỏ đây là gia đình
Võng lắc lư đường xe chạy
Lại đi, lại đi dưới bầu trời rộng lớn.
“Bầu trời rộng lớn” bởi lòng người mãnh liệt trước những hành trình đã qua và sắp tới. “Bầu trời rộng lớn” bởi lòng người luôn tin tưởng vào một ngày mai thắng lợi. Những người lính lái xe tự hào, dũng cảm, lạc quan, trẻ trung, đầy nhiệt huyết, giàu tình đồng chí và đoàn kết, mang trong lòng tình yêu đối với đất nước sâu sắc. Tình yêu đối với đất nước là động lực mạnh mẽ thúc đẩy họ quyết tâm giải phóng miền Nam, đánh bại kẻ thù Mỹ và tay sai, để thống nhất Tổ quốc:
Không có kính nữa, xe mất đèn
Thiếu mui xe, thùng xe trầy xước
Xe vẫn tiếp tục di chuyển vì phía trước là miền Nam:
Chỉ cần có một trái tim trong xe.
Khổ thơ cuối cùng vẫn giữ nguyên vẻ mộc mạc, nhưng hình ảnh và ý nghĩa rất đẹp, rất thơ, cảm hứng và sâu sắc để hoàn thiện bức chân dung tuyệt vời của những chiến sĩ vận tải Trường Sơn. Bốn dòng thơ tạo ra hai hình ảnh trái ngược nhau, đầy kịch tính, bất ngờ. Hai dòng đầu tiên tập trung vào những mất mát và khó khăn do kẻ thù gây ra, do tình trạng đường trục gây ra: xe không kính, không đèn, không mui, thùng xe bị xước …
Điệp ngữ “không có” lặp lại ba lần như làm nổi bật những thách thức nặng nề. Hai dòng thơ cắt ngang tạo thành bốn phần “không có kính/ rồi xe không có đèn / Không có mui xe / thùng xe có xước” giống như bốn chặng đường gập ghềnh, đầy chông gai bom đạn. Hai câu cuối âm nhạc đối chiếu, trôi chảy, hình ảnh sâu sắc. Đoàn xe đã chiến thắng, vượt qua bom đạn, hăm hở tiến lên phía trước với tâm hồn thiêng liêng “vì miền Nam”, vì cuộc chiến đấu giành độc lập, thống nhất cho đất nước. Tỏa sáng, lấp lánh khổ thơ, toả ra từng hạt 'trong xe có một trái tim' .
Nguồn gốc của sức mạnh cả đoàn xe, cội nguồn của anh hùng từng người lái xe gắn liền, tập trung ở “trái tim” gan góc, kiên cường, đựng đầy tình yêu quê hương này. Ý nghĩa tiềm ẩn sau câu thơ “chỉ cần trong xe có một trái tim” là chân lý của thời đại chúng ta: sức mạnh quyết định, chiến thắng không phải là vũ khí, công cụ mà là con người giàu ý chí, anh hùng, lạc quan, quyết thắng. Câu cuối cùng có thể là điểm nhấn, “con mắt của thơ”, lột tả vẻ đẹp của nhân vật trong bài thơ. Mặc dù thiếu vật chất, nhưng những chiến sĩ vận tải Đoàn 559 vẫn hoàn thành nhiệm vụ với sự vinh quang, thể hiện phẩm chất anh hùng của người Việt Nam như đã được Tố Hữu ca ngợi:
Dù thiếu mọi thứ, ta vẫn tự hào về lòng dũng cảm
Sống không bao giờ khuất phục, chết vẫn từ biệt với sự thanh thản
Kẻ thù có muốn biến ta thành nô lệ, nhưng ta lại trở thành anh hùng
Tình đoàn kết và lòng hiếu kỳ mạnh mẽ hơn sức mạnh bạo lực
“Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ của Phạm Tiến Duật cũng như một số tác phẩm nổi bật của các nhà thơ khác như Lửa Đèn, Trường Sơn Đông Trường Sơn Tây, Nhớ,… Sự trẻ trung và dũng mãnh của bài thơ phản ánh từ tâm hồn hùng mạnh của thế hệ lính Việt Nam thời kỳ chống Mỹ, mà chính nhà thơ đã trải qua, đã trải nghiệm. Từ sự đơn giản của từ ngữ, sự sáng tạo của hình ảnh chi tiết, sự linh hoạt của nhịp điệu, bài thơ đã vẽ lên, tôn vinh vẻ đẹp và ý nghĩa của con người, kết hợp với cảm hứng lãng mạn của cách mạng và tinh thần hào hùng của văn học Việt Nam trong 30 năm kháng chiến từ năm 1945 đến năm 1975.
Du lịch của tôi