Phân tích bài thơ Vịnh khoa thi Hương: Những tác phẩm tiêu biểu
Bức tranh trong bài thơ tái hiện rõ nét không khí căng thẳng của kỳ thi, nơi các thí sinh không chỉ phải đối mặt với thử thách về kiến thức mà còn phải vượt qua những khó khăn về tự do và sự dũng cảm. Hình ảnh kỳ thi Hương trong bài thơ không chỉ phản ánh nỗi đau và sự xót xa về sự mất nước mà còn biểu hiện lòng dũng cảm và sự đoàn kết của những người chiến đấu cho tự do. Bức tranh này không chỉ ghi lại một giai đoạn lịch sử đen tối mà còn là biểu tượng của sự chống đối và niềm tin vào lẽ phải và nhân quyền.
Bài thơ mở đầu với những câu sau:
Nhà nước tổ chức kỳ thi ba năm một lần,
Trường Nam và trường Hà cùng thi một lượt.
Hai câu thơ đầu tiên khéo léo giới thiệu những đặc điểm nổi bật của kỳ thi Hương. Đặc điểm đầu tiên, việc tổ chức kỳ thi ba năm một lần, mặc dù có vẻ là một quy định thông thường, nhưng lại nhấn mạnh sự quan trọng và trọng đại của sự kiện này. Định kỳ tổ chức thi không chỉ là một sự kiện định kỳ mà còn là cơ hội quan trọng để đánh giá và tuyển chọn nhân tài trong xã hội.
Đặc điểm thứ hai, việc kết hợp thi tại trường Nam Định và trường Hà Nội, làm nổi bật sự khác biệt và đặc thù của kỳ thi. Trong giai đoạn đầu triều Nguyễn, việc tổ chức kỳ thi tại cả hai địa điểm này là điều không thường thấy. Sự kết hợp này không chỉ thể hiện sự pha trộn, mà còn tạo nên một bức tranh sống động và phong phú. Nhờ vào cách sử dụng từ ngữ tinh tế, hai câu thơ không chỉ đơn thuần mô tả sự kiện mà còn thể hiện sự phức tạp và tâm trạng của kỳ thi Hương trong lịch sử.
Sự lộn xộn và không theo quy tắc của kỳ thi lập tức được bộc lộ khi chuyển sang hai câu thực tế:
Những sĩ tử lủng lẳng lọ đeo vai,
Tác giả khắc họa rõ nét hình ảnh sĩ tử và quan trường, làm nổi bật đặc điểm của kỳ thi và phản ánh tình trạng xã hội thời kỳ đó. Những sĩ tử tham gia thi và các quan lại coi thi đều được miêu tả sinh động và độc đáo trong bức tranh này. Nhờ vào cách sử dụng ngôn ngữ tinh tế, tác giả đã tạo nên hình ảnh đặc trưng của những người liên quan đến kỳ thi.
Những sĩ tử dự thi được mô tả như những người lếch thếch với chai lọ đeo trên vai. Từ 'lôi thôi' được đặt ở đầu câu không chỉ tạo ấn tượng mạnh mà còn làm nổi bật hình ảnh của họ. Cảnh tượng này mang lại một cái nhìn mỉa mai về sự lôi thôi, vụng về của các ông cử tương lai, làm nổi bật sự khắc nghiệt và khó khăn mà họ phải đối mặt trong xã hội phong kiến.
Với hình ảnh các sĩ tử như vậy, các quan trường cũng được tác giả mô tả bằng một từ thật đặc biệt:
“Quan trường ầm ĩ với tiếng loa rít rít”
Sĩ tử thì lôi thôi với chai lọ, trong khi các quan trường lại ồn ào với tiếng loa. Từ 'ậm oẹ' mà Tú Xương sử dụng rất độc đáo, phản ánh sự sáng tạo của tác giả. Quan trường dùng loa để chỉ dẫn và gọi tên thí sinh trong môi trường thi rộng lớn. Với số lượng thí sinh đông và không gian rộng, việc thét loa là điều cần thiết và thực tế, nhưng Tú Xương đã khéo léo lồng ghép điều đó vào bức tranh của mình.
Từ 'ậm oẹ' không chỉ là âm thanh mà còn thể hiện sự vụng về và bản chất 'tay sai' của quan trường. Âm thanh này không rõ ràng, nhưng lại phản ánh sự tự mãn và kiêu ngạo của những người dựa vào quyền lực mà không có sự hiện diện thực sự.
Nhờ vào sự sáng tạo trong việc sử dụng từ 'ậm oẹ,' Tú Xương đã biến bức tranh của mình thành một tác phẩm nghệ thuật tinh tế và ấn tượng. Cảnh tượng trong hai câu thơ đối lập không chỉ làm nổi bật tính hài hước của kỳ thi mà còn phản ánh sự hỗn loạn trong xã hội thời kỳ đầu thực dân và phong kiến ở Việt Nam, với triều đình nhà Nguyễn bị giảm sút và trở nên lố bịch.
Ý tưởng này càng rõ nét hơn trong hai câu thơ tiếp theo:
“Lọng phủ bóng cả trời khi quan sứ đến,
Váy lê quét đất khi mụ đầm xuất hiện.”
Tác giả tiếp tục khắc họa bức tranh sinh động của kỳ thi, đặc biệt là cảnh tượng trong kỳ thi Đinh Dậu 1897 với sự xuất hiện của toàn quyền Paul Doumer và tôn công sứ Nam Định Le Normand. Sự hiện diện của họ không chỉ là chi tiết mà còn là điểm nhấn quan trọng, phản ánh sâu sắc bản chất xã hội thời bấy giờ. Hình ảnh 'lọng phủ bóng cả trời' tượng trưng cho sự trang trọng và kính cẩn đối với người Tây, đồng thời phản ánh sự ảnh hưởng lớn của quyền lực thực dân đối với kỳ thi và xã hội Việt Nam, nơi người dân phải chấp nhận sự kiểm soát từ bên ngoài.
Hình ảnh quan Tây và mụ đầm ngồi trên vị trí cao cho thấy rõ sự mất chủ quyền của đất nước.
Điều thú vị nhất trong hai câu thơ này không chỉ là các chi tiết miêu tả. Sự thú vị nằm ở việc Tú Xương đã sử dụng nghệ thuật thơ Đường một cách sắc bén để thể hiện quan điểm cá nhân của mình về những điều không ưa.
Tú Xương đã khéo léo sử dụng nghệ thuật đối để đặt hình ảnh 'váy lê' của bà đầm đối diện với 'lọng' của ông Tây, tạo nên một bức tranh đối lập mạnh mẽ và trực diện. Việc sắp xếp này là một sự chỉ trích sắc bén và rõ ràng của Tú Xương đối với quan điểm của người Tây. Trong kỹ thuật đối, sự tương phản giữa 'quan sứ' và 'mụ đầm' là một chi tiết tinh tế của Tú Xương. 'Quan sứ' là cách gọi trang trọng dành cho ông Tây, còn 'mụ đầm' là cách diễn đạt đầy khinh miệt và mỉa mai. Sử dụng từ 'mụ' để chỉ vợ ông quan không chỉ thể hiện sự châm biếm mà còn phản ánh sự chỉ trích sâu sắc đối với quyền lực và sự thống trị của người Tây trong xã hội Việt Nam thời bấy giờ.
Những câu văn trên chứng tỏ rằng thơ của Tú Xương không chỉ đơn thuần mô tả hiện thực mà còn thể hiện sự phê phán sắc sảo và sâu sắc. Qua cách miêu tả, Tú Xương truyền đạt những suy nghĩ tinh tế và thái độ chỉ trích mạnh mẽ, khiến thơ của ông không chỉ là một phản ánh của thực tại mà còn chứa đựng sự căm phẫn và nỗi đau từ tận đáy lòng.
Do đó, không có gì ngạc nhiên khi đứng trước cảnh tượng đầy nhục nhã ấy, nhà thơ không kìm nén được sự phẫn uất mà thốt lên:
Nhân tài miền Bắc ai còn đây,
Nhìn lại cảnh nước mà lòng đau.
Khi nói đến 'Đất Bắc,' tức là vùng Hà Nội, nơi được mệnh danh là kinh đô của hàng ngàn năm văn hiến và là điểm tụ hội của những nhân tài xuất chúng. Câu thơ không chỉ là tiếng kêu than đau xót của chính tác giả mà cũng có thể là lời kêu gọi đến những người còn giữ niềm tự hào về truyền thống dân tộc, những người cảm thấy nhục nhã trước sự mất mát của đất nước. Âm điệu của câu thơ chứa đựng nỗi buồn và sự xót xa, phản ánh tâm trạng bối rối và lo lắng của nhà thơ. Nhân tài ở đây dường như nhắm tới những trí thức đã từng trải qua kỳ thi này.
Trong bài thơ 'Chạy Tây,' Nguyễn Đình Chiểu cũng đã lên tiếng kêu gọi:
Hỡi những trang dẹp loạn, giờ đâu vắng,
Thật đáng tiếc để dân đen phải chịu đựng nỗi khổ này?
So sánh hai tâm trạng, chúng ta nhận thấy sự khác biệt, dù cả hai đều thể hiện sự đau đớn sâu sắc trước cảnh đất nước suy vong và gia đình tan tác.
Nguyễn Đình Chiểu trong lời kêu gọi của mình tập trung vào những người có nhiệm vụ 'dẹp loạn,' điều này thể hiện ý thức chiến đấu và quyết tâm cao của ông. Ông ca ngợi và cổ vũ quan điểm 'Anh hùng thà chết chứ không đầu hàng Tây.'
Ngược lại, Trần Tế Xương không có một lời kêu gọi mạnh mẽ mà chỉ làm nổi bật nỗi nhục mất nước đang hiện diện trước mắt mà có người không chịu nhìn thấy. Tú Xương kêu gọi mọi người 'ngoảnh cổ mà trông' với ý nghĩa sâu sắc, không phải là một mệnh lệnh, mà là một sự khuyến khích tinh tế để nhìn nhận thực tại. Câu 'ngoảnh cổ' thể hiện sự tinh tế và biểu cảm, giống như một câu chuyện biếm họa. Khi đến hai câu kết, nụ cười châm biếm đã nhường chỗ cho nỗi đau sâu sắc của Tú Xương, làm lộ rõ sự phức tạp và cảm xúc của ông.
Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi người ta nói rằng 'thơ Tú Xương' vừa hiện thực vừa trữ tình, với chân hiện thực chỉ là một phần nhỏ so với chân trữ tình của ông (theo Nguyễn Tuân).
Với đôi chân đó, đặc biệt là chân trữ tình, qua bài thơ 'Vịnh khoa thi Hương,' Tú Xương đã tái hiện cảnh trường thi nhỏ bé nhưng phản ánh đầy đủ bản chất của xã hội Việt Nam.