1. Đề tài tình yêu luôn làm say đắm lòng người đọc. Mọi thứ đều xoay quanh việc tìm kiếm ý nghĩa của tình yêu và nơi mà tình yêu bắt đầu. Với Xuân Diệu: Làm thế nào để định nghĩa Tình yêu… Xuân Quỳnh sử dụng thơ để thể hiện mong muốn về một tình yêu hoàn mỹ, nhưng cũng hướng tới một hạnh phúc giản dị và thực tế. Hình ảnh “sóng” trong bài thơ thực sự diễn đạt một cách sinh động và gợi cảm tâm trạng của người phụ nữ đang yêu, hiện lên vẻ đẹp tinh thần của người phụ nữ trong tình yêu.
2. Phân tích biểu tượng sóng để cảm nhận vẻ đẹp tinh thần của người phụ nữ trong tình yêu:
a. Biểu tượng “sóng” và “em”:
Những đoạn thơ đầu tiên nhân vật trữ tình đối mặt với sóng, trải nghiệm về sóng, khám phá mối liên hệ giữa sóng và khao khát tình yêu.
- Biểu tượng sóng ở đoạn thơ đầu biểu hiện tính cách và can đảm của người phụ nữ. Con sóng là biểu tượng của sự đối lập mạnh mẽ – nhẹ nhàng – ồn ào – yên bình. Con sóng chân thành và thẳng thắn: khi không hiểu được bản thân, con sóng tìm đến biển, đến chân trời bao la, tự do.
- Con sóng cũng là biểu tượng của khao khát tình yêu bất diệt của tuổi trẻ. Con sóng đã tồn tại ngàn đời, vẫn luôn đập vỗ không ngừng. Tình yêu cũng vậy, luôn gắn liền với tuổi trẻ. Tất cả chúng tồn tại vĩnh cửu trên trái đất này.
- Đứng trước sóng biển ầm ầm – nhân vật trữ tình (em) cảm nhận về bí ẩn của tình yêu qua hai câu hỏi: Sóng bắt đầu từ gió – gió bắt đầu từ đâu? khi nào ta yêu nhau?
Không ai có thể đáp ứng đầy đủ câu hỏi này.
Đó là bí ẩn của tình yêu và cũng vì sự bí ẩn đó mà tình yêu càng cuốn hút, lôi cuốn.
- Khi đối mặt với thiên nhiên vô cùng rộng lớn như biển cả, con người dễ cảm thấy nhỏ bé, vô nghĩa, thậm chí mất đi ý nghĩa. Nhưng với tâm hồn nữ tính đầy khát khao tình yêu mãnh liệt, Xuân Quỳnh hướng tất cả sự chú ý vào tình yêu đời thường.
b. Biểu tượng “sóng” và “em” phản ánh vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ:
- Sóng là biểu tượng của những kí ức mặc lòng của người phụ nữ khi yêu, nhớ về mọi nơi (không gian) sâu thẳm trong lòng, bề mặt biển, nhớ về mọi thời điểm (thời gian) “Ngày đêm không gì làm nên ngủ được”, cũng như vậy em nhớ anh đến mức “trong giấc mơ cũng không ngừng thức”. Dường như là mơ hồ, vô lý. Nhưng không, em luôn nhớ đến anh, trong giấc mơ, khi tỉnh, khi ngủ, khi tỉnh dậy, khi mơ. Nhớ là biểu hiện của tình yêu, khi không còn nhớ, cũng là lúc tình yêu kết thúc.
- Nhà thơ tiếp tục một cách nói độc đáo: “Dù đi về phương bắc – Dù đi về phương nam”. Đây là cách nói ngược lại với cách nói thông thường (ngược bắc xuôi nam). Nhà thơ cố ý sử dụng ngôn từ khác biệt để tạo ra ấn tượng. Sự tinh tế nằm ngay trong sự nghịch lý của tình yêu.
Hơn nữa, với em, không chỉ có hai phương bắc và nam, mà còn có một phương anh nữa, phương này là phương của tình yêu đôi lứa, là không gian của tương tư.
- Như Sóng vậy, dù gặp bao nhiêu khó khăn, trở ngại, cuối cùng cũng sẽ đạt được mục tiêu, “Em” ở đây, trên hành trình tìm kiếm hạnh phúc, dù gặp nhiều chông gai, trở ngại, nhưng tin tưởng rằng “Em” sẽ đến được bến bờ hạnh phúc.
- Dù cuộc đời dài lâu, biển bao la vô tận, nhưng tình yêu vẫn được trải nghiệm một cách cụ thể qua từng ngày tháng. Sống trong tình yêu, con người không bao giờ cảm thấy trống rỗng, mà cuộc sống luôn tràn đầy ý nghĩa và mới mẻ.
- Giống như sóng giữa biển cả của tình yêu. Em mong muốn có được một tình yêu lớn lao, vĩnh cửu. Nhân vật trữ tình ở đây đột ngột trở nên lớn lao như biển cả. Đó thật sự là một ước mơ lớn lao và đầy cảm xúc.
Thực sự, hình tượng sóng trong bài thơ đã thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ trong tình yêu, vừa say đắm, vừa duyên dáng và nồng nàn, đồng thời mang trong mình sự cao quý và trong sáng của tình yêu đôi lứa vĩnh hằng.
c. Đặc điểm nghệ thuật nổi bật:
- Sự kết hợp hợp lý và tự nhiên giữa đặc điểm của sóng và đặc điểm của người con gái đang yêu. Sự kết hợp này tạo ra hai hình tượng song song nhưng hoàn toàn liên kết.
- Câu thơ ngắn năm từ, cân đối, tạo nên hình ảnh về sự hình thành của các con sóng, từ sự dâng trào mãnh liệt đến sự chậm rãi nhẹ nhàng như lúc biển êm.
- Nhịp điệu của các câu thơ đa dạng, phản ánh sự đa dạng của nhịp sóng: 2/3 (dữ dội và dịu êm – ồn ào và lặng lẽ), 1/2/2 (sông không tự hiểu mình – sóng tìm đến biển), 3/1/1 (Em nghĩ về anh, em), 3/2 (Em nghĩ về biển lớn – từ đâu sóng nổi lên), vv...
- Các cặp câu đối xứng liên tiếp, câu sau kế thừa câu trước, như những đợt sóng xô bờ, sóng truyền tiếp sóng dạt dào.
- Âm điệu của bài thơ phong phú, đa dạng, tạo ra sự tự nhiên cho bài thơ.
- Ngoài ra, cũng phải nhấn mạnh tính chất nữ tính trong cách diễn đạt của Xuân Quỳnh, trong cách nhìn nhận sóng: vừa dịu dàng đằm thắm nhưng cũng vừa mạnh mẽ.
3. Hình ảnh của sóng là biểu tượng ẩn dụ cho tâm trạng của người con gái đang yêu, là sự hiện thân, biểu hiện của cái “tôi” trữ tình của nhà thơ. Kèm theo hình ảnh “Sóng”, không thể không cân nhắc nó trong mối quan hệ với “Em”.
- Hình tượng sóng đầu tiên bắt nguồn từ âm nhạc đầy dồn dập, nhịp nhàng của bài thơ. Đó là nhịp của những con sóng trên biển liên tục, lặp đi lặp lại, không ngừng. Đó là âm điệu của một trái tim đang tràn ngập, khao khát tình yêu vô tận, nhịp nhàng, hòa mình với sóng biển.
- Thông qua hình tượng sóng, Xuân Quỳnh đã mô tả sinh động nhiều trạng thái, tâm trạng khác nhau trong trái tim của người phụ nữ đang rộn rã yêu đương. Mỗi tâm trạng cụ thể của người con gái đang yêu đều có thể tìm thấy sự tương đồng của nó với một khía cạnh, một đặc điểm nào đó của sóng.
Thông qua bài thơ Sóng, chúng ta có thể cảm nhận được vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ trong tình yêu. Người phụ nữ ấy mạnh mẽ, chủ động bày tỏ những khao khát yêu đương mãnh liệt và những xúc cảm sâu lắng trong lòng mình. Người phụ nữ ấy trung thành, nhưng không chịu đựng sự chật chội nữa. Nếu “sóng không hiểu mình” thì sóng quyết định rời khỏi nơi hẹp hòi đó để “tìm ra bể sâu”, đến nơi mênh mông, rộng lớn.. Đó là những đặc điểm “hiện đại” mới trong tình yêu.
Tâm hồn của người phụ nữ ấy khao khát, không chịu yên bình. “Vì tình yêu muôn thuở – có bao giờ dừng lại” (Thuyền và Biển). Nhưng cũng là một tâm hồn trong sáng, trung thành vô tận. Quan điểm về tình yêu như vậy rất gần gũi với mọi người và có nguồn gốc trong tâm hồn dân tộc.