Mẫu 1
Lời giải chi tiết:
Nguyễn Tuân là một trong năm tác giả lớn của văn học Việt Nam. Ông đã có một đóng góp không nhỏ đối với văn học hiện đại. Suốt cuộc đời, Nguyễn Tuân luôn tìm kiếm cái đẹp và tinh hoa của đất trời để sáng tác những kiệt tác văn học độc đáo. Tác phẩm 'Chữ người tử tù' trích từ tập 'Vang bóng một thời' của ông cũng chứa đựng những nét đẹp đó.
Trong văn học, việc chơi chữ thường được coi là một thú vui tao nhã của những người có học thức. Thú vui này thể hiện toàn bộ cái đẹp, tài năng và trí tuệ của người viết cũng như của người đọc. Thường thì, cảnh cho chữ được diễn ra tại những nơi trang trọng, có đủ trăng hoa tuyết nguyệt để kích thích cảm xúc. Từ đó, những nét chữ tinh tế mang trong mình cái hồn riêng biệt được tạo ra. Nhưng Nguyễn Tuân đã đặt cảnh cho chữ trong tác phẩm 'Chữ người tử tù' trích từ tập 'Vang bóng một thời' vào một hoàn cảnh khác lạ, 'một cảnh xưa nay hiếm'.
Nguyễn Tuân là một trong những nhà văn lớn của văn học Việt Nam hiện đại. Ông đã có đóng góp rất lớn cho văn học nước nhà, đặc biệt là trong thể loại tùy bút. Nguyễn Tuân đã tạo ra nhiều tác phẩm nổi tiếng như: Một chuyến đi, Hà Nội ta đánh Mĩ giỏi, sông Đà, Vang bóng môt thời,... Vang bóng một thời là một trong những tác phẩm thành công nhất của Nguyễn Tuân, cũng là một trong những truyện ngắn hay nhất trong văn học Việt Nam.
Truyện ngắn 'Chữ người tử tù' ban đầu có tên là 'dòng chữ cuối cùng'. Đây là tác phẩm tinh túy của Nguyễn Tuân trước Cách Mạng và được nhà phê bình Vũ Ngọc Phan đánh giá là 'một văn phẩm đạt gần tới sự hoàn thiện, toàn mĩ'. Nhân vật chính trong truyện ngắn này là Huấn Cao - một con người tài năng về văn võ. Huấn Cao nổi tiếng với tài viết chữ Hán nhanh và đẹp. Ông không chỉ là một nghệ sĩ về nghệ thuật thư pháp mà còn có trí tuệ uyên bác. Từng nét chữ của ông chứa đựng văn hóa và quan niệm về nhân thế. Người ta treo bức chữ của ông trong nhà không chỉ để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó mà còn để suy ngẫm những tư tưởng sâu sắc. Tuy nhiên, 'tính ông vốn thẳng thắn, trừ chỗ tri kỉ, ông ít chịu cho chữ. Có được chữ của ông Huấn treo là một vật báu trên đời'. Ngoài tài nghệ thuật, ông Huấn còn có thiên lương. Tính ông chính trực, rõ ràng, không vì tiền bạc hay quyền lợi mà ép bản thân viết chữ. Hình ảnh nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm khiến người đọc liên tưởng tới người thủ lĩnh tài ba văn võ, người anh hùng dân tộc Cao Bá Quát. Người được mọi người ca tụng:
'Văn như Siêu Quát vô tiền Hán
Thi đảo Tùng Tuy thất thịnh Đường'.
Thật vậy, ngay khi bước vào tù lao, với gông lớn bằng gỗ lim trên vai, ông Huấn không sợ hãi trước lời quát nạt của lính áp giải mà vẫn mạnh mẽ 'thúc mạnh đầu thang gông xuống thềm đá tảng đánh thuỳnh một cái'. Khi bị giam trong nhà lao, trước sự kinh ngạc của viên quản ngục, mỗi ngày đưa rượu thịt vào cho ông và đồng bọn, ông vẫn nhẹ nhàng đón nhận và coi đó như là 'hứng sinh bình', thậm chí còn khinh bỉ viên quản ngục, không muốn hắn bước vào buồng giam của mình thêm lần nào nữa.
Một con người có tài năng về nghệ thuật, có thiên lương cao đẹp, lại có tinh thần gan dạ như Huấn Cao tưởng chừng như sẽ không bao giờ chịu viết chữ của mình cho viên quản ngục. Tuy nhiên, khi hiểu ra lòng và sở thích cao quý của viên quản ngục, biết rằng ông đã hy sinh tính mạng vì thú vui cao quý, Huấn Cao đã thay đổi quan điểm về một kẻ tiểu như ông, hối tiếc vì 'đã phụ mất một tấm lòng trong thiên hạ' và quyết định viết chữ cho ông. Chính lúc này, thiên lương của ông đã tỏa sáng, bên cạnh ánh đỏ rực của bó đuốc, tỏa sáng cả căn buồng giam chật hẹp ẩm thấp đầy phân rã và phân chuột hôi hám.
Trong cái đêm ấy, cái đẹp đã thắng lớn. Từ một viên quản ngục hàng ngày khét tiếng tàn bạo giờ đây lại trở nên yếu đuối. Một kẻ tử tù, 'cổ đeo gông, chân vướng xiềng' lại tự tin, làm chủ nơi ngục tù. Kẻ tử tù ấy dù bị giam giữ về thể xác nhưng nhân cách của ông tự do hơn rất nhiều so với kẻ tự do bị trói buộc tâm hồn trong nơi ngục tù tăm tối, nơi của cái ác. Nơi ngục tù tăm tối ấy, đêm nay lại diễn ra 'cảnh xưa nay chưa từng có'. Cảnh cho chữ - cho một vật báu trên đời lại được diễn ra tại nơi tối tăm chật hẹp. Ánh đỏ rực của ngọn đuốc xua tan bóng đêm tăm tối. Mùi thơm từ chậu mực bốc lên xua dịu mùi hôi tanh của căn phòng.
Trên tấm lụa trắng, từng nét chữ vừa đẹp vừa vuông của ông Huấn dần hiện ra. Vậy là cái đẹp có thể nảy sinh trên nền của cái xấu, cái ác, cái tội lỗi nhưng không bao giờ sống chung với cái xấu, cái ác. Sau khi viết xong chữ, Huấn Cao huyên viên quản ngục đổi nghề, đổi chỗ ở để giữ thiên lương cho lành vững, chỉ có thiên lương lành vững mới thưởng thức được cái đẹp. Thiên lương cao quí của ông Huấn cũng làm sáng tỏ cái thiên lương ẩn giấu của quản ngục. Hành động xin 'bái lính' của y chính là chiến thắng của cái đẹp, thất bại thảm hại của cái xấu, cái ác. Cảnh cho chữ không diễn ra ở nơi có trăng hoa tuyết nguyệt mà lại ở trong căn buồng tăm tối chật hẹp. Nơi cái ác thống trị lại là nơi cái đẹp được 'khai sinh', thăng hoa. Toàn bộ bóng đêm tăm tối của ngục tù đã sụp đổ, chỉ còn lại vẻ đẹp thuần khiết của khí phách của thiên lương.
Người tử tù dù có bị tử hình vào ngày mai nhưng kẻ ấy sẽ không chết mà sẽ đi vào cõi bất tử cùng với cái đẹp. Huấn Cao là biểu hiện của vẻ đẹp hoàn mĩ, con người ấy chỉ có thể chết về thể xác, nhưng tư tưởng đẹp của ông và lời dạy của ông sẽ còn lại với đời, sẽ đi theo viên quản ngục suốt cuộc đời còn lại.
Câu chuyện thành công không chỉ vì nó phê phán chính xác thực trạng xã hội hiện tại mà còn vì tính độc đáo khác biệt của tình huống truyện. Câu chuyện kể về cuộc gặp gỡ giữa hai con người hoàn toàn khác nhau. Một người là viên quản ngục - một công cụ trấn áp tội phạm phục vụ cho triều đình, còn người kia là kẻ tử tù đối lập với triều đình. Nhưng chính cái đẹp đã biến hai con người hoàn toàn khác nhau ấy trở thành bạn thân. Họ là những nghệ sĩ, biết yêu và trân trọng cái đẹp. Điểm độc đáo của câu chuyện cũng nằm ở chính nhân vật. Huấn Cao - kẻ tử tù - lại là một nghệ sĩ sáng tạo ra cái đẹp. Viên quản ngục - công cụ trấn áp tội phạm của triều đình - lại là người muốn thưởng thức cái đẹp. Toàn bộ câu chuyện mang một vẻ cổ điển từ nhân vật, cảnh cho chữ cho đến ngôn ngữ câu văn.
Chính nghệ thuật đối lập tương phản, kết hợp với bút pháp tả thực và bút pháp lãng mạn đã đem lại thành công cho tác phẩm. Không gian ẩm thấp trong buồng giam, thời gian đêm tối bóng dáng con người trong đêm và ánh sáng bó đuốc như ánh sáng của thiên lương, của tài năng, khí phách. Màn đêm tăm tối của ngục tù - biểu tượng cho cái ác - lại bị ánh sáng của tài năng, thiên lương làm sụp đổ. Không gian được mô tả từ hẹp dần: từ căn phòng đến ánh sáng của ngọn đuốc, tấm lụa trắng rồi đến từng con chữ vuông vắn.
Dường như, cảnh cho chữ và hình tượng nhân vật Huấn Cao đã giúp Nguyễn Tuân thể hiện thành công phong cách nghệ thuật của mình. Ông luôn hướng đến cái đẹp, cái phi thường, đã đẹp phải tuyệt mĩ, đã tài phải siêu phàm, nhưng cũng có cá tính độc đáo.
Câu chuyện kết thúc nhưng dư âm về cái đẹp, cái khí phách kiêu hãnh và thiên lương cao quí của Huấn Cao vẫn còn vương vấn. Người đọc có thể hình dung ra một viên quản ngục rời bỏ cuộc sống nơi đấu trường đầy bất công để trở về quê nhà. Ngày ngày, ông thư thả ngắm bức thi họa của ông Huấn treo ngay giữa không gian trong nhà mà trong lòng vẫn khắc sâu lời dạy của ông Huấn.
Mẫu 2
Lời giải chi tiết:
Trong mọi sáng tác của Nguyễn Tuân, ông luôn tìm kiếm cái đẹp và giá trị cao cả của nghệ thuật. Tác phẩm 'Chữ người tử tù' không chỉ là một câu chuyện về sự đối lập giữa cái thiện và cái ác mà còn là sự kiện hiếm có, đậm chất nghệ thuật, khi cho chữ trong nhà giam. Cảnh này không chỉ giải tỏa băn khoăn của nhân vật mà còn toát lên giá trị lớn lao của tác phẩm.
Viên quản ngục, sau khi nhận công văn về việc xử tử tù phản loạn, đã thổ lộ tâm trạng của mình với thầy thơ. Thầy thơ sau đó đã đến gặp Huấn Cao để chia sẻ nỗi lòng của viên quản ngục. Và trong buồng giam tối tăm, với ánh sáng đỏ rực của bó đuốc, 'một cảnh tượng xưa nay chưa từng có' đã diễn ra. Thời gian ở đây cũng gợi lên cảm giác của người tử tù - Huấn Cao, người sắp đối mặt với cái chết.
Đây thực sự là một cuộc gặp gỡ lạ lùng giữa Huấn Cao và viên quản ngục, thể hiện qua sự đối nghịch giữa ánh sáng và bóng tối, cái thiện và cái ác. Dù ở hai phe đối lập trong xã hội, nhưng trên phương diện nghệ thuật, họ là tri âm, tri kỉ. Sự tận tụy và tài năng của Huấn Cao đã thúc đẩy viên quản ngục đến cuộc sống của cái thiện.
Huấn Cao, trước khi bị xử tử, đã khuyên viên quản ngục từ bỏ môi trường ngục tù để giữ vững thiên lương. Như vậy, tác phẩm nói lên lòng ngưỡng mộ và nuối tiếc đối với những con người có tài hoa và nhân cách cao cả. Dù cuộc đời có đen tối, vẫn có những tấm lòng sáng bừng.