Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về IPA của các phụ âm
Ví dụ: Âm /s/ và /∫/
Tiếng Việt:
xa, xéo, xinh - /s/
sai, sót, song - /∫/
Tiếng Anh:
sorry, sacrifice - /s/
sure, sugar - /∫/
Có thể thấy ở tiếng Việt, phụ âm s ở vị trí đầu của các từ đều có cùng phát âm /s/, tuy nhiên cách phát âm phụ âm s ở tiếng Anh lại khác nhau dù đều cùng ở vị trí đầu của từ, thành /s/ hoặc /∫/.
Trong tiếng Anh, phụ âm (consonants) có tất cả 24 âm, và chúng được phân loại dựa trên 3 yếu tố: Vị trí phát âm, phương thức phát âm và sự hữu thanh/ vô thanh.
Vị trí phát âm (Địa điểm hình thành âm)
Mũi (Nose)
Môi trên (Upper lip)
Môi dưới (Lower lip)
Răng trên (Upper teeth)
Răng dưới (Lower teeth)
Lưỡi (Tongue)
Lợi sau răng trên (Alveolar ridge)
Vòm cứng (Hard palate)
Vòm mềm (Soft palate)
Cổ họng (Pharynx)
Thanh quản (Larynx)
Việc đặt hoặc cọ xát các bộ phận cấu âm ở các vị trí khác nhau sẽ dẫn đến các âm khác nhau.
Âm đôi môi (Bilabial): Phải có sự cọ xát giữa môi trên và môi dưới. Ví dụ: /p/, /b/, /m/, /w/
Âm môi-răng (Labiodental): Đặt răng trên chạm môi dưới. Ví dụ: /f/, /v/
Âm răng (Dental): Đưa đầu lưỡi chạm vào răng trên. Ví dụ: /θ/, /ð/
Âm lợi (Alveolar): Đưa lưỡi chạm vào lợi sau răng trên. Ví dụ: /t/, /d/, /s/, /z/, /n/, /l/
Âm sau lợi (Post-alveolar): Uốn lưỡi và đặt sâu vào vùng giữa lợi sau và vòm cứng. Ví dụ: /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/
Âm vòm cứng (Palatal): Đưa thân lưỡi chạm vào vòm cứng. Ví dụ: /j/
Âm vòm mềm (Velar): Đưa thân lưỡi chạm vào vòm mềm. Ví dụ: /k/, /g/, /ŋ/
Âm hầu (Glottal): Luồng khí phát ra do sự đóng một phần của 2 dây thanh quản. Ví dụ: /h/
Cách thức phát âm (Phương pháp hình thành âm)
Âm tắc (Plosive): Luồng hơi sẽ bị 2 bộ phận cấu âm chặn lại tại thanh quản, và sau đó được giải phóng ra, tạo thành một tiếng bật (plosion hay aspiration) do luồng hơi bị kìm nén. Ví dụ: /p/, /t/, /k/, /b/, /d/, /g/
Âm xát (Fricative): Luồng hơi sẽ thoát ra thông qua khe hẹp hình thành bởi bộ phận cấu âm, tạo ra âm xì có thể kéo dài liên tục. Ví dụ: /f/, /v/, /θ/, /ð/, /z/, /s/, /h/, /ʃ/, /ʒ/
Âm tắc xát (Affricate): Mang tính kết hợp giữa âm tắc và âm xát. Luồng hơi cũng sẽ bị chặn bởi 2 bộ phận cấu âm, nhưng thay vì bật ra hoàn toàn như âm tắc, luồng hơi sẽ thông qua khe nhỏ tạo thành âm bật chậm hơn. Ví dụ: /tʃ/, /dʒ/
Âm mũi (Nasal): Luồng hơi sẽ thoát thông qua khoang mũi, và vòm mềm được hạ xuống. Ví dụ: /m/, /n/, /ŋ/
Âm bên (Lateral): Đầu và thân lưỡi chạm vào lợi sau răng trên, và luồng hơi sẽ thoát ra từ 2 bên lưỡi. Ví dụ: /l/
Âm cận (Approximant): Các bộ phận cấu âm sẽ không thật sự cọ xát nhau, mà chỉ ở mức tiếp cận, để tạo âm. Cách mở đầu các âm cận có tính chất khá tương đồng với vài nguyên âm (vị trí đặt lưỡi, tính chất âm trượt). Ví dụ: /r/ - /ɜː/; /w/ - /uː/; /j/ - /iː/
Tính hữu thanh/vô thanh (Sự thanh/vô thanh)
Đặc điểm của các âm /p/, /t/, /k/
Âm /p/ : Là âm đôi môi (Bilabial), nên luồng hơi sẽ bị chặn lại bởi 2 môi trước khi được giải phóng ra.
Âm /t/ : Là âm lợi (Alveolar), nên luồng hơi sẽ bị chặn lại bởi lưỡi và lợi sau răng trên trước khi đi ra ngoài.
Âm /k/ : Là âm vòm mềm (Velar), nên luồng hơi sẽ bị chặn lại ở thân lưỡi và vòm mềm trước khi bật ra.
Vị trí của /p/, /t/, /k/ trong các từ tiếng Anh
Vị trí Ban đầu
Vị trí đầu là vị trí của phụ âm bắt đầu cho một từ hoặc một âm tiết (syllable).
Ví dụ: /p/ trong từ pot - /pɒt/; /b/ trong từ bot - /bɒt/
Các phụ âm /p/, /t/, /k/ đều có thể xuất hiện ở vị trí đầu. Nhưng điều đặc biệt là khi phát âm 3 âm này ở vị trí đầu thì sẽ có luồng khí đi kèm, tạo thành tiếng bật hơi mạnh và luồng khí thoát ra đó khá tương đồng như khi phát âm /h/ nhưng tốc độ nhanh hơn. Do đó trong IPA, những âm này được gọi là aspirated consonants, đi kèm với kí hiệu “ʰ” sau phụ âm.
Ví dụ: /pʰ/ trong từ pot - /pʰɒt/; /kʰ/ trong từ cat - /kʰæt/
Lưu ý, nếu các phụ âm /p/, /t/, /k/ đứng sau âm s (tạo thành sp, st, sk) thì mặc nhiên chúng sẽ trở thành unaspirated consonants, nghĩa là sẽ không còn bật hơi mạnh.
Ví dụ: /p/ trong từ speak - /spiːk/; /k/ trong từ skate - /skeit/
Vị trí Trung gian
Vị trí giữa là vị trí của phụ âm nằm giữa ở các từ hoặc giữa 2 nguyên âm.
Ví dụ: /t/ trong từ butter - /ˈbʌtər/; /n/ trong manner - /ˈmænər/
Lưu ý, đối với các từ 2 âm tiết trở lên, nếu trọng âm (stress) rơi vào nguyên âm đầu tiên (preceeding vowel) thì phụ âm giữa 2 nguyên âm được xác định là ở vị trí cuối của âm tiết đó. Dẫn đến việc âm này là unaspirated consonants.
Ví dụ: /k/ trong từ echo - /ˈek.əʊ/; /p/ trong từ apple - /ˈæp.əl/
Ngoài ra, nếu trọng âm rơi vào nguyên theo sau (following vowel) thì phụ âm giữa 2 nguyên âm được xác định là ở vị trí đầu của âm tiết sau (second syllable). Dẫn đến việc âm này là aspirated consonants.
Ví dụ: /pʰ/ trong từ apart - /əˈpʰɑːt/; /kʰ/ trong từ arcane - /ɑːˈkʰeɪn/
Vị trí Kết thúc
Vị trí cuối là vị trí của phụ âm theo sau nguyên âm, thường đứng cuối ở âm tiết.
Ví dụ: /t/ trong từ pot - /pʰɒt/; /k/ trong từ speak - /spiːk/
Khi phát âm các phụ âm /p/, /t/, /k/ ở vị trí cuối vẫn sẽ xuất hiện âm bật nhưng với cường độ rất nhỏ (weak plosion).
Tác động của tiếng Việt
Âm xuất hiện ở cả 2 ngôn ngữ, nhưng cách phát âm lại khác nhau
Âm xuất hiện ở L1 nhưng lại không xuất hiện ở FL và ngược lại
Ở trường hợp /p/, /t/, /k/, có thể thấy cả 3 âm đều xuất hiện ở tiếng Việt. Tuy nhiên, do xuất hiện phụ âm giống nhau (shared consonants) ở 2 ngôn ngữ nên sẽ dẫn đến sự khác nhau trong việc phát âm.
/p/ và /b/
Trong tiếng Việt, âm /p/ xuất hiện khá phổ biến ở vị trí cuối (VD: lớp, chóp) nhưng lại xuất hiện rất ít ở vị trí đầu (trước nguyên âm) , ngoại trừ tên địa danh (VD: Pác Bó) hay một vài từ mượn (VD: pi-a-nô, pút đinh). Do không quen đọc vị trí đầu, người Việt thường có xu hướng đọc các từ tiếng Anh mở đầu bằng /p/ thành /b/, thay vì là /pʰ/ như đã đề cập. Việc nhầm lẫn này sẽ khiến người học không phân biệt được minimal pair - những cặp từ giống nhau về nguyên âm hoặc phụ âm, dẫn đến sai sót trong việc nghe hiểu lẫn phát âm trong tiếng Anh.
Ví dụ: pot - bot, pack - back
Ở vị trí cuối, âm /p/ sẽ có một âm bật nhỏ (weak plosion), nhưng điều này không xuất hiện trong tiếng Việt, dẫn đến người học thường hay bỏ sót âm này.
/t/ và /t’/
Âm /t/ xuất hiện phổ biến ở vị trí đầu và cuối trong tiếng Việt (VD: tốp, chặt) nên khá quen thuộc với người Việt. Tuy nhiên, âm /t/ ở ví trị đầu luôn được phát âm mà không có bật hơi (unaspirated), vì nếu âm /t/ bật hơi, nó sẽ trở thành âm th (/t’/) (VD: thanh, thi). Do thói quen đó, người Việt thường có xu hướng quên bật hơi để tạo thành âm /tʰ/ ở vị trí đầu. Ngoài ra, tương tự như âm /p/, người Việt cũng thường hay “bỏ quên” âm bật nhỏ của âm /t/ ở vị trí cuối.
/k/ và /χ/
Ngược lại với âm /p/, âm /k/ trong tiếng Việt xuất hiện chủ yếu ở vị trí đầu (VD: kiệt, kêu), và hầu như rất ít xuất hiện ở vị trí cuối, trừ một vài trường hợp rất đặc biệt (VD: Đắk Lắk, Đắk Nông). Ở vị trí đầu, âm /k/ được phát âm thành âm /c/ (VD: cất, con) mà không có bật hơi, vì nếu âm /k/ bật hơi, nó sẽ trở thành âm kh (/χ/) (VD: khiếp, không). Do vậy, việc phát âm /k/ ở vị trí đầu thành âm /c/ (thay vì âm /kʰ/) là lỗi sai thường thấy ở người Việt. Tương tự như 2 âm trên, người Việt cũng có xu hướng không phát âm âm bật nhỏ của âm /k/ ở vị trí cuối.
Thực hành
pair
attach
terror
spoil
kind
zipper
tie
appear
sky
epic
Đáp án:
A (/p/ ở vị trí đầu)
A (/t/ ở vị trí đầu của âm tiết sau có nhấn âm)
A (/t/ ở vị trí đầu)
U (sp, st, sk không bật hơi)
A (/k/ ở vị trí đầu)
U (/p/ ở vị trí cuối của âm tiết đầu có nhấn âm)
A (/t/ ở vị trí đầu)
A (/p/ ở vị trí đầu của âm tiết sau có nhấn âm)
U (sp, st, sk không bật hơi)
U (/p/ ở vị trí cuối của âm tiết đầu có nhấn âm)
Tóm tắt
Trích dẫn
Anderson, Catherine. “3.4 Aspirated Stops in English.” Essentials of Linguistics, McMaster University, 15 Mar. 2018, https://pressbooks.pub/essentialsoflinguistics/chapter/3-5-aspirated-stops-in-english/.
Rahman, Udoy. (PDF) Places of Articulation - Researchgate. https://www.researchgate.net/publication/346490318_Places_of_Articulation.
Roach, Peter. English Phonetics and Phonology: A Practical Course. 4th edition., Published by Cambridge University Press.
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Published by Cambridge Dictionary, accessed from https://dictionary.cambridge.org/.
Baker, Ann. Ship or Sheep? An intermediate pronunciation course. 3rd edition., Published by Cambridge University Press.