Phần 3 của bài thi TOEIC Listening là một trong những phần khó khăn và đòi hỏi sự chú ý và kỹ năng phân tích cao. Trong phần này, người thi sẽ nghe một đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi liên quan đến nội dung nghe được. Tuy nhiên, để đạt điểm cao, người thi cần phải nhận biết và tránh các bẫy thông tin và câu trả lời sai.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích về các bẫy thường gặp và cung cấp các phương pháp tránh chúng trong Part 3. Các bẫy có thể bao gồm việc đưa thông tin và đáp án không theo thứ tự, tạo ra các lựa chọn gây nhầm lẫn hoặc đặt câu hỏi sai ngữ cảnh.
Bằng cách hiểu và áp dụng những phương pháp tránh bẫy này, người học có thể tự tin và hiệu quả vượt qua phần khó khăn này của bài thi TOEIC Listening. Hãy cùng nhau khám phá và nắm vững các kỹ năng quan trọng này để đạt được thành công trong kỳ thi TOEIC.
Key takeaways |
---|
Các dạng câu hỏi trong TOEIC Listening Part 3:
Các chủ đề thường gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 3:
Các bẫy thường gặp trong TOEIC Listening Part 3
|
Tổng quan về kỳ thi TOEIC và Phần 3 của TOEIC Listening
Giới thiệu về kỳ thi TOEIC
Bài thi TOEIC (Test of English for International Communication) là một bài thi tiếng Anh do ETS (Educational Testing Service) tổ chức. Nó được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp kinh doanh quốc tế. TOEIC là một trong những bài thi tiếng Anh phổ biến và được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới.
Bài thi TOEIC bao gồm hai phần: Listening (nghe) và Reading (đọc). Phần nghe gồm 100 câu hỏi, trong đó người thí sinh sẽ nghe các cuộc trò chuyện, diễn thuyết và câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến nội dung nghe. Phần đọc cũng có 100 câu hỏi, trong đó người thí sinh phải đọc các đoạn văn ngắn, thông báo, email và trả lời các câu hỏi đi kèm.
Bài thi TOEIC thường được sử dụng để đánh giá khả năng tiếng Anh của những người lao động, sinh viên hoặc các cá nhân muốn xác nhận trình độ tiếng Anh của mình trong môi trường làm việc quốc tế. Điểm số TOEIC được chia thành hai phần riêng biệt cho phần nghe và phần đọc, mỗi phần có điểm tối đa là 495 điểm, tổng cộng là 990 điểm.
Với mục tiêu đánh giá khả năng tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh, bài thi TOEIC đòi hỏi người thí sinh có khả năng hiểu và sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp, đọc hiểu tài liệu và hiểu các thuật ngữ kinh doanh cơ bản.
Qua việc tham gia bài thi TOEIC, người thí sinh có thể đánh giá được trình độ tiếng Anh của mình, nâng cao kỹ năng giao tiếp và có cơ hội tìm kiếm việc làm và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Giới thiệu về Phần 3 của bài thi TOEIC Listening
Cấu trúc: Phần thi TOEIC Listening Part 3 bao gồm 39 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe một cuộc trò chuyện hoặc một đoạn hội thoại giữa hai người. Mỗi cuộc trò chuyện hoặc hội thoại sẽ kéo dài khoảng 60-90 giây và thí sinh sẽ phải trả lời 3 câu hỏi ở mỗi đoạn hội thoại. Ở phần thi này, thí sinh sẽ được lắng nghe 13 đoạn hội thoại ngắn. Sau đó, thí sinh sẽ cần phải lựa chọn đáp án chính xác nhất A, B, C, D.
Các dạng câu hỏi trong TOEIC Listening Part 3:
Câu hỏi về thông tin chung: nguyên nhân, mục đích cuộc hội thoại, địa điểm, nghề nghiệp của các đối tượng.
Câu hỏi về thông tin chi tiết.
Câu hỏi về hành động tiếp theo.
Câu hỏi ngụ ý.
Câu hỏi kết hợp bản đồ, biểu đồ.
Các chủ đề thường gặp trong bài thi TOEIC Listening Part 3:
Các hoạt động trong công việc: thuyết trình, báo cáo, họp, hội nghị,...
Các hoạt động liên quan đến mua bán sản phẩm: đặt hàng, thanh toán, vận chuyển,...
Các hoạt động du lịch, giải trí: gọi món, sân bay, đặt phòng,...
Các cạm bẫy thường gặp trong Phần 3 của bài thi TOEIC Listening và cách tránh chúng
Cạm bẫy 1: Sử dụng từ lặp lại nhưng trong các ngữ cảnh khác nhau
Xét ví dụ sau.
Script: The new car was painted another color outside. However, the inner leather of the car has remained red color.
Which color the car was painted?
=> Bẫy: Từ được lặp lại ở ví dụ trên là “car”, “color”, Tuy nhiên có 2 màu sắc được nhắc đến là “another color” và “red color”, vậy đâu mới là đáp án đúng? Chính liên từ “however” là dấu hiệu để thông báo ý ngược lại so với ý câu trước đó. Hãy chú ý về mặt ngữ nghĩa là chiếc xe đã được sơn màu mới “another color” ở bên ngoài còn “inner leather” da bên trong vẫn giữ nguyên màu đỏ.
Đây là một bẫy khiến thí sinh mất điểm rất nhiều. Thí sinh cần tỉnh táo, không chỉ nắm bắt keywords mà còn cần hiểu được nội dung câu để không bị gây nhiễu. Từ đây, thí sinh mới lựa chọn được phương án chính xác cần tìm.
Lắng nghe các liên từ dự đoán như: “as well as”, “but”, “plus”, “in contrast”, “and”, “however” ,…
Thí sinh cần lưu ý trong việc lắng nghe và “bắt” keywords, ngữ cảnh cả câu văn, tránh bị đánh lừa
Cạm bẫy 2: Sử dụng từ vựng gây nhầm lẫn khi chọn đáp án
Không nên mới chỉ nghe 1 vài từ mà đã vội lựa chọn đáp án, mà cần nghe các câu xung quanh nhằm hiểu nghĩa và tránh bị lừa.
W: Mark, we are short-staffed today. Lisa called in sick and Michael is on vacation. I'm concerned about efficiently serving the large number of guests at the conference room this afternoon. (Mark, hôm nay chúng ta thiếu nhân sự. Lisa bị ốm và Michael đang đi nghỉ. Tôi lo lắng về việc phục vụ hiệu quả số lượng lớn khách tại phòng họp chiều nay.)
M: Don't worry, Sarah. I've already reached out to the temporary staff members. They can assist with setting up the audiovisual equipment and handling registration. By the way, could you oversee their tasks and provide guidance? (Đừng lo, Sarah. Tôi đã liên hệ với các nhân viên tạm thời. Họ có thể hỗ trợ cài đặt thiết bị nghe nhìn và xử lý đăng ký. Nhân tiện, bạn có thể giám sát nhiệm vụ của họ và cung cấp hướng dẫn không?)
W: No problem. I'm confident they will be beneficial. Additionally, they will gain practical experience and familiarize themselves with the event operations. (Không có gì. Tôi tin rằng chúng sẽ có ích. Ngoài ra, họ sẽ có được kinh nghiệm thực tế và làm quen với các hoạt động sự kiện.)
M: You got a point there. I'll be in the conference room arranging the seating and ensuring everything is in order. If you need assistance, feel free to contact me on my mobile. Keep up the great work. (Bạn có một điểm ở đó. Tôi sẽ ở trong phòng họp để sắp xếp chỗ ngồi và đảm bảo mọi thứ đều theo thứ tự. Nếu bạn cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với tôi trên điện thoại di động của tôi. Kịp các công việc tuyệt vời.)
1. What is the main concern of Sarah?
A) Overseeing the temporary staff members
B) Arranging the seating in the conference room
C) Contacting Mark on his mobile phone
D) Handling registration for the event
2. What tasks will the temporary staff members assist with?
A) Setting up the audiovisual equipment and handling registration
B) Arranging the seating in the conference room
C) Contacting Mark on his mobile phone
D) Serving the guests at the conference room
3. What is the benefit for the temporary staff members mentioned by Sarah?
A) Assisting with setting up the audiovisual equipment
B) Gaining practical experience and familiarizing themselves with event operations
C) Overseeing the tasks of the temporary staff members
D) Ensuring everything is in order in the conference room
Bẫy: Câu "You got a point there" trong đoạn trên được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc thừa nhận rằng ý kiến hoặc quan điểm của người khác là đúng. Trong trường hợp này, câu này được sử dụng để tán thành với ý kiến của đối tác và nhấn mạnh rằng việc cho nhân viên tạm thời tham gia sẽ có lợi cho cả hai bên.
Cạm bẫy 3: Sự không phù hợp giữa đáp án và thông tin trong bài
Thí sinh hãy lưu ý và ghi nhớ giọng nói của các nhân vật để xác định vai trò từng người
Trong bài đọc, sẽ có một giọng nói nam và một giọng nói nữ hoặc 2 giọng nói khác nhau. Tuy nhiên, khi lắng nghe, thí sinh rất dễ bị nhầm thông tin giữa 2 nhân vật khiến bạn đang gặp khó khăn trong việc giải thích đáp án.
Vì vậy thí sinh cần tập trung nghe:
Câu hỏi thông tin ở giọng đọc nào
Những chi tiết lặp lại ở đề
Loại câu hỏi nào cần thông tin để trả lời
M-Cn: Thank you for registering with the Mytourmerman Staffing Agency, Ms. Vogel. Why are you interested in finding a temporary position?
W-Br: Well, I moved here recently, so I thought your agency would be a good place to find out about local companies. I don't have a business network here yet.
M-Cn: I see. Your résumé says you have computer programming experience. That skill's in high demand.
W-Br: Yes, I did programming for five years at my last job, so I'm very comfortable with it.
M-Cn: Excellent. We should be able to place you with an employer shortly. As part of the process though, please come in on Wednesday to complete your paperwork.
Bài trên có 2 giọng đọc nam - nữ. Thí sinh cần tập trung lắng nghe xem từng nội dung là giọng đọc của ai và đưa ra lựa chọn phù hợp, tránh bị lọt “bẫy”
Điểm kết thúc
Để tránh bẫy, có một số phương pháp quan trọng mà người học có thể áp dụng. Đầu tiên, hãy đọc câu hỏi một cách cẩn thận và hiểu rõ ý nghĩa của nó trước khi nghe bài đối thoại. Tiếp theo, lắng nghe đoạn hội thoại một cách cẩn thận và tìm kiếm thông tin liên quan đến câu hỏi. Đồng thời, chú ý đến ngữ cảnh và các chi tiết quan trọng trong bài nghe.
Một phương pháp quan trọng khác là thực hành làm bài tập và làm quen với cấu trúc và kiểu dáng của câu hỏi trong Part 3. Bằng cách làm nhiều bài tập mô phỏng, người học có thể trở nên quen thuộc với các dạng câu hỏi và dễ dàng nhận ra bẫy có thể xuất hiện.
Cuối cùng, thực hành lắng nghe tiếng Anh hàng ngày cũng là một yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng nhận biết và hiểu ngôn ngữ. Nghe các bản tin, podcast, và tham gia vào các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh sẽ giúp người học quen với các ngữ cảnh và giọng điệu khác nhau, từ đó nâng cao khả năng xử lý các câu hỏi trong Part 3.
Tóm lại, việc phân tích các cạm bẫy và áp dụng các phương pháp tránh chúng trong Phần 3 của bài thi TOEIC Listening là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong kỳ thi. Bằng cách nắm vững các kỹ năng và thực hành đều đặn, người học có thể tự tin và hiệu quả đối mặt với các câu hỏi khó khăn và đạt điểm số cao trong bài thi TOEIC Listening.
Các nguồn tham khảo
TOEIC – Wikipedia tiếng Việt. (2007, Tháng Chín 13). Wikipedia, bách khoa toàn thư mở. Truy cập August 12, 2023, từ https://vi.wikipedia.org/wiki/TOEIC