Dàn ý khổ 8, 9 của bài Sóng của Xuân Quỳnh bao gồm 4 mẫu chi tiết đầy đủ nhất. Qua đó giúp người viết bao quát các luận điểm, luận cứ cần triển khai, nhờ đó tránh được tình trạng xa đề, lạc đề hoặc lạc ý, bỏ sót ý hoặc triển khai ý không cân xứng. Đồng thời qua dàn ý phân tích khổ 8, 9 Sóng các bạn sẽ phân phối thời gian làm bài hợp lí.
Phân tích khổ 8, 9 của bài Sóng của nhà thơ Xuân Quỳnh đã thể hiện được những tâm tư, triết lý sâu sắc của nhà thơ cùng với khát vọng được yêu thương vô cùng bình dị trong tình yêu của nhà thơ Xuân Quỳnh. Vậy sau đây là 4 dàn ý khổ 8, 9 của bài Sóng mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra các bạn xem thêm: dàn ý phân tích 2 khổ đầu bài Sóng, cảm nhận bài Sóng, mở bài Sóng.
Dàn ý phân tích 2 khổ cuối bài Sóng
I. Giới thiệu
- Phương pháp 1: Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, và đoạn thơ.
Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ nữ nổi tiếng của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Bài thơ “Sóng” là một minh chứng cho tâm hồn nhạy cảm, khao khát tình yêu của Xuân Quỳnh. Đoạn thơ sẽ được phân tích ở phần cuối của bài thơ này được coi là đỉnh cao về nội dung và nghệ thuật biểu diễn.
“Cuộc đời trải dài như biển
Năm tháng trôi đi như mây
Biển rộng vẫn kéo dài
Mây vẫn trôi đi xa xăm”
Làm sao có thể tan biến
Trong hàng trăm con sóng bạt ngàn
Trong dải biển lớn của tình yêu
Mà vẫn còn sóng vỗ mãi”
- Phương pháp 2: Giới thiệu về đề tài và so sánh với một điều gì đó.
“Yêu là chết một chút trong lòng”
(Xuân Diệu)
Xuân Diệu, Ông hoàng của thơ tình Việt Nam đã từng nói: “Yêu là chết một chút trong lòng”. Tuy nhiên, đối với nữ nhà thơ Xuân Quỳnh, tình yêu không phải là sự tan vỡ, mà là sự sống mãi, là khao khát vĩnh hằng. Ông diễn đạt niềm tin bi quan về tình yêu, trong khi Xuân Quỳnh thể hiện sự hi vọng và khát vọng bất tử trong tình yêu của mình, điều này được thấy rõ qua hai khổ thơ cuối trong bài “Sóng”.
“Cuộc đời dẫu dài đến bao lâu
Tháng năm vẫn trôi theo dòng
Biển cả dẫu rộng lớn biết bao
Mây vẫn trôi đi về nơi xa”
Làm sao có thể tan thành hàng trăm sóng
Trong dải biển lớn của tình yêu
Để mãi vẫn vỗ về ngàn năm sau”
II. Phần thân bài
1. Tổng quan trước khi phân tích
- Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh được sáng tác tại biển Diêm Điền vào năm 1967 và sau đó được in trong tập “Hoa dọc chiến hào”. Trong bài thơ này, Xuân Quỳnh sử dụng hình ảnh của sóng biển và sóng lòng để thể hiện tình yêu và khát vọng tình yêu. Hai hình ảnh này tạo nên sự đáng yêu và hòa quyện cho bài thơ.
- Đọc bài thơ, chúng ta nhận thấy quan niệm về tình yêu của Xuân Quỳnh, ngoài vẻ đẹp truyền thống, còn là nỗi nhớ, lòng trung thành và nghị lực niềm tin. Ở hai khổ cuối, chúng ta cũng thấy ước vọng đẹp của nữ sĩ là tình yêu được hoà quện vào sóng để dâng hiến và trở nên bất tử.
2. Nhận định, phân tích đoạn thơ
a. Phân tích khổ thơ đầu tiên, nhà thơ thấm nhuần nỗi lo âu, buồn bã về sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của cuộc sống, đặc biệt là của tình yêu.
- Không dừng lại ở niềm tin vào tình yêu như một kết thúc có hậu, trái tim nhạy cảm và suy tư của Xuân Quỳnh tiếp tục mở ra những trăn trở khi dòng suy ngẫm hiện diện những hình ảnh của thời gian và không gian:
“Cuộc đời tuy dài thế
Năm tháng vẫn đi qua
Như biển kia dẫu rộng
Mây vẫn bay về xa”
- Thời gian và không gian được đặt trong hai phần đối lập: “cuộc đời” và “năm tháng”; “biển cả” và “mây trời”. “Cuộc đời” chỉ là quãng thời gian ngắn ngủi của mỗi con người, “năm tháng” là biểu tượng cho dòng thời gian vô hạn vô tận; “biển cả” là không gian mênh mông nhưng cũng chỉ là hữu hạn, trong khi “mây trời” lại gợi lên sự phiêu dạt trong vũ trụ vô tận.
- Cuộc đời dù dài đằng đẵng, biển cả dù rộng lớn nhưng thời gian sẽ trôi qua cuộc đời như những đám mây bay qua biển rộng, sẽ đi đến những không gian bao la trong vũ trụ vô tận. Khổ thơ này thấm nhuần nỗi lo âu, buồn bã về sự trôi chảy của thời gian và sự hữu hạn của cuộc sống, đặc biệt là của tình yêu. Cảm giác hữu hạn này thường xuất hiện ở những người đã trải qua, đặc biệt là những người đã trải qua sự đau khổ, mất mát, tổn thương, và vì thế, luôn khát khao sự bình yên, khát khao sự vĩnh hằng, vô hạn. Cũng có thể nhận ra thoáng buồn bã, tiếc nuối của nhà thơ khi thấy tình yêu và khát vọng tình yêu của loài người tồn tại vĩnh hằng như biển cả, trong khi cuộc sống của mỗi con người lại ngắn ngủi, mong manh như một đám mây bay phù du.
- Cảm nhận về sự hữu hạn thường khiến con người buồn bã, cảm thấy bất lực. Xuân Diệu từng lo sợ về cái hạn hẹp của trái tim mình: “gấp đi em, anh rất sợ ngày mai – cuộc đời trôi đi, lòng ta không bao giờ vĩnh viễn”. Xuân Diệu cũng từng thúc giục: “Mau đi em, hãy nhanh chóng, tình yêu của chúng ta sắp già rồi đấy em ơi”. Và khi không thể “đóng băng” hoặc “bắt giữ” thời gian, để giữ lại hương sắc của cuộc sống, để kéo dài hơn thời gian cho tình yêu và hạnh phúc, Xuân Diệu tìm đến một giải pháp mạnh mẽ đầy nam tính, đó là tận hưởng cuộc đời một cách nồng nàn, ham muốn khi còn có thể, từ “ôm cả sự sống” đến trầm mê “rồi, say, hôn, cắn… từ “mây tung bay” đến “non nước, cây cỏ”…
b. Khổ thơ cuối, nhà thơ mong ước một tình yêu bất diệt vĩnh cửu.
- Những trải nghiệm đắng cay khiến Xuân Quỳnh sớm nhận ra và thấu hiểu sự hạn hẹp của cuộc sống, của trái tim con người, nhưng khác với người đàn ông trong Xuân Diệu luôn mong muốn chiếm đoạt và thưởng thức, trái tim của người phụ nữ trong Xuân Quỳnh lại mang một ước vọng đầy tính nữ tính:
“Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để ngàn năm còn vỗ”
- Câu thơ “Làm sao được tan ra…” mang cấu trúc câu hỏi – mong muốn cho thấy cả nỗi lo lắng và ước ao của người phụ nữ thật sâu sắc và thành thật. “Tan ra” là sự hy sinh, là sự hi sinh, là mong muốn được biến thành “trăm con sóng nhỏ giữa biển lớn tình yêu”; mong muốn được hy sinh và hi sinh cũng là mong muốn được sống hết mình, sống đắm chìm trong tình yêu. Khao khát cháy bỏng trong tình yêu đã được nhà thơ thể hiện một cách chân thành, táo bạo và cũng rất nhân hậu, khoan dung. Hai câu cuối mở ra cảm giác vô hạn của không gian “biển lớn” cùng sự vĩnh cửu của thời gian “ngàn năm”. Khi sống hết mình, yêu hết mình, để tình yêu lớn lao đến mức tan vào sự vô biên của trời đất thì lúc ấy tình yêu cũng đồng thời được hòa nhập vào dòng thời gian vô tận, tình yêu sẽ tồn tại cùng với thời gian, cùng với trái đất, vũ trụ. Vậy là, con người có thể làm điều kỳ diệu, có thể vượt qua sự hạn hẹp của cả thời gian và không gian, có thể biến tình yêu thành vĩnh cửu ngay trong khoảnh khắc thoáng qua của cuộc đời nếu họ hy sinh và hi sinh hết mình cho tình yêu. Đó cũng là ước nguyện cao cả thường thấy trong thơ Xuân Quỳnh:
“Anh trở về đúng nghĩa trái tim anh
Là máu thịt, cuộc đời ai chẳng có
Vẫn ngừng đập khi cuộc đời không còn nữa
Nhưng biết yêu em cả khi chết đi rồi”
(Tự hát)
- Xuân Quỳnh sáng tác bài thơ này vào những năm 1967, trong bối cảnh cuộc kháng chiến ác liệt tại miền Nam, khi thanh niên trai gái đổ dồn ra trận “Xẻ dọc Trường Sơn để cứu nước”, khi sân ga, bến nước, gốc đa, sân trường trở thành bữa tiệc của “Cuộc chia ly màu đỏ”. Vì thế, đặt bài thơ vào ngữ cảnh đó, chúng ta càng thấy rõ lòng khát khao của người con gái trong tình yêu, khát khao hy sinh bản thân để cống hiến cho tình yêu cộng đồng, tình yêu quê hương, tổ quốc. Điều này thể hiện một lối sống đẹp về quan niệm tình yêu, về tình yêu sâu sắc trong tâm hồn người phụ nữ qua bài thơ “Sóng”, một sức sống mãi mãi, một giá trị vĩnh cửu cho tác phẩm.
III. Tổng kết
- Về mặt nghệ thuật: Với hình thức thơ ngũ ngôn phong phú, giàu biểu cảm, triết lý, suy tư, và kỹ thuật sáng tạo (như nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ…).
- Về nội dung: Đoạn thơ thể hiện ước vọng của một tình yêu tươi đẹp, mới lạ trong tâm hồn, kết hợp với quan niệm về tình yêu của người phụ nữ đã trải qua. Ngoài việc yêu thương riêng, nó còn đồng thời khao khát một tình yêu bền vững, vĩnh hằng, là lẽ sống đẹp, một vẻ đẹp của tình yêu chung trong lòng người phụ nữ. Có lẽ, tình yêu là sự kết hợp hài hòa giữa cá nhân và cộng đồng, giữa quê hương và đất nước, mãi mãi là tình yêu bất diệt.
Dàn ý khổ 8, 9 bài Sóng
I. Mở bài
- Giới thiệu tác giả: Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ đại diện nổi bật của thế hệ các nhà thơ trẻ thời kỳ kháng chiến chống Mĩ cứu nước, là người mang đậm tình yêu thương, sâu sắc và tinh tế về lòng người và cuộc sống.
- Giới thiệu bài thơ Sóng: được sáng tác vào năm 1967, xuất hiện trong tập thơ Hoa dọc chiến hào, là một bài thơ tiêu biểu về tình yêu, phản ánh rõ nét bản sắc nữ tính của tác giả Xuân Quỳnh.
II. Phần Thân bài
a. Bối cảnh sáng tác
Sóng được viết vào năm 1967 trong chuyến đi làm việc tại vùng biển Diêm Điền. Trước khi Sóng ra đời, Xuân Quỳnh đã trải qua những cảm xúc phức tạp và những đau khổ trong tình yêu. Đây là một trong những bài thơ đặc trưng và phản ánh rõ phong cách thơ của Xuân Quỳnh. Tác phẩm được in trong tập Hoa dọc chiến hào (1968).
b. Âm điệu, nhịp điệu của bài thơ
- Âm điệu của Sóng là âm điệu của những con sóng trên biển khơi, đôi khi mãnh liệt, đôi khi êm đềm. Âm điệu này được tạo ra thông qua việc sử dụng hình thức ngũ ngôn với các câu thơ được chia rãnh linh hoạt.
c. Mong muốn về tình yêu vĩnh hằng trong bài thơ Sóng
- Khổ 8:
+ “Cuộc đời dù dài lê thê / Năm tháng vẫn trôi đi”: cảm giác cô đơn và nhỏ bé trước cuộc sống, lo lắng về sự tạm thời của tình yêu trong dòng chảy vô tận của thời gian.
+ “Như biển kia... bay về xa”: cảm nhận không ổn định trước sự thay đổi của tâm trạng con người giữa vô số biến đổi. Tuy nhiên, đây cũng là việc vượt lên sự bất an, mạnh mẽ niềm tin vào khả năng của tình yêu vượt qua mọi khó khăn như mây trôi trên biển rộng.
- Khổ 9:
+ “Làm thế nào” kêu gọi sự nghẹn ngào, trăn trở, mong mỏi được biến thành “trăm con sóng nhỏ” để vỗ mãi vào bờ.
+ Đó chính là khao khát của người phụ nữ sống trong “biển lớn tình yêu”, bằng tình yêu và với tình yêu, mong muốn hòa mình vào tình yêu cá nhân trong khát vọng tình yêu chung to lớn.
d. Nghệ thuật đặc biệt
- Thể thơ năm chữ tạo ra âm điệu sâu lắng, dày đặc, giống như âm điệu của những con sóng biển và cũng là sóng cảm xúc của người phụ nữ khi yêu.
- Cách ngắt nhịp linh hoạt, phóng khoáng và cách sắp xếp vần, phối âm độc đáo, giàu sức sáng tạo.
- Dòng thơ vừa mềm mại, vừa mãnh liệt, vừa tinh khôi, vừa đậm chất nữ tính.
- Xây dựng hình ảnh ám chỉ - với biểu tượng của sóng, vừa truyền đạt ý nghĩa rõ ràng, vừa mang tính ẩn dụ sâu sắc.
- Tác phẩm sử dụng các kỹ thuật như nhân hóa, ẩn dụ, tương phản - đối lập,...
III. Tổng kết
- Tóm tắt giá trị nghệ thuật: thành công trong việc tạo dựng hình tượng “sóng” bằng ngôn từ, hình ảnh rõ ràng và tinh tế,...
- Về nội dung: thông qua biểu tượng sóng miêu tả tình yêu đam mê, mãnh liệt của phụ nữ, Xuân Quỳnh đã thể hiện quan điểm về tình yêu hiện đại, mới mẻ: sự tự chủ của phụ nữ trong tình yêu vẫn giữ được giá trị truyền thống.
Phân tích khổ thơ 8, 9 của bài thơ Sóng
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm:
Xuân Quỳnh, tên thật là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, sinh năm 1942, quê quán ở huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay thuộc Hà Nội). Xuân Quỳnh là một trong những nhà thơ đại diện cho thế hệ nhà văn trẻ trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
Sóng là một bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của Xuân Quỳnh. Đặc biệt, ba khổ thơ cuối của bài thơ là hai khổ thơ hay nhất, nói về những trăn trở của Xuân Quỳnh về tình yêu và khát vọng hòa tình yêu con sóng nhỏ của mình vào tình yêu lớn của nhân loại để biến tình yêu thành bất tử.
2. Thân bài:
a. Về nội dung
- Khổ 8: Suy tư về thời gian: Cụm từ 'tuy dài thế', 'vẫn đi qua', 'dẫu rộng' như chứa đựng ít nhiều nỗi lo âu và sự ngậm ngùi của tác giả. Cuộc đời dài nhưng tuổi trẻ của con người là hữu hạn nên không thể ngăn cản năm tháng vẫn trôi qua. Giống như biển kia dẫu rộng cũng không thể ngăn cản một đám mây bay về phía cuối chân trời. Nhạy cảm trước sự trôi chảy của thời gian, Xuân Quỳnh tiếc nuối cho sự hữu hạn của cuộc đời người, sự mong manh của hạnh phúc.
- Yêu tha thiết, mãnh liệt trong tình yêu nhưng vẫn bắt gặp những dự cảm lo âu đầy bất trắc của thi sĩ. Dự cảm đó phản ánh nguồn cảm hứng thường xuất hiện trong thơ bà.
- Khổ 9: Không chỉ là sự kết hợp, hòa quyện mà còn là sự hoà mình vào nhau với sự mãnh liệt, nồng thắm và sống động.
Đó là tình yêu cao cả, to lớn, cái cá nhân hòa mình vào cái tổng và trong vẻ toàn vẹn rộng lớn đó, cá nhân tồn tại mãi mãi.
Nhưng đó chính là sự mong mỏi, khao khát, nhà thơ trăn trở tìm kiếm.
b. Nghệ thuật đặc sắc:
- Hình ảnh biển và sóng kết hợp trong cả ba khổ thơ, nhưng ở mỗi khổ thơ lại mang một cảm xúc khác biệt.
- Khổ 8: Mây từ xa về gặp biển.
- Khổ 9: Tình yêu tan vào tình yêu (tan thành trăm con sóng nhỏ).
- Vần điệu tạo ra một giọng thơ sống động, đầy cảm xúc, diễn đạt rất tốt tâm trạng của một tâm hồn đang khao khát, tìm kiếm.
- Đánh giá: Xuân Quỳnh đã sáng tạo hình ảnh sóng như một biểu tượng về tình yêu. Sóng chứa đựng những suy tư về sự phù du của cuộc sống, lo lắng về sự mong manh của hạnh phúc. Bằng cách đó, bà đã gắn kết tình yêu cá nhân của mình với tình yêu lớn lao của nhân loại để làm cho tình yêu đó trở nên bất diệt. Điều đó cũng thể hiện sự hiện đại trong quan điểm về tình yêu trong bài thơ 'Sóng'.
3. Kết bài:
- Khẳng định giá trị của hai khổ thơ cuối cùng trong bài thơ
Xác nhận tài năng đặc biệt của tác giả.
Phân tích chi tiết hai đoạn cuối trong bài thơ Sóng.
1. Bắt đầu
Nữ văn sĩ Xuân Quỳnh dành trọn trái tim mình cho tình yêu, để khi thể hiện, mỗi lời từ ngòi bút của bà đều làm xao xuyến độc giả, và 'Sóng' là một tác phẩm thơ đặc biệt như vậy.
2. Phần chính
- Thời gian vẫn luôn làm cho con tim người khắc sâu một nỗi lo, một nỗi sợ vương vấn.
- Dẫu cuộc đời có dài bao nhiêu đi nữa, nhưng liệu có thể bao phủ được như thời gian không.
- Biển rộng lớn, trải dài sự dung dưỡng, nhưng dù biển vỗ sóng ngày đêm, còn mây vẫn phiêu đi, bay về những chân trời xa xăm, nơi có lẽ cũng có biển, có sóng, và có 'người ấy'.
- Dù lo âu, suy tư, tác giả vẫn không ngừng yêu thương, không ngừng nhớ về người. Trái tim vẫn đập mạnh mẽ khi yêu và được yêu, vẫn mong muốn dành hết tình yêu cho hiện tại, cho ngày hôm nay.
- Tác giả mong ước có thể biến thành từng đợt sóng, từng cơn sóng vỗ bờ mang lại hạnh phúc của tình yêu suốt ngày đêm.
- Vì vậy, hàng trăm cơn sóng đổ về bờ biển lớn của tình yêu là biểu hiện của hàng trăm cảm xúc đang đầy dạt, trào dâng.
3. Kết luận
Thông qua bài thơ, Xuân Quỳnh đã phản ánh tâm trạng của nhiều người, đặc biệt là các thế hệ trẻ hiện nay.