Trả lời:
1. Cách sử dụng từ ngữ trong văn bản pháp lý
Trong tiếng Việt, hệ thống ngôn ngữ bao gồm nhiều đơn vị khác nhau, bao gồm:
“Từ là đơn vị ngôn ngữ cơ bản nhất với nghĩa đầy đủ và cấu trúc ổn định, được dùng để xây dựng câu”.
Việc kết hợp các từ tạo nên câu, và sự liên kết của các câu hình thành văn bản qua các đoạn. Vì vậy, việc lựa chọn và sử dụng từ chính xác là yếu tố quyết định thành công trong việc sử dụng ngôn ngữ, đặc biệt là trong văn bản pháp lý.
Khi sử dụng từ ngữ tiếng Việt để tạo câu trong văn bản pháp luật, người biên soạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
1.1 Chọn lựa và sử dụng từ một cách chính xác
Việc sử dụng từ ngữ chính xác thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau:
Đầu tiên, từ ngữ trong văn bản pháp luật phải được viết chính xác về mặt chính tả. Chính xác về chính tả không chỉ bao gồm cách viết đúng các âm, vần, từ, mà còn phải chú ý đến việc viết hoa, viết tắt, và cách viết tên riêng trong tiếng Việt cũng như các tên riêng nước ngoài. Đảm bảo chính tả chính xác là điều kiện cần thiết để giữ nguyên nghĩa của từ. Lỗi chính tả có thể làm sai lệch nội dung và giảm uy tín của văn bản pháp luật. Ví dụ, “kiểm sát” chỉ việc kiểm tra của cơ quan nhà nước (viện kiểm sát) nếu viết thành “kiểm soát” sẽ sai nghĩa và không phản ánh đúng chức năng của từ. Tương tự, “công ti hợp danh” phải được viết đúng thay vì “công ty hợp doanh” để tránh hiểu lầm và đảm bảo tính chính xác theo quy định của pháp luật.
Việc viết hoa đúng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng từ ngữ chính xác và thể hiện sự nghiêm túc của văn bản pháp luật. Quy định về viết hoa trong văn bản pháp luật phải tuân thủ các quy tắc chung của tiếng Việt và các quy định cụ thể của nhà nước về công tác văn thư (Xem: Phụ lục II Nghị định số 30/2020/NĐ-CP ngày 05/3/2020). Một số quy tắc viết hoa thường gặp như sau:
- Tên người và địa danh: Viết hoa tất cả các chữ cái đầu của các âm tiết cấu thành tên riêng mà không dùng gạch nối. Ví dụ: Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Việt Nam, Hà Nội, Đà Lạt...
- Tên đơn vị hành chính: Viết hoa chữ cái đầu của các âm tiết tạo nên tên riêng và không dùng gạch nối. Ví dụ: tỉnh Phú Thọ, huyện Gia Lâm, thành phố Nam Định...; đối với các tên riêng đặc biệt như tên người, sự kiện lịch sử, hoặc tên thủ đô, viết hoa chữ cái đầu của toàn bộ danh từ chung chỉ đơn vị hành chính đó. Ví dụ: Thủ đô Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Quận 5, Phường Tô Hiệu...
- Tên riêng của các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội, cơ sở đào tạo, và đơn vị kinh tế: Viết hoa chữ cái đầu trong các cụm từ dùng làm tên và các âm tiết chỉ chức năng, nhiệm vụ của tên đó. Ví dụ: Chính phủ, Bộ Tư pháp, Trường Đại học Luật Hà Nội, Ban Chỉ đạo Phòng chống lụt bão trung ương...
- Viết hoa chữ cái đầu tiên của các chức danh quan trọng trong Đảng và Nhà nước, cũng như các chức vụ trong các cơ quan nhà nước. Ví dụ: Thủ tướng Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Bắc Ninh.
- Đối với tên các loại văn bản, cần viết hoa chữ cái đầu của từ chỉ tên loại văn bản và tên riêng của văn bản khi đề cập đến văn bản cụ thể. Ví dụ: Luật Đất đai; Nghị quyết số... của Hội đồng nhân dân huyện...; Quyết định số... của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh...
Khi viện dẫn điều, khoản, điểm trong một văn bản cụ thể, cần viết hoa chữ cái đầu của điều đó.
Ví dụ: Căn cứ điểm a khoản 2 Điều 156 Bộ luật Hình sự.
Việc viết tắt đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo chính tả. Trong văn bản pháp luật, không nên viết tắt một cách tùy tiện hay thay chữ viết bằng con số hoặc ký hiệu riêng. Từ viết tắt thường dùng để ghi các chi tiết như ký hiệu văn bản (VD: QĐ-UBND cho Quyết định - Ủy ban nhân dân) hoặc thể thức ký văn bản (VD: KT. CHỦ TỊCH cho Ký thay), và cần đặt trong ngoặc đơn lần đầu tiên khi xuất hiện (VD: hội đồng nhân dân (HĐND), văn bản quy phạm pháp luật (VBQPPL), Tổ chức Thương mại thế giới (WTO), vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)).
Thứ hai, từ ngữ trong văn bản pháp luật phải được sử dụng chính xác về nghĩa:
Việc hiểu đúng nghĩa của từ, bao gồm cả nghĩa từ vựng và nghĩa ngữ pháp, là yếu tố then chốt để đảm bảo nội dung văn bản được truyền đạt chính xác. Nghĩa từ vựng thường được ghi trong từ điển, vì vậy cần thường xuyên tra cứu từ điển để sử dụng từ đúng cách trong từng tình huống cụ thể. Ví dụ: Trong tiếng Việt, các từ “nhiệm vụ”, “trách nhiệm”, “bổn phận”, “nghĩa vụ” đều có nghĩa chung là “phần việc phải làm”, nhưng được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau. Nhiệm vụ thường chỉ công việc cụ thể, trách nhiệm nói về phần việc phải chú ý như một thành viên của tập thể, bổn phận là công việc theo yêu cầu đạo lý, và nghĩa vụ liên quan đến yêu cầu xã hội hoặc pháp luật.
Để đảm bảo sự chính xác trong việc sử dụng từ, cần tránh hiện tượng mơ hồ về nghĩa. Mỗi từ trong văn bản pháp luật phải được hiểu theo một nghĩa cụ thể. Do từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Việt, khi soạn thảo văn bản, cần chọn nghĩa gần với nghĩa đen nhất và kèm theo các dấu hiệu cụ thể để người đọc hiểu đúng. Kết hợp từ cần dùng với các từ khác trong câu giúp người đọc hiểu theo nghĩa mà người viết muốn, tránh sự hiểu lầm về quy định pháp luật.
Ví dụ: Từ “thanh tra” có hai nghĩa:
1) Điều tra, xem xét để làm rõ sự việc (dùng như động từ);
2) Người thực hiện nhiệm vụ thanh tra (dùng như danh từ). Khi quy định về nhiệm vụ và quyền hạn của cơ quan thanh tra huyện như sau:
“a) Thanh tra việc thực hiện chính sách, pháp luật và nhiệm vụ, quyền hạn của cơ quan chuyên môn thuộc ủy ban nhân dân cấp huyện, và ủy ban nhân dân cấp xã” (Xem: Điểm a khoản 2 Điều 27 Luật Thanh tra năm 2010), từ “thanh tra” khi kết hợp với các từ ngữ khác được sử dụng như động từ và chỉ có thể hiểu theo nghĩa thứ nhất.
Khi từ có thể có nhiều nghĩa, cần giải thích theo nghĩa được sử dụng trong văn bản. Ví dụ, từ “hàng hoá” trong ngôn ngữ thường được hiểu rộng rãi là “sản phẩm để bán”, nhưng trong Luật Hải quan năm 2014, khái niệm “hàng hoá” được xác định cụ thể tại khoản 6 Điều 4: “Hàng hoá bao gồm động sản có tên gọi và mã số theo Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam được xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh hoặc lưu giữ trong địa bàn hoạt động hải quan”.
Khi sử dụng từ theo nghĩa ước lệ, cần phải làm rõ trong văn bản. Ví dụ: “Nghị định này áp dụng cho cơ quan, tổ chức nhà nước và doanh nghiệp nhà nước (gọi chung là cơ quan, tổ chức)”. Trong trường hợp này, từ “văn bản” không được hiểu theo nghĩa nguyên thủy là “bản chép tay hoặc in ấn với nội dung cụ thể, thường để lưu giữ lâu dài” mà được dùng theo nghĩa ước lệ, chỉ toàn bộ các văn bản quy phạm pháp luật của các chủ thể nêu trong Điều trên.
1.2 Chọn và sử dụng từ ngữ bảo đảm tính thống nhất và phổ biến
Các khu vực dân cư khác nhau thường sử dụng ngôn ngữ không đồng nhất. Để đảm bảo sự thống nhất và hiểu quả trong các văn bản pháp luật, khi có sự khác biệt về từ ngữ giữa các địa phương, nên sử dụng từ ngữ phổ thông của cả nước, đặc biệt là ngôn ngữ ở Thủ đô Hà Nội. Nếu văn bản được soạn thảo bởi địa phương, có thể sử dụng từ ngữ địa phương nhưng cần có chú thích bằng từ ngữ chính thức chung quốc gia (đặt trong ngoặc đơn).
Để đảm bảo sự phổ quát trong ngôn ngữ của văn bản pháp luật, các soạn thảo viên nên tránh sử dụng tiếng lóng và từ địa phương (phương ngữ). Ví dụ, không nên viết “cấm quẹo trái”, “đèn báo thắng”, “nón bảo hiểm” (các từ thuộc Nam Bộ) mà nên dùng “cấm rẽ trái”, “đèn báo phanh”, “mũ bảo hiểm” – các từ ngữ phổ thông hơn trên toàn quốc.
Văn bản pháp luật thường lựa chọn từ ngữ chính xác về nội dung, trang trọng, và trung tính về cảm xúc, đồng thời được sử dụng thống nhất trong văn bản và hệ thống pháp luật. Đặc biệt, văn bản pháp luật sử dụng một lớp từ ngữ chuyên biệt (gọi là thuật ngữ hành chính) bao gồm tên cơ quan, tổ chức từ trung ương đến địa phương (Chính phủ, bộ, uỷ ban nhân dân, sở, phòng, ban, công ty...); tên chức vụ của các cơ quan đó (Thủ tướng Chính phủ, bộ trưởng, chủ tịch uỷ ban nhân dân, chánh văn phòng, giám đốc sở, trưởng phòng...); và các hoạt động công vụ (lập pháp, lập quy, ban hành, giải quyết, quy định, quyết định...). Những từ ngữ này vừa dễ hiểu đối với mọi cơ quan, tổ chức và cá nhân, vừa đảm bảo sự trang trọng của các cơ quan quản lý.
Văn bản pháp luật nên sử dụng từ ngữ trung tính (không phân biệt giới tính) để chỉ cả hai giới, như công dân, mọi người, công chức, viên chức, người lao động, người lái xe, người vi phạm... Ví dụ, nên viết “thủ trưởng cơ quan” thay vì “ông/bà thủ trưởng cơ quan” và không dùng đại từ “anh” “chị” trong các quy định của văn bản pháp luật.
Việc sử dụng một số nhóm từ đặc biệt có thể ảnh hưởng đến tính phổ quát và thống nhất của ngôn ngữ trong văn bản pháp luật.
Trước hết, cần lưu ý đến nhóm từ cổ trong tiếng Việt. Nhiều từ sử dụng trong các giai đoạn lịch sử trước đây đã được thay thế bằng những từ mới, do đó từ cổ hiện tại ít được sử dụng. Ví dụ, từ “hợp đồng” hiện tại thay thế cho “giao kèo” và “khế ước” trước đây. Văn bản pháp luật hiện hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội hiện tại, do đó việc sử dụng từ cổ có thể gây khó khăn và làm văn bản trở nên lạc hậu. Ví dụ, “con ở” thay vì “người giúp việc gia đình” và “tình tiết gia trọng” thay vì “tình tiết tăng nặng”. Nếu cần sử dụng từ cổ, cần xác định rõ nghĩa và tạo sự hiểu biết đồng nhất.
Bên cạnh nhóm từ cổ, việc sử dụng từ mới trong soạn thảo văn bản pháp luật cũng cần thận trọng. Từ mới thường chưa phổ biến và độ ổn định nghĩa chưa cao, do đó không nên sử dụng tùy tiện. Việc ghép chữ hoặc rút gọn cụm từ như “tai, tệ nạn xã hội” hay “kích cầu du lịch” có thể dẫn đến từ ngữ không rõ nghĩa và ảnh hưởng đến tính nghiêm túc của văn bản. Nếu cần dùng từ mới để mô tả hiện tượng mới, cần quy định rõ nghĩa để đảm bảo sự hiểu biết và áp dụng thống nhất.
Một nhóm từ phổ biến trong văn bản pháp luật là từ Hán - Việt (từ gốc Hán). Các từ Hán - Việt rất phổ biến và thường được dùng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa và đặc biệt là pháp luật. Điều này do thói quen của người soạn thảo và vì một số từ Hán - Việt có nghĩa trang trọng hơn từ thuần Việt tương ứng, hoặc thể hiện nội dung phức tạp hơn với nhiều âm tiết hơn.
Để đảm bảo tính phổ thông và sự trong sáng của tiếng Việt trong văn bản pháp luật, khi sử dụng từ Hán - Việt cần lưu ý những điểm sau:
Thứ nhất, chỉ nên sử dụng từ Hán - Việt khi thực sự cần thiết, ví dụ: khi không có từ thuần Việt tương ứng (như “tự do”, “hạnh phúc”); khi từ thuần Việt không đủ khái quát hoặc trang trọng như từ Hán - Việt (như “độc lập” thay vì “đứng một mình”); khi từ thuần Việt có cấu trúc không gọn bằng từ Hán - Việt (như “kết hôn” thay vì “nam nữ chính thức lấy nhau làm vợ chồng”); khi từ thuần Việt có thể bị coi là thô tục hoặc thiếu nhã nhặn. Từ Hán - Việt giúp bảo đảm tính nghiêm túc và lịch sự trong văn bản pháp luật (như “xây nhà hộ sinh” thay vì “nhà hộ sinh”; “nghiêm cấm đại tiện, tiểu tiện ở nơi công cộng”).
Thứ hai, khi dùng từ Hán - Việt, cần phải nắm rõ nghĩa của từng từ để sử dụng đúng trong từng tình huống. Ví dụ, “sát nhập” và “sáp nhập” thường bị nhầm lẫn. “Sát” có nghĩa là tiếp giáp nhau, trong khi “sáp” có nghĩa là kết hợp vào làm một. Do đó, “sáp nhập” mới là từ chính xác để chỉ việc hợp nhất các tổ chức hay đơn vị, ví dụ như sáp nhập xã N và xã M thành xã NM, hay sáp nhập các cơ quan thành Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch.
Việc thường xuyên tra cứu từ điển tiếng Việt và từ điển Hán - Việt giúp người soạn thảo văn bản pháp luật hiểu đúng nghĩa của các từ và tránh nhầm lẫn giữa từ Hán - Việt và từ thuần Việt. Ví dụ, “yếu điểm” (Hán - Việt) có nghĩa là điểm quan trọng, trong khi “điểm yếu” (thuần Việt) chỉ nhược điểm. Điều này cũng giúp tránh lỗi sử dụng từ thừa như “đường quốc lộ” hay “nhà chuyên gia”.
Thuật ngữ chuyên môn là một nhóm từ quan trọng không thể thiếu trong văn bản pháp luật. Chúng được dùng để diễn tả chính xác các khái niệm trong lĩnh vực chuyên môn nhất định, với nội dung sâu sắc hơn so với từ ngữ thông thường.
Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên môn có thể khiến văn bản khó hiểu đối với người đọc phổ thông, ảnh hưởng đến hiệu lực và hiệu quả của văn bản. Khi sử dụng thuật ngữ chuyên môn, cần lưu ý phương châm sau:
- Chỉ nên sử dụng thuật ngữ chuyên môn trong văn bản pháp luật khi đề cập đến các vấn đề chuyên sâu, và đối tượng chính của văn bản là các chuyên gia trong lĩnh vực đó.
- Chỉ nên sử dụng các thuật ngữ pháp lý chính thức đã được Nhà nước công nhận và định nghĩa rõ ràng. Những thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản quy phạm pháp luật, đặc biệt là các đạo luật, nhằm đảm bảo sự hiểu biết đồng nhất cho người đọc. Nhà làm luật thường làm rõ nghĩa của các thuật ngữ ngay từ đầu văn bản để tạo sự thống nhất trong cách hiểu.
Ví dụ: Trong Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, thuật ngữ “vi phạm hành chính” được giải thích là: “Hành vi có lỗi do cá nhân, tổ chức thực hiện, vi phạm quy định về quản lý nhà nước nhưng không phải là tội phạm và phải bị xử phạt theo quy định của pháp luật” (khoản 1 Điều 2).
Người soạn thảo văn bản pháp luật không nên tự tạo ra các thuật ngữ mới chưa được sử dụng hoặc chưa rõ ràng trong hệ thống pháp luật hiện hành. Điều này có thể gây ra sự không đồng nhất trong cách hiểu và áp dụng pháp luật.
- Cần tuân thủ đúng định nghĩa của thuật ngữ như được quy định bởi Nhà nước. Ví dụ, “thời hiệu” và “thời hạn” trong xử lý vi phạm hành chính, hay “tội phạm” và “phạm tội” trong luật hình sự là những thuật ngữ pháp lý có nghĩa khác nhau (Xem: Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012; Bộ luật Hình sự năm 2015). Việc dùng nhầm lẫn có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý phức tạp. Để đảm bảo sự nhất quán, thuật ngữ phải được sử dụng đồng nhất trong cả một văn bản và toàn hệ thống văn bản pháp luật.
- Phải đảm bảo sự nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ pháp lý, không được phép dùng các từ khác nhau để chỉ cùng một khái niệm trong cùng một văn bản. Ví dụ, nếu pháp luật quy định “trẻ em” là “người dưới 16 tuổi” (Xem: Điều 1 Luật Trẻ em năm 2016), thì không nên diễn đạt theo cách khác như “người chưa trưởng thành” trong văn bản. Việc này giúp duy trì tính chính xác và thống nhất trong ngôn ngữ pháp luật.
Khi gửi văn bản đến các đối tượng với trình độ văn hóa và chuyên môn khác nhau, nên hạn chế sử dụng thuật ngữ chuyên ngành để tránh gây khó hiểu. Thay vì viết: “Các quy định về bảo vệ môi trường yêu cầu các cơ quan và cá nhân liên quan phải thực hiện nghiêm túc. Vi phạm sẽ bị xử lý,” hãy chọn cách diễn đạt dễ hiểu hơn như: “Các quy định về bảo vệ môi trường yêu cầu các cơ quan và cá nhân phải tuân thủ. Vi phạm có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự theo quy định của pháp luật.”
Nếu không thể tránh khỏi việc sử dụng thuật ngữ không quen thuộc, hãy cung cấp giải thích trong ngoặc đơn. Ví dụ: “Khi đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật, người thuê nhà có quyền lưu cư (tức là tiếp tục ở lại nhà theo hợp đồng) trong thời gian không quá ba tháng sau khi hợp đồng hết hạn.”
2. Việc sử dụng câu trong văn bản pháp luật
Câu trong văn bản pháp luật cần tuân thủ quy tắc ngữ pháp tiếng Việt. Để đảm bảo sự nghiêm túc, chính xác, và thống nhất trong ngôn ngữ pháp lý, các câu phải đáp ứng những yêu cầu sau đây:
2.1 Câu cần phải ngắn gọn và rõ ràng
Văn bản pháp luật cần phải được viết ngắn gọn và rõ ràng để đảm bảo dễ hiểu và dễ thực thi. Câu dài có thể gây khó khăn trong việc hiểu và làm giảm tính chính xác của văn bản. Vì vậy, nên ưu tiên sử dụng các câu ngắn, với đủ hai thành phần chính (chủ ngữ và vị ngữ) để đảm bảo tính chính xác và sự nghiêm túc của nội dung. Câu thuận (chủ ngữ trước, vị ngữ sau) giúp người đọc tiếp thu dễ dàng hơn, như: “Hội đồng nhân dân hoạt động theo chế độ hội nghị và quyết định dựa trên đa số.” Tuy nhiên, trong văn bản pháp luật, các câu khuyết chủ (chủ ngữ ẩn) vẫn có thể được chấp nhận, ví dụ: “Nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới.”
Để viết câu rõ nghĩa, cần đảm bảo câu có đầy đủ các từ cần thiết để truyền tải nội dung một cách rõ ràng. Ví dụ, các văn bản luật hiện hành thường quy định độ tuổi với hai cách diễn đạt “từ... tuổi trở lên” hoặc “từ đủ... tuổi trở lên,” dẫn đến hai thời điểm tính tuổi khác nhau trong thực tế áp dụng pháp luật.
Người viết cần nắm rõ cách kết hợp từ để tạo thành câu đúng ngữ pháp và phản ánh đúng mục đích của văn bản. Ví dụ, các kết hợp như: “Cấm họp chợ trên đường bộ” (phủ định + hành vi) hoặc “không được họp chợ trên đường bộ” (phủ định + hành vi) đều đúng ngữ pháp và rõ nghĩa, giúp người đọc hiểu chính xác ý đồ của người viết. Tuy nhiên, khi viết “Cấm không được họp chợ trên đường bộ,” cách dùng “phủ định của phủ định” có thể khiến người đọc hiểu ngược lại là “được họp chợ trên đường bộ.”
Khi soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật, cần đặc biệt chú ý một số quy tắc về từ ngữ và cách diễn đạt để đảm bảo văn bản chính xác và thể hiện tính nghiêm khắc của pháp luật.
- Khi đưa ra các giả định trong quy phạm pháp luật, nên sử dụng các cụm từ thể hiện khả năng chứ không phải khẳng định tuyệt đối. Các từ như: nếu, khi, trong trường hợp, hoặc, hay... là sự lựa chọn phổ biến và cần được sử dụng linh hoạt để tránh lặp lại trong một quy định.
- Khi quy định các nghĩa vụ và cấm đoán cho chủ thể, nên sử dụng các từ như: phải, có nghĩa vụ, có trách nhiệm, cấm, nghiêm cấm, không được... thay vì các từ như “nên”, “không nên”, hay “cần” để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác.
- Đối với các hành vi mà chủ thể có thể lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện, hãy dùng các từ như: có quyền, được quyền, được phép... để thể hiện tính linh hoạt trong quy định.
Việc sắp xếp từ ngữ trong câu cần phải chặt chẽ và logic để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng và chính xác. Điều này giúp người đọc dễ dàng hiểu và áp dụng nội dung văn bản.
Việc sử dụng chính xác các từ nối trong câu là rất quan trọng để truyền đạt đúng ý định của nhà soạn thảo. Ví dụ, từ nối “và” được dùng để liên kết nhiều điều kiện đồng thời trong một quy định, trong khi “hoặc” được dùng để chỉ sự lựa chọn giữa các điều kiện hoặc hậu quả pháp lý khác nhau. Ví dụ: “Người bị buộc tội sẽ được coi là không có tội cho đến khi được chứng minh theo trình tự luật định và có bản án kết tội của tòa án đã có hiệu lực pháp luật.”
Ví dụ: “Người nào đưa hối lộ có giá trị từ hai triệu đồng đến dưới mười triệu đồng, hoặc dưới hai triệu đồng nhưng gây hậu quả nghiêm trọng hoặc vi phạm nhiều lần, sẽ bị phạt tù từ một năm đến sáu năm.”
2.2 Áp dụng kỹ thuật đặc biệt cho các câu dài
Khi viết các câu dài với nhiều vế và bộ phận, cần chú ý phân chia chúng theo các cấu trúc nhất định, chẳng hạn như: sử dụng các cặp từ liên kết như “tuy - nhưng”, “nếu - thì”, “không những - mà còn” trong văn bản theo “kết cấu văn nghị luận” (như chỉ thị); hoặc dùng dấu câu, đặc biệt là dấu chấm phẩy (;) để chia thành nhiều phần theo mẫu trong các văn bản theo “kết cấu điều khoản” (như luật, pháp lệnh, nghị định, quyết định...)
Ví dụ: Quyết định bổ nhiệm Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh A, câu trong quyết định được trình bày như sau:
CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ vào Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày ... tháng ... năm ...;
Dựa trên Luật Cán bộ, công chức ngày... tháng... năm ...;
Căn cứ vào Nghị định số .../.../NĐ-CP ngày ... tháng ... năm ... của Chính phủ về việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý công chức;
Theo đề xuất của Giám đốc Sở Nội vụ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.........................................................................................
Điều 2.........................................................................................
Về mặt cấu trúc ngữ pháp, toàn bộ quyết định trên chỉ là một câu duy nhất, trong đó “Chủ tịch ủy ban nhân dân tỉnh” là chủ ngữ, “Quyết định” là vị ngữ, các điều khoản đóng vai trò bổ ngữ, và các phần đồng chức như “căn cứ”, “theo đề nghị” là trạng ngữ. Trong câu này, có nhiều câu con hoàn chỉnh. Đây là cách cấu trúc câu đặc trưng trong văn bản pháp luật, đặc biệt trong các văn bản pháp luật theo “kết cấu điều khoản”.
Trong các câu dài, không nên dùng dấu câu để liệt kê và phân chia nội dung (liệt kê theo hàng ngang), mà nên chia câu thành các đoạn ngắn thể hiện những nội dung độc lập để liệt kê theo hàng dọc. Phương pháp này giúp giảm trùng lặp từ ngữ, làm cho văn bản trở nên ngắn gọn, rõ ràng và dễ hiểu hơn, đồng thời cải thiện khả năng nắm bắt của người đọc. Ví dụ, cách liệt kê theo hàng ngang trong quy định sau đã tạo ra sự dài dòng và khó nắm bắt:
“Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng đối với người điều khiển xe thực hiện một trong các hành vi vi phạm sau đây:
a) Buông cả hai tay khi đang điều khiển xe; dùng chăn điều khiển xe; ngồi nghiêng điều khiển xe; nằm trên yên xe điều khiển xe; thay người điều khiển khi xe đang chạy; quay người lại để điều khiển xe hoặc bịt mắt khi điều khiển xe.
Nếu áp dụng cách liệt kê theo hàng dọc, quy định trên có thể được diễn đạt ngắn gọn và chính xác hơn mà vẫn giữ nguyên nội dung:
“Phạt tiền từ 5.000.000 đồng đến 7.000.000 đồng đối với người điều khiển xe vi phạm một trong các hành vi sau:
a) Điều khiển xe trong các tư thế sau:
- Buông cả hai tay;
- Dùng chân;
- Ngồi nghiêng;
- Nằm trên yên;
- Quay người về phía sau;
- Bịt mắt.
b) Thay đổi người điều khiển khi xe đang chạy;
Với những ưu điểm nổi bật, phương pháp trình bày này được áp dụng rộng rãi trong các văn bản pháp luật hiện nay.
2.3 Chọn và sử dụng kiểu câu cùng dấu câu phù hợp
Việc chọn lựa kiểu câu chính xác và viết câu đúng ngữ pháp là cách đảm bảo tính chính xác cho ngôn ngữ trong văn bản pháp luật.
Câu trong tiếng Việt có thể là câu khẳng định, phủ định, cảm thán, nghi vấn, chủ động hay bị động...; mỗi kiểu câu đều có đặc điểm và lợi ích riêng. Sự lựa chọn và sử dụng các kiểu câu phù hợp với từng loại văn bản và tình huống cụ thể sẽ giúp truyền tải ý định của người viết đến người đọc một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.
Để đảm bảo tính chính xác và khách quan trong văn bản pháp luật, không nên sử dụng kiểu câu cảm thán, nghi vấn hoặc lối diễn đạt hoa mỹ, sáo rỗng. Phong cách hành chính của văn bản pháp luật yêu cầu sự diễn đạt rõ ràng, dứt khoát, do đó các kiểu câu khẳng định, phủ định, và câu chủ động là lựa chọn phù hợp.
Câu khẳng định xác nhận một sự kiện hoặc hành vi, trong khi câu phủ định xác định điều gì đó là “không”. Câu khẳng định thường được dùng để thiết lập các quy phạm cho phép hoặc bắt buộc. Ví dụ: “Công dân có quyền có nơi ở hợp pháp”; “Mọi người phải nộp thuế theo quy định” (Xem: Khoản 1 Điều 22 và Điều 47 Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013). Câu phủ định thường được dùng để nêu các quy phạm cấm đoán.
Ví dụ: “Không ai được xâm phạm tự do tín ngưỡng, tôn giáo hoặc lợi dụng tín ngưỡng, tôn giáo để vi phạm pháp luật” – (Xem: Khoản 3 Điều 24 Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013).
Câu chủ động là câu trong đó chủ thể thực hiện hành động và rõ ràng về cả hành động lẫn chủ thể. Ví dụ: “Gia đình, Nhà nước và xã hội có nghĩa vụ bảo vệ trẻ em”. Ngược lại, câu bị động thường tập trung vào hành động mà có thể không rõ trách nhiệm của người thực hiện. Ví dụ: “Văn bản quy phạm pháp luật phải được đăng Công báo”. Người soạn thảo văn bản pháp luật nên lựa chọn kiểu câu phù hợp với từng trường hợp cụ thể để đảm bảo nội dung được truyền tải rõ ràng. Ví dụ, để nêu rõ trách nhiệm của các cơ quan, câu chủ động là lựa chọn tốt; trong khi câu bị động có thể được dùng để thể hiện sự khách quan trong đánh giá.
Ví dụ: “Gia đình, Nhà nước và xã hội có nghĩa vụ bảo vệ trẻ em”. Câu bị động có thể nhấn mạnh hành động mà không làm rõ trách nhiệm cụ thể. Ví dụ: “Văn bản quy phạm pháp luật phải được đăng Công báo”. Tùy thuộc vào tình huống, lựa chọn kiểu câu phù hợp sẽ giúp chuyển tải nội dung rõ ràng nhất. Ví dụ, trong văn bản quy phạm pháp luật, câu chủ động giúp làm rõ trách nhiệm của các bên liên quan, trong khi câu bị động có thể dùng để thể hiện sự khách quan trong đánh giá tình hình thực tế.
Câu văn cần được đánh dấu câu chính xác. Trong tiếng Việt, có 10 loại dấu câu phổ biến: dấu chấm (.), dấu chấm hỏi (?), dấu chấm than (!), dấu phẩy (,), dấu chấm phẩy (;), dấu hai chấm (:), dấu ba chấm (...), dấu ngoặc đơn (), dấu ngoặc kép (“ ”), và dấu ngang cách (-). Mỗi loại dấu câu có chức năng riêng và cần được sử dụng đúng cách trong văn bản pháp luật để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác. Sử dụng dấu câu không đúng có thể làm câu trở nên rối rắm, khó hiểu hoặc bị hiểu sai.
Để đảm bảo tính chính xác của văn bản pháp luật, đặc biệt là văn bản quy phạm pháp luật, nên hạn chế sử dụng dấu ba chấm (...) vì có thể dẫn đến việc người áp dụng pháp luật tự ý thêm nội dung mới, làm lệch nghĩa của văn bản. Dấu chấm hỏi (?) và dấu chấm than (!) không được dùng trong văn bản pháp luật để giữ tính nghiêm túc và khách quan của văn bản.
3. Xây dựng đoạn văn trong văn bản pháp luật
3.1 Phân tách đoạn và cách trình bày đoạn văn
Đoạn văn là đơn vị cơ bản của văn bản, thường gồm một số câu liên kết chặt chẽ về nội dung và hình thức, thể hiện một chủ đề nhỏ trong văn bản. Đoạn văn thường được định vị trong một khổ viết, bắt đầu từ chỗ lùi đầu dòng và viết hoa chữ cái đầu của âm tiết đầu tiên cho đến dấu chấm xuống dòng.
Trong văn bản pháp luật, đoạn văn có thể bao gồm một hoặc nhiều câu kết nối với nhau để triển khai một chủ đề cụ thể trong khuôn khổ toàn văn bản. Đoạn văn được xác định dựa trên nội dung của câu hoặc các câu. Nếu một câu hoàn toàn đủ để phản ánh một chủ đề độc lập, nó sẽ được coi là một đoạn văn. Nếu một chủ đề cần nhiều câu để trình bày, các câu này phải liên kết và đều phục vụ cho chủ đề chung, tạo thành một đoạn văn; đồng thời hỗ trợ các đoạn văn khác hoàn thiện chủ đề toàn văn bản.
Việc phân chia đoạn văn trong văn bản pháp luật phụ thuộc vào nội dung và cấu trúc của từng loại văn bản. Trong các văn bản theo “kết cấu điều khoản”, mỗi điều khoản được coi là một đoạn, có thể bao gồm nhiều đoạn nhỏ hơn như các khoản hoặc câu sau mỗi dấu chấm xuống dòng. Ví dụ:
“Điều 71. Thỉnh giảng
1. Thỉnh giảng là việc cơ sở giảo dục mời người đủ tiêu chuẩn quy định tại Điều 67 của Luật này đến giảng dạy. Người được cơ sở giảo dục mời giảng dạy được gọi là giáo viên thỉnh giảng hoặc giảng viền thỉnh giảng.
2. Giáo viên, giảng viên thỉnh giảng phải thực hiện nhiệm vụ quy định tại Điểu 69 của Luật này. Giảo viên, giảng viên thỉnh giảng là cán bộ, công chức, viên chức phải bảo đảm hoàn thành nhiệm vụ nơi mình công tác.
3. Khuyến khích việc mời nhà giảo, nhà khoa học trong nước, nhà khoa học là người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài đến giảng dạy tại cơ sở giáo dục theo chế độ thỉnh giảng”.
Điều 71 Luật Giáo dục năm 2019 về nội dung “Thỉnh giảng” được xem là một đoạn văn lớn. Tuy nhiên, các khoản 1 và 2 trong điều luật này trình bày những ý độc lập và được coi là các đoạn nhỏ hơn nằm trong đoạn lớn.
Trong văn bản pháp luật viết theo “kết cấu văn nghị luận”, mỗi đoạn thường bao gồm nhiều câu cùng triển khai một nội dung nhất định, phục vụ việc thể hiện chủ đề chung của toàn văn bản. Đoạn văn kiểu này thường có cấu trúc ba phần:
- Phần chủ đề (có thể đứng ở đầu hoặc cuối đoạn, tùy thuộc vào hướng diễn dịch hay quy nạp của người viết): giới thiệu chủ đề của đoạn văn.
- Phần triển khai: giải thích, làm rõ các nội dung liên quan đến chủ đề của đoạn văn.
- Phần kết luận: nhấn mạnh nội dung chính của đoạn hoặc chuyển tiếp để kết nối với đoạn văn tiếp theo.
Ví dụ:
'Gần đây, công tác đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) tại tỉnh đã có những tiến triển đáng kể: việc quản lý chất lượng VSATTP trong chế biến và kinh doanh thực phẩm được cải thiện và đi vào quy củ hơn... Điều này góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức và thực hành của người dân về lựa chọn, sử dụng, chế biến, bảo quản thực phẩm, tạo ra một thị trường thực phẩm an toàn trên toàn tỉnh và hỗ trợ phòng ngừa ngộ độc thực phẩm. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số vấn đề như: hàng hóa, thực phẩm không rõ nguồn gốc hoặc hàng nhập lậu, không qua kiểm dịch, hàng quá hạn vẫn lưu thông trên thị trường; nhiều cơ sở chế biến thực phẩm chưa tuân thủ quy trình VSATTP. Nguyên nhân của tình trạng này bao gồm: ý thức chấp hành pháp luật về VSATTP của người sản xuất và người tiêu dùng còn hạn chế; sự phối hợp giữa các cơ quan chưa hiệu quả; việc kiểm tra, xử lý vi phạm chưa được thực hiện đồng bộ và triệt để. Để tăng cường công tác đảm bảo VSATTP trong thời gian tới, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh đã chỉ đạo:... '
Trong nhiều trường hợp, đoạn văn chỉ bao gồm phần giải thích (khai triển). Lúc này, các câu trong đoạn đều có giá trị thông tin như nhau mà không có câu chủ đề rõ ràng. Cấu trúc này thường thấy trong các văn bản chỉ thị, khi cấp trên chỉ đạo công việc cho các cơ quan, đơn vị cấp dưới.
Ví dụ:
“1. Sở Y tế chủ trì, phối hợp cùng các sở, ban, ngành liên quan để tăng cường công tác tuyên truyền về vệ sinh an toàn thực phẩm: hướng dẫn người tiêu dùng chọn lựa thực phẩm an toàn. Tổ chức thanh tra, kiểm tra các cơ sở sản xuất, kinh doanh, chế biến thực phẩm; kịp thời phát hiện và ngăn chặn hàng nhập lậu, thực phẩm giả, không rõ nguồn gốc, xuất xứ, thực phẩm quá hạn hoặc không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm; xử lý nghiêm các tổ chức, cá nhân vi phạm...”
3.2 Liên kết trong đoạn và liên kết giữa các đoạn
Trong văn bản, mỗi câu đều có mối liên hệ về ngữ nghĩa và logic với các câu xung quanh. Các câu trong văn bản cần liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành đoạn văn, và sự liên kết giữa các đoạn sẽ tạo nên văn bản hoàn chỉnh, chuyển tải thông tin đầy đủ đến người đọc. Việc liên kết các câu thành đoạn và các đoạn thành văn bản quyết định tính mạch lạc, thống nhất của văn bản pháp luật. Nói chung, các phương pháp liên kết giữa các đoạn không khác biệt so với các phương pháp liên kết câu trong văn bản.
Các phương pháp liên kết giữa các câu trong đoạn và các đoạn trong văn bản pháp luật thường được người soạn thảo áp dụng là:
- Phương pháp kết nối: Phương pháp này sử dụng các từ chỉ quan hệ và từ ngữ chuyển tiếp để liên kết các câu trong một đoạn cũng như các đoạn trong văn bản. Đây là cách thường được áp dụng trong các văn bản quản lý nhà nước.
Các công cụ trong phương pháp kết nối bao gồm từ nối (từ quan hệ, liên từ, giới từ): và, hoặc; hay; với, cùng, tại, bởi, do... hoặc cặp từ (có thể lược bỏ một phần): (vì... nên; nếu... thì; tuy... nhưng; bởi vậy... cho nên...) hay các từ ngữ chuyển tiếp: tóm lại, nhìn chung, một là, hai là, tuy nhiên, mặt khác...
- Phương pháp lặp lại: Phương pháp này lặp lại một số từ, cụm từ hoặc cấu trúc từ câu trước trong câu sau. Cách liên kết này giúp thể hiện tính nhất quán của văn bản pháp luật, đồng thời thể hiện quyền lực của cơ quan quản lý, vì vậy nó thường được sử dụng trong phần cơ sở ban hành của văn bản pháp luật theo “kết cấu điều khoản”.
Ví dụ:
“Căn cứ theo Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ theo Luật Viên chức ngày 15 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ theo Nghị định số 29/2012/NĐ-CP ngày 12 tháng 4 năm 2012 của Chính phủ về tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức,”
- Phương pháp thế: Đây là cách sử dụng một từ hoặc cụm từ trong câu hoặc đoạn văn sau để thay thế cho từ hoặc cụm từ tương tự đã được sử dụng trong câu hoặc đoạn trước, giúp tạo sự liên kết giữa các câu và đoạn văn.
Các công cụ trong phương pháp thế bao gồm các đại từ thay thế như này, ấy, đó, vậy...; hoặc các từ và cụm từ đồng nghĩa.
Ví dụ: “Căn cứ theo quy định của Luật này, Chính phủ quy định hành vi vi phạm hành chính; hình thức xử phạt, mức xử phạt, biện pháp khắc phục hậu quả đối với từng hành vi vi phạm hành chính; thẩm quyền xử phạt, mức tiền phạt cụ thể theo từng chức danh và thẩm quyền lập biên bản đối với vi phạm hành chính trong từng lĩnh vực quản lý nhà nước; chế độ áp dụng các biện pháp xử lý hành chính và quy định mẫu biên bản, mẫu quyết định sử dụng trong xử phạt vi phạm hành chính” (Xem: Điều 4 Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012). Phương pháp này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật để tạo sự kết nối giữa các phần, đồng thời làm giảm độ dài do trùng lặp thông tin.
Từ “Luật này” được dùng để thay thế cho Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012. Phương pháp liên kết này giúp các phần của văn bản liên kết chặt chẽ hơn và giảm thiểu độ dài do lặp lại.
3.3 Sắp xếp các đơn vị ngôn ngữ
Việc phân chia và tổ chức hợp lý các đơn vị ngôn ngữ trong văn bản là yếu tố then chốt để đảm bảo sự liên kết chặt chẽ về nội dung trong văn bản pháp luật. Việc sử dụng các phần, chương, mục, điều, khoản, điểm để đánh dấu và đặt tên các đơn vị nội dung, như trong cấu trúc điều khoản hoặc cấu trúc văn nghị luận, là phương pháp liên kết quan trọng.
Nguyên tắc tổ chức nội dung văn bản pháp luật cần đảm bảo tính chặt chẽ, logic, dễ hiểu và dễ theo dõi. Việc chia nhỏ và đặt tên cho các đề mục nhằm cung cấp thông tin rõ ràng, giúp người đọc nắm bắt nội dung dễ dàng. Thứ tự các câu trong đoạn và các đoạn trong văn bản cũng cần phải khoa học và hợp lý. Thông thường, nội dung được trình bày từ tổng quát đến cụ thể, từ quan trọng đến ít quan trọng hơn, từ quy định chung đến quy định riêng. Ví dụ, quy định về nội dung phải được trình bày trước quy định về trình tự, thủ tục; quy định quyền và nghĩa vụ trước quy định về chế tài... Điều này giúp văn bản pháp luật dễ tiếp thu và thực hiện.
Ví dụ: Trong Bộ luật Hình sự năm 1999 (sửa đổi, bổ sung năm 2009), các chương được sắp xếp thành hai phần: Phần chung và Phần các tội phạm. Trong Phần các tội phạm, các điều được sắp xếp theo mức độ nghiêm trọng giảm dần: từ các tội xâm phạm an ninh quốc gia đến các tội xâm phạm quyền tự do, dân chủ. Mỗi điều trong bộ luật được trình bày từ quy định chung đến quy định ngoại lệ. Sử dụng các số để đặt tên điều và khoản giúp nội dung rõ ràng, mạch lạc, dễ nhớ và dễ viện dẫn.
Chẳng hạn:
“Điều 98. Tội vô ý làm chết người
1. Người nào vô ý làm chết người thì bị phạt tù từ sáu tháng đến năm năm.
2. Phạm tội làm chết nhiều người thì bị phạt tù từ ba năm đến mười năm
Một phương pháp sắp xếp phổ biến khác là theo trình tự và diễn biến của vấn đề trong văn bản pháp luật. Ví dụ, trong quyết định xử phạt vi phạm hành chính, điều khoản về việc phạt tiền thường được đặt trước điều khoản về việc nộp phạt. Hoặc trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003, các phần, chương, điều được sắp xếp theo trình tự thời gian của sự việc: Khởi tố - Điều tra - Truy tố - Xét xử (Sơ thẩm - Phúc thẩm) - Thi hành...
Việc sắp xếp các phần của văn bản theo một trình tự logic nhất định là rất quan trọng và không thể thay đổi. Trong ngôn ngữ học, phương pháp liên kết này, dựa trên trật tự thời gian, không gian, hay nhân quả, được gọi là “trình tự tuyến tính”. Đặt các đoạn văn một cách hợp lý và khoa học không chỉ phản ánh chính xác mối quan hệ của hiện thực, mà còn là một phương pháp liên kết thiết yếu, thường xuyên được áp dụng trong các văn bản pháp luật.
Mytour (tổng hợp & biên tập)