Để trả lời những câu hỏi trên, nội dung sau đây sẽ chỉ ra tính chất ngữ âm của phụ âm /l/ đồng thời phân tích cách phát âm của nó tại 2 vị trí đầu và cuối của các từ tiếng Anh. Ngoài ra, việc so sánh âm /l/ giữa tiếng Anh và tiếng Việt cũng sẽ được đề cập nhằm hạn chế thói quen phát âm sai của người học.
Key takeaways |
---|
|
Tính chất của âm /l/
Vị trí phát âm
Vị trí phát âm (Place of articulation) của một âm chỉ việc đặt cũng như cọ xát của các bộ phận cấu âm để tạo nên âm đó.
Âm /l/ thuộc nhóm âm lợi (alveolar), nghĩa là khi phát âm, lưỡi của người đọc phải chạm vào phần lợi sau răng trên (hay còn được gọi là alveolar ridge). Trong nhóm này còn có các âm như /t/, /d/, /z/, /s/, /n/.
English Phonetics and Phonology - Peter RoachPhương thức phát âm
Phương thức phát âm (Manner of articulation) chỉ cách thức hơi được đẩy qua các bộ phận cấu âm khi tạo âm.
Âm /l/ là âm bên (lateral), với việc đầu và thân lưỡi sẽ chạm vào phần lợi sau của răng trên. Do sự chặn lại của lưỡi ở giữa, luồng hơi bên trong sẽ thoát ra qua 2 bên lưỡi.
Ship or Sheep? - Ann BakerSự hữu thanh/ vô thanh
Sự hữu thanh/ vô thanh (Voicing) của một âm được phân loại dựa trên việc âm đó hữu thanh (voiced) hay vô thanh (voiceless). Cách nhận biết dễ dàng nhất chính là đặt tay lên cổ họng khi phát âm, nếu thanh quản rung lên thì nó là âm hữu thanh, nếu không thì thuộc nhóm vô thanh.
Âm /l/ thuộc nhóm hữu thanh do có sự rung động ở thanh quản khi phát âm.
Vị trí và cách phát âm của âm /l/
Vị trí đầu
Vị trí đầu là vị trí của phụ âm bắt đầu cho một từ hoặc một âm tiết (syllable), thường đứng trước nguyên âm.
Ví dụ: /p/ trong từ pan - /pæn/; /m/ trong từ man - /mæn/
Âm /l/ ở vị trí đầu được gọi là light l ( hoặc clear l). Khi phát âm, ta uốn phần đầu lưỡi (tip of the tongue) chạm vào phần lợi sau ở răng trên, sau đó, bật lưỡi ra tạo thành âm. Ngoài ra, vì đây là âm hữu thanh nên sẽ có rung động ở cổ họng khi phát âm.
Ví dụ: lack - /læk/; late - /leɪt/
Vị trí kết thúc
Vị trí cuối là vị trí của phụ âm kết thúc cho một từ hoặc một âm tiết, thường đứng sau nguyên âm.
Ví dụ: /n/ trong từ pan - /pæn/; /k/ trong từ talk - /tɔːk/
Âm /l/ ở vị trí cuối được gọi là dark l (kí hiệu là ɫ). Khi phát âm, cuống lưỡi (back of the tongue) được nâng lên về phía sau họng, gần vị trí vòm mềm (soft palate). Âm dark l có tính chất khá tương đồng với âm [u].
Ví dụ: school - /skuːɫ/; ball - /bɔːɫ/
Ngoài ra, đối từ các từ 2 âm tiết trở lên, âm /l/ ở vị trí cuối có thể trở thành một syllabic consonant (phụ âm đơn âm tiết - thường đi kèm với âm schwa ə), nghĩa là chúng có chức năng như một âm tiết (syllable) mà không cần theo kèm bởi nguyên âm (vowel). Syllabic l được kí hiệu là /l̩/, và được xem như một âm tiết nhẹ (weak syllable) không được nhấn âm (stress).
Ví dụ:
whistle - /ˈwɪsəl/ trở thành /ˈwɪsl̩/
couple - /ˈkʌpəl/ trở thành /ˈkʌpl̩/
Cách Phát Âm Âm L: Âm L Sáng vs. Âm L Tối)Tác Động của Tiếng Việt
Vị trí đầu
Trong tiếng Việt, âm /l/ xuất hiện phổ biến ở vị trí đầu (VD: lạ, lên) nên việc phát âm âm /l/ không phải là vấn đề với người học. Tuy nhiên, đối với vài phương ngữ tiếng Việt, ta có thể thấy xu hướng đọc lẫn âm /l/ và /n/ xuất hiện. Việc này sẽ là một rào cản lớn đối với việc nghe hiểu trong tiếng Anh.
Ví dụ: light - night, line - nine
Vị trí kết thúc
Trong tiếng Việt, hầu như không có từ nào chứa âm /l/ ở vị trí cuối nên việc phát âm /l/ ở vị trí này là một thử thách khó khăn đối với người học. Vì vậy, nhằm mục đích thuận tiện hơn, đa số người học chọn cách phát âm /n/ để thay thế. Việc thay thế này sai về mặt phát âm, cũng như dễ gây sự hiểu nhầm cho người bản xứ.
Ví dụ:
mile /maɪl/ (dặm) đọc thành mine /maɪn/ (đại từ sở hữu “của tôi”)
stole /stəʊl/ (quá khứ của steal) đọc thành stone /stəʊn/ (viên đá)
Áp dụng
Bài tập thực hành
lack
healthy
lion
shoulder
pull
language
Bài 2. Chọn các từ mang âm syllabic l trong số các từ dưới đây.
able
cattle
bully
riddle
couple
Đáp án:
Bài 1.
lack - /læk/ - L
healthy - /ˈhel.θi/ - D
lion - /ˈlaɪ.ən/ - L
shoulder - /ˈʃəʊl.dər/ - D
pull - /pʊl/ - D
language - /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ - L
Bài 2.
able - /ˈeɪ.bəl/ - syllabic l
cattle - /ˈkæt.əl/ - syllabic l
bully - /ˈbʊl.i/ - không phải là syllabic l
riddle - /ˈrɪd.əl/ - syllabic l
couple - /ˈkʌp.əl/ - syllabic l
Tóm tắt
Trích dẫn
Anderson, Catherine. “3.3 Syllabic Consonants.” Essentials of Linguistics, McMaster University, 15 Mar. 2018, https://pressbooks.pub/essentialsoflinguistics/chapter/3-4-syllabic-consonants/.
Baker, Ann. Ship or Sheep? Một khóa học về cách phát âm trung cấp. 3rd ed., Cambridge University Press.
“Hướng dẫn nhanh về cách phát âm Âm L Sáng và Âm L Tối.” Hướng dẫn nhanh về cách phát âm Âm L Sáng và Âm L Tối, https://sandiegovoiceandaccent.com/american-english-consonants/how-to-pronounce-the-l-sound-light-l-vs-dark-l.
Roach, Peter. Tiếng Anh Phát Âm và Ngữ Âm: Một Khóa Học Thực Hành. 4th ed., Cambridge University Press.