I. Dàn ý phân tích tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên':
1. Mở bài:
- Giới thiệu sơ lược về tác giả (Nguyễn Du là một đại thi hào và danh nhân văn hóa thế giới, nổi tiếng với nhiều tác phẩm bất hủ)
- Tổng quan về tác phẩm và đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều, một kiệt tác của nền văn học Việt Nam, là tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Du. Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện lời Thúy Kiều gửi gắm cho Thúy Vân về tình yêu và hoàn cảnh của bản thân, đồng thời diễn tả nỗi đau khi Kiều phải hy sinh tình yêu để giữ chữ Hiếu)
2. Thân bài:
Giới thiệu đoạn trích 'Trao duyên':
- Đoạn trích 'Trao duyên' từ câu 723 đến câu 756 trong tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du, là lời Thúy Kiều gửi đến Thúy Vân, bày tỏ tâm tư của mình.
- Bi kịch tình yêu “vô vọng” của Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện nỗi đau đớn của người phụ nữ phong kiến khi không thể sống hạnh phúc bên người mình yêu, gọi là hồng nhan bạc phận.
12 câu thơ đầu: Thúy Kiều nhờ cậy và thuyết phục Thúy Vân.
Lời nhờ cậy: Từ “Cậy” thể hiện sự trông đợi, khao khát và mong Vân hiểu lời Kiều. Âm điệu nặng nề của từ ngữ phản ánh sự đau đớn và khó nói của Kiều, đồng thời thể hiện sự lúng túng và sự cần thiết phải được giúp đỡ. 'Chịu' mang ý nghĩa ép buộc và sự tự nguyện, miêu tả nỗi ngậm ngùi của Kiều khi phải bỏ chữ Tình vì chữ Hiếu.
Cử chỉ trao duyên: Hành động lạy, thưa thể hiện sự kính trọng, thường là từ bậc thấp đến bậc cao nhưng với Kiều thì điều này thể hiện sự nghiêm túc trong những gì cô sắp nói. Điều này không chỉ cho thấy sự tinh tế của Kiều mà còn thể hiện sự khéo léo trong cách dùng từ của Nguyễn Du.
Lý lẽ trao duyên: Thúy Kiều kể về mối tình đầy gian nan, lận đận của mình với kết thúc không trọn vẹn. Thành ngữ “Giữa đường đứt gánh tương tư” và hình ảnh “Mối tơ thừa” cùng hành động “Quạt ước, chén thề” minh họa cho sự không hoàn hảo của tình yêu.
Sử dụng điển cố, thành ngữ và ngôn ngữ sinh động, Nguyễn Du vẽ nên bức tranh tình yêu đẹp nhưng không trọn vẹn của Kiều, thể hiện số phận hồng nhan bạc phận của nhân vật.
Lý do Kiều trao duyên cho Thúy Vân là vì hoàn cảnh gia đình và tình cảm cá nhân.
- Gia đình gặp khó khăn, buộc phải chọn giữa “hiếu” và “tình”, Kiều hy sinh tình yêu để giữ chữ hiếu và hy vọng Vân hiểu cho mình.
- “Ngày xuân em hãy còn dài”: Vân còn trẻ và có tương lai rộng mở, không thể thay thế Kiều trong tình yêu.
- “Xót tình máu mủ thay lời nước non”: Sử dụng tình cảm gia đình để thuyết phục, mong Vân hiểu.
- Thành ngữ “Thịt nát xương mòn” và “Ngậm cười chín suối” nhấn mạnh sự mãn nguyện trong cái chết của Kiều, thể hiện quyết tâm và lòng hiếu thảo, tinh tế của Thúy Kiều.
14 câu thơ tiếp theo: Thúy Kiều trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân, em gái của mình.
Khi Kiều trao kỷ vật: Cô gửi gắm những kỷ niệm quý giá và mong Vân giữ gìn. Kỷ vật gồm chiếc vành và bức tờ mây, tuy đơn giản nhưng mang ý nghĩa sâu sắc và thiêng liêng. Từ “giữ” không chỉ là giữ chung mà còn là bảo tồn tình cảm. “Của chung” có nghĩa là vật vốn thuộc về Kim, nay thuộc về cả Kim và Vân; “Của tin” gợi nhớ tình yêu thiêng liêng của Kim và Kiều, bao gồm mảnh hương và tiếng đàn.
Thể hiện sự đau đớn và giằng xé trong tâm hồn của Kiều.
Thúy Kiều vẫn còn vương vấn tình yêu nồng nàn nên chỉ gửi lại cho Vân những kỷ niệm dang dở, không thể gửi trọn vẹn tình yêu mãnh liệt.
Lời dặn dò của Kiều:
- Kiều cảm nhận trước cái chết qua những hình ảnh gợi cảm giác ra đi: gió hiu hiu, linh hồn, thân bồ liễu tả tơi, dạ đài, và cái chết oan ức => dự cảm về một tương lai đầy trắc trở.
- “Chết oan, không siêu thoát” => Thể hiện sự đau khổ và tuyệt vọng của Kiều, đồng thời là lòng chung thủy sâu sắc của cô đối với người yêu.
- Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân một cách cẩn trọng.
- “Đền nghì trúc mai”: Đền ơn đáp nghĩa.
- “Rưới xin giọt nước”: Xin xóa bỏ oan nghiệt cho chị.
- => Sự dằn vặt khi đặt em vào tình thế khó khăn nhưng vẫn mong em tha thứ và hứa sẽ đền đáp ân nghĩa.
8 câu thơ cuối: Kiều trở về với thực tại đau đớn khi nhớ về Kim Trọng.
Hình thức: Lời thơ chuyển từ đối thoại giữa Kiều và Vân sang độc thoại của Kiều => thể hiện sự tột cùng đau đớn và sự đơn độc của Thúy Kiều.
Tâm trạng: Kiều nhận thức rõ hiện tại của mình qua các hình ảnh: “trâm gãy gương vỡ”, “tơ duyên ngắn ngủi”, “phận bạc như vôi”, “nước chảy hoa trôi lỡ làng” => phản ánh số phận khổ đau, dở dang, và sự bấp bênh của người phụ nữ.
Nghệ thuật đối lập: Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại => như vết dao khứa vào nỗi đau của Kiều.
Các hành động của Kiều:
- Thúy Kiều tự nhận mình là “người phụ bạc”.
- Lạy: biểu hiện sự tạ lỗi, khác với lạy để nhờ cậy, mang nỗi đau sâu sắc hơn.
- Hai lần gọi tên Kim Trọng: thể hiện sự tức tưởi, nghẹn ngào và đau đớn.
- => Kiều tự dằn vặt lương tâm, nhận toàn bộ lỗi lầm về mình.
- => Biểu hiện của sự hy sinh và đức hạnh cao quý của người phụ nữ trong xã hội phong kiến nói chung và của Thúy Kiều nói riêng.
Giá trị nghệ thuật:
- Phân tích độc thoại nội tâm của nhân vật rất sâu sắc.
- Ngôn ngữ vừa trang trọng vừa giản dị, nhưng thể hiện rõ sự đau khổ của nhân vật.
- Đưa vào các điển cố, điển tích.
- Lập luận logic và thuyết phục => Khắc họa được tâm lý “rối bời” của Thúy Kiều khi trao duyên cho em.
3. Kết bài:
- Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
- Chia sẻ cảm nhận cá nhân và liên hệ với thực tế.
II. Phân tích tâm trạng Thúy Kiều trong đoạn 'Trao duyên' một cách xuất sắc:
Nguyễn Du, một đại thi hào vĩ đại, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong văn học Việt Nam với những tác phẩm lừng lẫy. Trong thời kỳ văn học hiện đại, ông cùng với các tên tuổi như Hồ Xuân Hương, Nguyễn Trãi, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã tạo nên những tượng đài thi ca vững chắc. Tác phẩm nổi bật nhất của ông là bộ tiểu thuyết bằng chữ Nôm 'Đoạn trường tân thanh', hay còn gọi là 'Truyện Kiều'. 'Truyện Kiều' là một tác phẩm phản ánh nỗi đau khổ của con người dưới chế độ bất công. Đoạn thơ 'Trao duyên' trong thiên truyện này miêu tả nỗi bi thương và đau khổ của Kiều, từ việc bán mình chuộc cha, đến những thử thách đau đớn trong đời, như bị Hoạn Thư làm nhục và phải kết hôn với Thổ Quan. 'Trao duyên' không chỉ là nỗi đau của Kiều mà còn là cuộc chiến nội tâm khi nàng trao gửi mối tình đầu cho em gái Thúy Vân, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời nàng. Đoạn thơ này là bức tranh rõ nét về bi kịch cuộc đời Thúy Kiều, khi nàng phải hy sinh tình yêu và hạnh phúc vì chữ Hiếu.
“Em hãy cậy vào lòng chị”
“Ngồi xuống để chị lạy và trình bày mọi chuyện”
Trong không gian tĩnh lặng của đêm khuya, Thúy Kiều khẩn cầu Thúy Vân, nhờ em một việc quan trọng. Nàng ý thức rõ rằng việc này rất khó khăn nên mới dùng từ 'cậy em'. Thúy Kiều còn nâng tầm yêu cầu lên, yêu cầu em ngồi lên cao để chị 'lạy rồi sẽ trình bày'. Chỉ qua hai câu thơ đầu, ta thấy Thúy Kiều hiểu rõ nỗi khó khăn của việc nhờ cậy và muốn khiến em không thể từ chối. Trong nỗi đau đớn, Thúy Kiều giải thích lý do vì sao nàng phải nhờ cậy em trong tình cảnh này.
“Tình duyên đứt gánh giữa đường”
“Mối tơ thừa em tự lo liệu”
“Kể từ khi gặp chàng Kim”
“Khi ngày hẹn ước, đêm thề nguyền”
Những cơn bão tố bất tận.
Hiếu và tình chẳng thể vẹn toàn.
Ngày xuân còn dài, em hãy sống trọn vẹn.
Xót thương tình thân thay lời giang sơn.
Chị dù có xương nát thịt mòn.
Dẫu dưới chín suối, hương vẫn còn lưu lại.
Thúy Kiều giải thích để Thúy Vân hiểu rõ tình cảnh của mình và mong em đồng ý. Nàng muốn gửi gắm tình yêu với Kim Trọng và trách nhiệm của mình. Mối tình đẹp đẽ của nàng giờ đã lụi tàn vì hoàn cảnh, và nàng đau đớn khi phải từ bỏ tình yêu vì hiếu nghĩa. Thúy Kiều mong Thúy Vân sẽ hiểu và đồng ý tiếp nối tình duyên với Kim Trọng, nếu không, dù có chết nàng vẫn biết ơn em. Sự thuyết phục của nàng thật chân thành, làm cho Thúy Vân không thể từ chối. Nguyễn Du đã khắc họa rõ nét nỗi đau và sự tiếc nuối của Thúy Kiều qua đoạn “Trao duyên”, cho thấy sự thấu hiểu và cảm thông sâu sắc của tác giả đối với nhân vật của mình.
Chiếc trâm và bức tờ mây.
Duyên này là của em, vật này là chung của chúng ta.
Dù em có trở thành vợ, thành chồng.
Thương người số phận bạc bẽo, lòng không thể quên.
Nhớ về người đã mất, còn lại chút ít lòng tin.
Phím đàn và mảnh hương xưa còn vương vấn.
Trong khoảnh khắc trao duyên, mọi kỷ niệm sống dậy mạnh mẽ trong tâm trí Thúy Kiều. Dù mới hôm qua nàng và Kim Trọng trao nhau lời thề, nhưng giờ đây, khi nàng trao duyên, những kỷ vật trở thành của chung. Dù em có trở thành vợ chồng với Kim Trọng, đừng quên chị. Thúy Kiều đau đớn vì thân phận bạc mệnh, khi tình yêu đã gần trong tay mà vì hoàn cảnh lại tuột mất. Nàng tưởng tượng mình như hồn ma lang thang, vương vấn trên phím đàn và mảnh hương xưa khi Thúy Vân và Kim Trọng bên nhau.
Ngày mai dù có thế nào.
Ngọn lửa hương còn lưu lại trên phím đàn này.
Nhìn ra cỏ cây lá dại.
Những cơn gió hiu hiu, chị mong em trở về.
Trong đoạn thơ đầu, Thúy Kiều cảm thấy yên lòng nếu Thúy Vân chấp nhận trao duyên, dù mình có ở trên thiên đàng. Nhưng ở đoạn cuối, khi nhớ về tình yêu với Kim Trọng, nàng lại đầy day dứt vì hạnh phúc chưa trọn vẹn. Dù chỉ là tưởng tượng, nỗi buồn của nàng vẫn khiến người khác phải xót xa. Thúy Kiều chỉ xin em, dù có thế nào, hãy cho chị mượn giọt nước mắt để tránh ngã gục khi duyên chưa thành.
Hồn vẫn mang nặng lời hứa xưa.
Thân bồ liễu nát tan, đền bù bằng trúc mai.
Dạ đài xa khuất, lời lẽ không thể nghe thấy.
Xin rưới giọt nước cho linh hồn oan khuất.
Dù Thúy Kiều có ra đi, tình yêu với Kim Trọng vẫn mãi không quên. Dù đã “thác xuống”, nàng vẫn lưu luyến tình yêu chưa trọn vẹn. Dù đã chia sẻ hết tâm tư và gửi gắm tình cảm, lẽ ra nàng có thể thanh thản mà rời bỏ cuộc đời. Nhưng khi đối diện với em, nàng không kìm được đau khổ, như muốn sám hối cho những lỗi lầm. Sự tội lỗi và nỗi đau ấy thật sự là bi thảm.
Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang của tôi.
Thôi từ đây! Thiếp đã phụ chàng vĩnh viễn.
Đã cạn lời, hồn ngất ngây trong cơn say máu.
Đôi tay giá lạnh, một hơi thở tắt lịm.
Khi Thúy Kiều thốt lên “ôi Kim Lang”, nàng xem chàng Kim Trọng như người tình mộng ước. Nhưng vì chữ Hiếu, nàng buộc phải rời bỏ chàng. Đoạn thơ kết thúc với nỗi đau tột cùng của nàng, được Nguyễn Du khắc họa một cách sâu sắc. Cảm xúc của Thúy Kiều, từ mạnh mẽ đến yếu đuối, thể hiện rõ ràng qua những dòng chữ. Khi nghe chị đau khổ như vậy, Thúy Vân càng thêm thương cảm và nhận ra sự hy sinh to lớn của chị. Tiếng kêu đau đớn của Kiều, dù tuyệt vọng, vẫn vọng đến Kim Trọng ở xa, trở thành một nốt nhạc buồn trong bản giao hưởng của số phận. Xã hội phong kiến đã đặt tình yêu và hiếu đạo lên bàn cân, khiến Kiều phải lựa chọn giữa hai điều không thể so sánh. Chính điều này đã khiến nàng đau đớn đến mức nghĩ đến cái chết.