Đỗ Phủ được gọi là Thi Thánh, một trong những nhà thơ vĩ đại nhất trong lịch sử văn học Trung Quốc. Ông để lại một di sản sáng tạo lớn, với khoảng 1500 bài thơ có giá trị. Cảm xúc về mùa thu được thể hiện trong bài thơ “Thu hứng” được coi là hay nhất, phản ánh tất cả bảy bài thơ còn lại. Tác phẩm thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc, đau lòng của tác giả.
Tác phẩm được viết vào năm 766, thời điểm Trung Quốc chấm dứt cuộc khởi nghĩa An Lộc Sơn. Cuộc khởi nghĩa này gây ra nhiều hậu quả kinh hoàng. Triều đại nhà Đường đang trải qua suy thoái. Cả nội chiến và xâm lược từ bên ngoài đều đang đe dọa. Cuộc sống của nhân dân vô cùng khó khăn, và Đỗ Phủ cũng phải chịu nhiều khổ cực, đắng cay trong thời kỳ này. Khi đó, Đỗ Phủ đến vùng đất Tứ Xuyên, nhận được sự giúp đỡ của một người bạn thân làm quan, nhưng sau khi bạn thân qua đời, ông không còn được hỗ trợ. Ông phải đưa gia đình về quê nhưng gặp nhiều khó khăn, nghèo đói, và bệnh tật, bị kẹt lại ở Quỳ Châu hai năm trong cảnh nghèo đói, bế tắc. Trong những năm đó, ông sáng tác nhiều, với lối thơ bi kịch, buồn thảm.
Lác đác rừng phong hạt móc sa,
Cảnh mùa thu với rừng phong, hạt sương, và ngàn thu hiu hắt
Trong hai câu đầu, tác giả mô tả ba hình ảnh chủ yếu của mùa thu, bao gồm rừng phong, hạt sương, và khung cảnh mênh mông. Các hình ảnh này tạo nên cảm giác lạnh lẽo và đậm đà. Tuy nhiên, dịch thuật không thể truyền đạt được tinh thần của nguyên tác, khi mà sương dày đặc được mô tả như là sự vật trắng xóa và đậm đặc, phủ kín không gian và cảnh vật. Màu trắng không chỉ là tượng trưng cho sự tinh khiết mà còn gợi lên cảm giác u tịch và hiu hắt. Hơn nữa, hình ảnh của rừng phong không chỉ là một mảng màu đỏ ấm áp của mùa thu mà còn thể hiện sự tiêu điều và xơ xác do sương đặc. Câu tiếp theo tập trung vào cảnh thu từ một góc độ khác, mô tả sự vận động của sông và mây. Bức tranh thu được vẽ ra là hùng vĩ nhưng u ám và đầy ám ảnh.
Trong hai câu sau, tác giả mô tả cảnh mùa thu từ góc nhìn gần hơn, với sự chuyển động của sóng và mây. Sự đối lập và phóng đại giữa sự vận động của hai sự vật thiên nhiên khiến không gian trở nên tắc nghẽn và mơ hồ, với sự u tịch và hoang vu của sông và mây. Bức tranh thu được mô tả là hùng vĩ nhưng đầy ám ảnh và ảm đạm.
Cảnh mùa thu mở ra từ xa với rừng phong, sông núi, và cửa ải
Câu cuối cùng mô tả cảnh mùa thu mở ra từ xa, với hình ảnh của cây tùng và hoa cúc nở rộ, tạo nên bức tranh mùa thu với sự rực rỡ và tươi mới.
Con thuyền lẻ loi giữa biển khơi tĩnh lặng, lòng tác giả rơi vào sâu thẳm nỗi cô đơn.
Trong bản dịch thơ, ý nghĩa sâu xa của câu thơ đã không được truyền đạt đầy đủ. Câu thơ thứ năm mở ra nhiều khả năng hiểu biết, khi nước mắt tuôn rơi được ẩn dấu. Nước mắt có thể là của bông cúc vì hình ảnh hoa cúc mang hình dáng của giọt nước, hoặc cũng có thể là của thi nhân. Mỗi khi thấy hoa cúc nở là một lần nhớ về quê hương, khiến lòng tác giả đau đớn. Việc nhấn mạnh hai lần vào con số hai, biểu thị thời gian gia đình tác giả ở lại Quỳ Châu và cảm giác đau buồn kéo dài. Hình ảnh con thuyền cô đơn nơi biển khơi mênh mông càng làm nổi bật cảnh ngộ lẻ loi của tác giả.
Hình ảnh của con thuyền lẻ loi trên biển hiển lên nỗi cô đơn và lạc lõng của tác giả. Nó cũng thể hiện sự cô đơn và lạc lõng của tác giả trong nơi xa xôi. Con thuyền đưa gia đình nhà thơ trở về quê hương nhưng lại bị mắc lại ở Quỳ Châu, tượng trưng cho sự buộc ép của nỗi nhớ quê. Chữ 'buộc' ở đây cũng làm nhấn mạnh sự buộc ép lên trái tim tác giả.
Thân hình tác giả thấp thoáng giữa nỗi đau và niềm vui,
Bạch Đế thành mộ cao cùng mộ đậu dành cho tác giả.
Trong nỗi nhớ quê hương sâu thẳm đó, tiếng dao thước may áo rét và tiếng chày đập áo dồn dập chỉ làm nổi bật nỗi niềm của người xa quê trở về đất khách. Tuy vậy, hình ảnh đó cũng thể hiện sự lo lắng cho đất nước vẫn chưa được bình yên.
Với từ ngữ sâu sắc và bút pháp tinh tế, Đỗ Phủ đã mô tả cảnh sắc thu u ám, tiêu điều, lạnh lẽo. Từ đằng sau bức tranh đó là tâm trạng của tác giả: lo lắng cho quê hương, nhớ mong quê nhà và đau xót về số phận của chính mình.