Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về Phần 2 của bài thi TOEIC Listening
Tổng quan về loại câu hỏi trong Phần 2
Thông thường trong phần II, thí sinh sẽ dễ bắt gặp 7 dạng câu hỏi như sau:
Câu hỏi thông tin (Wh-questions)
Wh-questions là dạng câu hỏi bắt đầu bằng Wh- + trợ động từ/động từ thiếu khuyết + chủ từ + động từ chính. Có 7 loại thông tin tương ứng với 7 dạng câu hỏi Wh- (What/Why/Where/When/How/Who/Which) yêu cầu người nghe đưa ra được câu trả lời có chứa thông tin cụ thể về đối tượng được nhắc đến bao gồm What (cái gì), Why (tại sao), Where (Ở đâu), When (khi nào), How (như thế nào), Who (ai), Which (cái nào).
Câu hỏi Có/Không (Yes/No questions)
Đây là dạng câu hỏi đã mặc định câu trả lời sẽ là Có hoặc Không (Yes or No). Các câu hỏi này thường được bắt đầu bằng các trợ động từ (auxiliary verbs: do, does, did, have, has, tobe) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: can, could, may, should).
Câu hỏi đuôi (Tag Question)
Câu hỏi đuôi chiếm 1-2 câu trong phần thi Listening Part 2, câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu, sau một mệnh đề chính. Mệnh đề này có thể là mệnh đề khẳng định hoặc phủ định và câu hỏi đuôi theo sau bắt đầu bằng các trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu cùng với đại từ thay thế cho chủ ngữ trong câu trước đó. Lưu ý câu hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định nếu mệnh đề chính có ý nghĩa khẳng định hoặc ngược lại.
Câu hỏi phủ định (Negative questions)
Là câu hỏi có “not” đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu. Câu trả lời cho dạng câu hỏi này là Yes or No giống như dạng câu hỏi có không.
Ví dụ: Don’t you like it? (Bạn không thích nó sao?)
Câu hỏi lựa chọn (“or” questions)
Là dạng câu hỏi đưa ra cho người nghe 2 sự lựa chọn khác nhau, hoặc A hoặc là B, A và B được nối với nhau bằng liên từ “or” (hoặc).
Ví dụ: Would you like beef or seafood for lunch? (Bạn muốn ăn trưa với thịt bò hay hải sản?)
Câu đề xuất và yêu cầu (suggestions and requests)
Đây là dạng câu được dùng với mục đích yêu cầu đối phương làm một việc gì đó hoặc đưa ra các gợi ý, đề xuất. Các câu thuộc dạng này thường bắt đầu bằng:
Would/can you + V | How about/ what about + V-ing |
Would/do you like to + V | Why don’t you + V |
Ví dụ:
Would you like to have some coffee? (Bạn có muốn uống một ít cà phê không?)
Why don’t you ask the director? (Tại sao bạn không hỏi giám đốc?)
Câu hỏi gián tiếp (indirect questions)
Người nói thường dùng câu hỏi gián tiếp như một cách hỏi lịch sự.
Dạng câu hỏi này thường có cấu trúc: Do you know/can you tell me + S + V?
Ví dụ: Do you know where I can buy this cake? (Bạn có biết nơi nào mà tôi có thể mua được cái bánh này không?)
Phân tích câu hỏi thông tin với HOW
Mục đích của câu hỏi
Với dạng câu hỏi bắt đầu bằng How (như thế nào), thông tin người hỏi mong muốn được nghe sẽ được chia thành 2 dạng chính:
Câu trả lời về phương pháp, cách thức để thực hiện một sự vật, sự việc khi câu hỏi bắt đầu bằng “How + trợ động từ”
Ví dụ: How was last night’s dance performance? → Excellent! (Buổi biểu diễn nhảy tối hôm qua như thế nào? → Rất tuyệt vời!)
Câu trả lời có bao nhiêu, bao xa, sự thường xuyên, sớm muộn của một sự vật, sự việc khi câu hỏi bắt đầu bằng “How + tính từ/trạng từ”
Ví dụ: How often do you hit the gym? → Three times a week. (Tần suất bạn đến phòng gym như thế nào? → Ba lần một tuần.)
Cấu trúc
Được sử dụng để hỏi về trạng thái, đặc điểm của các sư vật, sự việc, con người và trả lời cho câu hỏi “Ra sao?” “Như thế nào?”. Hoặc hỏi về phương pháp, cách thức để thực hiện một việc gì đó, trả lời cho câu hỏi “Làm thế nào?” “Làm sao?”
Ví dụ:
How was last night’s concert? (Bạn thấy sao về buổi hòa nhạc đêm qua?)
How do you add toner to the printer? (Làm sao để thêm mực vào máy in?)
How can I get to the bus station? (Tôi có thể đến trạm xe buýt như thế nào?)
Cấu trúc 2: How + (tính từ/trạng từ) + …
How much + danh từ đếm được (có bao nhiêu )
How many + danh từ không đếm được (có bao nhiêu)
How long (bao xa)
How far (bao xa)
How often
How soon/ late
Ví dụ:
How much does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?)
How many words should I know to get TOEIC 900? (Tôi nên biết bao nhiêu từ vựng để đạt được TOEIC 900?)
How long does it take to go to your company? (Bạn mất bao nhiêu thời gian để đi đến công ty?)
How far is it from here to Dr. Jay’s office? (Từ đây đến văn phòng của Dr. Jay là bao xa?)
How often do you hit the gym? (Bạn có thường xuyên đến phòng gym không?)
How soon do you expect to receive the job offer? (Bạn mong muốn sẽ nhận được đề xuất công việc trong bao lâu?)
Phương pháp trả lời
Đối với cấu trúc 1 (How + trợ động từ), thí sinh cần phải nắm được phương pháp, cách thức một vật vận hành. Nói cách khác, thí sinh cần phải hiểu nghĩa câu trả lời nếu muốn chọn đúng câu trả lời.
Đối với cấu trúc 2 (How + tính từ/trạng từ) diễn tả đặc tính của sự vật, sự việc như giá cả, số lượng, tần suất, khoảng cách, khoảng thời gian thí sinh, câu trả lời thường sẽ có dạng như sau:
How much …? → Trả lời: about/ around/ nearly/ approximately / more than/ less than + [ con số ] [đơn vị tiền tệ] (dollars, euros, pounds)
Ví dụ: How much is it? → 360 pounds. (Cái này bao nhiêu? → 360 bảng)
How many …? → Trả lời: about/ around/ nearly/ approximately / more than/ less than + [ con số ] (hundred, thousand, million)
Ví dụ: How many books do you have? → More than 100. (Bạn có bao nhiêu quyển sách? → Hơn 100 quyển.)
How long…? → Trả lời: about/ around/ nearly/ approximately / more than/ less than + [ con số ] [ đơn vị thời gian] minutes, hours, seconds, days, years, months, weeks
Ví dụ: How long have you been here? → Nearly 2 years. (Bạn ở đây bao lâu rồi? → Gần 2 năm rồi.)
How far …? → Trả lời: [ con số ] [ đơn vị đo khoảng cách] (kilometers/ meters)
Ví dụ: How far is it from your house to the supermarket? → About 12 kilometers. (Từ nhà bạn để siêu thị cách nhau bao xa? → Khoảng 12 km.)
How often …? → Trả lời: [ tần suất ] Every day/week/month/year / once/twice/three times etc. a week/month/year / never / rarely /once sometimes / often / etc.
Ví dụ: How often do you go swimming? → Twice a week. (Tần suất bạn đi bơi như thế nào? → Hai lần một tuần.)
Phương pháp đáp ứng đặc biệt
Người nói không biết hoặc chưa biết câu trả lời
Ví dụ: How many boxes can these machines produce each day? → I just started working here. (so I haven’t know yet)
(Những cái máy này có thể sản xuất bao nhiêu chiếc hộp mỗi ngày? → Tôi mới làm việc ở đây thôi (vì vậy tôi cũng không biết))
Người nói đề cập đến thông tin liên quan một cách gián tiếp
Ví dụ: How can I install this app? → John’s keeping the instruction book. (so you can ask John for the instructions)
(Làm thế nào để cài đặt app này? > John đang giữ sách hướng dẫn (vì vậy bạn nên hỏi John về việc này))
Bài tập về TOEIC Part 2 có đáp án và giải thích
(A) Please pass me my glasses.
(B) At least twice a year.
(C) Friday, March 3.
2. How can I help out?
(A) I was inside the room.
(B) It was helpful.
(C) You could wash the dishes.
3. How long has this company been in business?
(A) It was founded in 1958.
(B) The meeting is at 5 o'clock.
(C) It's around 5 meters, I guess.
4. How many bottles can these machines produce each hour?
(A) Mainly soft drinks and juices.
(B) I just started working here.
(C) It stays fresh for a long time.
5. How do you add toner to the printer?
(A) No, it's not made of stone.
(B) Because we ran out.
(C) The instructions are on the box.
6. How do you turn on the photocopier in this office?
(A) Yes, I believe so.
(B) Do not open the window.
(C) Oh, here is the instruction book.
7. How did you make this soup?
(A) Quite a long time.
(B) Here’s a copy of the recipe.
(C) For Saturday night.
8. How do I change my password?
(A) I don’t have any more.
(B) You'd better ask Ms. Wang.
(C) Yes, you can log in now.
9. How do I contact the financial consultant?
(A) A free consultation.
(B) He left his business card.
(C) In a few more days.
10. How soon can you finish the Sterling report?
(A) He's a reporter there.
(B) I'll be done before lunch.
(C) Please make ten copies.
Đáp án:
1. (B) At least twice a year. (Ít nhất 2 lần 1 năm)
2. (C) You could wash the dishes. (Bạn có thể rửa chén dĩa)
3. (A) It was founded in 1958. (Nó được thành lập vào năm 1958)
4. (B) I just started working here. (Tôi mới làm việc ở đây thôi)
5. (C) The instructions are on the box. (Bảng hướng dẫn ở trên cái hộp)
6. (C) Oh, here is the instruction book. (Oh, đây là sách hướng dẫn)
7. (B) Here’s a copy of the recipe. (Đây là bản sao của công thức)
8. (B) It would be wise to consult Ms. Wang. (Bạn nên tư vấn với cô Wang)
9. (B) He has left his business card. (Ông ấy đã để lại danh thiếp của mình)
10. (B) I will finish before lunchtime. (Tôi sẽ hoàn thành trước giờ ăn trưa)