Phân tích khổ thơ 4 Tây Tiến của Quang Dũng bao gồm 11 bài văn mẫu cực kỳ xuất sắc cùng với 3 gợi ý cách viết chi tiết. Qua việc phân tích đoạn 4 của Tây Tiến, các bạn học sinh có thể chọn cho mình cách tiếp cận và phong cách văn phù hợp, giúp nắm vững kiến thức một cách sâu sắc.
Danh sách 11 mẫu phân tích khổ thơ cuối trong Tây Tiến dưới đây được viết rất tốt, với phong cách văn rõ ràng, dễ hiểu, giúp các bạn tự học và nâng cao kiến thức môn Ngữ văn. Đồng thời, việc này cũng giúp các em chuẩn bị tốt hơn cho việc học môn Văn.
Dàn ý phân tích chi tiết khổ thơ cuối trong bài Tây Tiến
1. Bắt đầu
Giới thiệu về tác phẩm: Bài thơ Tây Tiến là hồi ức về quãng thời gian ở Tây Tiến, thể hiện ý chí mạnh mẽ và tinh thần hy sinh cao quý của những người lính, điều này rõ ràng trong khổ thơ cuối cùng của bài thơ.
2. Nội dung chính
Trong hai câu thơ đầu tiên, nhà thơ Quang Dũng thể hiện quyết tâm và tinh thần đồng lòng của các lính Tây Tiến.
- “Người đi không hẹn ước” là biểu hiện của ý chí tự nguyện và can đảm trong trận đấu.
- Lí tưởng cứu nước và tinh thần hy sinh là điều rất cao cả và thiêng liêng, họ sẵn lòng hy sinh mình mà không tính toán cho bản thân “Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”.
– “Đường lên thăm thẳm một chia phôi” là bước chân của lính Tây Tiến vượt qua nhiều núi đồi, đường đèo và càng tiến xa hơn, những ngôi làng xa xăm dần phai nhạt và biến mất trong sương mù sau lưng.
– Trận chiến căng thẳng, khốc liệt cùng với điều kiện sống khó khăn, thiếu thốn khiến cho hành trình chiến đấu trở nên gian nan, sự nguy hiểm luôn đe dọa làm cho hy vọng trở về trở nên mong manh hơn.
– Hai câu thơ cuối càng làm sâu sắc hơn về tinh thần anh dũng, sẵn lòng hy sinh cho sự nghiệp cao cả của binh đoàn Tây Tiến.
- “Mùa xuân ấy” là mùa xuân năm 1947 khi binh đoàn Tây Tiến ra đời, cũng có thể là mùa xuân tươi đẹp của đất nước trong thời kỳ hòa bình.
- “Hồn về Sầm Nứa chẳng trở về” những người lính dù hy sinh nhưng vẫn mang trong mình ước mơ cao cả, hòa mình vào không khí thiêng liêng của non sông để mãi bảo vệ tổ quốc, quê hương.
3. Kết luận
Khổ thơ đã sử dụng phong cách lãng mạn để miêu tả về lí tưởng và tinh thần hy sinh cao quý của những người lính Tây Tiến, đồng thời làm cho hình ảnh của họ trở nên tráng lệ, đáng quý trong cuộc kháng chiến.
Bản đồ tư duy cho khổ thơ cuối của Tây Tiến
Phân tích khổ thơ 4 của Tây Tiến - Mẫu số 1
Quang Dũng, một trong những nhà thơ nổi tiếng của thơ ca Việt Nam, được biết đến là một trong số những nhà thơ tiêu biểu của miền Bắc, đã để lại dấu ấn sau Cách mạng tháng Tám. Ông không chỉ có tài vẽ mà còn có khả năng viết thơ và ca hát tốt. Bài thơ Tây Tiến của ông vừa hào hùng, vừa lãng mạn, đặc biệt là khổ thơ cuối đã gây ấn tượng sâu sắc với độc giả.
Quang Dũng, một nghệ sĩ tài năng, đã sáng tác nhiều truyện ngắn và kịch, cùng với việc triển lãm tranh sơn dầu cùng với các họa sĩ nổi tiếng. Bài thơ Tây Tiến được ông viết vào năm 1948 tại Đại hội toàn quân Liên khu III tại làng Phù Lưu Chanh (Hà Đông). Bài thơ thể hiện lòng nhớ nhung về đơn vị cũ khi tác giả chuyển đến đơn vị mới.
Ở đoạn thơ cuối cùng, tác giả tái hiện mối liên kết với Tây Tiến qua những kỷ niệm:
“Không hẹn ước trước, người đi về phương Tây,
Đường xa rồi, chỉ còn lại một bóng hình.
Mùa xuân ấy, ai còn nhớ nơi chốn?
Tâm hồn mong về, chẳng còn ngóng trông.”
Tuy đoạn thơ mang nhiều ý nghĩa, nhưng việc sắp xếp lại câu “Người đi phương Tây” lại thể hiện rõ tinh thần quyết tâm của lính chiến, họ đã bước đi mà không nghĩ đến ngày trở về. “Đường xa rồi, chỉ còn lại một bóng hình,” mỗi bước đi là một khoảnh khắc xa lìa quá khứ. Chiến thắng đến với cái giá của sự hy sinh, từ “bóng hình” này đến “mùa xuân ấy” đều là những góc nhìn sâu sắc về tinh thần quốc phòng.
Tác giả sử dụng cách diễn đạt mạnh mẽ, đồng thời tôn vinh tinh thần của người lính thông qua việc sử dụng từ ngữ như “ai” thay vì cá nhân hóa. “Mùa xuân ấy” có thể hiểu là mùa của hy vọng, mùa của sự phấn đấu, của chiến thắng. Dù có bất kỳ khó khăn gì, hồn của họ vẫn hướng về phía quê hương, mong ước sẽ không cần phải trở về. Bài thơ ngắn gọn nhưng đầy tinh thần, lại một lần nữa khẳng định vị thế của “Tây Tiến” trong lòng người đọc.
Bằng lời thơ tài tình, Quang Dũng đã tạo ra một tác phẩm ghi dấu trong lòng người đọc. Có lẽ như Phạm Xuân Nguyên đã nói, “Tây Tiến” không chỉ là một bài thơ, mà còn là một biểu tượng của lòng yêu nước, của sự kiên cường và hy vọng.
Phân tích đoạn thơ “Tây Tiến” - Mẫu 2
Bài thơ “Tây Tiến” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của nhà thơ Quang Dũng, gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả. Được sáng tác vào năm 1948, bài thơ chứa đựng một cảm xúc mãnh liệt về lòng nhớ vô hạn. Nhờ những hình ảnh về vùng núi rừng Tây Bắc hùng vĩ, khắc nghiệt, bức tranh trong bài thơ hiện ra to lớn, hoành tráng. Qua từng câu, nhà thơ lần lượt khám phá những khổ đau, sự hy sinh của lính Tây Tiến, vẫn giữ nguyên sự lãng mạn trong cách diễn đạt. Phần kết của bài thơ cũng đặc biệt, với những dòng chữ chân thật:
“Không hẹn ước trước, người đi về phương Tây,
Đường xa rồi, chỉ còn lại một bóng hình.
Mùa xuân ấy, ai còn nhớ nơi chốn?
Tâm hồn mong về, chẳng còn ngóng trông.”
Đúng như vậy, đội quân Tây Tiến mang trên vai trách nhiệm bảo vệ đất nước, quê hương. Họ dốc toàn bộ sức lực, mỗi ngày đều đối mặt với cuộc chiến cam go với kẻ thù và thiên nhiên. Dù gặp nhiều khó khăn, đói kém nhưng họ vẫn kiên cường, oai nghiêm vượt qua tất cả. Họ là biểu tượng của tinh thần yêu nước cao quý, quyết chiến. Trước khi bước ra chiến trường, họ chỉ là những sinh viên trẻ đầy hoài bão. Nhưng khi đất nước gọi, họ sẵn sàng hy sinh tất cả cho tổ quốc. Họ biết rõ ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, và họ chấp nhận hy sinh mạng sống để bảo vệ tổ quốc.
Trong núi rừng hoang sơ, mỗi bước đi đều gian nan, khó khăn. Họ vượt qua đèo dốc hiểm trở, để lại sau lưng những làng quê khuất sau rừng tre: “Đường lên thăm thẳm một chia phôi”. Cuộc chiến khốc liệt, thiếu thốn về mọi mặt khiến họ phải đối mặt với nỗi hy vọng về một ngày trở về trở nên mong manh hơn. Trong bối cảnh của cuộc kháng chiến chống Pháp, với vũ khí kém hiệu quả, tình trạng nghèo nàn, sự hi sinh trở thành điều không thể tránh khỏi. Họ hy sinh tính mạng để mang lại tự do cho dân tộc.
Họ hi sinh cho tổ quốc mà không than trách, đó là trách nhiệm, bổn phận của người yêu nước, có ý chí chiến đấu cao quý. Hai dòng thơ đã phản ánh tinh thần quật cường ấy, tôn vinh lòng yêu nước anh hùng của họ. Bằng cách sử dụng từ ngữ như “không hẹn ước”, “chia phôi” kết hợp với phong cách trầm ổn, nhẹ nhàng, Quang Dũng đã vẽ lên hình ảnh sâu sắc về sự hy sinh kiên cường của quân đoàn Tây Tiến. Nhớ mong tràn đầy trong lòng nhà thơ, thúc đẩy ông viết tiếp:
“Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi”
Trong bài thơ, “mùa xuân” mang đầy ý nghĩa. Đó là thời kỳ tươi đẹp nhất của năm, cũng là lúc đoàn quân Tây Tiến ra đời. Mùa xuân là biểu tượng của đất nước, đồng thời là thời kỳ tuổi trẻ của những chiến sĩ đã ra đi không trở về. Họ mang theo sức trẻ nhiệt huyết của mình, quyết tâm bước lên con đường chiến đấu. Dù hi sinh, họ vẫn không quên nhiệm vụ tiếp tục chiến đấu, dù cho đã ngã xuống, hồn họ vẫn tiếp tục cùng đồng đội, sống mãi trong lòng quê hương.
Những dòng thơ cuối cùng được viết với tâm trạng sâu lắng, như những bia mộ của những chiến sĩ dũng cảm của Tây Tiến. Họ là những người mang trong mình lòng dũng cảm, khi ngã xuống vẫn giữ trọn lời thề với quê hương. Họ là những con người đau khổ nhưng không chịu khuất phục, đầy niềm tin và tinh thần trẻ trung. Tây Tiến thực sự là một tác phẩm tuyệt vời của Quang Dũng, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc.
Phân tích cuối cùng của Tây Tiến - Mẫu 3
Quang Dũng, sinh ra ở làng Phượng Trì, Hà Tây, nhưng chủ yếu sinh sống tại Hà Nội, là một nghệ sĩ đa tài, với sự nổi tiếng chủ yếu trong lĩnh vực thơ ca. Thơ của ông luôn tinh tế, nhẹ nhàng, sâu lắng. Tây Tiến là một trong những tác phẩm đặc sắc của ông, ghi dấu nhiều ấn tượng trong lòng người đọc, đặc biệt là phần cuối cùng với những lời hẹn và lời trở về Tây Tiến đầy xúc động.
Đơn vị Tây Tiến được thành lập vào năm 1947 với mục đích hỗ trợ Lào bảo vệ biên giới giữa Lào và Việt Nam, tiêu diệt kẻ thù ở Thượng Lào để hỗ trợ cuộc kháng chiến ở các vùng núi khác của Lào. Vùng hoạt động của đơn vị Tây Tiến rất rộng lớn, đều là những vùng đất hoang sơ, xa xôi, nguy hiểm, có nhiều núi cao, sông lớn và rừng nhiều thú dữ. Bộ đội của đoàn quân Tây Tiến gặp nhiều khó khăn, với căn bệnh sốt rét, thiếu thốn lương thực, gầy còm, họ chết vì bệnh tật nhiều hơn cả súng đạn, thậm chí khi qua đời cũng không có manh chiếu để phủ lên. Tuy nhiên, đoàn quân Tây Tiến luôn lạc quan, yêu đời, phần lớn là thanh niên Hà Thành, vẫn giữ được phẩm chất hào hoa, lãng mạn, và hùng hồn.
Tác giả, một lãnh đạo của đoàn quân Tây Tiến, sau khi tạm biệt đồng đội và được chuyển đến chiến trường khác theo sự chỉ đạo của cấp trên, ông nhớ mãi về đoàn quân Tây Tiến và viết nên bài thơ này. Phần kết của bài thơ là lý tưởng của đoàn quân Tây Tiến và ngày hẹn gặp lại.
Tây Tiến người đi không hẹn ước,
Đường lên thăm thẳm một chia phôi.
Người đi không hẹn ước biểu hiện tinh thần tự nguyện và dũng cảm của lính Tây Tiến, họ đã quyết định không hẹn ngày trở về khi bước vào chiến trường. Đã có một thế hệ như vậy, với tinh thần hy sinh cho dân tộc, lòng dũng cảm và thiêng liêng. Vì dân tộc, họ sẵn lòng hi sinh mà không tính toán cho bản thân, sẵn sàng hy sinh mạng sống mà không tiếc nuối.
Nhà thơ Nguyễn Đình Thi cũng từng viết:
Những người ra đi không quay đầu lại
Phía sau họ, ánh nắng chiếu rọi, lá rơi trải dày…
Sự quyết định rời bỏ của họ thật đáng ngưỡng mộ. Lúc họ bước ra chiến trường, có lẽ tuổi đời chỉ mới 18, 20, tuổi trẻ còn đầy sức sống và hi vọng. Nhưng họ vẫn đi, biết rằng con đường phía trước đầy khó khăn, thậm chí là cửa tử. Nhưng họ vẫn kiên định, vẫn bước đi.
Hai câu thơ ấy là biểu tượng cho tinh thần hy sinh, sẵn sàng đóng góp cho sự nghiệp lớn lao của binh đoàn tây tiến. Con đường vượt núi vượt sông chính là những khó khăn mà họ phải đối mặt, là điều kiện sống khắc nghiệt, thiếu thốn làm cho hành trình trở nên gian nan hơn, đó chính là cái chết luôn đe dọa, làm cho hy vọng trở về trở nên mong manh hơn.
Những ai lên đường Tây Tiến vào mùa xuân,
Hồn quay về, nhưng thân không bao giờ.
Hai câu thơ cuối cùng càng làm sâu sắc thêm tinh thần hy sinh, sẵn sàng đóng góp cho sự nghiệp lớn lao của binh đoàn tây tiến. Mùa xuân năm 1947, binh đoàn tây tiến được hình thành, cũng là mùa xuân rạng ngời nhất của đất nước, mùa xuân của hòa bình. Binh đoàn tây tiến bước đi với niềm vui và hy vọng về lý tưởng của mình. Dù phải hy sinh, nhưng họ vẫn mang theo những ước mơ tươi đẹp, để sát cánh với núi sông, bảo vệ tổ quốc mãi mãi.
Tinh thần của họ khiến ta gợi nhớ đến những bài thơ của nhà thơ Trần Bá Căn:
Có một thời để khắc sâu trong lòng tôi
Bước tiến dưới quân kỳ, quyết tâm chiến thắng
Súng trong tay vững vàng - thời gian đó không bao giờ phai mờ.
Đối với họ, có một khoảng thời gian như thế, không ngại nguy hiểm, sẵn sàng hy sinh cho lý tưởng của mình trên chiến trường. Mục tiêu cuối cùng của họ là đánh bại kẻ thù, mang lại hòa bình cho dân tộc, và hơn hết là tạo ra sự bình yên và hạnh phúc cho người thân của họ.
Có một thời gian như vậy và có những người lính đã trải qua. Các chiến binh của đội Tây Tiến Quang Dũng cũng chấp nhận lý tưởng đó, dù phải hy sinh, họ luôn đồng lòng, quyết không bao giờ bỏ lại đồng đội, luôn sát cánh với nhau, sống trong rừng núi để bảo vệ nhau.
Quang Dũng đã sử dụng lối viết lãng mạn để miêu tả về lý tưởng và tinh thần hy sinh cao quý của các chiến sĩ Tây Tiến. Dưới bút pháp của một nhà thơ tài năng, đội quân Tây Tiến trở thành biểu tượng của anh hùng trong một giai đoạn lịch sử hào hùng. Bài thơ cũng thể hiện sự đoàn kết, tình đồng đội mạnh mẽ của Quang Dũng.
Phân tích đoạn 4 Tây Tiến - Mẫu 4
Một bản nhạc hay không chỉ là những giai điệu hay ở phần điệp khúc hay phần mở đầu, mà cả phần kết thúc cũng phải đặc biệt, một tác phẩm văn học tốt không chỉ là phần mở đầu, nội dung và kết thúc cũng mang đầy tính sáng tạo hoặc mở ra một cánh cửa tưởng tượng. Bài thơ Tây Tiến của nhà thơ Quang Dũng không chỉ đề cập đến những cuộc hành quân gian khổ, những đêm văn nghệ sôi động hay tượng đài anh hùng Tây Tiến, mà còn nên lưu ý đến bốn câu thơ cuối cùng. Vì đó chính là phần thể hiện tấm lòng của nhà thơ dành cho đội quân Tây Tiến.
Hai câu thơ đầu tiên thể hiện tâm trạng của nhà thơ đối với đồng đội, cả những người còn sống và những người đã khuất:
Những người đi Tây Tiến không hẹn nhau
Con đường lên không một lời chia biệt
Các lính không chỉ là những người có kiến thức mà trước khi gia nhập đội quân Tây Tiến, họ là những người hoàn toàn xa lạ với nhau. Họ không hẹn nhau rằng sẽ cùng nhau chiến đấu, cũng không hẹn nhau rằng sẽ có ngày quay trở lại. Nhưng trong đội quân Tây Tiến, họ trở nên thân thuộc, họ trở thành những anh em thân thiết. Quang Dũng, khi trở về cuộc sống bình thường, phải đối mặt với nỗi nhớ nhung, nỗi tiếc nuối về đồng đội đã ra đi tại biên giới. Nhà thơ càng nhớ, càng yêu quý đơn vị quân đội cũ của mình. Những lính trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu cũng chia sẻ một tâm trạng tương tự như đội quân Tây Tiến, từ những người xa lạ họ trở nên thân thiết như anh em:
Tôi và anh, hai kẻ xa lạ
Gặp nhau từ phương trời xa xôi.
Con đường của đội quân Tây Tiến càng đi là càng phân chia, giữa cảnh chiến tranh đầy gian khổ, giữa sự tàn ác của kẻ thù ác độc, họ không biết được sự chia ly lớn lao, sâu sắc như dãy núi cao kia. Những người đồng đội của Quang Dũng đã bước đi và không hẹn ngày trở về.
Dựa trên sự thật hiện tại, từ tình đồng chí đồng đội, từ tình quân dân đoàn kết, từ những kỷ niệm và nỗi nhớ, nhà thơ Quang Dũng khẳng định tâm hồn của mình luôn liên kết với Sầm Nứa:
Những ai lên đường Tây Tiến vào mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa không bao giờ quên.
'Ai' trong bài thơ có thể chỉ nhà thơ hoặc những người lính Tây Tiến, không rõ ràng. Có thể nhà thơ chọn cách diễn đạt như vậy để đại diện cho tất cả những người lính trong đội quân Tây Tiến, bất kể họ còn sống hay đã khuất đều trở về Sầm Nứa. Họ không sinh ra trên đất biên cương khắc nghiệt đó, nhưng lại chọn gắn bó tâm hồn với nó. Bởi đó là nơi chứa đựng bao kỷ niệm của Tây Tiến, cũng là nơi chôn vùi bao anh hùng Tây Tiến đã 'đời đời' nằm nghỉ.'
Đúng như nhà thơ Chế Lan Viên đã viết: “Khi ta ở chỉ là chốn ở/ Khi ta đi, đất trở thành tâm hồn”. Nhà thơ Quang Dũng và các chiến sĩ Tây Tiến không sinh ra trên đất Sầm Nứa biên cương, nhưng những kỷ niệm của họ, thời gian họ dành ở đó, dù khó khăn vất vả, nhưng khi qua đi, nó đã ghi sâu trong lòng họ. Đoạn thơ thể hiện rõ tâm trạng của nhà thơ đối với đất đai và con người ở biên cương.
Phân tích phần 4 của bài thơ Tây Tiến - Mẫu 5
Phần cuối của bài thơ, âm điệu trở nên sâu lắng, xúc động. Tiếng lòng vẫn reo lên trong hoài niệm. Bao nỗi nhớ mãi không phai:
'Ai lên Tây Tiến vào mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa không bao giờ quên.'
Vào mùa xuân ấy, khi 'Tiếng kèn kháng chiến vang dậy non sông' (Hồ Chí Minh), đội quân Tây Tiến bắt đầu hành trình. Họ ra chiến trường với lời hứa: 'Một khi đã ra đi, không bao giờ quay lại'. Đó là thề nguyện, là quyết tâm của một thế hệ 'Chịu đựng mọi gian khổ trên đường chiến trường'. Những người lính đã rời xa quê hương. Sau những tháng ngày đầy máu lửa, ai còn ai mất? Bạn bè, đồng đội thân thương, những ai đó 'Hồn về Sầm Nứa không bao giờ trở lại'. Nhưng quê hương vẫn ôm lấy hình bóng của những anh hùng, những chiến sĩ trong đội quân Tây Tiến. Bài thơ kết thúc nhưng âm điệu của nó vẫn vang vọng trong lòng chúng ta.
Có những bài thơ một thời, cũng có những bài thơ mãi mãi. Thơ không có tuổi giống như mùa xuân không biên giới. Đó là 'Đèo cả' của Hữu Loan, 'Nhớ' của Hồng Nguyên, và 'Đồng Chí' của Chính Hữu. Và 'Tây Tiến' của Quang Dũng.
'Tây Tiến' là một trong những bài thơ xuất sắc nhất về các chiến sĩ cầm súng bảo vệ Tổ quốc, là biểu tượng cho thơ ca Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Với bút pháp lãng mạn, tài hoa, và tinh thần hào hùng, Quang Dũng đã vẽ nên hình ảnh của những người chiến sĩ vô danh từ Thăng Long – Hà Nội, của dân tộc Việt Nam anh hùng. Trước tâm hồn của những người liệt sĩ, ta dâng lên nén tâm hương, biểu tình lòng biết ơn và kính trọng nhà thơ và các chiến sĩ vinh quang trong đoàn binh Tây Tiến.
Phân tích phần 4 của bài thơ Tây Tiến - Mẫu 6
Bài thơ “Tây Tiến” là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Quang Dũng, gây ấn tượng sâu sắc với người đọc. Bài thơ được viết vào năm 1948, với cảm xúc chủ đạo là nỗi nhớ. Qua sự nhớ thương ấy, hình ảnh của núi rừng Tây Bắc hiểm trở và mạnh mẽ hiện lên như một bức tranh hoành tráng. Trong bài thơ, ông cũng không quên mô tả chân thực những gian khổ và hy sinh của người lính Tây Tiến, nhưng bằng một ngòi bút lãng mạn. Với góc nhìn của nhà thơ, cái bi thường trở thành cái hùng tráng. Phần cuối của bài thơ cũng rất đặc sắc, gói gọn tâm trạng của nhà thơ trong những câu chữ:
“Người lên đường Tây Tiến không hẹn ước
Con đường lên thăm thẳm, một phần xa lạ
Bất kỳ ai lên Tây Tiến vào mùa xuân ấy
Hồn về Sầm Nứa không bao giờ quay lại”
Thật sự, đoàn binh Tây Tiến mang trên mình trách nhiệm bảo vệ tổ quốc. Họ luôn dốc hết sức lực của mình, chiến đấu hàng ngày với kẻ thù nguy hiểm và vượt qua những khó khăn của thiên nhiên. Họ là biểu tượng cho tinh thần yêu nước, quyết chiến quyết thắng. Trước khi lên đường, họ chỉ là những sinh viên trẻ tuổi với hoài bão ước mơ. Nhưng khi quê hương gọi, họ sẵn sàng hi sinh mạng sống để bảo vệ tổ quốc.
Ở rừng núi hiểm trở, họ vượt qua nhiều gian truân, bỏ lại những làng quê sau rặng tre. Do hoàn cảnh chiến đấu khắc nghiệt, hành trình của họ không có hồi kết. Sự hi vọng trở về là rất mong manh, và hi sinh là không thể tránh khỏi. Họ hi sinh tính mạng để đổi lấy độc lập tự do cho dân tộc.
Họ cống hiến cho tổ quốc mà không kêu ca, là trách nhiệm của một công dân yêu nước, có ý chí chiến đấu cao cả. Hai câu thơ 'Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy, Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi' lột tả ý chí quật cường của họ.
'Ai lên Tây Tiến mùa xuân ấy, Hồn về Sầm Nứa chẳng về xuôi'
Họ mang theo sức trẻ nhiệt huyết của mình lên đường hành quân chiến đấu. Dù đã hi sinh, nhưng hồn của họ vẫn tiếp tục chiến đấu cùng đồng đội. Tình yêu quê hương của họ sâu đậm và bất diệt.
Tóm gọn lại, với dáng vẻ trữ tình dịu dàng, bốn câu thơ cuối được viết như những lời tiễn biệt ghi chép trên bia mộ của những anh hùng dũng cảm Tây Tiến. Đó là hình ảnh những người lính gan dạ, nhiệt huyết, đến khi gục ngã vẫn giữ vững lời thề với đất nước. Họ là những con người đau khổ nhưng không khuất phục, tràn đầy niềm tin và tinh thần sống động của tuổi trẻ. Tây Tiến xứng đáng là một tác phẩm thi ca tuyệt vời của Quang Dũng để lại cho thế hệ sau.
Phân tích phần 4 của bài thơ Tây Tiến - Mẫu 7
Tây Tiến là một trong những bài thơ được coi là xuất sắc nhất của Quang Dũng. Bài thơ được viết vào năm 1984, tại làng Phù Lưu Chanh khi ông tạm rời xa đơn vị trong một thời gian. Đoàn quân Tây Tiến được hình thành vào mùa xuân năm 1947, với phần lớn các chiến sĩ đến từ Hà Nội. Nội dung chính của bài thơ tập trung vào việc miêu tả người lính hào hoa và vẻ đẹp hùng vĩ của họ. Phần kết thúc của bài thơ Tây Tiến thể hiện cảm xúc của tác giả đối với đoàn quân và tình đồng đội trong những ngày chiến đấu đầy kỷ niệm.
Tây Tiến, người đi không hẹn ước
Con đường lên thăm thẳm một chia phôi
Người nào đi lên Tây Tiến mùa xuân ấy,
Hồn sẽ về Sầm Nứa không bao giờ trở lại.
Tinh thần của đoàn quân Tây Tiến được thể hiện trong khổ thơ này như là 'Người đi không hẹn ước” ra đi chiến đấu mà không hẹn ngày trở về, sẵn lòng hy sinh vì quê hương, đổ máu vì tổ quốc. Vì vậy, con đường lên điều thách thức: Mỗi bước chân tiến lên, vượt qua những dốc đèo và những ngôi làng mờ sương rời xa phía sau. Tình hình chiến đấu khắc nghiệt, với bao nhiêu gian khổ, thiếu thốn, khiến cho hành trình chiến đấu trở thành những lời giải thích cho sự hy sinh tiếp tục, càng làm mịt mờ hy vọng về một ngày trở lại. Với hoàn cảnh lịch sử khắc nghiệt đó, cuộc chiến chống Pháp ở giai đoạn đầu không khác gì việc đấu tranh bằng gươm búa, đòi hỏi sự hy sinh tính mạng để đổi lấy sự độc lập tự do. Vì thế, những thế hệ thanh niên mang súng ra trận với tinh thần 'sẵn sàng hy sinh cho Tổ quốc, sẵn sàng sống cho Tổ quốc'.
Ý thơ miêu tả cao cả tinh thần chiến đấu của quân đội theo chủ nghĩa Hồ Chí Minh, làm nổi bật phẩm chất anh hùng yêu nước của họ. Nhờ vào tinh thần đó, việc thành lập đoàn quân vào mùa xuân đã trở thành một sự kiện lịch sử, ghi nhận công lao to lớn của những anh hùng hy sinh vì đất nước. Những trái tim và tinh thần ấy vẫn sống mãi với Sầm Nứa, hòa mình vào núi sông nên sẽ vĩnh viễn không bị vùi lấp bởi thời gian. Cách diễn đạt 'không hẹn ước, chia phôi, hồn về' thể hiện thái độ bất cần, khinh bạc, và thể hiện sự lãng mạn kiêu hùng nên tinh thần hy sinh trở nên lãng mạn. Sự sắc sảo trong lựa chọn từ ngữ 'không hẹn ước, chia phôi, hồn về' kết hợp với dấu vết nhẹ nhàng, mềm mại của thơ tạo ra một đoạn thơ thấm đẫm sự lãng mạn của những chiến sĩ Tây Tiến.
Đoạn thơ và bài thơ nói về cái chết mà không gây ra sự bi ai trong người đọc mà gợi lên tinh thần anh hùng. Đoạn thơ cũng tiết lộ tâm tư của nhà thơ: 'Tây Tiến, người đi không hẹn ước'. Người đi ở đây là tác giả chính. Tác giả đã ra đi mà không hẹn ngày về, rời xa đơn vị cũ. Trong khi đoàn quân đi xa hơn về phía Tây, hi vọng gặp lại càng trở nên mong manh hơn. Trong khoảng cách không gian mơ hồ, nỗi nhớ đồng đội của nhà thơ trở nên vô cùng sâu sắc: 'Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi'. Nỗi nhớ bùng cháy trong lòng vì số kỷ niệm chiến đấu cùng đoàn quân từ mùa xuân ấy, cho nên, người đi xa vẫn gần gũi trong tâm hồn. Nhà thơ tại đây đã gợi lại hồn vị thơ một cách mạnh mẽ, liên kết với Sầm Nứa bên kia, luôn liên kết với đoàn quân. Sự phân đôi này cho thấy tình đồng chí, tình đồng đội sâu sắc của nhà thơ. Giọng điệu trữ tình đóng góp vào việc thể hiện tiếng nói tình cảm của nhà thơ. Đoạn thơ có hai giọng, giọng của đoàn quân được tác giả đại diện và giọng của tác giả chính, tạo ra một nội dung đa nghĩa, tạo ra vẻ đẹp của lời nói.
Đoạn thơ cuối cùng này sử dụng phong cách lãng mạn để nhấn mạnh vẻ đẹp tinh thần hy sinh vì lý tưởng mang màu sắc lãng mạn của đoàn quân Tây Tiến. Vẻ đẹp tinh thần của một nhóm anh hùng, biểu tượng cho một thời kỳ lịch sử bi tráng, được mô tả bằng phong cách văn xuôi tài năng sẽ sống mãi trong lòng độc giả. Đoạn thơ cũng thể hiện tình đồng chí, tình đồng đội sâu sắc của Quang Dũng. Bằng cách kết hợp hài hòa giữa thực tế và cảm hứng lãng mạn, Quang Dũng đã tạo nên một bức tranh, một tượng đài về những người lính mang tính thực tiễn nhưng vẫn có sức mạnh tổng quát, biểu tượng cho vẻ đẹp mạnh mẽ của dân tộc trong thời đại mới, thời đại mà toàn dân đứng lên để chiến đấu bảo vệ độc lập quốc gia chống lại thực dân Pháp.
Đó là một bức tượng đài được tạo ra từ cảm hứng bi tráng của cuộc chiến. Đó là một bức tượng đài được khắc bằng cả tình yêu của Quang Dũng dành cho đồng đội và đất nước của mình. Vì vậy, từ bức tượng đài đã nảy sinh ra bài thơ ca của nhà thơ cũng như của cả đất nước về những anh hùng ấy.
Phân tích đoạn 4 của Tây Tiến - Mẫu 8
“Đoàn binh Tây Tiến, tóc không bén mọc
Quân lính vẻn vẹn màu xanh lá, oai phong
Ánh mắt dày dạn mơ về bờ biên giới
Đêm nằm nghiêng mơ thấy Hà Nội, hương thơm”
Giống như đã thấy ở trên, cách mô tả cảnh của Quang Dũng đã khác lạ và ở đây, cách mô tả con người càng lạ hơn. Thơ chiến trường thường miêu tả về căn bệnh sốt rét, như Hữu trong bài thơ “Đồng chí” đã diễn tả rõ ràng:
“Tôi và anh biết rõ từng cơn rét lạnh
Rét làm người run, mồ hôi nhễ nhại”
Ở đây, việc nhắc đến hình ảnh “Đoàn binh không bén tóc”, tác giả đã hồi tưởng lại hình ảnh của anh em chiến sĩ một thời. Nhưng câu thơ cũng thể hiện sự thật về hiện trạng khắc nghiệt: những suối độc, những cơn sốt rét rừng đã làm cho những chiến sĩ mất tóc. Hình ảnh lạ thường nhưng không kỳ quái. Những người lính dù gặp khó khăn nhưng vẫn tỏ ra kiêu hãnh, mạnh mẽ: “không bén tóc” chứ không phải là “tóc không bén”. “Không bén tóc” có vẻ như là không cần bén tóc, không muốn bén tóc… thể hiện thái độ kiên cường, vượt lên khó khăn của những người lính Tây Tiến. Ba từ “Oai phong vẻn vẹn” cuối câu giống như tiếng gào rất mạnh mẽ, khẳng định ý chí vươn lên, tinh thần chiến đấu sôi động của những người lính. Câu thơ như là một cú đánh đầy kiêu hãnh, kiêu ngạo của những chiến sĩ Tây Tiến, thách thức khó khăn, vượt qua khó khăn, trở thành anh hùng. Trong bài thơ, Hà Nội, một thành phố năng động, rực rỡ, xuất hiện, nhưng không phải là một điểm đến thực tế trên con đường Tây Tiến, mà trở thành một mốc đỉnh tưởng tượng. Câu thơ diễn tả tinh tế và chân thực tâm trạng của những người lính rời bỏ thủ đô. Hình ảnh Hà Nội và hương thơm dịu dàng hiện về trong giấc mơ đêm không làm họ chán chường, thất vọng, mà ngược lại, là nguồn động viên, động viên cho các chiến sĩ. Một chút kỷ niệm bình yên trong bóng đêm đã cung cấp sức mạnh tinh thần cho họ vượt qua những ngày gian truân của cuộc chiến tranh.
Bốn câu thơ tiếp theo, tác giả nhìn thẳng vào sự khắc nghiệt nhưng mang lại cho nó một vẻ hào hùng và lịch lãm:
“Rải rác nằm trên biên cương xa xôi
Trận chiến qua không tiếc máu xanh
Chiếu bào thay tấm chăn mang anh về với đất mẹ
Dòng sông Mã gầm lên khúc đường độc hành”
Các từ Hán Việt trang trọng như “biên cương”, “viễn xứ” làm cho những nghĩa trang của những chiến sĩ, vùi lấp ở những vùng rừng hoang biên giới, trở thành những nghĩa trang vẻ vang và nghiêm trang. Sự khắc nghiệt của trận chiến được biểu hiện qua câu “Trận chiến qua không tiếc máu xanh”. Tuổi trẻ biết bao nhiêu ước mơ nhưng họ sẵn lòng hiến dâng cho đất nước. Họ đối diện với cái chết như một giấc ngủ bình yên và thanh thản. So với hình ảnh vĩ đại của người anh hùng xưa với “da ngựa bọc thây”, hình ảnh người lính Tây Tiến với “chiếu bào thay tấm chăn” cũng là biểu tượng của sức mạnh và lòng kiêu hãnh. Thực tế, nhiều khi người lính chết trên chiến trường thậm chí không có cái chăn, nhưng trong tư duy của Quang Dũng, cái cái chết của họ được tôn trọng và lãng mạn hóa. Điều này thể hiện trong cách nhìn của ông, cái chết của người lính Tây Tiến không phải là sự cô đơn như trong thơ của Đặng Trần Côn: “Hồn tử sĩ gió ù ù thổi”, mà được tôn vinh trong một không gian hùng vĩ: “Dòng sông Mã gầm lên khúc đường độc hành”.
Câu thơ vang dội như một bản nhạc hùng tráng. Âm hưởng bi tráng từ “gầm” tạo ra một bức tranh thiên nhiên mạnh mẽ và tráng lệ, không chỉ để đưa hồn linh của người chiến sĩ về với cõi vĩnh hằng, mà còn tôn lên tầm cao của cái chết như một trang sử hùng hồn. Các anh họ ra đi và quay về với đất mẹ, với những anh hùng dân tộc đã hi sinh, là một phần của truyền thống cha ông. Và liệu tiếng gầm của dòng sông Mã cũng chính là tiếng lòng của những người còn sống? Vì cái chết của đồng đội không làm họ nản lòng, mà chỉ làm tăng thêm lòng can đảm và ý thức phản kháng.
Phân tích cuối bài thơ Tây Tiến - Mẫu 9
Binh đoàn Tây Tiến được thành lập năm 1947 để hỗ trợ quân đội Lào chống lại Pháp. Quang Dũng, nhà thơ từng tham gia vào binh đoàn này, có những trải nghiệm sâu sắc về cuộc sống và chiến đấu của những người lính. Năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, khi ông chuẩn bị chuyển sang đơn vị mới, ông viết bài thơ Tây Tiến. Bài thơ thể hiện sự nhớ nhung về Tây Tiến và thái độ quyết tâm và lòng hy sinh cao đẹp của những người lính, điều này được thể hiện rõ qua khổ thơ cuối cùng của bài thơ.
Hai dòng thơ đầu, nhà thơ Quang Dũng đã thể hiện quyết tâm, lý tưởng chung của những người lính trong binh đoàn Tây Tiến:
“Tây Tiến người đi không ngại đường trường gập ghềnh
Đường lên vực sâu đón chia phôi”
“Người đi không ngại đường trường gập ghềnh” là biểu tượng cho tinh thần chiến đấu tự nguyện, quả cảm. Những người lính ra đi vì lý tưởng cứu nước cao cả, họ sẵn lòng hi sinh cả tuổi xuân, cả mạng sống của bản thân cho lý tưởng ấy nên đi mà không quan trọng đến việc trở về. Họ hiểu rõ sự khốc liệt của chiến trường, sự cam go đầy khó khăn, mất mát của cuộc kháng chiến trường kỳ. Lý tưởng cứu nước, tinh thần hi sinh ấy thật đẹp, thật thiêng liêng, vì dân tộc, tổ quốc họ sẵn lòng hy sinh mà không chút tính toán cho bản thân “Chiến trường đi không ngại đời xanh”.
“Đường lên vực sâu đón chia phôi” bước chân của người lính Tây Tiến vượt qua bao núi, bao đèo và cuộc hành quân càng tiến lên phía trước thì những bản làng mờ sương cũng mờ ảo và lùi dần về phía sau. Cuộc chiến đấu căng thẳng, khốc liệt lại thêm điều kiện sinh hoạt khó khăn, thiếu thốn khiến cho hành trình chiến đấu gian khổ, tử thần rình rập khiến hi vọng trở về càng mong manh.
Hai dòng thơ cuối càng làm sâu sắc hơn về tinh thần bi tráng, sẵn sàng hi sinh cho nghiệp lớn của binh đoàn Tây Tiến:
Người đứng trên con đường Tây Tiến trong mùa xuân ấy
Hồn về với Sầm Nứa, không trở về đường quen”
Mang theo tình yêu nước, lý tưởng cao đẹp, những người lính Tây Tiến muốn dâng hết mình cho cuộc chiến, và khi hi sinh, họ mong muốn hòa mình vào hồn thiêng của núi rừng để lý tưởng, tình yêu ấy sẽ sống mãi. “Mùa xuân ấy” có thể là mùa xuân của năm 1947 khi binh đoàn Tây Tiến được lập, hoặc là mùa xuân của hòa bình. “Hồn về với Sầm Nứa, không trở về đường quen” những người lính dù hy sinh, nhưng họ vẫn mang trong mình nguyện ước hòa mình vào không gian thiêng liêng của núi rừng để mãi bảo vệ tổ quốc.
Nhà thơ Quang Dũng đã sử dụng hàng loạt từ ngữ trang trọng để diễn đạt ý nghĩa cao cả. Bằng giọng thơ nhẹ nhàng, mềm mại, mặc dù nói về hi sinh, mất mát, nhưng khổ thơ không tạo ra cảm giác u sầu mà thấm đẫm chất lãng mạn, gợi lên niềm tin và tinh thần lạc quan.
Bút pháp lãng mạn được sử dụng để diễn tả lí tưởng và tinh thần hi sinh cao cả của những người lính Tây Tiến, tạo ra một bức chân dung đẹp đẽ, đáng trân trọng của họ trong cuộc chiến.
Phân tích khổ thơ cuối về Tây Tiến - Mẫu 10
Mọi thứ có thể bị lãng quên, nhưng những người con đã hi sinh vì đất nước, vì dân tộc sẽ mãi được khắc ghi, sống mãi với thời gian. Những người lính vĩ đại của dân tộc được mô tả trong những bài thơ sẽ trở thành những tượng đài uy nghiêm, vững chãi bền vững trong lòng người qua bao thế hệ.
Quang Dũng viết bài thơ 'Tây Tiến' khi ông hồi tưởng về những kỷ niệm của đồng đội, những người đã sống, chiến đấu, và cũng có những người đã hy sinh. Họ mãi mãi nằm yên trong lòng đất mẹ, dù là biên cương hay miền viễn xứ. Tác phẩm của ông khắc họa một cách sâu sắc những khó khăn, gian khổ mà những người lính đã trải qua, và tình cảm gắn bó tha thiết của họ với quê hương.
Quang Dũng đã khắc họa người lính Tây Tiến như một bức tượng đài trong tác phẩm của mình. Bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh và những thủ pháp văn chương, ông tạo ra ấn tượng mạnh về những anh hùng của dân tộc, những người luôn kiên cường đứng vững giữa gian nan, hiên ngang giữa bom đạn của kẻ thù.
Qua từng câu thơ, tác giả đã sâu sắc miêu tả cuộc sống gian khổ của những người lính Tây Tiến. Giữa rừng núi hoang sơ, với bom đạn của kẻ thù rơi rụng, đoàn quân cảm thấy mệt mỏi:
'Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi”
Tuy gặp khó khăn nhưng những người lính Tây Tiến vẫn lạc quan, không sợ gian khổ, quyết tâm chiến đấu cho tổ quốc. Trong đêm liên hoan, đêm lửa trại, họ hòa mình vào không khí lãng mạn. Hình ảnh của họ như đoàn binh không mọc tóc, da xanh như lá rừng, gợi lên tinh thần anh hùng và lòng yêu nước. Quang Dũng không tránh miêu tả khó khăn mà họ đã trải qua, mà vẫn nhấn mạnh sức mạnh và lạc quan của họ.
Bên trong những cơ thể mệt mỏi, họ vẫn chứa đựng một sức mạnh mạnh mẽ, dũng mãnh như hổ báo, hùm beo. Quang Dũng mô tả người lính với sự chân thực nhưng cũng gợi lên hình ảnh hào hùng. Bằng lời thơ, ông làm nổi bật sức mạnh tinh thần và văn hoá dân tộc. Mỗi câu thơ khiến người đọc nhận ra sức mạnh của những người lính Tây Tiến.
“Hoành sóc giang san cáp kỷ thu
Tam quan kỳ hổ khí thôn ngưu”
Và thậm chí Hồ Chí Minh cũng đã viết trong “Đăng sơn”:
“Nghĩa binh tráng khí thôn ngưu đẩu
Thể diện sài long xâm lược quân”
Tác giả sử dụng những ý thơ của tiền nhân để mô tả những người lính vĩ đại tiếp nối truyền thống dân tộc. Đọc câu thơ: “Quân xanh màu lá dữ oai hùm” ta như nghe thấy âm hưởng oai hùng của dân tộc.
Mặc dù gặp khó khăn, đối mặt với cái chết, nhưng những người lính vẫn giữ tinh thần lãng mạn, yêu đời.
“Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm”
Họ mơ về Hà Nội, nơi có cuộc sống bình yên, độc lập. Dù “mắt trừng gửi mộng qua biên giới”, tình thương vẫn hướng về một “dáng kiều thơm”. Đằng sau sức mạnh vượt qua khó khăn, người lính trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp của con người Việt Nam.
Quang Dũng vẽ nên bức tượng đài người lính Tây Tiến với sự kết hợp giữa hiện thực và lãng mạn.
Câu thơ: “Rải rác biên cương mồ viễn xứ” nếu cô lập ra sẽ khắc sâu hình ảnh cái chết, những mộ của người lính Tây Tiến ở nơi “viễn xứ”, tạo nên nốt nhạc buồn của khúc hát hồn tử sĩ.
Nhưng câu thơ thứ hai đã làm cho bài thơ trở nên hùng vĩ:
“Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh”
Câu thơ này đưa những nấm mồ rải rác lên tầng cao của đài tưởng niệm, nơi những người lính đã hiến dâng tuổi xuân cho đất nước. Trong thơ Quang Dũng luôn nổi bật bằng sự nâng đỡ nhau của những hình ảnh đầy ý nghĩa.
Sự hy sinh này càng trở nên quý báu khi Quang Dũng mô tả:
“Chiếc áo bào thay chiếc chiếu trở về đất mẹ”
Những người lính ấy trong cuộc chiến đã chịu đựng nhiều khó khăn và gian khổ. Khi họ hy sinh, dù chịu đủ loại thiếu thốn, cuộc tiễn đưa họ thường chỉ có một chiếc áo bào thay vì chiếc chiếu. Câu thơ của Quang Dũng đã khắc sâu cảm xúc và tình cảm trang nghiêm trong cuộc tiễn biệt, đồng thời tôn vinh tinh thần anh hùng của người lính Tây Tiến.
“Sông Mã gầm lên khúc ca một mình đi”
Họ trở về với đất mẹ, có người đồng đội tiễn biệt, có núi sông làm bạn đồng hành. Sự hy sinh cao cả của họ sẽ mãi được ghi nhớ, trở thành ngọn đèn sáng soi đường cho thế hệ sau. Đó là thông điệp mà Quang Dũng muốn gửi đến đồng đội của mình.
Mỗi câu thơ của Quang Dũng như là một bức chân dung, một tượng đài tôn vinh người lính cách mạng, kết hợp giữa sự chân thực và lãng mạn. Đó chính là tình yêu thương và tôn kính của ông dành cho đồng đội và đất nước.
Phân tích khổ cuối Tây Tiến - Mẫu 11
Năm 1948, cuộc đấu tranh chống thực dân Pháp của quân và dân ta đã bước vào năm thứ 3. Chiến thắng lớn đã được ghi nhận tại chiến trường Việt Bắc trong mùa đông năm 1947. Tuy nhiên, cuộc hành trình lịch sử của dân tộc vẫn còn nhiều thách thức phía trước. Cuộc chiến đã bước sang giai đoạn mới, khiến tinh thần phấn khích và quyết thắng lan tỏa khắp tiền tuyến và hậu phương.
Trong thời kỳ này, văn nghệ kháng chiến đã đạt được những thành tựu đáng kể. Một số tác phẩm thơ xuất sắc về 'anh bộ đội Cụ Hồ' đã liên tục xuất hiện, như 'Lên Tây Bắc' (Tố Hữu), 'Đồng chí' (Chính Hữu), 'Nhớ' (Nguyên Hồng)… và 'Tây Tiến' của Quang Dũng.
Bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng được sáng tác vào năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, một ngôi làng bên bờ sông Đáy yên bình. Nó tập trung vào chủ đề nỗi nhớ: nhớ đồng đội, nhớ đoàn binh Tây Tiến, nhớ về vùng biên giới miền Tây và những kỷ niệm đẹp của thời trận mạc. Bài thơ ghi lại sự lãng mạn và khí thế anh hùng của tuổi trẻ Việt Nam trong những ngày đầu kháng chiến chống Pháp, một giai đoạn đầy gian khổ nhưng cũng đầy vinh quang.
'Tây Tiến' là tên gọi của một đơn vị bộ đội hoạt động tại khu vực biên giới Việt – Lào, miền Tây tỉnh Thanh Hóa và Hòa Bình. Quang Dũng, một cán bộ trong 'đoàn binh không mọc tóc' này, đã từng chia sẻ niềm đam mê và nguyện vọng chiến đấu cùng những người bạn thân yêu.
Hai câu thơ đầu thể hiện lòng nhớ, nhớ về miền Tây, nhớ về núi rừng, nhớ về dòng sông Mã yêu thương:
'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi với'.
Dù đã 'xa rồi' nhưng nỗi nhớ không bao giờ phai nhạt, nó âm ỉ đến tận đáy lòng, như một cảm xúc 'chơi vơi'. Tiếng gọi 'Tây Tiến ơi!' rộn lên như lời kêu gọi thân thương từng đoàn người thân yêu. Từ 'ơi!' kết hợp với 'chơi với' tạo ra âm điệu sâu lắng, nồng nàn, và xa xa vang lên, trải dài không gian và thời gian. Hai từ 'xa rồi' như là tiếng thở dài của những kỷ niệm đẹp, phản ánh qua từ 'nhớ' trong câu thơ thứ hai, thể hiện tâm tư sâu thẳm của những người lính Tây Tiến đối với dòng sông Mã và núi rừng miền Tây. Sau tiếng gọi đó, biết bao kỷ niệm về thời gian khó khăn ùa về trong lòng.
Những câu thơ tiếp theo mô tả chặng đường đầy gian nan mà đoàn binh Tây Tiến phải trải qua. Các tên địa danh như Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu… không chỉ gợi lên nỗi nhớ sâu đậm mà còn để lại ấn tượng về vẻ đẹp hoang sơ, huyền bí của vùng núi rừng,… Điều này khiến trái tim của những chàng trai 'Từ khi cầm gươm đi giữ nước – Ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long' xao xuyến. Đoàn binh vượt qua sương mù giữa núi rừng hùng vĩ:
'Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi,
Mường Lát hoa về trong đêm mờ'.
Cảnh núi cao, đèo dốc trước mắt là thử thách không nhỏ cho các chiến sĩ Tây Tiến. Khi leo dốc, 'khúc khuỷu' gập ghềnh, khi xuống dốc, cảnh 'thăm thẳm', 'heo hút' miêu tả sự khó khăn, gian khổ của hành trình quân đội: 'Leo dốc khúc khuỷu, xuống dốc thăm thẳm – Heo hút mây súng ngửi trời'. Đỉnh núi mờ sương vươn cao. Súng của chiến binh trở thành biểu tượng 'súng ngửi trời' đậm chất thơ, mang lại vẻ đẹp lãng mạn, tôn vinh quyết tâm của họ chiếm lĩnh mọi đỉnh cao: 'Khó khăn nào cũng vượt qua – Kẻ thù nào cũng đánh thắng!'. Tự nhiên núi đèo thách thức tâm hồn: 'Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'. Câu thơ chia thành hai phần: 'Ngàn thước lên cao // ngàn thước xuống', tạo ra một hình ảnh đối xứng, cảnh núi rừng hùng vĩ như ngọn núi chọc trời, thể hiện lòng kiêu hãnh của nhà thơ – chiến sĩ.
Một cảnh quân đội đi qua mưa: 'Trên Pha Luông mưa xa khơi'. Câu thơ gợi lại cảm giác dịu dàng của những người lính trẻ, trong khó khăn vẫn yêu đời lạc quan. Trong cơn mưa rừng, ánh mắt của người chiến binh Tây Tiến vẫn hướng về các bản mường, những ngôi nhà thân yêu và ấm áp, nơi mà họ sẽ tới, mang theo sự can đảm để bảo vệ và giữ gìn.
Trước đó, Đặng Trần Côn đã mô tả cảnh chiến trường trong 'Chinh phụ ngâm':
'Nay Hán đổ xuống Bạch Thành, Mai Hồ vào Thanh Hải, Hình khe thế núi gần xa, Đứt thôi lại nối, thấp đà lại cao. Sương đầu núi buổi chiều như dội, Nước lòng khe nẻo tuổi còn sâu. Não người áo giáp bấy lâu, Lòng quê qua đó mặt sầu chẳng khuây…'
(Đoàn Thị Điểm dịch)
Thật là kinh hãi ghê gớm! Nhưng đó chỉ là những ảo ước, những tưởng tượng của người phụ nữ theo quân. Người đàn ông mạnh mẽ ngày nào còn 'Thét gọi trên Cầu Vị trong tiếng gió thu', giờ đã mệt mỏi, nhớ quê nhà, nhớ vợ con thương yêu. Chỉ khi đặt hai đoạn thơ cạnh nhau, ta mới hiểu được vẻ đẹp dũng mãnh của 'anh hùng Cụ Hồ', cảm nhận được cảm xúc lãng mạn trong thơ Quang Dũng.
Ta quay lại đoạn thơ trước đó, gian khổ không chỉ là núi cao dốc thẳm, không chỉ là mưa lũ cuồn cuộn mà còn là tiếng gầm của cọp dữ trong rừng sâu, nơi đây là đại ngàn hoang vu:
'Chiều chiều dòng thác vang tiếng gầm
Đêm đêm Mường Hịch cọp dọa người'.
'Chiều chiều…' và 'đêm đêm' những âm thanh ấy, 'thác vang tiếng gầm', 'cọp dọa người', luôn là minh chứng cho sức mạnh và sự khủng khiếp của rừng sâu. Trong thơ của Quang Dũng, cảnh vật núi rừng miền Tây được sử dụng để làm nổi bật tinh thần anh hùng của đoàn quân Tây Tiến. Mỗi dòng thơ đều để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí: khó khăn vô tận nhưng can đảm không ngừng! Đoàn quân tiếp tục tiến lên, không gì ngăn cản họ. Sức mạnh tự nhiên dường như trở nên nhỏ bé trước tinh thần kiên cường của con người. Quang Dũng không quên đề cập đến sự hy sinh của đồng đội trên đường hành quân khó khăn:
'Đồng đội dần lìa dưới gốc cây
Gục xuống súng mũ bỏ quên đời…'.
Thực tế của chiến tranh từ xưa đến nay vẫn như vậy! Sự hy sinh của người chiến sĩ là điều không thể tránh khỏi. Xương máu đã rơi xuống để xây dựng lên tường đài của tự do. Vần thơ nói về sự mất mát, sự hy sinh mà không có chút tiếc nuối, không có gì thương tiếc. 'Bỏ quên cuộc đời' vì họ coi cái chết như là nhẹ nhàng như cánh lông hồng.
Hai câu cuối trong đoạn thơ, tình cảm nồng nàn đến đầy xúc động. Như một lời nhắn gửi từ tâm hồn sâu thẳm. Như một bản ca gợi nhớ vừa buồn vừa tự hào:
'Nhớ ôi Tây Tiến, cơm bốc khói lên trời
Mai Châu, mùa em thơm phức hương xôi'.
'Nhớ ôi!' tình cảm tràn đầy, đó chính là lời thổn thức của các chiến sĩ Tây Tiến, những người thuộc 'đoàn quân không mọc tóc'. Câu thơ đậm đà tình quân dân. Hương vị của bản mường với 'cơm bốc khói lên trời', với 'mùa em thơm phức hương xôi' liệu có bao giờ phai nhạt? Hai chữ 'mùa em' là một sáng tạo ngôn ngữ thi ca, chứa đựng bao nỗi nhớ, bao tình cảm, điệu thơ trở nên ấm áp, uyển chuyển. Cũng nói về hương vị xôi, hương vị mùi hương, về 'mùa em' và tình thân dân ấy, như Chế Lan Viên đã viết trong bài 'Tiếng hát con tàu':
'Anh nắm tay em giữa cuộc chiến dịch hạ màn
Xôi nấu sẵn cho quân đói giấu trong rừng
Đất Tây Bắc ngày đêm không phân biệt ngày tháng
Bữa xôi đầu vẫn toả hương ngọt lành'.
Nhớ hương thơm, hương khói cơm, hương nếp xôi là nhớ vị núi rừng Tây Bắc, nhớ tình đồng bào cao cả ở miền Tây Bắc thân thương.
Mười bốn câu thơ trên là phần mở đầu của bài thơ 'Tây Tiến', một trong những tác phẩm hay nhất về người lính trong thời gian kháng chiến chống Pháp. Hình ảnh thiên nhiên hoành tráng, đặc biệt là người lính can đảm và lạc quan, sẵn sàng hy sinh vì lý tưởng 'Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh…'. Đoạn thơ để lại ấn tượng sâu sắc về thơ ca kháng chiến, kết hợp một cách hài hòa giữa tinh thần sử thi và cảm xúc lãng mạn. Sau nửa thế kỷ, bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng vẫn trở nên quý giá hơn mỗi ngày.