TOP 8 phân tích chi tiết khổ 4 bài thơ Bếp lửa được thực hiện bởi những học sinh giỏi trên toàn quốc, kèm theo 2 dàn ý chi tiết, giúp bạn hiểu sâu hơn về tình cảm đặc biệt giữa bà và cháu trong tác phẩm.

Khổ thứ 4 của bài thơ Bếp lửa đã chân thực diễn đạt về cuộc sống trong chiến tranh của hai bà cháu, mang lại nhiều cảm xúc. Hãy đọc để hiểu rõ hơn về nội dung của bài thơ này trong sách Ngữ văn 8.
Dàn ý phân tích chi tiết khổ 4 của bài thơ Bếp lửa
Tóm tắt ý 1
1. Mở đầu
- Giới thiệu về tác giả Việt và bài thơ Bếp lửa
- Tổng quan về nội dung của khổ thơ thứ 4.
2. Nội dung chính
- Hồi ức về bà và những ngày khó khăn của hai bà cháu:
- Trong cuộc chiến, giặc Mỹ đã tàn phá nhà cửa của hai bà cháu đến mức 'cháy tan hoàn toàn'.
- Cụm từ 'cháy tan hoàn toàn' đồng nghĩa với sự khốc liệt của cuộc chiến và hình ảnh hoang tàn của ngôi nhà, làng quê của tác giả.
- Bên cạnh sự tàn phá của kẻ thù là tình đoàn kết, lòng yêu thương của cộng đồng xóm làng.
- Dù gian khó, bà vẫn mạnh mẽ, kiên cường, 'vững lòng' để làm nơi che chở cho con cháu.
- Bà chịu trách nhiệm nặng nề và mạnh mẽ đương đầu với mọi thách thức.
- Bà khuyên cháu không nói với bố về việc nhà bị tàn phá để bố yên tâm trong công việc.
=> Bà là điểm tựa vững chắc cho bố mẹ ở tiền tuyến, là nơi mọi người trong gia đình có thể tin cậy.
=> Tình cảm giữa bà và cháu thể hiện sự gắn kết với tình yêu quê hương, đất nước.
3. Kết luận
- Đánh giá tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ.
Tóm tắt 2
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về Bằng Việt và tác phẩm:
- Bằng Việt là một nhà thơ thuộc thế hệ kháng chiến chống Mỹ. Thơ của ông thể hiện sự tươi trẻ, sôi động và lấy cảm hứng từ những kỷ niệm đẹp và ước mơ tuổi trẻ.
- Bài thơ “Bếp lửa” được viết vào năm 1963, khi Bằng Việt đang du học tại Liên Xô.
- Trình bày đoạn trích: khổ thơ thứ 4 của bài “Bếp lửa”.
2. Nội dung chính:
Trọng điểm trong ký ức của người cháu (phần thơ 4):
- Thành ngữ “cháy tàn cháy rụi”: tạo nên bức tranh đầy bi thương về làng quê bị tàn phá trong cơn lửa của chiến tranh. Trên nền của sự hủy hoại đó là tình thương và sự che chở từ xóm làng dành cho hai bà cháu. Điều làm cho người cháu xúc động nhất là bà già một mình, nhỏ bé nhưng kiên cường đối diện với những gian khổ, đau thương mà không bao giờ than trách. Bà là biểu tượng của sức mạnh và quyết tâm trước thách thức của cuộc sống. Đặc biệt, lời dặn của bà đã làm sáng tỏ vẻ đẹp tinh thần của một người phụ nữ giàu lòng nhân ái, sẵn sàng hy sinh cho người khác.
- Bà không chỉ là điểm tựa cho người cháu nhỏ, mà còn là một hậu phương vững chắc cho toàn bộ gia đình, góp phần quan trọng vào cuộc chiến của dân tộc. Tình cảm giữa bà và cháu hòa quyện trong tình yêu thương dành cho quê hương, Tổ quốc.
3. Kết luận:
- Tổng kết tình cảm gia đình là cơ sở vững chắc để xây dựng tình yêu với quê hương và đất nước.
Kế hoạch 3
1. Khởi đầu:
- Tổng quan về bài thơ 'Bếp lửa' và phần thơ thứ 4.
2. Nội dung chính:
a) Chi tiết:
- Những kí ức về những ngày tháng sống trong đói khổ, cực nhọc của hai bà cháu:
- Quân Pháp đã đốt hết làng để trấn áp dân chúng.
- Thành ngữ “cháy tàn cháy rụi”: sự tàn phá, những mất mát mà chiến tranh gây ra cho dân chúng.
- Dân làng: thất thường, buồn bã nhưng vẫn đoàn kết để xây dựng lại quê hương.
=> Trong mọi hoàn cảnh khó khăn, người dân Việt Nam luôn tỏa sáng bằng tinh thần đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau.
- Hình ảnh người bà mạnh mẽ, kiên cường, là điểm tựa vững chắc của gia đình:
- Bà cùng mọi người xây lại nhà cửa.
- Bà cấm cháu kể chuyện về nhà với bố -> Để bố không lo lắng, không lo ngại khi ra trận.
=> Không chỉ ở tuyến đầu mới gặp khó khăn, mà ở hậu phương cũng đối mặt với nhiều nguy hiểm nhưng họ luôn là điểm tựa vững chắc cho người lính.
=> Tình cảm giữa bà và cháu đã hòa quyện với tình yêu quê hương.
b) Nghệ thuật
- Sự kết hợp của các phương pháp diễn đạt: tự sự, mô tả, biểu cảm.
=> Giúp tác giả dễ dàng thể hiện cảm xúc hơn.
3. Kết bài:
- Tóm tắt lại cảm nhận về khổ 4 bài thơ 'Bếp lửa' của bạn.
Phân tích khổ thơ thứ 4 trong bài thơ 'Bếp lửa'
Bằng Việt, một tài năng văn chương, là một trong những nhà thơ lớn của thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Ông tái hiện lại tuổi thơ bên người bà ở quê hương Thạch Thất, Hà Tây, trong bài thơ 'Bếp lửa'. Trong khổ thứ tư, ông mô tả cuộc sống của hai bà cháu trong thời gian chiến tranh căng thẳng nhất.
Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Trong ký ức, Bằng Việt không nhớ chính xác năm đó. Nhưng hình ảnh 'làng cháy tàn cháy rụi' vẫn sống mãi trong tâm trí ông. Tất cả đã bị hủy hoại, chỉ còn lại tro tàn. Nhưng người dân không chịu buông xuôi, họ vượt qua nỗi đau, cùng nhau xây dựng lại làng quê, hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
'Bà nhắc nhở cháu phải kiên nhẫn:
Bố ở chiến khu, việc của bố vẫn còn,
Chớ kể chuyện nhà với bố qua thư,
Chỉ nói rằng nhà vẫn yên bình!'
Bà không muốn cháu thông báo tin nhà vì lo rằng bố cháu, đang ở chiến trường, sẽ lo lắng và không tập trung vào công việc. Vì vậy, bà chỉ dặn cháu rằng 'Chỉ nói rằng nhà vẫn yên bình'. Hai từ 'yên bình' ấy được viết ra bởi người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường, là nền tảng vững chắc cho cả gia đình. Dù gặp khó khăn đến đâu, người bà đó vẫn sẽ cố gắng giải quyết để con cháu được yên tâm. Bà là biểu tượng của tinh thần mẹ Việt Nam vĩ đại, hi sinh bản thân, là nơi tiếp sức cho chiến sĩ. Trong bài thơ 'Tiếng gà trưa' của nữ nhà văn Xuân Quỳnh, đã có dòng chữ:
'Cháu đấu tranh ngày nay
Vì yêu thương Tổ quốc
Vì làng xóm thân quen
Bà ơi, cũng vì bà'
Người bà trong 'Tiếng gà trưa' là hình ảnh của những người ở phía sau, là nguồn động viên cho binh sĩ trong trận đấu và chiến thắng. Người bà trong 'Bếp lửa' của Bằng Việt cũng là một nơi yên tâm cho những người lính ở trận trường. Với việc sử dụng các phương tiện biểu đạt: chính mình, mô tả, biểu cảm, nhà thơ đã tái hiện lại cuộc kháng chiến đầy cam go và hình ảnh của người bà mạnh mẽ, kiên cường.
Qua khổ thơ, chúng ta không chỉ cảm nhận được bầu không khí của cuộc chiến mà còn tự hào về tinh thần đoàn kết, sự chia sẻ trong những thời khắc khó khăn của dân tộc. Chỉ với một vài câu thơ, Bằng Việt đã tóm tắt một cách toàn diện góc nhìn mới trong cuộc chiến giành độc lập của dân tộc.
Phân tích khổ thơ 4 của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 1
Bằng Việt là một nhà thơ đã trưởng thành trong cuộc chiến chống Mĩ cứu nước. Thơ của Bằng Việt mang đậm những cảm xúc tinh tế, giàu suy tư và chứa đựng nhiều cảm xúc. Những kí ức từ tuổi thơ, tình cảm gia đình, ... là nguồn tài liệu thực tế phong phú mà ông sử dụng để sáng tạo ra những tác phẩm văn thơ có giá trị. Bài thơ Bếp lửa là một ví dụ điển hình cho tài năng và phong cách nghệ thuật của Bằng Việt. Đó là sự tri ân, tôn kính mà nhà thơ dành cho người bà của mình. Trong khổ thơ thứ tư của bài thơ, Bằng Việt đã tái hiện lại một cách chân thực, cảm động về những kỷ niệm từ thời thơ ấu bên người bà, những kỷ niệm về một thời gian gian khó nhưng đầy ấm áp của tình bà cháu.
Tuổi thơ bên người bà của tác giả là những ngày tháng yên bình trong tâm hồn nhưng cũng là những ngày gian khó, khó khăn nhất của hai bà cháu khi giặc Mĩ thường xuyên tàn sát, tấn công:
'Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi'
Chiến tranh đã mang lại bao đau thương, mất mát cho con người, cho hai bà cháu và người dân trong làng cũng nhiều lần trở thành nạn nhân của sự tàn ác, bất nhân của kẻ thù. Giặc Mĩ đốt phá làng, đốt phá xóm 'cháy tàn cháy rụi' khiến cho cuộc sống đầy gian nguy của hai bà cháu trở nên khốc liệt, vất vả hơn 'Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi'. Tuy nhiên, trong cảnh khó khăn, u ám đó, vẻ đẹp của tình người, tình hàng xóm vẫn tỏa sáng và ấm áp hơn bao giờ hết. Những người dân nghèo cùng nhau giúp đỡ, động viên lẫn nhau, giúp đỡ bà vượt qua những ngày khó khăn 'Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh', tình cảm ấy dù đơn sơ nhưng cũng thật cao quý và ý nghĩa.
Trong không khí khốc liệt của cuộc chiến, hình ảnh người bà hiện ra trong dòng kí ức của người cháu vô cùng đẹp đẽ:
'Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này, kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!'
Dù hoàn cảnh gian khó, cuộc sống đầy thử thách, mất mát nhưng bà luôn mạnh mẽ, kiên cường để làm điểm tựa cho người cháu, cho cả gia đình mà bà yêu thương. Bà truyền niềm tin vào lòng cháu, về sự lạc quan giữa bão bom, bão đạn, bà dặn dò cháu không nên kể lể với bố để bố yên tâm chiến đấu trên tiền tuyến xa xôi. Lời dặn dò của bà giản dị nhưng ẩn chứa tình thương của một người bà yêu quý cháu, một người mẹ thương con. Bà là hậu phương vững chắc trong quê nhà, nên dù đối mặt với bao nhiêu khó khăn thì bà vẫn 'vững lòng'.
Qua khổ thơ, chúng ta không chỉ cảm nhận được sự kiên cường của bà, tình thương chân thành, giản dị của bà dành cho cháu, cho con mà còn cảm nhận được vẻ đẹp cao quý, bình tĩnh, lạc quan của bà, bà là hậu phương vững chắc cho cả gia đình.
Khổ thơ tái hiện lại không khí khốc liệt của cuộc chiến, nhưng điều đọng lại trong lòng độc giả không phải là nỗi sợ hãi, nỗi kinh hoàng mà là sự xúc động sâu sắc về tình người trong xóm làng, hàng xóm, tình thương gia đình thiêng liêng, cao quý, và điều đọng lại sâu sắc nhất là tình cảm ấm áp, mềm mại về người bà.
Phân tích khổ 4 của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 2
Chiến tranh khiến cho con người mang trong lòng mình sự ám ảnh, mỗi khi nghĩ đến. Nó chia cắt bao gia đình, gánh nặng của chiến tranh nặng nề trên vai người đi và người ở lại. Chỉ những ai đã trải qua những năm tháng chiến tranh mới thấu hiểu được giá trị của sự bình yên. Bằng Việt, nhà thơ đã trải qua một tuổi thơ như vậy, tuổi thơ sống trong chiến tranh, phải xa cách với bố mẹ, chiến tranh đã buộc người bà yêu quý của ông phải đảm nhận trách nhiệm chăm sóc cho người cháu một cách đơn độc. Nhờ vào những kỷ niệm ấy, ông đã sáng tác thành công bài thơ Bếp lửa. Bài thơ được viết trong những tháng ngày xa nhà, ở một quốc gia xa lạ, nơi mà người ta thường hoài niệm về quá khứ.
Trong bếp lửa, người đọc cảm nhận được rõ ràng nhất là tình thương, tình yêu bao la của người bà dành cho đứa cháu của mình. Trải qua những năm tháng chiến tranh, xa nhà, ông được sống cùng bà, được nhận những tình cảm chân thành.
Bao kỷ niệm về chiến tranh, về người bà kiên cường, vững vàng hiện lên trong tâm trí ông:
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
...........
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!.”
Đứa cháu dần trưởng thành, cuộc sống trở nên khó khăn hơn, nhưng tinh thần mạnh mẽ của bà vẫn kiên định, tấm lòng rộng lượng của bà vẫn mãi bền bỉ. Lời dặn của người bà dành cho cháu đơn giản nhưng chân thành và cảm động. “Bố đang ở chiến trường, vẫn có công việc riêng-Mày hãy viết thư nhưng đừng kể chuyện này chuyện kia-Hãy nói rằng nhà vẫn yên bình.” Khó khăn và nhớ nhung cần được giấu kín để làm cho những người xa quê hương yên lòng. Tấm lòng của người bà dành cho con, dành cho cháu ân cần và chu đáo biết bao. Đó cũng chính là phẩm chất của phụ nữ Việt Nam, luôn mạnh mẽ, kiên định và cứng rắn trước nỗi đau của dân tộc, hy sinh cá nhân để quan tâm đến lợi ích chung. Đó chẳng phải là biểu hiện cao nhất của tình yêu quê hương, đất nước chúng ta sao?
Chiến tranh, một khái niệm bình thường nhưng sâu xa trong đó là bi kịch, đẫm máu, làm người ta hy sinh, gây ra nhiều đau khổ. Hai bà cháu trong bài thơ này cũng là nạn nhân của chiến tranh. Gia đình tan rã, ngôi nhà bị đốt cháy, tàn phá,... Trong tình huống này, hình ảnh người bà hiện lên với tình yêu cao cả, lòng hy sinh.
Phân tích khổ 4 của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 3
Bằng Việt, một nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ giải cứu dân tộc. Thơ ông tươi sáng như những bức tranh màu sắc; giàu cảm xúc và sâu sắc khi nói về tuổi thơ, gia đình,... Bài thơ 'Bếp lửa' là một ví dụ tiêu biểu cho sự sáng tạo thơ, phong cách nghệ thuật và sự nghiệp viết của ông.
Qua bài thơ, độc giả cảm nhận được tình cảm giữa bà và cháu sâu sắc, chân thành và rất thiêng liêng, xứng đáng được tôn trọng. Cảm xúc trong bài thơ lan tỏa từ kỷ niệm đến hiện tại, từ tuổi thơ đến suy tư. Điều đó được thể hiện qua hình ảnh của bếp lửa quê hương và hình ảnh của người bà. Từ đó, cháu (cũng chính là Bằng Việt) biểu lộ lòng nhớ nhung về tuổi thơ và được sống trong tình yêu thương, quan tâm của bà.
Trong những năm chiến tranh, những khó khăn, cảm giác đau buồn vẫn in sâu trong tâm trí của người cháu. Và có một kỷ niệm mà người cháu không bao giờ quên dù đã lớn lên:
Năm giặc đốt làng, thiêu hủy
Hàng xóm trở về lầm lụi
Bà tự gắng gượng dựng lại nhà
Bà dặn cháu cố chấp đinh ninh:
'Bố ở chiến trường, vẫn bận việc,
Mày viết thư, chớ kể chuyện này chuyện kia,
Nói rằng nhà vẫn bình yên!'
Dù gặp khó khăn, đau buồn khi giặc địch quay trở lại làng, phá hủy, bà vẫn âm thầm chịu đựng, cố gắng dựng lại nhà cửa nhờ vào sự giúp đỡ của dân làng. Bà không muốn con cháu ở chiến trường lo lắng về tình hình nhà cửa. Đó là phẩm chất cao quý của phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh. Sự hy sinh, cao cả và thiêng liêng của người mẹ luôn muốn gánh vác cùng con cháu, đất nước để chống lại kẻ thù, đem lại tự do cho dân tộc. Lời dặn của bà vẫn ấn tượng trong tâm trí người cháu, là minh chứng cho phẩm chất đáng quý của người mẹ. Điều đó làm cho công lao của phụ nữ Việt Nam trong cuộc kháng chiến trở nên rõ ràng. Thành công không chỉ là của những người lính trên mặt trận mà còn là của những người phụ nữ ở hậu phương.
Sự kiên cường của người bà đã nuôi dưỡng ông lớn, cho ông một tuổi thơ đầy tình thương. Qua khổ thơ, ta thấy lòng kiên định, bất khuất của người con Việt. Dù chiến tranh, tuổi già cũng không làm cho họ chùn bước.
Phân tích khổ thơ 4 của bài 'Bếp lửa' - Mẫu 4
Nhà thơ Bằng Việt có một người bà, người mà suốt bao nhiêu tháng năm tuổi thơ đã cùng ông lớn lên, người đã thổi vào tâm hồn thân thiện, giúp ông hiểu thế nào là sự biết ơn, thán phục và là người đã tạo dựng lên cho ông có một tuổi thơ không thể nào quên trong những năm tháng chiến tranh. Chính vì vậy mà bài thơ Bếp lửa được ra đời, một bài thơ ông viết để dành riêng cho người bà kính yêu của mình.
Du học ở một đất nước xa xôi, nó khiến cho ông nhớ lại những kỷ niệm không thể xóa mờ của một tuổi thơ đầy gian khổ, khó nhọc, khoảng thời gian mà ông được nhận tình yêu thương bao bọc của người bà của mình. Khi cô đơn người ta thường hoài niệm, nó hiện về trong ông, về người cháu trong bài thơ.
Kỷ niệm cũ như những thước phim thời thơ ấu tràn về trong tâm tưởng của người cháu:
Năm giặc đốt làng cháy tàn rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lụi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh.
Chiến tranh. Chỉ cần nhắc đến hai chữ ấy thôi, ai trong chúng ta cũng đều liên tưởng đến tính khốc liệt, tàn ác mà nó đem đến cho dân tộc. Nó đã gây ra bao đau thương, mất mát cho bao người, bao gia đình. Hai bà cháu trong bài thơ cũng không ngoại lệ: gia đình bị chia cắt, nhà cửa bị đốt cháy tàn cháy rụi. Những lúc như vậy, duy chỉ có tình làng xóm, tình cảm giữa những con người cùng khổ, những con người cùng thấm thía được nỗi đau thương của chiến tranh, là không bị hủy diệt. Họ đỡ đần nhau, đùm bọc nhau, cùng nhau vượt qua những ngày tháng gian lao, vất vả.
Và trong tình huống này, hình ảnh người bà hiện lên vô cùng đẹp đẽ, thể hiện tấm lòng hy sinh cao quý. Dù gia đình bị kẻ thù tàn phá, bà vẫn âm thầm chịu đựng. Từ 'lầm lũi' đã diễn đạt rất sâu sắc hình ảnh của bà, những khoảnh khắc bà lặng lẽ, muốn chia sẻ, cùng con cháu gánh vác những gánh nặng vất vả, nhọc nhằn.
Bà vẫn kiên nhẫn và vun đắp tình thương, làm việc cần cù chỉ để không làm con mình lo lắng khi ở chiến khu:
'Vẫn vững lòng, bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu, bố còn việc bố,
Mày có viết thư chớ kể này, kể nọ,
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!'
Lời dặn dò của người bà đơn giản nhưng chân thành và cảm động. Nỗi đau vì hậu quả của chiến tranh, những khó khăn, thiếu thốn, bà âm thầm chịu đựng. Chỉ mong sao con mình ở xa xôi tiền tuyến luôn an lòng để bảo vệ quê hương. Lời dặn dò đơn giản đó không chỉ giúp hiểu thêm về tấm lòng, về tình thương của người bà đối với con cháu, mà còn gián tiếp tôn vinh những phẩm chất cao quý của bà: bình tĩnh, vững lòng, hoàn thành nhiệm vụ hậu phương để an ủi người thân ở trận chiến.
Tinh thần hy sinh, sự kiên nhẫn, và sự mạnh mẽ thật sự rõ ràng trong tâm trí của bà, khiến cho mọi người cảm động! Cháu không thể quên được hình ảnh của bà, về những điều bà đã làm và cảm nhận rằng: bà vẫn hiện diện ở đây, bên cạnh cháu. Những lời yêu thương của bà, ấm áp như những vòng tay bao bọc... Làm sao cháu có thể phai mờ?
Phân tích khổ 4 của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 5
Bằng Việt đã bắt đầu sáng tác thơ từ những năm đầu của thập kỷ 1960 và thuộc thế hệ các nhà thơ trưởng thành trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ. Thơ của Bằng Việt luôn mang đậm cảm xúc, có giọng điệu tĩnh lặng, giàu triết học và suy tư. Bài thơ “Bếp lửa” được viết vào năm 1963, khi ông đang là sinh viên khoa vật lý trường Đại học Tổng hợp Ki-ép. Qua những kỷ niệm và suy tư sâu sắc, bài thơ “Bếp lửa” tái hiện lại những kỷ niệm đáng nhớ về người bà và tình thân thương bà cháu, đồng thời thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng của người cháu dành cho người bà và cả cho gia đình, quê hương.
Có người nói rằng không thể tách con người ra khỏi quê hương, và điều đó là hoàn toàn đúng. Dù ở đâu, ai cũng nhớ về quê hương, về những kỷ niệm ấm áp làm đầy lòng người, là nguồn động viên để vượt qua khó khăn.
Hình ảnh của bếp lửa là nguồn cảm hứng cho sự hồi tưởng của người cháu về người bà và bếp lửa của quê hương. Bài thơ thể hiện mạch cảm xúc rất tự nhiên, đi từ quá khứ đến hiện tại, từ những kỷ niệm đến những suy tư sâu xa: hình ảnh của bếp lửa gợi lại những kỷ niệm tuổi thơ sống cùng bà suốt tám năm dài, thể hiện tình thương và vất vả của bà dành cho người cháu; qua những kỷ niệm, người cháu hiểu rõ hơn về cuộc đời của bà, về sự giản dị và cao quý của bà; cuối cùng, người cháu trao gửi niềm nhớ mong về bà.
Trong khổ thơ thứ 4, cảnh tượng chiến tranh trở nên đau lòng hơn, khi làng quê bị kẻ thù đốt cháy, để lại chỉ còn mảnh vụn tro tàn. Những kí ức về bà mọc lên, trải dài sang cả nỗi nhớ về quê hương, nhớ về đất nước:
“Năm giặc đốt làng cháy tàn cháy rụi
Hàng xóm bốn bên trở về lầm lũi
Đỡ đần bà dựng lại túp lều tranh
Vẫn vững lòng bà dặn cháu đinh ninh:
Bố ở chiến khu bố còn việc bố
Mày viết thư chớ kể này kể nọ
Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!”
Chiến tranh vẫn mang lại nhiều đau thương, mất mát, nhưng tình đoàn kết, tình đoàn tụ vẫn mãi mãi không phai nhạt. Trải qua những ngày xa quê, những kỷ niệm về làng xóm, những người làm người đã cùng hai bà cháu vượt qua những khó khăn trong cuộc chiến tranh hiện lên trong tâm trí cháu. Lời dặn dò “Mày viết thư chớ kể này kể nọ/ Cứ bảo nhà vẫn được bình yên!” thể hiện bức tranh của một người phụ nữ kiên cường, giàu lòng yêu thương. Dù ở hoàn cảnh nào, bà vẫn là điểm tựa tinh thần cho cháu, làm cho hậu phương càng trở nên vững chắc cho người con chiến đấu trên chiến trường....
Không phải tình cờ mà từ khi ra đời đến nay, “Bếp lửa” vẫn luôn giữ vị trí đặc biệt. Bằng những hình ảnh chân thực và tình cảm chân thành, Bằng Việt đã thực sự chạm đến trái tim của độc giả qua từng câu, từng chữ của mình.
Phân tích khổ 4 của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 6
Khi lớn lên, mỗi người đều nhớ về những kỷ niệm của tuổi thơ. Có thể là kỷ niệm với người mẹ yêu quý, người cha trân trọng, hoặc người bà đáng kính. Với Bằng Việt, kỷ niệm đáng nhớ nhất của mình là về người bà tần tảo sớm hôm. Một phần không thể thiếu trong kỷ niệm đó là hình ảnh của bếp lửa. Nó đã là nguồn cảm hứng để tác giả nhớ lại người bà và viết về bà qua một bài thơ đậm chất trữ tình: Bếp lửa.
Thuở ấy, tuổi thơ của tôi gắn bó với 8 năm kháng chiến chống Pháp đầy khổ cực.
'Khi giặc đốt làng cháy tàn, cháy rụi
Hàng xóm trở về bốn phía lầm lỳ
Bà dẫn chúng tôi xây túp lều mới
Bà luôn dặn dò chúng tôi đầy lòng tin:
'Cha ở chiến trường, cha vẫn làm việc cha
Đừng kể cho gia đình nghe chuyện này chuyện kia
Chỉ nói nhà vẫn an lành bình yên!'
Có những lúc khi “Kẻ giặc đốt làng cháy tàn, cháy rụi” trong khi mẹ và cha bận rộn công việc xa xứ, chúng tôi, những đứa trẻ ngây thơ, chỉ biết tìm sự che chở, bao bọc từ người bà. “Bà kể chúng tôi nghe” về những câu chuyện quê hương, “bà dạy chúng tôi làm” từng công việc trong nhà, “bà chăm sóc chúng tôi học” mỗi đêm trong làng im lìm tiếng bom đạn. Tất cả những điều nhỏ bé, tầm thường trong cuộc sống đều được gác lên đôi vai của người bà tận tâm, khiến bà phải kiên cường mạnh mẽ hơn bao giờ hết:
“Cha ở chiến khu, cha vẫn làm việc cha
Em đừng viết thư kể này kể nọ
Nói rằng nhà vẫn yên bình an lành”
Chiến tranh không chỉ khiến cho nhiều gia đình phải xa cách mà còn phá vỡ sự yên bình của nhiều làng quê, thôn xóm. Hai bà cháu, một trẻ con và một người già yếu được hàng xóm giúp đỡ xây dựng lại căn nhà nhỏ, nơi có thể che mưa, che nắng. Dù gặp nhiều gian truân, nhưng bà không bao giờ từ bỏ, luôn kiên cường, vững lòng, đầy đinh ninh. Câu nói ấy của bà đã theo tác giả suốt bao năm mà không thể nào quên được. Đó là câu nói thể hiện sự hy sinh to lớn của những người mẹ. Hình ảnh bà luôn tràn đầy yêu thương và tình cảm hai bà cháu luôn sâu sắc không dễ phai nhạt.
Viết phân tích về khổ thứ tư của bài thơ Bếp lửa
'Bếp lửa' là một tác phẩm nổi tiếng và xuất sắc nhất của nhà văn tài năng Bằng Việt. Trong bài thơ này, tác giả đã lưu giữ những kỷ niệm đáng nhớ về tuổi thơ bên người bà. Khổ thứ tư của bài thơ đã mô tả về những năm tháng sống trong thời kỳ chiến tranh của hai bà cháu. Đó là thời gian khi giặc Pháp đốt cháy làng, đưa đến cảnh tàn phá hoàn toàn. Ngọn lửa thiêu rụi nhà cửa, tàn phá mọi vật dụng của dân làng. Nhưng trong đau khổ, dân tộc Việt Nam đã thể hiện sự đoàn kết và lòng yêu thương. Mọi người cùng nhau giúp đỡ nhau, giúp bà xây dựng lại nhà cửa. Bà cũng dặn dò cháu đừng viết thư về những biến cố trong làng để không làm lo lắng bố ở chiến khu. Dù gặp nhiều khó khăn nhưng bà vẫn luôn mạnh mẽ, kiên cường, là điểm tựa tinh thần cho gia đình. Tác giả đã sử dụng các kỹ thuật biểu đạt như miêu tả, tự sự, biểu cảm để kể lại một đoạn thời gian đầy đau thương trong lịch sử dân tộc, từ đó thể hiện những phẩm chất cao đẹp của con người Việt Nam qua hình ảnh của người bà kính yêu.