Phân tích truyện Cô bé bán diêm là một tài liệu quý giá mà Mytour muốn giới thiệu đến bạn đọc.
Thông tin chi tiết bao gồm 2 dàn ý và 15 bài văn mẫu hay nhất. Hãy theo dõi ngay sau đây.
Bản dàn ý phân tích truyện Cô bé bán diêm
(1) Khai mạc
Đưa ra thông tin và giới thiệu về truyện Cô bé bán diêm.
(2) Nội dung chính
a. Sự miêu tả về cô bé bán diêm trong đêm giao thừa
- Bối cảnh:
- Mất mẹ, và bà nội - người mà cô yêu thương nhất, cũng vừa qua đời.
- Phải sống với cha và bị ép đi bán diêm để kiếm sống.
- Thời điểm bán diêm: Đêm giao thừa lạnh giá.
- Không gian bán diêm: Cửa sổ mọi nhà đều sáng rực, và khắp phố ngửi thấy mùi ngỗng quay thơm phức.
- Hình ảnh cô bé bán diêm:
- Nằm gọn vào một góc tường, giữa hai nhà.
- Lo lắng nếu không bán được diêm, sẽ bị cha đánh khi trở về nhà.
- Gập đôi chân để chống lạnh nhưng ngày càng cảm thấy rét buốt hơn.
- Đôi bàn tay cứng đờ vì lạnh giá.
=> Sự nghèo khổ thiếu thốn không chỉ là về vật chất mà còn là về tinh thần, thiếu đi sự che chở, yêu thương từ gia đình.
b. Các lần em bé quẹt que diêm và tưởng tượng thành hiện thực
Cô bé đã trải qua 4 lần quẹt diêm với những tưởng tượng khác nhau:
- Lần thứ nhất: Mơ ước có một chiếc lò sưởi - mong muốn có sự ấm áp vào lúc này.
- Lần thứ hai: Mong ước có một phòng ăn, trên bàn có món ngỗng quay - mong muốn được no đầy bụng.
- Lần thứ ba: Ước ao có cây thông Noel - mong muốn được chào đón giao thừa như mọi người khác.
- Lần thứ tư: Mong muốn gặp lại bà - mong muốn được được che chở, yêu thương.
- Lần cuối cùng: Quẹt hết số diêm còn lại - để gặp lại bà và đi cùng bà đến nơi hạnh phúc.
=> Những ước mơ của cô bé là hoàn toàn có lý.
c. Cái chết bi thảm của cô bé bán diêm
- Thời điểm: sáng sớm hôm sau
- Không gian: ở một góc tường lạnh giá
- Hình ảnh: Một cô bé với đôi má ửng hồng, đôi môi mỉm cười nhưng lại chết lạnh.
- Nguyên nhân: Không có ai quan tâm, giúp đỡ. Gia đình thì lạnh lùng, thờ ơ.
=> Kêu gọi sự chỉ trích về một xã hội lạnh lùng, không cảm thông.
(3) Kết luận
Khẳng định giá trị văn học và nghệ thuật của truyện Cô bé bán diêm.
Phân tích truyện Cô bé bán diêm - Mẫu số 1
An-đéc-xen là một tác giả nổi tiếng người Đan Mạch, chuyên viết văn học dành cho trẻ em. Cô bé bán diêm là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của ông.
Nhân vật trung tâm của tác phẩm là một cô bé bán diêm. Sự bất hạnh của cô bé được mô tả rõ nét khi em, giữa đêm giao thừa lạnh buốt, trần truồng, chân đất, dò dẫm trong bóng tối hy vọng bán được vài bao diêm. Trong khi khắp nơi trong thành phố, mọi người đang vui mừng chờ đón giáng sinh, trẻ con khác đang hạnh phúc trong bộ đồ ấm, bên bữa ăn thịnh soạn. Sự bất hạnh của cô bé xuất phát từ việc mất mẹ, người bà thân yêu đã qua đời, người thân duy nhất còn lại là bố lại không yêu thương em, suốt ngày chỉ biết uống rượu, đánh đập em. Sự sợ hãi khi phải trở về nhà tối om, lạnh buốt, khi em biết chắc rằng sẽ bị đánh nếu về không mang được diêm. Sự tuyệt vọng khiến cô bé ngồi nép vào một góc giữa hai căn nhà để tránh gió lạnh. Nhớ lại những kỷ niệm hạnh phúc khi có bà, em lại càng thêm đau đớn. Em cần một chút ấm áp giữa cái lạnh này, để đuổi đi cảm giác đông cứng của bàn tay. Tuyệt vọng đã làm cô bé dũng cảm hơn, dám quẹt diêm dù biết sẽ bị cha đánh. Việc tưởng tượng ra những điều đẹp đẽ cũng là cách cô bé tìm kiếm sự thoải mái trong khó khăn.
Cảm thấy xót xa, tủi thân, em quyết định quẹt diêm để tìm chút ấm áp giữa đêm rét buốt. Điều đó khiến em dũng cảm hơn, dám chống đối cha dữ dội. Nhưng mọi hy vọng tan biến khi que diêm tắt, trở lại với cảm giác lạnh buốt và sự tàn nhẫn của cha. Sự thất vọng làm ta cảm thấy thương cảm với số phận của cô bé, khi nhu cầu cơ bản nhất của em không được đáp ứng.
Em tiếp tục quẹt diêm để tìm hi vọng, nhưng mọi thứ chỉ là ảo ảnh. Những giấc mơ đẹp đẽ chỉ khiến em thêm cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng. Điều đó chỉ là niềm vui tạm thời trong cuộc sống khốn khó của em.
Những hy vọng vụt sáng cùng diêm tắt, biến cô bé từ tuyệt vọng thành hy vọng, từ sợ hãi thành dũng cảm. Nhưng mỗi lần hy vọng chớp tắt, cô bé lại cảm thấy cô đơn và thất vọng hơn bao giờ hết.
Để kết thúc mọi đau khổ và bất hạnh, que diêm cuối cùng được quẹt, ngọn lửa bừng sáng, cô bé nhìn thấy người bà yêu quý đã rời bỏ từ lâu. Em khao khát được yêu thương, được chăm sóc, điều mà cô bé đã lâu không cảm nhận được. Trong thâm tâm cô bé, chỉ có trong vòng tay của bà, cô mới cảm thấy hạnh phúc, vượt lên trên mọi khao khát vật chất. Niềm khao khát mãnh liệt ấy được thể hiện rõ khi cô bé quẹt hết diêm, mong níu giữ hình ảnh của người bà. Khi que diêm cuối cùng tắt, cô bé rời bỏ mọi đau khổ, theo bà về một thế giới khác tốt đẹp hơn. Cô bé chết vì cái giá rét đêm giao thừa để lại nhiều suy tư cho người đọc, có lẽ chỉ khi chết mới thoát khỏi mọi bất hạnh. Điều đó khiến người ta xót xa cho số phận của cô bé và những mảnh đời khác trên thế gian.
Truyện ngắn Cô bé bán diêm mở ra bài học sâu sắc về tầm quan trọng của gia đình đối với trẻ em. Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng có một gia đình đầy đủ, nhận được giáo dục tốt và cuộc sống hạnh phúc. Tác phẩm thể hiện lòng nhân ái và đồng cảm với những số phận khó khăn, đặc biệt là của trẻ em.
An-đéc-xen là một nhà văn nổi tiếng với các câu chuyện dành cho thiếu nhi, trong đó có Cô bé bán diêm - một câu chuyện giàu giá trị nhân văn.
An-đéc-xen là một tác giả nổi tiếng với các câu chuyện thiếu nhi, trong đó có Cô bé bán diêm, một câu chuyện mang thông điệp nhân văn sâu sắc.
Cô bé bán diêm kể về số phận bi thương của một cô bé. Mặc dù từng có một gia đình hạnh phúc, nhưng cô bé phải đối mặt với nghèo khổ và cô đơn sau khi mất đi người thân yêu.
Trong đêm giao thừa, sự khốn cùng của em được tác giả mô tả rõ ràng hơn. Dưới làn gió rét buốt, cô bé với đôi chân đất đói bụng bán diêm. Em không dám về nhà vì sợ cha rượu sẽ đánh nếu em không bán được gì. Ngồi bên tường, em hy vọng sẽ được mọi người thương xót và mua diêm của em.
An-đéc-xen sử dụng hình ảnh tương phản để nhấn mạnh hoàn cảnh khó khăn của cô bé. Ngôi nhà êm đềm của em đã trở thành một căn nhà tồi tàn, cha luôn mắng chửi và đánh em. Mọi người trong ánh sáng nhà đèn, còn em thì đơn độc trong bóng tối, lạnh lẽo. Mỗi căn nhà đều đầy âm thanh và mùi hương hạnh phúc, còn cô bé thì bị bỏ rơi và đói khát. Sự tương phản này làm nổi bật nỗi đau của em.
Tác giả sử dụng lần quẹt diêm của cô bé để kết hợp hiện thực và ảo mộng. Mỗi lần quẹt diêm, em mơ về lò sưởi, ngỗng quay, cây thông và người bà. Sự kết hợp này làm thể hiện nỗi khao khát của em, từ vật chất đến tinh thần. Mỗi lần diêm tắt là thực tế đau thương đổ vào em, khiến em cảm thấy cô đơn hơn. Em ước mình có thể ở bên người bà mãi mãi, nhưng cuối cùng em cũng hiểu rằng em phải chấp nhận sự thật.
Cái chết của cô bé đầy bi kịch. Buổi sáng đầu năm mới, mọi người vui vẻ trong khi em chết một mình ở góc phòng. Em chết vì lạnh, vì không ai quan tâm đến em. Mặc dù chết, nhưng em vẫn giữ nụ cười, vì em đã thoát khỏi cuộc sống đau khổ và đến với người bà yêu thương.
Tác phẩm được xây dựng một cách hài hòa, tạo ra sự tương phản giữa thực tế và ảo mộng. Mỗi hình ảnh đều làm nổi bật nỗi đau của cô bé, cũng như khát khao hạnh phúc của em.
Trong truyện Cô bé bán diêm, nhà văn thể hiện sự yêu thương sâu sắc đối với những số phận bất hạnh. Tác phẩm truyền tải thông điệp giàu ý nghĩa, gợi nhớ về giá trị nhân đạo: hãy thương yêu và cho trẻ em có cuộc sống đầy đủ, hạnh phúc.
Tác giả thực hiện một phân tích sâu sắc về truyện Cô bé bán diêm - Mẫu 3.
Nhắc đến truyện cổ tích, không thể không nhớ đến An-đéc-xen, một nhà văn thiên tài, với những tác phẩm chứa đựng giá trị nhân văn cao. Trong những tác phẩm của ông, không thể không nhớ đến truyện Cô bé bán diêm, làm động lòng người và mang lại bài học ý nghĩa cho người đọc.
Tác giả mô tả một cảnh khốc liệt của cuộc sống của cô bé bán diêm. Trời đã tối, tuyết vẫn rơi, cô bé bán diêm đi trong cảnh đêm đen tối. Em không dám về nhà vì sợ cha mẹ mắng chửi.
Sau khi mô tả khung cảnh khó khăn đó, tác giả dẫn ngược về quá khứ, một cuộc sống hoàn toàn trái ngược. Em sống trong căn nhà sang trọng, đẹp đẽ, được cha mẹ yêu thương. Nhưng sau đó, thần chết đến và cướp đi mẹ em, gia sản tan biến, khiến cho gia đình em phải rời xa ngôi nhà ấm áp. Bây giờ, em sống trong bóng tối và luôn nghe lời mắng chửi.
Em dành cả một ngày dài trên các con phố, hy vọng tìm được sự thông cảm từ người khác, nhưng không ai giúp đỡ em. Đêm đã về, cô bé ngồi nép mình dưới góc tường để tránh cái lạnh của đêm đông. Xung quanh đều sáng rực, mọi nhà đều chuẩn bị cho đêm giao thừa ấm áp và hạnh phúc.
Lúc này, toàn bộ cơ thể em đã ngưng đóng băng, cô bé đốt một que diêm để ấm bàn tay. Lửa bùng lên khiến em vui mừng, tưởng tượng mình đang ngồi trước một lò sưởi ấm áp. Nhưng khi em bước ra, lửa lại tắt, cái lạnh tràn về. Em phải chịu đựng cái rét, cái đói khốc liệt. Que diêm thứ hai bật lên, em tưởng tượng một bữa tiệc no nê, hấp dẫn. Nhưng khi diêm tắt, mọi thứ biến mất.
Que diêm thứ ba sáng lên, hình ảnh cây thông Noel rực rỡ hiện lên trước mắt em. Và que diêm thứ tư chiếu sáng khuôn mặt thân thương của người bà yêu quý. Em vui mừng và mong muốn được đi cùng bà, để trốn khỏi cuộc sống đau đớn này. Tuyệt nhiên không ai giúp em, cái kết của tác phẩm như một hồi chuông báo động về sự thờ ơ, vô trách nhiệm của con người.
Cô bé đã chết, nhưng trên khuôn mặt vẫn nở nụ cười, đôi má hồng rực đầy mãn nguyện. Bởi vì em đã thoát khỏi cuộc sống đầy đau khổ và vô cảm này. Tuy nhiên, cô bé có thể sống nếu cha mẹ em chăm sóc, nếu những người qua đường hiếu kỳ giúp đỡ em mua một bao diêm. Nhưng không ai giúp em, và cái kết đầy bi kịch của câu chuyện là lời cảnh báo về sự thờ ơ, vô trách nhiệm trong cuộc sống hiện đại.
Mặc dù sử dụng mô típ cũ về cô bé mồ côi ngheo khổ và các chi tiết huyền ảo, tác phẩm vẫn thể hiện tinh thần hiện đại. Bởi vì cô bé không có một kết thúc hạnh phúc ở thế giới này mà phải chết để được hạnh phúc. Giá trị nhân văn sâu sắc của tác phẩm được thể hiện qua đó.
Phân tích truyện Cô bé bán diêm - Mẫu 4
Truyện ngắn Cô bé bán diêm của An-đéc-xen để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng độc giả và gợi lên biết bao cảm xúc. Đây không chỉ là câu chuyện về cô bé bán diêm mà còn là tấm gương của tình yêu thương và sự đau xót vô hạn dành cho những số phận bất hạnh.
Hoàn cảnh khó khăn của cô bé gây ra sự đau xót lớn lao, từ những lời mở đầu đã khiến người đọc cảm thấy xót xa: mất mẹ và bà, sống với bố trong căn phòng nhỏ hẹp, tối tăm. Bố em, vì cuộc sống nghèo khó, trở nên khó tính và tàn nhẫn với em, luôn mắng mỏ và chửi rủa.
Trong đêm đông lạnh giá, cô bé phải mang theo những que diêm để kiếm sống. Mặc dù có nhà nhưng em không dám về, sợ bị bố mắng chửi nếu về nhà mà không mang về tiền nào. Bố em vô tình và thiếu lòng yêu thương, khiến em phải ở ngoài trời trong cái lạnh của đêm đông, trong gió và tuyết.
Ngày cuối năm, khi mọi người đều sum họp bên gia đình, cô bé lại phải lang thang một mình ngoài đường trong cái lạnh của đêm. Xung quanh trời đèn sáng, nhà nhà ấm cúng, hạnh phúc, mùi ngỗng thơm nức khắp nơi, nhưng em không thể bán được bao diêm nào. Sự tương phản giữa cuộc sống giàu có và thiếu thốn không chỉ làm nổi bật khổ đau về vật chất mà còn nói lên sự mất mát và cô đơn tinh thần của em.
Trong cái lạnh giá của mùa đông, cô bé quẹt từng que diêm để sưởi ấm cơ thể. Hình ảnh ngọn lửa diêm mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Ngọn lửa diêm không chỉ làm tan đi cái lạnh, tăm tối mà còn giúp cô bé quên đi những khó khăn, đau thương của cuộc sống.
Ngọn lửa diêm thắp sáng những ước mơ, khao khát, tạo ra thế giới mộng tưởng với niềm vui, hạnh phúc. Đó cũng là biểu tượng của mơ ước về một cuộc sống gia đình hạnh phúc, được bao bọc bởi tình yêu thương. Hình ảnh ngọn lửa diêm như một chiếc thuyền đầy tinh thần nhân văn, thể hiện sự cảm thông và trân trọng những giấc mơ đẹp đẽ của trẻ thơ.
Mỗi lần quẹt diêm, cô bé được sống trong khoảnh khắc hạnh phúc, tràn ngập trong thế giới cổ tích, thoát khỏi hiện thực u ám. Lần thứ nhất, em thấy lò sưởi, vì cô bé cần sự ấm áp trong đêm đông lạnh giá. Khi diêm tắt, lò sưởi biến mất, nỗi sợ hãi lại tràn ngập em “nếu về nhà không mang tiền thì bị cha mắng”. Em dũng cảm quẹt diêm lần thứ hai, lần này em thấy một bàn ăn thịnh soạn,… đầy ấn tượng, cho thấy ước mơ lớn nhất của em lúc này là được no nê.
Trong đêm giao thừa, mọi gia đình đều sum họp bên bàn ăn, còn cô bé lại lang thang trong cái lạnh và đói đầu năm mới. Chi tiết này gợi lên những cảm xúc sâu sắc, tạo ra những hình ảnh đầy xúc động, day dứt trong lòng người đọc. Lần thứ ba, trong không khí của đêm giáng sinh, em thấy hình ảnh của cây thông, biểu tượng của sự ấm áp và hạnh phúc gia đình.
Lần thứ tư, giữa cái lạnh và cô đơn, em khao khát được yêu thương, và chỉ có bà là người em yêu quý nhất. Trong khoảnh khắc đó, bà hiện lên thật ấm áp và đẹp đẽ. Cô bé van xin bà đi cùng, vì em biết khi ngọn lửa diêm tắt đi, bà cũng sẽ biến mất. Ước mơ của cô bé thật đáng thương, em mong muốn được che chở, được yêu thương.
Lần cuối cùng, em châm hết những que diêm cuối cùng chỉ để được nhìn thấy bà, và điều kỳ lạ là ước mơ cuối cùng của em đã thành hiện thực. Em không còn phải đối mặt với những cú đánh roi, những lời mắng mỏ và sự khốn khổ nữa, em đã được đến một thế giới khác, một thế giới có bà ở bên. Qua những giấc mơ của cô bé, ta thấy cô bé là một người có tâm hồn trong trẻo và ngây thơ.
Trong hoàn cảnh đói khát, em không trách móc ai vì đã bỏ qua cảnh khốn khổ của mình. Tâm hồn của em thực sự trong sáng và nhân từ, không gì có thể diễn tả hết. Đó là một cô bé tràn đầy ước mơ, vượt lên hoàn cảnh khốn khó thực tế, cô đơn. Những ước mơ đơn giản nhưng đầy lãng mạn và kỳ diệu.
Phân tích truyện Cô bé bán diêm - Mẫu 5
Ai đã từng đọc câu chuyện về cô bé bán diêm của nhà văn Andersen chắc chắn sẽ không thể quên những ánh lửa nhỏ lòe loẹt giữa đêm giao thừa lạnh giá, gắn với một thế giới mơ mộng đẹp đẽ của cô bé nghèo. Kết cục của câu chuyện có phần buồn nhưng sức mạnh của những giấc mơ tuyệt vời vẫn tràn ngập trong tâm trí người đọc, người nghe qua cách kể chuyện và sự miêu tả hấp dẫn của Andersen.
Trong bóng tối và cái lạnh thấm xương của xứ sở Đan Mạch, ta có thể nhìn thấy một cô bé với đôi môi tái nhợt, bụng đói rỗng rãi, đang bước đi trần truồng trên con phố. Một cô bé mồ côi bất hạnh, không dám về nhà vì chưa bán được bất kỳ que diêm nào, sợ sẽ bị cha đánh. Nhà văn đã tạo ra một cảm giác sống động khi ông mô tả những cảm xúc sâu thẳm của cô bé.
Ấn tượng đầu tiên khi thấy cô bé xuất hiện giữa bóng tối trong đêm giao thừa là một sự đồng cảm sâu sắc, khi mọi nhà đều lung linh ánh đèn và mùi ngỗng quay phôi pha, cô bé lại nhớ về quá khứ hạnh phúc khi bà nội hiền lành còn sống.
Ngôi nhà dễ thương với những dây thường xuân trong những ngày ấm áp hoàn toàn tương phản với cuộc sống thực tế của hai cha con trong một căn nhà tối om, sự nghèo khó kéo theo những lời mắng chửi của người cha khi gia sản đã tiêu tán. Để giảm bớt cảm giác lạnh lẽo, em đã ngồi nép vào góc tường, nhưng có vẻ nỗi sợ hãi còn lớn hơn cả cái rét, khiến cô bé cảm thấy 'càng thêm rét buốt'.
Cô bé không thể về nhà vì biết rằng cha sẽ đánh mình. 'Ở nhà cũng đã rét rồi', điều đáng sợ nhất không phải là thiếu sự ấm áp mà là thiếu đi sự quan tâm. Thật đáng thương khi cơ thể nhỏ bé phải chống chọi với cái rét từ bên ngoài và từ bên trong khiến 'đôi bàn tay em đã cứng đờ'.
Lúc đó, em chỉ ao ước một điều nhỏ nhặt thôi: 'Chỉ cần quẹt một que diêm để ấm lại một chút thôi nhỉ?' Nhưng có vẻ em không đủ dũng cảm vì biết làm như vậy sẽ làm hỏng một bao diêm. Nhưng rồi cô bé cũng quyết định 'đánh liều quẹt một que', để bắt đầu một hành trình mơ ước vượt lên trên thực tế.
Giấc mơ của cô bé bắt đầu từ lúc nhìn thấy ngọn lửa: 'Ban đầu xanh lam, dần dần biến mất, trắng ra, rực lên màu hồng quanh que gỗ, sáng chói trông đến vui mắt'. Ánh sáng ấy làm cho bóng tối tan biến, để lại hình ảnh của 'một lò sưởi bằng sắt có những hình nổi bằng đồng lấp lánh'.
Niềm vui của em tỏa sáng trong giấc mơ, khi 'lửa cháy non đẹp mắt và phát ra hơi ấm nhẹ nhàng'. Đó là một ước mơ đơn giản, nhưng thực tế lại khắc nghiệt với 'tuyết phủ kín đất, gió bấc thổi lạnh trong đêm đông'. Ước mong ngồi 'trước lò sưởi' đã biến mất khi 'lửa tắt, lò sưởi mất'. Khi em tưởng nhớ lại lời mắng chửi của cha, lòng em trở nên nặng trĩu. Bóng tối lại bao phủ lên tâm hồn em.
Vì vậy, nhà văn để em tiếp tục thắp lên que diêm thứ hai, thắp lên niềm vui nhỏ dù chỉ trong giấc mơ. Em phải chống chọi không chỉ với cái rét mà còn với cơn đói khi chưa có gì ăn cả ngày. Ánh sáng từ ngọn lửa diêm đã biến bức tường xám thành 'tấm rèm vải màu'.
Niềm hạnh phúc trong ngôi nhà ấm đã đến với em khi em nhìn thấy: 'Bàn ăn đã được dọn, khăn trải bàn trắng tinh, trên bàn đầy đủ bát đĩa sứ quý và có cả một con ngỗng quay'. Giá như tất cả những điều tưởng tượng trở thành hiện thực, em sẽ vui sướng biết bao, khi 'ngỗng nhảy ra khỏi đĩa' mang lại bữa ăn cho em vượt qua cảm giác đói.
Nhưng một lần nữa, ảo giác lại biến mất, em phải đối mặt với 'phố xá vắng lặng, lạnh buốt, tuyết phủ trắng xóa, gió bấc vi vu'. Không chỉ thế, em còn phải chứng kiến sự lạnh lùng của những người qua đường, hình ảnh đau lòng của em bé bất hạnh.
Và một lần nữa, que diêm tiếp theo lại sáng lên, để em được sống trong những giấc mơ đẹp nhất của mình. Trong cuộc sống khó khăn, em đã phải từ bỏ những niềm vui của tuổi thơ. Ánh sáng từ que diêm đã mang lại cho em 'một cây thông Noel', như một thiên đường của tuổi thơ: 'Hàng ngàn ngọn nến sáng rực, lấp lánh trên cành lá xanh tươi và nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ như những bức vẽ trong tủ hàng'.
Điều đáng tiếc là tất cả những hình ảnh đẹp đẽ ấy em chỉ có thể nhìn mà không thể đạm vào, bởi vì chúng chỉ là ảo giác, giống như những ngôi sao trên trời mà em không thể chạm tới. Trái tim ta như bị nghẹn lại khi nghe lời của nhà văn, vì cô bé đang mệt mỏi và sắp phải đầu hàng trước cái rét buốt của xứ sở bà chúa Tuyết.
Phân tích truyện Cô bé bán diêm - Mẫu 6
Cô bé bán diêm của nhà văn An-đéc-xen là một tác phẩm mang giá trị nhân văn cao đẹp.
Truyện kể về đêm giao thừa, khi rét buốt, một cô bé bán diêm nghèo, mồ côi mẹ, đầu trần, chân bước trên mặt đất, bụng đói, đang đi lang thang trong bóng tối. Suốt ngày em không bán được một que diêm nào. Nhà văn đã miêu tả cảnh em vào đêm càng lúc càng rét buốt, “em ngồi nép vào một góc tường... thu đôi chân vào người...”. Mô tả ngắn gọn nhưng đủ để đọc giả hình dung ra cảnh cô bé co ro, cố gắng thu mình lại để chống lại cái rét.
Cô bé đang ở ngoài đường, gần tường của hai căn nhà đã đóng cửa kín, giữa cái lạnh của đêm giao thừa. Mắt cô nhìn lên “Cửa sổ mọi nhà đều sáng rực ánh đèn” và mũi cô ngửi “trong phố sực nức mùi ngỗng quay”. Hình ảnh ấm áp ấy, mùi vị thơm ngon ấy, khiến cô bé nhớ lại những kỷ niệm xưa của mình “Em nhớ lại những thời gian trước đây, khi bà nội hiền lành của em còn sống, em cũng được ăn giao thừa ở nhà.
Thần Chết đã đến và cướp đi bà của em, gia tài tan biến, và gia đình em phải rời bỏ ngôi nhà ấm áp”. An-đéc-xen đã đặt nỗi nhớ của cô bé vào đúng thời điểm, giải thích rõ nguyên nhân khiến em phải trải qua cuộc sống bất hạnh hiện tại: Thần Chết! Thần Chết đã cướp đi người mẹ hiền lành của em. Thần Chết đã ép cha con em rời xa ngôi nhà ấm áp để sống trong căn gác xép sát mái nhà không ngăn được gió sương.
Và điều đáng buồn nhất là Thần Chết đã làm thay đổi tính cách của người cha, thay vì yêu thương và chăm sóc con cái thì lại buộc cô bé nhỏ dại phải bán diêm, “nếu không bán được ít que diêm, hoặc không ai chịu mua với giá một đồng xu nào thì chắc chắn cha em sẽ đánh em”. Sự thật được kể lại mà không chứa đựng sự oán trách hoặc đánh giá tiêu cực về cha mẹ đứng trong hoàn cảnh sống và tính cách của em bé.
Một mình, đói bụng giữa đêm giao thừa lạnh giá, đôi bàn tay đã cứng đờ, muốn châm một que diêm nhưng ngón tay em vẫn chần chừ. Ánh sáng, hơi ấm từ que diêm đã giúp em trốn khỏi hiện thực lạnh lẽo, u ám. “Em cảm thấy như đang ngồi trước một lò sưởi bằng sắt có những hình nổi bằng đồng lấp lánh. Trong lò, lửa cháy non đến vui mắt và tỏa ra hơi nóng dịu dàng”.
Dòng tưởng tượng này đã chi phối hành động của em. Em hành động như “Em cảm thấy như...”. Do đó, “em vừa duỗi chân ra sưởi thì lửa vụt tắt, lò sưởi biến mất. Em ngồi đó, tay cầm que diêm đã tắt hẳn”. Dòng tưởng tượng về lò sưởi ấm áp đã biến mất theo ngọn lửa cháy nhanh của que diêm. Hiện thực rét buốt kéo em về cùng nỗi sợ hãi “bị cha mắng”. Đêm tối với cái lạnh cắt da, que diêm với ánh sáng và hơi ấm.
Hai hình ảnh tương phản được đặt cạnh nhau như muốn khơi dậy nguồn ước mơ trong em. Nếu quẹt que diêm lần đầu tiên, ánh sáng từ nó khiến em “cảm thấy như...” trong khi quẹt que diêm lần thứ hai “em nhìn thấy vào tận trong nhà” và thấy một bàn ăn hoành tráng đã được dọn sẵn, có cả một con ngỗng quay. “Nhưng điều kỳ diệu nhất là con ngỗng nhảy ra khỏi đĩa và mang cả dao ăn, phuốc-sét cắm trên lưng, tiến về phía em bé”.
Mộng tưởng lúc này đã trở nên huyền bí. Đáng thương cho cô bé bán diêm. Có lẽ lúc này cô bé đã rất đói. Ước ao được no đã khiến hiện thực của “sực nức mùi ngỗng quay” trong khu phố biến thành một con ngỗng như trong mơ của cô bé bán diêm. Nhưng khi “que diêm tắt” thì “con ngỗng đó” cũng biến mất trong khi hiện thực khắc nghiệt với “phố xá vắng vẻ, lạnh buốt” và mấy người qua đường mặc quần áo ấm áp nhưng lạnh lùng trước em.
Khi quẹt diêm lần thứ ba, em thấy cây thông Nô-en lộng lẫy với hàng ngàn ngọn nến, nhiều bức tranh màu sắc rực rỡ. Khi em với đôi tay về phía cây thì ánh sáng của que diêm tắt. “Tất cả các ngọn nến bay lên, bay lên mãi rồi biến thành những ngôi sao trên trời”. Mơ ước này làm em nhớ lại lời của người bà thân yêu thường nói với em rằng: “Mỗi khi có một ngôi sao biến mất là có một linh hồn bay lên trời gặp Thượng đế”.
Nỗi nhớ này khiến cô bé bán diêm mong ước được gặp bà nội của mình. Cô bé quẹt thêm một que diêm vào tường, ánh sáng xanh tỏa ra xung quanh, và em thấy bà đang mỉm cười với em. Em hét lên và xin bà cho em đi theo bà. Điều đáng kỳ lạ và cảm động là nhà văn đã đặt cô bé vào vị trí của một người rất tỉnh táo. Cô bé nói với bà: “Cháu biết rằng khi diêm tắt thì bà cũng biến mất như lò sưởi, con ngỗng và cây thông Nô-en phía sau, nhưng xin bà đừng bỏ cháu ở đây”.
Có lẽ những lần quẹt diêm trước đã giúp cô bé nhận ra sự khác biệt giữa thực tại và ảo tưởng. Thêm vào đó, thân thể của cô bé đang đói và lạnh, còn tâm hồn thì cô đơn. Về nhà ư? Về căn gác xép sát mái, tường nứt không ngăn được gió lạnh kia ư? Về nơi thường nghe những lời mắng nhiếc và chửi rủa ư?
Sức lực của cô bé đã cạn kiệt. Thông thường, trong tình cảnh như vậy, chỉ có tình thương từ gia đình, người thân có thể giúp cô bé trở lại. Nhưng thực tế lại không phải như vậy, cô bé không có động lực đó, ngược lại, càng có thể là nỗi sợ hãi ngày càng tăng lên. Vì vậy mà em sống trong thế giới ảo và không muốn rời xa nó.
Em đã quẹt hết những que diêm còn lại trong bao để được gần bà, cho tới lúc “Bà cụ đã nắm lấy tay em, rồi hai bà cháu bay vút lên cao, cao mãi, không còn đau đớn, nỗi đói rét nào đe dọa nữa. Họ đã về chầu Thượng đế”. Đọc hai câu đó, ai cũng hiểu rằng cô bé bán diêm đã qua đời. Cô bé đã chọn cái chết cùng một ảo giác đẹp, dù thân xác em kết thúc vì đói và lạnh.
Nhà văn đã tôn vinh vẻ đẹp của em bằng cách đối lập hình ảnh của cảnh và con người: “Trong buổi sáng lạnh lẽo ấy, ở một xó tường, người ta thấy một em gái có đôi má hồng và đôi môi đang mỉm cười”. Cô bé bán diêm đã ra đi như một người đang ngủ mơ trong giấc mơ tươi đẹp.
Nhìn vào những bao diêm, trong đó có một bao đã đốt hết, người ta có thể đoán được hành động của cô bé trước khi qua đời: “Chắc nó muốn sưởi ấm cho mình!”, nhưng hình ảnh “đôi má hồng và đôi môi mỉm cười” thì không ai biết điều gì đã làm cho khuôn mặt cô bé tỏ ra vui vẻ và thỏa mãn như vậy.
Cách mà các nhà văn mô tả về cái chết của những người bất hạnh thường là đau đớn và bi thương. Nhưng với cái chết của cô bé bán diêm, đọc giả cảm thấy buồn nhưng nhẹ nhàng, thanh thản. Sự đặc biệt ấy có thể là nhờ cách An-đéc-xen xây dựng tính cách của nhân vật (cô bé bán diêm), một cô bé sống trong nỗi bất hạnh nhưng không bi quan về cuộc đời.
Trong thế giới tối tăm, cô bé sống với những ảo mộng đẹp đẽ đến hơi thở cuối cùng. Cô bé bán diêm mãi sống với người đọc qua tính cách của em được nhà văn kể lại.
Đánh giá truyện Cô bé bán diêm - Mẫu 7
Chắc chắn ai đã từng mang sách đến trường đều biết về An-đéc-xen. Ông sinh ra trong một gia đình nghèo ở Đan Mạch, ông là một nhà văn tài năng với trái tim nhân hậu và khả năng viết văn ấn tượng, và ông trở thành một tác giả nổi tiếng với những câu chuyện dành cho trẻ em. Câu chuyện về cô bé bán diêm là một câu chuyện rất cảm động về số phận đau thương của một cô bé nghèo trong xã hội phong kiến. Tình yêu và lòng tin vào điều thiện cuối cùng chiến thắng là thông điệp chính trong tác phẩm của An-đéc-xen.
Câu chuyện được chia thành ba phần: Phần một giới thiệu tình hình khốn khó của cô bé bán diêm. Phần hai kể về những lần cô bé quẹt diêm và những hình ảnh đẹp trong tâm trí của cô. Phần ba mô tả cái chết bi thảm của cô bé trong đêm đông lạnh giá.
Câu chuyện diễn ra vào đêm giao thừa, thời khắc mọi người tụ tập bên gia đình để chia tay năm cũ và chào đón năm mới với niềm vui và hạnh phúc. Nhưng cô bé, một mình và bất hạnh, không có gia đình, không có mái ấm, chỉ có bụng đói và bóng tối. Suốt cả ngày, cô đi lang thang mà không bán được một bao diêm nào.
Xung quanh tràn ngập không khí ấm áp từ những ngôi nhà đèn sáng rực và mùi thơm của ngỗng quay. Những hình ảnh này khiến cô nhớ về những kỷ niệm hạnh phúc với bà nội trong căn nhà xinh đẹp. Tác giả sử dụng sự đối lập để làm nổi bật tình cảnh bi thảm của cô bé.
Em cảm thấy lạnh lẽo hơn trong bóng tối, khi mọi nhà đều sáng rực đèn. Cô bé không thấy hy vọng nào trong cái xó xỉnh u ám, chỉ có lời mắng chửi cay độc từ người cha thô lỗ. Ký ức về những ngày giao thừa vui vẻ với bà và mẹ đã trôi vào dĩ vãng. Thảm họa đã làm tan nát gia đình cô.
Cô bé ngồi nép vào góc tường, cố gắng tránh gió lạnh. Không bán được diêm, sợ bị cha đánh nên cô không dám về nhà, dù ở nhà cũng không ấm áp bằng nơi này.
Trong đêm giao thừa lạnh buốt, cô bé lẻ loi một mình với giỏ đựng diêm. Khi cô ngồi nép vào bờ tường, lòng khao khát bùng cháy trong tim nhỏ bé của cô. Đôi bàn tay cứng đơ vì lạnh, cô ao ước được sưởi ấm bằng một que diêm, và cuối cùng cô quyết định quẹt một que.
Ngọn lửa từ diêm nhưng rất sáng, từ xanh dần trở thành trắng, rồi rực hồng quanh que gỗ, sáng chói đến mắt. Cảm giác ấm áp khiến cô bé hơ que diêm và cảm thấy hạnh phúc. Cô ước mình có thể ngồi gần lò sưởi để ấm áp hơn.
Khi cô bé vừa duỗi chân ra, lửa tắt, lò sưởi biến mất. Cô ngồi đó nhìn que diêm tàn phai và nghĩ về việc cha sẽ trách mắng khi cô về nhà. Cô quẹt que diêm thứ hai, ánh sáng sáng lên và cô nhìn thấy bức tường biến thành một bức tường vải. Bàn ăn đã được dọn, có con ngỗng quay, nhưng kỳ lạ là con ngỗng nhảy ra khỏi đĩa và tiến về phía cô.
Nhưng những hình ảnh ấy chỉ tồn tại trong chốc lát, khi lửa tắt, và xung quanh em là một bóng tối đen kịt, chỉ có sương mù lạnh buốt, cơn đói đau rã rời và nỗi cô đơn không lối thoát. Không có bàn ăn thịnh soạn, không có ngỗng quay, chỉ còn lại màu đen của đêm đông và cảm giác lạnh lẽo của cô bé.
Tuy vậy, em không từ bỏ hy vọng. Trí tưởng tượng đã đem lại cho em những ước mơ mới. Em muốn có một cây thông Nô-en cho đêm đặc biệt này, vì vậy em quyết định quẹt que diêm thứ ba. Bất ngờ, một cây thông Nô-en hiện lên, được trang trí lộng lẫy với hàng ngàn ngọn nến sáng rực.
Khi em quẹt que diêm vào tường, ánh sáng xanh bao phủ và em nhìn thấy bà đang mỉm cười. Em reo lên, mong bà cho em đi cùng. Nhưng khi lửa tắt, hình ảnh của bà cũng tan biến, và em quyết định quẹt hết những que diêm còn lại, hy vọng níu kéo bà để được đi đến một thế giới không đau khổ, không đói rét.
Kết thúc câu chuyện là sự đối lập giữa niềm vui và cái chết bi thảm của cô bé bán diêm. Sáng hôm sau, dù tuyết phủ kín mặt đất, nhưng mặt trời lên sáng, chói chang trên bầu trời xanh. Mọi người vui vẻ ra khỏi nhà. Trong sự lạnh lẽo của buổi sáng ấy, một cô bé với đôi má hồng và đôi môi mỉm cười đã qua đời vì cái lạnh của đêm giao thừa.
Cô bé thực sự đáng thương. Trong xã hội tư bản, thiếu sự đồng cảm và tình yêu thương, nhà văn An-đéc-xen viết câu chuyện này với lòng trắc ẩn và đau buồn vô hạn đối với cô bé bất hạnh. Mặc dù vậy, câu chuyện Cô bé bán diêm với kết thúc bi thảm vẫn làm cho người đọc cảm thấy xót xa và rơi nước mắt.
..........Xin vui lòng xem thông tin chi tiết trong tập tin được tải xuống ở phía dưới............