1. Định nghĩa về thán từ trong tiếng Anh (Interjection)
Thán từ trong tiếng Anh (Interjections) là những từ thể hiện cảm xúc của người nói. Chúng là một trong tám phần tử cấu thành cơ bản của tiếng Anh, bao gồm động từ, danh từ, tính từ, đại từ, trạng từ, liên từ và giới từ. Mặc dù không có giá trị ngữ pháp cao nhưng lại vô cùng quan trọng trong việc truyền đạt cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Thán từ thường đứng một mình và thường kết thúc bằng dấu chấm than (!) khi được sử dụng trong văn viết. Tuy nhiên, chúng thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày hơn là trong văn bản chuyên môn hay nghiên cứu.
Ví dụ:
- Hey! How are you doing? (Này! Dạo này cậu có khoẻ không?)
- Oh my God! The puppy is so adorable! (Trời ơi! Chú cún dễ thương quá!)
- Oh no, it's raining again! (Ôi không, lại mưa nữa rồi!)

Thán từ trong tiếng Anh là gì?
2. Ý nghĩa của thán từ trong tiếng Anh
Thán từ trong tiếng Anh thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc, sự xúc động hoặc nhận thức của người nói. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng để:
- Dùng để thể hiện mệnh lệnh, một điều gì đó từ người nhận
- Thể hiện cảm xúc của người nói
Lưu ý: Thán từ chủ yếu được sử dụng trong văn nói hàng ngày, ít sử dụng trong văn viết.

Ý nghĩa của thán từ trong tiếng Anh
3. Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh
Thán từ là một phần quan trọng của ngôn ngữ tự nhiên, được sử dụng rộng rãi cả trong giao tiếp nói và viết. Vậy thán từ được sử dụng như thế nào trong tiếng Anh? Thực tế, chúng có thể xuất hiện ở đầu câu, giữa câu, hoặc cuối câu, và thậm chí là một câu ngắn riêng biệt.
3.1 Thán từ đứng ở vị trí đầu câu
Vị trí thường xuất hiện nhất của thán từ là ở đầu câu. Chúng thường được sử dụng với dấu chấm than (!) để thể hiện cảm xúc.
Ví dụ:
- Oh! I nearly forgot the meeting schedule! (Trời! Suýt thì tôi quên mất lịch họp!)
- Wow! You look gorgeous today! (Ồ! Hôm nay bạn trông tuyệt đẹp!)
3.2 Thán từ đứng ở giữa hoặc cuối câu
Mặc dù vị trí phổ biến nhất của thán từ là ở đầu câu, đôi khi chúng có thể xuất hiện ở giữa hoặc cuối câu. Dù ở bất kỳ vị trí nào, những từ này vẫn biểu thị cảm xúc của người nói, người viết.
Ví dụ:
- So, you failed your Math exam again, huh?
Trong câu này, từ thán từ “huh” nằm ở cuối câu, thể hiện sự ngạc nhiên và hơi không hài lòng khi đề cập đến việc đối tượng lại thi trượt. Trong ví dụ này, câu hỏi đã truyền tải được cảm xúc mà không cần sử dụng dấu chấm than.
Ví dụ:
- 45 divided by 5 is…hmm…9. (45 chia cho 5 bằng …hừm… 9.)
- My favorite subject at school is …er… Science. (Môn học yêu thích của tôi ở trường là …ừm… Khoa học.)
Thán từ “hmm” và “err' đặt ở giữa hai câu trên nhằm thể hiện sự băn khoăn, suy nghĩ hoặc phân vân của người nói.

Cách sử dụng thán từ trong tiếng Anh
4. Một số thán từ phổ biến trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thán từ phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
4.1. Thán từ biểu thị sự ngạc nhiên
Dưới đây là những thán từ được sử dụng để diễn đạt sự bất ngờ để bạn có thể tham khảo:
- Ah
- Ah, did she really do that? (Ah, thật sự cô ấy đã làm vậy sao?)
- Ah, what an interesting movie this is. (Ah, đây quả là một bộ phim thú vị.)
- Dear me
- Dear me, look at the sunset, it's so beautiful. (Trời ơi, hãy nhìn hoàng hôn kìa, nó thật đẹp.)
- Dear me! Where's my phone? I have found it everywhere. (Trời ơi! Điện thoại của tôi đâu rồi nhỉ? Tôi đã tìm nó khắp nơi rồi.)
- Eh
- Eh! The weather is beautiful today. (Eh! Hôm nay trời đẹp nhỉ.)
- Eh! Really. I can't believe she's like that. (Eh! Thật sao. Thật không thể tin được cô ta là người như vậy.)
- Hey
- Hey. This is a bold idea. (Hey. Đây quả là một ý tưởng táo báo đấy.)
- Hey. Look at that dog over there, so cute. (Hey. Nhìn chú chó đằng kia, thật dễ thương.)
- Oh
- Oh, I finally met you. (Oh, cuối cùng thì tôi cũng gặp bạn rồi.)
- Oh, is that man your boyfriend. (Oh, người đàn ông kia là bạn trai của bạn sao.)
- Well
- Well, I really don't know anything about this. (Ồ, tôi thực sự không biết gì về việc này.)
- Well, you should have studied harder. (Well, đáng lẽ bạn nên chăm đi học hơn.)
4.2 Thán từ thể hiện sự buồn bã, đau khổ
- Ah
- Ah, my tooth hurts. (Ah, cái răng của tôi đau quá.)
- Ah, things have gone too far, I can't do anything more. (Ah, mọi chuyện đã đi quá xa, tôi không thể làm gì hơn.)
- Alas
- Alas, her mother died at the age of 1. (Than ôi, mẹ cô ấy đã mất từ khi mới 1 tuổi.)
- Alas, my cat passed away yesterday. (Than ôi, con mèo của tôi đã mất ngày hôm qua.)
- Oh dear
- Oh dear, what's wrong with your leg? (Ôi không, chân bạn có bị sao không?)
- Oh dear, don't touch it, you'll get burned. (Ôi không, đừng chạm tay vào đó, bạn sẽ bị bỏng đó.)
- Oh
- Oh, I'm having a toothache. (Oh, tôi đang bị đau răng.)
- Oh, my mother is sick, I have to go home early to take care of her. (Oh, mẹ tôi đang bị ốm, tôi phải về sớm để chăm sóc bà ấy.)
- Ouch
- Ouch, it hurts, why is this table here? (Ouch, đau quá, tại sao cái bàn này lại ở đây vậy?)
- Ouch, my tooth. (Ouch, cái răng của tôi.)
4.3 Thán từ diễn đạt sự do dự hoặc đồng ý
- Ah
- Ah, I see what you mean. (Ah, tôi hiểu ý của bạn rồi.)
- Ah, do you want me to go to school first? (Ah, có phải bạn muốn tôi đến trường trước không?)
- Hmm
- Hmm. I'm not quite sure either. (Hmm. Tôi cũng không chắc chắn lắm.)
- Hmm, looks like he's thinking about something. (Hmm, có vẻ như anh ta đang suy nghĩ cái gì đó.)
- ..Er…
- Canberra …er…? Is it the capital of Australia? (Canberra…ừm…? Đó có phải thủ đô của Úc không?)
- How much is 115 divided by 5? Er.... 23 right? (115 chia hết cho 5 được bao nhiêu? Ơ .... 23 phải không?)
- Uh
- Uh, I agree with everyone's opinion. (Uh, tôi đồng ý với ý kiến của mọi người.)
- Uh, I definitely met him at the gate of the building. (Uh, tôi chắc chắn đã gặp anh ta ở cổng tòa nhà.)
- Uh-huh
- Uh-huh, it's just the two of us hanging out. (Uh-huh, chỉ có hai chúng ta đi chơi mà thôi.)
- Uh-huh, I'm getting married next month. (Uh-huh, tôi sẽ kết hôn vào tháng tới.)
- Um
- Um, I think so too. (Um, tôi cũng nghĩ vậy.)
- Um, he looks so handsome. (Um, nhìn anh ta trông rất đẹp trai.)
4.4 Thán từ biểu thị lời chào
- Hi
- Hi, anything new? (Chào, có gì mới mẻ không?)
- Hi, have you finished your work yet? (Chào, bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
- Hello
- Hello, how are you today? (Xin chào, ngày hôm nay của bạn thế nào)
- Hello Linh, what are you doing? (Xin chào Linh, bạn đang làm gì thế?)

Một số thán từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
5. Bài tập về thán từ trong tiếng Anh có đáp án
Bài tập về thán từ trong tiếng Anh
5.1. Bài tập:
Viết câu với các thán từ Well, Um, Hmm, Hey, Oh, Uh, Uh-huh, Ah, Alas, Oh dear.
5.2. Đáp án:
1. Oh, he didn't know he was cheated. (Ồ, anh ấy không biết rằng mình đã bị lừa.)
2. How much is 115 divided by 5? Um.... 23 right? (115 chia cho 5 bằng bao nhiêu nhỉ? Um .... 23 phải không?)
3. You went to the cinema with him last night, didn't you? Uh-huh (Bạn đã đi xem phim với anh ta vào tối qua đúng không? Uh-huh.)
4. Uh... She's innocent because no one informed her beforehand. (Uh... Cô ấy là người vô tội vì không ai thông báo trước với cô ấy.)
5. Oh, please don't hit that dog. They look so pitiful. (Oh, làm ơn đừng đánh chú chó đó. Chúng trông thật đáng thương.)
6. Hmm. Actually, Linh is my partner; we've been in love for a year already. (Hmm. Thật ra, Linh là bạn đồng hành của tôi; chúng tôi đã yêu nhau được một năm rồi.)
7. Hey! What are you up to? Can I join? (Hey! Bạn đang làm gì vậy? Mình có thể tham gia không?)
8. Alas, how unfortunate for human life. (Than ôi, thật đáng tiếc cho cuộc đời con người.)
9. Ah! Our team achieved first place. (Ah! Đội của chúng ta đã đạt giải nhất.)
10. Oh dear. I forgot my laptop when presenting. (Oh không. Tôi đã quên máy tính xách tay khi thuyết trình.)
The above covers everything about interjections in English and how to use them for your reference. Hopefully, it will assist you in your English self-study journey. Additionally, remember to visit Mytour frequently to update your English vocabulary and daily sentence structures.