Chữ Quân trong tiếng Hán
I. Chữ Quân trong tiếng Hán có nghĩa là gì?
Chữ Quân trong tiếng Hán 君, phiên âm jūn, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là vua, quân chủ, quân vương hoặc ông, anh (cách gọi khiêm nhường với người khác). Hán tự này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Trung hiện đại.
|
II. Cấu trúc của chữ Quân trong tiếng Hán
Chữ Quân trong tiếng Hán 君 là loại chữ hội ý có cấu trúc từ trên xuống dưới, cụ thể như sau:
- Phía trên là chữ 尹 Doãn (biểu tượng bàn tay cầm quyền) mang ý nghĩa là cai trị. Trong đó, nét phẩy chính là biểu tượng của ngọn roi, quyền lực uy phong, tri thức và phẩm hạnh của đấng minh quân giữ trọng trách trị vì thiên hạ.
- Phía dưới là bộ Khẩu 口 (miệng), hàm chỉ ý nghĩa sự sai khiến, mệnh lệnh.
➞ Phối hợp các yếu tố từ trên xuống dưới để thể hiện ý nghĩa: Đấng minh quân (vua) là người sử dụng quyền uy để chỉ huy, ra lệnh và cai trị thiên hạ, chỉ cần nói lên lời mà không cần phải hành động. Đây là quyền uy mạnh mẽ của người lãnh đạo cao quý, đứng đầu dân chúng.
III. Viết chữ Quân trong tiếng Hán
Cấu tạo chữ Quân trong tiếng Hán 君 gồm 7 nét cơ bản. Nếu bạn đã nắm rõ kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung, việc viết chữ 君 sẽ trở nên đơn giản và dễ dàng hơn. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Quân trong tiếng Hán một cách nhanh chóng!
IV. Từ vựng liên quan đến chữ Quân trong tiếng Hán
Mytour đã sắp xếp bảng từ vựng chứa chữ Quân trong tiếng Hán phổ biến. Hãy cập nhật để nâng cao vốn từ của bạn nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Quân trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 君主 | jūnzhǔ | Vua, quân chủ |
2 | 君主专制 | jūnzhǔzhuànzhì | Quân chủ chuyên chế |
3 | 君主国 | jūnzhǔguó | Nước quân chủ, nước có vua |
4 | 君子 | jūnzǐ | Quân tử |
5 | 君子协定 | jūnzǐxiédìng | Lời quân tử, lời hứa danh dự |
6 | 君权 | jūnquán | Quyền hành của nhà vua |
7 | 君王 | jūnwáng | Quân vương |
8 | 君臣 | jūnchén | Quân thần, vua tôi |
V. Quan điểm về chữ Quân trong tiếng Hán
Bàn về chữ Quân trong tiếng Hán hay là đạo lý vua chúa, cổ nhân quan niệm rằng cai trị bằng nhân nghĩa, dùng giáo dục để lãnh đạo quần thể. Khổng Tử cũng đã nói rằng “Vua chúa phải dùng pháp luật để hướng dẫn, chỉ đạo dân, dùng hình phạt để quản lý dân.”
Khi vị vua biết dùng lễ nghĩa và đạo đức để giáo dục dân thì dân chúng mới hiểu được ý nghĩa của việc xấu hổ khi phạm tội. Từ đó, bạn có thể suy ngẫm về đạo lý rằng, người lãnh đạo cần có kiến thức để làm việc tốt nhất.
Sách Trung Dung cũng đã liệt kê 9 nguyên tắc quan trọng trong việc cai trị quốc gia của người làm vua:
- Nếu tu dưỡng bản thân tốt thì đạo đức mới được xác lập.
- Nếu biết tôn trọng hiền tài thì không bị mê hoặc.
- Nếu biết yêu quý thân tộc thì họ hàng không oán hận.
- Nếu biết kính trọng đại thần thì công việc sẽ ít phạm sai lầm.
- Nếu biết săn sóc quần thần thì kẻ sĩ tận lực báo đáp.
- Nếu biết quan tâm đến dân thì dân chúng thực hiện tốt mọi điều bề trên đề ra.
- Nếu biết đối đãi với người nước ngoài đến nước mình làm ăn sinh sống thì làm ăn mới tốt.
- Biết vỗ về chư hầu thì khắp thiên hạ mới kính phục.
Như vậy, Mytour đã giải thích chi tiết về chữ Quân trong tiếng Hán. Hy vọng rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ có ích cho những ai đang học tiếng Trung và nỗ lực nâng cao trình độ của mình.