Câu hỏi thông tin (Wh-questions) là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và với bài thi TOEIC listening nói riêng. Ở phần thi TOEIC part 2, Wh-questions chiếm một tỉ lệ đáng kể (8-14 câu/25 câu), trong đó câu hỏi thông tin về nơi chốn Where-questions chiếm 1-2 câu. Do đó, đây là phần ngữ pháp quan trọng mà mỗi thí sinh cần nắm vững để tự tin vượt qua bài thi này.
Key takeaways |
|
Tổng quan về Phần 2 của Bài thi TOEIC Listening
Thông thường trong phần II, thí sinh sẽ dễ bắt gặp 7 dạng câu hỏi như sau:
Câu hỏi thông tin (Wh-questions)
Wh-questions là dạng câu hỏi bắt đầu bằng Wh- + trợ động từ/động từ thiếu khuyết + chủ từ + động từ chính. Có 7 loại thông tin tương ứng với 7 dạng câu hỏi Wh- (What/Why/Where/When/How/Who/Which) yêu cầu người nghe đưa ra được câu trả lời có chứa thông tin cụ thể về đối tượng được nhắc đến bao gồm What (cái gì), Why (tại sao), Where (Ở đâu), When (khi nào), How (như thế nào), Who (ai), Which (cái nào).
Câu hỏi Có/Không (Yes/No questions)
Đây là dạng câu hỏi đã mặc định câu trả lời sẽ là Có hoặc Không (Yes or No). Các câu hỏi này thường được bắt đầu bằng các trợ động từ (auxiliary verbs: do, does, did, have, has, tobe) hay động từ khuyết thiếu (modal verbs: can, could, may, should).
Câu hỏi đuôi (Tag Question)
Chiếm 1-2 câu trong phần thi Listening Part 2, câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi ngắn được đặt ở cuối câu, sau một mệnh đề chính. Mệnh đề này có thể là mệnh đề khẳng định hoặc phủ định và câu hỏi đuôi theo sau bắt đầu bằng các trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu cùng với đại từ thay thế cho chủ ngữ trong câu trước đó. Lưu ý câu hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định nếu mệnh đề chính có ý nghĩa khẳng định hoặc ngược lại.
Câu hỏi phủ định (Negative questions)
Là câu hỏi có “not” đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khuyết thiếu. Câu trả lời cho dạng câu hỏi này là Yes or No giống như dạng câu hỏi có không.
Ví dụ: Don’t you like it? (Bạn không thích nó sao?)
Câu hỏi lựa chọn (“or” questions)
Là dạng câu hỏi đưa ra cho người nghe 2 sự lựa chọn khác nhau, hoặc A hoặc là B, A và B được nối với nhau bằng liên từ “or” (hoặc).
Ví dụ: Would you like fish or meat for lunch? (Bạn muốn ăn trưa với cá hay thịt?)
Câu đề nghị và yêu cầu (requests and suggestions)
Đây là dạng câu được dùng với mục đích yêu cầu đối phương làm một việc gì đó hoặc đưa ra các gợi ý, đề xuất. Các câu thuộc dạng này thường bắt đầu bằng:
Would/can you + V | How about/ what about + V-ing |
Would/do you like to + V | Why don’t you + V |
Ví dụ:
Would you like to have some tea? (Bạn có muốn uống một ít trà không?)
Why don’t you ask the manager? (Tại sao bạn không hỏi quản lý?)
Câu hỏi gián tiếp (indirect questions)
Người nói thường dùng câu hỏi gián tiếp như một cách hỏi lịch sự.
Dạng câu hỏi này thường có cấu trúc: Do you know/can you tell me + S + V?
Ví dụ: Do you know where I can buy this cake? (Bạn có biết nơi nào mà tôi có thể mua được cái bánh này không?)
Phân tích câu hỏi thông tin với WHERE
Mục đích của việc đặt câu hỏi
Với dạng câu hỏi Wh- bắt đầu bằng Where (ở đâu), thông tin người hỏi mong muốn được nghe sẽ là câu trả lời cho câu hỏi “ở đâu”. Vì vậy, những phản hồi cho câu hỏi Where thường cung cấp thông tin về địa điểm, vị trí hoặc phương hướng. Trong bài thi TOEIC, khi nghe máy đọc câu hỏi bắt đầu bằng Where, chúng ta nên định hướng sẵn rằng sẽ loại những đáp án không có địa điểm ở câu trả lời để dễ dàng nghe hơn.
Cấu trúc của câu hỏi
Câu hỏi với “Where” thuộc dạng câu hỏi WH nên có cấu trúc của dạng câu hỏi này
WH questions được thành lập bởi các cấu trúc:
Where với động từ to be: Where + động từ to be + chủ từ
Hiện tại đơn
Where are you/we/they?
Where is he/she/it?
Where am I?
Quá khứ đơn
Where were you/we//they?
Where was I/he/she/it?
Tương lai đơn
Where will I/we/you/they/he/she/it be?
Where với động từ thông thường: Where + trợ động từ + chủ từ + động từ chính
Các thì thường dùng với where động từ thường:
Hiện tại đơn
Where do I/we/you/they live?
Where does he/she/it live?
Hiện tại tiếp diễn
Where are you/we/they living?
Where ishe/she/it living?
Hiện tại hoàn thành
Where have I/we/you/they been?
Where has he/she/it been?
Quá khứ đơn
Where did I/we/you/they/he/she/it live?
Tương lai đơn
Where will/shall I/we/you/they/he/she/it live?
Where với động từ bị khuyết: Where + động từ bị khuyết + chủ từ + động từ chính
Ví dụ: Where can I buy the car? (Tôi có thể mua chiếc xe hơi này ở đâu?)
Where can he have his car washed? (Anh ấy có thể đi rửa xe ở đâu?)
Cách phản hồi
Để trả lời câu hỏi thông tin với WHERE, thí sinh cần câu trả lời chỉ rõ nơi chốn, địa điểm hoặc phương hướng nào đó. Do vậy, câu trả lời sẽ bao gồm:
Giới từ chỉ nơi chốn/phương hướng + địa điểm cụ thể
Ví dụ: at the corner, in the garden, on the wall, under the table,...
Một số cụm từ chỉ phương hướng, nơi chốn thường trả lời cho câu hỏi Where:
In (Trong, ở trong) | Upstairs (trên lầu) |
On (Trên, ở trên) | Downstairs (dưới lầu) |
At (tại) | Near/ next to (ở gần/ cạnh bên) |
Under (Ở bên dưới) | To the right of (ở phía bên phải) |
Below (Ở bên trên) | To the left of (ở phía bên trái) |
Between (Giữa, ở giữa) | Down the street (dưới phố) |
Behind (Đằng sau) | Inside (Ở trong) |
Across from/opposite (Đối diện) | Outside (Ở ngoài) |
In front of (Ở phía trước) | Round/around (Ở vòng quanh, trong khu vực) |
Cách trả lời đặc biệt
Đôi khi câu trả lời cho Where sẽ không theo cấu trúc “Giới từ + nơi chốn” như trên mà sẽ đề cập đến địa điểm của chủ thể được hỏi một cách gián tiếp hoặc giải thích lý do nào đó liên quan đến chủ thể.
Ví dụ: Where can I get a new filing cabinet? (Tôi có thể lấy tập đựng hồ sơ ở đâu?)
Đáp án: (C) All furniture requests must be approved first. (Tất cả yêu cầu liên quan đến đồ nội thất phải được phê duyệt trước.)
Tình huống người nói không biết hoặc chưa có câu trả lời
Where will the company retreat be held next year? Đáp án: It hasn’t been decided yet.
(Năm sau kỳ nghỉ dưỡng của công ty sẽ diễn ra ở đâu? → Việc này vẫn chưa được quyết định.)
Tình huống người nói đưa ra gợi ý
Where can I park when I drive to Dr. Li's office? → It's more convenient to take the bus.
(Tôi có thể đỗ xe ở đâu khi đến văn phòng của bác sĩ Li? → Đi xe buýt sẽ tiện hơn cho bạn.)
Bài tập về Phần 2 của TOEIC có đáp án và giải thích
(A) In the top drawer.
(B) The deadline is strict.
(C) After today's meeting.
2. Where is the entrance to the parking garage?
(A) It's $10 per hour.
(B) Take a right turn up ahead.
(C) The entrance exam was difficult.
3. Where can I call a taxi?
(A) At the intersection over there.
(B) Today at 3:00 P.M.
(C) No, there is no tax on this.
4. Where will the conference be held this year?
(A) In Dusseldorf, Germany.
(B) Tuesday or Wednesday.
(C) Yes, I met him there.
5. Where should we take our guests for dinner?
(A) I decided last time.
(B) The vegetarian menu.
(C) She sent the report.
6. Where's the main entrance to the museum?
(A) It's not supposed to rain today.
(B) An exhibit on ancient Egypt.
(C) I see a long line of people over there.
7. Where can I go to have my car engine checked?
(A) No, I don't need one thanks, though.
(B) The mechanic around the corner.
(C) In April of every year.
8. Where is the company's headquarters?
(A) Before we went to work.
(B) His name is Mr. Lee.
(C) In Berlin, Germany.
9. Where are the new printers being made?
(A) Mr. Cruz printed them already.
(B) In Toronto.
(C) Eight hundred dollars.
10. Where did you leave the account files?
(A) In your mailbox.
(B) To South America.
(C) No, I live nearby.
Đáp án:
1. (A) In the top drawer. (Trong ngăn kéo ở trên cùng)
2. (B) Take a right turn up ahead. (Rẽ phải lên phía trước)
3. (A) At the intersection over there. (Ở ngã tư đằng kia)
4. (A) In Dusseldorf, Germany. (Ở Dusseldorf, Đức)
5. (A) I decided last time. (Tôi đã quyết định lần trước rồi)
6. (C) I see a long line of people over there. (Tôi thấy một hàng dài người đang xếp hàng ở đằng kia)
7. (B) The mechanic around the corner. (Thợ cơ khí ở góc đường)
8. (C) In Berlin, Germany. (Ở Berlin, Đức)
9. (B) In Toronto. (Ở Toronto)
10. (A) Trong hộp thư của bạn.
Phần kết luận
Tham khảo:
Trường Mytour, Trần Thị Ngọc Huyền 'Các Dạng Bài TOEIC Listening Part 2 Và Cách Xử Lý.' Mytour.vn, 29 Tháng 8, 2020, https://Mytour.vn/cac-dang-bai-toeic-listening-part-2-va-phuong-phap-xu-ly