Phân tích chi tiết hai khổ đầu Đây thôn Vĩ Dạ
1. Mở đầu bằng sự tinh tế
2. Bức tranh thôn Vĩ
3. Cảnh đêm trăng huyền bí
4. Tài năng của Hàn Mặc Tử
Khám phá đầu tiên của bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
Mẹo để phân tích bài thơ và đoạn thơ với cách tiếp cận độc đáo
I. Cấu trúc Phân tích hai khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ (Chuẩn)
1. Khai mạc độc đáo:
Giới thiệu về tác giả, tác phẩm, và hai khổ thơ đầu
2. Phần chính:
a. Khám phá khổ thơ đầu - vẻ đẹp thơ mộng của thôn Vĩ
* Đặt câu hỏi nhẹ nhàng với sự lạc quan: “Tại sao không quay về thôn Vĩ chơi nhỉ?”
Có thể hiểu theo hai cách:
+ Mời gọi và trách móc nhẹ nhàng từ người con gái Huế
+ Tự đặt câu hỏi, tìm kiếm của nhà thơ.
→ Dù hiểu theo cách nào, câu thơ đều nói về khả năng trở về xứ Huế: “không về” thay vì “chưa về” để thể hiện sự áp đặt của căn bệnh phong.
* Trải nghiệm bức tranh về phong cảnh thôn Vĩ:
- Quan sát từ xa đến gần, từ độ cao đến độ thấp.
- “Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên”:
+ “Nắng” lặp lại, tạo nên không khí bùng nổ ánh sáng buổi sớm.
+ “Nắng hàng cau”: biểu tượng của xứ Huế, những hàng cây cau cao vút, đón ánh nắng đầu ngày ấm áp.
+ “Nắng mới lên”: nắng ban mai mới, nhẹ nhàng, trong trẻo.
- “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”:
+ “Vườn ai”: đại từ mơ hồ kích thích cảm xúc kinh ngạc, mê đắm của nhà thơ trước vẻ đẹp của vườn thôn Vĩ.
+ Từ “mướt”: mô tả vườn cây tươi tốt, mơn mởn, xanh mát.
+ So sánh: “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc”: tạo ấn tượng mạnh về sự xanh biếc, tươi mới của cây cỏ.
* Hình ảnh nhân cảnh xứ Huế:
+ Gương mặt ẩn sau tán lá thể hiện sự hòa mình với tự nhiên, khu vườn tràn đầy sức sống, tạo nên cảm giác ấm áp và nhẹ nhàng, đặc trưng của người con gái Huế.
+ Khuôn mặt như “chữ điền”, lấy cảm hứng từ câu ca dao, mang đậm chất dân dụ và vẻ đẹp tâm hồn của người Huế.
b. Khung cảnh 2 - cảnh sông nước đêm trăng huyền bí:
* Bức tranh về phong cảnh:
- “Gió theo dòng gió, mây bước theo dòng mây”:
+ Phong cảnh thay đổi động, chuyển từ vườn cây sang dòng sông.
+ Gió, mây di chuyển theo hướng khác nhau, tách biệt: “gió theo dòng gió”, “mây theo dòng mây”.
+ “Dòng nước buồn thiu” được nhân hóa, làm tăng thêm tâm trạng buồn bã trong cảnh vật.
+ “Lay”: sự di chuyển nhẹ nhàng, tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, huyền bí của cảnh vật.
* Tâm trạng của thi nhân:
Hiện thị qua câu hỏi nhẹ nhàng “Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/ Có chở trăng về kịp tối nay”
+ Trăng: người bạn tri âm, tri kỉ của nhà thơ, đặc biệt trong đêm tối, khi căn bệnh phong áp đảo cả thể xác và tinh thần.
+ “Kịp”: ám chỉ sự gấp gáp trong khía cạnh thời gian.
→ Lo sợ và suy nghĩ sâu sắc của nhà thơ về sự xuất hiện của trăng.
→ Cô đơn và lạc lõng, chỉ có trăng làm bạn đồng hành.
c. Đánh giá tổng quan
- Hai khổ thơ vẽ nên hình ảnh thiên nhiên xứ Huế, kết hợp vẻ đẹp trong trẻo và tuyệt vời cùng với sự huyền bí và lãng mạn, thể hiện tình yêu sâu sắc của nhà thơ đối với thiên nhiên và cuộc sống.
- Về nghệ thuật: Sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh thơ, và các biện pháp tu từ độc đáo và sáng tạo.
3. Kết luận:
Khẳng định ý nghĩa của hai khổ thơ và bài thơ.
>> Chi tiết Dàn ý Phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ có thể xem tại đây.
II. Bài mẫu Phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
1. Phân tích 2 khổ đầu Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 1 (Chuẩn)
Hàn Mặc Tử nổi tiếng là một biểu tượng của phong trào thơ mới, với cuộc sống đầy tài năng nhưng lại gặp nhiều khó khăn vì căn bệnh phong từ khi còn nhỏ. Thơ của ông hiển thị hai thế giới song hành: một thế giới tươi sáng, trong trẻo và một thế giới ma quái, cuồng loạn. Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được sáng tác năm 1938, thời điểm ông đang phải đối mặt với căn bệnh phong đau đớn. Nó chất chứa cảm xúc từ bức tranh xứ Huế trên một tấm bưu thiếp và lời hỏi thăm của Hoàng Cúc, người con gái mà Hàn Mặc Tử từng yêu thương. Đặc biệt, qua hai khổ thơ đầu, tình yêu với thiên nhiên và hình ảnh Vĩ Dạ cùng những tâm tư thầm kín của nhà thơ được thể hiện rõ ràng.
Hai khổ đầu của bài thơ tường thuật về phong cảnh đẹp của Vĩ Dạ xứ Huế và nỗi cô đơn, lạc lõng, trống rộng trong tâm hồn của tác giả khi phải xa cách thế giới và con người.
“Tại sao anh không quay về thôn Vĩ
Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên
Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Gió theo dòng gió, mây bước theo dòng mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Mở đầu bài thơ với một câu hỏi mang âm điệu cuốn hút, giống như lời mời gọi của người thôn Vĩ, đồng thời chứa đựng sự hờn trách của thi nhân vì sao không quay trở lại.
“Tại sao anh không trở về thôn Vĩ”
Tuy nhiên, thực tế chỉ là một câu hỏi nhỏ của nhà thơ, vì trong lòng ông luôn ao ước có thêm một lần “trở về thôn Vĩ”. Hai từ “trở về” đã biến Vĩ Dạ thành một không gian thân thương, nơi mà tâm hồn ông hoàn toàn gắn bó.
Quay trở lại Vĩ Dạ, nhà thơ mong muốn chiêm ngưỡng “hàng cây cau” cao vút, những khu vườn tươi tốt đầy ắp cây cỏ, để thưởng thức vẻ đẹp của khuôn mặt nhỏ bé đằng sau hàng lá trúc.
“Nhìn nắng hàng cau, nắng mới lên
Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Khung cảnh Vĩ Dạ mở ra từ xa đến gần, từ cao xuống thấp, mỗi góc nhìn mang vẻ đẹp thơ mộng và sức sống tràn đầy trong buổi sáng tinh khôi. Trong hành trình tưởng tượng thăm Vĩ Dạ, ánh nhìn đầu tiên của nhà thơ tập trung vào “nắng hàng cau, nắng mới lên”. Hai từ “nắng” trong cùng một câu thơ tạo nên không khí ngập tràn ánh sáng sớm, mới mẻ và tinh khôi. “Nắng hàng cau” là đặc trưng của Vĩ Dạ, và Hàn Mặc Tử nhạy bén nhận ra điều này, vì Vĩ Dạ là nơi trồng nhiều cây cau. Những hàng cây cau cao vút, thẳng tắp, đón nhận tia nắng buổi sáng đầu tiên, là lúc thành phố Huế bắt đầu thức giấc trong không khí tươi mới và tinh khôi.
Dưới ánh nắng ban mai tươi trẻ ấy, khu vườn của “ai” hiện lên tràn ngập sức sống và nhựa sống.
“Vườn ai mướt quá, xanh như ngọc”
Dùng đại từ “ai” mơ hồ, không xác định được chủ nhân, vì khu vườn đó tồn tại trong tưởng tượng của nhà thơ. Khu vườn rực rỡ với cỏ cây “mướt”. Một từ “mướt” đủ để tạo nên ấn tượng về một khu vườn tươi tốt, mơn mởn mở ra. Hình ảnh “xanh như ngọc” giúp hình dung một khu vườn phủ đầy sương sớm dưới ánh mặt trời ban mai, mỗi nhành cây, lá như những viên ngọc bích lớn lung linh. Thơ không chỉ là mô tả cảnh đẹp mà còn là sự kính trọng của thi nhân đối với vườn Vĩ Dạ, với một tình yêu mãnh liệt.
Không chỉ mê mải chiêm ngưỡng vườn cây và ánh ban mai, Hàn Mặc Tử còn đắm chìm trong ánh mắt của những người Vĩ Dạ:
“Lá trúc che ngang mặt chữ điền”
Chắc chắn đó là một nét vẽ độc đáo của nhà thơ, khi khuôn mặt người hiện lên sau tấm lá trúc, vừa thật vừa ảo tưởng. Bức tranh thơ không chỉ là sự hoàn thiện của thiên nhiên mà còn là sự hiện diện của con người, làm cho khung cảnh của vườn Vĩ Dạ trở nên ấm áp, sống động và kỳ diệu.
Khuôn mặt hiện lên sau lá trúc nhấp nhô, ẩn hiện, tạo ra cảm giác e ấp, thẹn thùng, phản ánh tính cách dịu dàng, kín đáo - một đặc điểm riêng biệt của phụ nữ Huế. Câu thơ của Hàn Mặc Tử có thể được lấy cảm hứng từ một câu ca dao phổ biến ở đất Huế:
“Gương mặt em vuông vức như hình chữ điền
Làn da trắng mịn, khoác chiếc áo đen huyền bí
Tâm hồn em rộng lớn như có đất có trời
Mang trên mình lời nhân nghĩa và tình thủy chung”
Do đó, bài thơ của Hàn Mặc Tử không chỉ phản ánh đậm bản sắc văn hóa dân gian xứ Huế mà còn lôi cuốn vẻ đẹp tinh tế của tâm hồn con người đây vừa mộc mạc vừa phong trần.
Khổ thơ đầu đã hình thành bức tranh phong cảnh tươi đẹp của Vĩ Dạ, hòa mình vào vẻ đẹp tràn ngập sức sống. Đồng thời, thể hiện lòng kính trọng sâu sắc với quê hương Vĩ Dạ của nhà thơ và khao khát giao cảm chặt chẽ với cuộc sống dù có gặp khó khăn bởi căn bệnh ập đến.
Chuyển sang khổ thơ thứ hai, bức tranh Vĩ Dạ không chỉ đứng im tĩnh mà còn bắt gặp sự linh hoạt, biến động. Vẫn là những khung cảnh đẹp thuần túy của xứ Huế, nhưng lần này là những hình ảnh sông nước hòa mình trong bốn mùa mây trời khác nhau:
“Gió theo nhịp nhàng, mây vờn mình
Dòng nước nhẹ nhàng, hoa bắp lay động
Thuyền ai neo đậu bến sông trăng ấy
Có chở ánh trăng về đúng đêm nay không?”
Bức tranh thơ mở ra với bức trời đầy mây gió và dòng sông Hương chảy nhẹ, vừa tràn đầy vẻ hùng vĩ lại mang đến không khí mênh mông thoải mái. Dòng sông, những đám mây, cảm giác gió, tất cả đều hòa quyện với tâm hồn xứ Huế, tạo nên bức tranh yên bình, dễ chịu đặc trưng của nơi này.
Nhà thơ tận tả về dòng sông Hương dưới ánh trăng khuya. Nơi đó, dòng sông lung linh dưới ánh trăng và chiếc thuyền đậu tại bến sông trăng. Ánh trăng làm cho dòng sông Hương trở nên thơ mộng hơn, vừa huyền bí, vừa yên bình trong bóng đêm, tạo ra một trải nghiệm khó quên cho mọi người!
Đằng sau hình ảnh thiên nhiên là tâm trạng mà thi nhân muốn chia sẻ. “Mây, gió” đã trở thành những thực thể sống, đang hòa mình trong câu chuyện chia ly. Mây một hướng, gió một nẻo, chúng đang xa cách, chia lìa nhau. Điều này có lẽ cũng là cảm xúc của nhà thơ khi đối mặt với tình yêu đơn phương và phải chia lìa với cuộc sống vì bệnh tật. Nỗi buồn của nhà thơ đã hòa quyện, lẫn vào không khí thiên nhiên.
Nỗi buồn đó hòa quyện vào dòng nước. Nhìn dòng sông êm đềm trôi, Hàn Mặc Tử cảm nhận rằng dòng sông cũng đang “buồn thầm”. Dòng sông Hương mang theo biết bao tâm trạng của nhà thơ, nó còn chứa đựng một nỗi buồn thương sâu sắc. Đó là tâm trạng của một tâm hồn cô đơn giữa trời đất, giữa cuộc sống, khi nhìn quanh chỉ thấy hoa bắp lay động, dòng sông lẻ loi, đìu hiu.
Nỗi buồn cô đơn của nhà thơ trở nên sâu sắc hơn khi ông đặt mình giữa bốn phía trời, trăng, và nước. Dòng nước mênh mang, ánh trăng lạnh lẽo, đêm khuya tĩnh lặng, cảnh đẹp ấy như một thế giới cô đơn kỳ dị, bởi chính ông cũng đang cô độc, lạc lõng giữa cuộc sống với gánh nặng của bệnh tật.
Tuy nhiên, trên hết mọi cảm xúc là khao khát kết nối với cuộc sống, là mong muốn tình người sẽ giải toả nỗi đau. Chính vì thế, trên dòng sông cô đơn kia, chiếc bóng của “thuyền ai” thoáng hiện:
“Thuyền ai neo bến sông trăng ấy
Có chở trăng về đúng đêm nay không?”
Khao khát hy vọng, mong đợi vô vàn, nhưng Hàn Mặc Tử nhận ra sự thực khắc nghiệt: không có ai, không có hồn nào có thể làm ấm lòng một trái tim đơn độc, lạc lõng. Cho nên, nhà thơ ước ao có người “đưa trăng về đúng đêm nay”.
Trăng, nguồn cảm hứng vô tận, là vẻ đẹp vĩnh cửu mà ai cũng hướng về. Đối với thi nhân, trăng là người bạn, là tri kỉ, là tri âm. Nhưng với Hàn Mặc Tử, trăng lại có ý nghĩa sâu sắc hơn. Ông mong muốn hướng về trăng, về vẻ đẹp mà ánh trăng mang lại. Đọc thơ của ông, người ta cảm nhận được lòng kiên trì và sức sống phi thường của một con người vượt qua khó khăn để dành tặng cuộc sống.
Bốn dòng thơ mở ra bức tranh của sông nước, bức tranh của mây trời, nhưng đọng lại trong đó là tâm trạng đau buồn của tác giả, sự cô đơn, lòng khao khát kết nối với cuộc sống.
Hai câu thơ đầu tiên trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ không chỉ là sự kế thừa của thơ ca truyền thống với thể thơ thất ngôn mà còn là sự cố gắng đổi mới trong nghệ thuật sáng tác của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh thơ đơn giản, giản dị, gần gũi với đời thường, ngôn từ như lời nói hàng ngày, tất cả tạo nên một nét hiện đại trong thơ của ông.
2. Phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 2 (Chuẩn)
Đây thôn Vĩ Dạ là một tác phẩm nổi bật trong sự sáng tạo của Hàn Mặc Tử. Nguồn cảm hứng của bài thơ đến từ tấm thiệp in hình phong cảnh của Hoàng Cúc - người mà Hàn Mặc Tử âm thầm yêu mến và nhớ mãi. Tác phẩm này được viết trong những tháng cuối đời, khi nhà thơ đang điều trị bệnh tại trại Phong Tuy Hòa.
Hai khổ đầu của bài thơ như một bức tranh về cảnh đẹp và con người xứ Huế, vừa thanh bình, trong trẻo lại vừa ẩn chứa nỗi buồn tâm trạng.
“Tại sao không trở về thôn Vĩ chơi?”
Nhìn những tia nắng chiếu xuống hàng cây cau
Vườn nhà ai mướt tốt như mảnh ngọc
Lá trúc mượt mà che phủ đèn chữ điền”
Bài thơ mở đầu với câu hỏi tu từ: “Tại sao anh không quay về thôn Vĩ”. Câu hỏi như một gọi nhắc, cũng như một lời mời, có thể chứa đựng sự trách móc nhẹ nhàng. Tác giả dường như tự đặt câu hỏi này để thư giãn tâm trạng và đồng thời thể hiện sự khát khao mãnh liệt quay về thôn Vĩ Dạ, câu hỏi ẩn chứa nhiều cảm xúc và mong đợi.
Sau câu hỏi đó là những ấn tượng về thôn Vĩ yên bình, êm đềm, hồi sinh trong ký ức của nhà thơ:
“Nhìn nắng hàng cây cau mới bắt đầu mọc
Vườn của ai mướt mắt như ngọc
Lá trúc nhẹ nhàng nằm chữ điền”
Trong khu vườn tuyệt vời đó, “nắng hàng cây cau” tinh khôi, trong trẻo đã thu hút sự chú ý của nhà thơ. Những cây cau mở rộ đón ánh nắng đầu tiên, khoe vẻ tinh khôi dưới ánh nắng lấp lánh. Vẻ đẹp của khu vườn quyến rũ tới lòng, nhà thơ bày tỏ sự ngạc nhiên và niềm hạnh phúc: “Vườn của ai mướt mắt như ngọc”. Từ “mướt” kết hợp với “quá” làm nổi bật vẻ mướt mắt, tràn đầy sinh lực của cây cỏ trong vườn. So sánh với màu xanh ngọc bích, lá cây trở nên quý phái, tươi mới khi được nắng rọi sáng bừng. Khu vườn không chỉ nhận sự tưới tắm của sương mây, nắng trời, mà còn được bàn tay khéo léo của con người chăm sóc nâng niu nên càng thêm xinh đẹp, tươi tắn.
Trong bức tranh tươi đẹp, hình ảnh người con gái Huế hiện lên với vẻ đẹp duyên dáng, kín đáo:
“Lá trúc mềm mại che phủ vẻ đẹp của gương mặt”
Gương mặt phúc hậu nhẹ nhàng hiện ra sau những chiếc lá trúc mảnh mai, tạo nên vẻ đẹp dịu dàng, phúc hậu. Sự hiện diện của con người được bao bọc kín đáo, tinh tế, chính như bản tính của người con gái Huế. Chỉ khi yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống đến tận đáy lòng, tác giả mới lưu giữ trong tâm trí những hình ảnh đẹp đẽ, sống động như vậy.
Đằng sau bức tranh hòa quyện giữa cảnh đẹp và con người, có lẽ là nỗi khắc khoải vô tận của một 'tôi', nơi chứa đựng những tâm sự sâu sắc:
“Gió theo lối gió, mây theo dòng mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay'
Nghệ thuật nhân hóa được tác giả tinh tế áp dụng để diễn đạt sự vận động và trạng trái của cảnh vật “Gió theo lối gió, mây theo dòng mây”. Cách chia nhịp 4/3 như cắt đôi câu thơ tựa như phân chia ngang trái. Hình ảnh gió và mây, như một cặp đôi tự nhiên, mây theo gió, gió có thổi thì mây mới bay, gió và mây đi cùng nhau không thể tách rời. Với tạo hóa, điều đó có vẻ phi lý, nhưng với cái tôi đầy mặc cảm của nhân vật trữ tình, thì lại tạo nên một điệu hòa ý tưởng.
Nước sông Hương như hiểu tâm tình của nhà thơ, mang đến nỗi buồn nặng nề trong lòng “buồn thiu”. Dòng nước trôi nhẹ nhàng, hoa bắp lay nhẹ bên bờ, nước chảy mơ hồ như không, vẻ động và tĩnh tất cả đều chứa đựng nỗi buồn. Có lẽ vì tác giả cảm nhận cảnh vật không chỉ bằng con mắt thông thường mà còn bằng dòng tâm trạng trong lòng. Đó là nỗi lòng của người mang mối mặc cảm nặng về sự ra đi, sự tạm biệt với thế gian khi tâm hồn vẫn còn hằng mong.
“Chiếc thuyền nằm bến sông trăng kia
Có đưa trăng về đúng tối nay?”
Không gian đêm trăng trên dòng sông mở ra như một bức tranh huyền bí, thực tế nhưng đầy mộng mơ. Trăng hòa mình vào dòng nước xanh, tạo nên vẻ lung linh, đẹp đẽ. Đò trên sông đang tiến về bến, bến trăng đang chờ đợi, liệu đò có kịp chở trăng về trước khi đêm buông xuống? Câu hỏi này không chỉ là sự khao khát mà còn chứa đựng nỗi lo lắng, sự đợi chờ với những lo âu và sự phấn khởi. Một từ “kịp” giản dị đưa ta đến những suy nghĩ về người thi sĩ trẻ. Hàn Mặc Tử, hiểu rõ cuộc sống ngắn ngủi, đối mặt với cái chết, nên phải tranh đua với thời gian, với cuộc sống. Nếu thuyền còn kịp chở trăng về bến, 'ta' sẽ có cơ hội chia sẻ, ngược lại, người thi sĩ tội nghiệp sẽ trải qua cảnh cô đơn và đau thương vĩnh viễn. Câu thơ cuối cùng thật xót xa, thương cảm, như là sự may mắn của Hàn Mặc Tử được sống thêm một ngày nữa.
Cảnh thiên nhiên và tình yêu cuộc sống của nhà thơ hiện lên qua hai khổ thơ tươi sáng, độc đáo và đầy biểu cảm. Đó là sự thể hiện của một tâm hồn cuộc đời, say mê với cuộc sống mãnh liệt của tác giả, là lời nhắc nhở đối với chúng ta phải trân trọng từng khoảnh khắc hiện tại, không để lại hối tiếc.
3. Phân tích 2 khổ đầu Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 3 (Chuẩn)
Khi nhận xét về các nhà thơ nổi bật của phong trào thơ Mới, nhà phê bình văn học Đỗ Lai Thúy nói rằng “Nếu Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Nguyễn Bính là dòng lãng mạn thuần khiết, nếu Xuân Diệu và nhất là Huy Cận là dòng lãng mạn kết hợp với yếu tố tượng trưng… thì Hàn Mặc Tử là sự hòa quyện của lãng mạn, tưởng tượng, thậm chí là siêu thực”. Thực tế, cuộc sống ngắn ngủi và đầy khổ đau, nhưng khi nhìn vào thơ của ông, ta vẫn cảm nhận được sự yêu đời, yêu cuộc sống sâu sắc. Thơ của Hàn Mặc Tử không chỉ mang vẻ đẹp thực tế, lãng mạn mà còn chứa đựng những hình ảnh kỳ lạ, điên rồ, siêu thực, khiến người đọc phải trầm trồ suy ngẫm về tâm hồn thơ lạ lùng nhất trong nền thơ Mới. 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Hàn Mặc Tử, là tác phẩm nổi bật hàng đầu trong phong trào thơ Mới, thể hiện đầy đủ phong cách sáng tạo của ông. Trong hai khổ thơ đầu, Hàn Mặc Tử hiện ra với tâm hồn yêu đời, yêu cuộc sống sâu sắc qua bức tranh về quê hương trong lành, trữ tình.
“Sao em không về thăm làng Vĩ?
Ngắm nắng hàng cau, nắng mới bắt đầu.
Trời xanh xao xuyến, mặt đất mát lành,
Lá trúc khe ngang mặt, điệu chữ điền.”
Hàn Mặc Tử mở màn tác phẩm bằng một câu hỏi nhẹ nhàng, đậm đà văn hóa Huế, mang đến cảm xúc êm đềm của bức tranh quê hương thanh bình trong câu thơ “Sao em không về thăm làng Vĩ?”. Chủ thể “em” làm người đọc trầm trồ, suy đắm về nhiều khía cạnh, có thể là lời gian dối dịu dàng của một cô gái Huế đối với chàng trai chần chừ, hay đơn giản chỉ là lời mời thân thương từ người con gái xứ Huế muốn người yêu xa ghé thăm quê hương tươi đẹp. Tuy nhiên, câu hỏi cũng có thể là cách tác giả nhắc nhở chính bản thân về cuộc hành trình trở lại thôn Vĩ sau nhiều năm vắng bóng. Hai từ “không về” gắn với giai đoạn đau khổ của Hàn Mặc Tử, thêm vào đó là nỗi đau của căn bệnh phong khiến ông không thể trở về Huế. 'Em' giờ chỉ có thể nhớ về thôn Vĩ, về tình yêu ngọt ngào đã mất.
Có thể nói rằng câu hỏi mở đầu bài thơ không chỉ là lời mời đẹp mắt mở ra bức tranh xứ Huế mà còn là cách tác giả bày tỏ những tâm tư trăn trở về quê hương cố đô. Ở đó, có tình yêu, có cuộc sống, có người con gái mà tâm hồn thi sĩ luôn khao khát. Đau buồn thêm khi tất cả trở nên hư ảo trước sự đau thương của bệnh tật. Trong niềm nhớ thương về Huế, Hàn Mặc Tử sử dụng những câu thơ chân thật, tươi đẹp để tạo nên bức tranh thiên nhiên thôn Vĩ mơ mộng, tươi mới, đầy sức sống. Hình ảnh “nắng” được nhắc lại hai lần trong câu thơ mở đầu:
“Ngắm nắng hàng cau, nắng mới bắt đầu”
Bình minh trỗi dậy, sáng tinh khôi, ánh sáng lan tỏa khắp nơi, rực rỡ xen kẽ qua từng tán cau xanh mướt. Hàn Mặc Tử vẽ nên bức tranh quê hương buổi sớm, nắng mới nhấp nhô, in bóng lên hàng cau xanh quê mình. Hình ảnh “nắng hàng cau” là đặc trưng của Huế, cau vươn cao trên bầu trời xanh thẳm, đón ánh nắng ấm áp ban mai. Tán lá cau tắm nắng, sương mai dịu dàng, làm cho bức tranh quê trở nên tươi mới, đẹp đẽ. “Nắng mới lên” là lời tả đẹp về bình minh, ánh nắng mới, ấm áp, đánh thức sự tươi mới trong mỗi ngày. Cảnh này cũng có thể là biểu tượng cho tâm hồn người nghệ sĩ, tràn đầy hy vọng khi cầm tấm bưu thiếp của người yêu thương.
Trong không gian nắng mới, hiện diện của “vườn ai” như một bức tranh phong phú, non tươi, mỡ màng, “mướt quá” gợi lên vẻ gợi cảm. “Xanh như ngọc” trong so sánh tạo nên vẻ đẹp thơ mộng của Vĩ Dạ, khu vườn xanh non, tươi mới dưới ánh sáng ban mai. Từ “vườn ai” có thể kể về những người trữ tình, hòa mình vào thiên nhiên tươi đẹp. Bức tranh chân dung người Huế hiền lành, phúc hậu như lá trúc. Hàn Mặc Tử ghi lại những ấn tượng đẹp nhất về người con gái Huế: dịu dàng, phúc hậu, xinh xắn.
Sau những cảm xúc lạc quan từ bức tranh sáng tạo, Hàn Mặc Tử dẫn dắt độc giả đến với cảnh tối muộn, với thuyền, trăng, và dòng sông Hương êm đềm. Sự chuyển đổi giữa bức tranh sáng và bức tranh đêm tạo ra sự đối lập, từ niềm vui đến nỗi băn khoăn, lo âu trong cảnh đêm tĩnh lặng.
“Gió theo lối gió, mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?”
Trong những bức tranh thơ của Hàn Mặc Tử, cảnh mây và cảnh gió thường hiện hữu, như hai người bạn thân luôn đi cùng nhau. Mây di chuyển do gió thổi, tạo nên một mối liên kết chặt chẽ. Tuy nhiên, câu thơ “Gió đi lối gió, mây đường mây” lại mang đến hình ảnh của gió và mây chẳng còn gắn bó, mà trái lại, chúng trở nên xa cách, hướng ngược nhau, tạo nên cảm giác chia ly, đau đớn. Đây có thể là biểu hiện của tác giả về sự chia tay với thế gian, đối diện với căn bệnh nguy hiểm. Lối thơ đặc trưng của Hàn Mặc Tử, với việc lặp lại từ “mây” và “gió”, kết hợp với ngắt nhịp 4/3, tạo ra sự hụt hẫng, cô đơn khó diễn đạt.
Nhấn mạnh sự biến đổi cảm xúc giữa hai khổ thơ, từ niềm vui, sự yêu đời chuyển sang nỗi đau thương, tuyệt vọng. Trong nỗi đau đớn, Hàn Mặc Tử tìm đến trăng, người bạn tri kỷ của mình, luôn xuất hiện trong những bài thơ vừa trong trẻo vừa kỳ dị. Hình ảnh trăng ở Đây thôn Vĩ Dạ xuất hiện rực rỡ và hiền hòa, phản ánh qua câu “Thuyền ai chở bến sông trăng đó”. Khung cảnh thơ mộng với ánh trăng vàng nhẹ nhàng phủ lên con thuyền nan trôi theo dòng nước, làm dịu đi những nỗi đau trong tâm hồn tác giả. Tuy nhiên, lo lắng về cuộc sống ngắn ngủi của mình vẫn hiện hữu trong câu thơ “Có chở trăng về kịp tối nay?”, là cảm giác lo lắng không yên trước sự thoáng qua của cuộc đời.
Cuộc đời ngắn ngủi và đau khổ của Hàn Mặc Tử được thể hiện rõ trong hồn thơ ông, nơi chứa đựng nhiều khát vọng về tình yêu và cuộc sống, nhưng đồng thời ẩn chứa những nỗi đau sâu sắc. Điều này tạo nên một thơ vừa mơ mộng, trong trẻo đến tận cùng, nhưng cũng phức tạp với sự xuất hiện thường xuyên của yếu tố kỳ dị, liêu trai, điên cuồng. Hình ảnh trong Đây thôn Vĩ Dạ là một minh họa tiêu biểu cho phong cách sáng tạo của Hàn Mặc Tử, vừa đẹp vừa chứa đựng những nỗi đau thương tuyệt vọng. Thơ từ ấm áp chuyển sang lạnh lẽo, cô đơn chỉ trong vài dòng, khiến người đọc băn khoăn, thấm thía xót thương cho một đời nghệ sĩ ngắn ngủi và nhiều bất hạnh.
Phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 4 (Chuẩn)
Hàn Mặc Tử nổi tiếng là một ngôi sao sáng trong phong trào Thơ Mới của Việt Nam. Thơ của ông không chỉ độc đáo và cá tính, mà còn ẩn chứa nhiều điều bí ẩn. Trong số những tác phẩm nổi bật, “Đây thôn Vĩ Dạ” đem đến một diện mạo mới với hình ảnh tươi sáng, trong trẻo và tình yêu mãnh liệt của nhà thơ dành cho thôn Vĩ và người con gái Huế. Hai khổ thơ đầu tiên phản ánh sống động vẻ đẹp thiên nhiên Huế và những cảm xúc chân thành của Hàn Mặc Tử.
“Tại sao anh không quay lại thôn Vĩ”
Câu hỏi khai mạc mang theo sự trách móc nhẹ nhàng và một chút tình cảm. Trong đó, có một lời mời gọi tình cảm của cô gái thôn Vĩ đối với tác giả. Câu hỏi cũng có thể là giọng nói tự trách nhiệm của Hàn Mặc Tử, là mong muốn thầm kín của nhà thơ: Trở lại thăm quê hương và người dân thôn Vĩ. Câu thơ không sử dụng từ “trở lại thăm” mà chọn từ “quay lại chơi”, tạo ra sự gần gũi, tự nhiên và thân mật. Hai câu thơ tiếp theo mô tả thiên nhiên trên những mảnh vườn nhỏ của thôn Vĩ trong kí ức của Hàn Mặc Tử:
“Nhìn ánh nắng trên hàng cây cầu mơ
Vườn nào xanh tươi đến khó tin”
Nhận thấy, nhà thơ không mô tả cảnh vật mà chỉ gợi lên những hình ảnh ấn tượng và đẹp đẽ nhất. Cây thơ thẳng tắp, cao vút dưới ánh nắng bình minh mở ra khung cảnh rộng lớn, bình yên của thôn Vĩ. Ánh nắng mới nở làm tôn lên vẻ đẹp hài hòa, thống nhất của hàng câu, tạo nên sự hòa quyện giữa thiên nhiên và cảnh vật.
Câu thơ “Vườn ai mướt quá xanh như ngọc” mang lại cho độc giả cảm giác như nhà thơ đang dạo chơi trong khu vườn ở thôn Vĩ. Từ ngữ “mướt”, “xanh” và so sánh “mướt như ngọc” tạo nên ấn tượng về khu vườn xanh tươi, sạch sẽ, lấp lánh như màu xanh của ngọc. Đó là khu vườn đẹp tinh khôi, sáng bóng dưới ánh nắng ban mai.
Sự xuất hiện đột ngột của con người trong câu thơ “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” làm bức tranh cảnh vật trở nên sinh động, có lẽ đó là chủ nhân của khu vườn. Sự xuất hiện kín đáo, e thẹn mang đặc điểm của người Huế, khuôn mặt chữ điền hiện ra sau lá trúc che ngang. Bốn câu thơ đầu đã tạo ra hình ảnh rõ nét về thiên nhiên và con người thôn Vĩ: cảnh vườn tươi đẹp, con người chân thành, phúc hậu.
Rời khỏi khu vườn nhỏ ở thôn Vĩ, tác giả đưa độc giả vào thế giới tình cảm mềm mại, thiết tha nhưng cũng đầy những trăn trở và lo lắng của nhà thơ. Nỗi buồn xa cách, mặc cảm chia ly hiện rõ qua câu thơ “Gió theo lối gió, mây đường mây”. Câu thơ tạo ra nhịp điệu nhẹ nhàng của dòng sông và trạng thái khác biệt của mây và gió. Mây và gió thường liên kết với nhau, nhưng trong thơ của Hàn Mặc Tử, chúng rời xa nhau, biểu hiện cho mối quan hệ đảo lộn của nhà thơ. Gió và mây không hòa hợp, tạo ra dòng sông không có sóng, buồn thiu nhìn hoa bắp lay nhẹ. Bức tranh về dòng sông, mặc đẹp, lại trở nên ảm đạm, lạnh lẽo, trống vắng, chứa đựng nỗi buồn, sự cô đơn và lạc lõng của nhà thơ trước cuộc sống.
“Thuyền nào neo ở bến sông trăng kia
Liệu có đưa trăng về trước tối nay không?”
Mặc dù nhà thơ mang tâm hồn buồn bã và cô đơn, nhưng niềm hy vọng vào tình yêu và đáp lại vẫn hiện hữu. Tình yêu của tác giả không chỉ dành cho cô gái thôn Vĩ mà còn dành cho thiên nhiên và con người nơi này. Cảnh sông nước trở nên huyền bí, thơ mộng, sáng bóng với ánh trăng chiếu rọi. Chiếc thuyền không chỉ chở theo ánh trăng mà còn mang theo hy vọng nhỏ bé trong tâm hồn thi sĩ. “Liệu có đưa trăng về trước tối nay không?” câu hỏi thể hiện sự trăn trở, lo âu, giữa màn sương dày đặc của nỗi tuyệt vọng, xót xa, nhưng trong tâm hồn nhà thơ vẫn ẩn chứa niềm hy vọng dù nhỏ bé. Nhất định phải quay về “trước tối nay” chứ không phải vào bất kỳ tối nào khác, có lẽ bởi vì nhà thơ đã quá cô đơn, trống vắng hoặc đã chờ đợi quá lâu, chỉ có trăng mới hiểu được những nỗi lòng thầm kín của nhà thơ. Bằng cách sử dụng nghệ thuật tu từ và ngôn ngữ tinh tế, nhà thơ tạo ra một bức tranh thiên nhiên đẹp đẽ nhưng đầy tâm trạng. Nhịp thơ và điệp từ được kết hợp tạo ra những tương phản nổi bật, hình ảnh được nhân hoá một cách độc đáo, tạo nên một bài thơ trữ tình đặc sắc và sâu sắc.
Qua hai khổ đầu của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”, Hàn Mặc Tử đã mở ra một cửa sổ mới để người đọc chiêm nghiệm thiên nhiên, con người xứ Huế thơ mộng. Đồng thời, chúng ta cũng hiểu thêm về những tâm tư, nỗi buồn sâu sắc trong tâm hồn của tác giả. Một thôn quê nhỏ ven dòng sông Hương, dưới bàn tay của Hàn Mặc Tử, trở thành hình ảnh đẹp, trong lành và đậm chất Huế.
Văn mẫu Phân tích hai khổ đầu trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử
5. Phân tích 2 khổ thơ đầu trong bài thơ Đây là thôn Vĩ Dạ, mẫu 5 (Chuẩn)
Nói đến phong cách thơ mới không thể không nhắc đến Hàn Mặc Tử - nhà thơ Điên của văn hóa Việt. Bài thơ 'Đây là thôn Vĩ dạ' là một kiệt tác tiêu biểu của ông. Hai khổ thơ đầu bài thơ như một giai điệu trữ tình đẹp đẽ và giàu sức quyến rũ:
' Sao anh không trở về thăm làng Vĩ
Nhìn nắng qua hàng cây cầu nắng mới nở
...
Thuyền nào đậu bến sông trăng kia
Có đưa trăng trở lại đúng tối nay không?'
Vĩ Dạ - thiên đường mơ ước giữa thế giới đời thường của Huế. Câu hỏi nhẹ nhàng và chân thành, vừa như lời trách nhiệm vừa như lời mời gọi:' Sao anh không quay về thăm làng Vĩ' nghe như một lời mời dễ thương và êm đềm đến lạ. Giọng thơ trầm bổng mềm mại khéo léo thể hiện qua cách kết hợp vần trong câu đầy tinh tế. Câu thơ như một lời đề xuất mở ra những vẻ đẹp về tự nhiên và con người nơi đây:
'Nhìn ánh nắng, hàng cây cau mừng đón buổi sáng
Vườn cây xanh mướt tốt đẹp như viên ngọc
Lá trúc tạo bóng mặt chữ điền lung linh'
Hàng cây cau đứng thẳng, hòa mình trong nắng, gió thoảng mát lành, 'ánh nắng mới bừng lên' mang đậm hương thơ, trong lành, quyến rũ. Vẻ đẹp của ánh nắng vàng tươi mới, không khắc nghiệt như buổi trưa hè, không buồn bã như lúc chiều tà, mà đó là ánh nắng trong veo vô tận của buổi sớm. Hàng cây cau xanh mướt dưới bức tranh nắng vàng nhẹ nhàng hiện lên đẹp đẽ không lẫn vào đâu được. Trong không gian đó, vườn cây 'xanh mướt, như viên ngọc'. Bằng những từ ngữ gợi cảm, chỉ màu sắc độc đáo, tác giả mô tả khung cảnh vườn non xanh tươi, tràn đầy sức sống, hứa hẹn những điều mới mẻ, tươi tốt và đầy hy vọng. Những giọt sương trên lá cây trở nên lấp lánh hơn, những cành non tràn đầy sức sống, toả sáng trong bức tranh xanh mát. 'Lá trúc che bóng, làm đẹp khuôn mặt chữ điền' - Gương mặt của người phụ nữ hiện lên nhẹ nhàng sau tấm lá trúc mềm mại. Kết cấu tất cả tạo nên một bức tranh ấn tượng, độc đáo, vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, tinh khôi của cô gái Huế nằm trong khung cảnh tuyệt vời của thiên nhiên.
Nếu khổ thơ đầu tiên mô tả cảnh bình minh, thì khổ thứ hai là bức tranh thôn Vĩ trong khoảnh khắc chiều tà, đêm buông xuống.
'Gió theo hướng gió, mây theo dạng mây
Dòng nước uốn khúc quanh hoa bắp lay động
Thuyền nào đã đậu ở bến sông trăng ấy?
Có chở trăng trở về kịp đêm nay không?'
Cứ như là tự nhiên đang lạc màu buồn của sự chia ly, mây và gió thường đi cùng nhau, giờ đây lại hòa mình vào nhau theo hướng 'gió theo lối gió, mây đi theo dạng mây'. Mây và gió lang thang không định hình giữa bầu trời, tạo cảm giác cô đơn và buồn thấu đáo. Dòng nước như có linh hồn, truyền đạt nỗi buồn lững lờ, những đám mây nhẹ nhàng 'lay' trong gió cũng trở nên mềm mại, gợi lên không khí buồn bên trong. Cảnh đẹp đậm chất tâm linh, nơi ta cảm nhận được tiếng lòng của thi sĩ đơn côi, trước nỗi nhớ, buồn đau khi phải chia xa. Để giải toả nỗi buồn, người thơ trầm ngâm trước sự huyền bí của sông Hương, nơi ánh trăng mờ mịt, chiếc thuyền êm đềm bên bờ sông thủy mặc. Bến trăng, sông trăng, thuyền trăng, non nước mây trời tràn đầy ánh trăng chứa đựng bao điều khó lý giải. Trăng đẹp, nhưng cũng buồn, bóng tối yên bình giữa đêm. 'Có chở trăng về kịp đêm nay' - như một câu hỏi, một lời tâm sự, mong chờ ánh trăng quay về đúng lúc, giống như lòng người thơ đang chờ đợi người thương đến để giảm bớt nỗi buồn cô đơn, vì trăng là người bạn tri kỉ của tâm hồn thi nhân.
Với những hình ảnh thơ độc đáo, dù quen thuộc nhưng qua bàn tay nghệ thuật tài năng, Hàn Mặc Tử đã biến điều quen thuộc thành những điều mới mẻ, lôi cuốn. Cảnh sắc tràn đầy tâm tư và kỷ niệm của thi nhân hiện ra với cái nhìn tinh tế và sâu sắc, chỉ trong hai khổ thơ, chúng ta đã cảm nhận được tâm hồn yêu cuộc sống và say mê thiên nhiên của nhà thơ.
"""---KẾT THÚC"""---
Đây là tác phẩm thơ Đây thôn Vĩ Dạ độc đáo trong chương trình Ngữ văn lớp 11. Để hiểu rõ hơn về nội dung và nghệ thuật của bài thơ, cùng đọc thêm: Phân tích khổ thứ 3 bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, Chứng minh vẻ đẹp của thiên nhiên qua những bài thơ Tràng giang, Đây mùa thu tới, Đây thôn Vĩ Dạ, Hình ảnh thiên nhiên và con người xứ Huế trong bài Đây thôn Vĩ Dạ, Phân tích cái tôi trữ tình của Hàn Mặc Tử trong bài Đây thôn Vĩ Dạ.