Chữ Nguyên trong tiếng Hán
I. Chữ Nguyên trong tiếng Hán là gì?
Chữ Nguyên trong tiếng Hán là 元, phiên âm yuán, là một trong những ký tự Hán thông dụng trong giao tiếp và khẩu ngữ, mang ý nghĩa đầu tiên, bắt đầu. Từ Hán này được tạo thành từ kết hợp của bộ Nhân 儿 (người) và chữ Nhị 二 (số 2).
|
Các nghĩa của chữ Nguyên trong tiếng Hán:
Đầu tiên, thứ nhất, bắt đầu | 元始 /Yuánshǐ/: Bắt đầu. |
Đứng đầu | 元首 /yuánshǒu/: Nguyên thủ. |
Chủ yếu, căn bản | 元音 /yuányīn/: Nguyên âm. |
Nguyên tố | 一元论 /yīyuánlùn/: Nhất nguyên luận. |
Bộ phận cấu thành một chỉnh thể | 单元 /dānyuán/: Đơn nguyên. |
Đồng (đơn vị tiền tệ) | 欧元 / ōuyuán/: Đồng Euro (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu). |
Nhà Nguyên | 元代 /yuán dài/: Triều đại nhà Nguyên hoặc Mông Cổ (1279 - 1368). |
Họ Nguyên |
II. Cách viết chữ Nguyên trong tiếng Hán
Chữ Nguyên trong tiếng Hán được hình thành từ 4 nét. Nếu bạn hiểu rõ về các quy tắc viết các nét cơ bản trong tiếng Trung, việc viết chữ 元 sẽ trở nên rất đơn giản. Các bước viết chữ 元:
-
- Viết chữ 二 trước: Hai nét ngang viết theo chiều từ trái sang phải, viết nét trên rồi đến nét dưới.
- Viết bộ Nhân 儿: Nét bên trái viết trước, bên phải viết sau.
III. Từ ngữ có chứa chữ Nguyên trong tiếng Hán
Chữ Nguyên trong tiếng Hán khi kết hợp với các Hán tự khác sẽ tạo ra nhiều từ ngữ mới. Mytour đã sắp xếp lại bảng từ ngữ có chứa chữ 元 như sau. Hãy theo dõi và gia tăng từ vựng của bạn ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Nguyên trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 元件 | yuánjiàn | Nguyên kiện, phụ tùng |
2 | 元元本本 | yuányuánběnběn | Từ đầu đến cuối |
3 | 元凶 | yuánxiōng | Thủ phạm |
4 | 元勋 | yuánxūn | Người có công lớn |
5 | 元夜 | yuányè | Nguyên tiêu, đêm nguyên tiêu |
6 | 元宵 | yuánxiāo | Nguyên tiêu, đêm rằm nguyên tiêu |
7 | 元宵节 | yuánxiāojié | Tết Nguyên Tiêu |
8 | 元帅 | yuánshuài | Nguyên soái, chủ soái |
9 | 元年 | yuánnián | Nguyên niên |
10 | 元日 | yuánrì | Mồng một Tết, ngày đầu tiên của một năm |
11 | 元旦 | yuándàn | Nguyên Đán, ngày đầu năm âm lịch |
12 | 元月 | yuányuè | Tháng giêng (âm lịch) |
13 | 元气 | yuánqì | Nguyên khí, sức sống |
14 | 元素 | yuánsù | Yếu tố, nguyên tố |
15 | 元配 | yuánpèi | Vợ cả |
16 | 元音 | yuányīn | Nguyên âm |
17 | 元鱼 | yuányú | Con ba ba |
18 | 元素 | yuánsù | Nguyên tố |
19 | 元恶 | yuán'è | Tên đầu sỏ |
20 | 元煤 | yuán méi | Than khô, than nguyên khai |
Đã giải thích chi tiết về chữ Nguyên trong tiếng Hán. Ngoài ra, bài viết cũng đã tổng hợp toàn bộ từ ngữ thông dụng có chứa Hán tự này. Hi vọng, đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp và dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.